Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nifedipin | 9.454.000 | 9.454.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Desloratadin | 10.257.000 | 10.257.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Desloratadine | 9.520.000 | 9.520.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Công thức bào chế tính cho một đơn vị đóng gói nhỏ nhất là chai 250ml: Isoleucine 1,25gam; Leucine 2,225gam; Lysine hydrochloride (tương đương với Lysine 1,7125gam) 2,14gam; Methionine 1,10gam; Phenylalanine 1,175gam; Threonine 1,05gam; Tryptophan 0,40gam; Valine 1,55gam; Arginine 2,875gam; Histidine 0,75gam; Alanine 2,625gam; Glycine 3,00gam; Aspartic acid 1,40gam; Glutamic Acid 1,80gam; Proline 1,375gam; Serine 0,575gam; Tyrosine 0,10gam; Sodium acetate trihydrate 0,7145gam; Sodium hydroxide 0,09gam; Potassium acetate 0,61325gam; Magnesium chloride hexahydrate 0,127gam; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525gam | 53.365.000 | 53.365.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) | 7.593.000 | 7.593.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Insulin glulisine | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Irbesartan | 40.156.200 | 40.156.200 | 0 | 12 tháng |
8 | Etoricoxib | 28.444.000 | 28.444.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Etoricoxib | 31.290.000 | 31.290.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate), Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) | 700.560.000 | 700.560.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) ; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) | 213.400.000 | 213.400.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) | 384.336.000 | 384.336.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) | 334.208.000 | 334.208.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Fluticason furoat | 17.319.100 | 17.319.100 | 0 | 12 tháng |
15 | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Dutasteride | 34.514.000 | 34.514.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Brinzolamide | 11.670.000 | 11.670.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Metoprolol succinat (tương đương với 25mg metoprolol tartrat hoặc 19,5mg metoprolol) | 368.676.000 | 368.676.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Metoprolol succinat (tương đương với 50mg metoprolol tartrate hoặc 39mg metoprolol) | 153.720.000 | 153.720.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Ticagrelor | 380.952.000 | 380.952.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Celecoxib | 23.826.000 | 23.826.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Mycophenolate mofetil | 11.829.500 | 11.829.500 | 0 | 12 tháng |
23 | Peptide (Cerebrolysin concentrate) | 314.370.000 | 314.370.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) | 105.792.000 | 105.792.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) | 5.090.000 | 5.090.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Irbesartan, Hydrochlorothiazide | 26.770.800 | 26.770.800 | 0 | 12 tháng |
27 | Valsartan, Hydrochlorothiazide | 111.854.400 | 111.854.400 | 0 | 12 tháng |
28 | Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | 24.111.000 | 24.111.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Bisoprolol fumarate | 51.480.000 | 51.480.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Bisoprolol fumarate | 103.851.000 | 103.851.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Amiodarone hydrochloride | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) | 452.520.000 | 452.520.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Losartan potassium | 11.718.000 | 11.718.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Levofloxacin hydrat | 17.703.000 | 17.703.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 5,2mg) | 103.068.000 | 103.068.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) | 554.176.000 | 554.176.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) | 125.185.200 | 125.185.200 | 0 | 12 tháng |
38 | Phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 450mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 50mg | 349.740.000 | 349.740.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Calcipotriol | 6.006.000 | 6.006.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Trimebutine maleate | 5.230.800 | 5.230.800 | 0 | 12 tháng |
41 | Natri valproate, Acid valproic | 125.496.000 | 125.496.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Methylprednisolon acetat | 104.007.000 | 104.007.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Gliclazide | 80.460.000 | 80.460.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Gliclazide | 61.512.000 | 61.512.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Valsartan | 26.224.800 | 26.224.800 | 0 | 12 tháng |
46 | Dutasteride; Tamsulosin hydrochloride | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat); Acid acetylsalicylic | 833.120.000 | 833.120.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Dydrogesterone | 23.184.000 | 23.184.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Itoprid hydrochlorid | 9.112.000 | 9.112.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Mỗi tuýp 5g kem chứa: Lidocain 125mg, Prilocain 125mg 5% | 4.454.500 | 4.454.500 | 0 | 12 tháng |
51 | Anidulafungin | 114.912.000 | 114.912.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan | 99.870.000 | 99.870.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan | 18.107.000 | 18.107.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide | 50.699.600 | 50.699.600 | 0 | 12 tháng |
55 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide | 50.699.600 | 50.699.600 | 0 | 12 tháng |
56 | Letrozole | 30.737.700 | 30.737.700 | 0 | 12 tháng |
57 | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) | 475.000.000 | 475.000.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Metformin hydrochloride | 44.436.000 | 44.436.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Metformin hydrochlorid | 31.960.000 | 31.960.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Metformin hydrochlorid | 24.215.000 | 24.215.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Metformin hydrochlorid | 18.752.700 | 18.752.700 | 0 | 12 tháng |
63 | Metformin hydrochlorid 500mg (tương đương với metformin 390mg), Glibenclamid 2,5mg | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Metformin hydrochlorid 500mg (tương đương với metformin 390mg), Glibenclamid 5mg | 23.565.000 | 23.565.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Racecadotril | 17.668.200 | 17.668.200 | 0 | 12 tháng |
66 | Natri hyaluronate | 104.500.000 | 104.500.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate), Metformin Hydrochloride | 4.470.060 | 4.470.060 | 0 | 12 tháng |
68 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate), Metformin Hydrochloride | 4.470.060 | 4.470.060 | 0 | 12 tháng |
69 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate), Metformin Hydrochloride | 4.470.060 | 4.470.060 | 0 | 12 tháng |
70 | Empagliflozin | 6.921.600 | 6.921.600 | 0 | 12 tháng |
71 | Pirenoxin | 6.058.800 | 6.058.800 | 0 | 12 tháng |
72 | Acid (RS)-3-methyl-2- oxovaleric (α-ketoanalogue to DL-isoleucin), muối calci 67,0mg; Acid 4-methyl-2 oxovaleric (α-ketoanalogue to leucin), muối calci 101,0mg; Acid 2- oxo-3-phenylpropionic (α ketoanalogue to phenylalanin), muối calci 68,0mg; Acid 3-methyl-2 oxobutyric (α-ketoanalogue to valin), muối calci 86,0mg; Acid (RS)-2-hydroxy-4-methylthiobutyric (α-hydroxyanalogue to DL- methionin), muối calci 59,0mg; L- lysin acetat 105,0mg (tương đương với 75mg L-lysin); L-threonin 53,0mg; Ltryptophan 23,0mg; L- histidin 38,0mg; L-tyrosin 30,0mg | 203.175.000 | 203.175.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Clarithromycin | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Clarithromycin | 17.963.000 | 17.963.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Insulin glargine | 5.142.900 | 5.142.900 | 0 | 12 tháng |
76 | Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanoparticules) | 105.610.000 | 105.610.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Fenofibrate | 100.580.000 | 100.580.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin Hemi-calci. 1,5H2O) | 7.970.500 | 7.970.500 | 0 | 12 tháng |
79 | Enoxaparin Natri | 426.905.000 | 426.905.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Methylprednisolone | 29.490.000 | 29.490.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Methylprednisolon | 165.240.000 | 165.240.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) | 549.947.000 | 549.947.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) | 127.098.800 | 127.098.800 | 0 | 12 tháng |
84 | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat) | 1.881.300 | 1.881.300 | 0 | 12 tháng |
85 | Meloxicam | 63.854.000 | 63.854.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Mỗi 200ml có chứa L-Isoleucine 1,840g; L-Leucine 1,890g; L-Lysine acetate 0,790g; L-Methionine 0,088g; L-Phenylalamine 0,060g; L-Threonine 0,428g; L-Tryptophan 0,140g; L-Valine 1,780g; L-AIanine 1,680g; L-Arginine 3,074g; L-Aspartic acid 0,040g; L-Histidine 0,620g; L-Proline 1,060g; L-Serine 0,520g; L-Tyrosine 0,080g, Glycine 1,080g | 5.831.600 | 5.831.600 | 0 | 12 tháng |
87 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride) | 81.928.000 | 81.928.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Gabapentin | 39.606.000 | 39.606.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Nepafenac | 22.949.850 | 22.949.850 | 0 | 12 tháng |
90 | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi trihydrate) | 62.876.800 | 62.876.800 | 0 | 12 tháng |
91 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) | 62.876.800 | 62.876.800 | 0 | 12 tháng |
92 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) | 62.876.800 | 62.876.800 | 0 | 12 tháng |
93 | Nimodipin | 149.877.000 | 149.877.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Drotaverine hydrochloride | 46.320.000 | 46.320.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5 mg) | 4.010.160 | 4.010.160 | 0 | 12 tháng |
96 | Ofloxacin | 27.936.000 | 27.936.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Ofloxacin | 5.217.100 | 5.217.100 | 0 | 12 tháng |
98 | Xylometazoline hydrochloride | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Olopatadine hydrochloride | 6.554.950 | 6.554.950 | 0 | 12 tháng |
100 | Clopidogrel base (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate 97,875mg) | 336.380.000 | 336.380.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Ivabradine (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) | 37.375.520 | 37.375.520 | 0 | 12 tháng |
102 | Ivabradine (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) | 64.963.360 | 64.963.360 | 0 | 12 tháng |
103 | Budesonid | 110.672.000 | 110.672.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Risperidone | 10.896.000 | 10.896.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Risperidone | 20.049.000 | 20.049.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Rupatadine (dưới dạng Rupatadine fumarate) | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Bút tiêm 3ml chứa: Insulin degludec 7,68mg; Insulin aspart 3,15mg | 82.249.800 | 82.249.800 | 0 | 12 tháng |
108 | Ciclosporin | 336.470.000 | 336.470.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Ciclosporin | 16.938.000 | 16.938.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Natri hyaluronat tinh khiết | 31.079.000 | 31.079.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) | 55.618.000 | 55.618.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg tương đương Pramipexole 0,18mg | 48.685.000 | 48.685.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | 13.502.000 | 13.502.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) | 83.742.000 | 83.742.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Otilonium bromide | 3.535.000 | 3.535.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Cinnarizine | 1.486.000 | 1.486.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate | 54.750.000 | 54.750.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate 512,46 mg) | 255.850.000 | 255.850.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Carbamazepine | 777.000 | 777.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Fexofenadine hydrochloride | 6.569.100 | 6.569.100 | 0 | 12 tháng |
121 | Mỗi 1 ml chứa Tobramycin 3mg; dexamethasone 1mg | 9.460.000 | 9.460.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Mỗi gram chứa Tobramycin 3mg; Dexamethasone 1mg | 5.230.000 | 5.230.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Tobramycin | 11.999.700 | 11.999.700 | 0 | 12 tháng |
124 | Topiramat | 2.288.160 | 2.288.160 | 0 | 12 tháng |
125 | Topiramat | 2.354.160 | 2.354.160 | 0 | 12 tháng |
126 | Travoprost | 12.615.000 | 12.615.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Trimetazidine dihydrochloride | 48.690.000 | 48.690.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | 152.758.000 | 152.758.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | 192.150.000 | 192.150.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | 425.650.000 | 425.650.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Glucosamin (dưới dạng Crystalline Glucosamine sulfate sodium chloride 1884mg) 1178mg; tương đương 1500mg Glucosamine sulfate | 179.748.000 | 179.748.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Glucosamin sulfate | 67.620.000 | 67.620.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Diclofenac natri | 4.680.600 | 4.680.600 | 0 | 12 tháng |
135 | Diclofenac natri | 9.033.000 | 9.033.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Rivaroxaban | 6.533.280 | 6.533.280 | 0 | 12 tháng |
137 | Rivaroxaban | 46.400.000 | 46.400.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Rivaroxaban | 81.200.000 | 81.200.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Rivaroxaban | 81.200.000 | 81.200.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) | 6.672.000 | 6.672.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Cefuroxime axetil | 12.161.700 | 12.161.700 | 0 | 12 tháng |
142 | Cefuroxim (Dưới dạng Cefuroxim axetil) | 221.300.000 | 221.300.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat)) | 44.910.000 | 44.910.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | 34.796.400 | 34.796.400 | 0 | 12 tháng |
145 | Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) | 42.261.000 | 42.261.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên như sau:
- Có quan hệ với 433 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,53 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 83,12%, Xây lắp 2,60%, Tư vấn 3,25%, Phi tư vấn 11,03%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.836.922.218.392 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.592.313.274.185 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,32%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một cuộc sống trong nhung lụa làm cả những tâm hồn mạnh mẽ nhất cũng trở nên phù phiếm. "
Edward Bulwer Lytton
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.