Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công Ty Điện Lực Lâm Đồng |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu 01: Thi công xây dựng Tên dự án là: Cấy trạm biến áp thuộc các phát tuyến 22kV trạm 110/22kV Đà Lạt 2 năm 2019 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): ĐTXD 2019 - 2020 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Các tài liệu để chứng minh năng lực và kinh nghiệm nhà thầu bao gồm: - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đầu tư được cấp theo quy định của pháp luật hoặc có Quyết định thành lập đối với các tổ chức không có đăng ký kinh doanh (bản sao có chứng thực); - chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng (theo Nghị định 100/2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018 của Chính phủ) còn hiệu lực và đáp ứng điều kiện năng lực thi công xây dựng gói thầu này. Bảo lãnh dự thầu (bản chính) |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 55.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Lâm Đồng - Địa chỉ: Số 02, Hùng Vương, phường 10, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Điện thoại: (0263) 3910230 – Fax : (0263) 3.826772 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Giám đốc Công ty Điện lực Lâm Đồng – Địa chỉ: Số 02, Hùng Vương, phường 10, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Điện thoại: (0263) 3910230 – Fax : (0263) 3.826772 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Quản lý Đầu tư - Công ty Điện lực Lâm Đồng – Địa chỉ: Số 02, Hùng Vương, phường 10, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Điện thoại: (0263) 3910230 – Fax : (0263) 3.826772 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Quản lý Đầu tư - Công ty Điện lực Lâm Đồng – Địa chỉ: Số 02, Hùng Vương, phường 10, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Điện thoại: (0263) 3910230 – Fax : (0263) 3.826772 Số điện thoại đường dây nóng của Báo Đấu thầu (024.3768.6611) và địa chỉ email của Ban Quản lý đấu thầu EVN ([email protected]); |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
150 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2016 đến năm 2018(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 70.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 14.000.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Hợp đồng tương tự là có công tác Xây đựng mới hoặc sửa chữa đường dây trung, hạ thế và trạm biến áp đến cấp điện áp >=22kV, bao gồm: + Loại công trình: Đường dây và trạm biến áp; + Cấp công trình: cấp IV trở lên; + Có ít nhất một công trình có hạng mục thi công cáp ngầm trung thế đến 22kV Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 3.300.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 6.600.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 3.300.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 3.300.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 6.600.000.000 VND. Phân cấp công trình: Công trình công nghiệp Loại công trình: Công trình năng lượng Cấp công trình: Cấp IV | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | 01 kỹ sư điện: Có ≥ 05 năm kinh nghiệm tính từ ngày cấp bằng đại học cho tới thời điểm đóng thầu, tài liệu chứng minh:-Bằng tốt nghiệp Đại học thuộc chuyên ngành Điện;-Chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật hoặc chứng chỉ hàng nghề Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình hạng III (hoặc tương đương) trở lên còn hiệu lực của cấp có thẩm quyền cấp hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình cấp III (hoặc tương đương) hoặc 02 công trình cấp IV cùng loại (Đường dây và trạm biến áp ≥ 22kV) trong khoảng thời gian 05 năm gần đây tính đến thời điểm đóng thầu, có văn bản xác nhận của chủ đầu tư/Ban quản lý dự án tương ứng với hợp đồng/công trình mà nhà thầu kê khai | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật công trình | 1 | -Bằng tốt nghiệp Đại học thuộc chuyên ngành Điện;-Đã trực tiếp tham gia thi công hoặc Giám sát công trình ít nhất 01 công trình cấp III hoặc 02 công trình cấp IV cùng loại (Đường dây và trạm biến áp ≥ 22kV) trong khoảng thời gian 05 năm gần đây tính đến thời điểm đóng thầu, có văn bản xác nhận của chủ đầu tư/Ban quản lý dự án tương ứng với hợp đồng/công trình mà nhà thầu kê khai. | 5 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách an toàn | 1 | -Bằng tốt nghiệp Đại học thuộc chuyên ngành điện;-Giấy chứng nhận đào tạo an toàn lao động;-Đã trực tiếp tham gia làm cán bộ phụ trách an toàn ít nhất 01 công trình cấp III hoặc 02 công trình cấp IV cùng loại (Đường dây và trạm biến áp ≥ 22kV) trong khoảng thời gian 05 năm gần đây tính đến thời điểm đóng thầu, có văn bản xác nhận của chủ đầu tư/Ban quản lý dự án tương ứng với hợp đồng/công trình mà nhà thầu kê khai | 5 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22kV | |||
1 | Móng bê tông đơn - M14-BT (công tác đào đất nhà thầu phải tự tính toán khối lượng đất đào và đắp móng trụ, đất dư thừa phải dọn sạch theo đúng quy định) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | móng |
2 | Móng bê tông kép - M14-BT(K) (công tác đào đất nhà thầu phải tự tính toán khối lượng đất đào và đắp móng trụ, đất dư thừa phải dọn sạch theo đúng quy định) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | móng |
3 | Tiếp địa lặp lại trụ BTLT14m: TĐLL14m (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
4 | Bộ LB.FCO (thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | bộ (1pha) |
5 | Trụ BTLT 14 mét: BTLT14m (Loại có dây tiếp địa) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | trụ |
6 | Trụ BTLT 14 mét: BTLT14m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | trụ |
7 | Bộ đà đơn đỡ thẳng XT-2.0Đ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | bộ |
8 | Bộ đà đơn đỡ thẳng lệch 3/3 - XL-2.0Đ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | bộ |
9 | Bộ đà kép đỡ góc XT-2.0K | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
10 | Bộ đà kép đỡ góc lệch 3/3 - XL-2.0K | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
11 | Bộ đà kép néo dừng XD-2.0 (trụ đơn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
12 | Đà kép néo dừng XD-2.4K (trụ đơn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | bộ |
13 | Đà kép néo dừng XD-2.4K (trụ kép) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33 | bộ |
14 | Bộ đà kép composite X-2.4KCOPOSIT (trụ đơn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
15 | Bộ đà kép composite X-2.4KCOPOSIT (trụ kép) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
16 | Sứ đứng 24kV + Ty sứ đứng - SĐU | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 195 | bộ |
17 | Sứ đứng 24kV + Chân sứ đỉnh thẳng - SĐI (trụ đơn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | bộ |
18 | Sứ đứng 24kV + Chân sứ đỉnh thẳng - SĐI (trụ kép) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
19 | Sứ treo Polymer 24kV bắt vào xà - dây bọc (CĐN Plmer - X) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 183 | bộ |
20 | Sứ ống hạ thế và Uclevis (trụ đơn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
21 | Sứ ống hạ thế và Uclevis (trụ kép) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43 | bộ |
22 | Rải căng dây ACX50 lấy độ võng (dây pha) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,411 | km |
23 | Rải căng dây AC50 lấy độ võng (dây trung tính) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,103 | km |
24 | Đầu kẹp cái trung thế (gắn tiếp đất di động, 1pha/1 bộ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | bộ |
25 | Kẹp nối ép WR dây AC50-50 (WR159) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 90 | cái |
26 | Kẹp song song 2 bolt dừng dây trung hòa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58 | cái |
27 | Giáp buộc đầu sứ đơn ACX50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 129 | cái |
28 | Giáp buộc cổ sứ đôi ACX50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | cái |
29 | Đầu cosse Cu - Al 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72 | cái |
B | PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Móng đất chôn sâu - M8,5-MĐ (công tác đào đất nhà thầu phải tự tính toán khối lượng đất đào và đắp móng trụ, đất dư thừa phải dọn sạch theo đúng quy định) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 108 | móng |
2 | Móng bê tông đơn - M8,5-BT (công tác đào đất nhà thầu phải tự tính toán khối lượng đất đào và đắp móng trụ, đất dư thừa phải dọn sạch theo đúng quy định) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | móng |
3 | Móng bê tông kép - M8,5-BT(K) (công tác đào đất nhà thầu phải tự tính toán khối lượng đất đào và đắp móng trụ, đất dư thừa phải dọn sạch theo đúng quy định) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73 | móng |
4 | Móng bê tông đơn - M10,5-BT (công tác đào đất nhà thầu phải tự tính toán khối lượng đất đào và đắp móng trụ, đất dư thừa phải dọn sạch theo đúng quy định) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | móng |
5 | Bộ tiếp địa hạ thế làm mới (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41 | bộ |
6 | Bộ tiếp địa hạ thế làm mới (trụ hiện hữu) (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | bộ |
7 | Trụ BTLT 8,5 mét: BTLT8,5m (Loại có sẵn dây tiếp địa) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39 | trụ |
8 | Trụ BTLT 8,5 mét: BTLT8,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 219 | trụ |
9 | Trụ BTLT 10,5 mét: BTLT10,5m (Loại có sẵn dây tiếp địa) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | trụ |
10 | Kẹp treo cáp LV.ABC 4x120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 292 | bộ |
11 | Kẹp ngừng cáp LV.ABC 4x120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 169 | bộ |
12 | Bolt móc Ø16x250 + long đền vuông 60 dày 6mm lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 274 | bộ |
13 | Bolt móc Ø16x300 + long đền vuông 60 dày 6mm lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 83 | bộ |
14 | Bolt móc Ø16x450 + long đền vuông 60 dày 6mm lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73 | bộ |
15 | Bolt móc Ø16x550 + long đền vuông 60 dày 6mm lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | bộ |
16 | Kẹp nối bọc IPC 120-120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | bộ |
17 | Cosse ép Cu-Al 120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 116 | cái |
18 | Móc treo đôi cáp ABC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
19 | Nắp bịt đầu cáp ABC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 188 | cái |
20 | Ống nhựa HDPE Ø30/100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 230 | m |
21 | Đầu kẹp cái (gắn tiếp đất di động, 1pha/1 bộ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84 | bộ |
22 | Rải căng dây ABC 4x150mm2 lấy độ võng (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,732 | km |
23 | Cáp CV25mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,8 | m |
24 | Kẹp nối bọc IPC 25-120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 472 | cái |
C | PHẦN CÁP NGẦM 22kV | |||
1 | Mương cáp ngầm 22kV loại 1 cáp (bao gồm công tác: Đào mương cáp, cung cấp vật tư cát đồi, đá 0x4, gạch thẻ, băng cảnh báo cáp ngầm và nhân công lắp hạng mục vật tư này) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 105 | m dài |
2 | Phá dỡ, tái lập vỉa hè gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,8 | m2 |
3 | Phá dỡ, tái lập đường bê tông đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,84 | m3 |
4 | Phá dỡ, tái lập đường bê tông nhựa nóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | m |
5 | Cung cấp, lắp đặt tủ RMU 5 ngăn ( thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
6 | Cung cấp, lắp đặt chống sét van - LA (thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
7 | Cung cấp, lắp đặt cầu chì tự rơi - LB.FCO (thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
8 | Tháo dỡ, thu hồi tủ RMU 4 ngăn hiện hữu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
9 | Cung cấp, lắp đặt bộ đà kép composite X-2.4KCOMPOSIT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
10 | Cung cấp, lắp đặt giá sắt cố định đầu cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
11 | Kéo rải cáp ngầm 22kV (≤ 6kg) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 87 | m |
12 | Kéo rải cáp ngầm 22kV (≤ 7,5kg) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39 | m |
13 | Lắp đặt Hộp nối cáp ngầm 22kV - 3 pha 95mm2 (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
14 | Lắp đặt Đầu cáp ngầm 3 pha CXV/sehh/DSTA 3x50mm2 - OD (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | đầu (3pha) |
15 | Lắp đặt Đầu cáp ngầm 3 pha CXV/sehh/DSTA 3x50mm2 - ID (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | đầu (3pha) |
16 | Lắp đặt Đầu cáp ngầm 3 pha CXV/sehh/DSTA 3x95mm2 - ID (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | đầu (3pha) |
17 | Lắp đặt Đầu búa 3 pha T-Plug 24kV - 630A - CXV/sehh/DSTA 3x50mm2 (đồng bộ với tủ RMU) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | đầu (3pha) |
18 | Lắp đặt Đầu búa 3 pha T-Plug 24kV - 630A - CXV/sehh/DSTA 3x95mm2 (đồng bộ với tủ RMU) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | đầu (3pha) |
19 | Lắp ống thép mạ kẽm Ø114 - 4,0mm bảo vệ cáp ngầm băng đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | m |
20 | Măng sông ống thép mạ kẽm Ø114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
21 | Lắp ống thép mạ kẽm Ø125 - 4,78mm bảo vệ cáp ngầm băng đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | m |
22 | Măng sông ống thép mạ kẽm Ø125 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
23 | Băng cao su non 50mm x 2,2m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cuộn |
24 | Băng cao su lưu hóa 40mm x 9,0m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cuộn |
25 | Băng keo chịu nước PVC 40mm x 9,0m 0,18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cuộn |
26 | Cột mốc cáp ngầm (20m/01 mốc) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
D | PHẦN CÁP NGẦM HẠ THẾ | |||
1 | Mương cáp ngầm 0,4kV loại 2 cáp (bao gồm công tác: Đào mương cáp, cung cấp vật tư cát đồi, đá 0x4, gạch thẻ, băng cảnh báo cáp ngầm và nhân công lắp hạng mục vật tư này) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | m dài |
2 | Kéo rải cáp ngầm hạ thế 0,4kV (≤ 4,5kg) trong ống bảo vệ (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 134 | m |
3 | Lắp đặt Đầu cáp ngầm hạ thế 3x185+1x120 (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | đầu (3pha) |
4 | Đầu cosse ép Cu-Al 120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | đầu |
5 | Đầu cosse ép Cu-Al 185mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | đầu |
6 | Ống nối cáp bọc cách điện 185-120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
7 | Ống nối cáp bọc cách điện 120-120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
8 | Colier sắt 40x4 - f100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cái |
9 | Ống nhựa xoắn HDPE Ø130/100 bảo vệ cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 116 | m |
10 | Măng sông HDPE Ø130/100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
11 | Băng cao su non 50mm x 2,2m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cuộn |
12 | Băng cao su lưu hóa 40mm x 9,0m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cuộn |
13 | Băng keo chịu nước PVC 40mm x 9,0m 0,18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cuộn |
14 | Cột mốc cáp ngầm (20m/01 mốc) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
E | XDM 01 TBA 3x50kVA - 22/0,4kV (Trạm treo - Cuối tuyến - Cáp ABC - Trụ hiện hữu - Tiếp địa cọc) | |||
1 | MBA 01 pha 12,7/0,24kV - 50kVA (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | máy |
2 | Chống sét van LA 18kV - 10kA Composite (NCx0,6) (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ (3pha) |
3 | FCO 27kV - 100A (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ (3pha) |
4 | Dây chảy 6K (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | sợi |
5 | TI 600V- 250/5A (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
6 | Điện năng kế (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
7 | Mũ chụp cách điện 24kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
8 | Nắp chụp LA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
9 | Nắp chụp FCO trên, dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
10 | MCCB 3 cực 415V - 250A (0,8~1) Icu ≥ 36kA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
11 | MCCB 3 cực 415V - 150A (0,8~1) Icu ≥ 18kA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
12 | Giá treo 3 MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
13 | Bolt Ø16x50 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
14 | Bolt Ø16x750 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
15 | Đà compositer lắp LA và FCO: 75x75x6x2400 (2 thanh) (3,35kg/m) + Nắp chụp đầu đà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | thanh |
16 | Thanh chống compositer 40x10 dài 0,92m (4 thanh) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | thanh |
17 | Bass sắt LI gắn LB.FCO, LA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
18 | Bolt Ø12x50 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
19 | Bolt Ø12x100 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
20 | Bolt Ø16x50 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
21 | Bolt Ø16x150 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
22 | Bolt Ø16x300 + 2 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
23 | Bolt Ø16x450 + 2 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
24 | Bolt Ø16x450 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
25 | Thùng điện kế 3 pha 2 ngăn 800x420x600 (trọn bộ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
26 | Collier sắt dẹp 40x4, Ø280 giữ thùng điện kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
27 | Cọc tiếp địa D16-L2.400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27 | cái |
28 | Kẹp WR 159 dây 50-50mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
29 | Cáp đồng trần C25 (15m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
30 | Boulon Ø12x25 và lông đền Ø14 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
31 | Cosse ép Cu 25mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
32 | Bass sắt 200x40x6 (100bộ/1 vị trí) (1,869kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | bộ |
33 | Kéo rải dây sắt phi 6 mạ Zn hàn long đền (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 85 | m |
34 | Cọc tiếp địa D16-L2.400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
35 | Cáp đồng Cu CV 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | m |
36 | Boulon Ø12x25 và lông đền Ø14 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
37 | Cosse ép Cu 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
38 | Bass sắt 200x40x6 (9bộ/1 vị trí) (1,869kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
39 | Sơn chống gỉ mối hàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 1 mối |
40 | Kéo rải dây sắt phi 6 mạ Zn hàn long đền (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,5 | m |
41 | Collier 40x4 giữ dây tiếp địa - Mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
42 | Cáp CXV 24kV-25mm2 (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | m |
43 | Cáp đồng bọc 600V- CV120mm² (dây pha) (lên, xuống) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
44 | Cáp đồng bọc 600V- CV95mm² (dây trung tính) (lên, xuống) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | m |
45 | Cáp đồng bọc 600V- CVV 4x4mm² (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | m |
46 | Cosse ép Cu 120mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
47 | Cosse ép Cu 95mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
48 | Cosse ép Cu 4mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
49 | Ống nhựa uPVC 90 - 3,5mm bảo vệ cáp xuất HT lên, xuống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | m |
50 | Co lơi 45° uPVC - 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
51 | Co 90° uPVC - 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
52 | Collier sắt dẹp 2 đầu 40x4, Ø90 bảo vệ cáp xuất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
53 | Nút bịt cao su chống mối mọt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
54 | Băng keo điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cuộn |
55 | Bảng tên trạm, biển báo nguy hiểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
F | XDM 04 TBA 1x160kVA - 22/0,4kV (Trạm ngồi - Trụ kép - Cuối tuyến - Cáp ABC - Tiếp địa cọc) | |||
1 | MBA 03 pha 22/0,4kV - 160kVA (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | máy |
2 | Chống sét van LA 18kV - 10kA Composite (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ (3pha) |
3 | FCO 27kV - 100A (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ (3pha) |
4 | Dây chảy 8K (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | sợi |
5 | TI 600V- 250/5A (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
6 | Điện năng kế (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
7 | Mũ chụp cách điện 24kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
8 | Mũ chụp cách điện 0,4kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
9 | Nắp chụp LA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
10 | Nắp chụp FCO trên, dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
11 | MCCB 3 cực 415V - 250A (0,8~1) Icu ≥ 36kA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
12 | MCCB 3 cực 415V - 150A (0,8~1) Icu ≥ 18kA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
13 | Xà U160x68x5x1907 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (29,18kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
14 | Xà U160x68x5x1700 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (26kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
15 | Xà U160x68x5x1460 (mạ Zn) - 1 đà/trạm (22,34kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
16 | Xà U160x68x5x740 (mạ Zn) - 1 đà/trạm (11,31kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
17 | Xà U100x46x4,5x1100 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (9,45kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
18 | Xà U100x46x4,5x700 (mạ Zn) - 3 đà/trạm (6,00kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
19 | Xà U100x46x4,5x500 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (4,23kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
20 | Xà U100x46x4,5x900 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (7,73kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
21 | Bolt Ø16x50 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | cái |
22 | Bolt Ø16x100 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | bộ |
23 | Bolt Ø16x150 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
24 | Bolt Ø16x450 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
25 | Bolt Ø16x750 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
26 | Bolt Ø16x750 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | bộ |
27 | Đà compositer lắp LA và FCO: 75x75x6x2400 (2 thanh) (3,35kg/m) + Nắp chụp đầu đà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | thanh |
28 | Thanh chống compositer 40x10 dài 0,92m (4 thanh) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | thanh |
29 | Bass sắt LI gắn LB.FCO, LA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | bộ |
30 | Đà L75x75x8 dài 2,4m 4 ốp mạ Zn nhúng nóng (9,02kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | đà |
31 | Thanh chống PL60x6 dài 0,92m mạ Zn nhúng nóng (2,826kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | thanh |
32 | Sứ đứng 24kV - 600mm CON | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | sứ |
33 | Tige sứ đứng 20 x 25 mạ Zn đầu bọc chì | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
34 | Bolt Ø12x50 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | cái |
35 | Bolt Ø12x100 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | cái |
36 | Bolt Ø16x50 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
37 | Bolt Ø16x150 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
38 | Bolt Ø16x300 + 2 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
39 | Bolt Ø16x450 + 2 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
40 | Bolt Ø16x450 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
41 | Thùng điện kế 3 pha 2 ngăn 1.300x600x450 (trọn bộ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
42 | Collier sắt dẹp 40x4, Ø280 giữ thùng điện kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
43 | Cọc tiếp địa D16-L2.400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 108 | cái |
44 | Kẹp WR 159 dây 50-50mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
45 | Cáp đồng trần C25 (15m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
46 | Boulon Ø12x25 và lông đền Ø14 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 216 | bộ |
47 | Cosse ép Cu 25mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
48 | Bass sắt 200x40x6 (100bộ/1 vị trí) (1,869kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 400 | bộ |
49 | Kéo rải dây sắt phi 6 mạ Zn hàn long đền (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 340 | m |
50 | Cọc tiếp địa D16-L2.400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
51 | Cáp đồng Cu CV 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | m |
52 | Boulon Ø12x25 và lông đền Ø14 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | bộ |
53 | Cosse ép Cu 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
54 | Bass sắt 200x40x6 (9bộ/1 vị trí) (1,869kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | bộ |
55 | Sơn chống gỉ mối hàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | 1 mối |
56 | Kéo rải dây sắt phi 6 mạ Zn hàn long đền (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34 | m |
57 | Collier 40x4 giữ dây tiếp địa - Mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
58 | Cáp CXV 24kV-25mm2 (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72 | m |
59 | Cáp đồng bọc 600V- CV120mm² (Xuống tủ HT) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | m |
60 | Cáp đồng bọc 600V- CV70mm² (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | m |
61 | Thanh cái hạ thế đồng bản (20x6) (0,7m/1 pha) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,4 | m |
62 | Thanh cái hạ thế đồng bản (20x5) (0,4m/1 pha x 2 cái) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,6 | m |
63 | Sứ đỡ kẹp thanh cái bậc thang 30mm (6D3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
64 | Bolt 8-10x30 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
65 | Tấm bakêlít 530x330mm dầy 3mm bắt MCCB tổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
66 | Tấm bakêlít 530x200mm dầy 3mm bắt MCCB nhánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
67 | Ống co nhiệt bọc thanh đồng cái (3 màu vàng -xanh-đỏ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
68 | Cáp đồng bọc 600V- CVV 4x4mm² (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | m |
69 | Cosse ép Cu 120mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | cái |
70 | Cosse ép Cu 70mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
71 | Cosse ép Cu 4mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
72 | Ống nhựa uPVC 90 - 3,5mm bảo vệ cáp xuất HT lên, xuống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | m |
73 | Co lơi 45° uPVC - 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
74 | Co 90° uPVC - 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | cái |
75 | Collier sắt dẹp 2 đầu 40x4, Ø90 bảo vệ cáp xuất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
76 | Nút bịt cao su chống mối mọt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
77 | Băng keo điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cuộn |
78 | Bảng tên trạm, biển báo nguy hiểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
G | XDM 03 TBA 1x250kVA - 22/0,4kV (Trạm ngồi - Trụ kép - Cuối tuyến - Cáp ABC - Tiếp địa giếng khoan sâu) | |||
1 | MBA 03 pha 22/0,4kV - 250kVA (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | máy |
2 | Chống sét van LA 18kV - 10kA Composite (NCx0,6) (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ (3pha) |
3 | FCO 27kV - 100A (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ (3pha) |
4 | Dây chảy 10K (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | sợi |
5 | TI 600V- 400/5A (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
6 | Điện năng kế (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
7 | Mũ chụp cách điện 24kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
8 | Mũ chụp cách điện 0,4kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
9 | Nắp chụp LA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
10 | Nắp chụp FCO trên, dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
11 | MCCB 3 cực 415V - 400A (0,8~1) Icu ≥ 45kA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
12 | MCCB 3 cực 415V - 250A (0,8~1) Icu ≥ 36kA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Xà U160x68x5x1907 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (29,18kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
14 | Xà U160x68x5x1700 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (26kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
15 | Xà U160x68x5x1460 (mạ Zn) - 1 đà/trạm (22,34kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
16 | Xà U160x68x5x740 (mạ Zn) - 1 đà/trạm (11,31kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
17 | Xà U100x46x4,5x1100 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (9,45kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
18 | Xà U100x46x4,5x700 (mạ Zn) - 3 đà/trạm (6,00kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
19 | Xà U100x46x4,5x500 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (4,23kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
20 | Xà U100x46x4,5x900 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (7,73kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
21 | Bolt Ø16x50 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | bộ |
22 | Bolt Ø16x100 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | bộ |
23 | Bolt Ø16x150 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
24 | Bolt Ø16x450 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
25 | Bolt Ø16x750 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
26 | Bolt Ø16x750 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | bộ |
27 | Đà compositer lắp LA và FCO: 75x75x6x2400 (2 thanh) (3,35kg/m) + Nắp chụp đầu đà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | thanh |
28 | Thanh chống compositer 40x10 dài 0,92m (4 thanh) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | thanh |
29 | Bass sắt LI gắn LB.FCO, LA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | bộ |
30 | Đà L75x75x8 dài 2,4m 4 ốp mạ Zn nhúng nóng (9,02kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | đà |
31 | Thanh chống PL60x6 dài 0,92m mạ Zn nhúng nóng (2,826kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | thanh |
32 | Sứ đứng 24kV - 600mm CON | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | sứ |
33 | Tige sứ đứng 20 x 25 mạ Zn đầu bọc chì | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
34 | Bolt Ø12x50 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
35 | Bolt Ø12x100 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | cái |
36 | Bolt Ø16x50 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
37 | Bolt Ø16x150 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
38 | Bolt Ø16x300 + 2 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
39 | Bolt Ø16x450 + 2 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
40 | Bolt Ø16x450 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
41 | Thùng điện kế 3 pha 2 ngăn 1.300x600x450 (trọn bộ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
42 | Collier sắt dẹp 40x4, Ø280 giữ thùng điện kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
43 | Khoan, chôn ống sắt F60 bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 90 | m |
44 | Ống sắt F60 khoan lỗ F10 dọc ống khoảng cách 1m (1 cây 6m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 90 | m |
45 | Kéo rải dây Cu 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | m |
46 | Hàn điện cực sắt F60 với dây đồng 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 1 mối nối |
47 | Kẹp WR 159 dây 50-50mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
48 | Gel giảm điện trở tiếp đất (11,36kg/bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | bao |
49 | Cọc tiếp địa D16-L2.400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
50 | Cáp đồng Cu CV 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5 | m |
51 | Boulon Ø12x25 và lông đền Ø14 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | bộ |
52 | Cosse ép Cu 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
53 | Bass sắt 200x40x6 (9bộ/1 vị trí) (1,869kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27 | bộ |
54 | Sơn chống gỉ mối hàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | 1 mối |
55 | Kéo rải dây sắt phi 6 mạ Zn hàn long đền (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | m |
56 | Collier 40x4 giữ dây tiếp địa - Mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
57 | Cáp CXV 24kV-25mm2 (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | m |
58 | Cáp đồng bọc 600V- CV240mm² (dây pha) (xuống tủ HT) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,5 | m |
59 | Cáp đồng bọc 600V- CV120mm² (dây trung tính) (xuống tủ HT) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5 | m |
60 | Thanh cái hạ thế đồng bản (30x8) (0,7m/1 pha) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3 | m |
61 | Thanh cái hạ thế đồng bản (20x6) (0,4m/1 pha x 2 cái) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,2 | m |
62 | Sứ đỡ kẹp thanh cái bậc thang 30mm (8D3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
63 | Bolt 8-10x30 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | bộ |
64 | Tấm bakêlít 530x330mm dầy 3mm bắt MCCB tổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
65 | Tấm bakêlít 530x200mm dầy 3mm bắt MCCB nhánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
66 | Ống co nhiệt bọc thanh đồng cái (3 màu vàng -xanh-đỏ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
67 | Cáp đồng bọc 600V- CVV 4x4mm² (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | m |
68 | Cosse ép Cu 240mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
69 | Cosse ép Cu 120mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
70 | Cosse ép Cu 4mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
71 | Ống nhựa uPVC 90 - 3,5mm bảo vệ cáp xuất HT lên, xuống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | m |
72 | Co lơi 45° uPVC - 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
73 | Co 90° uPVC - 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
74 | Collier sắt dẹp 2 đầu 40x4, Ø90 bảo vệ cáp xuất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
75 | Nút bịt cao su chống mối mọt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
76 | Băng keo điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cuộn |
77 | Bảng tên trạm, biển báo nguy hiểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
H | XDM 03 TBA 1x250kVA - 22/0,4kV (Trạm ngồi - Trụ kép - Cuối tuyến - Cáp ABC - Tiếp địa cọc) | |||
1 | MBA 03 pha 22/0,4kV - 250kVA (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | máy |
2 | Chống sét van LA 18kV - 10kA Composite (NCx0,6) (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ (3pha) |
3 | FCO 27kV - 100A (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ (3pha) |
4 | Dây chảy 10K (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | sợi |
5 | TI 600V- 400/5A (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
6 | Điện năng kế (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
7 | Mũ chụp cách điện 24kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
8 | Mũ chụp cách điện 0,4kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
9 | Nắp chụp LA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
10 | Nắp chụp FCO trên, dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
11 | MCCB 3 cực 415V - 400A (0,8~1) Icu ≥ 45kA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
12 | MCCB 3 cực 415V - 250A (0,8~1) Icu ≥ 36kA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
13 | Xà U160x68x5x1907 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (29,18kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
14 | Xà U160x68x5x1700 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (26kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
15 | Xà U160x68x5x1460 (mạ Zn) - 1 đà/trạm (22,34kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
16 | Xà U160x68x5x740 (mạ Zn) - 1 đà/trạm (11,31kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
17 | Xà U100x46x4,5x1100 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (9,45kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
18 | Xà U100x46x4,5x700 (mạ Zn) - 3 đà/trạm (6,00kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
19 | Xà U100x46x4,5x500 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (4,23kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
20 | Xà U100x46x4,5x900 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (7,73kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
21 | Bolt Ø16x50 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | cái |
22 | Bolt Ø16x100 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | bộ |
23 | Bolt Ø16x150 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
24 | Bolt Ø16x450 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
25 | Bolt Ø16x750 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
26 | Bolt Ø16x750 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | bộ |
27 | Đà compositer lắp LA và FCO: 75x75x6x2400 (2 thanh) (3,35kg/m) + Nắp chụp đầu đà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | thanh |
28 | Thanh chống compositer 40x10 dài 0,92m (4 thanh) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | thanh |
29 | Bass sắt LI gắn LB.FCO, LA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | bộ |
30 | Đà L75x75x8 dài 2,4m 4 ốp mạ Zn nhúng nóng (9,02kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | đà |
31 | Thanh chống PL60x6 dài 0,92m mạ Zn nhúng nóng (2,826kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | thanh |
32 | Sứ đứng 24kV - 600mm CON | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | sứ |
33 | Tige sứ đứng 20 x 25 mạ Zn đầu bọc chì | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
34 | Bolt Ø12x50 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
35 | Bolt Ø12x100 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | cái |
36 | Bolt Ø16x50 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
37 | Bolt Ø16x150 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
38 | Bolt Ø16x300 + 2 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
39 | Bolt Ø16x450 + 2 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
40 | Bolt Ø16x450 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
41 | Thùng điện kế 3 pha 2 ngăn 1.300x600x450 (trọn bộ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
42 | Collier sắt dẹp 40x4, Ø280 giữ thùng điện kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
43 | Cọc tiếp địa D16-L2.400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81 | cái |
44 | Kẹp WR 159 dây 50-50mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
45 | Cáp đồng trần C25 (15m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | m |
46 | Boulon Ø12x25 và lông đền Ø14 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 162 | bộ |
47 | Cosse ép Cu 25mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
48 | Bass sắt 200x40x6 (100bộ/1 vị trí) (1,869kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 300 | bộ |
49 | Kéo rải dây sắt phi 6 mạ Zn hàn long đền (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 255 | m |
50 | Cọc tiếp địa D16-L2.400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
51 | Cáp đồng Cu CV 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5 | m |
52 | Boulon Ø12x25 và lông đền Ø14 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | bộ |
53 | Cosse ép Cu 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
54 | Bass sắt 200x40x6 (9bộ/1 vị trí) (1,869kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27 | bộ |
55 | Sơn chống gỉ mối hàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | 1 mối |
56 | Kéo rải dây sắt phi 6 mạ Zn hàn long đền (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | m |
57 | Collier 40x4 giữ dây tiếp địa - Mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
58 | Cáp CXV 24kV-25mm2 (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | m |
59 | Cáp đồng bọc 600V- CV240mm² (dây pha) (xuống tủ HT) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,5 | m |
60 | Cáp đồng bọc 600V- CV120mm² (dây trung tính) (xuống tủ HT) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5 | m |
61 | Thanh cái hạ thế đồng bản (30x8) (0,7m/1 pha) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3 | m |
62 | Thanh cái hạ thế đồng bản (20x6) (0,4m/1 pha x 2 cái) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,2 | m |
63 | Sứ đỡ kẹp thanh cái bậc thang 30mm (8D3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
64 | Bolt 8-10x30 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | bộ |
65 | Tấm bakêlít 530x330mm dầy 3mm bắt MCCB tổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
66 | Tấm bakêlít 530x200mm dầy 3mm bắt MCCB nhánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
67 | Ống co nhiệt bọc thanh đồng cái (3 màu vàng -xanh-đỏ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
68 | Cáp đồng bọc 600V- CVV 4x4mm² (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | m |
69 | Cosse ép Cu 240mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
70 | Cosse ép Cu 120mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
71 | Cosse ép Cu 4mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
72 | Ống nhựa uPVC 90 - 3,5mm bảo vệ cáp xuất HT lên, xuống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | m |
73 | Co lơi 45° uPVC - 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
74 | Co 90° uPVC - 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
75 | Collier sắt dẹp 2 đầu 40x4, Ø90 bảo vệ cáp xuất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
76 | Nút bịt cao su chống mối mọt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
77 | Băng keo điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cuộn |
78 | Bảng tên trạm, biển báo nguy hiểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
I | XDM 01 TBA 1x400kVA - 22/0,4kV (Trạm 1 ngồi - Tiếp địa giếng khoan sâu) | |||
1 | MBA 03 pha 22/0,4kV - 400kVA (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | máy |
2 | Chống sét van LA 18kV - 10kA Composite (NCx0,6) (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ (3pha) |
3 | FCO 27kV - 100A (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ (3pha) |
4 | Dây chảy 20K (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | sợi |
5 | TI 600V- 600/5A (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
6 | Điện năng kế (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
7 | Mũ chụp cách điện 24kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
8 | Mũ chụp cách điện 0,4kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
9 | Nắp chụp LA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
10 | Nắp chụp FCO trên, dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
11 | MCCB 3 cực 415V - 320A (0,8~1) Icu ≥ 45kA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
12 | MCCB 3 cực 415V - 200A (0,8~1) Icu ≥ 36kA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
13 | Xà U160x68x5x1907 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (29,18kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
14 | Xà U160x68x5x1700 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (26kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
15 | Xà U160x68x5x1460 (mạ Zn) - 1 đà/trạm (22,34kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
16 | Xà U160x68x5x740 (mạ Zn) - 1 đà/trạm (11,31kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
17 | Xà U100x46x4,5x1100 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (9,45kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
18 | Xà U100x46x4,5x700 (mạ Zn) - 3 đà/trạm (6,00kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
19 | Xà U100x46x4,5x500 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (4,23kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
20 | Xà U100x46x4,5x900 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (7,73kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
21 | Bolt Ø16x50 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
22 | Bolt Ø16x100 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
23 | Bolt Ø16x150 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
24 | Bolt Ø16x450 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
25 | Bolt Ø16x750 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
26 | Bolt Ø16x750 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
27 | Đà compositer lắp LA và FCO: 75x75x6x2400 (2 thanh) (3,35kg/m) + Nắp chụp đầu đà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | thanh |
28 | Thanh chống compositer 40x10 dài 0,92m (4 thanh) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | thanh |
29 | Bass sắt LI gắn LB.FCO, LA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
30 | Đà L75x75x8 dài 2,4m 4 ốp mạ Zn nhúng nóng (9,02kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | đà |
31 | Thanh chống PL60x6 dài 0,92m mạ Zn nhúng nóng (2,826kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | thanh |
32 | Sứ đứng 24kV - 600mm CON | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | sứ |
33 | Tige sứ đứng 20 x 25 mạ Zn đầu bọc chì | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
34 | Bolt Ø12x50 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
35 | Bolt Ø12x100 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
36 | Bolt Ø16x50 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
37 | Bolt Ø16x150 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
38 | Bolt Ø16x300 + 2 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
39 | Bolt Ø16x450 + 2 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
40 | Bolt Ø16x450 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
41 | Thùng điện kế 3 pha 2 ngăn 1.300x600x450 (trọn bộ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
42 | Collier sắt dẹp 40x4, Ø280 giữ thùng điện kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
43 | Khoan, chôn ống sắt F60 bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
44 | Ống sắt F60 khoan lỗ F10 dọc ống khoảng cách 1m (1 cây 6m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
45 | Kéo rải dây Cu 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | m |
46 | Hàn điện cực sắt F60 với dây đồng 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 mối nối |
47 | Kẹp WR 159 dây 50-50mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
48 | Gel giảm điện trở tiếp đất (11,36kg/bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | bao |
49 | Cọc tiếp địa D16-L2.400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
50 | Cáp đồng Cu CV 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | m |
51 | Boulon Ø12x25 và lông đền Ø14 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
52 | Cosse ép Cu 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
53 | Bass sắt 200x40x6 (9bộ/1 vị trí) (1,869kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
54 | Sơn chống gỉ mối hàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 1 mối |
55 | Kéo rải dây sắt phi 6 mạ Zn hàn long đền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,5 | m |
56 | Collier 40x4 giữ dây tiếp địa - Mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
57 | Cáp CXV 24kV-25mm2 (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | m |
58 | Cáp đồng bọc 600V- CV185mm² (dây pha) (1.5m/1 sợi)) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | m |
59 | Cáp đồng bọc 600V- CV120mm² (dây trung tính) (1.5m/1 sợi) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | m |
60 | Thanh cái hạ thế đồng bản (30x6) (0,7m/1 pha) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2 | m |
61 | Thanh cái hạ thế đồng bản (20x5) (0,4m/1 pha x 2 cái) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | m |
62 | Sứ đỡ kẹp thanh cái bậc thang 30mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
63 | Bolt 8-10x30 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | bộ |
64 | Tấm bakêlít 530x330mm dầy 3mm bắt MCCB tổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
65 | Tấm bakêlít 530x200mm dầy 3mm bắt MCCB nhánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
66 | Ống co nhiệt bọc thanh đồng cái (3 màu vàng -xanh-đỏ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
67 | Cáp đồng bọc 600V- CVV 4x4mm² (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | m |
68 | Cosse ép Cu 185mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
69 | Cosse ép Cu 120mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
70 | Cosse ép Cu 4mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
71 | Ống nhựa uPVC 90 - 3,5mm bảo vệ cáp xuất HT lên, xuống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | m |
72 | Co lơi 45° uPVC - 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
73 | Co 90° uPVC - 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
74 | Collier sắt dẹp 2 đầu 40x4, Ø90 bảo vệ cáp xuất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
75 | Nút bịt cao su chống mối mọt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
76 | Băng keo điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cuộn |
77 | Bảng tên trạm, biển báo nguy hiểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
J | XDM 01 TBA 1x400kVA - 22/0,4kV (Trạm 1 ngồi - Tiếp địa cọc) | |||
1 | MBA 03 pha 22/0,4kV - 400kVA (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | máy |
2 | Chống sét van LA 18kV - 10kA Composite (NCx0,6) (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ (3pha) |
3 | FCO 27kV - 100A (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ (3pha) |
4 | Dây chảy 20K (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | sợi |
5 | TI 600V- 600/5A (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
6 | Điện năng kế (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
7 | Mũ chụp cách điện 24kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
8 | Mũ chụp cách điện 0,4kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
9 | Nắp chụp LA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
10 | Nắp chụp FCO trên, dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
11 | MCCB 3 cực 415V - 320A (0,8~1) Icu ≥ 45kA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
12 | MCCB 3 cực 415V - 200A (0,8~1) Icu ≥ 36kA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
13 | Xà U160x68x5x1907 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (29,18kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
14 | Xà U160x68x5x1700 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (26kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
15 | Xà U160x68x5x1460 (mạ Zn) - 1 đà/trạm (22,34kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
16 | Xà U160x68x5x740 (mạ Zn) - 1 đà/trạm (11,31kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
17 | Xà U100x46x4,5x1100 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (9,45kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
18 | Xà U100x46x4,5x700 (mạ Zn) - 3 đà/trạm (6,00kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
19 | Xà U100x46x4,5x500 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (4,23kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
20 | Xà U100x46x4,5x900 (mạ Zn) - 2 đà/trạm (7,73kg/1đà) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
21 | Bolt Ø16x50 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
22 | Bolt Ø16x100 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
23 | Bolt Ø16x150 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
24 | Bolt Ø16x450 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
25 | Bolt Ø16x750 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
26 | Bolt Ø16x750 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
27 | Đà compositer lắp LA và FCO: 75x75x6x2400 (2 thanh) (3,35kg/m) + Nắp chụp đầu đà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | thanh |
28 | Thanh chống compositer 40x10 dài 0,92m (4 thanh) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | thanh |
29 | Bass sắt LI gắn LB.FCO, LA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
30 | Đà L75x75x8 dài 2,4m 4 ốp mạ Zn nhúng nóng (9,02kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | đà |
31 | Thanh chống PL60x6 dài 0,92m mạ Zn nhúng nóng (2,826kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | thanh |
32 | Sứ đứng 24kV - 600mm CON | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | sứ |
33 | Tige sứ đứng 20 x 25 mạ Zn đầu bọc chì | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
34 | Bolt Ø12x50 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
35 | Bolt Ø12x100 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
36 | Bolt Ø16x50 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
37 | Bolt Ø16x150 + 2 long đền tròn lỗ Ø16 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
38 | Bolt Ø16x300 + 2 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
39 | Bolt Ø16x450 + 2 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
40 | Bolt Ø16x450 VRS + 4 long đền vuông 60x60 lỗ Ø18 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
41 | Thùng điện kế 3 pha 2 ngăn 1.300x600x450 (trọn bộ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
42 | Collier sắt dẹp 40x4, Ø280 giữ thùng điện kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
43 | Cọc tiếp địa D16-L2.400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27 | cái |
44 | Kẹp WR 159 dây 50-50mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
45 | Cáp đồng trần C25 (15m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
46 | Boulon Ø12x25 và lông đền Ø14 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | bộ |
47 | Cosse ép Cu 25mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
48 | Bass sắt 200x40x6 (100bộ/1 vị trí) (1,869kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | bộ |
49 | Kéo rải dây sắt phi 6 mạ Zn hàn long đền (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 85 | m |
50 | Cọc tiếp địa D16-L2.400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
51 | Cáp đồng Cu CV 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | m |
52 | Boulon Ø12x25 và lông đền Ø14 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
53 | Cosse ép Cu 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
54 | Bass sắt 200x40x6 (9bộ/1 vị trí) (1,869kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
55 | Sơn chống gỉ mối hàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 1 mối |
56 | Kéo rải dây sắt phi 6 mạ Zn hàn long đền (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,5 | m |
57 | Collier 40x4 giữ dây tiếp địa - Mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
58 | Cáp CXV 24kV-25mm2 (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | m |
59 | Cáp đồng bọc 600V- CV185mm² (dây pha) (1.5m/1 sợi)) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | m |
60 | Cáp đồng bọc 600V- CV120mm² (dây trung tính) (1.5m/1 sợi) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | m |
61 | Thanh cái hạ thế đồng bản (30x6) (0,7m/1 pha) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2 | m |
62 | Thanh cái hạ thế đồng bản (20x5) (0,4m/1 pha x 2 cái) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | m |
63 | Sứ đỡ kẹp thanh cái bậc thang 30mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
64 | Bolt 8-10x30 + 2 long đền + đai ốc mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | bộ |
65 | Tấm bakêlít 530x330mm dầy 3mm bắt MCCB tổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
66 | Tấm bakêlít 530x200mm dầy 3mm bắt MCCB nhánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
67 | Ống co nhiệt bọc thanh đồng cái (3 màu vàng -xanh-đỏ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
68 | Cáp đồng bọc 600V- CVV 4x4mm² (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | m |
69 | Cosse ép Cu 185mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
70 | Cosse ép Cu 120mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
71 | Cosse ép Cu 4mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
72 | Ống nhựa uPVC 90 - 3,5mm bảo vệ cáp xuất HT lên, xuống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | m |
73 | Co lơi 45° uPVC - 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
74 | Co 90° uPVC - 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
75 | Collier sắt dẹp 2 đầu 40x4, Ø90 bảo vệ cáp xuất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
76 | Nút bịt cao su chống mối mọt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
77 | Băng keo điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cuộn |
78 | Bảng tên trạm, biển báo nguy hiểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
K | XDM 02 TBA 1x400kVA - 22/0,4kV (Trạm 1 cột - Tiếp địa giếng khoan sâu - RMU 2 ngăn) | |||
1 | MBA 03 pha 22/0,4kV - 400kVA (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | máy |
2 | Tủ RMU 24kV - 630A - 20kA/3s, 2 ngăn (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | tủ |
3 | Tủ RMU 24kV - 630A - 20kA/3s, 3 ngăn (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | tủ |
4 | Chì ống trung thế 24kV - 20K (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
5 | TI 600V- 600/5A (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
6 | Điện năng kế 3 pha (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
7 | Móng trụ đỡ máy biến áp 1 cột (Thi công theo bản vẽ thiết kế) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | móng |
8 | Mũ chụp cách điện 24kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
9 | Mũ chụp cách điện 0,4kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
10 | Lăp đặt trụ đỡ máy biến áp (kiêm bảo vệ tủ hạ thế + tủ RMU) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | trụ |
11 | MCCB 3 cực 415V - 630A (0,8~1) Icu ≥ 50kA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
12 | MCCB 3 cực 415V - 250A (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
13 | Nắp chụp đầu cực MBA 400kVA + máng che cáp (VT A CẤP) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
14 | Đầu cáp ngầm 3 pha CXV/sehh/DSTA 3x50mm2 - ID (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
15 | Đầu búa 3 pha T-Plug 24kV - 630A - 50mm2 (đồng bộ với tủ RMU) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
16 | Cáp trung thế 22kV CXV/S 25mm2 (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | m |
17 | Đầu cáp ngầm trung thế 1 pha CXV/S - 25mm² - ID (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
18 | Đầu cáp ngầm trung thế 1 pha CXV/S - 25mm² - OD (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
19 | Đầu búa 3 pha Elbow 24kV - 250A - CXV/S - 3x25mm² (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | đầu (3pha) |
20 | Cáp đồng bọc 600V- CV120mm² (dây pha) (3m/1 sợi)) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | m |
21 | Cáp đồng bọc 600V- CV95mm² (dây trung tính) (3m/1 sợi) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | m |
22 | Cáp đồng bọc 600V- CVV 4x4mm² (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | m |
23 | Cosse ép Cu 120mm² + mũ chụp đầu cosse | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | cái |
24 | Cosse ép Cu 95mm² + mũ chụp đầu cosse | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
25 | Cosse ép Cu 4mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
26 | Khoan, chôn ống sắt F60 bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
27 | Ống sắt F60 khoan lỗ F10 dọc ống khoảng cách 1m (1 cây 6m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
28 | Kéo rải dây Cu 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | m |
29 | Hàn điện cực sắt F60 với dây đồng 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | 1 mối nối |
30 | Đầu coss ép 25-50mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | cái |
31 | Gel giảm điện trở tiếp đất (11,36kg/bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | bao |
32 | Cọc tiếp địa D16-L2.400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
33 | Cáp đồng Cu CV 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | m |
34 | Boulon Ø12x25 và lông đền Ø14 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
35 | Cosse ép Cu 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
36 | Bass sắt 200x40x6 (9bộ/1 vị trí) (1,869kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | bộ |
37 | Sơn chống gỉ mối hàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 1 mối |
38 | Kéo rải dây sắt phi 6 mạ Zn hàn long đền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | m |
39 | Băng keo điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cuộn |
40 | Bảng tên trạm, biển báo nguy hiểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
L | XDM 01 TBA 1x400kVA - 22/0,4kV (Trạm 1 cột - Tiếp địa giếng khoan sâu - RMU 3 ngăn) | |||
1 | MBA 03 pha 22/0,4kV - 400kVA (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | máy |
2 | Tủ RMU 24kV - 630A - 20kA/3s, 3 ngăn (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
3 | Chì ống trung thế 24kV - 20K (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
4 | TI 600V- 600/5A (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
5 | Điện năng kế 3 pha (Thiết bị A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
6 | Móng trụ đỡ máy biến áp 1 cột (Thi công theo bản vẽ thiết kế) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | móng |
7 | Mũ chụp cách điện 24kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
8 | Mũ chụp cách điện 0,4kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
9 | Lăp đặt trụ đỡ máy biến áp (kiêm bảo vệ tủ hạ thế + tủ RMU) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | trụ |
10 | MCCB 3 cực 415V - 630A (0,8~1) Icu ≥ 50kA (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
11 | MCCB 3 cực 415V - 250A (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
12 | Nắp chụp đầu cực MBA 400kVA + máng che cáp (VT A CẤP) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
13 | Cáp trung thế 22kV CXV/S 25mm2 (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | m |
14 | Đầu cáp ngầm trung thế 1 pha CXV/S - 25mm² - ID (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
15 | Đầu cáp ngầm trung thế 1 pha CXV/S - 25mm² - OD (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
16 | Đầu búa 3 pha Elbow 24kV - 250A - CXV/S - 3x25mm² (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | đầu (3pha) |
17 | Cáp đồng bọc 600V- CV120mm² (dây pha) (3m/1 sợi)) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27 | m |
18 | Cáp đồng bọc 600V- CV95mm² (dây trung tính) (3m/1 sợi) (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | m |
19 | Cáp đồng bọc 600V- CVV 4x4mm² (vật tư A cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | m |
20 | Cosse ép Cu 120mm² + mũ chụp đầu cosse | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
21 | Cosse ép Cu 95mm² + mũ chụp đầu cosse | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
22 | Cosse ép Cu 4mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
23 | Khoan, chôn ống sắt F60 bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
24 | Ống sắt F60 khoan lỗ F10 dọc ống khoảng cách 1m (1 cây 6m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
25 | Kéo rải dây Cu 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | m |
26 | Hàn điện cực sắt F60 với dây đồng 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 mối nối |
27 | Đầu coss ép 25-50mm² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
28 | Gel giảm điện trở tiếp đất (11,36kg/bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | bao |
29 | Cọc tiếp địa D16-L2.400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
30 | Cáp đồng Cu CV 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | m |
31 | Boulon Ø12x25 và lông đền Ø14 mạ Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
32 | Cosse ép Cu 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
33 | Bass sắt 200x40x6 (9bộ/1 vị trí) (1,869kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
34 | Sơn chống gỉ mối hàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 1 mối |
35 | Kéo rải dây sắt phi 6 mạ Zn hàn long đền (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,5 | m |
36 | Băng keo điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cuộn |
37 | Bảng tên trạm, biển báo nguy hiểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Xe cẩu ≥ 5 tấn | Xe đang hoạt động, còn hạn đăng kiểm | 1 |
2 | Máy đầm đất | Máy còn hoạt động | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Móng bê tông đơn - M14-BT (công tác đào đất nhà thầu phải tự tính toán khối lượng đất đào và đắp móng trụ, đất dư thừa phải dọn sạch theo đúng quy định) | 32 | móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Móng bê tông kép - M14-BT(K) (công tác đào đất nhà thầu phải tự tính toán khối lượng đất đào và đắp móng trụ, đất dư thừa phải dọn sạch theo đúng quy định) | 40 | móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Tiếp địa lặp lại trụ BTLT14m: TĐLL14m (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | 12 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Bộ LB.FCO (thiết bị A cấp) | 21 | bộ (1pha) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Trụ BTLT 14 mét: BTLT14m (Loại có dây tiếp địa) | 12 | trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Trụ BTLT 14 mét: BTLT14m | 100 | trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Bộ đà đơn đỡ thẳng XT-2.0Đ | 17 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Bộ đà đơn đỡ thẳng lệch 3/3 - XL-2.0Đ | 14 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Bộ đà kép đỡ góc XT-2.0K | 2 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Bộ đà kép đỡ góc lệch 3/3 - XL-2.0K | 5 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Bộ đà kép néo dừng XD-2.0 (trụ đơn) | 3 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Đà kép néo dừng XD-2.4K (trụ đơn) | 15 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Đà kép néo dừng XD-2.4K (trụ kép) | 33 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Bộ đà kép composite X-2.4KCOPOSIT (trụ đơn) | 4 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Bộ đà kép composite X-2.4KCOPOSIT (trụ kép) | 5 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Sứ đứng 24kV + Ty sứ đứng - SĐU | 195 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Sứ đứng 24kV + Chân sứ đỉnh thẳng - SĐI (trụ đơn) | 20 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Sứ đứng 24kV + Chân sứ đỉnh thẳng - SĐI (trụ kép) | 8 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Sứ treo Polymer 24kV bắt vào xà - dây bọc (CĐN Plmer - X) | 183 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Sứ ống hạ thế và Uclevis (trụ đơn) | 48 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Sứ ống hạ thế và Uclevis (trụ kép) | 43 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Rải căng dây ACX50 lấy độ võng (dây pha) (vật tư A cấp) | 9,411 | km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Rải căng dây AC50 lấy độ võng (dây trung tính) (vật tư A cấp) | 3,103 | km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Đầu kẹp cái trung thế (gắn tiếp đất di động, 1pha/1 bộ) | 24 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Kẹp nối ép WR dây AC50-50 (WR159) | 90 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Kẹp song song 2 bolt dừng dây trung hòa | 58 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Giáp buộc đầu sứ đơn ACX50mm2 | 129 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Giáp buộc cổ sứ đôi ACX50mm2 | 35 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Đầu cosse Cu - Al 50mm2 | 72 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Móng đất chôn sâu - M8,5-MĐ (công tác đào đất nhà thầu phải tự tính toán khối lượng đất đào và đắp móng trụ, đất dư thừa phải dọn sạch theo đúng quy định) | 108 | móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Móng bê tông đơn - M8,5-BT (công tác đào đất nhà thầu phải tự tính toán khối lượng đất đào và đắp móng trụ, đất dư thừa phải dọn sạch theo đúng quy định) | 4 | móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Móng bê tông kép - M8,5-BT(K) (công tác đào đất nhà thầu phải tự tính toán khối lượng đất đào và đắp móng trụ, đất dư thừa phải dọn sạch theo đúng quy định) | 73 | móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Móng bê tông đơn - M10,5-BT (công tác đào đất nhà thầu phải tự tính toán khối lượng đất đào và đắp móng trụ, đất dư thừa phải dọn sạch theo đúng quy định) | 2 | móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Bộ tiếp địa hạ thế làm mới (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | 41 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Bộ tiếp địa hạ thế làm mới (trụ hiện hữu) (bao gồm vật tư, công tác đào và lấp đất) | 14 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Trụ BTLT 8,5 mét: BTLT8,5m (Loại có sẵn dây tiếp địa) | 39 | trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Trụ BTLT 8,5 mét: BTLT8,5m | 219 | trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Trụ BTLT 10,5 mét: BTLT10,5m (Loại có sẵn dây tiếp địa) | 2 | trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Kẹp treo cáp LV.ABC 4x120mm2 | 292 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Kẹp ngừng cáp LV.ABC 4x120mm2 | 169 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Bolt móc Ø16x250 + long đền vuông 60 dày 6mm lỗ Ø18 mạ Zn | 274 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Bolt móc Ø16x300 + long đền vuông 60 dày 6mm lỗ Ø18 mạ Zn | 83 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Bolt móc Ø16x450 + long đền vuông 60 dày 6mm lỗ Ø18 mạ Zn | 73 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Bolt móc Ø16x550 + long đền vuông 60 dày 6mm lỗ Ø18 mạ Zn | 26 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Kẹp nối bọc IPC 120-120mm2 | 80 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Cosse ép Cu-Al 120 | 116 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Móc treo đôi cáp ABC | 6 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Nắp bịt đầu cáp ABC | 188 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Ống nhựa HDPE Ø30/100 | 230 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Đầu kẹp cái (gắn tiếp đất di động, 1pha/1 bộ) | 84 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công Ty Điện Lực Lâm Đồng như sau:
- Có quan hệ với 152 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,62 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 35,29%, Xây lắp 50,00%, Tư vấn 11,76%, Phi tư vấn 2,94%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 703.974.719.121 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 634.069.658.161 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,93%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Gặp nhau là một loại ngẫu nhiên, gặp nhau tình cờ là một loại cơ duyên. Giữa biển người bao la, gặp được ai, quen được ai, có lúc thật sự là một chuyện vô cùng huyền diệu. "
Tuyết Ảnh Sương Hồn
Sự kiện trong nước: Lưu Quý Quỳ gốc người xã Minh Hương, huyện Điện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công Ty Điện Lực Lâm Đồng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công Ty Điện Lực Lâm Đồng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.