Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Làm rõ E-HSDT theo file đính kèm | chi tiết File đính kèm |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công trình: Xây dựng xuất tuyến 22kV sau TBA 110kV Hòa Mạc kết nối mạch vòng với lộ 474E24.3 sau TBA 110kV Đồng Văn | Theo quy định tại Chương V | |||
2 | I. ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ | Theo quy định tại Chương V | |||
3 | I.1. Mua sắm thiết bị | Theo quy định tại Chương V | |||
4 | Cầu dao phụ tải: LBS-24kV-630A | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5 | I.2. Lắp đặt thiết bị | Theo quy định tại Chương V | |||
6 | Cầu dao phụ tải: LBS-24kV-630A | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
7 | I.3. Thí nghiệm thiết bị | Theo quy định tại Chương V | |||
8 | Thí nghiệm cầu dao phụ tải | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
9 | Thí nghiệm kiểm tra xác định thứ tự pha, đồng vị pha tại các điểm kết nối | 2 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
10 | I.4. Mua sắm dây dẫn, cách điện, phụ kiện | Theo quy định tại Chương V | |||
11 | Cách điện đứng: VHD-24 | 66 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
12 | Cách điện chuỗi néo đơn Pôlymer: CN-24 | 60 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
13 | Cách điện chuỗi néo đơn polymer (dùng cho dây bọc): CNB-24 | 51 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
14 | Cách điện chuỗi néo kép polymer (dùng cho dây bọc): CNkB-24 | 6 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
15 | Cách điện chuỗi đỡ đơn Pôlymer: CĐ-24 | 4 | m | Theo quy định tại Chương V | |
16 | Dây dẫn: AC-120/19 | 1116.9 | m | Theo quy định tại Chương V | |
17 | Dây dẫn: AC-70/11 | 306 | m | Theo quy định tại Chương V | |
18 | Dây dẫn bọc trung thế: AC120/19-XLPE2.5/HDPE | 3837 | m | Theo quy định tại Chương V | |
19 | Dây đẳng áp AV70 dùng cho dây bọc | 83 | m | Theo quy định tại Chương V | |
20 | Đầu cốt đồng nhôm AM-70 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
21 | Cặp cáp nhôm 3 bulông: CC-120 | 42 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
22 | Cóc kẹp cáp: CKC-120 | 168 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
23 | Giáp níu chuyên dụng dùng cho dây bọc AC120/19-XLPE2.5/HDPE: GN-120 | 84 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
24 | Giáp buộc composite đơn chuyên dụng dùng cho dây bọc AC120/19-XLPE2.5/HDPE: GB-120 | 24 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
25 | Giáp buộc composite kép chuyên dụng dùng cho dây bọc AC120/19-XLPE2.5/HDPE: GBK-120 | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
26 | Dây buộc cổ sứ đơn kim loại chuyên dụng dùng cho dây trần AC120/19: DB-120 | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
27 | Dây buộc cổ sứ đơn kim loại chuyên dụng dùng cho dây trần AC70/11: DB-70 | 22 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
28 | Dây buộc cổ sứ kép kim loại chuyên dụng dùng cho dây trần AC120/19: DBK-120 | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
29 | Ghíp bấm thủng chuyên dụng dùng cho dây bọc AC120/19-XLPE2.5/HDPE: IPC-(120M-70T) | 51 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
30 | I.5. Lắp đặt dây dẫn, cách điện, phụ kiện | Theo quy định tại Chương V | |||
31 | Cách điện đứng: VHD-24 | 66 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
32 | Cách điện chuỗi néo đơn Pôlymer: CN-24 | 60 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
33 | Cách điện chuỗi néo đơn polymer (dùng cho dây bọc): CNB-24 | 51 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
34 | Cách điện chuỗi néo kép polymer (dùng cho dây bọc): CNkB-24 | 6 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
35 | Cách điện chuỗi đỡ đơn Pôlymer: CĐ-24 | 4 | m | Theo quy định tại Chương V | |
36 | Dây dẫn: AC-120/19 | 1095 | m | Theo quy định tại Chương V | |
37 | Dây dẫn: AC-70/11 | 300 | m | Theo quy định tại Chương V | |
38 | Dây dẫn bọc trung thế: AC120/19-XLPE2.5/HDPE | 3762 | m | Theo quy định tại Chương V | |
39 | Dây đẳng áp AV70 dùng cho dây bọc | 81 | m | Theo quy định tại Chương V | |
40 | Đầu cốt đồng nhôm AM-70 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
41 | Cặp cáp nhôm 3 bulông: CC-120 | 42 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
42 | Cóc kẹp cáp: CKC-120 | 168 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
43 | Giáp níu chuyên dụng dùng cho dây bọc AC120/19-XLPE2.5/HDPE: GN-120 | 84 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
44 | Giáp buộc composite đơn chuyên dụng dùng cho dây bọc AC120/19-XLPE2.5/HDPE: GB-120 | 24 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
45 | Giáp buộc composite kép chuyên dụng dùng cho dây bọc AC120/19-XLPE2.5/HDPE: GBK-120 | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
46 | Dây buộc cổ sứ đơn kim loại chuyên dụng dùng cho dây trần AC120/19: DB-120 | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
47 | Dây buộc cổ sứ đơn kim loại chuyên dụng dùng cho dây trần AC70/11: DB-70 | 22 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
48 | Dây buộc cổ sứ kép kim loại chuyên dụng dùng cho dây trần AC120/19: DBK-120 | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
49 | Ghíp bấm thủng chuyên dụng dùng cho dây bọc AC120/19-XLPE2.5/HDPE: IPC-(120M-70T) | 51 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
50 | I.6. Phần xây dựng | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC HÀ NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC như sau:
- Có quan hệ với 220 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,52 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 34,67%, Xây lắp 24,00%, Tư vấn 28,44%, Phi tư vấn 12,89%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 500.031.124.744 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 469.402.777.912 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,13%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hoa hạnh phúc mọc bên cạnh chúng ta chứ đâu phải đi hái ở vườn ngoài. "
Douglas Jerrold
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC HÀ NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC HÀ NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.