Thông báo mời thầu

Gói thầu hàng hóa số 1: Mua sắm các mặt hàng hóa chất, vật tư xét nghiệm, thiết bị y tế năm 2024-2025 tại Bệnh viện đa khoa huyện Yên Thành

Tìm thấy: 15:57 30/08/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm các mặt hàng hoá chất, vật tư xét nghiệm, thiết bị y tế năm 2024-2025 cho Bệnh viện đa khoa huyện Yên Thành
Tên gói thầu
Gói thầu hàng hóa số 1: Mua sắm các mặt hàng hóa chất, vật tư xét nghiệm, thiết bị y tế năm 2024-2025 tại Bệnh viện đa khoa huyện Yên Thành
Bên mời thầu
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ dịch vụ khám chữa bệnh, bảo hiểm y tế và các nguồn thu hợp pháp khác năm 2024-2025 của Bệnh viện đa khoa huyện Yên Thành
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:00 18/09/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
650/QĐ-BVYT
Ngày phê duyệt
30/08/2024 15:46
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa huyện Yên Thành
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:51 30/08/2024
đến
09:00 18/09/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 18/09/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
238.403.576 VND
Số tiền bằng chữ
Hai trăm ba mươi tám triệu bốn trăm lẻ ba nghìn năm trăm bảy mươi sáu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/09/2024 (15/02/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Yêu cầu hợp đồng tương tự
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Bảng dữ liệu đấu thầu Yêu cầu hợp đồng tương tự, quý bệnh vui lòng xem nội dung file đính kèm Tại điểm d mục 30 chương I-Chỉ dẫn nhà thầu quy định khi Nhà thầu được mời vào đối chiếu tài liệu phải nộp các tài liệu chứng minh về hợp đồng tương tự mà nhà thầu kê khai, đính kèm trong E-HSDT (hợp đồng, biên bản nghiệm thu, thanh lý, thông tin về hóa đơn...). Vì vậy, Bên mời thầu yêu cầu trong E-HSMT nội dung “Bản scan (bản gốc hoặc bản sao có chứng thực) của Hợp đồng tương tự + biên bản nghiệm thu + biên bản thanh lý + hóa đơn là để đảm bảo tính xác thực nhất của hợp đồng tương tự và hoàn toàn phù hợp với quy định của pháp luật về đấu thầu. Tuy nhiên, trường hợp nhà thầu chỉ có Hợp đồng tương tự + hóa đơn thì vẫn được xem xét đánh giá
File đính kèm nội dung cần làm rõ: LAM RO HSMT.docx
File đính kèm nội dung trả lời:
Ngày trả lời: 09:25 10/09/2024

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Acid acetic đậm đặc 540.000 540.000 0 12 tháng
2 Acid HCl 1.150.000 1.150.000 0 12 tháng
3 Ambu Bóp bóng các loại 1.860.000 1.860.000 0 12 tháng
4 Anti A 800.000 800.000 0 12 tháng
5 Anti AB 800.000 800.000 0 12 tháng
6 Anti B 800.000 800.000 0 12 tháng
7 Anti D 1.360.000 1.360.000 0 12 tháng
8 Axít dùng trong trám răng 1.105.000 1.105.000 0 12 tháng
9 Bàn chải rửa tay phẫu thuật 2.310.000 2.310.000 0 12 tháng
10 Băng bó bột thạch cao (Kích thước 10cm x 2.7m) 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
11 Băng bó bột thạch cao (Kích thước 15 cm x 3.65m) 6.600.000 6.600.000 0 12 tháng
12 Băng cá nhân trong suốt 1.800.000 1.800.000 0 12 tháng
13 Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 2.368.000 2.368.000 0 12 tháng
14 Băng cuộn vải 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
15 Băng cuộn y tế 20.960.000 20.960.000 0 12 tháng
16 Băng keo lụa 5cm x 5m 4.400.000 4.400.000 0 12 tháng
17 Băng keo lụa cuộn 2,5cm x 5m 117.500.000 117.500.000 0 12 tháng
18 Băng thun 3 móc 1.816.000 1.816.000 0 12 tháng
19 Bi từ 23.397.600 23.397.600 0 12 tháng
20 Bộ dây hút đàm kín 2.400.000 2.400.000 0 12 tháng
21 Bộ dây truyền dịch 156.750.000 156.750.000 0 12 tháng
22 Bộ đo huyết áp 43.200.000 43.200.000 0 12 tháng
23 Bộ hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải 5 thông số 50.708.700 50.708.700 0 12 tháng
24 Bộ nhuộm Gram 13.880.000 13.880.000 0 12 tháng
25 Bộ nhuộm Ziehl-neelsen 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
26 Bơm cho ăn (bơm có vạch chia thể tích tối đa 60ml) 1.228.500 1.228.500 0 12 tháng
27 Bơm cho ăn (Thể tích: 50ml) 800.000 800.000 0 12 tháng
28 Bơm tiêm 10ml 73.500.000 73.500.000 0 12 tháng
29 Bơm tiêm 10ml (Có thang chia dung tích hút tối đa đến 12ml, vạch chia nhỏ nhất ≤0,2ml) 96.800.000 96.800.000 0 12 tháng
30 Bơm tiêm 1ml 1.360.000 1.360.000 0 12 tháng
31 Bơm tiêm 20ml (Kim cỡ 23G; 25G) 55.500.000 55.500.000 0 12 tháng
32 Bơm tiêm 20ml (Kim cỡ 23Gx1; đốc kim có màu giúp phân biệt cỡ kim) 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
33 Bơm tiêm 3ml 1.386.000 1.386.000 0 12 tháng
34 Bơm tiêm 50ml 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
35 Bơm tiêm 5ml 77.000.000 77.000.000 0 12 tháng
36 Bơm tiêm 5ml (Có thang chia dung tích hút tối đa đến 6ml) 68.000.000 68.000.000 0 12 tháng
37 Bơm tiêm cản quang 1 nòng các loại 5.460.000 5.460.000 0 12 tháng
38 Bơm tiêm insulin sử dụng một lần 1ml 126.100.000 126.100.000 0 12 tháng
39 Bóng đèn máy sinh hóa 19.612.500 19.612.500 0 12 tháng
40 Bông gạc đắp vết thương 5.520.000 5.520.000 0 12 tháng
41 Bông tẩm cồn 3.300.000 3.300.000 0 12 tháng
42 Bông y tế (Thành phần chính cellulose) 31.779.000 31.779.000 0 12 tháng
43 Bông y tế cắt miếng 8.640.000 8.640.000 0 12 tháng
44 Bông y tế thấm nước 33.750.000 33.750.000 0 12 tháng
45 Camphenol - Dung dịch sát trùng ống tủy 2.700.000 2.700.000 0 12 tháng
46 Canuyn mayer các số 240.000 240.000 0 12 tháng
47 Canuyn mở khí quản có bóng các số 1.020.000 1.020.000 0 12 tháng
48 Canyl ngáng miệng nội soi 170.000 170.000 0 12 tháng
49 Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 3.900.000 3.900.000 0 12 tháng
50 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
51 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
52 Chất chuẩn AFP 12.654.600 12.654.600 0 12 tháng
53 Chất chuẩn CA 125 15.192.450 15.192.450 0 12 tháng
54 Chất chuẩn CA 15-3 19.939.500 19.939.500 0 12 tháng
55 Chất chuẩn CA 19-9 15.571.500 15.571.500 0 12 tháng
56 Chất chuẩn CEA 18.984.000 18.984.000 0 12 tháng
57 Chất chuẩn Free T4 12.654.600 12.654.600 0 12 tháng
58 Chất chuẩn Hybritech Free PSA 15.191.400 15.191.400 0 12 tháng
59 Chất chuẩn Hybritech p2PSA 31.644.900 31.644.900 0 12 tháng
60 Chất chuẩn Hybritech PSA 11.390.400 11.390.400 0 12 tháng
61 Chất chuẩn Total T3 16.455.600 16.455.600 0 12 tháng
62 Chất chuẩn Total βhCG (5th IS) 12.654.600 12.654.600 0 12 tháng
63 Chất chuẩn TSH (3rd IS) 10.130.400 10.130.400 0 12 tháng
64 Chất hàn ống tủy 7.400.000 7.400.000 0 12 tháng
65 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm tim mạch mức 1,2,3 11.953.200 11.953.200 0 12 tháng
66 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) 4.773.300 4.773.300 0 12 tháng
67 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) 4.773.300 4.773.300 0 12 tháng
68 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) 4.773.300 4.773.300 0 12 tháng
69 Chất kiểm chứng mức 1 cho máy xét nghiệm khí máu 23.432.850 23.432.850 0 12 tháng
70 Chất kiểm chứng mức 2 cho máy xét nghiệm khí máu 23.432.850 23.432.850 0 12 tháng
71 Chất kiểm chứng mức 3 cho máy xét nghiệm khí máu 23.432.850 23.432.850 0 12 tháng
72 Chất kiểm chứng mức 4 cho máy xét nghiệm khí máu 23.432.850 23.432.850 0 12 tháng
73 Chất kiểm tra xét nghiệm Hybritech p2PSA 18.991.350 18.991.350 0 12 tháng
74 Chỉ co nướu 3.200.000 3.200.000 0 12 tháng
75 Chỉ không tiêu sợi tổng hợp Nylon số 2-0 (Kim đầu tam giác, cong 1/2 vòng tròn) 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
76 Chỉ không tiêu sợi tổng hợp Nylon số 3-0 (Kim tam giác, dài 26mm) 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
77 Chỉ không tiêu sợi tổng hợp Nylon số 4-0 9.320.000 9.320.000 0 12 tháng
78 Chỉ không tiêu sợi tổng hợp Nylon số 5-0 (Kim tam giác, dài 19mm) 11.250.000 11.250.000 0 12 tháng
79 Chỉ không tiêu sợi tổng hợp Nylon số 6-0 (kim tam giác 24mm, 3/8 vòng tròn) 22.520.000 22.520.000 0 12 tháng
80 Chỉ lanh 2.025.000 2.025.000 0 12 tháng
81 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Nylon 10/0 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
82 Chỉ không tiêu sợi tổng hợp Nylon số 2-0 (Kim đầu tam giác, 3/8 vòng tròn) 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
83 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Nylon 3/0 (Kim tam giác, dài 25mm) 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
84 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Nylon 4/0 5.600.000 5.600.000 0 12 tháng
85 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Nylon 5/0 (kim tam giác, dài 13mm) 3.150.000 3.150.000 0 12 tháng
86 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Nylon 6/0 (kim tam giác, dài 13mm, cong 1/2 vòng tròn) 3.900.000 3.900.000 0 12 tháng
87 Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Nylon 7/0 2.800.000 2.800.000 0 12 tháng
88 Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglactin 910 số 1 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
89 Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglactin 910 số 2/0 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
90 Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglactin 910 số 3/0 (Kim được làm bằng thép không gỉ 455; 370;300) 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
91 Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglactin 910 số 4/0 (kim tròn 26mm) 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
92 Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglactin 910 số 5/0 (Kim được làm bằng thép không gỉ 455; 370;300) 6.500.000 6.500.000 0 12 tháng
93 Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglactin 910 số 6/0 (Kim được làm bằng thép không gỉ 455; 370;300) 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
94 Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglycolic Acid số 2 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
95 Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglycolic Acid số 3 22.000.000 22.000.000 0 12 tháng
96 Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglycolic Acid số 4 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
97 Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglycolic Acid số 5 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
98 Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglycolic Acid số 6 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
99 Chỉ phẫu thuật tự tiêu Chromic Catgut số 1 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
100 Chỉ phẫu thuật tự tiêu Chromic Catgut số 2/0 3.500.000 3.500.000 0 12 tháng
101 Chỉ phẫu thuật tự tiêu Chromic Catgut số 3/0 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
102 Chỉ phẫu thuật tự tiêu Chromic Catgut số 4/0 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
103 Chỉ phẫu thuật tự tiêu Chromic Catgut số 5/0 3.800.000 3.800.000 0 12 tháng
104 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1 30.500.000 30.500.000 0 12 tháng
105 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 2-0 (kim đầu tròn 30mm) 12.380.000 12.380.000 0 12 tháng
106 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 2-0 (kim đầu tam giác ngược, dài 37 mm) 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
107 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 3-0 (Kim làm bằng thép 300 series) 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
108 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 3-0 (Kim làm bằng thép không gỉ 420) 13.600.000 13.600.000 0 12 tháng
109 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 4-0 (kim đầu tròn 20mm) 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
110 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 4-0 (Kim đầu tròn dài 17mm) 14.250.000 14.250.000 0 12 tháng
111 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 5-0 (kim đầu tròn 27mm) 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
112 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 5-0 (Kim làm bằng thép không gỉ 420, dài 17 mm) 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
113 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 6-0 (Kim được làm bằng thép 300 series) 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
114 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 6-0 (kim làm bằng thép không gỉ 420) 8.200.000 8.200.000 0 12 tháng
115 Chỉ Polypropylen số 1 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
116 Chỉ tan chậm tự nhiên số 1 (dài 40mm) 65.000.000 65.000.000 0 12 tháng
117 Chỉ tan chậm tự nhiên số 1 (dài 50mm) 10.600.000 10.600.000 0 12 tháng
118 Chỉ thép các cỡ 2.520.000 2.520.000 0 12 tháng
119 Chỉ thị hóa học đa thông số 1.240.000 1.240.000 0 12 tháng
120 Chỉ thị sinh học hơi nước 5.388.000 5.388.000 0 12 tháng
121 Chổi cước 300.000 300.000 0 12 tháng
122 Clip cầm máu nội soi 840.000 840.000 0 12 tháng
123 Cloramin B (Thùng ≥25 kg) 6.450.000 6.450.000 0 12 tháng
124 Cloramin B (Thùng ≥35 kg) 24.750.000 24.750.000 0 12 tháng
125 Cơ chất phát quang 177.553.950 177.553.950 0 12 tháng
126 CO2 y tế 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng
127 Cốc đựng bệnh phẩm xét nghiệm sinh hóa 13.068.000 13.068.000 0 12 tháng
128 Cốc đựng chất chuẩn, chất cài đặt sau khi pha chế 24.860.800 24.860.800 0 12 tháng
129 Cốc đựng mẫu dùng cho máy phân tích miễn dịch 3.222.000 3.222.000 0 12 tháng
130 Cốc súc miệng 1.330.000 1.330.000 0 12 tháng
131 Composite đặc 1.576.000 1.576.000 0 12 tháng
132 Composite lỏng, ống ≥2g 1.830.400 1.830.400 0 12 tháng
133 Côn Gutta dùng trong nha khoa 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
134 Cồn y tế 70 độ (Can >= 20 Lít) 38.400.000 38.400.000 0 12 tháng
135 Cồn y tế 70 độ (Can >=5Lít) 13.750.000 13.750.000 0 12 tháng
136 Cồn y tế 90 độ 2.340.000 2.340.000 0 12 tháng
137 Cóng đựng mẫu dùng cho máy đông máu 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
138 Cuvette dùng cho máy đông máu 16.096.000 16.096.000 0 12 tháng
139 Đài đánh bóng 4.374.000 4.374.000 0 12 tháng
140 Đầu côn vàng 2.016.000 2.016.000 0 12 tháng
141 Đầu côn xanh 240.000 240.000 0 12 tháng
142 Dầu xịt tay khoan 2.400.000 2.400.000 0 12 tháng
143 Dây Cung chỉnh nha 715.000 715.000 0 12 tháng
144 Dây dẫn kèm mask thở 1.150.000 1.150.000 0 12 tháng
145 Dây Garo dính 2.100.000 2.100.000 0 12 tháng
146 Dây hút đàm các số 900.000 900.000 0 12 tháng
147 Dây hút dịch 2.520.000 2.520.000 0 12 tháng
148 Dây hút dịch phẫu thuật 6.800.000 6.800.000 0 12 tháng
149 Dây nối bơm tiêm điện 950.000 950.000 0 12 tháng
150 Dây nối truyền dịch 2.500.000 2.500.000 0 12 tháng
151 Dây thở oxy (Dài ≥ 1.8 m) 5.040.000 5.040.000 0 12 tháng
152 Dây thở oxy (Dây dài ≥ 2m) 1.760.000 1.760.000 0 12 tháng
153 Dây truyền dịch có vi điều chỉnh 1.551.000 1.551.000 0 12 tháng
154 Dây truyền dịch kim cánh bướm 136.500.000 136.500.000 0 12 tháng
155 Dây truyền máu 2.760.000 2.760.000 0 12 tháng
156 Đè lưỡi gỗ vô trùng 3.480.000 3.480.000 0 12 tháng
157 Dịch châm điện cực Canxi cho máy phân tích điện giải 23.798.250 23.798.250 0 12 tháng
158 Dịch châm điện cực Kali cho máy phân tích điện giải 23.798.250 23.798.250 0 12 tháng
159 Dịch châm điện cực pH, Natri, Clo cho máy phân tích điện giải 23.798.250 23.798.250 0 12 tháng
160 Dịch châm điện cực tham chiếu cho máy phân tích điện giải 23.593.500 23.593.500 0 12 tháng
161 Dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải 7.484.400 7.484.400 0 12 tháng
162 Điện cực Canxi dùng cho máy điện giải 31.320.000 31.320.000 0 12 tháng
163 Điện cực Clo dùng cho máy điện giải 31.320.000 31.320.000 0 12 tháng
164 Điện cực dán 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
165 Điện cực Kali dùng cho máy điện giải 31.320.000 31.320.000 0 12 tháng
166 Điện cực Natri dùng cho máy điện giải 31.320.000 31.320.000 0 12 tháng
167 Điện cực pH dùng cho máy điện giải 43.182.720 43.182.720 0 12 tháng
168 Điện cực tham chiếu dùng cho máy điện giải 41.912.640 41.912.640 0 12 tháng
169 Đinh Kisner các cỡ (chất liệu thép không gỉ) 2.500.000 2.500.000 0 12 tháng
170 Đinh Kisner các cỡ (chất liệu Titanium) 1.300.000 1.300.000 0 12 tháng
171 Định lượng AFP 37.968.000 37.968.000 0 12 tháng
172 Định lượng CA 125 55.314.000 55.314.000 0 12 tháng
173 Định lượng CA 15-3 55.786.500 55.786.500 0 12 tháng
174 Định lượng CA 19-9 74.382.000 74.382.000 0 12 tháng
175 Định lượng CEA 55.683.600 55.683.600 0 12 tháng
176 Định lượng Free T4 253.260.000 253.260.000 0 12 tháng
177 Định lượng Total T3 316.365.000 316.365.000 0 12 tháng
178 Định lượng total βhCG 66.449.250 66.449.250 0 12 tháng
179 Định lượng TSH (3rd IS) 283.592.400 283.592.400 0 12 tháng
180 Đỏ Fuchsin 1.771.182 1.771.182 0 12 tháng
181 Đồng hồ oxy 5.480.000 5.480.000 0 12 tháng
182 Đồng hồ oxy (Áp suất đầu vào: 15Mpa; Áp suất đầu ra: 0.2-0.3 Mpa) 5.534.000 5.534.000 0 12 tháng
183 Dũa ống tủy 1.650.000 1.650.000 0 12 tháng
184 Dụng cụ đặt thuốc tủy răng 5.525.000 5.525.000 0 12 tháng
185 Dung dịch cồn sát khuẩn tay nhanh (70%w/w Ethanol +9%w/w Isopropyl Alcohol + 0.5% Chlorhexidine gluconate) 18.800.000 18.800.000 0 12 tháng
186 Dung dịch Eugenol 850.000 850.000 0 12 tháng
187 Dung dịch hiệu chuẩn 26.200.000 26.200.000 0 12 tháng
188 Dung dịch khử khuẩn (Thành phần: 0,55% Ortho- Phthalaldehyde, pH=7) 42.512.000 42.512.000 0 12 tháng
189 Dung dịch khử khuẩn (Thành phần: 0,55% Ortho- Phthalaldehyde; Benzotriazole 0,01% và các thành phần khác, pH 7.2 - 7.8) 31.440.000 31.440.000 0 12 tháng
190 Dung dịch khử khuẩn (Thành phần: 2% Glutaraldehyde không cần hoạt hóa, pH=6) 17.200.000 17.200.000 0 12 tháng
191 Dung dịch kiểm tra máy 3.164.700 3.164.700 0 12 tháng
192 Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế (≥1L /chai) 51.680.000 51.680.000 0 12 tháng
193 Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế (≥5L /Can) 57.480.000 57.480.000 0 12 tháng
194 Dung dịch Lugol 5.835.000 5.835.000 0 12 tháng
195 Dung dịch Parafin 3.120.000 3.120.000 0 12 tháng
196 Dung dịch pha loãng mẫu cho xét nghiệm Hybritech PSA 12.852.000 12.852.000 0 12 tháng
197 Dung dịch phun khử khuẩn nhanh bề mặt dụng cụ y tế chuyên dùng trong y tế. 1.920.000 1.920.000 0 12 tháng
198 Dung dịch QC mức bệnh lý 12.968.000 12.968.000 0 12 tháng
199 Dung dịch QC mức bình thường 12.968.000 12.968.000 0 12 tháng
200 Dung dịch rửa 259.245.000 259.245.000 0 12 tháng
201 Dung dịch rửa điện cực Na cho máy phân tích điện giải 41.470.800 41.470.800 0 12 tháng
202 Dung dịch rửa máy đông máu 20.841.360 20.841.360 0 12 tháng
203 Dung dịch rửa máy khí máu 67.594.800 67.594.800 0 12 tháng
204 Dung dịch rửa tay phẫu thuật 12.750.000 12.750.000 0 12 tháng
205 Dung dịch rửa tay thường quy thể tích nhỏ 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
206 Dung dịch sát khuẩn Povidone 17.700.000 17.700.000 0 12 tháng
207 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (50%w/w Ethanol +30%w/w Isopropyl Alcohol + 0.5% Chlorhexidine gluconate) 17.400.000 17.400.000 0 12 tháng
208 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa cồn (Chlorhexidine Digluconate 0,5% (v/v); Ethanol 45% (v/v); Isopropyl alcohol 18% (v/v)) 13.600.000 13.600.000 0 12 tháng
209 Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế 33.760.000 33.760.000 0 12 tháng
210 Dung dịch tiêm nha khoa 38.675.000 38.675.000 0 12 tháng
211 Gạc (Kích thước 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp) 34.650.000 34.650.000 0 12 tháng
212 Gạc ép sọ não (Kích thước 4cm x 5cm x 2 lớp) 1.000.000 1.000.000 0 12 tháng
213 Gạc hút y tế (Mỗi centimet vuông có 10 sợi dọc, 8 sợi ngang) 29.400.000 29.400.000 0 12 tháng
214 Gạc mét y tế (Kích thước 0.8m x 1m) 38.880.000 38.880.000 0 12 tháng
215 Gạc phẫu thuật (Kích thước: 10cm x 10cm x 8 lớp) 2.055.000 2.055.000 0 12 tháng
216 Gạc phẫu thuật (Kích thước: 20cm x 20cm x 3 lớp) 3.633.000 3.633.000 0 12 tháng
217 Gạc phẫu thuật (Kích thước: 5cm x 6cm x 8 lớp) 1.230.000 1.230.000 0 12 tháng
218 Gạc phẫu thuật (Kích thước: 6cm x 10cm x 12 lớp) 2.120.000 2.120.000 0 12 tháng
219 Gạc phẫu thuật (Kích thước: 7.5cm x 7.5cm x 6 lớp) 28.150.000 28.150.000 0 12 tháng
220 Gạc phẫu thuật ổ bụng 8.844.000 8.844.000 0 12 tháng
221 Gạc y tế khổ 0.8m 24.240.000 24.240.000 0 12 tháng
222 Găng kiểm tra có bột các cỡ (Độ dài trung bình 240mm, các cỡ S và M) 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
223 Găng tay có bột, chưa tiệt trùng (các cỡ XS : 70±10 mm, S : 80 ± 10 mm, M : 95 ± 10 mm, L : 111 ± 10 mm, XL : ≥ 111 mm) 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
224 Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng các số 102.000.000 102.000.000 0 12 tháng
225 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số (Bề dày trung bình 0,15÷0,20mm, Chiều dài trung bình 280mm) 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
226 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số (Chiều dài: tối thiểu 270mm) 25.803.000 25.803.000 0 12 tháng
227 Găng tay y tế có bột (Chiều dài: 240mm ±5, các cỡ: các cỡ 5.2; 5.6; 6.0; 6.4; 6.8) 57.000.000 57.000.000 0 12 tháng
228 Gel bôi tê niếu 1.039.500 1.039.500 0 12 tháng
229 Gel bôi trơn 1.620.000 1.620.000 0 12 tháng
230 Gel siêu âm 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
231 Giấy điện tim 3 cần 1.800.000 1.800.000 0 12 tháng
232 Giấy điện tim 6 cần tập 30.400.000 30.400.000 0 12 tháng
233 Giấy in ảnh siêu âm đen trắng 110mm x 20mm 67.200.000 67.200.000 0 12 tháng
234 Giấy in máy khí máu 2.112.000 2.112.000 0 12 tháng
235 Giấy in Monitor sản khoa 4.920.000 4.920.000 0 12 tháng
236 Giấy in nhiệt nước tiểu 3.096.000 3.096.000 0 12 tháng
237 Giấy siêu âm 34.500.000 34.500.000 0 12 tháng
238 Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước 1.250.000 1.250.000 0 12 tháng
239 Giấy thử cắn 3.100.000 3.100.000 0 12 tháng
240 Giếng phản ứng (≥ 1000 cái/Túi) 7.597.800 7.597.800 0 12 tháng
241 Giếng phản ứng (≥ 1568cái/Hộp) 106.339.800 106.339.800 0 12 tháng
242 Giemsa 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
243 Hóa chất cài đặt các chỉ số xét nghiệm (hiệu chuẩn định lượng cho các xét nghiệm sinh hóa) 39.978.750 39.978.750 0 12 tháng
244 Hóa chất cài đặt chỉ số Hba1c 31.950.000 31.950.000 0 12 tháng
245 Hóa chất định lượng HbA1c 78.000.000 78.000.000 0 12 tháng
246 Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để nội kiểm mức thường 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
247 Hóa chất dùng cho xét nghiệm đông máu APTT trong máu/huyết thanh//huyết tương 73.080.000 73.080.000 0 12 tháng
248 Hóa chất dùng cho xét nghiệm đông máu Fibrinogen trong máu/huyết thanh/huyết tương 95.959.500 95.959.500 0 12 tháng
249 Hóa chất dùng cho xét nghiệm đông máu PT trong máu/huyết thanh/huyết tương 82.824.000 82.824.000 0 12 tháng
250 Hóa chất dùng định lượng thông số HDL-Cholesterol trực tiếp 944.370.000 944.370.000 0 12 tháng
251 Hóa chất dùng định lượng thông số LDL-Cholesterol Direct 944.370.000 944.370.000 0 12 tháng
252 Hóa chất dùng định lượng thông số Triglycerides 138.000.000 138.000.000 0 12 tháng
253 Hóa chất dùng trong xét nghiệm chỉ số APTT 75.200.000 75.200.000 0 12 tháng
254 Hóa chất dùng trong xét nghiệm chỉ số Fibrinogen 98.000.000 98.000.000 0 12 tháng
255 Hóa chất dùng trong xét nghiệm chỉ số PT 76.800.000 76.800.000 0 12 tháng
256 Hóa chất dùng trong xét nghiệm Hemoglobin HbA1c 61.050.000 61.050.000 0 12 tháng
257 Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải 14.175.000 14.175.000 0 12 tháng
258 Hóa chất kiểm chuẩn chỉ số hba1c mức cao 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
259 Hóa chất kiểm chuẩn chỉ số hba1c mức thấp 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
260 Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải (Na+, K+, Cl-, Ca++, pH) 57.506.400 57.506.400 0 12 tháng
261 Hóa chất kiểm chuẩn mức cao 15.991.500 15.991.500 0 12 tháng
262 Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp 39.978.750 39.978.750 0 12 tháng
263 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học 623.300.000 623.300.000 0 12 tháng
264 Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học 520.000.000 520.000.000 0 12 tháng
265 Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học 163.830.000 163.830.000 0 12 tháng
266 Hóa chất xét nghiệm ALAT / GPT 101.200.000 101.200.000 0 12 tháng
267 Hóa chất xét nghiệm ALAT / GPT IFCC 100.800.000 100.800.000 0 12 tháng
268 Hóa chất xét nghiệm Albumin (Hộp ≥ 300 ml) 6.900.000 6.900.000 0 12 tháng
269 Hóa chất xét nghiệm Albumin (Hộp ≥ 350 ml) 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
270 Hóa chất xét nghiệm Amylase Total 37.000.000 37.000.000 0 12 tháng
271 Hóa chất xét nghiệm Amylase Total (phương pháp CNPG2, Thành Phần chính:CNPG21.2 mmol/l, NaCl 50mmol/l, Calcium Chloride 50 mmol/l, MES buffer pH 6.0) 37.000.000 37.000.000 0 12 tháng
272 Hóa chất xét nghiệm ASAT / GOT (Hộp≥ 300ml) 96.800.000 96.800.000 0 12 tháng
273 Hóa chất xét nghiệm ASAT / GOT IFCC (Hộp≥ 337ml) 105.600.000 105.600.000 0 12 tháng
274 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Direct (Hộp ≥ 240ml) 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
275 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Direct-DC (Hộp ≥ 337ml) 27.500.000 27.500.000 0 12 tháng
276 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Total (Hộp ≥ 240 ml) 18.400.000 18.400.000 0 12 tháng
277 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Total-DC (Hộp ≥ 337 ml) 25.600.000 25.600.000 0 12 tháng
278 Hóa chất xét nghiệm Calcium Arsenazo 32.800.000 32.800.000 0 12 tháng
279 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol (Hộp ≥ 350ml) 103.000.000 103.000.000 0 12 tháng
280 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol (Hộp ≥ 420ml) 134.200.000 134.200.000 0 12 tháng
281 Hóa chất xét nghiệm CK (≥ 75ml) 38.000.000 38.000.000 0 12 tháng
282 Hóa chất xét nghiệm CK IFCC (Hộp ≥ 144ml) 108.750.000 108.750.000 0 12 tháng
283 Hóa chất xét nghiệm CK-MB (≥ 75ml) 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
284 Hóa chất xét nghiệm CK-MB IFCC (Hộp ≥ 255ml) 198.000.000 198.000.000 0 12 tháng
285 Hóa chất xét nghiệm Creatinine (Hộp ≥ 300ml) 34.500.000 34.500.000 0 12 tháng
286 Hóa chất xét nghiệm Creatinine JK (Hộp ≥ 337ml) 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
287 Hóa chất xét nghiệm CRP 107.880.000 107.880.000 0 12 tháng
288 Hóa chất xét nghiệm GGT (Hộp ≥ 150ml) 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
289 Hóa chất xét nghiệm GGT IFCC (Hộp ≥33 ml) 38.400.000 38.400.000 0 12 tháng
290 Hóa chất xét nghiệm Glucose (Hộp ≥ 420ml) 93.600.000 93.600.000 0 12 tháng
291 Hóa chất xét nghiệm Glucose GOD PAP (Hộp ≥ 350ml) 52.000.000 52.000.000 0 12 tháng
292 Hóa chất xét nghiệm sắt (Hộp ≥ (420ml)) 44.000.000 44.000.000 0 12 tháng
293 Hóa chất xét nghiệm sắt (Hộp ≥ (6x70mL/6x15mL)) 37.200.000 37.200.000 0 12 tháng
294 Hóa chất xét nghiệm Total Protein (Hộp ≥ 120ml) 7.192.000 7.192.000 0 12 tháng
295 Hóa chất xét nghiệm Total Protein (Hộp ≥ 350ml) 9.200.000 9.200.000 0 12 tháng
296 Hóa chất xét nghiệm Triglycerides 122.400.000 122.400.000 0 12 tháng
297 Hóa chất xét nghiệm Urea UV (Hộp ≥ 300ml) 31.680.000 31.680.000 0 12 tháng
298 Hóa chất xét nghiệm Urea UV (Hộp ≥ 337ml) 35.600.000 35.600.000 0 12 tháng
299 Hóa chất xét nghiệm Uric Acid (Hộp ≥ 200ml) 18.900.000 18.900.000 0 12 tháng
300 Hóa chất xét nghiệm Uric Acid (Hộp ≥ 337ml) 27.600.000 27.600.000 0 12 tháng
301 Hộp đựng bông cồn 700.000 700.000 0 12 tháng
302 Hộp hấp phi 20x14 2.120.000 2.120.000 0 12 tháng
303 Hộp hấp phi 26x16,5 2.560.000 2.560.000 0 12 tháng
304 Hộp hấp phi 36x29 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
305 Hộp hấp phi 40x18x12 4.000.000 4.000.000 0 12 tháng
306 Kẽm oxid 1.560.000 1.560.000 0 12 tháng
307 Kéo cắt rốn 1.500.000 1.500.000 0 12 tháng
308 Keo liên kết 2.400.000 2.400.000 0 12 tháng
309 Kẹp bông sản 1.400.000 1.400.000 0 12 tháng
310 Kẹp bông sản (Kích thước >= 25cm; Chất liệu: làm bằng thép không gỉ) 1.470.000 1.470.000 0 12 tháng
311 Kẹp phẫu tích có mấu 1.480.000 1.480.000 0 12 tháng
312 Kẹp phẫu tích không mấu 1.160.000 1.160.000 0 12 tháng
313 Kẹp rốn 3.045.000 3.045.000 0 12 tháng
314 Khẩu trang y tế 3 lớp tiệt trùng 25.800.000 25.800.000 0 12 tháng
315 Khẩu trang y tế 4 lớp 15.200.000 15.200.000 0 12 tháng
316 Khay quả đậu 4.930.000 4.930.000 0 12 tháng
317 Khóa 3 ngã không dây 331.800 331.800 0 12 tháng
318 Khoá ba ngã 1.240.000 1.240.000 0 12 tháng
319 Khóa ba ngã có dây dẫn 480.000 480.000 0 12 tháng
320 Kim cánh bướm 1.100.000 1.100.000 0 12 tháng
321 Kim châm cứu dạng gói thép không gỉ 11.500.000 11.500.000 0 12 tháng
322 Kim châm cứu dạng vỉ cán đồng các số 109.200.000 109.200.000 0 12 tháng
323 Kim chích máu 1.520.000 1.520.000 0 12 tháng
324 Kim chọc dò và gây tê tủy sống số các cỡ 18-27G 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
325 Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
326 Kim lấy máu đo đường huyết 3.500.000 3.500.000 0 12 tháng
327 Kim luồn an toàn có cánh, có cổng bơm thuốc, các cỡ 33.516.000 33.516.000 0 12 tháng
328 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, có cổng bơm thuốc 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
329 Kim luồn tĩnh mạch có cửa cánh có cửa chích thuốc, cỡ 14G-24G 32.200.000 32.200.000 0 12 tháng
330 Kim nha khoa các số 4.000.000 4.000.000 0 12 tháng
331 Kim tiêm (18G –20G-22G-24G) 29.008.000 29.008.000 0 12 tháng
332 Kim tiêm (các số G18, G20, G23) 30.912.000 30.912.000 0 12 tháng
333 Kit định tính kháng nguyên sốt xuất huyết (NS-1) 17.451.000 17.451.000 0 12 tháng
334 Kit phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt viêm gan B HbsAg, dạng que 17.500.000 17.500.000 0 12 tháng
335 Lam kính mài 2.217.600 2.217.600 0 12 tháng
336 Lamen (Kích thước: 22x22mm, 24x24mm) 1.740.000 1.740.000 0 12 tháng
337 Lamen (Kích thước: 24x40mm) 1.800.000 1.800.000 0 12 tháng
338 Lèn nha khoa 3.150.000 3.150.000 0 12 tháng
339 Lọ đựng bệnh phẩm nắp vàng có thìa 714.000 714.000 0 12 tháng
340 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ 2.583.000 2.583.000 0 12 tháng
341 Màng điện cực 8.424.000 8.424.000 0 12 tháng
342 Mask bóp bóng các số 3.355.800 3.355.800 0 12 tháng
343 Mặt nạ thở oxy có túi 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
344 Mặt nạ xông khí dung 5.085.000 5.085.000 0 12 tháng
345 Mặt nạ xông khí dung (Dây dẫn có chiều dài ≥2m) 8.640.000 8.640.000 0 12 tháng
346 Máy đo huyết áp cơ 38.000.000 38.000.000 0 12 tháng
347 Máy đo huyết áp điện tử 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
348 Mỏ vịt 2.760.000 2.760.000 0 12 tháng
349 Mỏ vịt các cỡ 724.000 724.000 0 12 tháng
350 Mũ giấy phẫu thuật vô trùng 4.662.000 4.662.000 0 12 tháng
351 Mũi khoan răng 14.950.000 14.950.000 0 12 tháng
352 Mũi khoan xương 1.000.000 1.000.000 0 12 tháng
353 Nhiệt kế điện tử 13.800.000 13.800.000 0 12 tháng
354 Nhộng trám-hàn răng (dạng đặc) 500.000 500.000 0 12 tháng
355 Nhộng trám-hàn răng (dạng lỏng) 500.000 500.000 0 12 tháng
356 Nong ống tủy 4.420.000 4.420.000 0 12 tháng
357 Nước cất 2 lần 12.240.000 12.240.000 0 12 tháng
358 Nước rửa đậm đặc máy sinh hóa 59.880.000 59.880.000 0 12 tháng
359 Nút chặn đuôi kim luồn có cổng bơm thuốc màu vàng 402.000 402.000 0 12 tháng
360 Ống dẫn lưu màng phổi 4.400.000 4.400.000 0 12 tháng
361 Ống đặt nội khí quản có bóng các số 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
362 Ống đặt nội khí quản không bóng các số 1.100.000 1.100.000 0 12 tháng
363 Ống dây bơm dùng cho máy phân tích điện giải 4.320.000 4.320.000 0 12 tháng
364 Ống hút nước bọt 420.000 420.000 0 12 tháng
365 Ống ly tâm chia vạch 50ml 3.528.000 3.528.000 0 12 tháng
366 Ống ngậm thổi đo chức năng hô hấp 18.700.000 18.700.000 0 12 tháng
367 Ống nghiệm EDTA K2 38.640.000 38.640.000 0 12 tháng
368 Ống nghiệm EDTA K2 chân không 98.600.000 98.600.000 0 12 tháng
369 Ống nghiệm EDTA K3 chân không 22.580.000 22.580.000 0 12 tháng
370 Ống nghiệm lấy mẫu 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
371 Ống nghiệm lấy máu chân không Sodium citrate 3.2% 2.145.000 2.145.000 0 12 tháng
372 Ống nghiệm lấy máu Heparin 31.600.000 31.600.000 0 12 tháng
373 Ống nghiệm Lithium Heparin 24.960.000 24.960.000 0 12 tháng
374 Ống nghiệm nhựa có nắp có nhãn 17.000.000 17.000.000 0 12 tháng
375 Ống nghiệm thủy tinh 3.600.000 3.600.000 0 12 tháng
376 Ống nghiệm Tri-sodium citrate 3.2%, nút cao su, nắp xanh lá 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
377 Ống nối dây thở 2.660.000 2.660.000 0 12 tháng
378 Ống nội khí quản có bóng các cỡ 11.600.000 11.600.000 0 12 tháng
379 Ống nội khí quản có bóng chèn 17.000.000 17.000.000 0 12 tháng
380 Ống thông dạ dày 3.375.000 3.375.000 0 12 tháng
381 Ống thông hậu môn 1.197.000 1.197.000 0 12 tháng
382 Ống thông nội khí quản có bóng 3.591.000 3.591.000 0 12 tháng
383 Oxy y tế 10 lít 2.800.000 2.800.000 0 12 tháng
384 Oxy y tế 40 lít 82.500.000 82.500.000 0 12 tháng
385 Phim kỹ thuật số 20x25cm 714.000.000 714.000.000 0 12 tháng
386 Phim kỹ thuật số 25x30cm 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
387 Phim kỹ thuật số 35x43cm 140.400.000 140.400.000 0 12 tháng
388 Phim X quang số hóa 20x25cm 47.250.000 47.250.000 0 12 tháng
389 Phim X quang số hóa 25x30cm 68.985.000 68.985.000 0 12 tháng
390 Phim XQ nha khoa 27.300.000 27.300.000 0 12 tháng
391 Que lấy bệnh phẩm (Cán gỗ) 630.000 630.000 0 12 tháng
392 Que test tiệt trùng 750.000 750.000 0 12 tháng
393 Que thử đường huyết (Đo được 4 loại máu khác nhau: Mao mạch, Tĩnh mạch, Động mạch và Máu mao mạch gót chân trẻ sơ sinh) 13.608.000 13.608.000 0 12 tháng
394 Que thử đường huyết (Sử dụng Men GOD, Công nghệ cảm biến sinh học) 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
395 Que thử nước tiểu 10 thông số 532.980.000 532.980.000 0 12 tháng
396 Que thử thai 690.000 690.000 0 12 tháng
397 Sò đánh bóng 1.186.000 1.186.000 0 12 tháng
398 Sonde dẫn lưu ổ bụng có lỗ 1.800.000 1.800.000 0 12 tháng
399 Sonde Foley 2 nhánh các số (số 12-26 Fr ) 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
400 Sonde Foley 2 nhánh các số (số 6-10 Fr ) 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
401 Sonde nelaton các số 12.420.000 12.420.000 0 12 tháng
402 Sonde niệu quản chữ JJ 4.300.000 4.300.000 0 12 tháng
403 Sốt xuất huyết IgG/IgM 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
404 Tăm bông nha khoa 1.780.000 1.780.000 0 12 tháng
405 Test chẩn đoán chất gây nghiện 4 chân 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
406 Test chẩn đoán nhanh H.Pylori 75.600.000 75.600.000 0 12 tháng
407 Test chẩn đoán nhanh H.Pylori (Mẫu máu, Huyết thanh, Plasma) 15.200.000 15.200.000 0 12 tháng
408 Test chẩn đoán nhanh H.Pylori (Mẫu Phân) 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
409 Test đo khí máu 37.812.600 37.812.600 0 12 tháng
410 Test nhanh chẩn đoán cúm A,B 63.600.000 63.600.000 0 12 tháng
411 Test nhanh chẩn đoán HIV 65.100.000 65.100.000 0 12 tháng
412 Test nhanh chuẩn đoán Chân tay miệng 13.356.000 13.356.000 0 12 tháng
413 Test nhanh định tính và bán định lượng ASO 5.040.000 5.040.000 0 12 tháng
414 Test nhanh HBsAg 69.720.000 69.720.000 0 12 tháng
415 Test thử Morphine 29.400.000 29.400.000 0 12 tháng
416 Test thử nhanh giang mai 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
417 Test thử nhanh HIV 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
418 Test thử nhanh viêm gan C 49.455.000 49.455.000 0 12 tháng
419 Test thử nước tiểu 10 thông số 28.224.000 28.224.000 0 12 tháng
420 Test thử viêm gan B 88.776.000 88.776.000 0 12 tháng
421 Thẻ cảm biến xét nghiệm khí máu 90.730.500 90.730.500 0 12 tháng
422 Trâm gai 2.910.000 2.910.000 0 12 tháng
423 Trâm trơn 698.400 698.400 0 12 tháng
424 Túi Camera vô trùng 3.762.000 3.762.000 0 12 tháng
425 Túi đựng nước tiểu (Dung tích ≤ 2000ml) 1.560.000 1.560.000 0 12 tháng
426 Túi đựng nước tiểu (Dung tích 2000ml) 4.400.000 4.400.000 0 12 tháng
427 Túi máu đơn 250ml 1.320.000 1.320.000 0 12 tháng
428 Vật liệu chống ê buốt 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
429 Viên nén khử khuẩn (≥ 150 viên/hộp) 16.400.000 16.400.000 0 12 tháng
430 Viên nén khử khuẩn (≥100viên/hộp) 17.100.000 17.100.000 0 12 tháng
431 Vôi Sô-đa 4.112.000 4.112.000 0 12 tháng
432 Vòng tránh thai chữ T 1.440.000 1.440.000 0 12 tháng
433 Xanh methylen 1.771.182 1.771.182 0 12 tháng
434 Xi măng hàn răng 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
435 Xi mặt hàn, gắn răng 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
436 Xốp cầm máu 3.528.000 3.528.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN QLB như sau:

  • Có quan hệ với 102 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 21,60 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 73.466.083.347 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 63.223.520.123 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,94%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu hàng hóa số 1: Mua sắm các mặt hàng hóa chất, vật tư xét nghiệm, thiết bị y tế năm 2024-2025 tại Bệnh viện đa khoa huyện Yên Thành". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu hàng hóa số 1: Mua sắm các mặt hàng hóa chất, vật tư xét nghiệm, thiết bị y tế năm 2024-2025 tại Bệnh viện đa khoa huyện Yên Thành" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 13

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu một nhà văn viết ra hai từ về âm nhạc, thì một từ sẽ là sai. "

Aaron Copland

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39872 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây