Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400351166-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400351166-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.58.8 | Ép đầu cosse 70mm2 | 24 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.58.9 | Rải dây tiếp địa liên kết với cọc tiếp địa | 117.86 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.59 | Tủ điện năng kế và CB 1 pha, 3 pha trạm treo | Theo quy định tại Chương V | |||
1.59.1 | Tủ điện kế và MCCB trạm treo (HH sử dụng lại) | 12 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
1.59.2 | Lắp đặt tủ điện hạ thế xoay chiều 1 pha | 12 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
1.59.3 | Tháo tủ điện hạ thế xoay chiều 1 pha | 12 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
1.60 | Bộ dây dẫn trung thế xuống MBA | Theo quy định tại Chương V | |||
1.60.1 | Dây đồng bọc chống thấm cách điện XLPE, vỏ HDPE 24 kV [CXH]-25mm2 | 50 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.61 | Bộ dây dẫn cáp xuất hạ thế | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||
1.62 | Lộ xuống | Theo quy định tại Chương V | |||
1.62.1 | Kẹp ép WR cỡ dây 95mm2 | 38 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.63 | Lộ lên | Theo quy định tại Chương V | |||
1.63.1 | Kẹp ép WR cỡ dây 95mm2 | 68 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.63.2 | Kẹp ép WR cỡ dây 70mm2 | 52 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.63.3 | Ống ruột gà HDPE D90/110 | 16.5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.63.4 | Keo silicon bít miệng ống | 48 | chai | Theo quy định tại Chương V | |
1.63.5 | Băng keo cách điện hạ thế | 48 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | |
1.64 | PHẦN THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH | Theo quy định tại Chương V | |||
1.64.1 | Thí nghiệm FCO 27kV | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.64.2 | Thí nghiệm chống sét; điện áp 22 - 35kV, 1 pha (LA) | 48 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.64.3 | Tiếp địa cột bê tông | 28 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
1.65 | PHẦN HOTLINE | Theo quy định tại Chương V | |||
1.65.1 | Lắp mới 01 bộ xà kép lệch toàn phần (2,1m) trên đường dây 3 pha 1 mạch (Knc =0,8) | 1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.65.2 | Lắp mới 01 bộ xà kép cân 2,2 trên đường dây 3 pha 1 mạch (Knc =0,8) | 3 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.65.3 | Lắp mới sứ đứng trên đường dây 3 pha (Knc=0,8) | 4 | 3 cách điện | Theo quy định tại Chương V | |
1.65.4 | Thay cách điện treo, kẹp dừng, giáp níu, thanh nối: Lắp mới sứ treo polymer trên đường dây 3 pha (Knc=0,8) | 12 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.65.5 | Lắp mới kẹp quai trên đường dây 3 pha (Knc=0,8) | 12 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.65.6 | Lắp mới 03 cò lèo trên đường dây 3 pha (Knc=0,8) | 12 | 1 cò lèo | Theo quy định tại Chương V | |
1.28.6 | Bộ chống chằng hẹp Þ60/56x1500+2BL12x40+BL16x250/80 | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.28.7 | Yếm cáp dày 2mm | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.28.8 | Máng che dây chằng dày 0,4mm( SDL vật tư trong kho Điện lực) (A cấp) | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.28.9 | Lắp bộ dây néo cột chiều cao <=20m | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.29 | Bộ chằng xuống đơn cho trụ 14m: CX14-B | Theo quy định tại Chương V | |||
1.29.1 | Boulon mắt 16x350( SDL vật tư trong kho Điện lực) (A cấp) | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.29.2 | Long đền vuông 14-22 (50x50x3) | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.29.3 | Sứ chằng lớn( SDL vật tư trong kho Điện lực) (A cấp) | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.29.4 | Kẹp cáp 3 boulon 5/8" | 32 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.29.5 | Cáp thép 5/8" | 64 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.29.6 | Yếm cáp dày 2mm | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.29.7 | Máng che dây chằng dày 0,4mm( SDL vật tư trong kho Điện lực) (A cấp) | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.29.8 | Lắp bộ dây néo cột chiều cao <=20m | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.30 | Bộ chằng vượt đơn: CK-B | Theo quy định tại Chương V | |||
1.30.1 | Boulon mắt 16x350( SDL vật tư trong kho Điện lực) (A cấp) | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.30.2 | Long đền vuông 14-22 (50x50x3) | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.30.3 | Sứ chằng lớn( SDL vật tư trong kho Điện lực) (A cấp) | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.30.4 | Kẹp cáp 3 boulon 5/8" | 32 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.30.5 | Cáp thép 5/8" | 52.8 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.30.6 | Yếm cáp dày 2mm | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.30.7 | Lắp bộ dây néo cột chiều cao <=20m | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.31 | Bộ móng neo xòe cho chằng lệch: NXL | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu ĐIỆN LỰC ĐỊNH QUÁN - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI như sau:
- Có quan hệ với 93 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,31 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 17,11%, Xây lắp 22,37%, Tư vấn 51,32%, Phi tư vấn 9,20%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 59.378.176.371 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 43.878.273.605 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 26,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự hình thành nên một quốc gia phải cần một ngàn năm, nhưng sự diệt vong chỉ cần một ngày một đêm mà thôi. "
Byron (Anh)
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu ĐIỆN LỰC ĐỊNH QUÁN - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác ĐIỆN LỰC ĐỊNH QUÁN - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.