Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400259171-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400259171-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phần xây lắp | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | TRẠM Y TẾ XÃ SƠN GIANG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Đào móng | 2.514 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Đào móng | 0.132 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Bê tông lót móng cột, đá 4x6, M100 | 9.892 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Bê tông lót móng tường, M100, đá 4x6 | 6.194 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Bê tông lót đà kiềng, M100, đá 4x6 | 3.346 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Bê tông móng, M250, đá 1x2 | 29.79 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | SXLD cốt thép móng đường kính<=10mm | 0.086 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | SXLD cốt thép móng đường kính<=18mm | 1.291 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | SXLD cốt thép móng đường kính >18mm | 0.586 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.10 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng cột | 0.966 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.11 | Xây móng bằng đá hộc, vữa XM M75 | 26.626 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.12 | Xây móng bằng gạch thẻ đặc 5x9x19cm - Chiều dày ≤30cm, vữa XM M75 | 0.813 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.13 | Bê tông móng, M250, đá 1x2 | 10.65 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.14 | SXLD cốt thép đà kiềng đường kính<=10mm | 0.262 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.15 | SXLD cốt thép đà kiềng đường kính<=18mm | 1.167 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.16 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn đà kiềng | 1.162 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.17 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 2.121 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.18 | Đắp cát tôn nền, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.752 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.19 | Bê tông lót nền, M100, đá 4x6 | 18.189 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.20 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch thẻ đặc 5x9x19cm , vữa XM M75 | 0.868 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.21 | Lát gạch terrazzo 300x300x50 màu đỏ nền ram dốc | 6.48 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.22 | Xây tường bồn hoa 5x9x19cm - Chiều dày ≤10cm , vữa XM M75 | 0.066 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.23 | Xây thành tam cấp bằng gạch ống 9x9x19cm - Chiều dày ≤30cm , vữa XM M75 | 0.424 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.24 | Bê tông cột, M250, đá 1x2 | 11.622 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.25 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm | 0.456 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.426 | CCLĐ bảng điện trụ đèn bao gồm: Bảng điện + 1MCB 10A /2P + Domino 4P,/60A | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.427 | Đào móng | 0.032 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.428 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.024 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.429 | Bê tông lót móng cột, M100, đá 4x6 | 0.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.430 | Bê tông móng đá 1x2 M200 | 0.672 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.431 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng cột | 0.035 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.432 | SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm | 0.01 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.433 | CCLĐ bu lông M16-500 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.434 | CCLĐ ống nhựa gân xoắn HDPE D32/25mm | 0.01 | 100 m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.435 | Cung cấp, Cung cấp, kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d8mm2 | 1 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.436 | Cung cấp, đóng cọc chống sét bằng thép mạ đồng D16 dài 2,4m | 1 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | TRẠM Y TẾ XÃ EABÁ | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Đào móng | 4.378 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Bê tông lót móng cột, đá 4x6, M100 | 8.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Bê tông lót móng tường, M100, đá 4x6 | 7.531 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Bê tông lót đà kiềng, M100, đá 4x6 | 5.018 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Bê tông móng, M250, đá 1x2 | 28.925 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | SXLD cốt thép móng đường kính<=10mm | 0.091 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.7 | SXLD cốt thép móng đường kính<=18mm | 1.117 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.8 | SXLD cốt thép móng đường kính >18mm | 0.615 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.9 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng cột | 0.886 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.10 | Xây móng bằng đá hộc, vữa XM M75 | 14.126 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.11 | Xây móng bằng gạch thẻ đặc 5x9x19cm - Chiều dày ≤30cm, vữa XM M75 | 1.695 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Y tế Phú Yên như sau:
- Có quan hệ với 91 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,71 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 13,51%, Xây lắp 48,65%, Tư vấn 29,73%, Phi tư vấn 8,11%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 188.219.662.258 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 161.944.206.302 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,96%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cơ bản là có hai loại người. Người làm nên chuyện và người tuyên bố mình làm nên chuyện. Nhóm đầu tiên ít đông hơn. "
Mark Twain
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Y tế Phú Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Y tế Phú Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.