Thông báo mời thầu

Gói số 5: Thuốc Generic nhóm 5

Tìm thấy: 08:09 19/05/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp thuốc tập trung cấp địa phương năm 2023-2025 phục vụ điều trị cho các Cơ sở Y tế trên địa bàn thành phố Cần Thơ của đơn vị mua sắm thuốc tập trung cấp địa phương.
Tên gói thầu
Gói số 5: Thuốc Generic nhóm 5
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh,chữa bệnh, nguồn thu do cơ quan Bảo hiểm xã hội thanh toán và các nguồn thu hợp pháp khác.
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 05/06/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
693/QĐ-SYT
Ngày phê duyệt
12/05/2023 08:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Sở Y tế thành phố Cần Thơ
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
08:08 19/05/2023
đến
09:00 05/06/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:15 05/06/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
5.108.683.738 VND
Số tiền bằng chữ
Năm tỷ một trăm lẻ tám triệu sáu trăm tám mươi ba nghìn bảy trăm ba mươi tám đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 05/06/2023 (02/11/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: YEU CAU LAM RO E-HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác YEU CAU LAM RO E-HSMT - BV PHU SAN CAN THO
File đính kèm nội dung cần làm rõ: CV LAM RO HSMT- SYT CAN THO - GOI 5.doc
File đính kèm nội dung trả lời:
Ngày trả lời:

 Chú ý: File này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Abiraterone acetate 1.197.257.600 1.197.257.600 0 24 tháng
2 Acenocoumarol 78.880.000 78.880.000 0 24 tháng
3 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) 21.583.068 21.583.068 0 24 tháng
4 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) 80.340.000 80.340.000 0 24 tháng
5 Aciclovir 3.188.000 3.188.000 0 24 tháng
6 Acid amin + glucose + lipid (*) 616.402.500 616.402.500 0 24 tháng
7 Acid amin+glucose+lipid(*) 1.050.000.000 1.050.000.000 0 24 tháng
8 Adenosin triphosphat 104.000.000 104.000.000 0 24 tháng
9 Adrenalin 29.190.200 29.190.200 0 24 tháng
10 Albumin 7.881.705.000 7.881.705.000 0 24 tháng
11 Alfuzosin 63.000.000 63.000.000 0 24 tháng
12 Alverin 2.480.000 2.480.000 0 24 tháng
13 Amlodipin 80.800.000 80.800.000 0 24 tháng
14 Amoxicilin+Acid Clavulanic 2.856.000 2.856.000 0 24 tháng
15 Amphotericin B 645.456.000 645.456.000 0 24 tháng
16 Amphotericin B* 1.587.600.000 1.587.600.000 0 24 tháng
17 Amphotericin B* 379.008.000 379.008.000 0 24 tháng
18 Anti Thymocyte Globulin 1.593.600.000 1.593.600.000 0 24 tháng
19 Atorvastatin 75.763.624 75.763.624 0 24 tháng
20 Atropin sulfat 832.000 832.000 0 24 tháng
21 Azithromycin 73.830.000 73.830.000 0 24 tháng
22 Betamethason 12.445.000 12.445.000 0 24 tháng
23 Bevacizumab 4.347.000.000 4.347.000.000 0 24 tháng
24 Bevacizumab 16.663.500.000 16.663.500.000 0 24 tháng
25 Bismuth trioxid(dưới dạng bismuth subcitrat dạng keo) 327.175.200 327.175.200 0 24 tháng
26 Botulinum toxin type A 397.675.200 397.675.200 0 24 tháng
27 Bromhexin hydroclorid 348.500.000 348.500.000 0 24 tháng
28 Bromhexin hydroclorid 85.538.400 85.538.400 0 24 tháng
29 Bromhexin hydroclorid 10.396.170 10.396.170 0 24 tháng
30 Budesonid+formoterol 726.600.000 726.600.000 0 24 tháng
31 Bupivacain 63.156.627 63.156.627 0 24 tháng
32 Calci clorid.2H2O ;Kali clorid ;Natri clorid ;Natri lactat(Ringer lactate) 103.950.000 103.950.000 0 24 tháng
33 Captopril 1.085.968 1.085.968 0 24 tháng
34 Carvedilol 92.420.860 92.420.860 0 24 tháng
35 Cefixim 34.020.000 34.020.000 0 24 tháng
36 Cefixim 100.800.000 100.800.000 0 24 tháng
37 Cefoxitin 6.586.000.000 6.586.000.000 0 24 tháng
38 Cefpodoxim 17.950.328 17.950.328 0 24 tháng
39 Cefpodoxim 149.898.000 149.898.000 0 24 tháng
40 Cetirizin 1.252.350.000 1.252.350.000 0 24 tháng
41 Chlorpheniramin(hydrogen maleat) 7.843.200 7.843.200 0 24 tháng
42 Ciprofloxacin 826.724.000 826.724.000 0 24 tháng
43 Clarithromycin 177.800.000 177.800.000 0 24 tháng
44 Clobetasol propionat 2.040.000 2.040.000 0 24 tháng
45 Clopidogrel 407.632.000 407.632.000 0 24 tháng
46 Clotrimazol 22.188.000 22.188.000 0 24 tháng
47 Colistin* 303.750.000 303.750.000 0 24 tháng
48 Cytarabin 225.000.000 225.000.000 0 24 tháng
49 Cytarabin 372.590.000 372.590.000 0 24 tháng
50 Dầu đậu nành 25g/250ml;Lecithin trứng 3g/250ml;Glycerol 5,625g/250ml 140.278.320 140.278.320 0 24 tháng
51 Dexchlorpheniramin 1.073.520.000 1.073.520.000 0 24 tháng
52 Dextran 40+Natri clorid 259.600.000 259.600.000 0 24 tháng
53 Diclofenac 3.245.200.000 3.245.200.000 0 24 tháng
54 Diclofenac 57.519.000 57.519.000 0 24 tháng
55 Diclofenac 8.925.000 8.925.000 0 24 tháng
56 Diclofenac 41.000.000 41.000.000 0 24 tháng
57 Dobutamin 45.240.350 45.240.350 0 24 tháng
58 Dobutamine 194.009.600 194.009.600 0 24 tháng
59 Domperidon 1.542.260.000 1.542.260.000 0 24 tháng
60 Donepezil 2.826.000 2.826.000 0 24 tháng
61 Donepezil 1.594.800 1.594.800 0 24 tháng
62 Doxorubicin hydrochlorid 122.850.000 122.850.000 0 24 tháng
63 Enoxaparin natri 1.210.669.000 1.210.669.000 0 24 tháng
64 Eperison 111.600.000 111.600.000 0 24 tháng
65 Erythropoietin beta 11.880.000.000 11.880.000.000 0 24 tháng
66 Esomeprazol 66.189.216 66.189.216 0 24 tháng
67 Esomeprazol 86.110.596 86.110.596 0 24 tháng
68 Estradiol 613.400 613.400 0 24 tháng
69 Fenoterol+ipratropium 58.122.000 58.122.000 0 24 tháng
70 Fentanyl(dưới dạng fentanyl citrat) 530.203.212 530.203.212 0 24 tháng
71 Fexofenadin 136.000.000 136.000.000 0 24 tháng
72 Filgrastim 652.682.394 652.682.394 0 24 tháng
73 Fluconazol 644.919.960 644.919.960 0 24 tháng
74 Fluticason propionat 227.360.000 227.360.000 0 24 tháng
75 Furosemid 13.619.220 13.619.220 0 24 tháng
76 Furosemid 13.202.676 13.202.676 0 24 tháng
77 Gabapentin 19.260.000 19.260.000 0 24 tháng
78 Gelatin succinylated+Natri clorid+Natri hydroxyd 719.200.000 719.200.000 0 24 tháng
79 Gliclazide+metformin 2.896.755.000 2.896.755.000 0 24 tháng
80 Glucose 30.870.000 30.870.000 0 24 tháng
81 Glucose 178.071.600 178.071.600 0 24 tháng
82 Glucose 65.250.000 65.250.000 0 24 tháng
83 Glyceryl trinitrat 13.500.000 13.500.000 0 24 tháng
84 Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) 176.000.000 176.000.000 0 24 tháng
85 Heparin (natri) 5.521.310.000 5.521.310.000 0 24 tháng
86 Hydrocortison 30.922.450 30.922.450 0 24 tháng
87 Hydroxy cloroquin 896.000 896.000 0 24 tháng
88 Hyoscin butylbromid 22.553.904 22.553.904 0 24 tháng
89 Immunoglobulin G 12.237.700.000 12.237.700.000 0 24 tháng
90 Insulin Glargine(tác dụng chậm,kéo dài - Slow- acting,Long-acting) 4.032.000.000 4.032.000.000 0 24 tháng
91 Insulin human (rDNA) (soluble fraction); insulin human (rDNA) (Isophane insulin crystals) 414.000.000 414.000.000 0 24 tháng
92 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 44.250.000 44.250.000 0 24 tháng
93 Insulin người trộn,hỗn hợp 398.028.000 398.028.000 0 24 tháng
94 Irinotecan 69.000.000 69.000.000 0 24 tháng
95 Irinotecan 75.600.000 75.600.000 0 24 tháng
96 Itraconazol 101.096.300 101.096.300 0 24 tháng
97 Kali iodid+natri iodid 287.013.300 287.013.300 0 24 tháng
98 Ketoconazol 12.887.400 12.887.400 0 24 tháng
99 Levodopa+Carbidopa 180.800.000 180.800.000 0 24 tháng
100 Levofloxacin 2.961.000 2.961.000 0 24 tháng
101 Lidocain 5.586.000 5.586.000 0 24 tháng
102 Lidocain+epinephrin(Adrenalin) 171.948.000 171.948.000 0 24 tháng
103 Linezolid* 73.870.000 73.870.000 0 24 tháng
104 Linezolid* 546.000.000 546.000.000 0 24 tháng
105 Loratadin 180.000.000 180.000.000 0 24 tháng
106 Losartan 508.800.000 508.800.000 0 24 tháng
107 Magnesi hydroxyd+nhôm hydroxyd+simethicon 1.350.000.000 1.350.000.000 0 24 tháng
108 Magnesi hydroxyd+nhôm hydroxyd+simethicon 10.221.600.000 10.221.600.000 0 24 tháng
109 Mecobalamin 149.400 149.400 0 24 tháng
110 Meloxicam 2.423.100 2.423.100 0 24 tháng
111 Metformin 299.750.000 299.750.000 0 24 tháng
112 Metformin 279.618.570 279.618.570 0 24 tháng
113 Metformin 27.334.600 27.334.600 0 24 tháng
114 Methyl prednisolon 267.793.680 267.793.680 0 24 tháng
115 Methyl prednisolon 4.380.000 4.380.000 0 24 tháng
116 Methyldopa 1.389.780 1.389.780 0 24 tháng
117 Methylene diphosphonate(MDP) 262.993.500 262.993.500 0 24 tháng
118 Methylergometrin maleat 12.705.000 12.705.000 0 24 tháng
119 Metoclopramid 15.600.000 15.600.000 0 24 tháng
120 Metronidazol 8.699.530 8.699.530 0 24 tháng
121 Metronidazol 243.380.000 243.380.000 0 24 tháng
122 Metronidazol+neomycin+nystatin 580.824.000 580.824.000 0 24 tháng
123 Milrinon 19.600.000 19.600.000 0 24 tháng
124 Minoxidil 79.800.000 79.800.000 0 24 tháng
125 Misoprostol 45.540.110 45.540.110 0 24 tháng
126 Mỗi 100 ml dung dịch chứa: L-isoleucin+L-leucin+L-lysin(dưới dạng L-lysin monoacetat)+L-methionin+L-phenylalanin+L-threonin+L-tryptophan+L-valin+L-arginin+L-histidin+Glycin+L-alanin+L-prolin+L-sterin+L-cystein(dưới dạng acetylcystein)+acid L-malic+acid acetic băng+acid amin cho bệnh nhân thận 7% 243.000.000 243.000.000 0 24 tháng
127 Mỗi 100 ml dung dịch chứa: L-isoleucin+L-leucin+L-lysin(dưới dạng L-lysin monoacetat)+L-methionin+L-phenylalanin+L-threonin+L-tryptophan+L-valin+L-arginin+L-histidin+Glycin+L-alanin+L-prolin+L-sterin+L-cystein(dưới dạng acetylcystein)+acid L-malic+acid acetic băng+acid amin cho bệnh nhân thận 8% 54.000.000 54.000.000 0 24 tháng
128 Mometason furoat 6.000.000 6.000.000 0 24 tháng
129 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat 77.962.500 77.962.500 0 24 tháng
130 Morphin hydroclorid 12.474.000 12.474.000 0 24 tháng
131 Moxifloxacin 89.376.000 89.376.000 0 24 tháng
132 Moxifloxacin+Dexamethason phosphat 42.199.600 42.199.600 0 24 tháng
133 Mupirocin 9.000.000 9.000.000 0 24 tháng
134 Mupirocin 29.415.000 29.415.000 0 24 tháng
135 N-acetylcystein 32.340.000 32.340.000 0 24 tháng
136 N-acetylcystein 888.284.000 888.284.000 0 24 tháng
137 Naproxen+Esomeprazole 76.080.000 76.080.000 0 24 tháng
138 Natri clorid 23.760.000 23.760.000 0 24 tháng
139 Natri clorid 167.706.000 167.706.000 0 24 tháng
140 Natri clorid 4.142.593.392 4.142.593.392 0 24 tháng
141 Natri hyaluronat 174.650.000 174.650.000 0 24 tháng
142 Natri hyaluronat 37.350.000 37.350.000 0 24 tháng
143 Natri Montelukast 823.600 823.600 0 24 tháng
144 Nhũ dịch lipid 1.171.310.000 1.171.310.000 0 24 tháng
145 Nimodipin 30.150.000 30.150.000 0 24 tháng
146 Nước cất pha tiêm 637.905.000 637.905.000 0 24 tháng
147 Octreotid 30.240.000 30.240.000 0 24 tháng
148 Ofloxacin 2.375.000.000 2.375.000.000 0 24 tháng
149 Ofloxacin+Dexamethasone 135.000.000 135.000.000 0 24 tháng
150 Omeprazol 38.491.200 38.491.200 0 24 tháng
151 Omeprazol 67.204.900 67.204.900 0 24 tháng
152 Oxcarbazepin 27.000.000 27.000.000 0 24 tháng
153 Paclitaxel 228.614.400 228.614.400 0 24 tháng
154 Pantoprazol 667.647.540 667.647.540 0 24 tháng
155 Paracetamol 167.274.000 167.274.000 0 24 tháng
156 Paracetamol 279.600.000 279.600.000 0 24 tháng
157 Paracetamol 50.904.000 50.904.000 0 24 tháng
158 Paracetamol 27.984.000 27.984.000 0 24 tháng
159 Paracetamol 145.035.318 145.035.318 0 24 tháng
160 Pegfilgrastim 1.916.768.000 1.916.768.000 0 24 tháng
161 Pegfilgrastim 342.280.000 342.280.000 0 24 tháng
162 Pemetrexed 130.000.000 130.000.000 0 24 tháng
163 Pemetrexed 230.000.000 230.000.000 0 24 tháng
164 Phenobarbital 422.100 422.100 0 24 tháng
165 Phenobarbital 221.860.296 221.860.296 0 24 tháng
166 Phospholipid đậu nành 1.171.800 1.171.800 0 24 tháng
167 Pinene+Camphene+Cineol+Fenchone+Borneol+Anethol 6.940.000 6.940.000 0 24 tháng
168 Povidon iod 5.860.000 5.860.000 0 24 tháng
169 Pralidoxim 5.847.660 5.847.660 0 24 tháng
170 Prednisolon 265.303.800 265.303.800 0 24 tháng
171 Prednisolon acetat 23.821.500 23.821.500 0 24 tháng
172 Pregabalin 176.400.000 176.400.000 0 24 tháng
173 Progesteron 19.666.000 19.666.000 0 24 tháng
174 Propofol 352.800.000 352.800.000 0 24 tháng
175 Propylthiouracil 11.576.020 11.576.020 0 24 tháng
176 Protamin sulfat 223.397.000 223.397.000 0 24 tháng
177 Rabeprazol 106.059.600 106.059.600 0 24 tháng
178 Ranitidin 93.750.000 93.750.000 0 24 tháng
179 Ribociclib 333.000.000 333.000.000 0 24 tháng
180 Ringer lactat 624.060.000 624.060.000 0 24 tháng
181 Rituximab 2.790.647.500 2.790.647.500 0 24 tháng
182 Rituximab 14.985.532.800 14.985.532.800 0 24 tháng
183 Salbutamol sulfat 55.213.200 55.213.200 0 24 tháng
184 Salbutamol sulfat 140.000.000 140.000.000 0 24 tháng
185 Salmeterol+fluticason propionat 3.750.000 3.750.000 0 24 tháng
186 Sắt ascorbat + acid folic 119.250.000 119.250.000 0 24 tháng
187 Sắt fumarat 113.400 113.400 0 24 tháng
188 Sertralin 192.557.200 192.557.200 0 24 tháng
189 Silymarin 7.020.000 7.020.000 0 24 tháng
190 Simethicon 494.080.860 494.080.860 0 24 tháng
191 Simethicon 160.719.000 160.719.000 0 24 tháng
192 Simethicon 30.870.000 30.870.000 0 24 tháng
193 Simethicon 46.315.000 46.315.000 0 24 tháng
194 Sucralfat 88.237.800 88.237.800 0 24 tháng
195 Sucralfat 10.400.000 10.400.000 0 24 tháng
196 Sulfadiazine Bạc U.S.P 72.030.000 72.030.000 0 24 tháng
197 Sulfadiazine Bạc U.S.P 10.130.400 10.130.400 0 24 tháng
198 Sulpirid 2.350.830 2.350.830 0 24 tháng
199 Suxamethonium clorid 28.759.080 28.759.080 0 24 tháng
200 Tegafur+Gimeracil+Oteracil kali 407.998.080 407.998.080 0 24 tháng
201 Tegafur+Gimeracil+Oteracil kali 52.799.712 52.799.712 0 24 tháng
202 Telmisartan 140.400.000 140.400.000 0 24 tháng
203 Telmisartan+Hydrochlorothiazid 149.794.176 149.794.176 0 24 tháng
204 Terbinafin(hydroclorid) 7.200.000 7.200.000 0 24 tháng
205 Terbinafin(hydroclorid) 13.600.000 13.600.000 0 24 tháng
206 Terbinafin(hydroclorid) 137.324.880 137.324.880 0 24 tháng
207 Thalidomid 394.254.000 394.254.000 0 24 tháng
208 Thalidomid 111.550.000 111.550.000 0 24 tháng
209 Timolol 4.050.000 4.050.000 0 24 tháng
210 Tinidazol 1.710.000 1.710.000 0 24 tháng
211 Trastuzumab 4.998.000.000 4.998.000.000 0 24 tháng
212 Trastuzumab 7.114.800.000 7.114.800.000 0 24 tháng
213 Triclabendazol 4.600.000 4.600.000 0 24 tháng
214 Trolamin 13.500.000 13.500.000 0 24 tháng
215 Valproat natri 3.000.000 3.000.000 0 24 tháng
216 Vancomycin 1.020.904.500 1.020.904.500 0 24 tháng
217 Vinblastin sulfat 534.480.000 534.480.000 0 24 tháng
218 Vincristin sulfat 202.952.000 202.952.000 0 24 tháng
219 Vitamin B1+B6+B12 27.000.000 27.000.000 0 24 tháng
220 Yếu tố VIII 1.014.300.000 1.014.300.000 0 24 tháng
221 Yếu tố VIII 1.940.400.000 1.940.400.000 0 24 tháng
222 Zoledronic acid 1.139.880.000 1.139.880.000 0 24 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Phụ Sản Thành Phố Cần Thơ như sau:

  • Có quan hệ với 474 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 9,19 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 83,72%, Xây lắp 3,49%, Tư vấn 1,16%, Phi tư vấn 11,63%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.794.858.843.883 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.849.325.263.418 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 24,92%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói số 5: Thuốc Generic nhóm 5". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói số 5: Thuốc Generic nhóm 5" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 86

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây