Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.6.37 | Giáp buộc đầu sứ đôi composite 35-50mm2 (có bán dẫn) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.6.38 | Giáp buộc đầu sứ đôi composite 70-95mm2 (có bán dẫn) | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.6.39 | Giáp buộc đầu sứ đôi composite 185-240mm2 (có bán dẫn) | 12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.6.40 | Giáp buộc cổ sứ đôi composite 185-240mm2 (có bán dẫn) | 35 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.6.41 | Uclevis (loại chốt boulon) | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.6.42 | Rack 3 sứ | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.6.43 | Sứ ống chỉ | 19 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.6.44 | Ống PVC Φ21 dày ≥1,7mm | 20 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
3.6.45 | Băng keo cách điện trung thế | 7 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Thiết bị ĐDTT cải tạo, nâng cấp | Theo quy định tại Chương V | |||
3.7.1 | Công lắp Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO 15/27KV-100A) 22kV, cách điện Polymer(kể cả bass) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4 | THÀNH PHỐ CAO LÃNH - PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 3 PHA XDM | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Công tác phát quang hành lang tuyến | 1352.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Phần móng | Theo quy định tại Chương V | |||
4.2.1 | Móng bê tông trụ đơn: M14-1bt | 41 | Móng | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.2 | Móng bê tông trụ ghép: M14-2bt | 11 | Móng | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Phần tiếp địa (Bao gồm công lắp vật tư A cấp) | Theo quy định tại Chương V | |||
4.3.1 | Tiếp địa lặp lại luồn trong lòng trụ (trụ 14m) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.2 | Tiếp địa xà sắt (topin hay chân sứ đỉnh) đường dây (trụ 14m) | 59 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Phần trụ & phụ kiện ghép trụ | Theo quy định tại Chương V | |||
4.4.1 | Bộ boulon ghép trụ BTLT 10,5m, 12m & 14m | 11 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.2 | Trụ bê tông ly tâm 14m | 63 | Trụ | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | Phần xà, néo | Theo quy định tại Chương V | |||
4.5.1 | Bộ xà composite đỡ FCO, LA dài 2,8m: X28K-FCO (C) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.2 | Bộ xà đỡ đơn L75x75x8 dài 2m: X20-Đ | 28 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.3 | Bộ xà đỡ đơn L75x75x8 dài 2m: X20-Đ (trên cơi) | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.4 | Bộ xà néo L75x75x8 dài 2,4m: X24-K (XIN) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.5 | Bộ xà néo L75x75x8 dài 2,4m: X24-K (XIN) (trụ ghép) | 15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.6 | Bộ xà lệch đỡ kép L75x75x8 dài 2m: X20L-K (Lắp trên cơi) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.7 | Bộ cơi đầu trụ kép 3m - COD3m-K (U140) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.6 | Phần dây, sứ, phụ kiện | Theo quy định tại Chương V | |||
4.6.1 | Rãi và căng dây nhôm trần lõi thép [As/ACSR] As-50/8 | 2.635 | km | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.2 | Rãi và căng dây nhôm trần lõi thép [As/ACSR] As-70/11 | 0.07 | km | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.3 | Rãi và căng dây nhôm lõi thép bọc chống thấm cách điện XLPE, vỏ HDPE 24kV ACXH-50/8 | 1.62 | km | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.4 | Rãi và căng dây nhôm lõi thép bọc chống thấm cách điện XLPE, vỏ HDPE 24kV ACXH-70/11 | 6.495 | km | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.5 | Công lắp Dây nhôm lõi thép bọc chống thấm cách điện XLPE, vỏ HDPE 24kV ACXH-70/11 (dây xuống thiết bị) | 27 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.6 | Hộp 4 điện kế | 27 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.7 | Bộ đỡ dây trung hoà vào trụ đơn: Đth-Uđ | 43 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.8 | Bộ đỡ dây trung hoà vào trụ ghép: Đth-Ug | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.9 | Bộ néo dây trung hoà vào trụ đơn: Nth-Uđ | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.10 | Bộ néo dây trung hoà vào trụ ghép: Nth-Ug | 15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.11 | Bộ sứ đứng 35kV: SĐU 35 | 133 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.12 | Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng 35kV: SĐI 35 | 40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.13 | Bộ sứ néo đơn polymer 35kV lắp vào xà: CĐT Poly-X (SD giáp níu 50) | 18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.14 | Bộ sứ néo đơn polymer 35kV lắp vào xà: CĐT Poly-X (SD giáp níu 70) | 63 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.15 | Kẹp cáp nhôm cỡ 50-70mm2 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.16 | Rack 3 sứ | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.17 | Sứ ống chỉ | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.18 | Đầu cosse ép đồng - nhôm Cu/Al 70mm2 | 18 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.19 | Giáp buộc đầu sứ đơn composite 35-50mm2 (có bán dẫn) | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐỒNG THÁP như sau:
- Có quan hệ với 219 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,25 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 48,04%, Xây lắp 36,31%, Tư vấn 6,70%, Phi tư vấn 8,94%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 732.437.461.116 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 637.921.138.192 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,90%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi bạn thực sự quan tâm đến ai đó, lỗi lầm của họ sẽ không bao giờ có thể thay đổi được tình cảm của bạn. Bởi chỉ lý trí là nổi giận, còn trái tim mãi mãi giữ những nhịp yêu thương. "
Phan Ý Yên
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐỒNG THÁP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐỒNG THÁP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.