Thông báo mời thầu

Gói thầu 01: Cung cấp, xây dựng và lắp đặt VTTB Công trình Lắp MBA T2 – 40MVA TBA 110kV Lâm Hà (bao gồm cả mua bảo hiểm công trình thuộc trách nhiệm của CĐT)

Tìm thấy: 16:23 28/06/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Lắp MBA T2 – 40MVA TBA 110kV Lâm Hà
Gói thầu
Gói thầu 01: Cung cấp, xây dựng và lắp đặt VTTB Công trình Lắp MBA T2 – 40MVA TBA 110kV Lâm Hà (bao gồm cả mua bảo hiểm công trình thuộc trách nhiệm của CĐT)
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
KHLCNT công trình Lắp MBA T2 – 40MVA TBA 110kV Lâm Hà
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn KHCB và vay tín dụng thương mại
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
14:10 18/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:51 28/06/2022
đến
14:10 18/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:10 18/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
960.000.000 VND
Bằng chữ
Chín trăm sáu mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/07/2022 (15/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công Ty Điện Lực Lâm Đồng
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu 01: Cung cấp, xây dựng và lắp đặt VTTB Công trình Lắp MBA T2 – 40MVA TBA 110kV Lâm Hà (bao gồm cả mua bảo hiểm công trình thuộc trách nhiệm của CĐT)
Tên dự án là: Lắp MBA T2 – 40MVA TBA 110kV Lâm Hà
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 200 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn KHCB và vay tín dụng thương mại
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công Ty Điện Lực Lâm Đồng , địa chỉ: Số 02 Hùng Vương, Phường 10, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
- Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: Tổng công ty Điện lực miền Nam (địa chỉ: số 72 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh). + Bên Mời thầu: Công ty Điện lực Lâm Đồng (địa chỉ: số 02 Hùng Vương, phường 10, tp. Đà Lạt, tình Lâm Đồng).
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty tư vấn Điện miền Nam - Chi nhánh Tổng công ty điện lực miền Nam TNHH (Địa chỉ : 16 Âu Cơ, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM) + Tư vấn thẩm tra: Công Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 5 (Địa chỉ: 218/16 Bùi Thị Xuân, Phường 3, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh) + Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT, Tư vấn đánh giá E-HSDT, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty Điện lực Lâm Đồng (địa chỉ: số 02 Hùng Vương, phường 10, tp. Đà Lạt, tình Lâm Đồng).

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công Ty Điện Lực Lâm Đồng , địa chỉ: Số 02 Hùng Vương, Phường 10, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
- Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: Tổng công ty Điện lực miền Nam (địa chỉ: số 72 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh). + Bên Mời thầu: Công ty Điện lực Lâm Đồng (địa chỉ: số 02 Hùng Vương, phường 10, tp. Đà Lạt, tình Lâm Đồng).

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
để phục vụ công tác xét thầu đề nghị nhà thầu dính kèm E-HSMT : Tài liệu chứng minh về hợp đồng tương tự, năng lực nhân sự, máy móc thiết bị, tài liệu kỹ thuật vật tư đưa vào công trình.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 960.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: Tổng công ty Điện lực miền Nam (địa chỉ: số 72 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh). + Bên Mời thầu: Công ty Điện lực Lâm Đồng (địa chỉ: số 02 Hùng Vương, phường 10, tp. Đà Lạt, tình Lâm Đồng).
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Giám đốc Công ty Điện lực Lâm Đồng Địa chỉ: Số 02, Hùng Vương, phường 10, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Điện thoại: 0263.3990214 Fax: 02633.821.255
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA Công ty Điện lực Lâm Đồng Địa chỉ: Số 02, Hùng Vương, phường 10, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Điện thoại: 0263.3990214 Fax: 02633.821.255
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Đường dây nóng báoĐấu thầu: 024.3768.6611; Email Ban Quản lý đấu thầu EVN: [email protected]

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
200 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành
1Thời gian thực hiện hợp đồngkể từ ngày hợp đồng có hiệu lựcngày thứ 200
2Thời gian cung cấp, thi công xây dựng và lắp đặt VTTB hoàn thiện công trìnhKể từ ngày khởi công công trìnhNgày thứ 150

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1-Có bằng tốt nghiệp tốt nghiệp Đại học chuyên ngành điện hoặc xây dựng 3 năm tính đến ngày đóng thầu;-Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng II (lĩnh vực giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp hoặc giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình còn hiệu lực) hoặc đã làm chỉ huy trưởng công trường trong vòng 03 năm gần đây tính đến thời điểm đóng thầu phần việc thuộc nội dung hành nghề của ít nhất 01 công trình từ cấp II (công trình trạm biến áp >=110kV) hoặc 02 công trình từ cấp III cùng lĩnh vực trở lên (công trình trạm biến áp >35 kV đến 44
2Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công trực tiếp phần xây dựng1-Bằng tốt nghiệp Đại học thuộc chuyên ngành xây dựng tối thiểu 3 năm tính đến ngày đóng thầu;-Đã phụ trách kỹ thuật thi công trực tiếp hoặc làm chỉ huy trưởng công trường trong vòng 03 năm gần đây ít nhất 01 công trình từ cấp II (công trình trạm biến áp >=110kV hoặc công trình xây dựng dân dụng) hoặc 02 công trình từ cấp III cùng lĩnh vực trở lên (công trình trạm biến áp >35 kV đến 33
3Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công trực tiếp phần điện1-Bằng tốt nghiệp Đại học thuộc chuyên ngành ĐIỆN 3 năm tính đến ngày đóng thầu;-Đã phụ trách kỹ thuật thi công trực tiếp hoặc làm chỉ huy trưởng công trường trong vòng 03 năm gần đây ít nhất 01 công trình từ cấp II (công trình trạm biến áp >=110kV) hoặc 02 công trình từ cấp III cùng lĩnh vực trở lên (công trình trạm biến áp >35 kV đến 33
4Cán bộ phụ an toàn1-Có bằng tốt nghiệp Đại học chuyên ngành điện tối thiểu 3 năm tính đến ngày đóng thầu;-Đã phụ trách công tác an toàn trong vòng 03 năm gần đây ít nhất 01 công trình từ cấp II (công trình trạm biến áp >=110kV) hoặc 02 công trình từ cấp III cùng lĩnh vực trở lên (công trình trạm biến áp >35 kV đến 33

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AMáy biến áp lực 110kV 40MVA
1Cung cấp Máy biến áp lực 115±9x1,78%/23kV - 40MVA (Loại 3 pha, 2 cuộn dây, đặt ngoài trời, Tổ đấu dây YNyn0-d11 có điều chỉnh điện áp dưới tải, Uk%=10,5%.) kèm theo các VTTB sau:
1) Tủ điều khiển từ xa máy biến áp
2) Bộ tự động điều chỉnh điện áp (F90)
3) Bộ chỉ thị báo nhiệt độ dầu, nhiệt độ cuộn dây, báo vị trí bộ đổi nấc (Modbus TCP/IP)
4) Ba chống sét van CL3-18kV-10kA
5) Các phụ kiện để dự trữ và kẹp đấu dây
Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1máy
2Vận chuyển MBA lực 110kV 40MVA đến công trìnhNhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan1Toàn bộ
3Lắp đặt Máy biến áp lực 110kV công suất 40MVAYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo, bao gồm cả đấu nối các loại kẹp đấu dây1máy
4Lắp đặt Chống sét van CL3-18kV-10kAYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3cái
BMáy biến thế tự dùng
1Cung cấp Máy biến áp tự dùng 23±2x2,5%/0,4kV - 100kVA (Loại 2 cuộn dây, 3 pha, đặt ngoài trời; Công suất 100kVA -Tổ đấu dây Dyn11, điều chỉnh điện áp không tải; Uk%=4,5%), kèm các phụ kiện để dự trữ và lắp đặtYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1máy
2Vận chuyển MBA tự dùng đến công trìnhNhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan1Toàn bộ
3Lắp đặt Máy biến áp tự dùng 23±2x2,5%/0,4kV - 100kVAYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1máy
CMáy cắt SF6 110kV
1Cung cấp Máy cắt điện 3 pha 123-1250A-31,5kA/1s (Loại ngoài trời, cách điện khí SF6, 3 pha 123-1250A-31,5kA/1s); kèm Bình khí SF6 nạp lần đầu)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3máy
2Vận chuyển máy cắt đến công trìnhNhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan1Toàn bộ
3Lắp đặt Máy cắt điện 3pha 123-1250A-31,5kA/1sYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo, bao gồm cả lắp bình khí FS63máy
4Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo18bộ
5Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đấtYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo6bộ
6Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ máy cắtYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3Bộ
DDao cách ly 110kV ngoài trời
1Cung cấp Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có hai lưỡi tiếp đấtYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2Bộ
2Cung cấp Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có một lưỡi tiếp đấtYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3Bộ
3Vận chuyển dao cách ly đến công trìnhNhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan1Toàn bộ
4Lắp đặt Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có hai lưỡi tiếp đấtYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2bộ
5Lắp đặt Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có một lưỡi tiếp đấtYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3bộ
6Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo30Cái
7Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đấtYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo10Cái
8Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ dao cách lyYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo5Cái
EBiến dòng 110kV ngoài trời
1Cung cấp Biến dòng điện 1 pha 123kV-31,5kA/1s; 200-400/1-1-1-1-1A, loại ngoài trời, Cấp chính xác: 2x0,5 - 3x5P20, Tải 2x10A - 3x20VAYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3bộ
2Cung cấp Biến dòng điện 1 pha 123kV-31,5kA/1s; 400-800-1200/1-1-1-1-1A, Cấp chính xác: 2x0,5 - 3x5P20, Tải 2x10A - 3x20VA.Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo6
3Vận chuyển Biến dòng 110kV đến công trìnhNhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan1Toàn bộ
4Lắp đặt Biến dòng điện 110kV 1 pha loại ngoài trờiYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo9bộ
5Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo19bộ
6Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đấtYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo18bộ
7Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ biến dòng điện 1 phaYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo9Bộ
FBiến điện áp 110kV
1Cung cấp Biến điện áp kiểu tụ loại ngoài trời; 1 pha - 123kV-31,5kA/1s; Tỷ số:110/sqrt(3)/110/sprt(3)/110/sqrt(3)/110/sqrt(3)kV; Cấp chính xác: 0,5-0,5-3P; Tải 15VA-15VA-50VAYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo4bộ
2Vận chuyển Biến điện áp đến công trìnhNhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan1Toàn bộ
3Lắp đặt Biến điện áp 110kV 1 pha loại ngoài trờiYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo4bộ
4Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo4bộ
5Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đấtYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo8bộ
6Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ biến điện áp 1 phaYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo4Bộ
GChống sét van và bộ đếm sét 110kV
1Cung cấp Chống sét van loại ngoài trời 1 pha 96KV 10KA-CL.3Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3bộ
2Vận chuyển Chống sét van đến công trìnhNhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan1Toàn bộ
3Lắp đặt chống sét van 96KV + bộ đếm sét ngoài trờiYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3bộ
4Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3bộ
5Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đấtYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo6bộ
6Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ chống sét van 1 phaYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3bộ
HThiết bị trung thế 24kV trong nhà
1Cung cấp Tủ máy cắt 3 pha 24kV-2500A-25kA/1s; cho lộ tổng (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà; 3 pha, 24kV-2500A-25kA/1s; Tích hợp BCU và relay chung)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1tủ
2Cung cấp Tủ máy cắt 3 pha 24kV-800A-25kA/1s; cho lộ ra (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha 24kV-800A-25kA/1s, Tích hợp BCU và relay chung)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo5tủ
3Cung cấp Tủ máy cắt 3 pha 24kV-800A-25kA/1s; cho tụ bù (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha 24kV-800A-25kA/1s, Tích hợp BCU và relay chung)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1tủ
4Cung cấp Tủ biến điện áp 3 pha 24kV - 25kA/1s (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, Tỷ số: 22/sqrt(3)-0,11/sqrt(3)kV, Cấp chính xác/ tải: CL.0,5/50VA, Tích hợp BCU và relay chung)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1tủ
5Cung cấp Tủ máy cắt phân đoạn 24kV-2500A-25kA/1s (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha, 24kV-2500A-31,5kA/1s)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1tủ
6Cung cấp Tủ LBS-Fuse 3 pha 24kV-200A-25kA/1s; cho MBA tự dùng (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha 24kV-200A-31,5kA/1s)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1tủ
7Vận chuyển các loại tủ trung thế 24kv trong nhà đến công trìnhNhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan1Toàn bộ
8Lắp đặt các loại tủ trung thế 24kVYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo10Tủ
IAccu và tủ charger, Tụ bù, Tủ nguồn AC-DC
1Cung cấp và lắp đặt Bộ Ắcquy 110VDC (Loại Niken-Cadmium, loại kín, 110VDC-200Ah/5h, điện áp 1,2V mỗi bình, một bộ gổm 86 bình)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1Bộ
2Cung cấp và lắp đặt Hộp MCB 2P-60A bảo vệ bộ ắc quy (Loại treo tường, đặt trong nhà, 380/220VAC)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1Tủ
3Cung cấp và lắp đặt Tủ nạp ắcquy 110VDC, kèm các phụ kiện để lắp đặt (Ngõ vào: 380VAC; Ngõ ra: 110VAC; Dòng điện nạp 75A)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1Tủ
4Cung cấp và lắp đặt Tụ bù trung áp 24kV-4,2MVAr (21 tụ 13,4kV - 200kVAr bao gồm các phụ kiện lắp đặt)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1Bộ
5Cung cấp và lắp đặt Tủ phân phối xoay chiều AC cho nguồn tự dùng (Loại đặt trong nhà, 2 thanh cái có phân đoạn và có tự động chuyển đổi nguồn, 380/220VAC-200A-15kA/1s)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1Tủ
6Cung cấp và lắp đặt Tủ phân phối một chiều cho nguồn tự dùng (Loại đặt trong nhà, 2 thanh cái có phân đoạn và có tự động chuyển đổi nguồn, 110VDC-50A-15kA/1s)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1Tủ
JTủ điểu khiển, bảo vệ và đấu dây ngoài trời
1Cung cấp Tủ điều khiển bảo vệ ngăn đường dây 110kV (CRP 171) Gồm các chức năng chính sau:
- 01 rơ le bảo vệ so lệch đường dây (87L) được tích hợp các chức ngăn: 87L, 21/21N, 85, 25, 79, FR, FL, v.v... làm bảo vệ chính cho 1 ngăn xuất tuyến; 1 rơ le bảo vệ quá dòng có hướng và quá dòng chạm đất có hướng được tích hợp các chức năng: 67/67N, 50/51, 50/51N, 50BF, 25, 79, FR v.v; 1 bộ điều khiển và giao tiếp (BCU) với hệ thống HMI tích hợp thêm các chức năng sau: Đo kW, kVAr, A, kV, pF, kWh, kVAr, sóng hài v.v; 1 rơ le cắt và khóa,2 rơ le giám sát mạch cắt cho máy cắt cao áp; 1 bộ đồng hồ điện năng kế loại kỹ thuật số để đo lường: Wh/Varh cho các xuất tuyến 110kV (Wh: class 0.5 - IEC 62053-22, VArh: class 2 - IEC 1268)
- Sơ đồ mimic kèm khóa chỉ thị vị trí và điều khiển máy cắt, dao cách ly, và khóa chỉ thị vị trí dao nối đất.
- 01 bộ báo tín hiệu trạng thái bằng đèn, 24 kênh cho các xuất tuyến 110kV.
- Nút nhấn Reset, acknowledge, lamp test
- Nút nhấn Reset cho rơ le cắt và khóa
- Khóa lựa chọn "ON/OFF-Auto reclosing"
- Khóa lựa chọn "Remote/Supervisor"
- Khóa lựa chọn "Manual/Auto-synchno check"
- Đèn chỉ thị trạng thái máy cắt
- Trọn bộ các thiết bị cần thiết để hoàn tất thiết kế tủ như test block, khối thí nghiệm mạch dòng, khối thí nghiệm mạch áp, rơle trung gian, MCB, hàng kẹp, dây dẫn, nhãn cáp, bộ sấy, đèn, v.v… để hoàn thiện thiết kế tủ và đáp ứng yêu cầu bảo vệ xa cho các ngăn trong tương lai
Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo (Nhà thầu tham khảo tại BẢNG 1. BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ, VẬT LIỆU PHẦN ĐIỆN thiết kế kèm theo và bản vẽ phuơng thức bảo vệ rơle - đo lường - tự động (lắp lới) và tham chiếu theo bản vẽ số 21-LĐ-004D- ĐT03)1tủ
2Cung cấp Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn phân đoạn (CRP 112) Gồm các chức năng chính sau: - Bảo vệ được tích hợp chức năng 21/21N, 67/67N, 50/51, 50/51N, 50BF, 25, FR, v.v… - Bộ điều khiển thiết bị mức ngăn BCU. - Đồng hồ điện năng kế loại kỹ thuật số. - Sơ đồ mimic kèm khóa điều khiển. - Các rơ le cắt và khóa, giám sát mạch cắt, các khối thí nghiệm, nút nhấn, chỉ thị, … để hoàn thiện thiết kế tủ và đáp ứng yêu cầu bảo vệ xa cho các ngăn trong tương lai.Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1tủ
3Cung cấp Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn MBA 110kV (CRP 132) Gồm các chức năng chính sau: - Bảo vệ chính được tích hợp chức năng 87T, 49, 50REF (loại tổng trở thấp), FR, v.v... - Bảo vệ dự phòng được tích hợp chức năng 67/67N, 50/51, 50/51N, 50BF, FR, v.v… cho phía cao áp. - Bảo vệ quá dòng chạm đất cho phía trung tính 22kV của máy biến áp tích hợp các chức năng: 50/51N, v.v… - Bộ điều khiển thiết bị mức ngăn BCU - Đồng hồ điện năng kế loại kỹ thuật số - Đồng hồ đo lường đa chức năng loại kỹ thuật số (A, kV, kW, kVAr, cosφ, sóng hài v.v…) cho ngăn lộ tổng 22kV. - Sơ đồ mimic kèm khóa điều khiển - Các rơ le cắt và khóa, giám sát mạch cắt, các khối thí nghiệm, nút nhấn, chỉ thị, … để hoàn thiện thiết kế tủ và đáp ứng yêu cầu bảo vệ xa cho các ngăn trong tương lai.Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo (Nhà thầu tham khảo tại BẢNG 1. BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ, VẬT LIỆU PHẦN ĐIỆN thiết kế kèm theo và bản vẽ phuơng thức bảo vệ rơle - đo lường - tự động (lắp lới) và tham chiếu theo bản vẽ số 21-LĐ-004D- ĐT03)1tủ
4Lắp đặt các loại tủ điều khiển bảo vệ đường dây, phân đoạn Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3tủ
5Cung cấp Tủ đấu dây ngoài trời MK (Loại ngoài trời, 380/220VAC và 110VAC)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3tủ
6Lắp đặt Tủ đấu dây ngoài trời MKYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3tủ
7Vận chuyển các loại tủNhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan1Toàn bộ
KCách điện và phụ kiện 110kV
1Cung cấp Cách điện đứng 123kV 123kV-25mm/kVYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo8bộ
2Vận chuyển sứ đứng 110kV đến công trìnhNhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan1Toàn bộ
3Lắp đặt Sứ đứng 110kVYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo8bộ
4Cung cấp và lắp đặt giá đỡ sứ đứng 110kVYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo8bộ
LPhụ kiện thanh cái, Kẹp cáp các loại phụ kiện 110kV
1Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực dây dẫn ACSR 400/51Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2cái
2Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực ống D80/70.Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo6cái
3Cung cấp và lắp đặt Ống nhôm D80/70mm, dài 10m cho thanh cái 110kV (bao gồm nắp bịt đầu ống nhôm )Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo6Thanh
4Cung cấp và lắp đặt Kẹp rẽ nhánh chữ T từ 1 dây ACSR400/51 (tap) đến dây ACSR400/51 (tap)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo4cái
5Cung cấp và lắp đặt Kẹp rẽ nhánh chữ T kiểu bulong từ 1 ống nhôm D80/70(run) đến 1 dây ACSR400/51 (tap)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo4cái
6Cung cấp và lắp đặt Kẹp rẽ nhánh song song kiểu bulong từ 1 ống nhôm D80/70(run) đến 1 dây ACSR400/51 (tap)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo6cái
7Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực cho biến điện áp cho dây AC400/51Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1cái
MDây dẫn và Cáp lực trung thế 24kV và phụ kiện
1Cung cấp Dây dẫn nhôm lõi thép trần ACSR400/51 mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo120m
2Lắp đặt dây nhôm lõi thép ACSR400/51 mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo120m
3Cung cấp Cáp đồng bọc 1 pha CXV/S-DATA-12/24kV - 1x500 mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo402m
4Lắp đặt Cáp đồng bọc 1 pha CXV/S-DATA-12/24kV - 1x500 mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo402m
5Cung cấp Cung cấp Cáp đồng bọc 1 pha CXV/S-DATA-12/24kV - 1x150 mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo150m
6Lắp đặt Cáp đồng bọc 1 pha CXV/S-DATA-12/24kV - 1x150 mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo150m
7Cung cấp Cáp đồng bọc 3 pha CXV/S/DSTA 24kV - 3x50mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo50m
8Lắp đặt Cáp đồng bọc 3 pha CXV/S/DSTA 24kV - 3x50mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo50m
9Vận chuyển Dây dẫn và Cáp lực trung thế 24kV đến công trìnhNhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan1Toàn bộ
10Cung cấp và lắp đặt Bộ đầu cáp trong nhà 24kV-1Cx150mm2, kèm trọn bộ phụ kiệnYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3đầu
11Cung cấp và lắp đặt Bộ đầu cáp ngoài trời 24kV-1Cx150mm2, kèm trọn bộ phụ kiệnYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3đầu
12Cung cấp và lắp đặt Bộ đầu cáp trong nhà 24kV-1Cx500mm2, kèm trọn bộ phụ kiệnYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo18đầu
13Cung cấp và lắp đặt Bộ đầu cáp ngoài trời 24kV-1Cx500mm2, kèm trọn bộ phụ kiệnYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo6đầu
14Cung cấp và lắp đặt Bộ đầu cáp trong nhà 24kV-3Cx50mm2, kèm trọn bộ phụ kiệnYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1đầu
15Cung cấp và lắp đặt Bộ đầu cáp ngoài trời 24kV-3Cx50mm2, kèm trọn bộ phụ kiệnYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1đầu
NCáp nguồn ruột đồng cách điện PVC điện áp 0,6/1kV và phụ kiện
1Cung cấp Cáp đồng bọc PVC 0,6/1kV- (3x95 + 1x70)mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo60m
2Cung cấp Cung cấp Cáp đồng bọc PVC 0,6/1kV (3x25 + 1x16)mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo10m
3Cung cấp Cáp đồng bọc PVC 0,6/1kV (4x6)mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo120m
4Cung cấp Cáp đồng bọc chậm cháy FR-PVC 0,6/1kV - 2x35mm²Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo36m
5Cung cấp Cáp đồng bọc PVC 0,6/1kV (2x4)mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo232m
6Cung cấp Cáp đồng bọc chậm cháy FR-PVC 0,6/1kV - 2x4mm²Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo334m
7Cung cấp Cáp đồng bọc PVC 0,6/1kV (2x2,5)mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo315m
8Cung cấp Cáp đồng bọc chậm cháy FR-PVC 0,6/1kV - 2x2,5mm²Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo155m
9Vận chuyển Cáp nguồn ruột đồng cách điện PVC điện áp 0,6/1kV đến công trìnhNhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan1Toàn bộ
10Lắp đặt cáp nguồn ruột đồng các loạiYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1.262m
OCáp kiểm tra ruột đồng, cách điện PVC, có vỏ bọc đồng chống nhiễu (loại CVVS) điện áp 0,6/1kV
1Cung cấp Cáp đổng bọc PVC, có vỏ bọc đồng chống nhiễu 0,6/1kV 19x1.5mm²Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo590m
2Cung cấp Cáp đổng bọc PVC, có vỏ bọc đồng chống nhiễu 0,6/1kV 12x1.5mm²Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo790m
3Cung cấp Cáp đổng bọc PVC, có vỏ bọc đồng chống nhiễu 0,6/1kV 7x1.5mm²Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo523m
4Cung cấp Cáp đổng bọc PVC, có vỏ bọc đồng chống nhiễu 0,6/1kV 4x4mm²Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1.917m
5Vận chuyển Cáp kiểm tra ruột đồng, cách điện PVC điện áp 0,6/1kV đến công trìnhNhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan1Toàn bộ
6Lắp đặt Cáp kiểm tra ruột đồng các loạiYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3.820m
PĐầu cosse ep các loại
1Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 1,5mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1.700Cái
2Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 2,5mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo110Cái
3Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 4mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo660Cái
4Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 6mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo20Cái
5Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 16mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo10Cái
6Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 35mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo20Cái
7Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 70mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo10Cái
8Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 95mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo10Cái
QỐ́ng co nhiệt bó cáp và phụ kiện cho các cỡ dây
1Cung cấp và lắp đặt Vòng đệm cáp (cable gland) các loạiYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo440cái
2Cung cấp và lắp đặt Nhãn cápYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo400Cái
3Cung cấp và lắp đặt Nhãn ruột cáp (chữ và số)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo10hộp
4Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa cứng PVC D114Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo50m
5Cung cấp và lắp đặt Co 90 ống nhựa cứng PVC D114Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo10cái
6Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa cứng PVC Ø60Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo350m
7Cung cấp và lắp đặt Co 90 ống nhựa cứng PVC D60Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo110cái
RHệ thống lưới tiếp đất
1Cung cấp Cáp đồng bọc CV 0,6/1kV-1x240mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo120m
2Lắp đặt Cáp đồng bọc CV 0,6/1kV-1x240mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo120m
3Cung cấp Cáp đồng bọc CV 0,6/1kV-1x120mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo220m
4Lắp đặt Cáp đồng bọc CV 0,6/1kV-1x120mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo220m
5Cung cấp Cáp đồng bọc CV 0,6/1kV-1x50mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo235m
6Lắp đặt Cáp đồng bọc CV 0,6/1kV-1x50mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo235m
7Vận chuyển cáp bọc hệ thống tiếp địa đến công trìnhNhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan1Toàn bộ
8Cung cấp và lắp đặt Dây đồng trần C120Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo150m
9Mối hàn hoá nhiệtYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo130mối
10Cung cấp và lắp đặt Kẹp cố định vào thiết bị và cột thép Dây đồng 120mm2/cọc sắt d16mmYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo85bộ
11Cung cấp và ép Đầu cốt đồng loại ép Cỡ dây đồng 240mm2, trọn bộ bulông d12-40mm, rongđen & đai ốcYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo5cái
12Cung cấp và ép Đầu cốt đồng loại ép Cỡ dây đồng 120mm2, trọn bộ bulông d12-40mm, rongđen & đai ốcYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo175Cái
13Cung cấp và ép Đầu cốt đồng loại ép Cỡ dây đồng 50mm2, trọn bộ bulông d12-40mm, rongđen & đai ốcYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo94Cái
SVật Liệu giàn tụ bù
1Cung cấp và lắp đặt Cầu chì+lò xoYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo21bộ
2Cung cấp và lắp đặt Sứ đứng 35 kV loại lắp thanh đồngYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo9quả
3Cung cấp và lắp đặt Thanh đồng 80x6x500mmYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo9thanh
4Cung cấp và lắp đặt Thanh đồng 60x6x1800mmYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo6thanh
5Cung cấp và lắp đặt Kẹp cố định cápYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo7bộ
6Cung cấp và lắp đặt Dây đồng mềm VCm50mm2 - 600VYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo8m
7Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng trần 50mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo35m
8Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng loại ép 50mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo90cái
9Cung cấp và lắp đặt Boulon M10-40+Long denYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo90Cái
THệ thống chiếu sáng ngoài trời
1Cung cấp và lắp đặt Đèn Led 80W-220V + Cần đèn kèm choá đèn, phụ kiệnYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1bộ
2Cung cấp và lắp đặt Cần đèn đơn bằng thép mạ kẽm lắp trên trụ BTLTYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1bộ
3Cung cấp và lắp đặt Cáp lực hạ áp 0,6/1kV CVV-2x2,5mm2 (chống nhiễu)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo70m
4Cung cấp và lắp đặt Cáp lực hạ áp 0,6/1kV CVV-2x1,5mm2 (chống nhiễu)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo10m
5Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa cứng PVC D34Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo100m
6Cung cấp và lắp đặt Nối thẳng ống nhựa PVC D34Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo50Cái
7Cung cấp và lắp đặt Co lơi, 900 ống nhựa cứng PVC Ø34Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo20Cái
8Cung cấp và lắp đặt Cút nối chữ T ống nhựa cứng PVC Ø34Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo10Cái
9Cung cấp và lắp đặt Dây đai Inox định vị ống PVC Ø34 lắp vào cột BTLTYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo4Bộ
10Cung cấp và lắp đặt Hộp nối dây ngoài trời loại 220V-15A, kèm phụ kiệnYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1Bộ
UPHẦN THÁO LẮP LẠI VÀ THU HỒI
1Thu hồi nhập kho kẹp cực cho biến điện áp cho dây AC400/51Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1cái
2Tháo lắp lại dây dẫn nhôm lõi thép trần ACSR400/51 mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo100m
3Tháo lắp lại kẹp rẽ nhánh chữ T kiểu bulong từ 1 ống nhôm D80/70 (run) đến 1 dây ACSR400/51 (tap)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3cái
VThiết bị cho chữa cháy
1Cung cấp và lắp đặt Máy bơm Diesel (Q = 50m3/h; H=30mH20 )Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1cái
2Cung cấp và lắp đặt Máy bơm điện (Q = 50m3/h, H = 30mH20)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1cái
3Cung cấp và lắp đặt Tủ điều khiển hệ thống bơm điệnYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1tủ
4Cung cấp và lắp đặt Tủ điều khiển hệ thống bơm dieselYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1tủ
WDụng cụ PCCC
1Cung cấp và lắp đặt Bể cátYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2Cái
2Cung cấp và lắp đặt Thùng đựng dụng cụ PCCC kích thước 900x400x900Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1Thùng
3Cung cấp và lắp đặt Bình CO2 loại 05 kg loại xách tayYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo4Bình
4Cung cấp và lắp đặt Bình CO2 loại 24 kg loại xe đẩyYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2Bình
5Cung cấp và lắp đặt Bình Asul T35 có xe đẩyYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2Xe
6Cung cấp và lắp đặt Đèn chỉ dẫn thoát nạn (EXIT)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo3Bộ
7Cung cấp và lắp đặt Sơ đồ hệ thống cứu hoả và PCCCYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2Bảng
8Cung cấp XẻngYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo4Cái
9Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa D21 luồn dâyYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo200m
10Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc PVC 2x1,5mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo30m
11Cung cấp và lắp đặt Bảng cấm lửaYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2cái
12Cung cấp và lắp đặt Đầu dò nhiệt chống nổ ngoài trời +phụ kiện (cho MBA)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo8Bộ
13Cung cấp và lắp đặt Co nối ống D21Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo20Cái
14Cung cấp và lắp đặt Dây tín hiệu 2x1,5mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo200m
15Cung cấp và lắp đặt Măng xông nối ống D21Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo20Cái
16Cung cấp và lắp đặt Thép góc L50x50x5Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo20m
17Cung cấp và lắp đặt Thép góc L70x70x5Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo28m
18Cung cấp và lắp đặt Thép U120x52x4,8 dài 4mYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo8Thanh
19Cung cấp và lắp đặt Bulong giãn chân M12x8Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo32Bộ
XHệ thống chống cháy lan truyền
1Cung cấp và lắp đặt Foam chống cháy 750 mlYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo10Bình
2Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa HPDE (uPVC)- 90mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo50m
3Cung cấp và lắp đặt Co lơi cho ống HPDE D90 mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo4cái
YHệ thống SCADA
1Cung cấp và lắp đặt Card nguồn 24-60VDC (560PSR00)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1Bộ
2Cung cấp và lắp đặt Card xử lý trung tâm CPU (560CMR02)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2Bộ
3Cung cấp và lắp đặt Thiết bị Erthernet switchYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2Bộ
4Cung cấp và lắp đặt Relay trung gian 110DVCYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo10bộ
5Cung cấp và lắp đặt Hàng kẹp nguồnYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo30cái
6Cung cấp và lắp đặt Hàng kẹp DCLYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo160cái
7Cung cấp và lắp đặt Cáp 4 x 2,5mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo100m
8Cáp modbus 4x0,5mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo250m
9Cung cấp và lắp đặt Cáp mạng cát 6 (8 ruột)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo300m
10Cung cấp và lắp đặt ây quang sợi đôiYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo500m
11Cung cấp và lắp đặt Vật liệu phụ (cổ cáp, gen, coss, băng keo điện, dây gút, ốc vít, nhãn cáp…)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1Toàn bộ
ZHệ thống năng lượng mặt trời áp mái
1Cung cấp và lắp đặt Tấm pin NLMT loại 450Wp + đầu nối + cáp chuyên dụngYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo120module
2Cung cấp và lắp đặt Tủ hòa lưới inverter 25KWYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2Tủ
3Cung cấp và lắp đặt Tủ AC(400x300x210)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1Tủ
4Cung cấp và lắp đặt Đồng hồ đo đếm 3 pha điện tửYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1cái
5Cung cấp và lắp đặt MCB - 40A (loại 3 pha - 4P)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2cái
6Cung cấp và lắp đặt MCB - 63A (loại 3 pha - 4P)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1cái
7Cung cấp và lắp đặt Bộ WiFi card + Modem 3G/4G(kèm sim)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1bộ
8Cung cấp và lắp đặt Vít tự khoan M8x60Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo60cái
9Cung cấp và lắp đặt Bulon VRS M5-60Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo640cái
10Cung cấp và lắp đặt Bulon VRS M8-80Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo80cái
11Cung cấp và lắp đặt Ray nhôm định hìnhYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo342m
12Cung cấp và lắp đặt Bát nối thanh ray định hìnhYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo40bộ
13Cung cấp và lắp đặt Bát nhôm L định hìnhYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo400bộ
14Cung cấp và lắp đặt Bát kẹp T định hìnhYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo200bộ
15Cung cấp và lắp đặt Bát kẹp Z định hìnhYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo80bộ
16Cung cấp và lắp đặt L40x40x4 dàu 250 bằng thép mạ kẽm, kèm 02 đệm cao suYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo320bộ
17Cung cấp và lắp đặt Dây H1Z2Z2-K-4-1x4mm2-1kVYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo312m
18Cung cấp và lắp đặt Dây dẫn CXV 4x16mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo125m
19Cung cấp và lắp đặt Dây PE 1KV - 6mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo83m
20Cung cấp và lắp đặt Dây PE 1KV - 16mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo120m
21Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa luồn dây D25Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo250m
22Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa luồn dây D60Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo50m
23Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa xoắn HDPE65/85Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo20m
24Cung cấp và lắp đặt Nối ống nhựa D25Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo83cái
25Cung cấp và lắp đặt Nối ống nhựa D60Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo17cái
26Cung cấp và lắp đặt Kẹp đỡ ống D25Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo160cái
27Cung cấp và lắp đặt Kẹp đỡ ống D60Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo36cái
28Cung cấp và lắp đặt Ống nẹp đi dây điện có lỗ 45x45Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo20m
29Cung cấp và lắp đặt Đầu nối MC4 (cặp đực cái)Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo16bộ
30Cung cấp và lắp đặt Đầu cosse 6.0Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo480cái
31Cung cấp và lắp đặt Bu long VRS M6x40Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo480cái
32Cung cấp và lắp đặt Cáp mạng CATE 5EYêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo10m
33Cung cấp và lắp đặt Đầu cáp mạng RJ45Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2cái
AAXÂY DỰNG NỀN TRẠM, MÓNG THIẾT BỊ: VẬT LIỆU XÂY DỰNG DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH
1Thu hồi đá 1x2 rải đá sân trạm sau đó rải lạiYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ1trọn bộ
2Móng máy biến áp - 40MVAYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.03 (03 bản vẽ: 01 /03 - 03/03)1Móng
3Móng + trụ MBA tự dùng - 100kVAYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.04 (02 bản vẽ: 01/02-02/02)1trọn bộ
4Móng biến điện áp kiểu tụ 1 pha 123kVYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.08 (01 bản vẽ: 01/01)4Móng
5Móng trụ biến dòng điện 1 pha 123kVYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.08 (01 bản vẽ: 01/01)9Móng
6Móng máy cắt 3 pha 123kVYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.06 (01 bản vẽ: 01/01)3Móng
7Móng chống sét van 1pha 96kVYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.08 (01 bản vẽ: 01/01)3Móng
8Móng dao cách ly 3 pha 123kVYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.05 (01 bản vẽ: 01/01)5Móng
9Móng tủ đấu dây ngoài trờiYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.07 (01 bản vẽ: 01/01)3Móng
10Móng và trụ BTLT 14m + Kim thu sét dài 3mYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.12 (03 bản vẽ: 01/03-03/03) và bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.13 (01 bản vẽ: 01/01-01/01)1Bộ
11Móng sứ đỡ cao áp 5mYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.09 (01 bản vẽ: 01/01)2Móng
12Móng sứ đỡ cao áp 2,8mYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.08 (01 bản vẽ: 01/01)2Móng
13Móng và giá đỡ giàn tụ bùYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.10 (02 bản vẽ: 01/02-02/02) và bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.11 (04 bản vẽ: 01/04-04/04)1Bộ
ABXÂY DỰNG, CẢI TẠO MƯƠNG CÁP NGOÀI TRỜI: VẬT LIỆU XÂY DỰNG DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHẨN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH
1Mương cáp - MC500Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.02 (01 bản vẽ: 02/09)33Mét dài
2Mương cáp - MC500AYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.02 (01 bản vẽ: 04/09)8,5Mét dài
3Mương cáp - MC800Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.02 (01 bản vẽ: 03/09)5,2Mét dài
4Mương cáp - MC800AYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.02 (01 bản vẽ: 05/09)15,2Mét dài
5Mương cáp - MC1100Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.02 (02 bản vẽ: 07/09-08/09)9,4Mét dài
6Hộp cáp HC 9,0Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.02 (02 bản vẽ: 09/09-08/09)1bộ
7Sắt U100x46x4,5, L=1100Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt2thanh
8Sắt U100x46x4,5, L=2000Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt3thanh
9Ống nhựa cứng PVC D168, dày 4,1mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ12Mét
10Giá cáp và tiếp địaYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.02 (01 bản vẽ: 07/09)1bộ
11Cắt đường thi công hộp cáp sau đó tái lập lạiYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ1trọn bộ
12Cải tạo mương cáp trong nhàYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ1trọn bộ
ACXÂY DỰNG NHÀ CHỨA THIẾT BỊ PCCC (KHỐI LƯỢNG ĐÃ TÍNH CHO 2CK): VẬT LIỆU XÂY DỰNG DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH
1Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 (bao gồm cả công tác ván khuôn)Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01)2,24m3
2Sản xuất khung thép nhà khoYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01)0,0164tấn
3Lắp dựng khung thép nhà khoYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01)0,0328tấn
4Sơn sắt thépYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01)1toàn bộ
5Mái tôn dày 4,5 dem, có cả diềm tônYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01)11,34m2
6Tôn diềm mái dày 4.5demYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01)1,68m2
7Bu long dãn chân M12-150Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01)16bộ
8Cung cấp lắp đặt ống thép gia cường D38x1.4mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01)4m
9Cung cấp xà gồ mái 40x80x1.4mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01)0,0431tấn
10Lắp dựng xà gồ thépYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01)0,0862tấn
ADXÂY DỰNG BỂ NƯỚC CỨU HỎA (1CK): VTTB DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH
1Đào móngYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)1trọn bộ
2Beton lót móng rộng > 250cm đá 4x6 M100Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)3,5m3
3Bê tông bể đá 1x2, M200 cấp độ bền B15 (bao gồm cả công tác ván khuôn)Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)24,46m3
4Cốt thép bể nước, cột đường kính Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)0,2882tấn
5Cốt thép bể nước, cột đường kính Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)1,5961tấn
6Trát thành bể, vữa M75Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)110,53m2
7Láng vữa tạo dốc đáy bể, M75 dày 3cmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)18,15m2
8Nắp đậy bể nước cứu hỏaYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)0,0584tấn
9Tay nắm d12Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)8bộ
10Cung cấp lắp đặt nắp tôn khíaYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)0,28m2
11Cung cấp lắp đặt ống thép mạ kẽm h 100Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)3,5m
12Sơn sắt thép các loại 2 nướcYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)1toàn bộ
13Đắp đất công trình, độ chặt K = 0,9Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)1trọn bộ
14Ống PVC D34 đấu nối từ giếng khoan tới bể nước, dày 1,7mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)15m
15Co T D34Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)5cái
16Co 90 D34Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)5cái
17Van khoá D34Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12)1cái
AEXÂY DỰNG NHÀ ĐẶT TRẠM BƠM CỨU HỎA (1CK): VẬT LIỆU XÂY DỰNG DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH
1Đào móngYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)1trọn bộ
2Beton lót móng rộng > 250cm đá 4x6 M100Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)1,896m3
3Bê tông bể đá 1x2, M200 cấp độ bền B15 (bao gồm cả công tác ván khuôn)Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)3,708m3
4Bê tông cột tiết diện cột Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)0,6m3
5Bê tông sê nô, lanh tô, lam cửa thông gió đá 1x2, B15 (bao gồm cả công tác ván khuôn)Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)1,44m3
6Cốt thép đà kiềng đỡ máy đường kính Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)0,0172tấn
7Cốt thép đà kiềng đỡ máy đường kính Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)0,1187tấn
8Cốt thép móng đỡ máy đường kính Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)0,0898tấn
9Cốt thép móng, cột đường kính Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)0,0249tấn
10Cốt thép móng, cột đường kính Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)0,0994tấn
11Cốt thép sê nô, lanh tô, lam cửa thông gió d Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)0,0498tấn
12Cốt thép sê nô, lanh tô, lam cửa thông gió d Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)0,0625tấn
13Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)2,39m3
14Trát vữa M75 dày 1,5cmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)68,5m2
15Sơn xà gồ thépYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)1toàn bộ
16Mái tôn sóng vuông dày 0,45mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)22,8m2
17Ống nhựa PVC D60 thoát nước máiYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)8m
18Co lơi PVC D60Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)2cái
19Co 90 PVC D60Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)2cái
20Code thép bắt ống PVC D60Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)8cái
21Khung lưới B40Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)19,352m2
22Các kết cấu thép cửa điYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)0,2184tấn
23Sơn cửaYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)1toàn bộ
24Bả matít vào tườngYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)68,5m2
25Sơn nướcYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)1toàn bộ
26Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm vữa M50Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12)14,96m2
AFXÂY DỰNG MÓNG ĐƯỜNG ỐNG HỆ THỐNG CỨU HỎA: VẬT LIỆU XÂY DỰNG DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH
1Móng đường ống cứu hỏa M1Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (01 bản vẽ: 06/12)30móng
2Móng đường ống cứu hỏa M2Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (01 bản vẽ: 07/12)2móng
3Móng tủ vòi ống cứu hỏa M3Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (01 bản vẽ: 08/12)2móng
AGXÂY DỰNG HỆ THỐNG PCCC BẰNG NƯỚC: VẬT LIỆU XÂY DỰNG DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH
1Đồng hồ áp lựcYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ1cái
2Van cổng D100Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ5cái
3Van cổng D80Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ1cái
4Van một chiều D100Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ2cái
5Van an toàn đk 80Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ1cái
6Van chữ YYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ1cái
7Ống cao su mềm 100mm ANSI#100Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ4cái
8Ống thép đen 100mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ15m
9Ống thép đen 80mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ11m
10Co thép 90, đk 100 mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ5cái
11Co thép 90, đk 80 mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ6cái
12T thép đều của ống D100mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ3cái
13T thép đều của ống D80mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ2cái
14Giảm đồng trục 100mmx80mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ1cái
15Mặt bích thép, đk 100Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ12cặp bích
16Mặt bích thép, đk 80Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ4cặp bích
17Thép gia công mạ kẽm giá đỡ hệ thống bơmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ1toàn bộ
18Joint cao suYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ1toàn bộ
19GC định vị bu lông neo M18x400 cho hệ thống bơmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ1toàn bộ
20Bu lông cho van lọc YYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ1toàn bộ
21Bu lông dãn chân M12x100Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ1toàn bộ
22Sơn ống, giá đỡ hệ thống bơmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ1toàn bộ
23Ống nhựa d=50mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ30m
24Cáp đồng bọc PVC -4x10mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ50m
25Cáp đồng bọc (3x25+1x16)mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ60m
AHXÂY DỰNG HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG VÀ HỌNG CHỮA CHÁY: VẬT LIỆU XÂY DỰNG DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH
1Ống thép đen D=100mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo50m
2Co thép 90, đk 100 mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo15cái
3T thép đều của ống D100mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1cái
4Mặt bích DN=100mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo10cặp bích
5Van cổng 100mmYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1cái
6Tủ trụ cứu hoả ngoài trời (gồm cuôn vòi 65mm-20m kèm tủ đựng, lăng phun A)Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2bộ
7Tủ đựng dụng cụ PCCC (bao gồm cuộn vòi 65mm-20m kèm tủ đựng và lăng phun A)Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2bộ
8Sơn hoàn thiện hệ thống ống và khớp nốiYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1toàn bộ
9Joint cao suYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1toàn bộ
10Dây tiếp đất ống thép - cáp đồng bọc PVC 0,6/1KV -1x120mm2Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo10m
11Đầu cốt đồng loại épYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2cái
12Mối hàn hóa nhiệt chữ T (dây đồng 120mm2, trọn bộ bu lông D12-40mm, rong đen và đai ốc)Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo2mối
13Thử nghiệm hệ thống PCCCYêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo1t.bộ
AIMUA BẢO BIỂM CÔNG TRÌNH (THỰC HIỆN THAY CHỦ ĐẦU TƯ)
1Bảo hiểm công trình thuộc trách nhiệm của Chủ đầu tưNhà thầu mua bảo hiểm (Bảo hiểm xây dựng, Bảo hiểm lắp đặt thiết bị, các bảo hiểm thuộc trách nhiệm của chủ đầu tư)1toàn bộ
Chi phí dự phòng
1Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh0%

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Xe cuốc đấtCòn hạn sử dụng, đăng kiểm (tài liệu chứng minh: Giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm xe còn hiệu lực; trường hợp đi thuê hợp đồng thuê thiết bị hoặc cam kết cho thuê thiết bị kèm theo Giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm xe còn hiệu lực của bên cho thuê)1
2Ô tô tải trọng 7-15 tấnCòn hạn sử dụng, đăng kiểm (tài liệu chứng minh: Giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm xe còn hiệu lực; trường hợp đi thuê hợp đồng thuê thiết bị hoặc cam kết cho thuê thiết bị kèm theo Giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm xe còn hiệu lực của bên cho thuê)1
3Cần cẩu 20T vươn 25mCòn hạn sử dụng, đăng kiểm (tài liệu chứng minh: Giấy đăng ký cẩu, giấy đăng kiểm cẩu còn hiệu lực; trường hợp đi thuê hợp đồng thuê thiết bị hoặc cam kết cho thuê thiết bị kèm theo Giấy đăng ký cẩu, giấy đăng kiểm cẩu còn hiệu lực còn hiệu lực của bên cho thuê)1
4Máy trộn bê tông dung tích 250 LCòn sử dụng tốt (tài liệu chứng minh: Hóa đơn mua hàng hoặc các giấy tờ tương đương để chứng minh sở hữu; trường hợp đi thuê hợp đồng thuê thiết bị hoặc cam kết cho thuê thiết bị kèm theo Hóa đơn mua hàng hoặc các giấy tờ tương đương để chưng minh sở hữu của bên cho thuê)1
5Máy ép đầu cốt, khóa néo dây dẫn điệnCòn sử dụng tốt (tài liệu chứng minh: Hóa đơn mua hàng hoặc các giấy tờ tương đương để chứng minh sở hữu; trường hợp đi thuê hợp đồng thuê thiết bị hoặc cam kết cho thuê thiết bị kèm theo Hóa đơn mua hàng hoặc các giấy tờ tương đương để chưng minh sở hữu của bên cho thuê)1
6Máy kinh vĩ thủy bìnhCòn sử dụng tốt (tài liệu chứng minh: Hóa đơn mua hàng hoặc các giấy tờ tương đương để chứng minh sở hữu; trường hợp đi thuê hợp đồng thuê thiết bị hoặc cam kết cho thuê thiết bị kèm theo Hóa đơn mua hàng hoặc các giấy tờ tương đương để chưng minh sở hữu của bên cho thuê)1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Cung cấp Máy biến áp lực 115±9x1,78%/23kV - 40MVA (Loại 3 pha, 2 cuộn dây, đặt ngoài trời, Tổ đấu dây YNyn0-d11 có điều chỉnh điện áp dưới tải, Uk%=10,5%.) kèm theo các VTTB sau:1) Tủ điều khiển từ xa máy biến áp2) Bộ tự động điều chỉnh điện áp (F90)3) Bộ chỉ thị báo nhiệt độ dầu, nhiệt độ cuộn dây, báo vị trí bộ đổi nấc (Modbus TCP/IP)4) Ba chống sét van CL3-18kV-10kA5) Các phụ kiện để dự trữ và kẹp đấu dây
1 máy Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
2 Vận chuyển MBA lực 110kV 40MVA đến công trình
1 Toàn bộ Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan
3 Lắp đặt Máy biến áp lực 110kV công suất 40MVA
1 máy Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo, bao gồm cả đấu nối các loại kẹp đấu dây
4 Lắp đặt Chống sét van CL3-18kV-10kA
3 cái Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
5 Cung cấp Máy biến áp tự dùng 23±2x2,5%/0,4kV - 100kVA (Loại 2 cuộn dây, 3 pha, đặt ngoài trời; Công suất 100kVA -Tổ đấu dây Dyn11, điều chỉnh điện áp không tải; Uk%=4,5%), kèm các phụ kiện để dự trữ và lắp đặt
1 máy Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
6 Vận chuyển MBA tự dùng đến công trình
1 Toàn bộ Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan
7 Lắp đặt Máy biến áp tự dùng 23±2x2,5%/0,4kV - 100kVA
1 máy Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
8 Cung cấp Máy cắt điện 3 pha 123-1250A-31,5kA/1s (Loại ngoài trời, cách điện khí SF6, 3 pha 123-1250A-31,5kA/1s); kèm Bình khí SF6 nạp lần đầu)
3 máy Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
9 Vận chuyển máy cắt đến công trình
1 Toàn bộ Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan
10 Lắp đặt Máy cắt điện 3pha 123-1250A-31,5kA/1s
3 máy Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo, bao gồm cả lắp bình khí FS6
11 Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51
18 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
12 Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đất
6 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
13 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ máy cắt
3 Bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
14 Cung cấp Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có hai lưỡi tiếp đất
2 Bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
15 Cung cấp Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có một lưỡi tiếp đất
3 Bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
16 Vận chuyển dao cách ly đến công trình
1 Toàn bộ Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan
17 Lắp đặt Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có hai lưỡi tiếp đất
2 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
18 Lắp đặt Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có một lưỡi tiếp đất
3 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
19 Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51
30 Cái Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
20 Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đất
10 Cái Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
21 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ dao cách ly
5 Cái Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
22 Cung cấp Biến dòng điện 1 pha 123kV-31,5kA/1s; 200-400/1-1-1-1-1A, loại ngoài trời, Cấp chính xác: 2x0,5 - 3x5P20, Tải 2x10A - 3x20VA
3 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
23 Cung cấp Biến dòng điện 1 pha 123kV-31,5kA/1s; 400-800-1200/1-1-1-1-1A, Cấp chính xác: 2x0,5 - 3x5P20, Tải 2x10A - 3x20VA.
6 Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
24 Vận chuyển Biến dòng 110kV đến công trình
1 Toàn bộ Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan
25 Lắp đặt Biến dòng điện 110kV 1 pha loại ngoài trời
9 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
26 Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51
19 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
27 Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đất
18 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
28 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ biến dòng điện 1 pha
9 Bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
29 Cung cấp Biến điện áp kiểu tụ loại ngoài trời; 1 pha - 123kV-31,5kA/1s; Tỷ số:110/sqrt(3)/110/sprt(3)/110/sqrt(3)/110/sqrt(3)kV; Cấp chính xác: 0,5-0,5-3P; Tải 15VA-15VA-50VA
4 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
30 Vận chuyển Biến điện áp đến công trình
1 Toàn bộ Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan
31 Lắp đặt Biến điện áp 110kV 1 pha loại ngoài trời
4 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
32 Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51
4 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
33 Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đất
8 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
34 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ biến điện áp 1 pha
4 Bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
35 Cung cấp Chống sét van loại ngoài trời 1 pha 96KV 10KA-CL.3
3 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
36 Vận chuyển Chống sét van đến công trình
1 Toàn bộ Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan
37 Lắp đặt chống sét van 96KV + bộ đếm sét ngoài trời
3 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
38 Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51
3 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
39 Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đất
6 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
40 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ chống sét van 1 pha
3 bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
41 Cung cấp Tủ máy cắt 3 pha 24kV-2500A-25kA/1s; cho lộ tổng (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà; 3 pha, 24kV-2500A-25kA/1s; Tích hợp BCU và relay chung)
1 tủ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
42 Cung cấp Tủ máy cắt 3 pha 24kV-800A-25kA/1s; cho lộ ra (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha 24kV-800A-25kA/1s, Tích hợp BCU và relay chung)
5 tủ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
43 Cung cấp Tủ máy cắt 3 pha 24kV-800A-25kA/1s; cho tụ bù (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha 24kV-800A-25kA/1s, Tích hợp BCU và relay chung)
1 tủ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
44 Cung cấp Tủ biến điện áp 3 pha 24kV - 25kA/1s (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, Tỷ số: 22/sqrt(3)-0,11/sqrt(3)kV, Cấp chính xác/ tải: CL.0,5/50VA, Tích hợp BCU và relay chung)
1 tủ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
45 Cung cấp Tủ máy cắt phân đoạn 24kV-2500A-25kA/1s (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha, 24kV-2500A-31,5kA/1s)
1 tủ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
46 Cung cấp Tủ LBS-Fuse 3 pha 24kV-200A-25kA/1s; cho MBA tự dùng (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha 24kV-200A-31,5kA/1s)
1 tủ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
47 Vận chuyển các loại tủ trung thế 24kv trong nhà đến công trình
1 Toàn bộ Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan
48 Lắp đặt các loại tủ trung thế 24kV
10 Tủ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
49 Cung cấp và lắp đặt Bộ Ắcquy 110VDC (Loại Niken-Cadmium, loại kín, 110VDC-200Ah/5h, điện áp 1,2V mỗi bình, một bộ gổm 86 bình)
1 Bộ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo
50 Cung cấp và lắp đặt Hộp MCB 2P-60A bảo vệ bộ ắc quy (Loại treo tường, đặt trong nhà, 380/220VAC)
1 Tủ Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện Lực Lâm Đồng như sau:

  • Có quan hệ với 389 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,95 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 37,15%, Xây lắp 36,77%, Tư vấn 21,76%, Phi tư vấn 4,07%, Hỗn hợp 0,25%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 436.185.541.771 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 392.768.678.761 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,95%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu 01: Cung cấp, xây dựng và lắp đặt VTTB Công trình Lắp MBA T2 – 40MVA TBA 110kV Lâm Hà (bao gồm cả mua bảo hiểm công trình thuộc trách nhiệm của CĐT)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu 01: Cung cấp, xây dựng và lắp đặt VTTB Công trình Lắp MBA T2 – 40MVA TBA 110kV Lâm Hà (bao gồm cả mua bảo hiểm công trình thuộc trách nhiệm của CĐT)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 104

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Trên thế giới này không có nơi trú ẩn để trốn chạy khỏi ký ức và sự ân hận. Linh hồn của những hành động dại dội ám ảnh chúng ta, dù ta có ăn năn hay không. "

Gilbert Parker

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1039 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1299 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25346 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39401 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây