Thông báo mời thầu

Gói số 5: Cung cấp hóa chất xét nghiệm năm 2023-2024

Tìm thấy: 18:37 22/08/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp thuốc, hóa chất xét nghiệm, vật tư tiêu hao y tế năm 2023-2024 của Bệnh viện Đại học Y Dược
Tên gói thầu
Gói số 5: Cung cấp hóa chất xét nghiệm năm 2023-2024
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn Bảo hiểm y tế, viện phí
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:00 12/09/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
150 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
154/QĐ-BVĐHYD
Ngày phê duyệt
21/08/2023 17:34
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đại học Y Dược
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
18:36 22/08/2023
đến
09:00 12/09/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 12/09/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
442.713.000 VND
Số tiền bằng chữ
Bốn trăm bốn mươi hai triệu bảy trăm mười ba nghìn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 12/09/2023 (10/03/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) 2.570.000 2.570.000 0 12 tháng
2 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 3.084.000 3.084.000 0 12 tháng
3 Thuốc thử xét nghiệm CA 125 323.812.000 323.812.000 0 12 tháng
4 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 3.084.000 3.084.000 0 12 tháng
5 Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 323.812.000 323.812.000 0 12 tháng
6 Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4 323.812.000 323.812.000 0 12 tháng
7 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol 3.084.000 3.084.000 0 12 tháng
8 Thuốc thử xét nghiệm Cortisol 83.266.000 83.266.000 0 12 tháng
9 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH 1.177.913 1.177.913 0 12 tháng
10 Thuốc thử xét nghiệm TSH 565.380.000 565.380.000 0 12 tháng
11 Thuốc thử xét nghiệm FT3 565.380.000 565.380.000 0 12 tháng
12 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 2.570.000 2.570.000 0 12 tháng
13 Thuốc thử xét nghiệm FT4 593.660.000 593.660.000 0 12 tháng
14 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 2.570.000 2.570.000 0 12 tháng
15 Thuốc thử xét nghiệm Ferritin 693.885.000 693.885.000 0 12 tháng
16 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin 2.570.000 2.570.000 0 12 tháng
17 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin 2.570.000 2.570.000 0 12 tháng
18 Thuốc thử xét nghiệm Insulin 23.129.500 23.129.500 0 12 tháng
19 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB 2.570.000 2.570.000 0 12 tháng
20 Thuốc thử xét nghiệm CK-MB 51.399.000 51.399.000 0 12 tháng
21 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch 3.084.000 3.084.000 0 12 tháng
22 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T 926.104 926.104 0 12 tháng
23 Thuốc thử xét nghiệm Troponin T 582.120.000 582.120.000 0 12 tháng
24 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T 2.315.200 2.315.200 0 12 tháng
25 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV 69.388.000 69.388.000 0 12 tháng
26 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng HAV IgM 80.953.000 80.953.000 0 12 tháng
27 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV 478.008.000 478.008.000 0 12 tháng
28 Thuốc thử xét nghiệm HBsAg 424.035.000 424.035.000 0 12 tháng
29 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng HBc 46.259.000 46.259.000 0 12 tháng
30 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng HBc IGM 64.248.000 64.248.000 0 12 tháng
31 Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV 176.400.000 176.400.000 0 12 tháng
32 Dung dịch kiểm tra chất lượng chung cho các xét nghiệm ung thư 5.653.800 5.653.800 0 12 tháng
33 Thuốc thử xét nghiệm HE4 37.044.000 37.044.000 0 12 tháng
34 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4 6.482.700 6.482.700 0 12 tháng
35 Thuốc thử xét nghiệm C-peptide 27.755.100 27.755.100 0 12 tháng
36 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptide 2.312.900 2.312.900 0 12 tháng
37 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) 56.538.000 56.538.000 0 12 tháng
38 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) 2.315.298 2.315.298 0 12 tháng
39 Thuốc thử xét nghiệm NSE 48.571.800 48.571.800 0 12 tháng
40 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE 3.854.800 3.854.800 0 12 tháng
41 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs 84.807.000 84.807.000 0 12 tháng
42 Thuốc thử xét nghiệm HBeAg 43.174.400 43.174.400 0 12 tháng
43 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Hbe 32.380.800 32.380.800 0 12 tháng
44 Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) 208.165.000 208.165.000 0 12 tháng
45 Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) 246.712.800 246.712.800 0 12 tháng
46 Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 323.812.000 323.812.000 0 12 tháng
47 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 3.084.000 3.084.000 0 12 tháng
48 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4 3.873.048 3.873.048 0 12 tháng
49 Thuốc thử xét nghiệm CEA 231.295.000 231.295.000 0 12 tháng
50 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA 2.570.000 2.570.000 0 12 tháng
51 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 3.854.800 3.854.800 0 12 tháng
52 Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 321.240.000 321.240.000 0 12 tháng
53 Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP 537.138.000 537.138.000 0 12 tháng
54 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP 2.778.400 2.778.400 0 12 tháng
55 Thuốc thử xét nghiệm PSA 321.240.000 321.240.000 0 12 tháng
56 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA 2.570.000 2.570.000 0 12 tháng
57 DD pha loãng dùng cho các xét nghiệm miễn dịch 40.475.520 40.475.520 0 12 tháng
58 Thuốc thử xét nghiệm beta-HCG 127.212.000 127.212.000 0 12 tháng
59 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Beta HCG 2.570.000 2.570.000 0 12 tháng
60 Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) 99.932.000 99.932.000 0 12 tháng
61 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TG 2.692.400 2.692.400 0 12 tháng
62 Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do 32.124.000 32.124.000 0 12 tháng
63 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do 1.285.000 1.285.000 0 12 tháng
64 Thuốc thử xét nghiệm SCC 105.437.000 105.437.000 0 12 tháng
65 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC 10.280.200 10.280.200 0 12 tháng
66 DD rửa kim thuốc thử sau khi kết thúc công việc chạy mẫu 8.248.000 8.248.000 0 12 tháng
67 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM 16.190.600 16.190.600 0 12 tháng
68 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgG 11.307.600 11.307.600 0 12 tháng
69 DD dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu 106.800.000 106.800.000 0 12 tháng
70 DD kích hoạt phản ứng hóa phát quang 211.050.000 211.050.000 0 12 tháng
71 Đầu côn hút mẫu và cốc phản ứng 168.200.000 168.200.000 0 12 tháng
72 Thuốc thử xét nghiệm ALP 2.729.000 2.729.000 0 12 tháng
73 Thuốc thử xét nghiệm ASLO 8.403.600 8.403.600 0 12 tháng
74 Thuốc thử xét nghiệm CKMB 202.864.000 202.864.000 0 12 tháng
75 Thuốc thử xét nghiệm Albumin 5.700.000 5.700.000 0 12 tháng
76 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần 20.556.000 20.556.000 0 12 tháng
77 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp 17.130.000 17.130.000 0 12 tháng
78 Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol 110.160.000 110.160.000 0 12 tháng
79 Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol 640.260.000 640.260.000 0 12 tháng
80 Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol 160.620.000 160.620.000 0 12 tháng
81 Thuốc thử xét nghiệm Creatinin 110.160.000 110.160.000 0 12 tháng
82 Thuốc thử xét nghiệm Glucose 110.160.000 110.160.000 0 12 tháng
83 Thuốc thử xét nghiệm Protein 11.016.000 11.016.000 0 12 tháng
84 Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid 182.400.000 182.400.000 0 12 tháng
85 Thuốc thử xét nghiệm Ure 160.050.000 160.050.000 0 12 tháng
86 Thuốc thử xét nghiệm Acid uric 85.440.000 85.440.000 0 12 tháng
87 Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT 199.430.000 199.430.000 0 12 tháng
88 Thuốc thử xét nghiệm amylase 40.020.000 40.020.000 0 12 tháng
89 Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST 199.430.000 199.430.000 0 12 tháng
90 Thuốc thử xét nghiệm CK 54.576.000 54.576.000 0 12 tháng
91 Thuốc thử xét nghiệm GGT 94.960.000 94.960.000 0 12 tháng
92 Thuốc thử xét nghiệm lactate dehydrogenase (LDH) 854.100 854.100 0 12 tháng
93 Thuốc thử xét nghiệm HbA1c 126.054.000 126.054.000 0 12 tháng
94 Thuốc thử xét nghiệm RF 15.126.300 15.126.300 0 12 tháng
95 Thuốc thử xét nghiệm Albumin (microalbumin) 184.878.000 184.878.000 0 12 tháng
96 Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt) 46.690.000 46.690.000 0 12 tháng
97 Thuốc thử xét nghiệm Lipase 80.034.000 80.034.000 0 12 tháng
98 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa 3.201.408 3.201.408 0 12 tháng
99 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Albumin (microalbumin) 4.309.800 4.309.800 0 12 tháng
100 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ASLO 2.803.800 2.803.800 0 12 tháng
101 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol 4.880.400 4.880.400 0 12 tháng
102 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP 7.196.000 7.196.000 0 12 tháng
103 Chất chuẩn xét nghiệm CKMB 1.600.602 1.600.602 0 12 tháng
104 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm RF 4.407.400 4.407.400 0 12 tháng
105 Thuốc thử xét nghiệm RF 3.082.600 3.082.600 0 12 tháng
106 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c mức bình thường 13.891.500 13.891.500 0 12 tháng
107 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c mức bệnh lý 14.238.900 14.238.900 0 12 tháng
108 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin mức bình thường 3.956.496 3.956.496 0 12 tháng
109 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin mức bệnh lý 3.956.496 3.956.496 0 12 tháng
110 Dung dịch tiền xử lý xét nghiệm HbA1c 10.084.404 10.084.404 0 12 tháng
111 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 1 21.333.000 21.333.000 0 12 tháng
112 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 2 21.333.000 21.333.000 0 12 tháng
113 Thuốc thử ly giải xét nghiệm HbA1c 3.361.563 3.361.563 0 12 tháng
114 Thuốc thử xét nghiệm CRP 381.150.000 381.150.000 0 12 tháng
115 Điện cực xét nghiệm Clorid 14.704.800 14.704.800 0 12 tháng
116 Điện cực xét nghiệm Kali 14.864.000 14.864.000 0 12 tháng
117 Điện cực xét nghiệm Natri 15.542.000 15.542.000 0 12 tháng
118 Thuốc thử xét nghiệm Natri, Kali, Clorid 124.180.000 124.180.000 0 12 tháng
119 Hóa chất chuẩn mức thấp của điện giải (Na,K, Cl) 685.380 685.380 0 12 tháng
120 Hóa chất chuẩn mức cao của điện giải (Na,K, Cl) 685.380 685.380 0 12 tháng
121 Điện cực tham chiếu xét nghiệm Natri, Kali, Clorid 21.435.600 21.435.600 0 12 tháng
122 DD pha loãng điện giải 60.200.000 60.200.000 0 12 tháng
123 Dung dịch vệ sinh đơn vị ISE trên máy phân tích 5.136.000 5.136.000 0 12 tháng
124 Dung dịch tham chiếu điện giải 21.780.000 21.780.000 0 12 tháng
125 DD rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng 11.936.200 11.936.200 0 12 tháng
126 DD pha loãng xét nghiệm sinh hóa 755.700 755.700 0 12 tháng
127 DD rửa kim hút cho máy sinh hóa 2.187.720 2.187.720 0 12 tháng
128 DD phụ gia buồng ủ sử dụng trong máy xét nghiệm sinh hóa 9.675.000 9.675.000 0 12 tháng
129 DD bảo dưỡng cho điện cực điện giải, ống và kim hút mẫu 7.730.424 7.730.424 0 12 tháng
130 DD 2 rửa kim hút cho máy sinh hóa 913.104 913.104 0 12 tháng
131 Coóng đo dùng trong máy xét nghiệm sinh hóa 28.269.201 28.269.201 0 12 tháng
132 Cốc chứa mẫu thử, vật liệu chứng và mẫu chuẩn 3.530.000 3.530.000 0 12 tháng
133 Dung dịch rửa acid cho xét nghiệm sinh hóa 14.634.165 14.634.165 0 12 tháng
134 DD hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch 250.250.000 250.250.000 0 12 tháng
135 DD rửa có tính kiềm cho máy xét nghiệm sinh hóa tự động 63.142.690 63.142.690 0 12 tháng
136 Bóng đèn halogen 92.307.600 92.307.600 0 12 tháng
137 Hóa chất nhuộm các tế bào nhân xét nghiệm huyết học 122.912.000 122.912.000 0 12 tháng
138 Hóa chất nhuộm các tế bào bạch cầu xét nghiệm huyết học 1.080.728.000 1.080.728.000 0 12 tháng
139 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học 53 thông số mức 1 43.790.040 43.790.040 0 12 tháng
140 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học 53 thông số mức 2 43.790.040 43.790.040 0 12 tháng
141 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học 53 thông số mức 3 43.790.040 43.790.040 0 12 tháng
142 Dung dịch rửa máy phân tích huyết học 37.161.600 37.161.600 0 12 tháng
143 Hóa chất nhuộm để đo hồng cầu lưới xét nghiệm huyết học 23.673.600 23.673.600 0 12 tháng
144 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
145 Thuốc thử xét nghiệm PT 138.600.000 138.600.000 0 12 tháng
146 Hóa chất đệm cho xét nghiệm đông máu Fibrinogen 4.350.000 4.350.000 0 12 tháng
147 Thuốc thử xét nghiệm APTT 143.955.000 143.955.000 0 12 tháng
148 Calcium chloride cho xét nghiệm đông máu 7.626.600 7.626.600 0 12 tháng
149 Thuốc thử xét nghiệm fibrinogen 255.000.000 255.000.000 0 12 tháng
150 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu 34.498.800 34.498.800 0 12 tháng
151 Ống chứa mẫu dùng cho máy đo tốc độ máu lắng 33.000.000 33.000.000 0 12 tháng
152 Ống phản ứng sử dụng trên máy đông máu tự động 128.100.000 128.100.000 0 12 tháng
153 Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết học 374.400.000 374.400.000 0 12 tháng
154 Hóa chất ly giải xét nghiệm huyết học 89.812.800 89.812.800 0 12 tháng
155 Hóa chất ly giải dùng đếm bạch cầu xét nghiệm huyết học 263.995.200 263.995.200 0 12 tháng
156 Hóa chất ly giải hồng cầu để xác định nồng độ huyết sắc tố xét nghiệm huyết học 153.328.000 153.328.000 0 12 tháng
157 Hóa chất pha loãng để đo hồng cầu lưới 6.942.000 6.942.000 0 12 tháng
158 Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
159 Thuốc thử xét nghiệm Creatinine 19.800.000 19.800.000 0 12 tháng
160 Thuốc thử xét nghiệm CRP 20.790.000 20.790.000 0 12 tháng
161 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP (Calibrator H) 3.948.000 3.948.000 0 12 tháng
162 Thuốc thử xét nghiệm GGT 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
163 Thuốc thử xét nghiệm Glucose 10.725.000 10.725.000 0 12 tháng
164 Thuốc thử xét nghiệm GOT/ ASAT 28.350.000 28.350.000 0 12 tháng
165 Thuốc thử xét nghiệm GPT /ALAT 28.350.000 28.350.000 0 12 tháng
166 Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol 174.900.000 174.900.000 0 12 tháng
167 Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid 47.250.000 47.250.000 0 12 tháng
168 Thuốc thử xét nghiệm Urea 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
169 Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
170 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa Cablibe 5.985.000 5.985.000 0 12 tháng
171 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức cao 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
172 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức bình thường 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
173 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP control 6.720.000 6.720.000 0 12 tháng
174 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa XL1000 62.200.000 62.200.000 0 12 tháng
175 Bóng đèn halogen 39.200.000 39.200.000 0 12 tháng
176 Thuốc thử xét nghiệm hemoglobin 80A 166.200.000 166.200.000 0 12 tháng
177 Thuốc thử xét nghiệm hemoglobin 80B 53.290.000 53.290.000 0 12 tháng
178 Thuốc thử xét nghiệm hemoglobin 80C 64.130.000 64.130.000 0 12 tháng
179 Dung dịch pha loãng máu toàn phần và rửa đường ống 201.330.000 201.330.000 0 12 tháng
180 Dung dịch kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1c 25.990.000 25.990.000 0 12 tháng
181 Dung dịch rửa máy xét nghiệm hemoglobin 700.000 700.000 0 12 tháng
182 Dung dịch rửa máy điện giải 8.955.000 8.955.000 0 12 tháng
183 Hóa chất chạy máy điện giải Na/K/Ca/pH 107.200.000 107.200.000 0 12 tháng
184 QC chuẩn máy điện giải 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
185 Thuốc thử xét nghiệm điện giải 5 thông số (Natri, Kali, Calci, Clorid, pH) 199.900.000 199.900.000 0 12 tháng
186 Hóa chất rửa máy điện giải / bảo dưỡng máy hàng ngày 12.300.000 12.300.000 0 12 tháng
187 Huyết thanh kiểm chuẩn máy 6.167.100 6.167.100 0 12 tháng
188 Thuốc thử nạp điện cực Kali 5.387.600 5.387.600 0 12 tháng
189 Thuốc thử nạp điện cực Na, Cl, pH 5.387.600 5.387.600 0 12 tháng
190 Thuốc thử nạp điện cực Na 2.693.800 2.693.800 0 12 tháng
191 Thuốc thử nạp điện cực Ca 2.693.800 2.693.800 0 12 tháng
192 Thuốc thử nạp điện cực tham chiếu 2.693.800 2.693.800 0 12 tháng
193 Điện cực xét nghiệm Na 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
194 Điện cực xét nghiệm Kali 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
195 Điện cực xét nghiệm Cl 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
196 Điện cực xét nghiệm Calci 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
197 Điện cực xét nghiệm PH 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
198 Điện cực tham chiếu 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
199 Cụm dây bơm 3.780.000 3.780.000 0 12 tháng
200 Thanh thử nước tiểu 11/12 thông số 342.000.000 342.000.000 0 12 tháng
201 Dung dịch rửa máy nước tiểu tự động 7.808.000 7.808.000 0 12 tháng
202 Dung dịch chuẩn máy nước tiểu mức 1 2.297.760 2.297.760 0 12 tháng
203 Dung dịch chuẩn máy nước tiểu mức 2 2.297.760 2.297.760 0 12 tháng
204 Hóa chất định danh nhóm máu A 11.200.000 11.200.000 0 12 tháng
205 Hóa chất định danh nhóm máu B 11.200.000 11.200.000 0 12 tháng
206 Hóa chất định danh nhóm máu AB 11.200.000 11.200.000 0 12 tháng
207 Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu D (IgG/IgM) 4.320.000 4.320.000 0 12 tháng
208 Thẻ xét nghiệm nhóm máu hệ ABO 34.650.000 34.650.000 0 12 tháng
209 Thuốc thử kháng Gama- Globulin người (Huyết thanh Cooms) 1.350.000 1.350.000 0 12 tháng
210 Đệm cho phản ứng Cooms 8.375.000 8.375.000 0 12 tháng
211 Thẻ xét nghiệm trên máy đo tốc độ máu lắng 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
212 Thanh thử nước tiểu 11 thông số 22.000.000 22.000.000 0 12 tháng
213 Que thử nhanh xét nghiệm Glucose 195.000.000 195.000.000 0 12 tháng
214 Test ủ chậm giang mai 14.710.080 14.710.080 0 12 tháng
215 Test thử nhanh Influenza A/B Antigen 798.336.000 798.336.000 0 12 tháng
216 Test thử nhanh Dengue IgG&IgM Cassette 456.624.000 456.624.000 0 12 tháng
217 Test thử đường huyết 216.000.000 216.000.000 0 12 tháng
218 Test nhanh định tính kháng nguyên H.pylori 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
219 Test nhanh định tính Morphine 5.200.000 5.200.000 0 12 tháng
220 Test thử nhanh Denge NS1 Antigen Cassette 698.040.000 698.040.000 0 12 tháng
221 Test thử nhanh giang mai 99.015.000 99.015.000 0 12 tháng
222 Test thử nhanh Chlamydia 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
223 Test thử nhanh HCG 7.600.000 7.600.000 0 12 tháng
224 Test nhanh Hp dạ dày 950.000 950.000 0 12 tháng
225 Test thử nhanh Kháng thể kháng lao (TB-IgG/IgM) 35.850.000 35.850.000 0 12 tháng
226 Test thử nhanh HAV IgM 51.975.000 51.975.000 0 12 tháng
227 Test thử nhanh HEV IgM 51.975.000 51.975.000 0 12 tháng
228 Test thử nhanh Anti Hbs 1.197.000 1.197.000 0 12 tháng
229 Que thử xét nghiệm kháng nguyên HBs 69.720.000 69.720.000 0 12 tháng
230 Que thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV 57.900.000 57.900.000 0 12 tháng
231 Que thử/Khay thử xét nghiệm HBeAg 6.321.000 6.321.000 0 12 tháng
232 Test thử nhanh Anti HbeAg 3.612.000 3.612.000 0 12 tháng
233 Que thử/ Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HIV 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
234 Test thử ma túy 4 chân 185.850.000 185.850.000 0 12 tháng
235 Khoanh giấy tẩm ks Cefepim 593.100 593.100 0 12 tháng
236 Khoanh giấy tẩm ks Cefoperazon+ sulbactam 593.100 593.100 0 12 tháng
237 Khoanh giấy tẩm ks Ceftazidim 395.400 395.400 0 12 tháng
238 Khoanh giấy tẩm ks Ceftriaxon 593.100 593.100 0 12 tháng
239 Khoanh giấy tẩm ks Piperacilin+ Tazobactam 296.550 296.550 0 12 tháng
240 Khoanh giấy tẩm ks Ciprofloxacin 395.400 395.400 0 12 tháng
241 Khoanh giấy tẩm ks Amoxicillin+ Acid clavulanic 395.400 395.400 0 12 tháng
242 Khoanh giấy tẩm ks Ampicilin+ sulbactam 395.400 395.400 0 12 tháng
243 Khoanh giấy tẩm ks Tobramycin 395.400 395.400 0 12 tháng
244 Khoanh giấy tẩm ks Cloramphenicol 395.400 395.400 0 12 tháng
245 Khoanh giấy tẩm ks Imipenem 395.400 395.400 0 12 tháng
246 Khoanh giấy tẩm ks Levofloxacin 395.400 395.400 0 12 tháng
247 Khoanh giấy tẩm ks Amikacin 593.100 593.100 0 12 tháng
248 Khoanh giấy tẩm ks Doxycillin 593.100 593.100 0 12 tháng
249 Khoanh giấy tẩm ks Nitrofurantoin 296.550 296.550 0 12 tháng
250 Khoanh giấy tẩm ks Azithromycin 395.400 395.400 0 12 tháng
251 Khoanh giấy tẩm ks Oxacillin 593.100 593.100 0 12 tháng
252 Khoanh giấy tẩm ks Vancomycin 593.100 593.100 0 12 tháng
253 Khoanh giấy tẩm ks Erythrommycin 593.100 593.100 0 12 tháng
254 Khoanh giấy tẩm ks Tetracycline 593.100 593.100 0 12 tháng
255 Khoanh giấy tẩm ks Clindamycin 593.100 593.100 0 12 tháng
256 Đĩa giấy tẩm ks Meropenem 196.000 196.000 0 12 tháng
257 Khoanh giấy Optochin 685.800 685.800 0 12 tháng
258 Khoanh giấy Oxydase 1.885.200 1.885.200 0 12 tháng
259 Khoanh giấy được tẩm ks Novobiocin 167.500 167.500 0 12 tháng
260 Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn (BA 90) 14.750.000 14.750.000 0 12 tháng
261 Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn (Chromagar 90) 11.400.000 11.400.000 0 12 tháng
262 Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn (CAXV 90) 11.550.000 11.550.000 0 12 tháng
263 Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn (MC 90) 11.250.000 11.250.000 0 12 tháng
264 Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn (SS 90) 6.250.000 6.250.000 0 12 tháng
265 Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi khuẩn (MHA 90) 7.650.000 7.650.000 0 12 tháng
266 Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy KIA 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
267 Đĩa thạch chứa MT nuôi cấy vi nấm (SAB 90) 3.825.000 3.825.000 0 12 tháng
268 Môi trường Canh thang 1.350.000 1.350.000 0 12 tháng
269 Hóa chất phát hiện Indole 450.000 450.000 0 12 tháng
270 Lọ đo độ đục chuẩn của huyền dịch vi khuẩn 285.000 285.000 0 12 tháng
271 Môi trường phát hiện Urease hoặc tryptophan deaminase (TDA) và các sản phẩm indole trong Enterobacteria 1.250.000 1.250.000 0 12 tháng
272 Môi trường phân biệt vi khuẩn đường ruột dựa trên khả năng sử dụng citrate 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
273 Hóa chất để phát hiện enzyme coagulase trong staphylococcus. 2.500.000 2.500.000 0 12 tháng
274 Chủng vi khuẩn Escherichia Coli 3.200.000 3.200.000 0 12 tháng
275 Chủng vi khuẩn Staphylococcus aureus 3.200.000 3.200.000 0 12 tháng
276 Chủng vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa 3.200.000 3.200.000 0 12 tháng
277 BHI glycerol 15-20% 165.000 165.000 0 12 tháng
278 Ống nghiệm Chime 27.600.000 27.600.000 0 12 tháng
279 Ống nghiệm Citrat 3,8% 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
280 Ống nghiệm Heparine 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
281 Lọ đựng phân có nắp 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
282 Ống nghiệm EDTA 19.700.000 19.700.000 0 12 tháng
283 Cốc đựng nước tiểu 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
284 Cốc đựng đờm có nắp 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
285 Ống nghiệm EDTA K3 Vascum (ống chống đông tự động) 46.000.000 46.000.000 0 12 tháng
286 Cồn tuyệt đối 1.240.000 1.240.000 0 12 tháng
287 Thuốc nhuộm tím ( Dành cho nhuộm Gram) 5.040.000 5.040.000 0 12 tháng
288 Xanh Methylen 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
289 Carbon Fuchsin 1.680.000 1.680.000 0 12 tháng
290 Coóng có nắp 420.000 420.000 0 12 tháng
291 Ống nghiệm nhựa 5ml 8.100.000 8.100.000 0 12 tháng
292 Đầu côn vàng 690.000 690.000 0 12 tháng
293 Đầu côn xanh 880.000 880.000 0 12 tháng
294 Giấy in nhiệt máy XN nước tiểu 1.320.000 1.320.000 0 12 tháng
295 Kim chích máu hoặc Kim lấy máu thử đường huyết 17.500.000 17.500.000 0 12 tháng
296 Tăm bông trong ống nghiệm 15.120.000 15.120.000 0 12 tháng
297 Lamen 2.890.000 2.890.000 0 12 tháng
298 Ống nghiệm máu thủy tinh 1.236.000 1.236.000 0 12 tháng
299 Ống nghiệm thủy tinh 3.900.000 3.900.000 0 12 tháng
300 Mực in barcode 82.500.000 82.500.000 0 12 tháng
301 Giấy in barcode 4 tem 77.000.000 77.000.000 0 12 tháng
302 Giấy in barcode 3 tem 38.500.000 38.500.000 0 12 tháng
303 Tuyp đựng nước tiểu (Ống nghiệm) 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
304 Acid Acetic 260.000 260.000 0 12 tháng
305 Dung dịch Lugol 3%500ml 975.000 975.000 0 12 tháng
306 Nước cất 10.560.000 10.560.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Xây Dựng như sau:

  • Có quan hệ với 343 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 7,41 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,50%, Xây lắp 3,14%, Tư vấn 5,03%, Phi tư vấn 9,43%, Hỗn hợp 1,90%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.503.659.026.919 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 905.446.346.288 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 39,78%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói số 5: Cung cấp hóa chất xét nghiệm năm 2023-2024". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói số 5: Cung cấp hóa chất xét nghiệm năm 2023-2024" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 78

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tôi cần chân để làm gì, khi tôi có cánh để bay? "

Frida Kahlo

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8500 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1158 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1636 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25432 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39675 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây