Thông báo mời thầu

Gói số 2: Gói thầu thuốc biệt dược gốc

Tìm thấy: 13:51 26/08/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp thuốc tại nhà thuốc bệnh viện năm 2024 - 2025
Tên gói thầu
Gói số 2: Gói thầu thuốc biệt dược gốc
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:15 13/09/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1387/QĐ-BVTWTN
Ngày phê duyệt
26/08/2024 13:48
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
13:49 26/08/2024
đến
09:15 13/09/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:15 13/09/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
283.534.127 VND
Số tiền bằng chữ
Hai trăm tám mươi ba triệu năm trăm ba mươi bốn nghìn một trăm hai mươi bảy đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 13/09/2024 (11/04/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Nifedipin 9.454.000 9.454.000 0 12 tháng
2 Desloratadin 10.257.000 10.257.000 0 12 tháng
3 Desloratadine 9.520.000 9.520.000 0 12 tháng
4 Công thức bào chế tính cho một đơn vị đóng gói nhỏ nhất là chai 250ml: Isoleucine 1,25gam; Leucine 2,225gam; Lysine hydrochloride (tương đương với Lysine 1,7125gam) 2,14gam; Methionine 1,10gam; Phenylalanine 1,175gam; Threonine 1,05gam; Tryptophan 0,40gam; Valine 1,55gam; Arginine 2,875gam; Histidine 0,75gam; Alanine 2,625gam; Glycine 3,00gam; Aspartic acid 1,40gam; Glutamic Acid 1,80gam; Proline 1,375gam; Serine 0,575gam; Tyrosine 0,10gam; Sodium acetate trihydrate 0,7145gam; Sodium hydroxide 0,09gam; Potassium acetate 0,61325gam; Magnesium chloride hexahydrate 0,127gam; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525gam 53.365.000 53.365.000 0 12 tháng
5 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 7.593.000 7.593.000 0 12 tháng
6 Insulin glulisine 4.000.000 4.000.000 0 12 tháng
7 Irbesartan 40.156.200 40.156.200 0 12 tháng
8 Etoricoxib 28.444.000 28.444.000 0 12 tháng
9 Etoricoxib 31.290.000 31.290.000 0 12 tháng
10 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate), Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 700.560.000 700.560.000 0 12 tháng
11 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) ; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 213.400.000 213.400.000 0 12 tháng
12 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 384.336.000 384.336.000 0 12 tháng
13 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 334.208.000 334.208.000 0 12 tháng
14 Fluticason furoat 17.319.100 17.319.100 0 12 tháng
15 Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 315.000.000 315.000.000 0 12 tháng
16 Dutasteride 34.514.000 34.514.000 0 12 tháng
17 Brinzolamide 11.670.000 11.670.000 0 12 tháng
18 Metoprolol succinat (tương đương với 25mg metoprolol tartrat hoặc 19,5mg metoprolol) 368.676.000 368.676.000 0 12 tháng
19 Metoprolol succinat (tương đương với 50mg metoprolol tartrate hoặc 39mg metoprolol) 153.720.000 153.720.000 0 12 tháng
20 Ticagrelor 380.952.000 380.952.000 0 12 tháng
21 Celecoxib 23.826.000 23.826.000 0 12 tháng
22 Mycophenolate mofetil 11.829.500 11.829.500 0 12 tháng
23 Peptide (Cerebrolysin concentrate) 314.370.000 314.370.000 0 12 tháng
24 Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 105.792.000 105.792.000 0 12 tháng
25 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 5.090.000 5.090.000 0 12 tháng
26 Irbesartan, Hydrochlorothiazide 26.770.800 26.770.800 0 12 tháng
27 Valsartan, Hydrochlorothiazide 111.854.400 111.854.400 0 12 tháng
28 Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 24.111.000 24.111.000 0 12 tháng
29 Bisoprolol fumarate 51.480.000 51.480.000 0 12 tháng
30 Bisoprolol fumarate 103.851.000 103.851.000 0 12 tháng
31 Amiodarone hydrochloride 8.100.000 8.100.000 0 12 tháng
32 Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 452.520.000 452.520.000 0 12 tháng
33 Losartan potassium 11.718.000 11.718.000 0 12 tháng
34 Levofloxacin hydrat 17.703.000 17.703.000 0 12 tháng
35 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 5,2mg) 103.068.000 103.068.000 0 12 tháng
36 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 554.176.000 554.176.000 0 12 tháng
37 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 125.185.200 125.185.200 0 12 tháng
38 Phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 450mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 50mg 349.740.000 349.740.000 0 12 tháng
39 Calcipotriol 6.006.000 6.006.000 0 12 tháng
40 Trimebutine maleate 5.230.800 5.230.800 0 12 tháng
41 Natri valproate, Acid valproic 125.496.000 125.496.000 0 12 tháng
42 Methylprednisolon acetat 104.007.000 104.007.000 0 12 tháng
43 Gliclazide 80.460.000 80.460.000 0 12 tháng
44 Gliclazide 61.512.000 61.512.000 0 12 tháng
45 Valsartan 26.224.800 26.224.800 0 12 tháng
46 Dutasteride; Tamsulosin hydrochloride 96.600.000 96.600.000 0 12 tháng
47 Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat); Acid acetylsalicylic 833.120.000 833.120.000 0 12 tháng
48 Dydrogesterone 23.184.000 23.184.000 0 12 tháng
49 Itoprid hydrochlorid 9.112.000 9.112.000 0 12 tháng
50 Mỗi tuýp 5g kem chứa: Lidocain 125mg, Prilocain 125mg 5% 4.454.500 4.454.500 0 12 tháng
51 Anidulafungin 114.912.000 114.912.000 0 12 tháng
52 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan 99.870.000 99.870.000 0 12 tháng
53 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan 18.107.000 18.107.000 0 12 tháng
54 Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide 50.699.600 50.699.600 0 12 tháng
55 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide 50.699.600 50.699.600 0 12 tháng
56 Letrozole 30.737.700 30.737.700 0 12 tháng
57 Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 475.000.000 475.000.000 0 12 tháng
58 Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 380.000.000 380.000.000 0 12 tháng
59 Metformin hydrochloride 44.436.000 44.436.000 0 12 tháng
60 Metformin hydrochlorid 31.960.000 31.960.000 0 12 tháng
61 Metformin hydrochlorid 24.215.000 24.215.000 0 12 tháng
62 Metformin hydrochlorid 18.752.700 18.752.700 0 12 tháng
63 Metformin hydrochlorid 500mg (tương đương với metformin 390mg), Glibenclamid 2,5mg 22.800.000 22.800.000 0 12 tháng
64 Metformin hydrochlorid 500mg (tương đương với metformin 390mg), Glibenclamid 5mg 23.565.000 23.565.000 0 12 tháng
65 Racecadotril 17.668.200 17.668.200 0 12 tháng
66 Natri hyaluronate 104.500.000 104.500.000 0 12 tháng
67 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate), Metformin Hydrochloride 4.470.060 4.470.060 0 12 tháng
68 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate), Metformin Hydrochloride 4.470.060 4.470.060 0 12 tháng
69 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate), Metformin Hydrochloride 4.470.060 4.470.060 0 12 tháng
70 Empagliflozin 6.921.600 6.921.600 0 12 tháng
71 Pirenoxin 6.058.800 6.058.800 0 12 tháng
72 Acid (RS)-3-methyl-2- oxovaleric (α-ketoanalogue to DL-isoleucin), muối calci 67,0mg; Acid 4-methyl-2 oxovaleric (α-ketoanalogue to leucin), muối calci 101,0mg; Acid 2- oxo-3-phenylpropionic (α ketoanalogue to phenylalanin), muối calci 68,0mg; Acid 3-methyl-2 oxobutyric (α-ketoanalogue to valin), muối calci 86,0mg; Acid (RS)-2-hydroxy-4-methylthiobutyric (α-hydroxyanalogue to DL- methionin), muối calci 59,0mg; L- lysin acetat 105,0mg (tương đương với 75mg L-lysin); L-threonin 53,0mg; Ltryptophan 23,0mg; L- histidin 38,0mg; L-tyrosin 30,0mg 203.175.000 203.175.000 0 12 tháng
73 Clarithromycin 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
74 Clarithromycin 17.963.000 17.963.000 0 12 tháng
75 Insulin glargine 5.142.900 5.142.900 0 12 tháng
76 Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanoparticules) 105.610.000 105.610.000 0 12 tháng
77 Fenofibrate 100.580.000 100.580.000 0 12 tháng
78 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin Hemi-calci. 1,5H2O) 7.970.500 7.970.500 0 12 tháng
79 Enoxaparin Natri 426.905.000 426.905.000 0 12 tháng
80 Methylprednisolone 29.490.000 29.490.000 0 12 tháng
81 Methylprednisolon 165.240.000 165.240.000 0 12 tháng
82 Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 549.947.000 549.947.000 0 12 tháng
83 Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 127.098.800 127.098.800 0 12 tháng
84 Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat) 1.881.300 1.881.300 0 12 tháng
85 Meloxicam 63.854.000 63.854.000 0 12 tháng
86 Mỗi 200ml có chứa L-Isoleucine 1,840g; L-Leucine 1,890g; L-Lysine acetate 0,790g; L-Methionine 0,088g; L-Phenylalamine 0,060g; L-Threonine 0,428g; L-Tryptophan 0,140g; L-Valine 1,780g; L-AIanine 1,680g; L-Arginine 3,074g; L-Aspartic acid 0,040g; L-Histidine 0,620g; L-Proline 1,060g; L-Serine 0,520g; L-Tyrosine 0,080g, Glycine 1,080g 5.831.600 5.831.600 0 12 tháng
87 Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride) 81.928.000 81.928.000 0 12 tháng
88 Gabapentin 39.606.000 39.606.000 0 12 tháng
89 Nepafenac 22.949.850 22.949.850 0 12 tháng
90 Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi trihydrate) 62.876.800 62.876.800 0 12 tháng
91 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 62.876.800 62.876.800 0 12 tháng
92 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 62.876.800 62.876.800 0 12 tháng
93 Nimodipin 149.877.000 149.877.000 0 12 tháng
94 Drotaverine hydrochloride 46.320.000 46.320.000 0 12 tháng
95 Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5 mg) 4.010.160 4.010.160 0 12 tháng
96 Ofloxacin 27.936.000 27.936.000 0 12 tháng
97 Ofloxacin 5.217.100 5.217.100 0 12 tháng
98 Xylometazoline hydrochloride 3.850.000 3.850.000 0 12 tháng
99 Olopatadine hydrochloride 6.554.950 6.554.950 0 12 tháng
100 Clopidogrel base (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate 97,875mg) 336.380.000 336.380.000 0 12 tháng
101 Ivabradine (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) 37.375.520 37.375.520 0 12 tháng
102 Ivabradine (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) 64.963.360 64.963.360 0 12 tháng
103 Budesonid 110.672.000 110.672.000 0 12 tháng
104 Risperidone 10.896.000 10.896.000 0 12 tháng
105 Risperidone 20.049.000 20.049.000 0 12 tháng
106 Rupatadine (dưới dạng Rupatadine fumarate) 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
107 Bút tiêm 3ml chứa: Insulin degludec 7,68mg; Insulin aspart 3,15mg 82.249.800 82.249.800 0 12 tháng
108 Ciclosporin 336.470.000 336.470.000 0 12 tháng
109 Ciclosporin 16.938.000 16.938.000 0 12 tháng
110 Natri hyaluronat tinh khiết 31.079.000 31.079.000 0 12 tháng
111 Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) 55.618.000 55.618.000 0 12 tháng
112 Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg tương đương Pramipexole 0,18mg 48.685.000 48.685.000 0 12 tháng
113 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 13.502.000 13.502.000 0 12 tháng
114 Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 83.742.000 83.742.000 0 12 tháng
115 Otilonium bromide 3.535.000 3.535.000 0 12 tháng
116 Cinnarizine 1.486.000 1.486.000 0 12 tháng
117 Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate 54.750.000 54.750.000 0 12 tháng
118 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate 512,46 mg) 255.850.000 255.850.000 0 12 tháng
119 Carbamazepine 777.000 777.000 0 12 tháng
120 Fexofenadine hydrochloride 6.569.100 6.569.100 0 12 tháng
121 Mỗi 1 ml chứa Tobramycin 3mg; dexamethasone 1mg 9.460.000 9.460.000 0 12 tháng
122 Mỗi gram chứa Tobramycin 3mg; Dexamethasone 1mg 5.230.000 5.230.000 0 12 tháng
123 Tobramycin 11.999.700 11.999.700 0 12 tháng
124 Topiramat 2.288.160 2.288.160 0 12 tháng
125 Topiramat 2.354.160 2.354.160 0 12 tháng
126 Travoprost 12.615.000 12.615.000 0 12 tháng
127 Trimetazidine dihydrochloride 48.690.000 48.690.000 0 12 tháng
128 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 152.758.000 152.758.000 0 12 tháng
129 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 192.150.000 192.150.000 0 12 tháng
130 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 425.650.000 425.650.000 0 12 tháng
131 Glucosamin (dưới dạng Crystalline Glucosamine sulfate sodium chloride 1884mg) 1178mg; tương đương 1500mg Glucosamine sulfate 179.748.000 179.748.000 0 12 tháng
132 Glucosamin sulfate 67.620.000 67.620.000 0 12 tháng
133 Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 43.500.000 43.500.000 0 12 tháng
134 Diclofenac natri 4.680.600 4.680.600 0 12 tháng
135 Diclofenac natri 9.033.000 9.033.000 0 12 tháng
136 Rivaroxaban 6.533.280 6.533.280 0 12 tháng
137 Rivaroxaban 46.400.000 46.400.000 0 12 tháng
138 Rivaroxaban 81.200.000 81.200.000 0 12 tháng
139 Rivaroxaban 81.200.000 81.200.000 0 12 tháng
140 Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 6.672.000 6.672.000 0 12 tháng
141 Cefuroxime axetil 12.161.700 12.161.700 0 12 tháng
142 Cefuroxim (Dưới dạng Cefuroxim axetil) 221.300.000 221.300.000 0 12 tháng
143 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat)) 44.910.000 44.910.000 0 12 tháng
144 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 34.796.400 34.796.400 0 12 tháng
145 Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) 42.261.000 42.261.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên như sau:

  • Có quan hệ với 433 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,53 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 83,12%, Xây lắp 2,60%, Tư vấn 3,25%, Phi tư vấn 11,03%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.836.922.218.392 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.592.313.274.185 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,32%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói số 2: Gói thầu thuốc biệt dược gốc". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói số 2: Gói thầu thuốc biệt dược gốc" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 8

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Một cuộc sống trong nhung lụa làm cả những tâm hồn mạnh mẽ nhất cũng trở nên phù phiếm. "

Edward Bulwer Lytton

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1876 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây