Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) | 2.570.000 | 2.570.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 | 3.084.000 | 3.084.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Thuốc thử xét nghiệm CA 125 | 323.812.000 | 323.812.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 | 3.084.000 | 3.084.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 | 323.812.000 | 323.812.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4 | 323.812.000 | 323.812.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol | 3.084.000 | 3.084.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Thuốc thử xét nghiệm Cortisol | 83.266.000 | 83.266.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH | 1.177.913 | 1.177.913 | 0 | 12 tháng |
10 | Thuốc thử xét nghiệm TSH | 565.380.000 | 565.380.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Thuốc thử xét nghiệm FT3 | 565.380.000 | 565.380.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 | 2.570.000 | 2.570.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Thuốc thử xét nghiệm FT4 | 593.660.000 | 593.660.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 | 2.570.000 | 2.570.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin | 693.885.000 | 693.885.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin | 2.570.000 | 2.570.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin | 2.570.000 | 2.570.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Thuốc thử xét nghiệm Insulin | 23.129.500 | 23.129.500 | 0 | 12 tháng |
19 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB | 2.570.000 | 2.570.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB | 51.399.000 | 51.399.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch | 3.084.000 | 3.084.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T | 926.104 | 926.104 | 0 | 12 tháng |
23 | Thuốc thử xét nghiệm Troponin T | 582.120.000 | 582.120.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T | 2.315.200 | 2.315.200 | 0 | 12 tháng |
25 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV | 69.388.000 | 69.388.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng HAV IgM | 80.953.000 | 80.953.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV | 478.008.000 | 478.008.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Thuốc thử xét nghiệm HBsAg | 424.035.000 | 424.035.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng HBc | 46.259.000 | 46.259.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng HBc IGM | 64.248.000 | 64.248.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Dung dịch kiểm tra chất lượng chung cho các xét nghiệm ung thư | 5.653.800 | 5.653.800 | 0 | 12 tháng |
33 | Thuốc thử xét nghiệm HE4 | 37.044.000 | 37.044.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4 | 6.482.700 | 6.482.700 | 0 | 12 tháng |
35 | Thuốc thử xét nghiệm C-peptide | 27.755.100 | 27.755.100 | 0 | 12 tháng |
36 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptide | 2.312.900 | 2.312.900 | 0 | 12 tháng |
37 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) | 56.538.000 | 56.538.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) | 2.315.298 | 2.315.298 | 0 | 12 tháng |
39 | Thuốc thử xét nghiệm NSE | 48.571.800 | 48.571.800 | 0 | 12 tháng |
40 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE | 3.854.800 | 3.854.800 | 0 | 12 tháng |
41 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs | 84.807.000 | 84.807.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Thuốc thử xét nghiệm HBeAg | 43.174.400 | 43.174.400 | 0 | 12 tháng |
43 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Hbe | 32.380.800 | 32.380.800 | 0 | 12 tháng |
44 | Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) | 208.165.000 | 208.165.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) | 246.712.800 | 246.712.800 | 0 | 12 tháng |
46 | Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 | 323.812.000 | 323.812.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 | 3.084.000 | 3.084.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4 | 3.873.048 | 3.873.048 | 0 | 12 tháng |
49 | Thuốc thử xét nghiệm CEA | 231.295.000 | 231.295.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA | 2.570.000 | 2.570.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 | 3.854.800 | 3.854.800 | 0 | 12 tháng |
52 | Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 | 321.240.000 | 321.240.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP | 537.138.000 | 537.138.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP | 2.778.400 | 2.778.400 | 0 | 12 tháng |
55 | Thuốc thử xét nghiệm PSA | 321.240.000 | 321.240.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA | 2.570.000 | 2.570.000 | 0 | 12 tháng |
57 | DD pha loãng dùng cho các xét nghiệm miễn dịch | 40.475.520 | 40.475.520 | 0 | 12 tháng |
58 | Thuốc thử xét nghiệm beta-HCG | 127.212.000 | 127.212.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Beta HCG | 2.570.000 | 2.570.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) | 99.932.000 | 99.932.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TG | 2.692.400 | 2.692.400 | 0 | 12 tháng |
62 | Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do | 32.124.000 | 32.124.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do | 1.285.000 | 1.285.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Thuốc thử xét nghiệm SCC | 105.437.000 | 105.437.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC | 10.280.200 | 10.280.200 | 0 | 12 tháng |
66 | DD rửa kim thuốc thử sau khi kết thúc công việc chạy mẫu | 8.248.000 | 8.248.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM | 16.190.600 | 16.190.600 | 0 | 12 tháng |
68 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgG | 11.307.600 | 11.307.600 | 0 | 12 tháng |
69 | DD dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | 12 tháng |
70 | DD kích hoạt phản ứng hóa phát quang | 211.050.000 | 211.050.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Đầu côn hút mẫu và cốc phản ứng | 168.200.000 | 168.200.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Thuốc thử xét nghiệm ALP | 2.729.000 | 2.729.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Thuốc thử xét nghiệm ASLO | 8.403.600 | 8.403.600 | 0 | 12 tháng |
74 | Thuốc thử xét nghiệm CKMB | 202.864.000 | 202.864.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Thuốc thử xét nghiệm Albumin | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần | 20.556.000 | 20.556.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | 17.130.000 | 17.130.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol | 110.160.000 | 110.160.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol | 640.260.000 | 640.260.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol | 160.620.000 | 160.620.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinin | 110.160.000 | 110.160.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Thuốc thử xét nghiệm Glucose | 110.160.000 | 110.160.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Thuốc thử xét nghiệm Protein | 11.016.000 | 11.016.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid | 182.400.000 | 182.400.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Thuốc thử xét nghiệm Ure | 160.050.000 | 160.050.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Thuốc thử xét nghiệm Acid uric | 85.440.000 | 85.440.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT | 199.430.000 | 199.430.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Thuốc thử xét nghiệm amylase | 40.020.000 | 40.020.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST | 199.430.000 | 199.430.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Thuốc thử xét nghiệm CK | 54.576.000 | 54.576.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Thuốc thử xét nghiệm GGT | 94.960.000 | 94.960.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Thuốc thử xét nghiệm lactate dehydrogenase (LDH) | 854.100 | 854.100 | 0 | 12 tháng |
93 | Thuốc thử xét nghiệm HbA1c | 126.054.000 | 126.054.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Thuốc thử xét nghiệm RF | 15.126.300 | 15.126.300 | 0 | 12 tháng |
95 | Thuốc thử xét nghiệm Albumin (microalbumin) | 184.878.000 | 184.878.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt) | 46.690.000 | 46.690.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Thuốc thử xét nghiệm Lipase | 80.034.000 | 80.034.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa | 3.201.408 | 3.201.408 | 0 | 12 tháng |
99 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Albumin (microalbumin) | 4.309.800 | 4.309.800 | 0 | 12 tháng |
100 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ASLO | 2.803.800 | 2.803.800 | 0 | 12 tháng |
101 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol | 4.880.400 | 4.880.400 | 0 | 12 tháng |
102 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP | 7.196.000 | 7.196.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Chất chuẩn xét nghiệm CKMB | 1.600.602 | 1.600.602 | 0 | 12 tháng |
104 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm RF | 4.407.400 | 4.407.400 | 0 | 12 tháng |
105 | Thuốc thử xét nghiệm RF | 3.082.600 | 3.082.600 | 0 | 12 tháng |
106 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c mức bình thường | 13.891.500 | 13.891.500 | 0 | 12 tháng |
107 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c mức bệnh lý | 14.238.900 | 14.238.900 | 0 | 12 tháng |
108 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin mức bình thường | 3.956.496 | 3.956.496 | 0 | 12 tháng |
109 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin mức bệnh lý | 3.956.496 | 3.956.496 | 0 | 12 tháng |
110 | Dung dịch tiền xử lý xét nghiệm HbA1c | 10.084.404 | 10.084.404 | 0 | 12 tháng |
111 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 1 | 21.333.000 | 21.333.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 2 | 21.333.000 | 21.333.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Thuốc thử ly giải xét nghiệm HbA1c | 3.361.563 | 3.361.563 | 0 | 12 tháng |
114 | Thuốc thử xét nghiệm CRP | 381.150.000 | 381.150.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Điện cực xét nghiệm Clorid | 14.704.800 | 14.704.800 | 0 | 12 tháng |
116 | Điện cực xét nghiệm Kali | 14.864.000 | 14.864.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Điện cực xét nghiệm Natri | 15.542.000 | 15.542.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Thuốc thử xét nghiệm Natri, Kali, Clorid | 124.180.000 | 124.180.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Hóa chất chuẩn mức thấp của điện giải (Na,K, Cl) | 685.380 | 685.380 | 0 | 12 tháng |
120 | Hóa chất chuẩn mức cao của điện giải (Na,K, Cl) | 685.380 | 685.380 | 0 | 12 tháng |
121 | Điện cực tham chiếu xét nghiệm Natri, Kali, Clorid | 21.435.600 | 21.435.600 | 0 | 12 tháng |
122 | DD pha loãng điện giải | 60.200.000 | 60.200.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Dung dịch vệ sinh đơn vị ISE trên máy phân tích | 5.136.000 | 5.136.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Dung dịch tham chiếu điện giải | 21.780.000 | 21.780.000 | 0 | 12 tháng |
125 | DD rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng | 11.936.200 | 11.936.200 | 0 | 12 tháng |
126 | DD pha loãng xét nghiệm sinh hóa | 755.700 | 755.700 | 0 | 12 tháng |
127 | DD rửa kim hút cho máy sinh hóa | 2.187.720 | 2.187.720 | 0 | 12 tháng |
128 | DD phụ gia buồng ủ sử dụng trong máy xét nghiệm sinh hóa | 9.675.000 | 9.675.000 | 0 | 12 tháng |
129 | DD bảo dưỡng cho điện cực điện giải, ống và kim hút mẫu | 7.730.424 | 7.730.424 | 0 | 12 tháng |
130 | DD 2 rửa kim hút cho máy sinh hóa | 913.104 | 913.104 | 0 | 12 tháng |
131 | Coóng đo dùng trong máy xét nghiệm sinh hóa | 28.269.201 | 28.269.201 | 0 | 12 tháng |
132 | Cốc chứa mẫu thử, vật liệu chứng và mẫu chuẩn | 3.530.000 | 3.530.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Dung dịch rửa acid cho xét nghiệm sinh hóa | 14.634.165 | 14.634.165 | 0 | 12 tháng |
134 | DD hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch | 250.250.000 | 250.250.000 | 0 | 12 tháng |
135 | DD rửa có tính kiềm cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động | 63.142.690 | 63.142.690 | 0 | 12 tháng |
136 | Bóng đèn halogen | 92.307.600 | 92.307.600 | 0 | 12 tháng |
137 | Hóa chất nhuộm các tế bào nhân xét nghiệm huyết học | 122.912.000 | 122.912.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Hóa chất nhuộm các tế bào bạch cầu xét nghiệm huyết học | 1.080.728.000 | 1.080.728.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học 53 thông số mức 1 | 43.790.040 | 43.790.040 | 0 | 12 tháng |
140 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học 53 thông số mức 2 | 43.790.040 | 43.790.040 | 0 | 12 tháng |
141 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học 53 thông số mức 3 | 43.790.040 | 43.790.040 | 0 | 12 tháng |
142 | Dung dịch rửa máy phân tích huyết học | 37.161.600 | 37.161.600 | 0 | 12 tháng |
143 | Hóa chất nhuộm để đo hồng cầu lưới xét nghiệm huyết học | 23.673.600 | 23.673.600 | 0 | 12 tháng |
144 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Thuốc thử xét nghiệm PT | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Hóa chất đệm cho xét nghiệm đông máu Fibrinogen | 4.350.000 | 4.350.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Thuốc thử xét nghiệm APTT | 143.955.000 | 143.955.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Calcium chloride cho xét nghiệm đông máu | 7.626.600 | 7.626.600 | 0 | 12 tháng |
149 | Thuốc thử xét nghiệm fibrinogen | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu | 34.498.800 | 34.498.800 | 0 | 12 tháng |
151 | Ống chứa mẫu dùng cho máy đo tốc độ máu lắng | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Ống phản ứng sử dụng trên máy đông máu tự động | 128.100.000 | 128.100.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết học | 374.400.000 | 374.400.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Hóa chất ly giải xét nghiệm huyết học | 89.812.800 | 89.812.800 | 0 | 12 tháng |
155 | Hóa chất ly giải dùng đếm bạch cầu xét nghiệm huyết học | 263.995.200 | 263.995.200 | 0 | 12 tháng |
156 | Hóa chất ly giải hồng cầu để xác định nồng độ huyết sắc tố xét nghiệm huyết học | 153.328.000 | 153.328.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Hóa chất pha loãng để đo hồng cầu lưới | 6.942.000 | 6.942.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinine | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Thuốc thử xét nghiệm CRP | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP (Calibrator H) | 3.948.000 | 3.948.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Thuốc thử xét nghiệm GGT | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Thuốc thử xét nghiệm Glucose | 10.725.000 | 10.725.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Thuốc thử xét nghiệm GOT/ ASAT | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Thuốc thử xét nghiệm GPT /ALAT | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol | 174.900.000 | 174.900.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Thuốc thử xét nghiệm Urea | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa Cablibe | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức cao | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức bình thường | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP control | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa XL1000 | 62.200.000 | 62.200.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Bóng đèn halogen | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Thuốc thử xét nghiệm hemoglobin 80A | 166.200.000 | 166.200.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Thuốc thử xét nghiệm hemoglobin 80B | 53.290.000 | 53.290.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Thuốc thử xét nghiệm hemoglobin 80C | 64.130.000 | 64.130.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Dung dịch pha loãng máu toàn phần và rửa đường ống | 201.330.000 | 201.330.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1c | 25.990.000 | 25.990.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Dung dịch rửa máy xét nghiệm hemoglobin | 700.000 | 700.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Dung dịch rửa máy điện giải | 8.955.000 | 8.955.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Hóa chất chạy máy điện giải Na/K/Ca/pH | 107.200.000 | 107.200.000 | 0 | 12 tháng |
184 | QC chuẩn máy điện giải | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Thuốc thử xét nghiệm điện giải 5 thông số (Natri, Kali, Calci, Clorid, pH) | 199.900.000 | 199.900.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Hóa chất rửa máy điện giải / bảo dưỡng máy hàng ngày | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Huyết thanh kiểm chuẩn máy | 6.167.100 | 6.167.100 | 0 | 12 tháng |
188 | Thuốc thử nạp điện cực Kali | 5.387.600 | 5.387.600 | 0 | 12 tháng |
189 | Thuốc thử nạp điện cực Na, Cl, pH | 5.387.600 | 5.387.600 | 0 | 12 tháng |
190 | Thuốc thử nạp điện cực Na | 2.693.800 | 2.693.800 | 0 | 12 tháng |
191 | Thuốc thử nạp điện cực Ca | 2.693.800 | 2.693.800 | 0 | 12 tháng |
192 | Thuốc thử nạp điện cực tham chiếu | 2.693.800 | 2.693.800 | 0 | 12 tháng |
193 | Điện cực xét nghiệm Na | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Điện cực xét nghiệm Kali | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Điện cực xét nghiệm Cl | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Điện cực xét nghiệm Calci | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Điện cực xét nghiệm PH | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Điện cực tham chiếu | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Cụm dây bơm | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Thanh thử nước tiểu 11/12 thông số | 342.000.000 | 342.000.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Dung dịch rửa máy nước tiểu tự động | 7.808.000 | 7.808.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Dung dịch chuẩn máy nước tiểu mức 1 | 2.297.760 | 2.297.760 | 0 | 12 tháng |
203 | Dung dịch chuẩn máy nước tiểu mức 2 | 2.297.760 | 2.297.760 | 0 | 12 tháng |
204 | Hóa chất định danh nhóm máu A | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Hóa chất định danh nhóm máu B | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Hóa chất định danh nhóm máu AB | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu D (IgG/IgM) | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Thẻ xét nghiệm nhóm máu hệ ABO | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Thuốc thử kháng Gama- Globulin người (Huyết thanh Cooms) | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Đệm cho phản ứng Cooms | 8.375.000 | 8.375.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Thẻ xét nghiệm trên máy đo tốc độ máu lắng | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Thanh thử nước tiểu 11 thông số | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Que thử nhanh xét nghiệm Glucose | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Test ủ chậm giang mai | 14.710.080 | 14.710.080 | 0 | 12 tháng |
215 | Test thử nhanh Influenza A/B Antigen | 798.336.000 | 798.336.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Test thử nhanh Dengue IgG&IgM Cassette | 456.624.000 | 456.624.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Test thử đường huyết | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Test nhanh định tính kháng nguyên H.pylori | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Test nhanh định tính Morphine | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Test thử nhanh Denge NS1 Antigen Cassette | 698.040.000 | 698.040.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Test thử nhanh giang mai | 99.015.000 | 99.015.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Test thử nhanh Chlamydia | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Test thử nhanh HCG | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Test nhanh Hp dạ dày | 950.000 | 950.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Test thử nhanh Kháng thể kháng lao (TB-IgG/IgM) | 35.850.000 | 35.850.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Test thử nhanh HAV IgM | 51.975.000 | 51.975.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Test thử nhanh HEV IgM | 51.975.000 | 51.975.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Test thử nhanh Anti Hbs | 1.197.000 | 1.197.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Que thử xét nghiệm kháng nguyên HBs | 69.720.000 | 69.720.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Que thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV | 57.900.000 | 57.900.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Que thử/Khay thử xét nghiệm HBeAg | 6.321.000 | 6.321.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Test thử nhanh Anti HbeAg | 3.612.000 | 3.612.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HIV | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Test thử ma túy 4 chân | 185.850.000 | 185.850.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Khoanh giấy tẩm ks Cefepim | 593.100 | 593.100 | 0 | 12 tháng |
236 | Khoanh giấy tẩm ks Cefoperazon+ sulbactam | 593.100 | 593.100 | 0 | 12 tháng |
237 | Khoanh giấy tẩm ks Ceftazidim | 395.400 | 395.400 | 0 | 12 tháng |
238 | Khoanh giấy tẩm ks Ceftriaxon | 593.100 | 593.100 | 0 | 12 tháng |
239 | Khoanh giấy tẩm ks Piperacilin+ Tazobactam | 296.550 | 296.550 | 0 | 12 tháng |
240 | Khoanh giấy tẩm ks Ciprofloxacin | 395.400 | 395.400 | 0 | 12 tháng |
241 | Khoanh giấy tẩm ks Amoxicillin+ Acid clavulanic | 395.400 | 395.400 | 0 | 12 tháng |
242 | Khoanh giấy tẩm ks Ampicilin+ sulbactam | 395.400 | 395.400 | 0 | 12 tháng |
243 | Khoanh giấy tẩm ks Tobramycin | 395.400 | 395.400 | 0 | 12 tháng |
244 | Khoanh giấy tẩm ks Cloramphenicol | 395.400 | 395.400 | 0 | 12 tháng |
245 | Khoanh giấy tẩm ks Imipenem | 395.400 | 395.400 | 0 | 12 tháng |
246 | Khoanh giấy tẩm ks Levofloxacin | 395.400 | 395.400 | 0 | 12 tháng |
247 | Khoanh giấy tẩm ks Amikacin | 593.100 | 593.100 | 0 | 12 tháng |
248 | Khoanh giấy tẩm ks Doxycillin | 593.100 | 593.100 | 0 | 12 tháng |
249 | Khoanh giấy tẩm ks Nitrofurantoin | 296.550 | 296.550 | 0 | 12 tháng |
250 | Khoanh giấy tẩm ks Azithromycin | 395.400 | 395.400 | 0 | 12 tháng |
251 | Khoanh giấy tẩm ks Oxacillin | 593.100 | 593.100 | 0 | 12 tháng |
252 | Khoanh giấy tẩm ks Vancomycin | 593.100 | 593.100 | 0 | 12 tháng |
253 | Khoanh giấy tẩm ks Erythrommycin | 593.100 | 593.100 | 0 | 12 tháng |
254 | Khoanh giấy tẩm ks Tetracycline | 593.100 | 593.100 | 0 | 12 tháng |
255 | Khoanh giấy tẩm ks Clindamycin | 593.100 | 593.100 | 0 | 12 tháng |
256 | Đĩa giấy tẩm ks Meropenem | 196.000 | 196.000 | 0 | 12 tháng |
257 | Khoanh giấy Optochin | 685.800 | 685.800 | 0 | 12 tháng |
258 | Khoanh giấy Oxydase | 1.885.200 | 1.885.200 | 0 | 12 tháng |
259 | Khoanh giấy được tẩm ks Novobiocin | 167.500 | 167.500 | 0 | 12 tháng |
260 | Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn (BA 90) | 14.750.000 | 14.750.000 | 0 | 12 tháng |
261 | Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn (Chromagar 90) | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 12 tháng |
262 | Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn (CAXV 90) | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | 12 tháng |
263 | Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn (MC 90) | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | 12 tháng |
264 | Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn (SS 90) | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn (MHA 90) | 7.650.000 | 7.650.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy KIA | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi nấm (SAB 90) | 3.825.000 | 3.825.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Môi trường Canh thang | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Hóa chất phát hiện Indole | 450.000 | 450.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Lọ đo độ đục chuẩn của huyền dịch vi khuẩn | 285.000 | 285.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Môi trường phát hiện Urease hoặc tryptophan deaminase (TDA) và các sản phẩm indole trong Enterobacteria | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Môi trường phân biệt vi khuẩn đường ruột dựa trên khả năng sử dụng citrate | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Hóa chất để phát hiện enzyme coagulase trong staphylococcus. | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Chủng vi khuẩn Escherichia Coli | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Chủng vi khuẩn Staphylococcus aureus | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Chủng vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | 12 tháng |
277 | BHI glycerol 15-20% | 165.000 | 165.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Ống nghiệm Chime | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Ống nghiệm Citrat 3,8% | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Ống nghiệm Heparine | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Lọ đựng phân có nắp | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Ống nghiệm EDTA | 19.700.000 | 19.700.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Cốc đựng nước tiểu | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Cốc đựng đờm có nắp | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Ống nghiệm EDTA K3 Vascum (ống chống đông tự động) | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Cồn tuyệt đối | 1.240.000 | 1.240.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Thuốc nhuộm tím ( Dành cho nhuộm Gram) | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Xanh Methylen | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
289 | Carbon Fuchsin | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 12 tháng |
290 | Coóng có nắp | 420.000 | 420.000 | 0 | 12 tháng |
291 | Ống nghiệm nhựa 5ml | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 12 tháng |
292 | Đầu côn vàng | 690.000 | 690.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Đầu côn xanh | 880.000 | 880.000 | 0 | 12 tháng |
294 | Giấy in nhiệt máy XN nước tiểu | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 | 12 tháng |
295 | Kim chích máu hoặc Kim lấy máu thử đường huyết | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Tăm bông trong ống nghiệm | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | 12 tháng |
297 | Lamen | 2.890.000 | 2.890.000 | 0 | 12 tháng |
298 | Ống nghiệm máu thủy tinh | 1.236.000 | 1.236.000 | 0 | 12 tháng |
299 | Ống nghiệm thủy tinh | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 12 tháng |
300 | Mực in barcode | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 tháng |
301 | Giấy in barcode 4 tem | 77.000.000 | 77.000.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Giấy in barcode 3 tem | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | 12 tháng |
303 | Tuyp đựng nước tiểu (Ống nghiệm) | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
304 | Acid Acetic | 260.000 | 260.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Dung dịch Lugol 3%500ml | 975.000 | 975.000 | 0 | 12 tháng |
306 | Nước cất | 10.560.000 | 10.560.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Xây Dựng như sau:
- Có quan hệ với 343 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,41 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,50%, Xây lắp 3,14%, Tư vấn 5,03%, Phi tư vấn 9,43%, Hỗn hợp 1,90%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.503.659.026.919 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 905.446.346.288 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 39,78%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi cần chân để làm gì, khi tôi có cánh để bay? "
Frida Kahlo
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Đại học Y Dược đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Đại học Y Dược đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.