Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400264145-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400264145-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.2.470 | SXLD cốt thép tấm đan | 0.008 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.471 | Cung cấp, lắp dựng thép hình tấm đan V50x50x5 | 0.054 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.472 | Đào móng | 0.164 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.473 | Cung cấp, kéo rải băng nhựa báo hiệu cáp ngầm rộng 15cm | 68.5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.474 | Đệm lại đất đào, độ chặt K = 0,90 | 0.164 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.475 | Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép | 0.825 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.476 | Bê tông nền, M200, đá 1x2 | 0.825 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.477 | Đào móng | 0.082 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.478 | Cung cấp, kéo rải băng nhựa báo hiệu cáp ngầm rộng 15cm | 39 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.479 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.082 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.480 | CCLĐ dây cáp ngầm 2 ruột CXV ( 2Cx16)mm2 | 61 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.481 | CCLĐ dây cáp ngầm 2 ruột CXV ( 2Cx6)mm2 | 40.8 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.482 | CCLĐ dây cáp ngầm 1 ruột CV ( 1Cx6)mm2 | 40.8 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.483 | CCLĐ cáp đồng 2 lõi VCTFK 2x2,5mm2 | 99.8 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.484 | CCLĐ dây cáp ngầm 1 ruột CV ( 1Cx2,5)mm2 | 32 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.485 | CCLĐ ống nhựa gân xoắn HDPE D40/30mm | 0.6 | 100 m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.486 | CCLĐ ống nhựa gân xoắn HDPE D32/25mm | 1.296 | 100 m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.487 | Cung cấp, kéo rải dây đồng chống sét dưới mương đất, Tiết diện 50mm2 | 75 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.488 | Cung cấp, đóng cọc chống sét bằng thép mạ đồng D16 dài 2,4m | 10 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.489 | CCLĐ kẹp cáp đồng trần chuyên dụng | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.490 | CCLĐ đầu cos 50mm2 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.491 | CCLĐ đầu cos 16mm2 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.492 | CCLĐ đầu cos 6mm2 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.493 | Đào móng | 0.032 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.494 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | 0.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.495 | Bê tông móng, M200, đá 1x2 | 0.672 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.496 | SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.035 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.497 | SXLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.011 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.498 | CCLĐ bulong M16-500 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.499 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.024 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.500 | Cung cấp, lắp dựng cột bát giác 6m liền cần đơn D=150, dày 3mm, vươn 1,2m, mạ kẽm nhúng nóng + bản lề cửa cột | 1 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.501 | CCLĐ bóng đèn cao áp led 150W | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.502 | CCLĐ bảng điện + 1MCB 10A/2P + Domino 4p/60A | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.503 | Cung cấp, đóng cọc chống sét bằng thép mạ đồng D16 dài 2,4m | 1 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.504 | CCLĐ ống nhựa gân xoắn HDPE D32/25mm | 0.01 | 100 m | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | TRẠM Y TẾ XÃ AN NGHIỆP | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Đào móng | 5.23 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Đắp cát hạt trung, độ chặt Y/C K = 0,95 | 5.23 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.3 | Bê tông lót móng cột đá 4x6M100 | 9.567 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.4 | Bê tông lót móng tường, M100, đá 4x6 | 5.098 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.5 | Bê tông lót đà kiềng, M100, đá 4x6 | 3.542 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.6 | Bê tông móng, M300, đá 1x2 | 28.279 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.7 | SXLD cốt thép móng đường kính<=10mm | 0.083 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.8 | SXLD cốt thép móng đường kính<=18mm | 1.275 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.9 | SXLD cốt thép móng đường kính >18mm | 0.478 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.10 | SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột | 0.821 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.11 | Xây móng bằng đá hộc, vữa XM M75 | 15.948 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.12 | Xây móng bằng gạch thẻ đặc 5x9x19cm - Chiều dày ≤30cm, vữa XM M75 | 2.192 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.13 | Bê tông đà kiềng, M300, đá 1x2 | 9.391 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.14 | SXLD cốt thép đà kiềng đường kính<=10mm | 0.211 | tấn | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Y tế Phú Yên như sau:
- Có quan hệ với 91 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,71 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 13,51%, Xây lắp 48,65%, Tư vấn 29,73%, Phi tư vấn 8,11%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 188.219.662.258 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 161.944.206.302 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,96%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một que diêm có thể thắp lên một ngọn lửa, một vì sao có thể thắp sáng cả bầu trời, nhưng em là người duy nhất có thể thắp sáng trái tim anh. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Y tế Phú Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Y tế Phú Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.