Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Thủy điện Bản Vẽ |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu 19: Cung cấp vật tư phục vụ SCTX hệ thống cấp nước sinh hoạt khu nhà QLVH Nhà máy thủy điện Bản Vẽ. Nguồn vốn SXKD điện 2021 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn SXKD điện 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Tài liệu để chứng minh rằng hàng hóa mà nhà thầu cung cấp đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu cần cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (CO),Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) …. Và các tài liệu liên quan để chứng minh xuất xứ, kí hiệu, nhãn mác của hàng hóa. |
E-CDNT 12.2 | Nhà thầu chào giá hàng hóa tại kho vật tư Nhà máy thủy điện Bản Vẽ và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | Không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu sẽ được ghi rõ trong thông báo thương thảo hợp đồng. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 2.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty thủy điện Bản Vẽ - Chi nhánh Tổng công ty phát điện 1, địa chỉ: Đường Lê Nin, Phường Hưng Phúc, TP Vinh, Nghệ An, sđt: 023833210542, fax: 02383520473; Chủ đầu tư: Tổng công ty Phát điện 1, địa chỉ: Tầng 16, 17, 18, Tòa nhà Thai Building, khối nhà A, lô E2, số 22 đường Dương Đình Nghệ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội, Sđt: 0247.3089789, Fax: 0246.6941345; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Tạ Hữu Hùng, GĐ Công ty Thủy điện Bản Vẽ, địa chỉ: Đường Lê Nin, Phường Hưng Phúc, TP.Vinh, tỉnh Nghệ An; - Điện thoại: 0238 2210342 Fax: 0238 3520473; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng KHVT, Công ty Thủy điện Bản Vẽ, địa chỉ: Đường Lê Nin, Phường Hưng Phúc, TP.Vinh, tỉnh Nghệ An. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Số điện thoại đường dây nóng báo đấu thầu: 024 3768 6611 - Ban Quản lý đấu thầu - Tổng công ty Phát điện 1, Tầng 16, 17, 18, Tòa nhà Thai Building, khối nhà A, lô E2, số 22 đường Dương Đình Nghệ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội - Công ty thủy điện Bản Vẽ. Địa chỉ: Đường Lê Nin, Phường Hưng Phúc, TP.Vinh, tỉnh Nghệ An. Điện thoại: 0238 2210342 Fax: 0238 3520473. |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Động cơ bơm chìm 3 pha | 1 | Cái | P=22Kw; U=380V; I= 47,0A; Tốc độ: 2855 v/p; f=50hz; Cosφ=0,88 | Tham khảo MODEL: 2366169020 (SUBMERSIBLE MOTOR); Hãng SX: Franklin Electric; xuất xứ US hoặc tương đương | |
2 | Lõi lọc tinh PP 1 µm | 60 | Cái | Chất liệu: sợi cotton chất liệu core; Cấp độ lọc cơ bản: 1 micron; Chiều dài lõi lọc: 50cm; Đường kính ngoài: 60mm; Đường kính trong: 28mm | ||
3 | Lõi lọc tinh PP 5 µm | 60 | Cái | Chất liệu: sợi cotton chất liệu core; Cấp độ lọc cơ bản: 5 micron; Chiều dài lõi lọc: 50cm; Đường kính ngoài: 60mm; Đường kính trong: 28mm | Tham khảo Aqua - Hàn Quốc hoặc tương đương | |
4 | Van giảm áp DN 50 | 1 | Cái | Áp lực làm việc: PN16/25Bar; Dải điều chỉnh áp lực đầu ra: 1-7 Bar; Bích loại 4 lỗ, kích thước 2 lỗ đối xứng 120mm | Tham khảo Aqua - Hàn Quốc hoặc tương đương | |
5 | Bích chuyển đổi từ ống nhựa HDPE sang ống thép | 2 | Cái | Loại 4 lỗ kích thước 2 lỗ đối xứng 120mm, lắp phù hợp với van giảm áp và ống nhựa HDPE Ф50 | Tham khảo loại Van giảm áp DN50, hãng TSV – Malaysia hoặc tương đương | |
6 | Bulong lắp mặt bích van | 8 | Bộ | 8.8 M16x60, mã kẹm nhúng nóng | ||
7 | Cao su tấm | 4 | M2 | Dày 3mm, chịu dầu, chịu nước; khổ rộng 1m | ||
8 | Lõi lọc PP 5 µm | 2 | Cái | Chất liệu: sợi cotton chất liệu core; Chiều dài lỏi lọc: 20inch; Đường kính ngoài: 60mm; Đường kính trong: 28mm | ||
9 | Vòng bi bơm khu A | 6206 - ZZ | 2 | Vòng | 6206 - ZZ loại bôi trơn bằng mỡ, có nắp chắn mỡ | |
10 | Vòng bi bơm khu A | 6205 - ZZ | 2 | Vòng | 6205 - ZZ loại bôi trơn bằng mỡ, có nắp chắn mỡ | Tham khảo Aqua - Hàn Quốc hoặc tương đương |
11 | Phớt làm kín cơ khí của bơm ly tâm trục ngang | 2 | Bộ | - Phần tĩnh: Đường kính trong 25mm, đường kính ngoài 35mm; - Phần động (lò xo và mặt làm kín): Đường kính trong 25mm, đường kính ngoài phía có mặt làm kín 35, phía không có mặt làm kín 30mm | Tham khảo NSK-Nhật hoặc tương đương | |
12 | Vòng bi bơm khu C | 6202- ZZ | 2 | Vòng | 6202- ZZ loại bôi trơn bằng mỡ, có nắp chắn mỡ | Tham khảo NSK-Nhật hoặc tương đương |
13 | Phớt làm kín cơ khí của bơm ly tâm trục ngang | 1 | Bộ | - Phần tĩnh: Đường kính trong 15 mm, đường kính ngoài 25mm; - Phần động (lò xo và mặt làm kín): Đường kính trong 15mm, đường kính ngoài 25 | ||
14 | Măng sông nối nhanh | 32 | Cái | Ø 90 nhựa HDPE, áp làm việc 12kg/cm2 | Tham khảo NSK-Nhật hoặc tương đương | |
15 | Cút ren 90 độ | 2 | Cái | Ø 90 nhựa HDPE, loại ren trong, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
16 | T ren 90 độ | 2 | Cái | Ø 90 nhựa HDPE, loại Tê đều nối ren, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
17 | Van zắc co | 2 | Cái | Ø 90 nhựa HDPE, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
18 | Cút ren 90 độ | 5 | Cái | Ø 50 nhựa HDPE, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
19 | T ren 90 độ | 3 | Cái | Ø 50 nhựa HDPE, loại Tê đều nối ren, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
20 | Măng sông nối nhanh | 10 | Cái | Ø 50 nhựa HDPE, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
21 | Măng sông ngoài bằng mối hàn | 30 | Cái | Ø 50 nhựa HDPE, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
22 | Van zắc co | 5 | Cái | Ø 50 nhựa HDPE, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
23 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24 kV đổ keo 2 thành phần 3M | 3 | Bộ | Loại nối thẳng, một đầu vào một đầu ra Ø 34 |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Động cơ bơm chìm 3 pha | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
2 | Lõi lọc tinh PP 1 µm | 60 | Cái | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
3 | Lõi lọc tinh PP 5 µm | 60 | Cái | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
4 | Van giảm áp DN 50 | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
5 | Bích chuyển đổi từ ống nhựa HDPE sang ống thép | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
6 | Bulong lắp mặt bích van | 8 | Bộ | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
7 | Cao su tấm | 4 | M2 | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
8 | Lõi lọc PP 5 µm | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
9 | Vòng bi bơm khu A | 2 | Vòng | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
10 | Vòng bi bơm khu A | 2 | Vòng | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
11 | Phớt làm kín cơ khí của bơm ly tâm trục ngang | 2 | Bộ | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
12 | Vòng bi bơm khu C | 2 | Vòng | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
13 | Phớt làm kín cơ khí của bơm ly tâm trục ngang | 1 | Bộ | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
14 | Măng sông nối nhanh | 32 | Cái | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
15 | Cút ren 90 độ | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
16 | T ren 90 độ | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
17 | Van zắc co | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
18 | Cút ren 90 độ | 5 | Cái | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
19 | T ren 90 độ | 3 | Cái | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
20 | Măng sông nối nhanh | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
21 | Măng sông ngoài bằng mối hàn | 30 | Cái | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
22 | Van zắc co | 5 | Cái | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
23 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24 kV đổ keo 2 thành phần 3M | 3 | Bộ | Nhà máy thủy điện bản vẽ | Ít hơn 30 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Động cơ bơm chìm 3 pha | 1 | Cái | P=22Kw; U=380V; I= 47,0A; Tốc độ: 2855 v/p; f=50hz; Cosφ=0,88 | ||
2 | Lõi lọc tinh PP 1 µm | 60 | Cái | Chất liệu: sợi cotton chất liệu core; Cấp độ lọc cơ bản: 1 micron; Chiều dài lõi lọc: 50cm; Đường kính ngoài: 60mm; Đường kính trong: 28mm | ||
3 | Lõi lọc tinh PP 5 µm | 60 | Cái | Chất liệu: sợi cotton chất liệu core; Cấp độ lọc cơ bản: 5 micron; Chiều dài lõi lọc: 50cm; Đường kính ngoài: 60mm; Đường kính trong: 28mm | ||
4 | Van giảm áp DN 50 | 1 | Cái | Áp lực làm việc: PN16/25Bar; Dải điều chỉnh áp lực đầu ra: 1-7 Bar; Bích loại 4 lỗ, kích thước 2 lỗ đối xứng 120mm | ||
5 | Bích chuyển đổi từ ống nhựa HDPE sang ống thép | 2 | Cái | Loại 4 lỗ kích thước 2 lỗ đối xứng 120mm, lắp phù hợp với van giảm áp và ống nhựa HDPE Ф50 | ||
6 | Bulong lắp mặt bích van | 8 | Bộ | 8.8 M16x60, mã kẹm nhúng nóng | ||
7 | Cao su tấm | 4 | M2 | Dày 3mm, chịu dầu, chịu nước; khổ rộng 1m | ||
8 | Lõi lọc PP 5 µm | 2 | Cái | Chất liệu: sợi cotton chất liệu core; Chiều dài lỏi lọc: 20inch; Đường kính ngoài: 60mm; Đường kính trong: 28mm | ||
9 | Vòng bi bơm khu A |
6206 - ZZ
|
2 | Vòng | 6206 - ZZ loại bôi trơn bằng mỡ, có nắp chắn mỡ | |
10 | Vòng bi bơm khu A |
6205 - ZZ
|
2 | Vòng | 6205 - ZZ loại bôi trơn bằng mỡ, có nắp chắn mỡ | |
11 | Phớt làm kín cơ khí của bơm ly tâm trục ngang | 2 | Bộ | - Phần tĩnh: Đường kính trong 25mm, đường kính ngoài 35mm; - Phần động (lò xo và mặt làm kín): Đường kính trong 25mm, đường kính ngoài phía có mặt làm kín 35, phía không có mặt làm kín 30mm | ||
12 | Vòng bi bơm khu C |
6202- ZZ
|
2 | Vòng | 6202- ZZ loại bôi trơn bằng mỡ, có nắp chắn mỡ | |
13 | Phớt làm kín cơ khí của bơm ly tâm trục ngang | 1 | Bộ | - Phần tĩnh: Đường kính trong 15 mm, đường kính ngoài 25mm; - Phần động (lò xo và mặt làm kín): Đường kính trong 15mm, đường kính ngoài 25 | ||
14 | Măng sông nối nhanh | 32 | Cái | Ø 90 nhựa HDPE, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
15 | Cút ren 90 độ | 2 | Cái | Ø 90 nhựa HDPE, loại ren trong, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
16 | T ren 90 độ | 2 | Cái | Ø 90 nhựa HDPE, loại Tê đều nối ren, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
17 | Van zắc co | 2 | Cái | Ø 90 nhựa HDPE, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
18 | Cút ren 90 độ | 5 | Cái | Ø 50 nhựa HDPE, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
19 | T ren 90 độ | 3 | Cái | Ø 50 nhựa HDPE, loại Tê đều nối ren, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
20 | Măng sông nối nhanh | 10 | Cái | Ø 50 nhựa HDPE, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
21 | Măng sông ngoài bằng mối hàn | 30 | Cái | Ø 50 nhựa HDPE, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
22 | Van zắc co | 5 | Cái | Ø 50 nhựa HDPE, áp làm việc 12kg/cm2 | ||
23 | Hộp nối cáp ngầm trung thế 24 kV đổ keo 2 thành phần 3M | 3 | Bộ | Loại nối thẳng, một đầu vào một đầu ra Ø 34 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Thủy điện Bản Vẽ như sau:
- Có quan hệ với 289 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,61 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 42,63%, Xây lắp 18,23%, Tư vấn 8,85%, Phi tư vấn 30,29%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 277.700.486.076 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 250.218.328.324 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,90%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Biết phòng xa thì cai quản người, không biết phòng xa thì người cai quản. "
Diêm Thiết Luận
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Thủy điện Bản Vẽ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Thủy điện Bản Vẽ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.