Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220665296-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20220665296-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công Ty Điện Lực Lâm Đồng |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu 01: Cung cấp, xây dựng và lắp đặt VTTB Công trình Lắp MBA T2 – 40MVA TBA 110kV Lâm Hà (bao gồm cả mua bảo hiểm công trình thuộc trách nhiệm của CĐT) Tên dự án là: Lắp MBA T2 – 40MVA TBA 110kV Lâm Hà Thời gian thực hiện hợp đồng là : 200 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn KHCB và vay tín dụng thương mại |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: để phục vụ công tác xét thầu đề nghị nhà thầu dính kèm E-HSMT : Tài liệu chứng minh về hợp đồng tương tự, năng lực nhân sự, máy móc thiết bị, tài liệu kỹ thuật vật tư đưa vào công trình. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 960.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: Tổng công ty Điện lực miền Nam (địa chỉ: số 72 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh). + Bên Mời thầu: Công ty Điện lực Lâm Đồng (địa chỉ: số 02 Hùng Vương, phường 10, tp. Đà Lạt, tình Lâm Đồng). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Giám đốc Công ty Điện lực Lâm Đồng Địa chỉ: Số 02, Hùng Vương, phường 10, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Điện thoại: 0263.3990214 Fax: 02633.821.255 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA Công ty Điện lực Lâm Đồng Địa chỉ: Số 02, Hùng Vương, phường 10, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Điện thoại: 0263.3990214 Fax: 02633.821.255 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Đường dây nóng báoĐấu thầu: 024.3768.6611; Email Ban Quản lý đấu thầu EVN: [email protected] |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
200 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
1 | Thời gian thực hiện hợp đồng | kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ngày thứ 200 |
2 | Thời gian cung cấp, thi công xây dựng và lắp đặt VTTB hoàn thiện công trình | Kể từ ngày khởi công công trình | Ngày thứ 150 |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | -Có bằng tốt nghiệp tốt nghiệp Đại học chuyên ngành điện hoặc xây dựng 3 năm tính đến ngày đóng thầu;-Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng II (lĩnh vực giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp hoặc giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình còn hiệu lực) hoặc đã làm chỉ huy trưởng công trường trong vòng 03 năm gần đây tính đến thời điểm đóng thầu phần việc thuộc nội dung hành nghề của ít nhất 01 công trình từ cấp II (công trình trạm biến áp >=110kV) hoặc 02 công trình từ cấp III cùng lĩnh vực trở lên (công trình trạm biến áp >35 kV đến | 4 | 4 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công trực tiếp phần xây dựng | 1 | -Bằng tốt nghiệp Đại học thuộc chuyên ngành xây dựng tối thiểu 3 năm tính đến ngày đóng thầu;-Đã phụ trách kỹ thuật thi công trực tiếp hoặc làm chỉ huy trưởng công trường trong vòng 03 năm gần đây ít nhất 01 công trình từ cấp II (công trình trạm biến áp >=110kV hoặc công trình xây dựng dân dụng) hoặc 02 công trình từ cấp III cùng lĩnh vực trở lên (công trình trạm biến áp >35 kV đến | 3 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công trực tiếp phần điện | 1 | -Bằng tốt nghiệp Đại học thuộc chuyên ngành ĐIỆN 3 năm tính đến ngày đóng thầu;-Đã phụ trách kỹ thuật thi công trực tiếp hoặc làm chỉ huy trưởng công trường trong vòng 03 năm gần đây ít nhất 01 công trình từ cấp II (công trình trạm biến áp >=110kV) hoặc 02 công trình từ cấp III cùng lĩnh vực trở lên (công trình trạm biến áp >35 kV đến | 3 | 3 |
4 | Cán bộ phụ an toàn | 1 | -Có bằng tốt nghiệp Đại học chuyên ngành điện tối thiểu 3 năm tính đến ngày đóng thầu;-Đã phụ trách công tác an toàn trong vòng 03 năm gần đây ít nhất 01 công trình từ cấp II (công trình trạm biến áp >=110kV) hoặc 02 công trình từ cấp III cùng lĩnh vực trở lên (công trình trạm biến áp >35 kV đến | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Máy biến áp lực 110kV 40MVA | |||
1 | Cung cấp Máy biến áp lực 115±9x1,78%/23kV - 40MVA (Loại 3 pha, 2 cuộn dây, đặt ngoài trời, Tổ đấu dây YNyn0-d11 có điều chỉnh điện áp dưới tải, Uk%=10,5%.) kèm theo các VTTB sau: 1) Tủ điều khiển từ xa máy biến áp 2) Bộ tự động điều chỉnh điện áp (F90) 3) Bộ chỉ thị báo nhiệt độ dầu, nhiệt độ cuộn dây, báo vị trí bộ đổi nấc (Modbus TCP/IP) 4) Ba chống sét van CL3-18kV-10kA 5) Các phụ kiện để dự trữ và kẹp đấu dây | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | máy |
2 | Vận chuyển MBA lực 110kV 40MVA đến công trình | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | 1 | Toàn bộ |
3 | Lắp đặt Máy biến áp lực 110kV công suất 40MVA | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo, bao gồm cả đấu nối các loại kẹp đấu dây | 1 | máy |
4 | Lắp đặt Chống sét van CL3-18kV-10kA | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | cái |
B | Máy biến thế tự dùng | |||
1 | Cung cấp Máy biến áp tự dùng 23±2x2,5%/0,4kV - 100kVA (Loại 2 cuộn dây, 3 pha, đặt ngoài trời; Công suất 100kVA -Tổ đấu dây Dyn11, điều chỉnh điện áp không tải; Uk%=4,5%), kèm các phụ kiện để dự trữ và lắp đặt | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | máy |
2 | Vận chuyển MBA tự dùng đến công trình | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | 1 | Toàn bộ |
3 | Lắp đặt Máy biến áp tự dùng 23±2x2,5%/0,4kV - 100kVA | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | máy |
C | Máy cắt SF6 110kV | |||
1 | Cung cấp Máy cắt điện 3 pha 123-1250A-31,5kA/1s (Loại ngoài trời, cách điện khí SF6, 3 pha 123-1250A-31,5kA/1s); kèm Bình khí SF6 nạp lần đầu) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | máy |
2 | Vận chuyển máy cắt đến công trình | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | 1 | Toàn bộ |
3 | Lắp đặt Máy cắt điện 3pha 123-1250A-31,5kA/1s | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo, bao gồm cả lắp bình khí FS6 | 3 | máy |
4 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 18 | bộ |
5 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đất | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 6 | bộ |
6 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ máy cắt | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | Bộ |
D | Dao cách ly 110kV ngoài trời | |||
1 | Cung cấp Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có hai lưỡi tiếp đất | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | Bộ |
2 | Cung cấp Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có một lưỡi tiếp đất | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | Bộ |
3 | Vận chuyển dao cách ly đến công trình | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | 1 | Toàn bộ |
4 | Lắp đặt Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có hai lưỡi tiếp đất | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | bộ |
5 | Lắp đặt Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có một lưỡi tiếp đất | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | bộ |
6 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 30 | Cái |
7 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đất | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | Cái |
8 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ dao cách ly | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 5 | Cái |
E | Biến dòng 110kV ngoài trời | |||
1 | Cung cấp Biến dòng điện 1 pha 123kV-31,5kA/1s; 200-400/1-1-1-1-1A, loại ngoài trời, Cấp chính xác: 2x0,5 - 3x5P20, Tải 2x10A - 3x20VA | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | bộ |
2 | Cung cấp Biến dòng điện 1 pha 123kV-31,5kA/1s; 400-800-1200/1-1-1-1-1A, Cấp chính xác: 2x0,5 - 3x5P20, Tải 2x10A - 3x20VA. | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 6 | |
3 | Vận chuyển Biến dòng 110kV đến công trình | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | 1 | Toàn bộ |
4 | Lắp đặt Biến dòng điện 110kV 1 pha loại ngoài trời | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 9 | bộ |
5 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 19 | bộ |
6 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đất | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 18 | bộ |
7 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ biến dòng điện 1 pha | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 9 | Bộ |
F | Biến điện áp 110kV | |||
1 | Cung cấp Biến điện áp kiểu tụ loại ngoài trời; 1 pha - 123kV-31,5kA/1s; Tỷ số:110/sqrt(3)/110/sprt(3)/110/sqrt(3)/110/sqrt(3)kV; Cấp chính xác: 0,5-0,5-3P; Tải 15VA-15VA-50VA | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | bộ |
2 | Vận chuyển Biến điện áp đến công trình | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | 1 | Toàn bộ |
3 | Lắp đặt Biến điện áp 110kV 1 pha loại ngoài trời | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | bộ |
4 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | bộ |
5 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đất | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | bộ |
6 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ biến điện áp 1 pha | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | Bộ |
G | Chống sét van và bộ đếm sét 110kV | |||
1 | Cung cấp Chống sét van loại ngoài trời 1 pha 96KV 10KA-CL.3 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | bộ |
2 | Vận chuyển Chống sét van đến công trình | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | 1 | Toàn bộ |
3 | Lắp đặt chống sét van 96KV + bộ đếm sét ngoài trời | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | bộ |
4 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | bộ |
5 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đất | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 6 | bộ |
6 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ chống sét van 1 pha | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | bộ |
H | Thiết bị trung thế 24kV trong nhà | |||
1 | Cung cấp Tủ máy cắt 3 pha 24kV-2500A-25kA/1s; cho lộ tổng (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà; 3 pha, 24kV-2500A-25kA/1s; Tích hợp BCU và relay chung) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | tủ |
2 | Cung cấp Tủ máy cắt 3 pha 24kV-800A-25kA/1s; cho lộ ra (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha 24kV-800A-25kA/1s, Tích hợp BCU và relay chung) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 5 | tủ |
3 | Cung cấp Tủ máy cắt 3 pha 24kV-800A-25kA/1s; cho tụ bù (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha 24kV-800A-25kA/1s, Tích hợp BCU và relay chung) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | tủ |
4 | Cung cấp Tủ biến điện áp 3 pha 24kV - 25kA/1s (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, Tỷ số: 22/sqrt(3)-0,11/sqrt(3)kV, Cấp chính xác/ tải: CL.0,5/50VA, Tích hợp BCU và relay chung) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | tủ |
5 | Cung cấp Tủ máy cắt phân đoạn 24kV-2500A-25kA/1s (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha, 24kV-2500A-31,5kA/1s) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | tủ |
6 | Cung cấp Tủ LBS-Fuse 3 pha 24kV-200A-25kA/1s; cho MBA tự dùng (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha 24kV-200A-31,5kA/1s) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | tủ |
7 | Vận chuyển các loại tủ trung thế 24kv trong nhà đến công trình | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | 1 | Toàn bộ |
8 | Lắp đặt các loại tủ trung thế 24kV | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | Tủ |
I | Accu và tủ charger, Tụ bù, Tủ nguồn AC-DC | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Bộ Ắcquy 110VDC (Loại Niken-Cadmium, loại kín, 110VDC-200Ah/5h, điện áp 1,2V mỗi bình, một bộ gổm 86 bình) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | Bộ |
2 | Cung cấp và lắp đặt Hộp MCB 2P-60A bảo vệ bộ ắc quy (Loại treo tường, đặt trong nhà, 380/220VAC) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | Tủ |
3 | Cung cấp và lắp đặt Tủ nạp ắcquy 110VDC, kèm các phụ kiện để lắp đặt (Ngõ vào: 380VAC; Ngõ ra: 110VAC; Dòng điện nạp 75A) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | Tủ |
4 | Cung cấp và lắp đặt Tụ bù trung áp 24kV-4,2MVAr (21 tụ 13,4kV - 200kVAr bao gồm các phụ kiện lắp đặt) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | Bộ |
5 | Cung cấp và lắp đặt Tủ phân phối xoay chiều AC cho nguồn tự dùng (Loại đặt trong nhà, 2 thanh cái có phân đoạn và có tự động chuyển đổi nguồn, 380/220VAC-200A-15kA/1s) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | Tủ |
6 | Cung cấp và lắp đặt Tủ phân phối một chiều cho nguồn tự dùng (Loại đặt trong nhà, 2 thanh cái có phân đoạn và có tự động chuyển đổi nguồn, 110VDC-50A-15kA/1s) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | Tủ |
J | Tủ điểu khiển, bảo vệ và đấu dây ngoài trời | |||
1 | Cung cấp Tủ điều khiển bảo vệ ngăn đường dây 110kV (CRP 171) Gồm các chức năng chính sau: - 01 rơ le bảo vệ so lệch đường dây (87L) được tích hợp các chức ngăn: 87L, 21/21N, 85, 25, 79, FR, FL, v.v... làm bảo vệ chính cho 1 ngăn xuất tuyến; 1 rơ le bảo vệ quá dòng có hướng và quá dòng chạm đất có hướng được tích hợp các chức năng: 67/67N, 50/51, 50/51N, 50BF, 25, 79, FR v.v; 1 bộ điều khiển và giao tiếp (BCU) với hệ thống HMI tích hợp thêm các chức năng sau: Đo kW, kVAr, A, kV, pF, kWh, kVAr, sóng hài v.v; 1 rơ le cắt và khóa,2 rơ le giám sát mạch cắt cho máy cắt cao áp; 1 bộ đồng hồ điện năng kế loại kỹ thuật số để đo lường: Wh/Varh cho các xuất tuyến 110kV (Wh: class 0.5 - IEC 62053-22, VArh: class 2 - IEC 1268) - Sơ đồ mimic kèm khóa chỉ thị vị trí và điều khiển máy cắt, dao cách ly, và khóa chỉ thị vị trí dao nối đất. - 01 bộ báo tín hiệu trạng thái bằng đèn, 24 kênh cho các xuất tuyến 110kV. - Nút nhấn Reset, acknowledge, lamp test - Nút nhấn Reset cho rơ le cắt và khóa - Khóa lựa chọn "ON/OFF-Auto reclosing" - Khóa lựa chọn "Remote/Supervisor" - Khóa lựa chọn "Manual/Auto-synchno check" - Đèn chỉ thị trạng thái máy cắt - Trọn bộ các thiết bị cần thiết để hoàn tất thiết kế tủ như test block, khối thí nghiệm mạch dòng, khối thí nghiệm mạch áp, rơle trung gian, MCB, hàng kẹp, dây dẫn, nhãn cáp, bộ sấy, đèn, v.v… để hoàn thiện thiết kế tủ và đáp ứng yêu cầu bảo vệ xa cho các ngăn trong tương lai | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo (Nhà thầu tham khảo tại BẢNG 1. BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ, VẬT LIỆU PHẦN ĐIỆN thiết kế kèm theo và bản vẽ phuơng thức bảo vệ rơle - đo lường - tự động (lắp lới) và tham chiếu theo bản vẽ số 21-LĐ-004D- ĐT03) | 1 | tủ |
2 | Cung cấp Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn phân đoạn (CRP 112) Gồm các chức năng chính sau: - Bảo vệ được tích hợp chức năng 21/21N, 67/67N, 50/51, 50/51N, 50BF, 25, FR, v.v… - Bộ điều khiển thiết bị mức ngăn BCU. - Đồng hồ điện năng kế loại kỹ thuật số. - Sơ đồ mimic kèm khóa điều khiển. - Các rơ le cắt và khóa, giám sát mạch cắt, các khối thí nghiệm, nút nhấn, chỉ thị, … để hoàn thiện thiết kế tủ và đáp ứng yêu cầu bảo vệ xa cho các ngăn trong tương lai. | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | tủ |
3 | Cung cấp Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn MBA 110kV (CRP 132) Gồm các chức năng chính sau: - Bảo vệ chính được tích hợp chức năng 87T, 49, 50REF (loại tổng trở thấp), FR, v.v... - Bảo vệ dự phòng được tích hợp chức năng 67/67N, 50/51, 50/51N, 50BF, FR, v.v… cho phía cao áp. - Bảo vệ quá dòng chạm đất cho phía trung tính 22kV của máy biến áp tích hợp các chức năng: 50/51N, v.v… - Bộ điều khiển thiết bị mức ngăn BCU - Đồng hồ điện năng kế loại kỹ thuật số - Đồng hồ đo lường đa chức năng loại kỹ thuật số (A, kV, kW, kVAr, cosφ, sóng hài v.v…) cho ngăn lộ tổng 22kV. - Sơ đồ mimic kèm khóa điều khiển - Các rơ le cắt và khóa, giám sát mạch cắt, các khối thí nghiệm, nút nhấn, chỉ thị, … để hoàn thiện thiết kế tủ và đáp ứng yêu cầu bảo vệ xa cho các ngăn trong tương lai. | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo (Nhà thầu tham khảo tại BẢNG 1. BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ, VẬT LIỆU PHẦN ĐIỆN thiết kế kèm theo và bản vẽ phuơng thức bảo vệ rơle - đo lường - tự động (lắp lới) và tham chiếu theo bản vẽ số 21-LĐ-004D- ĐT03) | 1 | tủ |
4 | Lắp đặt các loại tủ điều khiển bảo vệ đường dây, phân đoạn | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | tủ |
5 | Cung cấp Tủ đấu dây ngoài trời MK (Loại ngoài trời, 380/220VAC và 110VAC) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | tủ |
6 | Lắp đặt Tủ đấu dây ngoài trời MK | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | tủ |
7 | Vận chuyển các loại tủ | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | 1 | Toàn bộ |
K | Cách điện và phụ kiện 110kV | |||
1 | Cung cấp Cách điện đứng 123kV 123kV-25mm/kV | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | bộ |
2 | Vận chuyển sứ đứng 110kV đến công trình | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | 1 | Toàn bộ |
3 | Lắp đặt Sứ đứng 110kV | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | bộ |
4 | Cung cấp và lắp đặt giá đỡ sứ đứng 110kV | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | bộ |
L | Phụ kiện thanh cái, Kẹp cáp các loại phụ kiện 110kV | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực dây dẫn ACSR 400/51 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
2 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực ống D80/70. | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 6 | cái |
3 | Cung cấp và lắp đặt Ống nhôm D80/70mm, dài 10m cho thanh cái 110kV (bao gồm nắp bịt đầu ống nhôm ) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 6 | Thanh |
4 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp rẽ nhánh chữ T từ 1 dây ACSR400/51 (tap) đến dây ACSR400/51 (tap) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | cái |
5 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp rẽ nhánh chữ T kiểu bulong từ 1 ống nhôm D80/70(run) đến 1 dây ACSR400/51 (tap) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | cái |
6 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp rẽ nhánh song song kiểu bulong từ 1 ống nhôm D80/70(run) đến 1 dây ACSR400/51 (tap) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 6 | cái |
7 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực cho biến điện áp cho dây AC400/51 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
M | Dây dẫn và Cáp lực trung thế 24kV và phụ kiện | |||
1 | Cung cấp Dây dẫn nhôm lõi thép trần ACSR400/51 mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 120 | m |
2 | Lắp đặt dây nhôm lõi thép ACSR400/51 mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 120 | m |
3 | Cung cấp Cáp đồng bọc 1 pha CXV/S-DATA-12/24kV - 1x500 mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 402 | m |
4 | Lắp đặt Cáp đồng bọc 1 pha CXV/S-DATA-12/24kV - 1x500 mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 402 | m |
5 | Cung cấp Cung cấp Cáp đồng bọc 1 pha CXV/S-DATA-12/24kV - 1x150 mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 150 | m |
6 | Lắp đặt Cáp đồng bọc 1 pha CXV/S-DATA-12/24kV - 1x150 mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 150 | m |
7 | Cung cấp Cáp đồng bọc 3 pha CXV/S/DSTA 24kV - 3x50mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 50 | m |
8 | Lắp đặt Cáp đồng bọc 3 pha CXV/S/DSTA 24kV - 3x50mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 50 | m |
9 | Vận chuyển Dây dẫn và Cáp lực trung thế 24kV đến công trình | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | 1 | Toàn bộ |
10 | Cung cấp và lắp đặt Bộ đầu cáp trong nhà 24kV-1Cx150mm2, kèm trọn bộ phụ kiện | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | đầu |
11 | Cung cấp và lắp đặt Bộ đầu cáp ngoài trời 24kV-1Cx150mm2, kèm trọn bộ phụ kiện | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | đầu |
12 | Cung cấp và lắp đặt Bộ đầu cáp trong nhà 24kV-1Cx500mm2, kèm trọn bộ phụ kiện | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 18 | đầu |
13 | Cung cấp và lắp đặt Bộ đầu cáp ngoài trời 24kV-1Cx500mm2, kèm trọn bộ phụ kiện | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 6 | đầu |
14 | Cung cấp và lắp đặt Bộ đầu cáp trong nhà 24kV-3Cx50mm2, kèm trọn bộ phụ kiện | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | đầu |
15 | Cung cấp và lắp đặt Bộ đầu cáp ngoài trời 24kV-3Cx50mm2, kèm trọn bộ phụ kiện | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | đầu |
N | Cáp nguồn ruột đồng cách điện PVC điện áp 0,6/1kV và phụ kiện | |||
1 | Cung cấp Cáp đồng bọc PVC 0,6/1kV- (3x95 + 1x70)mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 60 | m |
2 | Cung cấp Cung cấp Cáp đồng bọc PVC 0,6/1kV (3x25 + 1x16)mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | m |
3 | Cung cấp Cáp đồng bọc PVC 0,6/1kV (4x6)mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 120 | m |
4 | Cung cấp Cáp đồng bọc chậm cháy FR-PVC 0,6/1kV - 2x35mm² | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 36 | m |
5 | Cung cấp Cáp đồng bọc PVC 0,6/1kV (2x4)mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 232 | m |
6 | Cung cấp Cáp đồng bọc chậm cháy FR-PVC 0,6/1kV - 2x4mm² | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 334 | m |
7 | Cung cấp Cáp đồng bọc PVC 0,6/1kV (2x2,5)mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 315 | m |
8 | Cung cấp Cáp đồng bọc chậm cháy FR-PVC 0,6/1kV - 2x2,5mm² | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 155 | m |
9 | Vận chuyển Cáp nguồn ruột đồng cách điện PVC điện áp 0,6/1kV đến công trình | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | 1 | Toàn bộ |
10 | Lắp đặt cáp nguồn ruột đồng các loại | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1.262 | m |
O | Cáp kiểm tra ruột đồng, cách điện PVC, có vỏ bọc đồng chống nhiễu (loại CVVS) điện áp 0,6/1kV | |||
1 | Cung cấp Cáp đổng bọc PVC, có vỏ bọc đồng chống nhiễu 0,6/1kV 19x1.5mm² | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 590 | m |
2 | Cung cấp Cáp đổng bọc PVC, có vỏ bọc đồng chống nhiễu 0,6/1kV 12x1.5mm² | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 790 | m |
3 | Cung cấp Cáp đổng bọc PVC, có vỏ bọc đồng chống nhiễu 0,6/1kV 7x1.5mm² | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 523 | m |
4 | Cung cấp Cáp đổng bọc PVC, có vỏ bọc đồng chống nhiễu 0,6/1kV 4x4mm² | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1.917 | m |
5 | Vận chuyển Cáp kiểm tra ruột đồng, cách điện PVC điện áp 0,6/1kV đến công trình | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | 1 | Toàn bộ |
6 | Lắp đặt Cáp kiểm tra ruột đồng các loại | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3.820 | m |
P | Đầu cosse ep các loại | |||
1 | Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 1,5mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1.700 | Cái |
2 | Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 2,5mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 110 | Cái |
3 | Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 4mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 660 | Cái |
4 | Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 6mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 20 | Cái |
5 | Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 16mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | Cái |
6 | Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 35mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 20 | Cái |
7 | Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 70mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | Cái |
8 | Cung cấp và ép Đầu cosse đồng 95mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | Cái |
Q | Ố́ng co nhiệt bó cáp và phụ kiện cho các cỡ dây | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Vòng đệm cáp (cable gland) các loại | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 440 | cái |
2 | Cung cấp và lắp đặt Nhãn cáp | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 400 | Cái |
3 | Cung cấp và lắp đặt Nhãn ruột cáp (chữ và số) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | hộp |
4 | Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa cứng PVC D114 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 50 | m |
5 | Cung cấp và lắp đặt Co 90 ống nhựa cứng PVC D114 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | cái |
6 | Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa cứng PVC Ø60 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 350 | m |
7 | Cung cấp và lắp đặt Co 90 ống nhựa cứng PVC D60 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 110 | cái |
R | Hệ thống lưới tiếp đất | |||
1 | Cung cấp Cáp đồng bọc CV 0,6/1kV-1x240mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 120 | m |
2 | Lắp đặt Cáp đồng bọc CV 0,6/1kV-1x240mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 120 | m |
3 | Cung cấp Cáp đồng bọc CV 0,6/1kV-1x120mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 220 | m |
4 | Lắp đặt Cáp đồng bọc CV 0,6/1kV-1x120mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 220 | m |
5 | Cung cấp Cáp đồng bọc CV 0,6/1kV-1x50mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 235 | m |
6 | Lắp đặt Cáp đồng bọc CV 0,6/1kV-1x50mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 235 | m |
7 | Vận chuyển cáp bọc hệ thống tiếp địa đến công trình | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | 1 | Toàn bộ |
8 | Cung cấp và lắp đặt Dây đồng trần C120 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 150 | m |
9 | Mối hàn hoá nhiệt | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 130 | mối |
10 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cố định vào thiết bị và cột thép Dây đồng 120mm2/cọc sắt d16mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 85 | bộ |
11 | Cung cấp và ép Đầu cốt đồng loại ép Cỡ dây đồng 240mm2, trọn bộ bulông d12-40mm, rongđen & đai ốc | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 5 | cái |
12 | Cung cấp và ép Đầu cốt đồng loại ép Cỡ dây đồng 120mm2, trọn bộ bulông d12-40mm, rongđen & đai ốc | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 175 | Cái |
13 | Cung cấp và ép Đầu cốt đồng loại ép Cỡ dây đồng 50mm2, trọn bộ bulông d12-40mm, rongđen & đai ốc | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 94 | Cái |
S | Vật Liệu giàn tụ bù | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Cầu chì+lò xo | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 21 | bộ |
2 | Cung cấp và lắp đặt Sứ đứng 35 kV loại lắp thanh đồng | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 9 | quả |
3 | Cung cấp và lắp đặt Thanh đồng 80x6x500mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 9 | thanh |
4 | Cung cấp và lắp đặt Thanh đồng 60x6x1800mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 6 | thanh |
5 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cố định cáp | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 7 | bộ |
6 | Cung cấp và lắp đặt Dây đồng mềm VCm50mm2 - 600V | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | m |
7 | Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng trần 50mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 35 | m |
8 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng loại ép 50mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 90 | cái |
9 | Cung cấp và lắp đặt Boulon M10-40+Long den | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 90 | Cái |
T | Hệ thống chiếu sáng ngoài trời | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Đèn Led 80W-220V + Cần đèn kèm choá đèn, phụ kiện | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | bộ |
2 | Cung cấp và lắp đặt Cần đèn đơn bằng thép mạ kẽm lắp trên trụ BTLT | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | bộ |
3 | Cung cấp và lắp đặt Cáp lực hạ áp 0,6/1kV CVV-2x2,5mm2 (chống nhiễu) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 70 | m |
4 | Cung cấp và lắp đặt Cáp lực hạ áp 0,6/1kV CVV-2x1,5mm2 (chống nhiễu) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | m |
5 | Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa cứng PVC D34 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 100 | m |
6 | Cung cấp và lắp đặt Nối thẳng ống nhựa PVC D34 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 50 | Cái |
7 | Cung cấp và lắp đặt Co lơi, 900 ống nhựa cứng PVC Ø34 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 20 | Cái |
8 | Cung cấp và lắp đặt Cút nối chữ T ống nhựa cứng PVC Ø34 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | Cái |
9 | Cung cấp và lắp đặt Dây đai Inox định vị ống PVC Ø34 lắp vào cột BTLT | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | Bộ |
10 | Cung cấp và lắp đặt Hộp nối dây ngoài trời loại 220V-15A, kèm phụ kiện | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | Bộ |
U | PHẦN THÁO LẮP LẠI VÀ THU HỒI | |||
1 | Thu hồi nhập kho kẹp cực cho biến điện áp cho dây AC400/51 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
2 | Tháo lắp lại dây dẫn nhôm lõi thép trần ACSR400/51 mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 100 | m |
3 | Tháo lắp lại kẹp rẽ nhánh chữ T kiểu bulong từ 1 ống nhôm D80/70 (run) đến 1 dây ACSR400/51 (tap) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | cái |
V | Thiết bị cho chữa cháy | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Máy bơm Diesel (Q = 50m3/h; H=30mH20 ) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
2 | Cung cấp và lắp đặt Máy bơm điện (Q = 50m3/h, H = 30mH20) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
3 | Cung cấp và lắp đặt Tủ điều khiển hệ thống bơm điện | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | tủ |
4 | Cung cấp và lắp đặt Tủ điều khiển hệ thống bơm diesel | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | tủ |
W | Dụng cụ PCCC | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Bể cát | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | Cái |
2 | Cung cấp và lắp đặt Thùng đựng dụng cụ PCCC kích thước 900x400x900 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | Thùng |
3 | Cung cấp và lắp đặt Bình CO2 loại 05 kg loại xách tay | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | Bình |
4 | Cung cấp và lắp đặt Bình CO2 loại 24 kg loại xe đẩy | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | Bình |
5 | Cung cấp và lắp đặt Bình Asul T35 có xe đẩy | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | Xe |
6 | Cung cấp và lắp đặt Đèn chỉ dẫn thoát nạn (EXIT) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | Bộ |
7 | Cung cấp và lắp đặt Sơ đồ hệ thống cứu hoả và PCCC | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | Bảng |
8 | Cung cấp Xẻng | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | Cái |
9 | Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa D21 luồn dây | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 200 | m |
10 | Cung cấp và lắp đặt Cáp đồng bọc PVC 2x1,5mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 30 | m |
11 | Cung cấp và lắp đặt Bảng cấm lửa | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
12 | Cung cấp và lắp đặt Đầu dò nhiệt chống nổ ngoài trời +phụ kiện (cho MBA) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | Bộ |
13 | Cung cấp và lắp đặt Co nối ống D21 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 20 | Cái |
14 | Cung cấp và lắp đặt Dây tín hiệu 2x1,5mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 200 | m |
15 | Cung cấp và lắp đặt Măng xông nối ống D21 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 20 | Cái |
16 | Cung cấp và lắp đặt Thép góc L50x50x5 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 20 | m |
17 | Cung cấp và lắp đặt Thép góc L70x70x5 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 28 | m |
18 | Cung cấp và lắp đặt Thép U120x52x4,8 dài 4m | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | Thanh |
19 | Cung cấp và lắp đặt Bulong giãn chân M12x8 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 32 | Bộ |
X | Hệ thống chống cháy lan truyền | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Foam chống cháy 750 ml | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | Bình |
2 | Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa HPDE (uPVC)- 90mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 50 | m |
3 | Cung cấp và lắp đặt Co lơi cho ống HPDE D90 mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | cái |
Y | Hệ thống SCADA | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Card nguồn 24-60VDC (560PSR00) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | Bộ |
2 | Cung cấp và lắp đặt Card xử lý trung tâm CPU (560CMR02) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | Bộ |
3 | Cung cấp và lắp đặt Thiết bị Erthernet switch | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | Bộ |
4 | Cung cấp và lắp đặt Relay trung gian 110DVC | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | bộ |
5 | Cung cấp và lắp đặt Hàng kẹp nguồn | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 30 | cái |
6 | Cung cấp và lắp đặt Hàng kẹp DCL | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 160 | cái |
7 | Cung cấp và lắp đặt Cáp 4 x 2,5mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 100 | m |
8 | Cáp modbus 4x0,5mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 250 | m |
9 | Cung cấp và lắp đặt Cáp mạng cát 6 (8 ruột) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 300 | m |
10 | Cung cấp và lắp đặt ây quang sợi đôi | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 500 | m |
11 | Cung cấp và lắp đặt Vật liệu phụ (cổ cáp, gen, coss, băng keo điện, dây gút, ốc vít, nhãn cáp…) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | Toàn bộ |
Z | Hệ thống năng lượng mặt trời áp mái | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt Tấm pin NLMT loại 450Wp + đầu nối + cáp chuyên dụng | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 120 | module |
2 | Cung cấp và lắp đặt Tủ hòa lưới inverter 25KW | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | Tủ |
3 | Cung cấp và lắp đặt Tủ AC(400x300x210) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | Tủ |
4 | Cung cấp và lắp đặt Đồng hồ đo đếm 3 pha điện tử | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
5 | Cung cấp và lắp đặt MCB - 40A (loại 3 pha - 4P) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
6 | Cung cấp và lắp đặt MCB - 63A (loại 3 pha - 4P) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
7 | Cung cấp và lắp đặt Bộ WiFi card + Modem 3G/4G(kèm sim) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | bộ |
8 | Cung cấp và lắp đặt Vít tự khoan M8x60 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 60 | cái |
9 | Cung cấp và lắp đặt Bulon VRS M5-60 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 640 | cái |
10 | Cung cấp và lắp đặt Bulon VRS M8-80 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 80 | cái |
11 | Cung cấp và lắp đặt Ray nhôm định hình | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 342 | m |
12 | Cung cấp và lắp đặt Bát nối thanh ray định hình | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 40 | bộ |
13 | Cung cấp và lắp đặt Bát nhôm L định hình | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 400 | bộ |
14 | Cung cấp và lắp đặt Bát kẹp T định hình | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 200 | bộ |
15 | Cung cấp và lắp đặt Bát kẹp Z định hình | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 80 | bộ |
16 | Cung cấp và lắp đặt L40x40x4 dàu 250 bằng thép mạ kẽm, kèm 02 đệm cao su | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 320 | bộ |
17 | Cung cấp và lắp đặt Dây H1Z2Z2-K-4-1x4mm2-1kV | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 312 | m |
18 | Cung cấp và lắp đặt Dây dẫn CXV 4x16mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 125 | m |
19 | Cung cấp và lắp đặt Dây PE 1KV - 6mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 83 | m |
20 | Cung cấp và lắp đặt Dây PE 1KV - 16mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 120 | m |
21 | Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa luồn dây D25 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 250 | m |
22 | Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa luồn dây D60 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 50 | m |
23 | Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa xoắn HDPE65/85 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 20 | m |
24 | Cung cấp và lắp đặt Nối ống nhựa D25 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 83 | cái |
25 | Cung cấp và lắp đặt Nối ống nhựa D60 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 17 | cái |
26 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp đỡ ống D25 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 160 | cái |
27 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp đỡ ống D60 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 36 | cái |
28 | Cung cấp và lắp đặt Ống nẹp đi dây điện có lỗ 45x45 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 20 | m |
29 | Cung cấp và lắp đặt Đầu nối MC4 (cặp đực cái) | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 16 | bộ |
30 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cosse 6.0 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 480 | cái |
31 | Cung cấp và lắp đặt Bu long VRS M6x40 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 480 | cái |
32 | Cung cấp và lắp đặt Cáp mạng CATE 5E | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | m |
33 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cáp mạng RJ45 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
AA | XÂY DỰNG NỀN TRẠM, MÓNG THIẾT BỊ: VẬT LIỆU XÂY DỰNG DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH | |||
1 | Thu hồi đá 1x2 rải đá sân trạm sau đó rải lại | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 1 | trọn bộ |
2 | Móng máy biến áp - 40MVA | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.03 (03 bản vẽ: 01 /03 - 03/03) | 1 | Móng |
3 | Móng + trụ MBA tự dùng - 100kVA | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.04 (02 bản vẽ: 01/02-02/02) | 1 | trọn bộ |
4 | Móng biến điện áp kiểu tụ 1 pha 123kV | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.08 (01 bản vẽ: 01/01) | 4 | Móng |
5 | Móng trụ biến dòng điện 1 pha 123kV | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.08 (01 bản vẽ: 01/01) | 9 | Móng |
6 | Móng máy cắt 3 pha 123kV | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.06 (01 bản vẽ: 01/01) | 3 | Móng |
7 | Móng chống sét van 1pha 96kV | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.08 (01 bản vẽ: 01/01) | 3 | Móng |
8 | Móng dao cách ly 3 pha 123kV | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.05 (01 bản vẽ: 01/01) | 5 | Móng |
9 | Móng tủ đấu dây ngoài trời | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.07 (01 bản vẽ: 01/01) | 3 | Móng |
10 | Móng và trụ BTLT 14m + Kim thu sét dài 3m | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.12 (03 bản vẽ: 01/03-03/03) và bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.13 (01 bản vẽ: 01/01-01/01) | 1 | Bộ |
11 | Móng sứ đỡ cao áp 5m | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.09 (01 bản vẽ: 01/01) | 2 | Móng |
12 | Móng sứ đỡ cao áp 2,8m | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.08 (01 bản vẽ: 01/01) | 2 | Móng |
13 | Móng và giá đỡ giàn tụ bù | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.10 (02 bản vẽ: 01/02-02/02) và bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.11 (04 bản vẽ: 01/04-04/04) | 1 | Bộ |
AB | XÂY DỰNG, CẢI TẠO MƯƠNG CÁP NGOÀI TRỜI: VẬT LIỆU XÂY DỰNG DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHẨN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH | |||
1 | Mương cáp - MC500 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.02 (01 bản vẽ: 02/09) | 33 | Mét dài |
2 | Mương cáp - MC500A | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.02 (01 bản vẽ: 04/09) | 8,5 | Mét dài |
3 | Mương cáp - MC800 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.02 (01 bản vẽ: 03/09) | 5,2 | Mét dài |
4 | Mương cáp - MC800A | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.02 (01 bản vẽ: 05/09) | 15,2 | Mét dài |
5 | Mương cáp - MC1100 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.02 (02 bản vẽ: 07/09-08/09) | 9,4 | Mét dài |
6 | Hộp cáp HC 9,0 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.02 (02 bản vẽ: 09/09-08/09) | 1 | bộ |
7 | Sắt U100x46x4,5, L=1100 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt | 2 | thanh |
8 | Sắt U100x46x4,5, L=2000 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt | 3 | thanh |
9 | Ống nhựa cứng PVC D168, dày 4,1mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ | 12 | Mét |
10 | Giá cáp và tiếp địa | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.02 (01 bản vẽ: 07/09) | 1 | bộ |
11 | Cắt đường thi công hộp cáp sau đó tái lập lại | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 1 | trọn bộ |
12 | Cải tạo mương cáp trong nhà | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 1 | trọn bộ |
AC | XÂY DỰNG NHÀ CHỨA THIẾT BỊ PCCC (KHỐI LƯỢNG ĐÃ TÍNH CHO 2CK): VẬT LIỆU XÂY DỰNG DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH | |||
1 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 (bao gồm cả công tác ván khuôn) | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01) | 2,24 | m3 |
2 | Sản xuất khung thép nhà kho | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01) | 0,0164 | tấn |
3 | Lắp dựng khung thép nhà kho | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01) | 0,0328 | tấn |
4 | Sơn sắt thép | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01) | 1 | toàn bộ |
5 | Mái tôn dày 4,5 dem, có cả diềm tôn | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01) | 11,34 | m2 |
6 | Tôn diềm mái dày 4.5dem | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01) | 1,68 | m2 |
7 | Bu long dãn chân M12-150 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01) | 16 | bộ |
8 | Cung cấp lắp đặt ống thép gia cường D38x1.4mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01) | 4 | m |
9 | Cung cấp xà gồ mái 40x80x1.4mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01) | 0,0431 | tấn |
10 | Lắp dựng xà gồ thép | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.15 (01 bản vẽ: 01/01) | 0,0862 | tấn |
AD | XÂY DỰNG BỂ NƯỚC CỨU HỎA (1CK): VTTB DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH | |||
1 | Đào móng | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 1 | trọn bộ |
2 | Beton lót móng rộng > 250cm đá 4x6 M100 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 3,5 | m3 |
3 | Bê tông bể đá 1x2, M200 cấp độ bền B15 (bao gồm cả công tác ván khuôn) | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 24,46 | m3 |
4 | Cốt thép bể nước, cột đường kính | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 0,2882 | tấn |
5 | Cốt thép bể nước, cột đường kính | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 1,5961 | tấn |
6 | Trát thành bể, vữa M75 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 110,53 | m2 |
7 | Láng vữa tạo dốc đáy bể, M75 dày 3cm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 18,15 | m2 |
8 | Nắp đậy bể nước cứu hỏa | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 0,0584 | tấn |
9 | Tay nắm d12 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 8 | bộ |
10 | Cung cấp lắp đặt nắp tôn khía | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 0,28 | m2 |
11 | Cung cấp lắp đặt ống thép mạ kẽm h 100 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 3,5 | m |
12 | Sơn sắt thép các loại 2 nước | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 1 | toàn bộ |
13 | Đắp đất công trình, độ chặt K = 0,9 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 1 | trọn bộ |
14 | Ống PVC D34 đấu nối từ giếng khoan tới bể nước, dày 1,7mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 15 | m |
15 | Co T D34 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 5 | cái |
16 | Co 90 D34 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 5 | cái |
17 | Van khoá D34 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (04 bản vẽ: 09/12-12/12) | 1 | cái |
AE | XÂY DỰNG NHÀ ĐẶT TRẠM BƠM CỨU HỎA (1CK): VẬT LIỆU XÂY DỰNG DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH | |||
1 | Đào móng | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 1 | trọn bộ |
2 | Beton lót móng rộng > 250cm đá 4x6 M100 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 1,896 | m3 |
3 | Bê tông bể đá 1x2, M200 cấp độ bền B15 (bao gồm cả công tác ván khuôn) | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 3,708 | m3 |
4 | Bê tông cột tiết diện cột | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 0,6 | m3 |
5 | Bê tông sê nô, lanh tô, lam cửa thông gió đá 1x2, B15 (bao gồm cả công tác ván khuôn) | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 1,44 | m3 |
6 | Cốt thép đà kiềng đỡ máy đường kính | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 0,0172 | tấn |
7 | Cốt thép đà kiềng đỡ máy đường kính | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 0,1187 | tấn |
8 | Cốt thép móng đỡ máy đường kính | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 0,0898 | tấn |
9 | Cốt thép móng, cột đường kính | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 0,0249 | tấn |
10 | Cốt thép móng, cột đường kính | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 0,0994 | tấn |
11 | Cốt thép sê nô, lanh tô, lam cửa thông gió d | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 0,0498 | tấn |
12 | Cốt thép sê nô, lanh tô, lam cửa thông gió d | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 0,0625 | tấn |
13 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 2,39 | m3 |
14 | Trát vữa M75 dày 1,5cm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 68,5 | m2 |
15 | Sơn xà gồ thép | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 1 | toàn bộ |
16 | Mái tôn sóng vuông dày 0,45mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 22,8 | m2 |
17 | Ống nhựa PVC D60 thoát nước mái | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 8 | m |
18 | Co lơi PVC D60 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 2 | cái |
19 | Co 90 PVC D60 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 2 | cái |
20 | Code thép bắt ống PVC D60 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 8 | cái |
21 | Khung lưới B40 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 19,352 | m2 |
22 | Các kết cấu thép cửa đi | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 0,2184 | tấn |
23 | Sơn cửa | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 1 | toàn bộ |
24 | Bả matít vào tường | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 68,5 | m2 |
25 | Sơn nước | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 1 | toàn bộ |
26 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm vữa M50 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (05 bản vẽ: 01/12-05/12) | 14,96 | m2 |
AF | XÂY DỰNG MÓNG ĐƯỜNG ỐNG HỆ THỐNG CỨU HỎA: VẬT LIỆU XÂY DỰNG DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH | |||
1 | Móng đường ống cứu hỏa M1 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (01 bản vẽ: 06/12) | 30 | móng |
2 | Móng đường ống cứu hỏa M2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (01 bản vẽ: 07/12) | 2 | móng |
3 | Móng tủ vòi ống cứu hỏa M3 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và tham chiếu bản vẽ 21-LĐ-004D.XD.16 (01 bản vẽ: 08/12) | 2 | móng |
AG | XÂY DỰNG HỆ THỐNG PCCC BẰNG NƯỚC: VẬT LIỆU XÂY DỰNG DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH | |||
1 | Đồng hồ áp lực | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 1 | cái |
2 | Van cổng D100 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 5 | cái |
3 | Van cổng D80 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 1 | cái |
4 | Van một chiều D100 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 2 | cái |
5 | Van an toàn đk 80 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 1 | cái |
6 | Van chữ Y | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 1 | cái |
7 | Ống cao su mềm 100mm ANSI#100 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 4 | cái |
8 | Ống thép đen 100mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 15 | m |
9 | Ống thép đen 80mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 11 | m |
10 | Co thép 90, đk 100 mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 5 | cái |
11 | Co thép 90, đk 80 mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 6 | cái |
12 | T thép đều của ống D100mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 3 | cái |
13 | T thép đều của ống D80mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 2 | cái |
14 | Giảm đồng trục 100mmx80mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 1 | cái |
15 | Mặt bích thép, đk 100 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 12 | cặp bích |
16 | Mặt bích thép, đk 80 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 4 | cặp bích |
17 | Thép gia công mạ kẽm giá đỡ hệ thống bơm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 1 | toàn bộ |
18 | Joint cao su | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 1 | toàn bộ |
19 | GC định vị bu lông neo M18x400 cho hệ thống bơm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 1 | toàn bộ |
20 | Bu lông cho van lọc Y | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 1 | toàn bộ |
21 | Bu lông dãn chân M12x100 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 1 | toàn bộ |
22 | Sơn ống, giá đỡ hệ thống bơm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 1 | toàn bộ |
23 | Ống nhựa d=50mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 30 | m |
24 | Cáp đồng bọc PVC -4x10mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 50 | m |
25 | Cáp đồng bọc (3x25+1x16)mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ | 60 | m |
AH | XÂY DỰNG HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG VÀ HỌNG CHỮA CHÁY: VẬT LIỆU XÂY DỰNG DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH | |||
1 | Ống thép đen D=100mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 50 | m |
2 | Co thép 90, đk 100 mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 15 | cái |
3 | T thép đều của ống D100mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
4 | Mặt bích DN=100mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | cặp bích |
5 | Van cổng 100mm | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
6 | Tủ trụ cứu hoả ngoài trời (gồm cuôn vòi 65mm-20m kèm tủ đựng, lăng phun A) | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | bộ |
7 | Tủ đựng dụng cụ PCCC (bao gồm cuộn vòi 65mm-20m kèm tủ đựng và lăng phun A) | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | bộ |
8 | Sơn hoàn thiện hệ thống ống và khớp nối | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | toàn bộ |
9 | Joint cao su | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | toàn bộ |
10 | Dây tiếp đất ống thép - cáp đồng bọc PVC 0,6/1KV -1x120mm2 | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | m |
11 | Đầu cốt đồng loại ép | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
12 | Mối hàn hóa nhiệt chữ T (dây đồng 120mm2, trọn bộ bu lông D12-40mm, rong đen và đai ốc) | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | mối |
13 | Thử nghiệm hệ thống PCCC | Yêu cầu kỹ thuật theo Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | t.bộ |
AI | MUA BẢO BIỂM CÔNG TRÌNH (THỰC HIỆN THAY CHỦ ĐẦU TƯ) | |||
1 | Bảo hiểm công trình thuộc trách nhiệm của Chủ đầu tư | Nhà thầu mua bảo hiểm (Bảo hiểm xây dựng, Bảo hiểm lắp đặt thiết bị, các bảo hiểm thuộc trách nhiệm của chủ đầu tư) | 1 | toàn bộ |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 0% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Xe cuốc đất | Còn hạn sử dụng, đăng kiểm (tài liệu chứng minh: Giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm xe còn hiệu lực; trường hợp đi thuê hợp đồng thuê thiết bị hoặc cam kết cho thuê thiết bị kèm theo Giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm xe còn hiệu lực của bên cho thuê) | 1 |
2 | Ô tô tải trọng 7-15 tấn | Còn hạn sử dụng, đăng kiểm (tài liệu chứng minh: Giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm xe còn hiệu lực; trường hợp đi thuê hợp đồng thuê thiết bị hoặc cam kết cho thuê thiết bị kèm theo Giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm xe còn hiệu lực của bên cho thuê) | 1 |
3 | Cần cẩu 20T vươn 25m | Còn hạn sử dụng, đăng kiểm (tài liệu chứng minh: Giấy đăng ký cẩu, giấy đăng kiểm cẩu còn hiệu lực; trường hợp đi thuê hợp đồng thuê thiết bị hoặc cam kết cho thuê thiết bị kèm theo Giấy đăng ký cẩu, giấy đăng kiểm cẩu còn hiệu lực còn hiệu lực của bên cho thuê) | 1 |
4 | Máy trộn bê tông dung tích 250 L | Còn sử dụng tốt (tài liệu chứng minh: Hóa đơn mua hàng hoặc các giấy tờ tương đương để chứng minh sở hữu; trường hợp đi thuê hợp đồng thuê thiết bị hoặc cam kết cho thuê thiết bị kèm theo Hóa đơn mua hàng hoặc các giấy tờ tương đương để chưng minh sở hữu của bên cho thuê) | 1 |
5 | Máy ép đầu cốt, khóa néo dây dẫn điện | Còn sử dụng tốt (tài liệu chứng minh: Hóa đơn mua hàng hoặc các giấy tờ tương đương để chứng minh sở hữu; trường hợp đi thuê hợp đồng thuê thiết bị hoặc cam kết cho thuê thiết bị kèm theo Hóa đơn mua hàng hoặc các giấy tờ tương đương để chưng minh sở hữu của bên cho thuê) | 1 |
6 | Máy kinh vĩ thủy bình | Còn sử dụng tốt (tài liệu chứng minh: Hóa đơn mua hàng hoặc các giấy tờ tương đương để chứng minh sở hữu; trường hợp đi thuê hợp đồng thuê thiết bị hoặc cam kết cho thuê thiết bị kèm theo Hóa đơn mua hàng hoặc các giấy tờ tương đương để chưng minh sở hữu của bên cho thuê) | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp Máy biến áp lực 115±9x1,78%/23kV - 40MVA (Loại 3 pha, 2 cuộn dây, đặt ngoài trời, Tổ đấu dây YNyn0-d11 có điều chỉnh điện áp dưới tải, Uk%=10,5%.) kèm theo các VTTB sau:1) Tủ điều khiển từ xa máy biến áp2) Bộ tự động điều chỉnh điện áp (F90)3) Bộ chỉ thị báo nhiệt độ dầu, nhiệt độ cuộn dây, báo vị trí bộ đổi nấc (Modbus TCP/IP)4) Ba chống sét van CL3-18kV-10kA5) Các phụ kiện để dự trữ và kẹp đấu dây | 1 | máy | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
2 | Vận chuyển MBA lực 110kV 40MVA đến công trình | 1 | Toàn bộ | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | ||
3 | Lắp đặt Máy biến áp lực 110kV công suất 40MVA | 1 | máy | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo, bao gồm cả đấu nối các loại kẹp đấu dây | ||
4 | Lắp đặt Chống sét van CL3-18kV-10kA | 3 | cái | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
5 | Cung cấp Máy biến áp tự dùng 23±2x2,5%/0,4kV - 100kVA (Loại 2 cuộn dây, 3 pha, đặt ngoài trời; Công suất 100kVA -Tổ đấu dây Dyn11, điều chỉnh điện áp không tải; Uk%=4,5%), kèm các phụ kiện để dự trữ và lắp đặt | 1 | máy | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
6 | Vận chuyển MBA tự dùng đến công trình | 1 | Toàn bộ | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | ||
7 | Lắp đặt Máy biến áp tự dùng 23±2x2,5%/0,4kV - 100kVA | 1 | máy | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
8 | Cung cấp Máy cắt điện 3 pha 123-1250A-31,5kA/1s (Loại ngoài trời, cách điện khí SF6, 3 pha 123-1250A-31,5kA/1s); kèm Bình khí SF6 nạp lần đầu) | 3 | máy | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
9 | Vận chuyển máy cắt đến công trình | 1 | Toàn bộ | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | ||
10 | Lắp đặt Máy cắt điện 3pha 123-1250A-31,5kA/1s | 3 | máy | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo, bao gồm cả lắp bình khí FS6 | ||
11 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51 | 18 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
12 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đất | 6 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
13 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ máy cắt | 3 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
14 | Cung cấp Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có hai lưỡi tiếp đất | 2 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
15 | Cung cấp Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có một lưỡi tiếp đất | 3 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
16 | Vận chuyển dao cách ly đến công trình | 1 | Toàn bộ | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | ||
17 | Lắp đặt Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có hai lưỡi tiếp đất | 2 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
18 | Lắp đặt Dao cách ly 3 pha 123kV >= 1250A - 31.5kA/1s loại ngoài trời, có một lưỡi tiếp đất | 3 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
19 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51 | 30 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
20 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đất | 10 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
21 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ dao cách ly | 5 | Cái | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
22 | Cung cấp Biến dòng điện 1 pha 123kV-31,5kA/1s; 200-400/1-1-1-1-1A, loại ngoài trời, Cấp chính xác: 2x0,5 - 3x5P20, Tải 2x10A - 3x20VA | 3 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
23 | Cung cấp Biến dòng điện 1 pha 123kV-31,5kA/1s; 400-800-1200/1-1-1-1-1A, Cấp chính xác: 2x0,5 - 3x5P20, Tải 2x10A - 3x20VA. | 6 | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | |||
24 | Vận chuyển Biến dòng 110kV đến công trình | 1 | Toàn bộ | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | ||
25 | Lắp đặt Biến dòng điện 110kV 1 pha loại ngoài trời | 9 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
26 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51 | 19 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
27 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đất | 18 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
28 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ biến dòng điện 1 pha | 9 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
29 | Cung cấp Biến điện áp kiểu tụ loại ngoài trời; 1 pha - 123kV-31,5kA/1s; Tỷ số:110/sqrt(3)/110/sprt(3)/110/sqrt(3)/110/sqrt(3)kV; Cấp chính xác: 0,5-0,5-3P; Tải 15VA-15VA-50VA | 4 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
30 | Vận chuyển Biến điện áp đến công trình | 1 | Toàn bộ | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | ||
31 | Lắp đặt Biến điện áp 110kV 1 pha loại ngoài trời | 4 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
32 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51 | 4 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
33 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đất | 8 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
34 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ biến điện áp 1 pha | 4 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
35 | Cung cấp Chống sét van loại ngoài trời 1 pha 96KV 10KA-CL.3 | 3 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
36 | Vận chuyển Chống sét van đến công trình | 1 | Toàn bộ | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | ||
37 | Lắp đặt chống sét van 96KV + bộ đếm sét ngoài trời | 3 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
38 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cực thiết bị phù hợp dây AC400/51 | 3 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
39 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp nối dây tiếp đất | 6 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
40 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ chống sét van 1 pha | 3 | bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
41 | Cung cấp Tủ máy cắt 3 pha 24kV-2500A-25kA/1s; cho lộ tổng (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà; 3 pha, 24kV-2500A-25kA/1s; Tích hợp BCU và relay chung) | 1 | tủ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
42 | Cung cấp Tủ máy cắt 3 pha 24kV-800A-25kA/1s; cho lộ ra (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha 24kV-800A-25kA/1s, Tích hợp BCU và relay chung) | 5 | tủ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
43 | Cung cấp Tủ máy cắt 3 pha 24kV-800A-25kA/1s; cho tụ bù (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha 24kV-800A-25kA/1s, Tích hợp BCU và relay chung) | 1 | tủ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
44 | Cung cấp Tủ biến điện áp 3 pha 24kV - 25kA/1s (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, Tỷ số: 22/sqrt(3)-0,11/sqrt(3)kV, Cấp chính xác/ tải: CL.0,5/50VA, Tích hợp BCU và relay chung) | 1 | tủ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
45 | Cung cấp Tủ máy cắt phân đoạn 24kV-2500A-25kA/1s (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha, 24kV-2500A-31,5kA/1s) | 1 | tủ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
46 | Cung cấp Tủ LBS-Fuse 3 pha 24kV-200A-25kA/1s; cho MBA tự dùng (Loại tủ hợp bộ đặt trong nhà, 3 pha 24kV-200A-31,5kA/1s) | 1 | tủ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
47 | Vận chuyển các loại tủ trung thế 24kv trong nhà đến công trình | 1 | Toàn bộ | Nhà thầu tính tất cả các chi phí liên quan | ||
48 | Lắp đặt các loại tủ trung thế 24kV | 10 | Tủ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
49 | Cung cấp và lắp đặt Bộ Ắcquy 110VDC (Loại Niken-Cadmium, loại kín, 110VDC-200Ah/5h, điện áp 1,2V mỗi bình, một bộ gổm 86 bình) | 1 | Bộ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo | ||
50 | Cung cấp và lắp đặt Hộp MCB 2P-60A bảo vệ bộ ắc quy (Loại treo tường, đặt trong nhà, 380/220VAC) | 1 | Tủ | Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu kỹ thuật; Tập 2.1: Chỉ dẫn kỹ thuật VTTB, Tập 2.2: Chỉ dẫn kỹ thuật thi công lắp đặt và Tập 3: Các bản vẽ và Hồ sơ thiết kế kèm theo |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện Lực Lâm Đồng như sau:
- Có quan hệ với 389 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,95 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 37,15%, Xây lắp 36,77%, Tư vấn 21,76%, Phi tư vấn 4,07%, Hỗn hợp 0,25%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 436.185.541.771 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 392.768.678.761 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,95%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trên thế giới này không có nơi trú ẩn để trốn chạy khỏi ký ức và sự ân hận. Linh hồn của những hành động dại dội ám ảnh chúng ta, dù ta có ăn năn hay không. "
Gilbert Parker
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công Ty Điện Lực Lâm Đồng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công Ty Điện Lực Lâm Đồng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.