Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Yêu cầu hợp đồng tương tự, quý bệnh vui lòng xem nội dung file đính kèm | Tại điểm d mục 30 chương I-Chỉ dẫn nhà thầu quy định khi Nhà thầu được mời vào đối chiếu tài liệu phải nộp các tài liệu chứng minh về hợp đồng tương tự mà nhà thầu kê khai, đính kèm trong E-HSDT (hợp đồng, biên bản nghiệm thu, thanh lý, thông tin về hóa đơn...). Vì vậy, Bên mời thầu yêu cầu trong E-HSMT nội dung “Bản scan (bản gốc hoặc bản sao có chứng thực) của Hợp đồng tương tự + biên bản nghiệm thu + biên bản thanh lý + hóa đơn là để đảm bảo tính xác thực nhất của hợp đồng tương tự và hoàn toàn phù hợp với quy định của pháp luật về đấu thầu. Tuy nhiên, trường hợp nhà thầu chỉ có Hợp đồng tương tự + hóa đơn thì vẫn được xem xét đánh giá |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acid acetic đậm đặc | 540.000 | 540.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Acid HCl | 1.150.000 | 1.150.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Ambu Bóp bóng các loại | 1.860.000 | 1.860.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Anti A | 800.000 | 800.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Anti AB | 800.000 | 800.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Anti B | 800.000 | 800.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Anti D | 1.360.000 | 1.360.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Axít dùng trong trám răng | 1.105.000 | 1.105.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật | 2.310.000 | 2.310.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Băng bó bột thạch cao (Kích thước 10cm x 2.7m) | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Băng bó bột thạch cao (Kích thước 15 cm x 3.65m) | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Băng cá nhân trong suốt | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước | 2.368.000 | 2.368.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Băng cuộn vải | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Băng cuộn y tế | 20.960.000 | 20.960.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Băng keo lụa 5cm x 5m | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Băng keo lụa cuộn 2,5cm x 5m | 117.500.000 | 117.500.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Băng thun 3 móc | 1.816.000 | 1.816.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Bi từ | 23.397.600 | 23.397.600 | 0 | 12 tháng |
20 | Bộ dây hút đàm kín | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Bộ dây truyền dịch | 156.750.000 | 156.750.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Bộ đo huyết áp | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Bộ hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải 5 thông số | 50.708.700 | 50.708.700 | 0 | 12 tháng |
24 | Bộ nhuộm Gram | 13.880.000 | 13.880.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Bộ nhuộm Ziehl-neelsen | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Bơm cho ăn (bơm có vạch chia thể tích tối đa 60ml) | 1.228.500 | 1.228.500 | 0 | 12 tháng |
27 | Bơm cho ăn (Thể tích: 50ml) | 800.000 | 800.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Bơm tiêm 10ml | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Bơm tiêm 10ml (Có thang chia dung tích hút tối đa đến 12ml, vạch chia nhỏ nhất ≤0,2ml) | 96.800.000 | 96.800.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Bơm tiêm 1ml | 1.360.000 | 1.360.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Bơm tiêm 20ml (Kim cỡ 23G; 25G) | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Bơm tiêm 20ml (Kim cỡ 23Gx1; đốc kim có màu giúp phân biệt cỡ kim) | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Bơm tiêm 3ml | 1.386.000 | 1.386.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Bơm tiêm 50ml | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Bơm tiêm 5ml | 77.000.000 | 77.000.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Bơm tiêm 5ml (Có thang chia dung tích hút tối đa đến 6ml) | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Bơm tiêm cản quang 1 nòng các loại | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Bơm tiêm insulin sử dụng một lần 1ml | 126.100.000 | 126.100.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Bóng đèn máy sinh hóa | 19.612.500 | 19.612.500 | 0 | 12 tháng |
40 | Bông gạc đắp vết thương | 5.520.000 | 5.520.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Bông tẩm cồn | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Bông y tế (Thành phần chính cellulose) | 31.779.000 | 31.779.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Bông y tế cắt miếng | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Bông y tế thấm nước | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Camphenol - Dung dịch sát trùng ống tủy | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Canuyn mayer các số | 240.000 | 240.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Canuyn mở khí quản có bóng các số | 1.020.000 | 1.020.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Canyl ngáng miệng nội soi | 170.000 | 170.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Chất chuẩn AFP | 12.654.600 | 12.654.600 | 0 | 12 tháng |
53 | Chất chuẩn CA 125 | 15.192.450 | 15.192.450 | 0 | 12 tháng |
54 | Chất chuẩn CA 15-3 | 19.939.500 | 19.939.500 | 0 | 12 tháng |
55 | Chất chuẩn CA 19-9 | 15.571.500 | 15.571.500 | 0 | 12 tháng |
56 | Chất chuẩn CEA | 18.984.000 | 18.984.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Chất chuẩn Free T4 | 12.654.600 | 12.654.600 | 0 | 12 tháng |
58 | Chất chuẩn Hybritech Free PSA | 15.191.400 | 15.191.400 | 0 | 12 tháng |
59 | Chất chuẩn Hybritech p2PSA | 31.644.900 | 31.644.900 | 0 | 12 tháng |
60 | Chất chuẩn Hybritech PSA | 11.390.400 | 11.390.400 | 0 | 12 tháng |
61 | Chất chuẩn Total T3 | 16.455.600 | 16.455.600 | 0 | 12 tháng |
62 | Chất chuẩn Total βhCG (5th IS) | 12.654.600 | 12.654.600 | 0 | 12 tháng |
63 | Chất chuẩn TSH (3rd IS) | 10.130.400 | 10.130.400 | 0 | 12 tháng |
64 | Chất hàn ống tủy | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm tim mạch mức 1,2,3 | 11.953.200 | 11.953.200 | 0 | 12 tháng |
66 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) | 4.773.300 | 4.773.300 | 0 | 12 tháng |
67 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) | 4.773.300 | 4.773.300 | 0 | 12 tháng |
68 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) | 4.773.300 | 4.773.300 | 0 | 12 tháng |
69 | Chất kiểm chứng mức 1 cho máy xét nghiệm khí máu | 23.432.850 | 23.432.850 | 0 | 12 tháng |
70 | Chất kiểm chứng mức 2 cho máy xét nghiệm khí máu | 23.432.850 | 23.432.850 | 0 | 12 tháng |
71 | Chất kiểm chứng mức 3 cho máy xét nghiệm khí máu | 23.432.850 | 23.432.850 | 0 | 12 tháng |
72 | Chất kiểm chứng mức 4 cho máy xét nghiệm khí máu | 23.432.850 | 23.432.850 | 0 | 12 tháng |
73 | Chất kiểm tra xét nghiệm Hybritech p2PSA | 18.991.350 | 18.991.350 | 0 | 12 tháng |
74 | Chỉ co nướu | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Chỉ không tiêu sợi tổng hợp Nylon số 2-0 (Kim đầu tam giác, cong 1/2 vòng tròn) | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Chỉ không tiêu sợi tổng hợp Nylon số 3-0 (Kim tam giác, dài 26mm) | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Chỉ không tiêu sợi tổng hợp Nylon số 4-0 | 9.320.000 | 9.320.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Chỉ không tiêu sợi tổng hợp Nylon số 5-0 (Kim tam giác, dài 19mm) | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Chỉ không tiêu sợi tổng hợp Nylon số 6-0 (kim tam giác 24mm, 3/8 vòng tròn) | 22.520.000 | 22.520.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Chỉ lanh | 2.025.000 | 2.025.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Nylon 10/0 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Chỉ không tiêu sợi tổng hợp Nylon số 2-0 (Kim đầu tam giác, 3/8 vòng tròn) | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Nylon 3/0 (Kim tam giác, dài 25mm) | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Nylon 4/0 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Nylon 5/0 (kim tam giác, dài 13mm) | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Nylon 6/0 (kim tam giác, dài 13mm, cong 1/2 vòng tròn) | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp Nylon 7/0 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglactin 910 số 1 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglactin 910 số 2/0 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglactin 910 số 3/0 (Kim được làm bằng thép không gỉ 455; 370;300) | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglactin 910 số 4/0 (kim tròn 26mm) | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglactin 910 số 5/0 (Kim được làm bằng thép không gỉ 455; 370;300) | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglactin 910 số 6/0 (Kim được làm bằng thép không gỉ 455; 370;300) | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglycolic Acid số 2 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglycolic Acid số 3 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglycolic Acid số 4 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglycolic Acid số 5 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp Polyglycolic Acid số 6 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu Chromic Catgut số 1 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu Chromic Catgut số 2/0 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu Chromic Catgut số 3/0 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu Chromic Catgut số 4/0 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu Chromic Catgut số 5/0 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1 | 30.500.000 | 30.500.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 2-0 (kim đầu tròn 30mm) | 12.380.000 | 12.380.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 2-0 (kim đầu tam giác ngược, dài 37 mm) | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 3-0 (Kim làm bằng thép 300 series) | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 3-0 (Kim làm bằng thép không gỉ 420) | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 4-0 (kim đầu tròn 20mm) | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 4-0 (Kim đầu tròn dài 17mm) | 14.250.000 | 14.250.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 5-0 (kim đầu tròn 27mm) | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 5-0 (Kim làm bằng thép không gỉ 420, dài 17 mm) | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 6-0 (Kim được làm bằng thép 300 series) | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 6-0 (kim làm bằng thép không gỉ 420) | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Chỉ Polypropylen số 1 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 1 (dài 40mm) | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 1 (dài 50mm) | 10.600.000 | 10.600.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Chỉ thép các cỡ | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Chỉ thị hóa học đa thông số | 1.240.000 | 1.240.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Chỉ thị sinh học hơi nước | 5.388.000 | 5.388.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Chổi cước | 300.000 | 300.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Clip cầm máu nội soi | 840.000 | 840.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Cloramin B (Thùng ≥25 kg) | 6.450.000 | 6.450.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Cloramin B (Thùng ≥35 kg) | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Cơ chất phát quang | 177.553.950 | 177.553.950 | 0 | 12 tháng |
126 | CO2 y tế | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Cốc đựng bệnh phẩm xét nghiệm sinh hóa | 13.068.000 | 13.068.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Cốc đựng chất chuẩn, chất cài đặt sau khi pha chế | 24.860.800 | 24.860.800 | 0 | 12 tháng |
129 | Cốc đựng mẫu dùng cho máy phân tích miễn dịch | 3.222.000 | 3.222.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Cốc súc miệng | 1.330.000 | 1.330.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Composite đặc | 1.576.000 | 1.576.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Composite lỏng, ống ≥2g | 1.830.400 | 1.830.400 | 0 | 12 tháng |
133 | Côn Gutta dùng trong nha khoa | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Cồn y tế 70 độ (Can >= 20 Lít) | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Cồn y tế 70 độ (Can >=5Lít) | 13.750.000 | 13.750.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Cồn y tế 90 độ | 2.340.000 | 2.340.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Cóng đựng mẫu dùng cho máy đông máu | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Cuvette dùng cho máy đông máu | 16.096.000 | 16.096.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Đài đánh bóng | 4.374.000 | 4.374.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Đầu côn vàng | 2.016.000 | 2.016.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Đầu côn xanh | 240.000 | 240.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Dầu xịt tay khoan | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Dây Cung chỉnh nha | 715.000 | 715.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Dây dẫn kèm mask thở | 1.150.000 | 1.150.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Dây Garo dính | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Dây hút đàm các số | 900.000 | 900.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Dây hút dịch | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Dây hút dịch phẫu thuật | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Dây nối bơm tiêm điện | 950.000 | 950.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Dây nối truyền dịch | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Dây thở oxy (Dài ≥ 1.8 m) | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Dây thở oxy (Dây dài ≥ 2m) | 1.760.000 | 1.760.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Dây truyền dịch có vi điều chỉnh | 1.551.000 | 1.551.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Dây truyền dịch kim cánh bướm | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Dây truyền máu | 2.760.000 | 2.760.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Đè lưỡi gỗ vô trùng | 3.480.000 | 3.480.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Dịch châm điện cực Canxi cho máy phân tích điện giải | 23.798.250 | 23.798.250 | 0 | 12 tháng |
158 | Dịch châm điện cực Kali cho máy phân tích điện giải | 23.798.250 | 23.798.250 | 0 | 12 tháng |
159 | Dịch châm điện cực pH, Natri, Clo cho máy phân tích điện giải | 23.798.250 | 23.798.250 | 0 | 12 tháng |
160 | Dịch châm điện cực tham chiếu cho máy phân tích điện giải | 23.593.500 | 23.593.500 | 0 | 12 tháng |
161 | Dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải | 7.484.400 | 7.484.400 | 0 | 12 tháng |
162 | Điện cực Canxi dùng cho máy điện giải | 31.320.000 | 31.320.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Điện cực Clo dùng cho máy điện giải | 31.320.000 | 31.320.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Điện cực dán | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Điện cực Kali dùng cho máy điện giải | 31.320.000 | 31.320.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Điện cực Natri dùng cho máy điện giải | 31.320.000 | 31.320.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Điện cực pH dùng cho máy điện giải | 43.182.720 | 43.182.720 | 0 | 12 tháng |
168 | Điện cực tham chiếu dùng cho máy điện giải | 41.912.640 | 41.912.640 | 0 | 12 tháng |
169 | Đinh Kisner các cỡ (chất liệu thép không gỉ) | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Đinh Kisner các cỡ (chất liệu Titanium) | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Định lượng AFP | 37.968.000 | 37.968.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Định lượng CA 125 | 55.314.000 | 55.314.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Định lượng CA 15-3 | 55.786.500 | 55.786.500 | 0 | 12 tháng |
174 | Định lượng CA 19-9 | 74.382.000 | 74.382.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Định lượng CEA | 55.683.600 | 55.683.600 | 0 | 12 tháng |
176 | Định lượng Free T4 | 253.260.000 | 253.260.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Định lượng Total T3 | 316.365.000 | 316.365.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Định lượng total βhCG | 66.449.250 | 66.449.250 | 0 | 12 tháng |
179 | Định lượng TSH (3rd IS) | 283.592.400 | 283.592.400 | 0 | 12 tháng |
180 | Đỏ Fuchsin | 1.771.182 | 1.771.182 | 0 | 12 tháng |
181 | Đồng hồ oxy | 5.480.000 | 5.480.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Đồng hồ oxy (Áp suất đầu vào: 15Mpa; Áp suất đầu ra: 0.2-0.3 Mpa) | 5.534.000 | 5.534.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Dũa ống tủy | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Dụng cụ đặt thuốc tủy răng | 5.525.000 | 5.525.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Dung dịch cồn sát khuẩn tay nhanh (70%w/w Ethanol +9%w/w Isopropyl Alcohol + 0.5% Chlorhexidine gluconate) | 18.800.000 | 18.800.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Dung dịch Eugenol | 850.000 | 850.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Dung dịch hiệu chuẩn | 26.200.000 | 26.200.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Dung dịch khử khuẩn (Thành phần: 0,55% Ortho- Phthalaldehyde, pH=7) | 42.512.000 | 42.512.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Dung dịch khử khuẩn (Thành phần: 0,55% Ortho- Phthalaldehyde; Benzotriazole 0,01% và các thành phần khác, pH 7.2 - 7.8) | 31.440.000 | 31.440.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Dung dịch khử khuẩn (Thành phần: 2% Glutaraldehyde không cần hoạt hóa, pH=6) | 17.200.000 | 17.200.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Dung dịch kiểm tra máy | 3.164.700 | 3.164.700 | 0 | 12 tháng |
192 | Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế (≥1L /chai) | 51.680.000 | 51.680.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế (≥5L /Can) | 57.480.000 | 57.480.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Dung dịch Lugol | 5.835.000 | 5.835.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Dung dịch Parafin | 3.120.000 | 3.120.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Dung dịch pha loãng mẫu cho xét nghiệm Hybritech PSA | 12.852.000 | 12.852.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Dung dịch phun khử khuẩn nhanh bề mặt dụng cụ y tế chuyên dùng trong y tế. | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Dung dịch QC mức bệnh lý | 12.968.000 | 12.968.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Dung dịch QC mức bình thường | 12.968.000 | 12.968.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Dung dịch rửa | 259.245.000 | 259.245.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Dung dịch rửa điện cực Na cho máy phân tích điện giải | 41.470.800 | 41.470.800 | 0 | 12 tháng |
202 | Dung dịch rửa máy đông máu | 20.841.360 | 20.841.360 | 0 | 12 tháng |
203 | Dung dịch rửa máy khí máu | 67.594.800 | 67.594.800 | 0 | 12 tháng |
204 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật | 12.750.000 | 12.750.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Dung dịch rửa tay thường quy thể tích nhỏ | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Dung dịch sát khuẩn Povidone | 17.700.000 | 17.700.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (50%w/w Ethanol +30%w/w Isopropyl Alcohol + 0.5% Chlorhexidine gluconate) | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa cồn (Chlorhexidine Digluconate 0,5% (v/v); Ethanol 45% (v/v); Isopropyl alcohol 18% (v/v)) | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế | 33.760.000 | 33.760.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Dung dịch tiêm nha khoa | 38.675.000 | 38.675.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Gạc (Kích thước 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp) | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Gạc ép sọ não (Kích thước 4cm x 5cm x 2 lớp) | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Gạc hút y tế (Mỗi centimet vuông có 10 sợi dọc, 8 sợi ngang) | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Gạc mét y tế (Kích thước 0.8m x 1m) | 38.880.000 | 38.880.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Gạc phẫu thuật (Kích thước: 10cm x 10cm x 8 lớp) | 2.055.000 | 2.055.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Gạc phẫu thuật (Kích thước: 20cm x 20cm x 3 lớp) | 3.633.000 | 3.633.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Gạc phẫu thuật (Kích thước: 5cm x 6cm x 8 lớp) | 1.230.000 | 1.230.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Gạc phẫu thuật (Kích thước: 6cm x 10cm x 12 lớp) | 2.120.000 | 2.120.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Gạc phẫu thuật (Kích thước: 7.5cm x 7.5cm x 6 lớp) | 28.150.000 | 28.150.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Gạc phẫu thuật ổ bụng | 8.844.000 | 8.844.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Gạc y tế khổ 0.8m | 24.240.000 | 24.240.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Găng kiểm tra có bột các cỡ (Độ dài trung bình 240mm, các cỡ S và M) | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Găng tay có bột, chưa tiệt trùng (các cỡ XS : 70±10 mm, S : 80 ± 10 mm, M : 95 ± 10 mm, L : 111 ± 10 mm, XL : ≥ 111 mm) | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng các số | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số (Bề dày trung bình 0,15÷0,20mm, Chiều dài trung bình 280mm) | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số (Chiều dài: tối thiểu 270mm) | 25.803.000 | 25.803.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Găng tay y tế có bột (Chiều dài: 240mm ±5, các cỡ: các cỡ 5.2; 5.6; 6.0; 6.4; 6.8) | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Gel bôi tê niếu | 1.039.500 | 1.039.500 | 0 | 12 tháng |
229 | Gel bôi trơn | 1.620.000 | 1.620.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Gel siêu âm | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Giấy điện tim 3 cần | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Giấy điện tim 6 cần tập | 30.400.000 | 30.400.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Giấy in ảnh siêu âm đen trắng 110mm x 20mm | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Giấy in máy khí máu | 2.112.000 | 2.112.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Giấy in Monitor sản khoa | 4.920.000 | 4.920.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Giấy in nhiệt nước tiểu | 3.096.000 | 3.096.000 | 0 | 12 tháng |
237 | Giấy siêu âm | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Giấy thử cắn | 3.100.000 | 3.100.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Giếng phản ứng (≥ 1000 cái/Túi) | 7.597.800 | 7.597.800 | 0 | 12 tháng |
241 | Giếng phản ứng (≥ 1568cái/Hộp) | 106.339.800 | 106.339.800 | 0 | 12 tháng |
242 | Giemsa | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Hóa chất cài đặt các chỉ số xét nghiệm (hiệu chuẩn định lượng cho các xét nghiệm sinh hóa) | 39.978.750 | 39.978.750 | 0 | 12 tháng |
244 | Hóa chất cài đặt chỉ số Hba1c | 31.950.000 | 31.950.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Hóa chất định lượng HbA1c | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để nội kiểm mức thường | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm đông máu APTT trong máu/huyết thanh//huyết tương | 73.080.000 | 73.080.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm đông máu Fibrinogen trong máu/huyết thanh/huyết tương | 95.959.500 | 95.959.500 | 0 | 12 tháng |
249 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm đông máu PT trong máu/huyết thanh/huyết tương | 82.824.000 | 82.824.000 | 0 | 12 tháng |
250 | Hóa chất dùng định lượng thông số HDL-Cholesterol trực tiếp | 944.370.000 | 944.370.000 | 0 | 12 tháng |
251 | Hóa chất dùng định lượng thông số LDL-Cholesterol Direct | 944.370.000 | 944.370.000 | 0 | 12 tháng |
252 | Hóa chất dùng định lượng thông số Triglycerides | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Hóa chất dùng trong xét nghiệm chỉ số APTT | 75.200.000 | 75.200.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Hóa chất dùng trong xét nghiệm chỉ số Fibrinogen | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Hóa chất dùng trong xét nghiệm chỉ số PT | 76.800.000 | 76.800.000 | 0 | 12 tháng |
256 | Hóa chất dùng trong xét nghiệm Hemoglobin HbA1c | 61.050.000 | 61.050.000 | 0 | 12 tháng |
257 | Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 | 12 tháng |
258 | Hóa chất kiểm chuẩn chỉ số hba1c mức cao | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Hóa chất kiểm chuẩn chỉ số hba1c mức thấp | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
260 | Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải (Na+, K+, Cl-, Ca++, pH) | 57.506.400 | 57.506.400 | 0 | 12 tháng |
261 | Hóa chất kiểm chuẩn mức cao | 15.991.500 | 15.991.500 | 0 | 12 tháng |
262 | Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp | 39.978.750 | 39.978.750 | 0 | 12 tháng |
263 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | 623.300.000 | 623.300.000 | 0 | 12 tháng |
264 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học | 163.830.000 | 163.830.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Hóa chất xét nghiệm ALAT / GPT | 101.200.000 | 101.200.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Hóa chất xét nghiệm ALAT / GPT IFCC | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Hóa chất xét nghiệm Albumin (Hộp ≥ 300 ml) | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Hóa chất xét nghiệm Albumin (Hộp ≥ 350 ml) | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Hóa chất xét nghiệm Amylase Total | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Hóa chất xét nghiệm Amylase Total (phương pháp CNPG2, Thành Phần chính:CNPG21.2 mmol/l, NaCl 50mmol/l, Calcium Chloride 50 mmol/l, MES buffer pH 6.0) | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Hóa chất xét nghiệm ASAT / GOT (Hộp≥ 300ml) | 96.800.000 | 96.800.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Hóa chất xét nghiệm ASAT / GOT IFCC (Hộp≥ 337ml) | 105.600.000 | 105.600.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Direct (Hộp ≥ 240ml) | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Direct-DC (Hộp ≥ 337ml) | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Total (Hộp ≥ 240 ml) | 18.400.000 | 18.400.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Total-DC (Hộp ≥ 337 ml) | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Hóa chất xét nghiệm Calcium Arsenazo | 32.800.000 | 32.800.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Hóa chất xét nghiệm Cholesterol (Hộp ≥ 350ml) | 103.000.000 | 103.000.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Hóa chất xét nghiệm Cholesterol (Hộp ≥ 420ml) | 134.200.000 | 134.200.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Hóa chất xét nghiệm CK (≥ 75ml) | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Hóa chất xét nghiệm CK IFCC (Hộp ≥ 144ml) | 108.750.000 | 108.750.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Hóa chất xét nghiệm CK-MB (≥ 75ml) | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Hóa chất xét nghiệm CK-MB IFCC (Hộp ≥ 255ml) | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Hóa chất xét nghiệm Creatinine (Hộp ≥ 300ml) | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Hóa chất xét nghiệm Creatinine JK (Hộp ≥ 337ml) | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Hóa chất xét nghiệm CRP | 107.880.000 | 107.880.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Hóa chất xét nghiệm GGT (Hộp ≥ 150ml) | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
289 | Hóa chất xét nghiệm GGT IFCC (Hộp ≥33 ml) | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 12 tháng |
290 | Hóa chất xét nghiệm Glucose (Hộp ≥ 420ml) | 93.600.000 | 93.600.000 | 0 | 12 tháng |
291 | Hóa chất xét nghiệm Glucose GOD PAP (Hộp ≥ 350ml) | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 12 tháng |
292 | Hóa chất xét nghiệm sắt (Hộp ≥ (420ml)) | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Hóa chất xét nghiệm sắt (Hộp ≥ (6x70mL/6x15mL)) | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 | 12 tháng |
294 | Hóa chất xét nghiệm Total Protein (Hộp ≥ 120ml) | 7.192.000 | 7.192.000 | 0 | 12 tháng |
295 | Hóa chất xét nghiệm Total Protein (Hộp ≥ 350ml) | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerides | 122.400.000 | 122.400.000 | 0 | 12 tháng |
297 | Hóa chất xét nghiệm Urea UV (Hộp ≥ 300ml) | 31.680.000 | 31.680.000 | 0 | 12 tháng |
298 | Hóa chất xét nghiệm Urea UV (Hộp ≥ 337ml) | 35.600.000 | 35.600.000 | 0 | 12 tháng |
299 | Hóa chất xét nghiệm Uric Acid (Hộp ≥ 200ml) | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 tháng |
300 | Hóa chất xét nghiệm Uric Acid (Hộp ≥ 337ml) | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 | 12 tháng |
301 | Hộp đựng bông cồn | 700.000 | 700.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Hộp hấp phi 20x14 | 2.120.000 | 2.120.000 | 0 | 12 tháng |
303 | Hộp hấp phi 26x16,5 | 2.560.000 | 2.560.000 | 0 | 12 tháng |
304 | Hộp hấp phi 36x29 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Hộp hấp phi 40x18x12 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
306 | Kẽm oxid | 1.560.000 | 1.560.000 | 0 | 12 tháng |
307 | Kéo cắt rốn | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 12 tháng |
308 | Keo liên kết | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 tháng |
309 | Kẹp bông sản | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | 12 tháng |
310 | Kẹp bông sản (Kích thước >= 25cm; Chất liệu: làm bằng thép không gỉ) | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 12 tháng |
311 | Kẹp phẫu tích có mấu | 1.480.000 | 1.480.000 | 0 | 12 tháng |
312 | Kẹp phẫu tích không mấu | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 | 12 tháng |
313 | Kẹp rốn | 3.045.000 | 3.045.000 | 0 | 12 tháng |
314 | Khẩu trang y tế 3 lớp tiệt trùng | 25.800.000 | 25.800.000 | 0 | 12 tháng |
315 | Khẩu trang y tế 4 lớp | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | 12 tháng |
316 | Khay quả đậu | 4.930.000 | 4.930.000 | 0 | 12 tháng |
317 | Khóa 3 ngã không dây | 331.800 | 331.800 | 0 | 12 tháng |
318 | Khoá ba ngã | 1.240.000 | 1.240.000 | 0 | 12 tháng |
319 | Khóa ba ngã có dây dẫn | 480.000 | 480.000 | 0 | 12 tháng |
320 | Kim cánh bướm | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | 12 tháng |
321 | Kim châm cứu dạng gói thép không gỉ | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | 12 tháng |
322 | Kim châm cứu dạng vỉ cán đồng các số | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 12 tháng |
323 | Kim chích máu | 1.520.000 | 1.520.000 | 0 | 12 tháng |
324 | Kim chọc dò và gây tê tủy sống số các cỡ 18-27G | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
325 | Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 tháng |
326 | Kim lấy máu đo đường huyết | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 tháng |
327 | Kim luồn an toàn có cánh, có cổng bơm thuốc, các cỡ | 33.516.000 | 33.516.000 | 0 | 12 tháng |
328 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, có cổng bơm thuốc | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
329 | Kim luồn tĩnh mạch có cửa cánh có cửa chích thuốc, cỡ 14G-24G | 32.200.000 | 32.200.000 | 0 | 12 tháng |
330 | Kim nha khoa các số | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
331 | Kim tiêm (18G –20G-22G-24G) | 29.008.000 | 29.008.000 | 0 | 12 tháng |
332 | Kim tiêm (các số G18, G20, G23) | 30.912.000 | 30.912.000 | 0 | 12 tháng |
333 | Kit định tính kháng nguyên sốt xuất huyết (NS-1) | 17.451.000 | 17.451.000 | 0 | 12 tháng |
334 | Kit phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt viêm gan B HbsAg, dạng que | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
335 | Lam kính mài | 2.217.600 | 2.217.600 | 0 | 12 tháng |
336 | Lamen (Kích thước: 22x22mm, 24x24mm) | 1.740.000 | 1.740.000 | 0 | 12 tháng |
337 | Lamen (Kích thước: 24x40mm) | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 tháng |
338 | Lèn nha khoa | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
339 | Lọ đựng bệnh phẩm nắp vàng có thìa | 714.000 | 714.000 | 0 | 12 tháng |
340 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ | 2.583.000 | 2.583.000 | 0 | 12 tháng |
341 | Màng điện cực | 8.424.000 | 8.424.000 | 0 | 12 tháng |
342 | Mask bóp bóng các số | 3.355.800 | 3.355.800 | 0 | 12 tháng |
343 | Mặt nạ thở oxy có túi | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
344 | Mặt nạ xông khí dung | 5.085.000 | 5.085.000 | 0 | 12 tháng |
345 | Mặt nạ xông khí dung (Dây dẫn có chiều dài ≥2m) | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 | 12 tháng |
346 | Máy đo huyết áp cơ | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 tháng |
347 | Máy đo huyết áp điện tử | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 tháng |
348 | Mỏ vịt | 2.760.000 | 2.760.000 | 0 | 12 tháng |
349 | Mỏ vịt các cỡ | 724.000 | 724.000 | 0 | 12 tháng |
350 | Mũ giấy phẫu thuật vô trùng | 4.662.000 | 4.662.000 | 0 | 12 tháng |
351 | Mũi khoan răng | 14.950.000 | 14.950.000 | 0 | 12 tháng |
352 | Mũi khoan xương | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 12 tháng |
353 | Nhiệt kế điện tử | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 12 tháng |
354 | Nhộng trám-hàn răng (dạng đặc) | 500.000 | 500.000 | 0 | 12 tháng |
355 | Nhộng trám-hàn răng (dạng lỏng) | 500.000 | 500.000 | 0 | 12 tháng |
356 | Nong ống tủy | 4.420.000 | 4.420.000 | 0 | 12 tháng |
357 | Nước cất 2 lần | 12.240.000 | 12.240.000 | 0 | 12 tháng |
358 | Nước rửa đậm đặc máy sinh hóa | 59.880.000 | 59.880.000 | 0 | 12 tháng |
359 | Nút chặn đuôi kim luồn có cổng bơm thuốc màu vàng | 402.000 | 402.000 | 0 | 12 tháng |
360 | Ống dẫn lưu màng phổi | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | 12 tháng |
361 | Ống đặt nội khí quản có bóng các số | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
362 | Ống đặt nội khí quản không bóng các số | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | 12 tháng |
363 | Ống dây bơm dùng cho máy phân tích điện giải | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 | 12 tháng |
364 | Ống hút nước bọt | 420.000 | 420.000 | 0 | 12 tháng |
365 | Ống ly tâm chia vạch 50ml | 3.528.000 | 3.528.000 | 0 | 12 tháng |
366 | Ống ngậm thổi đo chức năng hô hấp | 18.700.000 | 18.700.000 | 0 | 12 tháng |
367 | Ống nghiệm EDTA K2 | 38.640.000 | 38.640.000 | 0 | 12 tháng |
368 | Ống nghiệm EDTA K2 chân không | 98.600.000 | 98.600.000 | 0 | 12 tháng |
369 | Ống nghiệm EDTA K3 chân không | 22.580.000 | 22.580.000 | 0 | 12 tháng |
370 | Ống nghiệm lấy mẫu | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
371 | Ống nghiệm lấy máu chân không Sodium citrate 3.2% | 2.145.000 | 2.145.000 | 0 | 12 tháng |
372 | Ống nghiệm lấy máu Heparin | 31.600.000 | 31.600.000 | 0 | 12 tháng |
373 | Ống nghiệm Lithium Heparin | 24.960.000 | 24.960.000 | 0 | 12 tháng |
374 | Ống nghiệm nhựa có nắp có nhãn | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 tháng |
375 | Ống nghiệm thủy tinh | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 tháng |
376 | Ống nghiệm Tri-sodium citrate 3.2%, nút cao su, nắp xanh lá | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
377 | Ống nối dây thở | 2.660.000 | 2.660.000 | 0 | 12 tháng |
378 | Ống nội khí quản có bóng các cỡ | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | 12 tháng |
379 | Ống nội khí quản có bóng chèn | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 tháng |
380 | Ống thông dạ dày | 3.375.000 | 3.375.000 | 0 | 12 tháng |
381 | Ống thông hậu môn | 1.197.000 | 1.197.000 | 0 | 12 tháng |
382 | Ống thông nội khí quản có bóng | 3.591.000 | 3.591.000 | 0 | 12 tháng |
383 | Oxy y tế 10 lít | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 12 tháng |
384 | Oxy y tế 40 lít | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 tháng |
385 | Phim kỹ thuật số 20x25cm | 714.000.000 | 714.000.000 | 0 | 12 tháng |
386 | Phim kỹ thuật số 25x30cm | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
387 | Phim kỹ thuật số 35x43cm | 140.400.000 | 140.400.000 | 0 | 12 tháng |
388 | Phim X quang số hóa 20x25cm | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 tháng |
389 | Phim X quang số hóa 25x30cm | 68.985.000 | 68.985.000 | 0 | 12 tháng |
390 | Phim XQ nha khoa | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | 12 tháng |
391 | Que lấy bệnh phẩm (Cán gỗ) | 630.000 | 630.000 | 0 | 12 tháng |
392 | Que test tiệt trùng | 750.000 | 750.000 | 0 | 12 tháng |
393 | Que thử đường huyết (Đo được 4 loại máu khác nhau: Mao mạch, Tĩnh mạch, Động mạch và Máu mao mạch gót chân trẻ sơ sinh) | 13.608.000 | 13.608.000 | 0 | 12 tháng |
394 | Que thử đường huyết (Sử dụng Men GOD, Công nghệ cảm biến sinh học) | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
395 | Que thử nước tiểu 10 thông số | 532.980.000 | 532.980.000 | 0 | 12 tháng |
396 | Que thử thai | 690.000 | 690.000 | 0 | 12 tháng |
397 | Sò đánh bóng | 1.186.000 | 1.186.000 | 0 | 12 tháng |
398 | Sonde dẫn lưu ổ bụng có lỗ | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 tháng |
399 | Sonde Foley 2 nhánh các số (số 12-26 Fr ) | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
400 | Sonde Foley 2 nhánh các số (số 6-10 Fr ) | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
401 | Sonde nelaton các số | 12.420.000 | 12.420.000 | 0 | 12 tháng |
402 | Sonde niệu quản chữ JJ | 4.300.000 | 4.300.000 | 0 | 12 tháng |
403 | Sốt xuất huyết IgG/IgM | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 tháng |
404 | Tăm bông nha khoa | 1.780.000 | 1.780.000 | 0 | 12 tháng |
405 | Test chẩn đoán chất gây nghiện 4 chân | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
406 | Test chẩn đoán nhanh H.Pylori | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 tháng |
407 | Test chẩn đoán nhanh H.Pylori (Mẫu máu, Huyết thanh, Plasma) | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | 12 tháng |
408 | Test chẩn đoán nhanh H.Pylori (Mẫu Phân) | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
409 | Test đo khí máu | 37.812.600 | 37.812.600 | 0 | 12 tháng |
410 | Test nhanh chẩn đoán cúm A,B | 63.600.000 | 63.600.000 | 0 | 12 tháng |
411 | Test nhanh chẩn đoán HIV | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | 12 tháng |
412 | Test nhanh chuẩn đoán Chân tay miệng | 13.356.000 | 13.356.000 | 0 | 12 tháng |
413 | Test nhanh định tính và bán định lượng ASO | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
414 | Test nhanh HBsAg | 69.720.000 | 69.720.000 | 0 | 12 tháng |
415 | Test thử Morphine | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 tháng |
416 | Test thử nhanh giang mai | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
417 | Test thử nhanh HIV | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
418 | Test thử nhanh viêm gan C | 49.455.000 | 49.455.000 | 0 | 12 tháng |
419 | Test thử nước tiểu 10 thông số | 28.224.000 | 28.224.000 | 0 | 12 tháng |
420 | Test thử viêm gan B | 88.776.000 | 88.776.000 | 0 | 12 tháng |
421 | Thẻ cảm biến xét nghiệm khí máu | 90.730.500 | 90.730.500 | 0 | 12 tháng |
422 | Trâm gai | 2.910.000 | 2.910.000 | 0 | 12 tháng |
423 | Trâm trơn | 698.400 | 698.400 | 0 | 12 tháng |
424 | Túi Camera vô trùng | 3.762.000 | 3.762.000 | 0 | 12 tháng |
425 | Túi đựng nước tiểu (Dung tích ≤ 2000ml) | 1.560.000 | 1.560.000 | 0 | 12 tháng |
426 | Túi đựng nước tiểu (Dung tích 2000ml) | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | 12 tháng |
427 | Túi máu đơn 250ml | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 | 12 tháng |
428 | Vật liệu chống ê buốt | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 tháng |
429 | Viên nén khử khuẩn (≥ 150 viên/hộp) | 16.400.000 | 16.400.000 | 0 | 12 tháng |
430 | Viên nén khử khuẩn (≥100viên/hộp) | 17.100.000 | 17.100.000 | 0 | 12 tháng |
431 | Vôi Sô-đa | 4.112.000 | 4.112.000 | 0 | 12 tháng |
432 | Vòng tránh thai chữ T | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 | 12 tháng |
433 | Xanh methylen | 1.771.182 | 1.771.182 | 0 | 12 tháng |
434 | Xi măng hàn răng | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
435 | Xi mặt hàn, gắn răng | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 tháng |
436 | Xốp cầm máu | 3.528.000 | 3.528.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN QLB như sau:
- Có quan hệ với 102 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 21,60 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 73.466.083.347 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 63.223.520.123 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,94%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu một nhà văn viết ra hai từ về âm nhạc, thì một từ sẽ là sai. "
Aaron Copland
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN QLB đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN QLB đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.