Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: CÔNG TY ĐIỆN LỰC LONG AN |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu 07: Phụ kiện Tên dự toán là: Mua sắm VTTB cho nhu cầu SXKD dụng cụ an toàn, dụng cụ thi công, thiết bị đo lường năm 2020 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 330 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn SXKD năm 2020 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Biên bản thử nghiệm điển hình của cơ quan thử nghiệm độc lập ban hành theo các chỉ tiêu thử nghiệm được nêu trong phần đặc tính kỹ thuật đính kèm của E-HSMT |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: - Tài liệu về mặt kỹ thuật như: Tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành, bản vẽ, Catalog của từng loại hàng hóa. - Hàng hóa phải có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp, nhập khẩu vào Việt Nam và được phép lưu hành. Đối với hàng hóa nhập khẩu thì phải có giấy xuất xứ hàng hóa là C/O và giấy chứng nhận chất lượng là C/Q, đối với hàng hóa sản xuất trong nước thì phải có giấy chứng nhận xuất xưởng. - Chứng chỉ ISO 9001 của nhà sản xuất hoặc tương đương - Biên bản thử nghiệm điển hình/thử nghiệm mẫu do phòng thử nghiệm quy định trong phần đặc tính kỹ thuật ban hành - Nhà thầu xuất trình tài liệu chứng minh hàng hóa cung cấp từ nhà sản xuất có ít nhất 05 năm kinh nghiệm sản xuất các mặt hàng tương tự; - Hoặc nhà thầu phải xuất trình tài liệu chứng minh hàng hóa cung cấp đã được vận hành thương mại thoả mãn yêu cầu khách hàng tối thiểu là 03 năm. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá chào cố định trong thời gian đấu thầu bao gồm giá hàng hoá, trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có), các chi phí tiếp nhận, vận chuyển, bảo hiểm, thử nghiệm kể cả thuế GTGT liên quan đến việc giao hàng tại kho bên mua theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Không áp dụng. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 135.430.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 5 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Long An, số 168 Tuyến Tránh - P.4 - TP.Tân An - Long An. Điện thoại: 0272.3567973, fax: 0272.3822433. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Điện lực Long An, số 168 Tuyến Tránh - P.4 - TP.Tân An - Long An. Điện thoại: 0272.3567973, fax: 0272.3822433. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không áp dụng. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không áp dụng. |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Đà U120x45x4-2,4m | 64 | đà | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
2 | Đà U140x50x4-2,7m | 245 | đà | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
3 | Đà sắt U160x60x5-2,7m | 617 | đà | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
4 | Đà sắt U160x60x5 - 2,7m + thanh giằng | 145 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
5 | Đà U160-3m đỡ MBT 3pha: 02 U160x60x5-3m + 02 U100x45x3,5-800 + 04 V75x75x6-250 + 02 bộ collier sắt dẹt 100x10 phi 280 + 04 Boulon 16x60 + Lông đền M18 (50x50x2,5mm) | 1 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
6 | Đà U200-3m đỡ MBT: 02 U200x70x4,8-3m + 02 U100x45x3,5-800 + 04 V75x6-250 + 02 bộ collier sắt dẹt 100x10 phi 280 + 04 Boulon 16x60 + Lông đền M18 (50x50x2,5mm) | 8 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
7 | Đà sắt FCO (Đà đa năng): 01V75x75x8-2,4m/04ốp + 02 T/c 60x6-920 | 553 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
8 | Đà sắt XIT 1 (Đà lệch 1phần): 01V75x75x8-2m/03ốp + T/c L60x60x6-1132 | 71 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
9 | Đà sắt XIT 2 (Đà lệch toàn phần): 01V75x75x8-2m/03ốp + T/c L60x60x6-2100 | 34 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
10 | Đà sắt lệch toàn phần 0,8m: 01V75x75x8-0,8m/01ốp + T/c 50x50x5-710 | 10 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
11 | Đà sắt XHN-2,4m: 02V75x75x8-2.4m/03 ốp | 3 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
12 | Sắt potelet V63x63x4-3m | 54 | cây | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
13 | Sắt potelet V63x63x4-2m | 23 | cây | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
14 | Giá đỡ FCO-LA | 307 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
15 | Giá treo MBT 1 pha 15-25kVA | 50 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
16 | Giá treo MBA 3 pha 3x25kVA | 30 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
17 | Giá treo MBT 1 pha 37.5-50kVA | 111 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
18 | Giá treo MBA 3 pha 3x50kVA | 59 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
19 | Móc treo chữ U (MT16) | 1.476 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
20 | Khánh ghép sứ treo | 56 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
21 | Khoá néo AC 50-70 (3U) | 106 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
22 | Khoá néo AC 95 - 120 (4U) | 126 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
23 | Khoá néo AC 150 - 240 (5U) | 113 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
24 | Kẹp chằng 3 boulon | 3.377 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
25 | Yếm cáp | 768 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
26 | Boulon 10x30 + 2 Londel vuông φ12 (50x50x2,5mm) | 462 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
27 | Boulon 10x80 + 2 Londel vuông φ12 (50x50x2,5mm) | 100 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
28 | Boulon 12x40 | 774 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
29 | Boulon 12x60 | 400 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
30 | Boulon 14x60 | 100 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
31 | Boulon 14x200 | 3.810 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
32 | Boulon 14x250 | 7.830 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
33 | Boulon 14x300 | 2.143 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
34 | Boulon 16x40 | 1.687 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
35 | Boulon 16x60 | 2.094 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
36 | Boulon 16x150 | 173 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
37 | Boulon 16x200 | 870 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
38 | Boulon 16x250 | 5.818 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
39 | Boulon 16x300 | 5.607 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
40 | Boulon 16x350 | 4.300 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
41 | Boulon 16x400 | 1.436 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
42 | Boulon 16x450 | 521 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
43 | Boulon 16x550 | 3 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
44 | Boulon 16x600 | 10 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
45 | Boulon 16x750 | 40 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
46 | Boulon mắt 16x250 | 309 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
47 | Boulon mắt 16x300 | 198 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
48 | Boulon mắt 16x350 | 44 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
49 | Boulon VRS 16x250 | 587 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
50 | Boulon VRS 16x300 | 1.000 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
51 | Boulon VRS 16x350 | 1.039 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
52 | Boulon VRS 16x400 | 650 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
53 | Boulon VRS 16x450 | 532 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
54 | Boulon VRS 16x500 | 50 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
55 | Boulon VRS 16x550 | 63 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
56 | Boulon VRS 16x650 | 73 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
57 | Boulon VRS 16x750 | 110 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
58 | Boulon VR 2 đầu 16x700 | 30 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
59 | Boulon VR 2 đầu 16x1000 | 32 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
60 | Boulon VRS 22x500 | 32 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
61 | Boulon VR 2 đầu 22x500 | 51 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
62 | Boulon VR 2 đầu 22x850 | 127 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
63 | Boulon VR 2 đầu 22x1000 | 74 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
64 | Boulon VR 2 đầu 22x1200 | 62 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
65 | Split-bolt A35-50/C10-50 (# Ốc xiếc cáp 1/0) | 4.583 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
66 | Split-bolt A70-95/C10-95 | 2.156 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
67 | Split-bolt A 120-150/C25-150 | 600 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
68 | Split-bolt A 185-240/C35-240 (# ốc xiếc cáp 500MCM) | 900 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
69 | Kẹp quai A35-50 | 356 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
70 | Kẹp quai A70-95 | 434 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
71 | Kẹp quai A120-170 | 17 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
72 | Kẹp quai A185-240 | 297 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
73 | Kẹp quai ép dây nhôm 150-240mm2 | 90 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
74 | Kẹp quai ép dây nhôm 95-120mm2 | 15 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
75 | Hotline clamp C25-50 | 533 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
76 | Hotline clamp C70-95 | 295 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
77 | Hotline clamp 240MCM | 113 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
78 | Cọc đất & kẹp mạ đồng 16x2400 | 3.833 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
79 | Cọc đất 16 x 2400 (mạ kẽm & hàn 01 bass lắp 40x40x4 khoan lỗ phi 12) | 566 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
80 | Cáp thép 3/8" (TK35) | 1.924 | kg | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
81 | Cáp thép 5/8" (TK50) | 1.312 | kg | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
82 | Londel vuông φ18 (60x60x6mm) | 38.265 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
83 | Londel vuông φ24 (60x60x8mm) | 1.752 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
84 | Băng keo lọai cuộn | 11.315 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
85 | Ty neo 22x2,4m | 262 | cọc | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
86 | Ty neo 22x3,7m | 50 | cọc | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
87 | Ty neo 16x2,4m | 89 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
88 | Máng che dây chằng | 113 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
89 | Kẹp nhôm A35-50/A35-50 | 1.195 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
90 | Kẹp nhôm A70-95/A70-95 | 1.764 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
91 | Kẹp nhôm A120-150/A120-150 | 460 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
92 | Kẹp nhôm A185-240/ A120-150 | 120 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
93 | Kẹp nhôm A185-240/ A185-240 | 1.502 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
94 | Kẹp ép WR 159 (dùng ép dây tiết diện từ 10-35mm2) | 50 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
95 | Kẹp ép WR 259 (dùng ép dây tiết diện từ 25-50mm2) | 230 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
96 | Kẹp ép WR 279 (dừng ép dây tiết diện từ 50-70mm2) | 2.120 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
97 | Kẹp ép WR 419 (dùng ép dây tiết diện từ 70-95 mm2) | 7.883 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
98 | Kẹp ép WR 875 (dùng ép dây tiết diện từ 120-240 mm2) | 1.445 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
99 | Kẹp ép WR 929 (dùng ép dây tiết diện từ 240-300mm2) | 2.716 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
100 | Đai thép Inox 0.4x10-1000 + khóa đai | 4.731 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
101 | Đai thép Inox 0.4x10-1200 + khóa đai | 16.553 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
102 | Đai thép Inox 0.4x20-1000 + khóa đai | 3.500 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
103 | Đai thép Inox 0.4x20-1200 + khóa đai | 22.000 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
104 | Giáp níu dây AsXV 50-24kV + khung U giáp níu | 18 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
105 | Giáp níu dây AsXV 70-24kV + khung U giáp níu | 12 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
106 | Giáp níu dây AsXV 95-24kV + khung U giáp níu | 18 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
107 | Giáp níu dây AsXV 120-24kV + khung U giáp níu | 18 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
108 | Giáp níu dây AsXV 150-24kV + khung U giáp níu | 90 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
109 | Giáp níu dây AsXV 185-24kV + khung U giáp níu | 157 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
110 | Giáp níu dây AsXV 240-24kV + khung U giáp níu | 91 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
111 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 50-24kV-dùng cho sứ 24kV | 226 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
112 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 70-24kV-dùng cho sứ 24kV | 415 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
113 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 95-24kV-dùng cho sứ 24kV | 248 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
114 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 120-24kV-dùng cho sứ 24kV | 463 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
115 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 150-24kV-dùng cho sứ 24kV | 233 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
116 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 24kV | 675 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
117 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 36kV | 243 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
118 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 24kV | 1.896 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
119 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 36kV | 171 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
120 | Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 50-24kV-dùng cho sứ 24kV | 8 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
121 | Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 95-24kV-dùng cho sứ 24kV | 12 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
122 | Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 120-24kV-dùng cho sứ 24kV | 15 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
123 | Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 150-24kV-dùng cho sứ 24kV | 21 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
124 | Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 24kV | 68 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
125 | Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 36kV | 22 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
126 | Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 24kV | 166 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
127 | Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 36kV | 63 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
128 | Dây rút nhựa (8x400mm) | 7.326 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
129 | Uclevis | 19.607 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
130 | Rack 2 sứ | 200 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
131 | Coller 250-300/21 + 2boulon F16x100 + 04Londel vuông φ18 (50x50x2,5mm) | 80 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
132 | Coller 250-300/60 + 2boulon F16x150 + 04Londel vuông φ18 (50x50x2,5mm) | 800 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
133 | Ống nhựa PVC phi 90x4mx5mm | 500 | mét | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
134 | Ống nhựa PVC phi 60x4mx2,9mm | 3.000 | mét | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
135 | Ống nhựa PVC phi 21x4mx1,3mm | 932 | mét | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
136 | Co L ống nhựa PVC 60 | 1.000 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
137 | Co L ống nhựa PVC 42 | 95 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
138 | Co L ống nhựa PVC 27 | 1.000 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
139 | Co L ống nhựa PVC giảm từ 60/27 | 250 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
140 | Nối ống nhựa PVC 90 | 100 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
141 | Nối ống nhựa PVC 27 | 545 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
142 | Đầu cosse ép 25mm² | 701 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
143 | Đầu cosse ép 50mm² | 1.689 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
144 | Đầu cosse ép 70mm² | 1.182 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
145 | Đầu cosse ép 95mm² | 887 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
146 | Đầu cosse ép 120mm² | 507 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
147 | Đầu cosse ép 150mm² | 32 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
148 | Đầu cosse ép 185mm² | 72 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
149 | Đầu cosse ép 240mm² | 248 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
150 | Đầu cosse ép 120mm² (2 boulon) | 226 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
151 | Đầu cosse ép 150mm² (2 boulon) | 52 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
152 | Đầu cosse ép 185mm² (2 boulon) | 224 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
153 | Đầu cosse ép 240mm² (2 boulon) | 246 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
154 | Đầu cosse ép Cu-Al 95mm² (loại 2 boulon) | 80 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
155 | Đầu cosse ép Cu-Al 70mm² (loại 2 boulon) | 38 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
156 | Đầu cosse ép Cu-Al 50mm² (loại 2 boulon) | 20 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
157 | Đầu cosse ép pin rỗng 10 ly (CE 10-12) | 11.417 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
158 | Đầu cosse ép pin rỗng 6 ly (CE 6-12) | 8.484 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
159 | Đầu cosse ép tròn trần R6-6 (6 ly) | 4.910 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
160 | Đầu cosse ép tròn trần R10-6 (6 ly) | 5.487 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
161 | Chụp nhựa V5.5 Yellow (màu vàng) | 8.871 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
162 | Chụp nhựa V5.5 Blue (màu xanh) | 8.893 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
163 | Chụp nhựa V5.5 Red (màu đỏ) | 9.890 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
164 | Chụp nhựa V5.5 Black (màu đen) | 10.005 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
165 | Chụp nhựa V8 Yellow (màu vàng) | 8.412 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
166 | Chụp nhựa V8 Blue (màu xanh) | 8.412 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
167 | Chụp nhựa V8 Red (màu đỏ) | 9.604 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
168 | Chụp nhựa V8 Black (màu đen) | 10.492 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
169 | Đánh dấu dây EC – 2 “0” | 10.127 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
170 | Đánh dấu dây EC – 2 “1” | 7.252 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
171 | Đánh dấu dây EC – 2 “2” | 4.954 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
172 | Đánh dấu dây EC – 2 “3” | 4.238 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
173 | Đánh dấu dây EC – 2 “4” | 4.202 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
174 | Đánh dấu dây EC – 2 “6” | 4.216 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
175 | Đánh dấu dây EC – 2 “7” | 4.216 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
176 | Đánh dấu dây EC – 2 “9” | 4.202 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
177 | Đánh dấu dây EC – 2 “A” | 4.248 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
178 | Đánh dấu dây EC – 2 “B” | 4.262 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
179 | Đánh dấu dây EC – 2 “C” | 4.248 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
180 | Đánh dấu dây EC – 2 “N” | 9.278 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
181 | Đánh dấu dây EC – 2 “I” | 8.924 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
182 | Đánh dấu dây EC – 2 “V” | 9.062 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
183 | Thùng điện kế & cầu dao đôi nhỏ + 2 bảng nhựa (hoặc bakelit): 900x500x600-2ly | 300 | Thùng | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
184 | Thùng cầu dao 300A + bảng nhựa (hoặc bakelit): 250x350x550-1,2 ly | 135 | Thùng | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
185 | Thùng điện kế & cầu dao đôi lớn + 2 bảng nhựa (hoặc bakelit): 1000x500x800-2ly | 30 | Thùng | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
186 | Boulon móc 16x250 | 65 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
187 | Kẹp dừng cáp ABC 2x95 | 74 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
188 | Kẹp dừng cáp ABC 4x50 | 63 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
189 | Kẹp dừng cáp ABC 4x70 | 36 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
190 | Kẹp dừng cáp ABC 4x95 | 27 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
191 | Kẹp dừng cáp ABC 4x120 | 68 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
192 | Móc treo cáp ABC 4x50 (# kẹp đỡ cáp LV-ABC tự treo) | 55 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
193 | Móc treo cáp ABC 4x95 (# kẹp đỡ cáp LV-ABC tự treo) | 95 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
194 | Ống ép dây ABC 50 (ống nối căng bọc cách điện cho cáp LV-ABC) | 60 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
195 | Ống ép dây ABC 70 (ống nối căng bọc cách điện cho cáp LV-ABC) | 70 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
196 | Ống nối dây ACSR 50/8 | 256 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
197 | Ống nối dây ACSR 70/11 | 164 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
198 | Ống nối dây ACSR 95/16 | 35 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
199 | Ống nối dây ACSR 120/19 | 50 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
200 | Ống nối dây ACSR 185/24 | 75 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
201 | Ống nối dây ACSR 240/32 | 70 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
202 | Chì niêm điện kế | 1.224 | kg | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
203 | Dây chì niêm điện kế | 392 | kg | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
204 | Mắc nối đơn | 25 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
205 | Vòng treo đầu tròn | 55 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
206 | Hộp nối cáp ngầm 3x240mm² | 1 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
207 | Kẹp rẽ nhánh IPC 95/35 ( loại 2 boulon) | 42.944 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
208 | Kẹp rẽ nhánh IPC 150/35 ( loại 2 boulon) | 3.550 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
209 | Đà composite đa năng 2,4m: 01 đà 75x75x6-2,4m + 02 thanh chống 40x10-920 (thanh dẹt) | 110 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
210 | Đầu cáp ngầm ngoài trời loại đầu búa 24kV-3x240mm² (kèm đầu cosse 2 lỗ) | 6 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
211 | Đầu cáp ngầm trung thế 24kV-3x300mm² trong nhà, co nhiệt (kèm đầu cosse 2 lỗ) | 1 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 330Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Đà U120x45x4-2,4m | 64 | đà | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Đà U140x50x4-2,7m | 245 | đà | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Đà sắt U160x60x5-2,7m | 617 | đà | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Đà sắt U160x60x5 - 2,7m + thanh giằng | 145 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Đà U160-3m đỡ MBT 3pha: 02 U160x60x5-3m + 02 U100x45x3,5-800 + 04 V75x75x6-250 + 02 bộ collier sắt dẹt 100x10 phi 280 + 04 Boulon 16x60 + Lông đền M18 (50x50x2,5mm) | 1 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Đà U200-3m đỡ MBT: 02 U200x70x4,8-3m + 02 U100x45x3,5-800 + 04 V75x6-250 + 02 bộ collier sắt dẹt 100x10 phi 280 + 04 Boulon 16x60 + Lông đền M18 (50x50x2,5mm) | 8 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Đà sắt FCO (Đà đa năng): 01V75x75x8-2,4m/04ốp + 02 T/c 60x6-920 | 553 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Đà sắt XIT 1 (Đà lệch 1phần): 01V75x75x8-2m/03ốp + T/c L60x60x6-1132 | 71 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Đà sắt XIT 2 (Đà lệch toàn phần): 01V75x75x8-2m/03ốp + T/c L60x60x6-2100 | 34 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Đà sắt lệch toàn phần 0,8m: 01V75x75x8-0,8m/01ốp + T/c 50x50x5-710 | 10 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Đà sắt XHN-2,4m: 02V75x75x8-2.4m/03 ốp | 3 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Sắt potelet V63x63x4-3m | 54 | cây | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Sắt potelet V63x63x4-2m | 23 | cây | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Giá đỡ FCO-LA | 307 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Giá treo MBT 1 pha 15-25kVA | 50 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Giá treo MBA 3 pha 3x25kVA | 30 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Giá treo MBT 1 pha 37.5-50kVA | 111 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Giá treo MBA 3 pha 3x50kVA | 59 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Móc treo chữ U (MT16) | 1.476 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Khánh ghép sứ treo | 56 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Khoá néo AC 50-70 (3U) | 106 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Khoá néo AC 95 - 120 (4U) | 126 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Khoá néo AC 150 - 240 (5U) | 113 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Kẹp chằng 3 boulon | 3.377 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Yếm cáp | 768 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Boulon 10x30 + 2 Londel vuông φ12 (50x50x2,5mm) | 462 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Boulon 10x80 + 2 Londel vuông φ12 (50x50x2,5mm) | 100 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Boulon 12x40 | 774 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Boulon 12x60 | 400 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Boulon 14x60 | 100 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Boulon 14x200 | 3.810 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Boulon 14x250 | 7.830 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Boulon 14x300 | 2.143 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Boulon 16x40 | 1.687 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Boulon 16x60 | 2.094 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Boulon 16x150 | 173 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Boulon 16x200 | 870 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Boulon 16x250 | 5.818 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Boulon 16x300 | 5.607 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Boulon 16x350 | 4.300 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Boulon 16x400 | 1.436 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Boulon 16x450 | 521 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Boulon 16x550 | 3 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Boulon 16x600 | 10 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Boulon 16x750 | 40 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Boulon mắt 16x250 | 309 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Boulon mắt 16x300 | 198 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Boulon mắt 16x350 | 44 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Boulon VRS 16x250 | 587 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Boulon VRS 16x300 | 1.000 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Boulon VRS 16x350 | 1.039 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Boulon VRS 16x400 | 650 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Boulon VRS 16x450 | 532 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Boulon VRS 16x500 | 50 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Boulon VRS 16x550 | 63 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Boulon VRS 16x650 | 73 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Boulon VRS 16x750 | 110 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Boulon VR 2 đầu 16x700 | 30 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Boulon VR 2 đầu 16x1000 | 32 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Boulon VRS 22x500 | 32 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Boulon VR 2 đầu 22x500 | 51 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Boulon VR 2 đầu 22x850 | 127 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Boulon VR 2 đầu 22x1000 | 74 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Boulon VR 2 đầu 22x1200 | 62 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Split-bolt A35-50/C10-50 (# Ốc xiếc cáp 1/0) | 4.583 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Split-bolt A70-95/C10-95 | 2.156 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Split-bolt A 120-150/C25-150 | 600 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Split-bolt A 185-240/C35-240 (# ốc xiếc cáp 500MCM) | 900 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Kẹp quai A35-50 | 356 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Kẹp quai A70-95 | 434 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Kẹp quai A120-170 | 17 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Kẹp quai A185-240 | 297 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Kẹp quai ép dây nhôm 150-240mm2 | 90 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Kẹp quai ép dây nhôm 95-120mm2 | 15 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Hotline clamp C25-50 | 533 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Hotline clamp C70-95 | 295 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Hotline clamp 240MCM | 113 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Cọc đất & kẹp mạ đồng 16x2400 | 3.833 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Cọc đất 16 x 2400 (mạ kẽm & hàn 01 bass lắp 40x40x4 khoan lỗ phi 12) | 566 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Cáp thép 3/8" (TK35) | 1.924 | kg | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Cáp thép 5/8" (TK50) | 1.312 | kg | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Londel vuông φ18 (60x60x6mm) | 38.265 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Londel vuông φ24 (60x60x8mm) | 1.752 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Băng keo lọai cuộn | 11.315 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Ty neo 22x2,4m | 262 | cọc | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Ty neo 22x3,7m | 50 | cọc | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Ty neo 16x2,4m | 89 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Máng che dây chằng | 113 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Kẹp nhôm A35-50/A35-50 | 1.195 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Kẹp nhôm A70-95/A70-95 | 1.764 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Kẹp nhôm A120-150/A120-150 | 460 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Kẹp nhôm A185-240/ A120-150 | 120 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Kẹp nhôm A185-240/ A185-240 | 1.502 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Kẹp ép WR 159 (dùng ép dây tiết diện từ 10-35mm2) | 50 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Kẹp ép WR 259 (dùng ép dây tiết diện từ 25-50mm2) | 230 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Kẹp ép WR 279 (dừng ép dây tiết diện từ 50-70mm2) | 2.120 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Kẹp ép WR 419 (dùng ép dây tiết diện từ 70-95 mm2) | 7.883 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Kẹp ép WR 875 (dùng ép dây tiết diện từ 120-240 mm2) | 1.445 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Kẹp ép WR 929 (dùng ép dây tiết diện từ 240-300mm2) | 2.716 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Đai thép Inox 0.4x10-1000 + khóa đai | 4.731 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Đai thép Inox 0.4x10-1200 + khóa đai | 16.553 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Đai thép Inox 0.4x20-1000 + khóa đai | 3.500 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Đai thép Inox 0.4x20-1200 + khóa đai | 22.000 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Giáp níu dây AsXV 50-24kV + khung U giáp níu | 18 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Giáp níu dây AsXV 70-24kV + khung U giáp níu | 12 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Giáp níu dây AsXV 95-24kV + khung U giáp níu | 18 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Giáp níu dây AsXV 120-24kV + khung U giáp níu | 18 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Giáp níu dây AsXV 150-24kV + khung U giáp níu | 90 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Giáp níu dây AsXV 185-24kV + khung U giáp níu | 157 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Giáp níu dây AsXV 240-24kV + khung U giáp níu | 91 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 50-24kV-dùng cho sứ 24kV | 226 | sợi | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 70-24kV-dùng cho sứ 24kV | 415 | sợi | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 95-24kV-dùng cho sứ 24kV | 248 | sợi | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 120-24kV-dùng cho sứ 24kV | 463 | sợi | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 150-24kV-dùng cho sứ 24kV | 233 | sợi | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 24kV | 675 | sợi | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 36kV | 243 | sợi | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 24kV | 1.896 | sợi | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Dây buộc sứ đơn (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 36kV | 171 | sợi | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 50-24kV-dùng cho sứ 24kV | 8 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 95-24kV-dùng cho sứ 24kV | 12 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 120-24kV-dùng cho sứ 24kV | 15 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Dây buộc sứ đôi (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 150-24kV-dùng cho sứ 24kV | 21 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 24kV | 68 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 185-24kV-dùng cho sứ 36kV | 22 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 24kV | 166 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | Dây buộc sứ kép (phi kim loại) sử dụng cho cáp nhôm bọc AsXV 240-24kV-dùng cho sứ 36kV | 63 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
128 | Dây rút nhựa (8x400mm) | 7.326 | sợi | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
129 | Uclevis | 19.607 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
130 | Rack 2 sứ | 200 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
131 | Coller 250-300/21 + 2boulon F16x100 + 04Londel vuông φ18 (50x50x2,5mm) | 80 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
132 | Coller 250-300/60 + 2boulon F16x150 + 04Londel vuông φ18 (50x50x2,5mm) | 800 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
133 | Ống nhựa PVC phi 90x4mx5mm | 500 | mét | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
134 | Ống nhựa PVC phi 60x4mx2,9mm | 3.000 | mét | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
135 | Ống nhựa PVC phi 21x4mx1,3mm | 932 | mét | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
136 | Co L ống nhựa PVC 60 | 1.000 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
137 | Co L ống nhựa PVC 42 | 95 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
138 | Co L ống nhựa PVC 27 | 1.000 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
139 | Co L ống nhựa PVC giảm từ 60/27 | 250 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
140 | Nối ống nhựa PVC 90 | 100 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
141 | Nối ống nhựa PVC 27 | 545 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
142 | Đầu cosse ép 25mm² | 701 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
143 | Đầu cosse ép 50mm² | 1.689 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
144 | Đầu cosse ép 70mm² | 1.182 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
145 | Đầu cosse ép 95mm² | 887 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
146 | Đầu cosse ép 120mm² | 507 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
147 | Đầu cosse ép 150mm² | 32 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
148 | Đầu cosse ép 185mm² | 72 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
149 | Đầu cosse ép 240mm² | 248 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
150 | Đầu cosse ép 120mm² (2 boulon) | 226 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
151 | Đầu cosse ép 150mm² (2 boulon) | 52 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
152 | Đầu cosse ép 185mm² (2 boulon) | 224 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
153 | Đầu cosse ép 240mm² (2 boulon) | 246 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
154 | Đầu cosse ép Cu-Al 95mm² (loại 2 boulon) | 80 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
155 | Đầu cosse ép Cu-Al 70mm² (loại 2 boulon) | 38 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
156 | Đầu cosse ép Cu-Al 50mm² (loại 2 boulon) | 20 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
157 | Đầu cosse ép pin rỗng 10 ly (CE 10-12) | 11.417 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
158 | Đầu cosse ép pin rỗng 6 ly (CE 6-12) | 8.484 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
159 | Đầu cosse ép tròn trần R6-6 (6 ly) | 4.910 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
160 | Đầu cosse ép tròn trần R10-6 (6 ly) | 5.487 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
161 | Chụp nhựa V5.5 Yellow (màu vàng) | 8.871 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
162 | Chụp nhựa V5.5 Blue (màu xanh) | 8.893 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
163 | Chụp nhựa V5.5 Red (màu đỏ) | 9.890 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
164 | Chụp nhựa V5.5 Black (màu đen) | 10.005 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
165 | Chụp nhựa V8 Yellow (màu vàng) | 8.412 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
166 | Chụp nhựa V8 Blue (màu xanh) | 8.412 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
167 | Chụp nhựa V8 Red (màu đỏ) | 9.604 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
168 | Chụp nhựa V8 Black (màu đen) | 10.492 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
169 | Đánh dấu dây EC – 2 “0” | 10.127 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
170 | Đánh dấu dây EC – 2 “1” | 7.252 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
171 | Đánh dấu dây EC – 2 “2” | 4.954 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
172 | Đánh dấu dây EC – 2 “3” | 4.238 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
173 | Đánh dấu dây EC – 2 “4” | 4.202 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
174 | Đánh dấu dây EC – 2 “6” | 4.216 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
175 | Đánh dấu dây EC – 2 “7” | 4.216 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
176 | Đánh dấu dây EC – 2 “9” | 4.202 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
177 | Đánh dấu dây EC – 2 “A” | 4.248 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
178 | Đánh dấu dây EC – 2 “B” | 4.262 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
179 | Đánh dấu dây EC – 2 “C” | 4.248 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
180 | Đánh dấu dây EC – 2 “N” | 9.278 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
181 | Đánh dấu dây EC – 2 “I” | 8.924 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
182 | Đánh dấu dây EC – 2 “V” | 9.062 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
183 | Thùng điện kế & cầu dao đôi nhỏ + 2 bảng nhựa (hoặc bakelit): 900x500x600-2ly | 300 | Thùng | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
184 | Thùng cầu dao 300A + bảng nhựa (hoặc bakelit): 250x350x550-1,2 ly | 135 | Thùng | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
185 | Thùng điện kế & cầu dao đôi lớn + 2 bảng nhựa (hoặc bakelit): 1000x500x800-2ly | 30 | Thùng | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
186 | Boulon móc 16x250 | 65 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
187 | Kẹp dừng cáp ABC 2x95 | 74 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
188 | Kẹp dừng cáp ABC 4x50 | 63 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
189 | Kẹp dừng cáp ABC 4x70 | 36 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
190 | Kẹp dừng cáp ABC 4x95 | 27 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
191 | Kẹp dừng cáp ABC 4x120 | 68 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
192 | Móc treo cáp ABC 4x50 (# kẹp đỡ cáp LV-ABC tự treo) | 55 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
193 | Móc treo cáp ABC 4x95 (# kẹp đỡ cáp LV-ABC tự treo) | 95 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
194 | Ống ép dây ABC 50 (ống nối căng bọc cách điện cho cáp LV-ABC) | 60 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
195 | Ống ép dây ABC 70 (ống nối căng bọc cách điện cho cáp LV-ABC) | 70 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
196 | Ống nối dây ACSR 50/8 | 256 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
197 | Ống nối dây ACSR 70/11 | 164 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
198 | Ống nối dây ACSR 95/16 | 35 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
199 | Ống nối dây ACSR 120/19 | 50 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
200 | Ống nối dây ACSR 185/24 | 75 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
201 | Ống nối dây ACSR 240/32 | 70 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
202 | Chì niêm điện kế | 1.224 | kg | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
203 | Dây chì niêm điện kế | 392 | kg | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
204 | Mắc nối đơn | 25 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
205 | Vòng treo đầu tròn | 55 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
206 | Hộp nối cáp ngầm 3x240mm² | 1 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
207 | Kẹp rẽ nhánh IPC 95/35 ( loại 2 boulon) | 42.944 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
208 | Kẹp rẽ nhánh IPC 150/35 ( loại 2 boulon) | 3.550 | cái | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
209 | Đà composite đa năng 2,4m: 01 đà 75x75x6-2,4m + 02 thanh chống 40x10-920 (thanh dẹt) | 110 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
210 | Đầu cáp ngầm ngoài trời loại đầu búa 24kV-3x240mm² (kèm đầu cosse 2 lỗ) | 6 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
211 | Đầu cáp ngầm trung thế 24kV-3x300mm² trong nhà, co nhiệt (kèm đầu cosse 2 lỗ) | 1 | bộ | - Tại kho Công ty Điện lực Long An. - Địa chỉ: Số 61/9A Đường Nguyễn Thái Bình - P.3 - TP.Tân An - Long An. | Trong vòng 330 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2016 đến năm 2018(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 135.430.000.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 1.806.000.000.000 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự trong 03 năm là 03 hợp đồng mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ (tính đến thời điểm đóng thầu), mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.320.000.000 VND hoặc số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3 hợp đồng, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.320.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 18.960.000.000 VND Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.320.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 18.960.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.320.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.320.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 18.960.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.320.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.320.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 18.960.000.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: - Nếu trong thời gian bảo hành hàng hóa xảy ra tình trạng hư hỏng hoặc thiếu sót một phần hay toàn bộ, hoặc không phù hợp với qui định của hợp đồng mà nguyên nhân do kết luận của nhà sản xuất thì Bên bán phải phải có trách nhiệm sửa chữa hoặc thay thế hàng mới hoặc các bộ phận liên quan trong thời gian hợp lý (nhưng không quá 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo của Bên mua). - Mọi chi phí liên quan đến việc sửa chữa hay thay thế hàng hóa do Bên bán chịu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà U120x45x4-2,4m | 64 | đà | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
2 | Đà U140x50x4-2,7m | 245 | đà | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
3 | Đà sắt U160x60x5-2,7m | 617 | đà | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
4 | Đà sắt U160x60x5 - 2,7m + thanh giằng | 145 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
5 | Đà U160-3m đỡ MBT 3pha: 02 U160x60x5-3m + 02 U100x45x3,5-800 + 04 V75x75x6-250 + 02 bộ collier sắt dẹt 100x10 phi 280 + 04 Boulon 16x60 + Lông đền M18 (50x50x2,5mm) | 1 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
6 | Đà U200-3m đỡ MBT: 02 U200x70x4,8-3m + 02 U100x45x3,5-800 + 04 V75x6-250 + 02 bộ collier sắt dẹt 100x10 phi 280 + 04 Boulon 16x60 + Lông đền M18 (50x50x2,5mm) | 8 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
7 | Đà sắt FCO (Đà đa năng): 01V75x75x8-2,4m/04ốp + 02 T/c 60x6-920 | 553 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
8 | Đà sắt XIT 1 (Đà lệch 1phần): 01V75x75x8-2m/03ốp + T/c L60x60x6-1132 | 71 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
9 | Đà sắt XIT 2 (Đà lệch toàn phần): 01V75x75x8-2m/03ốp + T/c L60x60x6-2100 | 34 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
10 | Đà sắt lệch toàn phần 0,8m: 01V75x75x8-0,8m/01ốp + T/c 50x50x5-710 | 10 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
11 | Đà sắt XHN-2,4m: 02V75x75x8-2.4m/03 ốp | 3 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
12 | Sắt potelet V63x63x4-3m | 54 | cây | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
13 | Sắt potelet V63x63x4-2m | 23 | cây | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
14 | Giá đỡ FCO-LA | 307 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
15 | Giá treo MBT 1 pha 15-25kVA | 50 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
16 | Giá treo MBA 3 pha 3x25kVA | 30 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
17 | Giá treo MBT 1 pha 37.5-50kVA | 111 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
18 | Giá treo MBA 3 pha 3x50kVA | 59 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
19 | Móc treo chữ U (MT16) | 1.476 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
20 | Khánh ghép sứ treo | 56 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
21 | Khoá néo AC 50-70 (3U) | 106 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
22 | Khoá néo AC 95 - 120 (4U) | 126 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
23 | Khoá néo AC 150 - 240 (5U) | 113 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
24 | Kẹp chằng 3 boulon | 3.377 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
25 | Yếm cáp | 768 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
26 | Boulon 10x30 + 2 Londel vuông φ12 (50x50x2,5mm) | 462 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
27 | Boulon 10x80 + 2 Londel vuông φ12 (50x50x2,5mm) | 100 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
28 | Boulon 12x40 | 774 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
29 | Boulon 12x60 | 400 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
30 | Boulon 14x60 | 100 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
31 | Boulon 14x200 | 3.810 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
32 | Boulon 14x250 | 7.830 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
33 | Boulon 14x300 | 2.143 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
34 | Boulon 16x40 | 1.687 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
35 | Boulon 16x60 | 2.094 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
36 | Boulon 16x150 | 173 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
37 | Boulon 16x200 | 870 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
38 | Boulon 16x250 | 5.818 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
39 | Boulon 16x300 | 5.607 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
40 | Boulon 16x350 | 4.300 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
41 | Boulon 16x400 | 1.436 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
42 | Boulon 16x450 | 521 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
43 | Boulon 16x550 | 3 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
44 | Boulon 16x600 | 10 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
45 | Boulon 16x750 | 40 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
46 | Boulon mắt 16x250 | 309 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
47 | Boulon mắt 16x300 | 198 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
48 | Boulon mắt 16x350 | 44 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
49 | Boulon VRS 16x250 | 587 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
50 | Boulon VRS 16x300 | 1.000 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC LONG AN như sau:
- Có quan hệ với 149 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 33,25 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,63%, Xây lắp 15,79%, Tư vấn 28,95%, Phi tư vấn 2,63%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.064.820.363.081 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 937.298.107.787 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,98%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thượng đế cho chúng ta món quà cuộc sống; chính chúng ta phải cho mình món quà là sống nó. "
Voltaire
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC LONG AN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC LONG AN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.