Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Nhà thầu kiến nghị chủ đầu tư làm rõ quy cách, kích thước, đặc tính kỹ thuật của một số nội dung công việc và một số nội dung trong Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và bảng tiên lượng mời thầu | theo công văn số 22/BQL |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phần xây lắp | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | TRẠM Y TẾ XÃ AN PHÚ | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Đào móng | 1.826 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | 8.158 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | 4.996 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Bê tông lót giằng móng, M100, đá 4x6 | 2.842 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Bê tông móng, M300, đá 1x2 | 27.747 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | SXLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.109 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | SXLD cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1.406 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | SXLD cốt thép móng, ĐK >18mm | 0.278 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng cột | 0.826 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.10 | Xây móng bằng đá hộc, vữa XM M75 | 14.527 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.11 | Xây móng bằng gạch thẻ đặc 5x9x19cm - Chiều dày ≤30cm, vữa XM M75 | 1.503 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.12 | Bê tông giằng móng, M300, đá 1x2 | 8.347 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.13 | SXLD cốt thép đà kiềng, ĐK ≤10mm | 0.2 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.14 | SXLD cốt thép đà kiềng, ĐK ≤18mm | 0.927 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.15 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn giằng móng | 0.887 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.16 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1.492 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.17 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.632 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.18 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | 15.301 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.19 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch thẻ đặc 5x9x19cm , vữa XM M75 | 0.483 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.20 | Lát gạch terazzo KT (300x300) dày 5cm màu xám | 8.88 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.21 | Xây tường thẳng bằng gạch thẻ đặc 5x9x19cm - Chiều dày ≤30cm , vữa XM M50 | 0.073 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.22 | Bê tông cột, M300, đá 1x2 | 10.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.23 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm | 0.38 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.24 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm | 1.569 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.25 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm | 0.363 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.26 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | 1.826 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.27 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, M300, đá 1x2 | 16.694 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.28 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 0.528 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.29 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | 3.632 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.30 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | 2.422 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.31 | Bê tông sàn mái, bê tông M300, đá 1x2 | 39.547 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.32 | SXLD cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm | 2.9 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.33 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái | 3.931 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.34 | Bê tông lanh tô, liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M300, đá 1x2 | 10.791 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.35 | Bê tông thang lên mái, bê tông M250, đá 1x2 | 0.049 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.36 | SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm | 0.682 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.37 | SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm | 0.166 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.38 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1.924 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.39 | Bê tông cầu thang, bê tông M300, đá 1x2 | 2.193 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.40 | SXLD cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm | 0.071 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.41 | SXLD cốt thép cầu thang, ĐK >10mm | 0.336 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.42 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái | 0.223 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.43 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 20x20x40cm - Chiều dày 20cm, vữa XM M50, ngoài nhà | 44.103 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.44 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 20x20x40cm - Chiều dày 20cm, vữa XM M50, trong nhà | 11.182 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.45 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x20x40cm - Chiều dày 10cm, vữa XM M50, ngoài nhà | 1.576 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.46 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x20x40cm - Chiều dày 10cm, vữa XM M50, trong nhà | 15.508 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.47 | Xây tường hộp gen ngoài nhà bằng gạch ống 9x9x19cm - Chiều dày ≤10cm, vữa XM M50 | 8.785 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.48 | Xây tường hộp gen trong nhà bằng gạch ống 9x9x19cm - Chiều dày ≤10cm, vữa XM M50 | 0.761 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Y tế Phú Yên như sau:
- Có quan hệ với 91 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,71 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 13,51%, Xây lắp 48,65%, Tư vấn 29,73%, Phi tư vấn 8,11%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 188.219.662.258 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 161.944.206.302 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,96%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mục đích của bạn trong đời là sử dụng tài năng để giúp đỡ người khác. Hành trình cuộc đời dạy bạn cách làm điều đó. "
Tom Krause
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Y tế Phú Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Y tế Phú Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.