Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | TP HỒNG NGỰ - CÔNG TÁC VẬN CHUYỂN, BỐC DỠ VÀ CẮT ĐIỆN THI CÔNG (không tính phát sinh phần này) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Công tác vận chuyển, bốc dỡ vật tư, thiết bị phần đường dây, phần trạm biến áp và vật tư thiết bị thu hồi | 1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Chi phí đóng, cắt điện để thi công | 1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2 | TP HỒNG NGỰ - PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ CẢI TẠO | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Phát tuyến (không tính phát sinh phần này) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Công tác phát tuyến phục vụ thi công | 550 | M² | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Phần móng và biển báo | Theo quy định tại Chương V | |||
2.2.1 | Móng bê tông trụ đơn: M14-1bt | 1 | Móng | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.2 | Móng bê tông trụ ghép: M14-2bt | 8 | Móng | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.3 | Móng trụ bê tông ghép: M18-2BT | 3 | Móng | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.4 | Bộ biển báo vượt sông (biển báo độ cao tĩnh không và biển báo nguy hiểm) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Phần tiếp địa (Bao gồm công lắp vật tư A Cấp) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.3.1 | Tiếp địa xà sắt (topin) đường dây (trụ 12m) (Bao gồm công lắp vật tư A Cấp - cáp thép bọc TK-35, cáp nhôm trần AC-50) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.2 | Tiếp địa xà sắt đường dây (trụ 12m) trên cơi 3m (Bao gồm công lắp vật tư A Cấp - cáp thép bọc TK-35, cáp nhôm trần AC-50) | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.3 | Tiếp địa xà sắt đường dây (trụ 10,5m) trên cơi 3m (Bao gồm công lắp vật tư A Cấp - cáp thép bọc TK-35, cáp nhôm trần AC-50) | 14 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.4 | Tiếp địa xà sắt đường dây (trụ 16m) (Bao gồm công lắp vật tư A Cấp - cáp thép bọc TK-35, cáp nhôm trần AC-50) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.5 | Tiếp địa xà sắt đường dây (trụ 14m) (Bao gồm công lắp vật tư A Cấp - cáp thép bọc TK-35, cáp nhôm trần AC-50) | 29 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.6 | Tiếp địa xà sắt đường dây (trụ 18m) (Bao gồm công lắp vật tư A Cấp - cáp thép bọc TK-35, cáp nhôm trần AC-50) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.7 | Bộ kim thu sét (trụ 18m) (Bao gồm công lắp cáp đồng trần, cáp nhôm trần AC - vật tư A Cấp) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.8 | Tiếp địa LA đường dây (trụ 14m) (Bao gồm công lắp vật tư A Cấp - cáp đồng trần C25) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.9 | Tiếp địa LA đường dây (trụ 18m) (Bao gồm công lắp vật tư A Cấp - cáp đồng trần C25) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Phần cột | Theo quy định tại Chương V | |||
2.4.1 | Trụ bê tông ly tâm 14m (Bao gồm biển báo và sơn số trụ) | 17 | Trụ | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.2 | Trụ bê tông ly tâm 18m (Bao gồm biển báo và sơn số trụ) | 6 | Trụ | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Phần xà, néo | Theo quy định tại Chương V | |||
2.5.1 | Bộ boulon ghép trụ BTLT 10m, 12m & 14m | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.2 | Bộ cô dê ghép trụ BTLT 16m-18m | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.3 | Bộ xà đỡ đơn L75x75x8 dài 2m: X20-Đ | 20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.4 | Bộ xà đỡ đơn L75x75x8 dài 2m: X20-Đ (trên cơi) | 22 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.5 | Bộ xà lệch đơn L75x75x8 dài 2,4m: X24L-Đ (trụ ghép) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.6 | Bộ xà lệch kép L75x75x8 dài 2m: X24L-K (trụ ghép) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.7 | Bộ xà composite đỡ FCO, LA dài 2,8m: X28K-FCO (C) (XIG) | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.8 | Bộ xà đỡ đơn L75x75x8 dài 2,4m: X24-Đ | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.9 | Bộ xà néo L75x75x8 dài 2,4m: X24-K (XIN) | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.10 | Bộ xà néo L75x75x8 dài 2,4m: X24-K (trên cơi) | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.11 | Bộ xà néo L75x75x8 dài 2,4m: X24-K (trụ ghép) | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.12 | Bộ cơi đầu trụ kép 3m - COD3m-K (U120) | 14 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | Phần dây, sứ và phụ kiện | Theo quy định tại Chương V | |||
2.6.1 | Rãi căng dây nhôm lõi thép lấy độ võng AC-50 | 0.09 | km | Theo quy định tại Chương V | |
2.6.2 | Kéo rãi căng dây nhôm lõi thép bọc lấy độ võng 50mm2 | 6.252 | km | Theo quy định tại Chương V | |
2.6.3 | Lắp cáp đồng bọc 24kV CXH-25mm2 | 62 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.6.4 | Lắp cáp duplex đồng 2x6mm2 | 15 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.6.5 | Bộ đỡ dây trung hoà vào trụ đơn: Đth-Uđ | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.6.6 | Bộ néo dây trung hoà vào trụ đơn: Nth-Uđ | 7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.6.7 | Bộ sứ đứng 35kV: SĐU 35 | 166 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.6.8 | Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng 35kV: SĐI 35 | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.6.9 | Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng 35kV: SĐI 35 (trên cơi) | 29 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.6.10 | Bộ sứ néo đơn polymer 35kV lắp vào xà: CĐT Poly-X | 56 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.6.11 | Bộ sứ néo kép polymer 35kV lắp vào xà: CĐT Poly-X | 19 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.6.12 | Bộ ống nối căng dây nhôm lõi thép AC-50 (bao gồm công táp dây gia cường - Vật tư A Cấp) | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐỒNG THÁP như sau:
- Có quan hệ với 219 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,25 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 46,32%, Xây lắp 38,95%, Tư vấn 6,32%, Phi tư vấn 8,41%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 750.810.970.547 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 655.048.139.251 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,75%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một từ điển không có các câu trích dẫn chỉ là một khung xương. "
Voltaire
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1978, quân dân tự vệ huyện Ba Vì (Hà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐỒNG THÁP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐỒNG THÁP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.