Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ghi chú: DauThau.info xác định tự động đây là gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu căn cứ theo Khoản 3, Điều 6 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP của Chính phủ
- IB2400230431-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400230431-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400230431-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN ĐIỆN | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Cung cấp VTTB | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Tủ máy cắt lộ tổng 24kV-2500A-25kA/1s | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Chống sét van 22kV (kèm ghi sét) | 3 | Quả | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Máy bơm 8m3/h (Bể dầu sự cố) | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Dây dẫn ACSR-400/51 | 39 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Cáp lực 24kV-Cu/XLPE/PVC-Fr-1x500mm2 | 234 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Đầu cáp 1 pha ngoài trời cho cáp 22kV Cu/XLPE/PVC-Fr-1x500 (Kèm dây nối đất đầu cáp và thí nghiệm VLF, thí nghiệm tgϕ…) | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Đầu cáp 1 pha trong nhà cho cáp 22kV Cu/XLPE/PVC-Fr-1x500 (Kèm dây nối đất đầu cáp và thí nghiệm VLF, thí nghiệm tgϕ…) | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Ghíp dây ACSR-400 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | Kẹp chữ T nối dây ACSR-400 với ACSR-400 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.10 | Cáp điều khiển và bảo vệ Cu/PVC/FR-PVC 2x2,5 mm2 | 150 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.11 | Cáp điều khiển và bảo vệ Cu/PVC/FR-PVC 2x4 mm2 | 250 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.12 | Cáp điều khiển và bảo vệ Cu/PVC/FR-PVC 4x2,5 mm2 | 50 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.13 | Cáp điều khiển và bảo vệ Cu/PVC/FR-PVC 4x4 mm2 | 350 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.14 | Cáp điều khiển và bảo vệ Cu/PVC/FR-PVC 10x1,5 mm2 | 100 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.15 | Cáp điều khiển và bảo vệ Cu/PVC/FR-PVC 19x1,5 mm2 | 300 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.16 | Phụ kiện cáp đấu nối | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.17 | Hệ thống dây nối tiếp địa | 70 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.18 | Cờ tiếp địa | 14 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.19 | Bulong + đai ốc + đệm | 14 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.20 | Hệ thống lưới tiếp địa bổ sung | 30 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.21 | Dây nối đất bọc cách điện Cu/PVC-95mm2 | 40 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.22 | Dây nối đất bọc cách điện Cu/PVC-300mm2 | 16 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.23 | Đầu cốt đồng ĐC-M95 | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.24 | Đầu cốt đồng ĐC-M300 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.25 | Bu lông + đai ốc + vòng đệm M12x40 | 22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.26 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPEϕ130/110 | 45 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Lắp đặt | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Lắp đặt Máy biến áp lực 115/23/11kV, 63MVA | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Lắp đặt Tủ máy cắt lộ tổng CB-24kV-2500A-25kA/1s | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Lắp đặt Chống sét van ngoài trời, 1 pha 22kV-10kA, class 3 | 3 | bộ 3 pha | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Lắp thiết bị đếm sét cho chống sét van các loại | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Kéo dây dẫn ACSR-400/51 | 0.39 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | Lắp cáp lực 24kV-Cu/XLPE/PVC-Fr-1x500mm2 | 2.34 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.7 | Lắp đầu cáp 1 pha ngoài trời cho cáp 22kV Cu/XLPE/PVC-Fr-1x500 (Kèm dây nối đất đầu cáp và thí nghiệm VLF, thí nghiệm tgϕ…) | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.8 | Lắp đầu cáp 1 pha trong nhà cho cáp 22kV Cu/XLPE/PVC-Fr-1x500 (Kèm dây nối đất đầu cáp và thí nghiệm VLF, thí nghiệm tgϕ…) | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.9 | Lắp chụp bắt sứ đỡ 22kV với thanh đồng MT120x10 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.10 | Lắp cáp điều khiển và bảo vệ Cu/PVC/FR-PVC 2x2,5 mm2 | 150 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.11 | Lắp cáp điều khiển và bảo vệ Cu/PVC/FR-PVC 2x4 mm2 | 250 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.12 | Lắp cáp điều khiển và bảo vệ Cu/PVC/FR-PVC 4x2,5 mm2 | 50 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.13 | Lắp cáp điều khiển và bảo vệ Cu/PVC/FR-PVC 4x4 mm2 | 350 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.14 | Lắp cáp điều khiển và bảo vệ Cu/PVC/FR-PVC 10x1,5 mm2 | 100 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.15 | Lắp cáp điều khiển và bảo vệ Cu/PVC/FR-PVC 19x1,5 mm2 | 300 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.16 | Làm và lắp đặt đầu cáp kiểm tra, số ruột cáp ≤6 | 24 | đầu cáp | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.17 | Làm và lắp đặt đầu cáp kiểm tra, số ruột cáp ≤14 | 20 | đầu cáp | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.18 | Làm và lắp đặt đầu cáp kiểm tra, số ruột cáp ≤19 | 38 | đầu cáp | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.19 | Kéo rải dây tiếp địa thép mạ | 10 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.20 | Lắp dây nối đất bọc cách điện Cu/PVC-95mm2 | 40 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.21 | Lắp dây nối đất bọc cách điện Cu/PVC-300mm2 | 16 | m | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC HẢI PHÒNG như sau:
- Có quan hệ với 276 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,24 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 29,86%, Xây lắp 37,26%, Tư vấn 18,08%, Phi tư vấn 14,79%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 975.473.000.084 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 872.127.382.275 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Điều chúng ta đáng tự hào nhất không phải là không vấp ngã, mà là sau khi vấp ngã phải bò dậy. "
Goldsmith (Anh)
Sự kiện ngoài nước: Bà Inđira Ganđi sinh năm 1917 và bị kẻ thù sát hại...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC HẢI PHÒNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC HẢI PHÒNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.