Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Tên dự án/dự toán | số hiệu gói thầu và tên dự án |
Bảng dữ liệu đấu thầu | Số hiệu gói thầu | số hiệu gói thầu và tên dự án |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Yêu cầu làm rõ HSMT - Phần chương V. Phạm vi cung cấp | Nhà thầu làm bản cam kết về phạm vi và tiến độ cung cấp. Nội dung file đính kèm. |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). | 70.560.000 | 70.560.000 | 0 | 365 ngày |
2 | Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. | 149.940.000 | 149.940.000 | 0 | 365 ngày |
3 | Actiso, Rau má. | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | 365 ngày |
4 | Actisô. | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | 365 ngày |
5 | Bách bộ. | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 365 ngày |
6 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bán hạ chế/Bán hạ, Bách bộ, Cam thảo, (Mơ muối/Ô mai), (Bạc hà), (Tinh dầu bạc hà), (Bạch phàn), (Bàng sa), (Ngũ vị tử). | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 365 ngày |
7 | Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ. | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 365 ngày |
8 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. | 109.500.000 | 109.500.000 | 0 | 365 ngày |
9 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | 365 ngày |
10 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). | 86.800.000 | 86.800.000 | 0 | 365 ngày |
11 | Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt/Nam Mộc hương, Sơn tra, Hậu phác nam. | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 365 ngày |
12 | Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo. | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 365 ngày |
13 | Bột bèo hoa dâu. | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 365 ngày |
14 | Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ. | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 365 ngày |
15 | Cao khô Trinh nữ hoàng cung. | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | 365 ngày |
16 | Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, (Hòe hoa). | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 365 ngày |
17 | Chỉ thực, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên/Ngô thù du. | 35.600.000 | 35.600.000 | 0 | 365 ngày |
18 | Đan sâm, Tam thất, Băng phiến. | 72.240.000 | 72.240.000 | 0 | 365 ngày |
19 | Đan sâm, Tam thất. | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 | 365 ngày |
20 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 365 ngày |
21 | Dầu gió các loại. | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 365 ngày |
22 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 365 ngày |
23 | Diếp cá, Rau má. | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 365 ngày |
24 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, (Chi tử), (Rau má). | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 ngày |
25 | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | 365 ngày |
26 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Nhọ nồi/Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 365 ngày |
27 | Diệp hạ châu. | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 365 ngày |
28 | Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 365 ngày |
29 | Đinh lăng, Bạch quả/Ginkgo biloba. | 56.400.000 | 56.400.000 | 0 | 365 ngày |
30 | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo. | 607.000.000 | 607.000.000 | 0 | 365 ngày |
31 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. | 58.100.000 | 58.100.000 | 0 | 365 ngày |
32 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm). | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 365 ngày |
33 | Đương quy, Bạch quả/Ginkgo biloba. | 74.500.000 | 74.500.000 | 0 | 365 ngày |
34 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 97.920.000 | 97.920.000 | 0 | 365 ngày |
35 | Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ. | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 365 ngày |
36 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 | 365 ngày |
37 | Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì. | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 365 ngày |
38 | Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ). | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | 365 ngày |
39 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm). | 78.400.000 | 78.400.000 | 0 | 365 ngày |
40 | Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. | 24.300.000 | 24.300.000 | 0 | 365 ngày |
41 | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | 70.700.000 | 70.700.000 | 0 | 365 ngày |
42 | Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 365 ngày |
43 | Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. | 34.440.000 | 34.440.000 | 0 | 365 ngày |
44 | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 365 ngày |
45 | Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. | 166.800.000 | 166.800.000 | 0 | 365 ngày |
46 | Kim ngân hoa, Nhân trần/Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. | 139.300.000 | 139.300.000 | 0 | 365 ngày |
47 | Kim tiền thảo, (Râu mèo), (Râu ngô). | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | 365 ngày |
48 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng, (Nghệ). | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 365 ngày |
49 | Kim tiền thảo. | 19.400.000 | 19.400.000 | 0 | 365 ngày |
50 | Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt. | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 365 ngày |
51 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | 365 ngày |
52 | Lá xoài. | 63.960.000 | 63.960.000 | 0 | 365 ngày |
53 | Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu/Tang diệp. | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 365 ngày |
54 | Linh chi, Đương quy. | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 365 ngày |
55 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất). | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 365 ngày |
56 | Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 365 ngày |
57 | Mộc hương, Hoàng liên, (Xích thược/ Bạch thược), (Ngô thù du). | 49.950.000 | 49.950.000 | 0 | 365 ngày |
58 | Nghệ vàng. | 111.825.000 | 111.825.000 | 0 | 365 ngày |
59 | Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, (Bạch truật). | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 365 ngày |
60 | Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân. | 84.500.000 | 84.500.000 | 0 | 365 ngày |
61 | Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). | 231.840.000 | 231.840.000 | 0 | 365 ngày |
62 | Nhân trần/Nhân trần bắc, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông). | 278.000.000 | 278.000.000 | 0 | 365 ngày |
63 | Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | 365 ngày |
64 | Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 365 ngày |
65 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 365 ngày |
66 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao). | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 365 ngày |
67 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 365 ngày |
68 | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 365 ngày |
69 | Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 365 ngày |
70 | Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. | 392.000.000 | 392.000.000 | 0 | 365 ngày |
71 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 365 ngày |
72 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thủ, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | 365 ngày |
73 | Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 365 ngày |
74 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. | 58.100.000 | 58.100.000 | 0 | 365 ngày |
75 | Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh. | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 365 ngày |
76 | Tinh dầu tràm/Cineol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu tần, Menthol, (Eucalyplol). | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 365 ngày |
77 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo. | 79.960.000 | 79.960.000 | 0 | 365 ngày |
78 | Tỏi, Nghệ. | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | 365 ngày |
79 | Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 365 ngày |
80 | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 365 ngày |
81 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỷ, Đỗ trọng, (Mã tiền chế). | 292.000.000 | 292.000.000 | 0 | 365 ngày |
82 | Xuyên bối mẫu/Bối mẫu, Đại hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt/Mai mực, Cam thảo. | 176.340.000 | 176.340.000 | 0 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Quân Dân Y Bạc Liêu như sau:
- Có quan hệ với 213 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 29,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 145.797.150.708 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 97.611.888.792 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 33,05%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Quan trọng không phải là liệu bạn có bị quật ngã không, quan trọng là liệu bạn có đứng dậy không. "
Vince Lombardi
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Quân Dân Y Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Quân Dân Y Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.