Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty nhiệt điện Thái Bình Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu HH60-2020: Cung cấp trang bị, dụng cụ bảo hộ lao động Sản xuất kinh doanh năm 2020 4 Tháng |
E-CDNT 3 | Sản xuất kinh doanh năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu nộp báo cáo tài chính đã kiểm toán hoặc xác nhận về nghĩa vụ nộp thuế (bản sao được công chứng hoặc chứng thực) hoặc xác nhận của cơ quan thế về việc nộp báo cáo tài chính từ năm 2017 đến năm 2019 kèm E - HSDT để chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ nguồn gốc, xuất xứ đối với vật tư nhập khẩu hoặc giấy chứng nhận hàng hóa đảm bảo đúng tiêu chuẩn chất lượng của hãng sản xuất (KCS) đối với vật tư trong nước (nếu có). |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Nhiệt điện Thái Bình
Địa chỉ: Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình.
Điện thoại: (+84) 227 2491999/Fax: (+84) 227 2491888 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: + Công ty Nhiệt điện Thái Bình. + Địa chỉ: Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc – Huyện Thái Thụy – Tỉnh Thái Bình. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: + Phòng An Toàn – Môi Trường, Công ty Nhiệt điện Thái Bình. + Địa chỉ: Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thuỵ - Tỉnh Thái Bình. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: 1. Ban Quản lý Đấu thầu - Tập đoàn Điện lực Việt Nam. - Địa chỉ: Số 11 Cửa Bắc – Phường Trúc Bạch – Quận Ba Đình – Tp. Hà Nội. - Điện thoại: (+84) 242 2201317; Fax: (+84) 242 2201369 - Email: [email protected] 2. Báo đấu thầu. - Địa chỉ: Tầng 9, Tòa Nhà Bộ Kế Hoạch Và Đầu Tư - Lô D25, Đường Tôn Thất Thuyết, Khu Đô Thị Mới Cầu Giấy, Hà Nội - Đường dây nóng: (+84) 243 768 6611 |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Găng tay bảo hộ lao động | 3.610 | Đôi | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Găng tay vải | 1.250 | Đôi | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Găng tay chống cắt | 250 | Đôi | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Găng tay chịu axít | 18 | Đôi | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Yếm chịu hóa chất | 5 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Khẩu trang BHLĐ | 6.590 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Khẩu trang than hoạt tính | 720 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Mặt nạ phòng độc | 5 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Đèn pin WFL-430, có sạc | 74 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Bút thử điện hạ áp (điện áp tới 500V) | 197 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Xà phòng | 4.792 | Kg | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Quần áo chịu nhiệt 500 độ | 2 | Bộ | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Bộ quần áo bảo hộ liền quần | 20 | Bộ | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Giầy bảo hộ lao động | 287 | Đôi | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Áo mưa hai lớp | 329 | Bộ | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Mũ nhựa cứng BHLĐ (màu trắng + đỏ) | 300 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Ủng cao su | 24 | Đôi | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Nút tai chống ồn | 182 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Đèn pin gắn mũ có sạc | 47 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Kính bảo hộ lao động | 45 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Dây đeo an toàn móc to | 5 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Găng tay cao su y tế | 12 | Hộp | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Găng tay nylon y tế | 12 | Hộp | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Khẩu trang y tế | 12 | Hộp | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Kính chống hóa chất | 6 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 4 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Găng tay bảo hộ lao động | 3.610 | Đôi | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Găng tay vải | 1.250 | Đôi | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Găng tay chống cắt | 250 | Đôi | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Găng tay chịu axít | 18 | Đôi | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Yếm chịu hóa chất | 5 | Cái | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Khẩu trang BHLĐ | 6.590 | Cái | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Khẩu trang than hoạt tính | 720 | Cái | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Mặt nạ phòng độc | 5 | Cái | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Đèn pin WFL-430, có sạc | 74 | Cái | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Bút thử điện hạ áp (điện áp tới 500V) | 197 | Cái | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Xà phòng | 4.792 | Kg | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Quần áo chịu nhiệt 500 độ | 2 | Bộ | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Bộ quần áo bảo hộ liền quần | 20 | Bộ | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Giầy bảo hộ lao động | 287 | Đôi | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Áo mưa hai lớp | 329 | Bộ | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Mũ nhựa cứng BHLĐ (màu trắng + đỏ) | 300 | Cái | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Ủng cao su | 24 | Đôi | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Nút tai chống ồn | 182 | Cái | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Đèn pin gắn mũ có sạc | 47 | Cái | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Kính bảo hộ lao động | 45 | Cái | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Dây đeo an toàn móc to | 5 | Cái | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Găng tay cao su y tế | 12 | Hộp | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Găng tay nylon y tế | 12 | Hộp | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Khẩu trang y tế | 12 | Hộp | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Kính chống hóa chất | 6 | Cái | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Trong vòng 02 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Găng tay bảo hộ lao động | 3.610 | Đôi | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Găng tay vải | 1.250 | Đôi | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Găng tay chống cắt | 250 | Đôi | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Găng tay chịu axít | 18 | Đôi | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Yếm chịu hóa chất | 5 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Khẩu trang BHLĐ | 6.590 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Khẩu trang than hoạt tính | 720 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Mặt nạ phòng độc | 5 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Đèn pin WFL-430, có sạc | 74 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Bút thử điện hạ áp (điện áp tới 500V) | 197 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Xà phòng | 4.792 | Kg | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Quần áo chịu nhiệt 500 độ | 2 | Bộ | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Bộ quần áo bảo hộ liền quần | 20 | Bộ | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Giầy bảo hộ lao động | 287 | Đôi | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Áo mưa hai lớp | 329 | Bộ | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Mũ nhựa cứng BHLĐ (màu trắng + đỏ) | 300 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Ủng cao su | 24 | Đôi | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Nút tai chống ồn | 182 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Đèn pin gắn mũ có sạc | 47 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Kính bảo hộ lao động | 45 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Dây đeo an toàn móc to | 5 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Găng tay cao su y tế | 12 | Hộp | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Găng tay nylon y tế | 12 | Hộp | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Khẩu trang y tế | 12 | Hộp | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Kính chống hóa chất | 6 | Cái | Tham chiếu chi tiết tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty nhiệt điện Thái Bình Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam như sau:
- Có quan hệ với 438 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,80 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 66,59%, Xây lắp 0,90%, Tư vấn 3,61%, Phi tư vấn 28,89%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.668.761.119.741 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.578.315.519.856 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,42%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đôi khi phải nhượng bộ mà thừa nhận rằng củ cải là củ lê. "
Ngạn ngữ Đức
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty nhiệt điện Thái Bình Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty nhiệt điện Thái Bình Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.