Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
199 | Trang trí đầu cột | 16 | m | Theo quy định tại Chương V | |
200 | Sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 120 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
201 | Vận chuyển đất thừa đi đổ | 0.5763 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
202 | II. Mặt đường. | Theo quy định tại Chương V | |||
203 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 12.3426 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
204 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 12.3426 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
205 | Cấp phối đá dăm loại 1 | 1.8626 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
206 | Cấp phối đá dăm loại 2 | 2.1706 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
207 | Tạo nhám, vệ sinh mặt đường cũ | 6.2151 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
208 | III. Nền đường. | Theo quy định tại Chương V | |||
209 | Đào nền đường | 484.5055 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
210 | Đào đất không thích hợp | 1.0428 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
211 | Đào đất đánh cấp | 22.221 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
212 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1.8411 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
213 | Vật liệu đất núi | 208.0443 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
214 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 3.0653 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
215 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.0458 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
216 | Đắp đất lề đường, đất đánh cấp và đào hữu cơ | 6.7702 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
217 | Vật liệu đất núi | 478.236 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
218 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường | 8.2912 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
219 | Cấp phối đá dăm loại 1 gia cố lề | 0.0711 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
220 | Đổ bê tông , bê tông gia cố lề, đá 2x4, mác 200 | 7.11 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
221 | III. Vuốt nối | Theo quy định tại Chương V | |||
222 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 1.6789 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
223 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 1.6789 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
224 | Cấp phối đá dăm loại 1 | 0.2518 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
225 | Đào khuôn vuốt nối | 77.9475 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
226 | Cấp phối đá dăm loại 2 | 0.1432 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
227 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.2386 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
228 | Vật liệu đất núi | 26.9618 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
229 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.3977 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
230 | IV. Xử lý nền đường cao su. | Theo quy định tại Chương V | |||
231 | Đào nền đường | 0.686 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
232 | Cấp phối đá dăm loại 2 | 0.126 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
233 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.21 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
234 | Vật liệu đất núi | 23.73 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
235 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.35 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
236 | Gia cố mái mương bằng cọc bê tông. | Theo quy định tại Chương V | |||
237 | Đóng cọc bê tông kích thước cọc 20x20cm (tính phần cọc ngập đất) | 6.36 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
238 | Đóng cọc bê tông kích thước cọc 20x20cm (phần cọc không ngập đất - nhân công và máy áp dụng hệ số 0.75) | 2.12 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
239 | Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông cọc, đá 1x2, mác 300 | 33.92 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
240 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc | 3.392 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
241 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc đường kính <= 10mm | 1.6928 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
242 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính <= 18mm | 5.7558 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
243 | Đập đầu cọc | 0.85 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
244 | Vận chuyển cọc BTCT | 8.48 | 10 tấn/1km | Theo quy định tại Chương V | |
245 | Bốc xếp cọc bê tông, bốc xếp lên | 106 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
246 | Bốc xếp cọc bê tông, bốc xếp xuống | 106 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
247 | Tấm đan chắn đất. | Theo quy định tại Chương V | |||
248 | Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | 26.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thủy Nguyên như sau:
- Có quan hệ với 136 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,72 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 72,82%, Tư vấn 26,54%, Phi tư vấn 0,32%, Hỗn hợp 0,32%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.480.379.311.884 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.342.369.415.841 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,56%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu lúc còn trẻ, dù cho có suy tàn thế nào cũng làm lòng người buồn bã. Bởi vì lúc đó, nó mang lại một cảm giác mong đợi điều tốt đẹp mà những tình yêu sau khi trưởng thành không thể nào có được. Giống như, tổn thương mà nó đem đến, cũng khó có thể vá lại. "
Phong Tử Tam Tam
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thủy Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thủy Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.