Thông báo mời thầu

Gói số 3: Toàn bộ phần xây dựng

Tìm thấy: 14:36 24/10/2022
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Xây dựng đường N6 (đoạn từ đường D4 đến đường ĐH.09) xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng
Tên gói thầu
Gói số 3: Toàn bộ phần xây dựng
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Vốn ngân sách nhà nước hỗ trợ, ngân sách xã và các nguồn vốn khác. Chủ đầu tư chịu trách nhiệm xác định cân đối nguồn vốn đầu tư, không để phát sinh nợ đọng
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
17:00 04/11/2022
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
Số: 62/QĐ-UBND
Ngày phê duyệt
21/10/2022 16:03
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
UBND xã Tượng Lĩnh
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:05 22/10/2022
đến
17:00 04/11/2022
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
17:00 04/11/2022
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Dự toán gói thầu không được công bố trong TBMT (kể cả TBMT đăng tải trên báo đấu thầu và TBMT đăng tải hệ thống mua sắm công/ mạng đấu thầu quốc gia). Sử dụng phần mềm DauThau.info giúp bạn "soi" được giá gói thầu nhanh chóng. Để tra chính xác giá gói thầu bằng phần mềm, mời bạn đăng ký một trong các gói phần mềm VIP (VIP1, VIP2, VIP3...).
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
110.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm mười triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 04/11/2022 (04/03/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG
1.1 Đào hữu cơ nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I (90% khối lượng) 43.8127 100m3
1.2 Đào hữu cơ nền đường bằng thủ công - Cấp đất I (10% khối lượng) 486.81 1m3
1.3 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I 48.6808 100m3
1.4 Đào cấp nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II (90% khối lượng) 0.0079 100m3
1.5 Đào cấp nền đường bằng thủ công - Cấp đất II (10% khối lượng) 0.09 1m3
1.6 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II 0.0088 100m3
1.7 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III (90% khối lượng) 4.0981 100m3
1.8 Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất III (10% khối lượng) 45.53 1m3
1.9 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III 1.366 100m3
1.10 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 9.7665 100m3
1.11 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 87.8982 100m3
1.12 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 31.5673 100m3
1.13 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 32.5616 100m3
1.14 Vật liệu đắp nền đường bằng đá lẫn đất hoặc đá thải 20618.8086 m3
1.15 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 18.0816 100m3
1.16 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 11.5381 100m3
1.17 Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 0,5kg/m2 10.6505 100m2
1.18 Rải thảm mặt đường đá dăm đen, chiều dày đã lèn ép 7cm 10.6505 100m2
1.19 Sản xuất đá dăm đen bằng trạm trộn 50÷60T/h 1.9915 100tấn
1.20 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 68.4007 100m2
1.21 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm 68.4007 100m2
1.22 Sản xuất bê tông nhựa bằng trạm trộn 50÷60T/h 11.3682 100tấn
1.23 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 7T 13.3597 100tấn
1.24 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 16km tiếp theo, ô tô tự đổ 7T 13.3597 100tấn
1.25 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm 34.83 m2
1.26 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 6mm 95.6 m2
1.27 Đào móng cọc tiêu bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III 14.248 1m3
1.28 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30 10.96 m3
1.29 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 1.096 100m2
1.30 Bê tông cọc tiêu, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) 3.1596 m3
1.31 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 0.822 100m2
1.32 Gia công, lắp đặt cốt thép cọc tiêu 0.2281 tấn
1.33 Sơn cọc tiêu bê tông 93.708 m2
1.34 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kg 137 cái
1.35 Đắp đất hoàn trả nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 4.7493 m3
1.36 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II 0.095 100m3
2 HẠNG MỤC: HÈ ĐƯỜNG TUYẾN N3-N4
2.1 Bê tông nền hè SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 51.06 m3
2.2 Lót vữa xi măng, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 729.42 m2
2.3 Lát nền vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 5,5cm 729.42 m2
2.4 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30 8.86 m3
2.5 Ván khuôn móng 0.2531 100m2
2.6 Lót vữa xi măng, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 11.54 m2
2.7 Bê tông bó vỉa, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) 116.44 m3
2.8 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ 0.7594 100m2
2.9 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, bó vỉa bằng máy 253.14 cái
2.10 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30 7.5 m3
2.11 Lót vữa xi măng, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 109.41 m2
2.12 Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) 3.75 m3

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam như sau:

  • Có quan hệ với 5 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 112.643.028.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 112.149.616.720 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,44%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói số 3: Toàn bộ phần xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói số 3: Toàn bộ phần xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 39

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây