Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ống nhựa uPVC Ø168 | 1000 | m | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Ống nhựa uPVC Ø114 | 500 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
3 | Ống nhựa uPVC Ø90 | 3000 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
4 | Ống nhựa uPVC Ø60 | 4000 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
5 | Ống nhựa uPVC Ø27 | 3000 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
6 | Khâu răng trong PVC D27 loại dày | 2000 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
7 | Co 45 độ PVC Ø220 loại dày | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
8 | Co 45 độ PVC Ø90 loại dày | 100 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
9 | Co 45 độ PVC Ø60 loại dày | 150 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
10 | Co 90 độ PVC Ø220 loại dày | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
11 | Co 90 độ PVC Ø168 loại dày | 100 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
12 | Co 90 độ PVC Ø114 loại dày | 200 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
13 | Co 90 độ PVC Ø90 loại dày | 500 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
14 | Co 90 độ PVC Ø60 loại dày | 200 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
15 | Co 90 độ PVC Ø 27 loại dày | 3000 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
16 | Tê đều PVC Ø168 loại dày | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
17 | Tê đều PVC Ø90 loại dày | 50 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
18 | Tê đều PVC Ø 27 loại dày | 300 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
19 | Tê PVC Ø 42/27 loại dày | 200 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
20 | Tê PVC Ø 49/27 loại dày | 200 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
21 | Tê giảm PVC Ø 60/27 loại dày | 100 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
22 | Tê giảm PVC Ø 168/114 loại dày | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
23 | Nối giảm PVC Ø 90/60 loại dày | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
24 | Nối giảm PVC Ø 27/21 loại dày | 500 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
25 | Nút bít PVC Ø 114 loại dày | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
26 | Nút bít PVC Ø 90 loại dày | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
27 | Mặt bích đơn PVC Ø220 đúc liền khối, loại dày | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
28 | Mặt bích đơn PVC Ø168 đúc liền khối, loại dày | 70 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
29 | Mặt bích đơn PVC Ø114 đúc liền khối, loại dày | 100 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
30 | Mặt bích đơn PVC Ø90 đúc liền khối, loại dày | 100 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
31 | Co 90 độ HDPE D110 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
32 | Co 90 độ HDPE D160 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
33 | Co 90 độ HDPE D200 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
34 | Co 45 độ HDPE D110 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
35 | Co 45 độ HDPE D160 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
36 | Co 45 độ HDPE D200 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
37 | Mặt bích HDPE D110 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
38 | Mặt bích HDPE D160 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
39 | Mặt bích HDPE D200 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
40 | Keo dán PVC (50gram/tuýp) | 15000 | tuýp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
41 | Keo dán PVC 500 gram (hộp) | 150 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
42 | Keo non | 2000 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
43 | Van bướm tay gạt 2 chiều D150 | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
44 | Van bướm 1 chiều DN 150 | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
45 | Van PVC Ø27 | 1000 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
46 | Van PVC Ø60 | 50 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
47 | Van PVC Ø90 | 50 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
48 | Khớp nối mềm cao su mặt bích Inox 304 DN 110 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
49 | Khớp nối mềm cao su mặt bích Inox 304 DN 150 | 40 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 | |
50 | Khớp nối mềm cao su mặt bích Inox 304 DN 200 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn Vĩnh Long | 2 | 60 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG COVICO như sau:
- Có quan hệ với 513 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,02 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 33,76%, Xây lắp 47,61%, Tư vấn 8,44%, Phi tư vấn 10,19%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.649.953.745.852 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.557.568.715.560 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,60%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi tiền bạc đụng độ với quyền lực chính trị, cũng giống như diêm đụng vào thuốc nố – chỉ trực bùng nổ. "
Jack Ma
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG COVICO đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG COVICO đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.