Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300094233-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300094233-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | YEU CAU LAM RO E-HSMT - BV PHU SAN CAN THO |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Abiraterone acetate | 1.197.257.600 | 1.197.257.600 | 0 | 24 tháng |
2 | Acenocoumarol | 78.880.000 | 78.880.000 | 0 | 24 tháng |
3 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | 21.583.068 | 21.583.068 | 0 | 24 tháng |
4 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | 80.340.000 | 80.340.000 | 0 | 24 tháng |
5 | Aciclovir | 3.188.000 | 3.188.000 | 0 | 24 tháng |
6 | Acid amin + glucose + lipid (*) | 616.402.500 | 616.402.500 | 0 | 24 tháng |
7 | Acid amin+glucose+lipid(*) | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 24 tháng |
8 | Adenosin triphosphat | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 24 tháng |
9 | Adrenalin | 29.190.200 | 29.190.200 | 0 | 24 tháng |
10 | Albumin | 7.881.705.000 | 7.881.705.000 | 0 | 24 tháng |
11 | Alfuzosin | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 24 tháng |
12 | Alverin | 2.480.000 | 2.480.000 | 0 | 24 tháng |
13 | Amlodipin | 80.800.000 | 80.800.000 | 0 | 24 tháng |
14 | Amoxicilin+Acid Clavulanic | 2.856.000 | 2.856.000 | 0 | 24 tháng |
15 | Amphotericin B | 645.456.000 | 645.456.000 | 0 | 24 tháng |
16 | Amphotericin B* | 1.587.600.000 | 1.587.600.000 | 0 | 24 tháng |
17 | Amphotericin B* | 379.008.000 | 379.008.000 | 0 | 24 tháng |
18 | Anti Thymocyte Globulin | 1.593.600.000 | 1.593.600.000 | 0 | 24 tháng |
19 | Atorvastatin | 75.763.624 | 75.763.624 | 0 | 24 tháng |
20 | Atropin sulfat | 832.000 | 832.000 | 0 | 24 tháng |
21 | Azithromycin | 73.830.000 | 73.830.000 | 0 | 24 tháng |
22 | Betamethason | 12.445.000 | 12.445.000 | 0 | 24 tháng |
23 | Bevacizumab | 4.347.000.000 | 4.347.000.000 | 0 | 24 tháng |
24 | Bevacizumab | 16.663.500.000 | 16.663.500.000 | 0 | 24 tháng |
25 | Bismuth trioxid(dưới dạng bismuth subcitrat dạng keo) | 327.175.200 | 327.175.200 | 0 | 24 tháng |
26 | Botulinum toxin type A | 397.675.200 | 397.675.200 | 0 | 24 tháng |
27 | Bromhexin hydroclorid | 348.500.000 | 348.500.000 | 0 | 24 tháng |
28 | Bromhexin hydroclorid | 85.538.400 | 85.538.400 | 0 | 24 tháng |
29 | Bromhexin hydroclorid | 10.396.170 | 10.396.170 | 0 | 24 tháng |
30 | Budesonid+formoterol | 726.600.000 | 726.600.000 | 0 | 24 tháng |
31 | Bupivacain | 63.156.627 | 63.156.627 | 0 | 24 tháng |
32 | Calci clorid.2H2O ;Kali clorid ;Natri clorid ;Natri lactat(Ringer lactate) | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | 24 tháng |
33 | Captopril | 1.085.968 | 1.085.968 | 0 | 24 tháng |
34 | Carvedilol | 92.420.860 | 92.420.860 | 0 | 24 tháng |
35 | Cefixim | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | 24 tháng |
36 | Cefixim | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 24 tháng |
37 | Cefoxitin | 6.586.000.000 | 6.586.000.000 | 0 | 24 tháng |
38 | Cefpodoxim | 17.950.328 | 17.950.328 | 0 | 24 tháng |
39 | Cefpodoxim | 149.898.000 | 149.898.000 | 0 | 24 tháng |
40 | Cetirizin | 1.252.350.000 | 1.252.350.000 | 0 | 24 tháng |
41 | Chlorpheniramin(hydrogen maleat) | 7.843.200 | 7.843.200 | 0 | 24 tháng |
42 | Ciprofloxacin | 826.724.000 | 826.724.000 | 0 | 24 tháng |
43 | Clarithromycin | 177.800.000 | 177.800.000 | 0 | 24 tháng |
44 | Clobetasol propionat | 2.040.000 | 2.040.000 | 0 | 24 tháng |
45 | Clopidogrel | 407.632.000 | 407.632.000 | 0 | 24 tháng |
46 | Clotrimazol | 22.188.000 | 22.188.000 | 0 | 24 tháng |
47 | Colistin* | 303.750.000 | 303.750.000 | 0 | 24 tháng |
48 | Cytarabin | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 24 tháng |
49 | Cytarabin | 372.590.000 | 372.590.000 | 0 | 24 tháng |
50 | Dầu đậu nành 25g/250ml;Lecithin trứng 3g/250ml;Glycerol 5,625g/250ml | 140.278.320 | 140.278.320 | 0 | 24 tháng |
51 | Dexchlorpheniramin | 1.073.520.000 | 1.073.520.000 | 0 | 24 tháng |
52 | Dextran 40+Natri clorid | 259.600.000 | 259.600.000 | 0 | 24 tháng |
53 | Diclofenac | 3.245.200.000 | 3.245.200.000 | 0 | 24 tháng |
54 | Diclofenac | 57.519.000 | 57.519.000 | 0 | 24 tháng |
55 | Diclofenac | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | 24 tháng |
56 | Diclofenac | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | 24 tháng |
57 | Dobutamin | 45.240.350 | 45.240.350 | 0 | 24 tháng |
58 | Dobutamine | 194.009.600 | 194.009.600 | 0 | 24 tháng |
59 | Domperidon | 1.542.260.000 | 1.542.260.000 | 0 | 24 tháng |
60 | Donepezil | 2.826.000 | 2.826.000 | 0 | 24 tháng |
61 | Donepezil | 1.594.800 | 1.594.800 | 0 | 24 tháng |
62 | Doxorubicin hydrochlorid | 122.850.000 | 122.850.000 | 0 | 24 tháng |
63 | Enoxaparin natri | 1.210.669.000 | 1.210.669.000 | 0 | 24 tháng |
64 | Eperison | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 | 24 tháng |
65 | Erythropoietin beta | 11.880.000.000 | 11.880.000.000 | 0 | 24 tháng |
66 | Esomeprazol | 66.189.216 | 66.189.216 | 0 | 24 tháng |
67 | Esomeprazol | 86.110.596 | 86.110.596 | 0 | 24 tháng |
68 | Estradiol | 613.400 | 613.400 | 0 | 24 tháng |
69 | Fenoterol+ipratropium | 58.122.000 | 58.122.000 | 0 | 24 tháng |
70 | Fentanyl(dưới dạng fentanyl citrat) | 530.203.212 | 530.203.212 | 0 | 24 tháng |
71 | Fexofenadin | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 24 tháng |
72 | Filgrastim | 652.682.394 | 652.682.394 | 0 | 24 tháng |
73 | Fluconazol | 644.919.960 | 644.919.960 | 0 | 24 tháng |
74 | Fluticason propionat | 227.360.000 | 227.360.000 | 0 | 24 tháng |
75 | Furosemid | 13.619.220 | 13.619.220 | 0 | 24 tháng |
76 | Furosemid | 13.202.676 | 13.202.676 | 0 | 24 tháng |
77 | Gabapentin | 19.260.000 | 19.260.000 | 0 | 24 tháng |
78 | Gelatin succinylated+Natri clorid+Natri hydroxyd | 719.200.000 | 719.200.000 | 0 | 24 tháng |
79 | Gliclazide+metformin | 2.896.755.000 | 2.896.755.000 | 0 | 24 tháng |
80 | Glucose | 30.870.000 | 30.870.000 | 0 | 24 tháng |
81 | Glucose | 178.071.600 | 178.071.600 | 0 | 24 tháng |
82 | Glucose | 65.250.000 | 65.250.000 | 0 | 24 tháng |
83 | Glyceryl trinitrat | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 24 tháng |
84 | Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 | 24 tháng |
85 | Heparin (natri) | 5.521.310.000 | 5.521.310.000 | 0 | 24 tháng |
86 | Hydrocortison | 30.922.450 | 30.922.450 | 0 | 24 tháng |
87 | Hydroxy cloroquin | 896.000 | 896.000 | 0 | 24 tháng |
88 | Hyoscin butylbromid | 22.553.904 | 22.553.904 | 0 | 24 tháng |
89 | Immunoglobulin G | 12.237.700.000 | 12.237.700.000 | 0 | 24 tháng |
90 | Insulin Glargine(tác dụng chậm,kéo dài - Slow- acting,Long-acting) | 4.032.000.000 | 4.032.000.000 | 0 | 24 tháng |
91 | Insulin human (rDNA) (soluble fraction); insulin human (rDNA) (Isophane insulin crystals) | 414.000.000 | 414.000.000 | 0 | 24 tháng |
92 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | 44.250.000 | 44.250.000 | 0 | 24 tháng |
93 | Insulin người trộn,hỗn hợp | 398.028.000 | 398.028.000 | 0 | 24 tháng |
94 | Irinotecan | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 24 tháng |
95 | Irinotecan | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 24 tháng |
96 | Itraconazol | 101.096.300 | 101.096.300 | 0 | 24 tháng |
97 | Kali iodid+natri iodid | 287.013.300 | 287.013.300 | 0 | 24 tháng |
98 | Ketoconazol | 12.887.400 | 12.887.400 | 0 | 24 tháng |
99 | Levodopa+Carbidopa | 180.800.000 | 180.800.000 | 0 | 24 tháng |
100 | Levofloxacin | 2.961.000 | 2.961.000 | 0 | 24 tháng |
101 | Lidocain | 5.586.000 | 5.586.000 | 0 | 24 tháng |
102 | Lidocain+epinephrin(Adrenalin) | 171.948.000 | 171.948.000 | 0 | 24 tháng |
103 | Linezolid* | 73.870.000 | 73.870.000 | 0 | 24 tháng |
104 | Linezolid* | 546.000.000 | 546.000.000 | 0 | 24 tháng |
105 | Loratadin | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 24 tháng |
106 | Losartan | 508.800.000 | 508.800.000 | 0 | 24 tháng |
107 | Magnesi hydroxyd+nhôm hydroxyd+simethicon | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | 24 tháng |
108 | Magnesi hydroxyd+nhôm hydroxyd+simethicon | 10.221.600.000 | 10.221.600.000 | 0 | 24 tháng |
109 | Mecobalamin | 149.400 | 149.400 | 0 | 24 tháng |
110 | Meloxicam | 2.423.100 | 2.423.100 | 0 | 24 tháng |
111 | Metformin | 299.750.000 | 299.750.000 | 0 | 24 tháng |
112 | Metformin | 279.618.570 | 279.618.570 | 0 | 24 tháng |
113 | Metformin | 27.334.600 | 27.334.600 | 0 | 24 tháng |
114 | Methyl prednisolon | 267.793.680 | 267.793.680 | 0 | 24 tháng |
115 | Methyl prednisolon | 4.380.000 | 4.380.000 | 0 | 24 tháng |
116 | Methyldopa | 1.389.780 | 1.389.780 | 0 | 24 tháng |
117 | Methylene diphosphonate(MDP) | 262.993.500 | 262.993.500 | 0 | 24 tháng |
118 | Methylergometrin maleat | 12.705.000 | 12.705.000 | 0 | 24 tháng |
119 | Metoclopramid | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 24 tháng |
120 | Metronidazol | 8.699.530 | 8.699.530 | 0 | 24 tháng |
121 | Metronidazol | 243.380.000 | 243.380.000 | 0 | 24 tháng |
122 | Metronidazol+neomycin+nystatin | 580.824.000 | 580.824.000 | 0 | 24 tháng |
123 | Milrinon | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | 24 tháng |
124 | Minoxidil | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | 24 tháng |
125 | Misoprostol | 45.540.110 | 45.540.110 | 0 | 24 tháng |
126 | Mỗi 100 ml dung dịch chứa: L-isoleucin+L-leucin+L-lysin(dưới dạng L-lysin monoacetat)+L-methionin+L-phenylalanin+L-threonin+L-tryptophan+L-valin+L-arginin+L-histidin+Glycin+L-alanin+L-prolin+L-sterin+L-cystein(dưới dạng acetylcystein)+acid L-malic+acid acetic băng+acid amin cho bệnh nhân thận 7% | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | 24 tháng |
127 | Mỗi 100 ml dung dịch chứa: L-isoleucin+L-leucin+L-lysin(dưới dạng L-lysin monoacetat)+L-methionin+L-phenylalanin+L-threonin+L-tryptophan+L-valin+L-arginin+L-histidin+Glycin+L-alanin+L-prolin+L-sterin+L-cystein(dưới dạng acetylcystein)+acid L-malic+acid acetic băng+acid amin cho bệnh nhân thận 8% | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 24 tháng |
128 | Mometason furoat | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 24 tháng |
129 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | 77.962.500 | 77.962.500 | 0 | 24 tháng |
130 | Morphin hydroclorid | 12.474.000 | 12.474.000 | 0 | 24 tháng |
131 | Moxifloxacin | 89.376.000 | 89.376.000 | 0 | 24 tháng |
132 | Moxifloxacin+Dexamethason phosphat | 42.199.600 | 42.199.600 | 0 | 24 tháng |
133 | Mupirocin | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 24 tháng |
134 | Mupirocin | 29.415.000 | 29.415.000 | 0 | 24 tháng |
135 | N-acetylcystein | 32.340.000 | 32.340.000 | 0 | 24 tháng |
136 | N-acetylcystein | 888.284.000 | 888.284.000 | 0 | 24 tháng |
137 | Naproxen+Esomeprazole | 76.080.000 | 76.080.000 | 0 | 24 tháng |
138 | Natri clorid | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 | 24 tháng |
139 | Natri clorid | 167.706.000 | 167.706.000 | 0 | 24 tháng |
140 | Natri clorid | 4.142.593.392 | 4.142.593.392 | 0 | 24 tháng |
141 | Natri hyaluronat | 174.650.000 | 174.650.000 | 0 | 24 tháng |
142 | Natri hyaluronat | 37.350.000 | 37.350.000 | 0 | 24 tháng |
143 | Natri Montelukast | 823.600 | 823.600 | 0 | 24 tháng |
144 | Nhũ dịch lipid | 1.171.310.000 | 1.171.310.000 | 0 | 24 tháng |
145 | Nimodipin | 30.150.000 | 30.150.000 | 0 | 24 tháng |
146 | Nước cất pha tiêm | 637.905.000 | 637.905.000 | 0 | 24 tháng |
147 | Octreotid | 30.240.000 | 30.240.000 | 0 | 24 tháng |
148 | Ofloxacin | 2.375.000.000 | 2.375.000.000 | 0 | 24 tháng |
149 | Ofloxacin+Dexamethasone | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 24 tháng |
150 | Omeprazol | 38.491.200 | 38.491.200 | 0 | 24 tháng |
151 | Omeprazol | 67.204.900 | 67.204.900 | 0 | 24 tháng |
152 | Oxcarbazepin | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 24 tháng |
153 | Paclitaxel | 228.614.400 | 228.614.400 | 0 | 24 tháng |
154 | Pantoprazol | 667.647.540 | 667.647.540 | 0 | 24 tháng |
155 | Paracetamol | 167.274.000 | 167.274.000 | 0 | 24 tháng |
156 | Paracetamol | 279.600.000 | 279.600.000 | 0 | 24 tháng |
157 | Paracetamol | 50.904.000 | 50.904.000 | 0 | 24 tháng |
158 | Paracetamol | 27.984.000 | 27.984.000 | 0 | 24 tháng |
159 | Paracetamol | 145.035.318 | 145.035.318 | 0 | 24 tháng |
160 | Pegfilgrastim | 1.916.768.000 | 1.916.768.000 | 0 | 24 tháng |
161 | Pegfilgrastim | 342.280.000 | 342.280.000 | 0 | 24 tháng |
162 | Pemetrexed | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 24 tháng |
163 | Pemetrexed | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 24 tháng |
164 | Phenobarbital | 422.100 | 422.100 | 0 | 24 tháng |
165 | Phenobarbital | 221.860.296 | 221.860.296 | 0 | 24 tháng |
166 | Phospholipid đậu nành | 1.171.800 | 1.171.800 | 0 | 24 tháng |
167 | Pinene+Camphene+Cineol+Fenchone+Borneol+Anethol | 6.940.000 | 6.940.000 | 0 | 24 tháng |
168 | Povidon iod | 5.860.000 | 5.860.000 | 0 | 24 tháng |
169 | Pralidoxim | 5.847.660 | 5.847.660 | 0 | 24 tháng |
170 | Prednisolon | 265.303.800 | 265.303.800 | 0 | 24 tháng |
171 | Prednisolon acetat | 23.821.500 | 23.821.500 | 0 | 24 tháng |
172 | Pregabalin | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | 24 tháng |
173 | Progesteron | 19.666.000 | 19.666.000 | 0 | 24 tháng |
174 | Propofol | 352.800.000 | 352.800.000 | 0 | 24 tháng |
175 | Propylthiouracil | 11.576.020 | 11.576.020 | 0 | 24 tháng |
176 | Protamin sulfat | 223.397.000 | 223.397.000 | 0 | 24 tháng |
177 | Rabeprazol | 106.059.600 | 106.059.600 | 0 | 24 tháng |
178 | Ranitidin | 93.750.000 | 93.750.000 | 0 | 24 tháng |
179 | Ribociclib | 333.000.000 | 333.000.000 | 0 | 24 tháng |
180 | Ringer lactat | 624.060.000 | 624.060.000 | 0 | 24 tháng |
181 | Rituximab | 2.790.647.500 | 2.790.647.500 | 0 | 24 tháng |
182 | Rituximab | 14.985.532.800 | 14.985.532.800 | 0 | 24 tháng |
183 | Salbutamol sulfat | 55.213.200 | 55.213.200 | 0 | 24 tháng |
184 | Salbutamol sulfat | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 24 tháng |
185 | Salmeterol+fluticason propionat | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 | 24 tháng |
186 | Sắt ascorbat + acid folic | 119.250.000 | 119.250.000 | 0 | 24 tháng |
187 | Sắt fumarat | 113.400 | 113.400 | 0 | 24 tháng |
188 | Sertralin | 192.557.200 | 192.557.200 | 0 | 24 tháng |
189 | Silymarin | 7.020.000 | 7.020.000 | 0 | 24 tháng |
190 | Simethicon | 494.080.860 | 494.080.860 | 0 | 24 tháng |
191 | Simethicon | 160.719.000 | 160.719.000 | 0 | 24 tháng |
192 | Simethicon | 30.870.000 | 30.870.000 | 0 | 24 tháng |
193 | Simethicon | 46.315.000 | 46.315.000 | 0 | 24 tháng |
194 | Sucralfat | 88.237.800 | 88.237.800 | 0 | 24 tháng |
195 | Sucralfat | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | 24 tháng |
196 | Sulfadiazine Bạc U.S.P | 72.030.000 | 72.030.000 | 0 | 24 tháng |
197 | Sulfadiazine Bạc U.S.P | 10.130.400 | 10.130.400 | 0 | 24 tháng |
198 | Sulpirid | 2.350.830 | 2.350.830 | 0 | 24 tháng |
199 | Suxamethonium clorid | 28.759.080 | 28.759.080 | 0 | 24 tháng |
200 | Tegafur+Gimeracil+Oteracil kali | 407.998.080 | 407.998.080 | 0 | 24 tháng |
201 | Tegafur+Gimeracil+Oteracil kali | 52.799.712 | 52.799.712 | 0 | 24 tháng |
202 | Telmisartan | 140.400.000 | 140.400.000 | 0 | 24 tháng |
203 | Telmisartan+Hydrochlorothiazid | 149.794.176 | 149.794.176 | 0 | 24 tháng |
204 | Terbinafin(hydroclorid) | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 24 tháng |
205 | Terbinafin(hydroclorid) | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 24 tháng |
206 | Terbinafin(hydroclorid) | 137.324.880 | 137.324.880 | 0 | 24 tháng |
207 | Thalidomid | 394.254.000 | 394.254.000 | 0 | 24 tháng |
208 | Thalidomid | 111.550.000 | 111.550.000 | 0 | 24 tháng |
209 | Timolol | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 | 24 tháng |
210 | Tinidazol | 1.710.000 | 1.710.000 | 0 | 24 tháng |
211 | Trastuzumab | 4.998.000.000 | 4.998.000.000 | 0 | 24 tháng |
212 | Trastuzumab | 7.114.800.000 | 7.114.800.000 | 0 | 24 tháng |
213 | Triclabendazol | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 | 24 tháng |
214 | Trolamin | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 24 tháng |
215 | Valproat natri | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 24 tháng |
216 | Vancomycin | 1.020.904.500 | 1.020.904.500 | 0 | 24 tháng |
217 | Vinblastin sulfat | 534.480.000 | 534.480.000 | 0 | 24 tháng |
218 | Vincristin sulfat | 202.952.000 | 202.952.000 | 0 | 24 tháng |
219 | Vitamin B1+B6+B12 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 24 tháng |
220 | Yếu tố VIII | 1.014.300.000 | 1.014.300.000 | 0 | 24 tháng |
221 | Yếu tố VIII | 1.940.400.000 | 1.940.400.000 | 0 | 24 tháng |
222 | Zoledronic acid | 1.139.880.000 | 1.139.880.000 | 0 | 24 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Phụ Sản Thành Phố Cần Thơ như sau:
- Có quan hệ với 474 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 9,19 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 83,72%, Xây lắp 3,49%, Tư vấn 1,16%, Phi tư vấn 11,63%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.794.858.843.883 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.849.325.263.418 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 24,92%.
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Chúng ta không được xác định bằng những trải nghiệm của chúng ta, mà tự xác định bằng ý nghĩa ta trao cho chúng; và khi chúng ta coi những trải nghiệm nhất định là nền cơ bản cho cuộc sống tương lai, chúng ta gần như lạc hướng đến một mức độ nào đó. Ý nghĩa không được quyết định bởi tình huống. Chúng ta tự quyết định bản thân bằng ý nghĩa chúng ta gắn cho tình huống. "
Alfred Adler
Sự kiện trong nước: Từ ngày 14 đến 16-12-1977 đã diễn ra Hội nghị Thương binh, gia đình liệt sĩ tiêu biểu toàn quốc tại Hà Nội. Nhiều đại biểu thương binh, gia đình liệt sĩ tiêu biểu toàn quốc về dự hội nghị như: Cụ Lê Vǎn Đại, là anh đồng Lý Tử Trọng; cụ Nguyễn Thị Lành, quận Củ Chi thành phố Hồ Chí Minh có 8 con trai và 2 cháu là liệt sĩ; cụ Trần Thị Mít, tỉnh Bình Trị Thiên có 7 con trai là liệt sĩ; cụ Nguyễn Vǎn Thoàn, tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng, thân sinh của anh hùng liệt sĩ Nguyễn Vǎn Trỗi; ông Lê Vǎn Phước - thân sinh nữ Anh hùng liệt sĩ Lê Thị Hồng Gấm... Hội nghị cũng đồng thời tuyên dương, ghi nhận những hy sinh, những đóng góp của các thương binh, gia đình liệt sĩ vào sự nghiệp cách mạng trong suốt quá trình đấu tranh giải phóng và xây dựng Tổ quốc.
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh Viện Phụ Sản Thành Phố Cần Thơ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh Viện Phụ Sản Thành Phố Cần Thơ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.