Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao su Butadien nitril tổng hợp (Synthetic butadieneacrilonytrile rubber) | 6 | kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Chất hóa dẻo DOS (Dioctyl Sebacate) (P) | 2 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
3 | Chất hóa dẻo TBP (Tributyl phosphate) | 1 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
4 | Etyl axetat (P) | 5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
5 | Bakelit lỏng (Liquid bakelite) | 10 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
6 | Oxit kẽm (Zinc oxide) | 1 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
7 | Dicloetan (PA) (Dichloroethane) | 1 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
8 | Chất xúc tiến MBT (2-mercaptobenzothiazole) | 1 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
9 | Cacbon kỹ thuật | 2 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
10 | Chất xúc tiến MBTS (disulfur benzothiazyl) | 1 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
11 | Axit perchloric | 220 | lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
12 | Dung dịch amoniac | 220 | lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
13 | n-Butanol | 113 | lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
14 | Aerosil | 0.725 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
15 | Lecithin | 0.875 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
16 | Giấy kraf | 19.5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
17 | Silicagel | 38 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
18 | Octadecylamine | 375 | g | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
19 | Polyme AC629 | 1.1 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
20 | Axit stearic | 4 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
21 | Xyclo hexanone | 6 | lit | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
22 | Toluen | 6 | lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
23 | Nước cất 2 lần | 2500 | lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
24 | Bari axetat, AR | 30 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
25 | Chì axetat, AR | 30 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
26 | NaOH, AR | 20.5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
27 | Sb2S3, P | 1.5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
28 | CrO3, AR | 12 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
29 | Đietylen glycol, P | 35 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
30 | Trietylen glycol, P | 25 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
31 | Axit sunfuric đặc, P | 65 | lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
32 | Axit nitric đặc, P | 30 | lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
33 | NaHCO3, P | 15 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
34 | MgSO4.7H2O, P | 15 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
35 | Cồn tuyệt đối | 48 | lit | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
36 | Bột nhôm | 30 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
37 | Toluen dizoxianat | 1.4 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
38 | Diphenyl amin (DPA), | 0.5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
39 | Axeton, CN | 34 | lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
40 | Axeton, TKPT, Merck | 4 | lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
41 | Ethanol, TKPT, Merck | 5 | lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
42 | Toluene, TKPT, Merck | 3 | lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
43 | n-Hexane, TKPT, Merck | 4 | lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
44 | Petroleum Ether, TKPT, Merck | 4 | lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
45 | Axit clohidric PA | 8 | lít | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
46 | Natri hydroxit PA | 8 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
47 | Hạt cation | 15 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
48 | Hạt anion | 15 | kg | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
49 | PEG (Poly Ethyleneglycol) standard, for GPC, 4,000 | 2 | lọ | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 | |
50 | PMMA (Poly(Methyl Methacrylate)) Standard | 1 | lọ | Theo quy định tại Chương V | Mỵ Hòa-Kim Bôi-Hòa Bình | 30 | 60 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Thuốc phóng Thuốc nổ như sau:
- Có quan hệ với 145 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,10 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 85,96%, Xây lắp 8,33%, Tư vấn 2,63%, Phi tư vấn 3,07%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 607.590.428.003 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 602.829.081.306 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,78%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cứ mỗi ngày tôi lại càng tin rằng sự lãng phí cuộc đời nằm trong những tình cảm chúng ta không cho đi, sức mạnh chúng ta không sử dụng, sự thận trọng ích kỷ không dám mạo hiểm điều gì và lẩn tránh nỗi đau, cũng đồng thời để lỡ hạnh phúc. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Viện Thuốc phóng Thuốc nổ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Viện Thuốc phóng Thuốc nổ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.