Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11.1.25 | CCLĐ tăng đơ phi 16 (Inox) | 28 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.26 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0.412 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.27 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m | 0.939 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.28 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 0.048 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.29 | Cung cấp và căng lưới thủy tinh gia cố chống nứt tường | 50.92 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.30 | Xây tường gạch bê tông 19x19x39cm - Chiều dày 19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 1.308 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.31 | Xây tường gạch bê tông 10x19x39cm - Chiều dày 10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 55.539 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.32 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 923.717 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.33 | Xây tường thẳng gạch bê tông 5x10x19cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 11.248 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.34 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 140.516 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.35 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | 727.018 | m | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.36 | Đắp vữa xm, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 57.743 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.37 | Cung cấp, ốp đá Granite tự nhiên dày 18mm màu đỏ vào tường, vữa XM mác 75 (đỏ ruby) | 22.926 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.38 | Dán ngói trên mái nghiêng, ngói 22viên/m2 | 4.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.39 | Ốp đá chẻ màu xám, vữa XM mác 75 | 134.108 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.40 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75 | 73.53 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.41 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | 196.399 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.42 | Bả bằng bột bả vào tường | 1064.233 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.43 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | 314.512 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.44 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 1378.745 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.45 | CCLĐ cửa cổng thép hình (theo thiết kế) | 38.703 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.46 | CCLĐ song sắt rào thép hình (theo TK) | 4.788 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.47 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 227.058 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.1.48 | CCLĐ bộ chữ tên công trình bằng Inox mạ đồng (theo TK) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
11.2 | Nhà bảo vệ | Theo quy định tại Chương V | |||
11.2.1 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 0.231 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.2 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 0.946 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.3 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2 | 0.849 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.4 | Lót nilon đổ bê tông | 0.081 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.5 | Đóng cọc tràm gốc>=80cm, ngọn>=40cm, L=4,5m, mật độ 25 cây /1m2 - Cấp đất I | 8.073 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.6 | Vét bùn đầu cừ | 0.813 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2 | 2.451 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.8 | Ván khuôn thép - móng cột | 0.108 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.9 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0.19 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2 | 2.306 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.11 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 0.303 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.12 | Lót nilon đổ bê tông | 0.041 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.13 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2 | 0.853 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.14 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 0.175 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.15 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, M250, đá 1x2 | 1.524 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.16 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 0.286 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.17 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2 - Đúc sẵn bằng thủ công | 0.477 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.18 | Ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.009 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.19 | LĐ cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 5 | 1cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.20 | SXLD cốt thép móng, ĐK 6mm | 0.011 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.21 | SXLD cốt thép móng, ĐK 10mm | 0.059 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.22 | SXLD cốt thép móng, ĐK 14mm | 0.065 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.23 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0.083 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.24 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 8mm, chiều cao ≤6m | 0.079 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.2.25 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m | 0.051 | tấn | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trinh dân dụng và công nghiệp tỉnh Đồng Tháp như sau:
- Có quan hệ với 145 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,88 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 16,87%, Xây lắp 67,47%, Tư vấn 15,66%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 786.428.230.330 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 737.586.675.900 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,21%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi một cánh cửa đóng lại, cánh cửa khác sẽ mở ra. Nhưng chúng ta thường nhìn cánh cửa đã đóng đầy luyến tiếc đến nỗi chúng ta không nhìn thấy cánh cửa khác đã mở ra cho chúng ta. "
Alexander Graham Bell
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trinh dân dụng và công nghiệp tỉnh Đồng Tháp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trinh dân dụng và công nghiệp tỉnh Đồng Tháp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.