Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hậu Giang |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu hỗn hợp thi công xây dựng và mua sắm thiết bị Đầu tư hệ thống lọc nước uống cho các trường trên địa bàn tỉnh giai đoạn 2 365 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách địa phương được bố trí từ năm 2021 đến năm 2023 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | - Các tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm thực hiện các hợp đồng tương tự. - Các tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm nhân sự. - Các tài liệu chứng minh về thông số kỹ thuật hàng hóa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng trong lĩnh vực thi công xây dựng công trình dân dụng từ hạng III trở lên do cơ quan có thẩm quyền cấp và còn hiệu lực. - Và các tài liệu khác (nếu có). |
E-CDNT 10.2(c) | + Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu phạm vi cung cấp (nêu rõ ký mã hiệu, nhãn mác, hãng sản xuất, xuất xứ hàng hóa). + Tài liệu kỹ thuật hoặc catalogue của hãng hoặc nhà sản xuất thể hiện đầy đủ các thông số kỹ thuật đối với các thiết bị chào thầu cho gói thầu. + Cam kết bảo hành của hãng hoặc nhà sản xuất đối với các thiết bị chào thầu cho gói thầu. Tài liệu cung cấp khi giao hàng bao gồm: + Bản sao công chứng Giấy chứng nhận chất lượng xuất xưởng đối với các thiết bị sản xuất trong nước. + Cam kết hàng hóa khi bàn giao phải có Giấy chứng nhận xuất xứ (CO), Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) của Hãng hoặc Nhà sản xuất đối với hàng hóa nhập khẩu. + Cam kết cung cấp bản sao tờ khai hải quan, vận đơn, packing list đối với các thiết bị nhập khẩu. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam thì nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Tối thiểu 10 năm (có cam kết của nhà sản xuất về cung cấp phụ tùng thay thế và các vật tư tiêu hao tối thiểu 10 năm kể từ khi bàn giao công trình đưa vào sử dụng). |
E-CDNT 15.2 | - Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc giấy ủy quyền bán hàng của đại diện hợp pháp tại Việt Nam hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương đối với Hệ thống lọc nước (Cung cấp bản công chứng dịch sang tiếng Việt nếu tài liệu là tiếng nước ngoài). Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc giấy ủy quyền bán hàng của đại diện hợp pháp tại Việt Nam hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc giấy ủy quyền bán hàng của đại diện hợp pháp tại Việt Nam hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng trong lĩnh vực thi công xây dựng công trình dân dụng từ hạng III trở lên do cơ quan có thẩm quyền cấp và còn hiệu lực. - Các tài liệu chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng tương tự. - Các tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm nhân sự chủ chốt do nhà thầu huy động tham gia thực hiện gói thầu. - Các tài liệu chứng minh khả năng huy động thiết bị phục vụ thi công nhà thầu huy động tham gia thực hiện gói thầu (nếu có). |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.000.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hậu Giang. Địa chỉ: Đường Ngô Quyền, Phường 5, Vị Thanh, Hậu Giang -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Hậu Giang. + Địa chỉ: Số 02, đường Hòa Bình, khu vực 4, phường V, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hậu Giang; Địa chỉ: Số 7, Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 5, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hậu Giang; Địa chỉ: Số 7, Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 5, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang. |
E-CDNT 36 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Hệ thống lọc nước uống tinh khiết tại vòi (bao gồm cung cấp và lắp đặt thiết bị) | 137 | Hệ thống | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp và lắp đặt thiết bị | |
2 | Trải lót cao su lót nền | 2,04 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
3 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 42 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
4 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 0,462 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
5 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 0,546 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
6 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 204 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
7 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 258,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
8 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,268 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
9 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,706 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
10 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,254 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
11 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 0,687 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
12 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 0,492 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
13 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,405 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
14 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 0,717 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
15 | Lắp cột thép các loại | 1,23 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
16 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 1,897 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
17 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,405 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
18 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 540 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
19 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 1,148 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
20 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 39,375 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
21 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 131,055 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
22 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 4,658 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
23 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 77,91 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
24 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 116,299 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
25 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 194,209 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
26 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 30 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
27 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 20,25 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
28 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
29 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,36 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
30 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 0,525 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
31 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,383 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
32 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 45 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
33 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
34 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
35 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
36 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
37 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
38 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 750 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
39 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 180 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
40 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 270 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
41 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 15 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
42 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
43 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
44 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
45 | Lắp đặt đèn compact 40W | 15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
46 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
47 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
48 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
49 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 75 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
50 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 15 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
51 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 75 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
52 | Trải lót cao su lót nền | 1,632 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
53 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 33,6 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
54 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 0,3694 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
55 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 0,4368 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
56 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 163,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
57 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 206,88 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
58 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,2142 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
59 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,565 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
60 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,2035 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
61 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 0,55 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
62 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 0,3938 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
63 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,3242 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
64 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 0,5737 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
65 | Lắp cột thép các loại | 0,984 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
66 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 1,5175 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
67 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,3242 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
68 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 432 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
69 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 0,9186 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
70 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 31,5 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
71 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 104,844 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
72 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 3,7262 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
73 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 62,328 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
74 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 93,039 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
75 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 155,367 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
76 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 24 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
77 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 16,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
78 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 12 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
79 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,288 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
80 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 0,42 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
81 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,306 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
82 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 36 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
83 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
84 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
85 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
86 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
87 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 24 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
88 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 600 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
89 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 144 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
90 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 216 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
91 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 12 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
92 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
93 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 24 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
94 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 24 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
95 | Lắp đặt đèn compact 40W | 12 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
96 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 12 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
97 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
98 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 24 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
99 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 60 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
100 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 12 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
101 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 60 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
102 | Trải lót cao su lót nền | 2,176 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
103 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 44,8 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
104 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 0,4925 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
105 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 0,5824 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
106 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 217,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
107 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 275,84 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
108 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,2856 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
109 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,7533 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
110 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,2713 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
111 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 0,7333 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
112 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 0,5251 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
113 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,4323 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
114 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 0,765 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
115 | Lắp cột thép các loại | 1,312 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
116 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 2,0234 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
117 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,4323 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
118 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 576 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
119 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 1,2248 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
120 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 42 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
121 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 139,792 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
122 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 4,9683 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
123 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 83,104 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
124 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 124,052 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
125 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 207,156 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
126 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 32 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
127 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 21,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
128 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 16 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
129 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,384 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
130 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 0,56 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
131 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,408 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
132 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 48 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
133 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
134 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
135 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
136 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
137 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 32 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
138 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 800 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
139 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 192 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
140 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 288 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
141 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 16 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
142 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
143 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 32 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
144 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 32 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
145 | Lắp đặt đèn compact 40W | 16 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
146 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 16 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
147 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
148 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 32 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
149 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 80 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
150 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 16 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
151 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 80 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
152 | Trải lót cao su lót nền | 2,04 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
153 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 42 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
154 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 0,462 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
155 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 0,546 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
156 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 204 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
157 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 258,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
158 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,268 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
159 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,706 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
160 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,254 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
161 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 0,687 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
162 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 0,492 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
163 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,405 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
164 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 0,717 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
165 | Lắp cột thép các loại | 1,23 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
166 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 1,897 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
167 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,405 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
168 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 540 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
169 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 1,148 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
170 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 39,375 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
171 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 131,055 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
172 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 4,658 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
173 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 77,91 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
174 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 116,299 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
175 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 194,209 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
176 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 30 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
177 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 20,25 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
178 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
179 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,36 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
180 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 0,525 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
181 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,383 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
182 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 45 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
183 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
184 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
185 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
186 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
187 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
188 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 750 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
189 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 180 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
190 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 270 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
191 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 15 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
192 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
193 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
194 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
195 | Lắp đặt đèn compact 40W | 15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
196 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
197 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
198 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
199 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 75 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
200 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 15 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
201 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 75 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
202 | Trải lót cao su lót nền | 1,768 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
203 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 36,4 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
204 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 0,4001 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
205 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 0,4732 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
206 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 176,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
207 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 224,12 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
208 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,2321 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
209 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,612 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
210 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,2204 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
211 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 0,5958 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
212 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 0,4267 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
213 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,3513 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
214 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 0,6215 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
215 | Lắp cột thép các loại | 1,066 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
216 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 1,644 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
217 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,3513 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
218 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 468 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
219 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 0,9952 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
220 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 34,125 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
221 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 113,581 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
222 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 4,0368 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
223 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 67,522 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
224 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 100,7922 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
225 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 168,3142 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
226 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 26 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
227 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 17,55 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
228 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
229 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,312 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
230 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 0,455 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
231 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,3315 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
232 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 39 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
233 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
234 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
235 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
236 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
237 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
238 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 650 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
239 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 156 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
240 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 234 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
241 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 13 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
242 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
243 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
244 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
245 | Lắp đặt đèn compact 40W | 13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
246 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
247 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
248 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
249 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 65 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
250 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 13 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
251 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 65 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
252 | Trải lót cao su lót nền | 5,032 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
253 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 103,6 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
254 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 1,1389 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
255 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 1,3468 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
256 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 503,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
257 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 637,88 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
258 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,6604 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
259 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 1,742 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
260 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,6274 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
261 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 1,6957 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
262 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 1,2143 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
263 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,9997 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
264 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 1,769 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
265 | Lắp cột thép các loại | 3,034 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
266 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 4,679 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
267 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,9997 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
268 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 1.332 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
269 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 2,8325 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
270 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 97,125 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
271 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 323,269 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
272 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 11,4892 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
273 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 192,178 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
274 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 286,8702 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
275 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 479,0482 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
276 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 74 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
277 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 49,95 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
278 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 37 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
279 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,888 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
280 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 1,295 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
281 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,9435 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
282 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 111 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
283 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
284 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
285 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
286 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
287 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 74 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
288 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 1.850 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
289 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 444 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
290 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 666 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
291 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 37 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
292 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
293 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 74 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
294 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 74 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
295 | Lắp đặt đèn compact 40W | 37 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
296 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 37 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
297 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
298 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 74 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
299 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 185 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
300 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 37 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
301 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 185 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
302 | Trải lót cao su lót nền | 1,768 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
303 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 36,4 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
304 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 0,4001 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
305 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 0,4732 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
306 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 176,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
307 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 224,12 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
308 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,2321 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
309 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,612 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
310 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,2204 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
311 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 0,5958 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
312 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 0,4267 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
313 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,3513 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
314 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 0,6215 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
315 | Lắp cột thép các loại | 1,066 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
316 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 1,644 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
317 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,3513 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
318 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 468 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
319 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 0,9952 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
320 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 34,125 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
321 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 113,581 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
322 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 4,0368 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
323 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 67,522 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
324 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 100,7922 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
325 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 168,3142 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
326 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 26 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
327 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 17,55 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
328 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
329 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,312 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
330 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 0,455 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
331 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,3315 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
332 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 39 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
333 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
334 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
335 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
336 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
337 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
338 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 650 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
339 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 156 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
340 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 234 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
341 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 13 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
342 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
343 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
344 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
345 | Lắp đặt đèn compact 40W | 13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
346 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
347 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
348 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
349 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 65 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
350 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 13 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
351 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 65 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
352 | Trải lót cao su lót nền | 1,904 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
353 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 39,2 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
354 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 0,4309 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
355 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 0,5096 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
356 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 190,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
357 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 241,36 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
358 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,2499 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
359 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,6591 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
360 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,2374 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
361 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 0,6416 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
362 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 0,4595 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
363 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,3783 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
364 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 0,6693 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
365 | Lắp cột thép các loại | 1,148 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
366 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 1,7704 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
367 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,3783 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
368 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 504 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
369 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 1,0717 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
370 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 36,75 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
371 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 122,318 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
372 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 4,3473 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
373 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 72,716 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
374 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 108,5455 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
375 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 181,2615 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
376 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 28 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
377 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 18,9 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
378 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 14 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
379 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,336 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
380 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 0,49 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
381 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,357 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
382 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 42 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
383 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
384 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
385 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
386 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
387 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 28 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
388 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 700 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
389 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 168 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
390 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 252 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
391 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 14 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
392 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
393 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 28 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
394 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 28 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
395 | Lắp đặt đèn compact 40W | 14 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
396 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 14 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
397 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
398 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 28 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
399 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 70 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
400 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 14 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
401 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 70 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
402 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 50 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
403 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
404 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
405 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
406 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
407 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
408 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
409 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 40 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
410 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
411 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
412 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
413 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
414 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
415 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
416 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
417 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
418 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
419 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
420 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
421 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
422 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
423 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
424 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 40 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
425 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,35 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
426 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
427 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
428 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
429 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
430 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
431 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
432 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
433 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
434 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
435 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
436 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
437 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
438 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
439 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
440 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 80 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
441 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
442 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
443 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
444 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
445 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
446 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
447 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 50 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
448 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
449 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
450 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
451 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
452 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
453 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
454 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
455 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
456 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
457 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
458 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
459 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
460 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
461 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
462 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
463 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
464 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
465 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
466 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
467 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
468 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
469 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
470 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
471 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
472 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,5 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
473 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
474 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
475 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
476 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
477 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
478 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
479 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
480 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
481 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
482 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
483 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
484 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
485 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
486 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
487 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
488 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
489 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
490 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,6 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
491 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
492 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
493 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
494 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
495 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
496 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
497 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
498 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
499 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
500 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
501 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
502 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,6 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
503 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
504 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
505 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
506 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
507 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
508 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
509 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
510 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
511 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
512 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
513 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
514 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
515 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
516 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
517 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
518 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
519 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
520 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
521 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
522 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
523 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
524 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
525 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
526 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
527 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
528 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
529 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
530 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
531 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
532 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 22 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
533 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,17 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
534 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
535 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
536 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
537 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
538 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
539 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
540 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 35 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
541 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
542 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
543 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
544 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
545 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
546 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
547 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
548 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 80 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
549 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,75 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
550 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 5 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
551 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
552 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
553 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
554 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
555 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
556 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
557 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
558 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
559 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
560 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
561 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
562 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
563 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
564 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
565 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
566 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
567 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
568 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
569 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
570 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
571 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
572 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
573 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
574 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
575 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
576 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
577 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
578 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
579 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
580 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
581 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
582 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
583 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
584 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
585 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
586 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
587 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
588 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
589 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
590 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
591 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
592 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
593 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
594 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
595 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
596 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
597 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
598 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
599 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
600 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
601 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
602 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
603 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
604 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
605 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
606 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
607 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
608 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
609 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
610 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 2 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
611 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
612 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
613 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
614 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
615 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
616 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
617 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
618 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
619 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
620 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 43 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
621 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
622 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
623 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
624 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
625 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
626 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 4,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
627 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
628 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
629 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
630 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
631 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
632 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
633 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
634 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
635 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 18 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
636 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
637 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
638 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
639 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
640 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
641 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
642 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
643 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
644 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 95 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
645 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,9 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
646 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
647 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
648 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
649 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
650 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 9,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
651 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
652 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
653 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
654 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
655 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
656 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
657 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
658 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
659 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
660 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
661 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
662 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
663 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
664 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
665 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
666 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
667 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
668 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 45 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
669 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
670 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
671 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
672 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
673 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
674 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 4,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
675 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
676 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 85 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
677 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,8 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
678 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
679 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
680 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
681 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
682 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 8,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
683 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
684 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
685 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
686 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
687 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
688 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
689 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
690 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
691 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
692 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 6 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
693 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
694 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
695 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
696 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
697 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
698 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
699 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
700 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
701 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
702 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
703 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
704 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
705 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
706 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
707 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
708 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 11 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
709 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
710 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
711 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
712 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
713 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
714 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
715 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
716 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 105 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
717 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
718 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
719 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
720 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
721 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
722 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 10,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
723 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
724 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
725 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,12 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
726 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
727 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
728 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
729 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
730 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
731 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
732 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 135 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
733 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 1,3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
734 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
735 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
736 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
737 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
738 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 13,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
739 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
740 | Khoan giếng cấp nước | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
741 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 22 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
742 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
743 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
744 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
745 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
746 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
747 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
748 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
749 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
750 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,06 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
751 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
752 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
753 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
754 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
755 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
756 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
757 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 43 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
758 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
759 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
760 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
761 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,18 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
762 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
763 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 4,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
764 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
765 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
766 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
767 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
768 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
769 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
770 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
771 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
772 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
773 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 24 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
774 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
775 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
776 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
777 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
778 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
779 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
780 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
781 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
782 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
783 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
784 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
785 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
786 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
787 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
788 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
789 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 34 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
790 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
791 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
792 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
793 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
794 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
795 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
796 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
797 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 23 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
798 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
799 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
800 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
801 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
802 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
803 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
804 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
805 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 23 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
806 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
807 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
808 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
809 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
810 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
811 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
812 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
813 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 6 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
814 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
815 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
816 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
817 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
818 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
819 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
820 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
821 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
822 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
823 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
824 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
825 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
826 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
827 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
828 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
829 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
830 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
831 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
832 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
833 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
834 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
835 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
836 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
837 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
838 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
839 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
840 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
841 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
842 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
843 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
844 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
845 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
846 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
847 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
848 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
849 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
850 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
851 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
852 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
853 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 24 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
854 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
855 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
856 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
857 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
858 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
859 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
860 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
861 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 14 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
862 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
863 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
864 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
865 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
866 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
867 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
868 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
869 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 14 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
870 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
871 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
872 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
873 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
874 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
875 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
876 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
877 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 88 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
878 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,68 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
879 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
880 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
881 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
882 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
883 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 8,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
884 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 42 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
885 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
886 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
887 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
888 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
889 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
890 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
891 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
892 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
893 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
894 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
895 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
896 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
897 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
898 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
899 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
900 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
901 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 103 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
902 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,81 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
903 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 6 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
904 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
905 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,22 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
906 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
907 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 10,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
908 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 26 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
909 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 32 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
910 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,21 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
911 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
912 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
913 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,11 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
914 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
915 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
916 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 18 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
917 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 128 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
918 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 1,21 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
919 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 8 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
920 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
921 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
922 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
923 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 12,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
924 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 21 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
925 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
926 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,06 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
927 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
928 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
929 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
930 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
931 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
932 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
933 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 28 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
934 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,21 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
935 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
936 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
937 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
938 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
939 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
940 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
941 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 55 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
942 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,27 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
943 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
944 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
945 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,28 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
946 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
947 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 5,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
948 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 14 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
949 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 27 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
950 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,19 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
951 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
952 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
953 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
954 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
955 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
956 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 24 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
957 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 36 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
958 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
959 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
960 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
961 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,16 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
962 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
963 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
964 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
965 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 37 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
966 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
967 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
968 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
969 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,12 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
970 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
971 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
972 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
973 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
974 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
975 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
976 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
977 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
978 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
979 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
980 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
981 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
982 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
983 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
984 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
985 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
986 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
987 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
988 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,13 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
989 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
990 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
991 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
992 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
993 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
994 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
995 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 14 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
996 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,55 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
997 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 11 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
998 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
999 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1000 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 11 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1001 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1002 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1003 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1004 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,45 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1005 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 6 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1006 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1007 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1008 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1009 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1010 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1011 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1012 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,65 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1013 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 5 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1014 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1015 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1016 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1017 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1018 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1019 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1020 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1021 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1022 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1023 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1024 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1025 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1026 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,65 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1027 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 10 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1028 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1029 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1030 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1031 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1032 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1033 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 70 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1034 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,65 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1035 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1036 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1037 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1038 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1039 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1040 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1041 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 57 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1042 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,55 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1043 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1044 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1045 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1046 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1047 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 5,7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1048 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1049 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 52 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1050 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,5 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1051 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1052 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1053 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1054 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1055 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 5,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1056 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1057 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1058 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,65 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1059 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 10 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1060 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1061 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1062 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 6 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1063 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1064 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1065 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 35 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1066 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1067 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1068 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1069 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1070 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1071 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1072 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1073 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1074 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1075 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1076 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1077 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1078 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1079 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 2 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1080 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,24 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1081 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1082 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1083 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1084 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1085 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1086 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1087 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1088 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1089 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 9 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1090 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1091 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1092 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1093 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1094 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1095 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1096 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1097 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1098 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1099 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1100 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1101 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1102 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1103 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1104 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1105 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1106 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1107 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1108 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1109 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1110 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1111 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1112 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1113 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1114 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1115 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1116 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1117 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1118 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1119 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1120 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1121 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 2 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1122 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1123 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1124 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1125 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1126 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1127 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1128 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1129 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,24 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1130 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1131 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1132 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1133 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1134 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1135 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 50 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1136 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 1,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1137 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1138 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1139 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1140 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1141 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1142 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1143 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1144 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1145 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1146 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1147 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1148 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1149 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1150 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1151 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 35 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1152 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1153 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1154 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1155 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1156 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1157 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1158 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1159 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1160 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1161 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1162 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1163 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1164 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1165 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1166 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1167 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1168 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1169 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1170 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1171 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1172 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1173 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1174 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1175 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1176 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,6 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1177 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1178 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1179 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1180 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1181 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1182 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1183 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1184 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1185 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1186 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1187 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1188 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1189 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1190 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1191 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1192 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1193 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1194 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1195 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1196 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1197 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1198 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1199 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 22 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1200 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,12 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1201 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1202 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1203 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1204 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1205 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1206 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1207 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1208 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,35 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1209 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1210 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1211 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1212 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1213 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1214 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1215 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 18 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1216 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,13 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1217 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1218 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1219 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1220 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1221 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1222 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1223 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1224 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1225 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1226 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1227 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1228 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1229 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1230 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1231 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 28 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1232 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,14 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1233 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1234 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1235 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,14 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1236 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1237 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1238 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1239 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1240 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,5 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1241 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 10 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1242 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1243 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1244 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1245 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1246 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1247 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1248 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1249 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1250 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1251 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1252 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1253 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1254 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1255 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1256 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1257 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1258 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1259 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1260 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1261 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1262 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1263 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1264 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1265 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1266 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1267 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1268 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1269 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1270 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1271 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1272 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1273 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1274 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1275 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1276 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1277 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1278 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1279 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1280 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1281 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1282 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1283 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1284 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1285 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,7 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1286 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 5 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1287 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1288 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1289 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1290 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 70 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1291 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,5 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1292 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 5 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1293 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1294 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1295 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1296 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1297 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1298 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1299 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1300 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1301 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1302 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1303 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,7 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1304 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 5 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1305 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1306 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1307 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1308 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1309 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1310 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1311 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1312 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1313 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1314 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 40 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1315 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1316 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1317 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1318 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1319 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1320 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1321 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,35 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1322 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1323 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1324 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1325 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1326 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1327 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1328 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1329 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1330 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1331 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1332 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1333 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 38 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1334 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,35 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1335 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1336 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1337 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1338 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1339 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1340 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 7 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1341 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 64 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1342 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,61 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1343 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1344 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1345 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1346 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1347 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 6,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1348 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 9 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1349 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 80 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1350 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,72 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1351 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1352 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1353 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1354 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1355 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1356 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 9 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1357 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 59 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1358 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,56 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1359 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1360 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1361 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1362 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1363 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 5,9 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1364 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1365 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 9 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1366 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1367 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1368 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1369 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1370 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1371 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,9 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1372 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1373 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 45 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1374 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,38 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1375 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1376 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1377 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1378 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1379 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 4,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1380 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1381 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 88 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1382 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,82 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1383 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1384 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1385 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,06 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1386 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1387 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 8,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1388 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1389 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 23 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1390 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,9 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1391 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1392 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1393 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1394 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1395 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1396 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1397 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 28 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1398 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1399 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1400 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1401 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1402 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1403 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1404 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1405 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1406 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,09 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1407 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1408 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1409 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1410 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1411 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1412 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 6 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1413 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 43 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1414 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1415 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1416 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1417 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1418 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1419 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 4,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1420 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 6 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1421 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 7 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1422 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1423 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1424 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1425 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1426 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1427 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1428 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 14 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1429 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 7 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1430 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1431 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1432 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1433 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1434 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1435 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1436 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1437 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 45 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1438 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1439 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1440 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1441 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1442 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1443 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 4,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt | |
1444 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | bao gồm cung cấp vật tư và thi công hoặc lắp đặt |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Chi phí lắp đặt; Kiểm định chất lượng mẫu nước; Vận hành, chạy thử thiết bị | 1 | trọn gói | Tại địa điểm lắp đặt theo chương V của E-HSMT | Trong quá trình cung cấp và lắp đặt thiết bị |
2 | Chi phí bảo hành, bảo trì thiết bị | 1 | trọn gói | Tại địa điểm lắp đặt theo chương V của E-HSMT | Theo quy định của nhà sản xuất, nhưng tối thiểu là 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng |
3 | Chi phí hướng dẫn sử dụng, chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ và các chi phí cần thiết khác | 1 | trọn gói | Tại địa điểm lắp đặt theo chương V của E-HSMT | Trong quá trình cung cấp và lắp đặt thiết bị |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Hệ thống lọc nước uống tinh khiết tại vòi (bao gồm cung cấp và lắp đặt thiết bị) | 137 | Hệ thống | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
2 | Trải lót cao su lót nền | 2,04 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
3 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 42 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
4 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 0,462 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
5 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 0,546 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
6 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 204 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
7 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 258,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
8 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,268 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
9 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,706 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
10 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,254 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
11 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 0,687 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
12 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 0,492 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
13 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,405 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
14 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 0,717 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
15 | Lắp cột thép các loại | 1,23 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
16 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 1,897 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
17 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,405 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
18 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 540 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
19 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 1,148 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
20 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 39,375 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
21 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 131,055 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
22 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 4,658 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
23 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 77,91 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
24 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 116,299 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
25 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 194,209 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
26 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 30 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
27 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 20,25 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
28 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
29 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,36 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
30 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 0,525 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
31 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,383 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
32 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 45 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
33 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
34 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
35 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
36 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
37 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
38 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 750 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
39 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 180 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
40 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 270 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
41 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 15 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
42 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
43 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
44 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
45 | Lắp đặt đèn compact 40W | 15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
46 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
47 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
48 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
49 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 75 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
50 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 15 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
51 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 75 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
52 | Trải lót cao su lót nền | 1,632 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
53 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 33,6 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
54 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 0,3694 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
55 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 0,4368 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
56 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 163,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
57 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 206,88 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
58 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,2142 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
59 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,565 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
60 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,2035 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
61 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 0,55 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
62 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 0,3938 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
63 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,3242 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
64 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 0,5737 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
65 | Lắp cột thép các loại | 0,984 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
66 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 1,5175 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
67 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,3242 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
68 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 432 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
69 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 0,9186 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
70 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 31,5 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
71 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 104,844 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
72 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 3,7262 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
73 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 62,328 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
74 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 93,039 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
75 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 155,367 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
76 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 24 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
77 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 16,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
78 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 12 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
79 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,288 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
80 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 0,42 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
81 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,306 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
82 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 36 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
83 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
84 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
85 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
86 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
87 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 24 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
88 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 600 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
89 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 144 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
90 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 216 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
91 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 12 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
92 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
93 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 24 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
94 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 24 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
95 | Lắp đặt đèn compact 40W | 12 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
96 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 12 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
97 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 12 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
98 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 24 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
99 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 60 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
100 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 12 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
101 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 60 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
102 | Trải lót cao su lót nền | 2,176 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
103 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 44,8 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
104 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 0,4925 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
105 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 0,5824 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
106 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 217,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
107 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 275,84 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
108 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,2856 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
109 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,7533 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
110 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,2713 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
111 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 0,7333 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
112 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 0,5251 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
113 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,4323 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
114 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 0,765 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
115 | Lắp cột thép các loại | 1,312 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
116 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 2,0234 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
117 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,4323 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
118 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 576 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
119 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 1,2248 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
120 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 42 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
121 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 139,792 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
122 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 4,9683 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
123 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 83,104 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
124 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 124,052 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
125 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 207,156 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
126 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 32 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
127 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 21,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
128 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 16 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
129 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,384 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
130 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 0,56 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
131 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,408 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
132 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 48 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
133 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
134 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
135 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
136 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
137 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 32 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
138 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 800 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
139 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 192 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
140 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 288 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
141 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 16 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
142 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
143 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 32 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
144 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 32 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
145 | Lắp đặt đèn compact 40W | 16 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
146 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 16 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
147 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 16 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
148 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 32 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
149 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 80 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
150 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 16 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
151 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 80 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
152 | Trải lót cao su lót nền | 2,04 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
153 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 42 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
154 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 0,462 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
155 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 0,546 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
156 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 204 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
157 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 258,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
158 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,268 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
159 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,706 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
160 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,254 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
161 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 0,687 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
162 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 0,492 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
163 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,405 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
164 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 0,717 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
165 | Lắp cột thép các loại | 1,23 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
166 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 1,897 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
167 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,405 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
168 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 540 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
169 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 1,148 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
170 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 39,375 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
171 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 131,055 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
172 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 4,658 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
173 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 77,91 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
174 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 116,299 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
175 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 194,209 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
176 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 30 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
177 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 20,25 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
178 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
179 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,36 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
180 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 0,525 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
181 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,383 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
182 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 45 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
183 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
184 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
185 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
186 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
187 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
188 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 750 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
189 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 180 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
190 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 270 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
191 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 15 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
192 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
193 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
194 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
195 | Lắp đặt đèn compact 40W | 15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
196 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
197 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
198 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
199 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 75 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
200 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 15 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
201 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 75 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
202 | Trải lót cao su lót nền | 1,768 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
203 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 36,4 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
204 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 0,4001 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
205 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 0,4732 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
206 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 176,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
207 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 224,12 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
208 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,2321 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
209 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,612 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
210 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,2204 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
211 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 0,5958 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
212 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 0,4267 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
213 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,3513 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
214 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 0,6215 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
215 | Lắp cột thép các loại | 1,066 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
216 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 1,644 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
217 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,3513 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
218 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 468 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
219 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 0,9952 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
220 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 34,125 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
221 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 113,581 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
222 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 4,0368 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
223 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 67,522 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
224 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 100,7922 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
225 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 168,3142 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
226 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 26 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
227 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 17,55 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
228 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
229 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,312 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
230 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 0,455 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
231 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,3315 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
232 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 39 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
233 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
234 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
235 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
236 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
237 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
238 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 650 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
239 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 156 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
240 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 234 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
241 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 13 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
242 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
243 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
244 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
245 | Lắp đặt đèn compact 40W | 13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
246 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
247 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
248 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
249 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 65 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
250 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 13 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
251 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 65 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
252 | Trải lót cao su lót nền | 5,032 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
253 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 103,6 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
254 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 1,1389 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
255 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 1,3468 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
256 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 503,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
257 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 637,88 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
258 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,6604 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
259 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 1,742 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
260 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,6274 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
261 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 1,6957 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
262 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 1,2143 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
263 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,9997 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
264 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 1,769 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
265 | Lắp cột thép các loại | 3,034 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
266 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 4,679 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
267 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,9997 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
268 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 1.332 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
269 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 2,8325 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
270 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 97,125 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
271 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 323,269 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
272 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 11,4892 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
273 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 192,178 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
274 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 286,8702 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
275 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 479,0482 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
276 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 74 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
277 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 49,95 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
278 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 37 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
279 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,888 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
280 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 1,295 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
281 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,9435 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
282 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 111 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
283 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
284 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
285 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
286 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
287 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 74 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
288 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 1.850 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
289 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 444 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
290 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 666 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
291 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 37 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
292 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
293 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 74 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
294 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 74 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
295 | Lắp đặt đèn compact 40W | 37 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
296 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 37 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
297 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 37 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
298 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 74 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
299 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 185 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
300 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 37 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
301 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 185 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
302 | Trải lót cao su lót nền | 1,768 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
303 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 36,4 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
304 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 0,4001 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
305 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 0,4732 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
306 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 176,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
307 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 224,12 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
308 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,2321 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
309 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,612 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
310 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,2204 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
311 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 0,5958 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
312 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 0,4267 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
313 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,3513 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
314 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 0,6215 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
315 | Lắp cột thép các loại | 1,066 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
316 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 1,644 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
317 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,3513 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
318 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 468 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
319 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 0,9952 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
320 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 34,125 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
321 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 113,581 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
322 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 4,0368 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
323 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 67,522 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
324 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 100,7922 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
325 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 168,3142 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
326 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 26 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
327 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 17,55 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
328 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
329 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,312 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
330 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 0,455 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
331 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,3315 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
332 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 39 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
333 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
334 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
335 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
336 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
337 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
338 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 650 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
339 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 156 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
340 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 234 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
341 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 13 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
342 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
343 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
344 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
345 | Lắp đặt đèn compact 40W | 13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
346 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 13 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
347 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 13 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
348 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 26 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
349 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 65 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
350 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 13 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
351 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 65 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
352 | Trải lót cao su lót nền | 1,904 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
353 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 39,2 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
354 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 0,4309 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
355 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 0,5096 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
356 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 190,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
357 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 241,36 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
358 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,2499 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
359 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,6591 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
360 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,2374 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
361 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 0,6416 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
362 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 0,4595 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
363 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,3783 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
364 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 0,6693 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
365 | Lắp cột thép các loại | 1,148 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
366 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 1,7704 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
367 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,3783 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
368 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 504 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
369 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 1,0717 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
370 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 36,75 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
371 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 122,318 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
372 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 4,3473 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
373 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 72,716 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
374 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 108,5455 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
375 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 181,2615 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
376 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 28 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
377 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 18,9 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
378 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 14 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
379 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,336 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
380 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 0,49 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
381 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,357 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
382 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 42 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
383 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
384 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
385 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
386 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
387 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 28 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
388 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 700 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
389 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 168 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
390 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 252 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
391 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 14 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
392 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
393 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 28 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
394 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 28 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
395 | Lắp đặt đèn compact 40W | 14 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
396 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 14 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
397 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 14 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
398 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 28 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
399 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 70 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
400 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 14 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
401 | Kéo rải dây chống sét dây đồng đk=5mm | 70 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
402 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 50 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
403 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
404 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
405 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
406 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
407 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
408 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
409 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 40 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
410 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
411 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
412 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
413 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
414 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
415 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
416 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
417 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
418 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
419 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
420 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
421 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
422 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
423 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
424 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 40 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
425 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,35 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
426 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
427 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
428 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
429 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
430 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
431 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
432 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
433 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
434 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
435 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
436 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
437 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
438 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
439 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
440 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 80 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
441 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
442 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
443 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
444 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
445 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
446 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
447 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 50 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
448 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
449 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
450 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
451 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
452 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
453 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
454 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
455 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
456 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
457 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
458 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
459 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
460 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
461 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
462 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
463 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
464 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
465 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
466 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
467 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
468 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
469 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
470 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
471 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
472 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,5 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
473 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
474 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
475 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
476 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
477 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
478 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
479 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
480 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
481 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
482 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
483 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
484 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
485 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
486 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
487 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
488 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
489 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
490 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,6 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
491 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
492 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
493 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
494 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
495 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
496 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
497 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
498 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
499 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
500 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
501 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
502 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,6 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
503 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
504 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
505 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
506 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
507 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
508 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
509 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
510 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
511 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
512 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
513 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
514 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
515 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
516 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
517 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
518 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
519 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
520 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
521 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
522 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
523 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
524 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
525 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
526 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
527 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
528 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
529 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
530 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
531 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
532 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 22 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
533 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,17 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
534 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
535 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
536 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
537 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
538 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
539 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
540 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 35 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
541 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
542 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
543 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
544 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
545 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
546 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
547 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
548 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 80 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
549 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,75 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
550 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 5 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
551 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
552 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
553 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
554 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
555 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
556 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
557 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
558 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
559 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
560 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
561 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
562 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
563 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
564 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
565 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
566 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
567 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
568 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
569 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
570 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
571 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
572 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
573 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
574 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
575 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
576 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
577 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
578 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
579 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
580 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
581 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
582 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
583 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
584 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
585 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
586 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
587 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
588 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
589 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
590 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
591 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
592 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
593 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
594 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
595 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
596 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
597 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
598 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
599 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
600 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
601 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
602 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
603 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
604 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
605 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
606 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
607 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
608 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
609 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
610 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 2 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
611 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
612 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
613 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
614 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
615 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
616 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
617 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
618 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
619 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
620 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 43 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
621 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
622 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
623 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
624 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
625 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
626 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 4,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
627 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
628 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
629 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
630 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
631 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
632 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
633 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
634 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
635 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 18 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
636 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
637 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
638 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
639 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
640 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
641 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
642 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
643 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
644 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 95 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
645 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,9 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
646 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
647 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
648 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
649 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
650 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 9,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
651 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
652 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
653 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
654 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
655 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
656 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
657 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
658 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
659 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
660 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
661 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
662 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
663 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
664 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
665 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
666 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
667 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
668 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 45 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
669 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
670 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
671 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
672 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
673 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
674 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 4,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
675 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
676 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 85 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
677 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,8 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
678 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
679 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
680 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
681 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
682 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 8,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
683 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
684 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
685 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
686 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
687 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
688 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
689 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
690 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
691 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
692 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 6 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
693 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
694 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
695 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
696 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
697 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
698 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
699 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
700 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
701 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
702 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
703 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
704 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
705 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
706 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
707 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
708 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 11 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
709 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
710 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
711 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
712 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
713 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
714 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
715 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
716 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 105 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
717 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
718 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
719 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
720 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
721 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
722 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 10,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
723 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
724 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
725 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,12 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
726 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
727 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
728 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
729 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
730 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
731 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
732 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 135 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
733 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 1,3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
734 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
735 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
736 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
737 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
738 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 13,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
739 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
740 | Khoan giếng cấp nước | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
741 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 22 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
742 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
743 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
744 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
745 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
746 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
747 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
748 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
749 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
750 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,06 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
751 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
752 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
753 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
754 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
755 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
756 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
757 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 43 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
758 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
759 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
760 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
761 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,18 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
762 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
763 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 4,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
764 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
765 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
766 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
767 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
768 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
769 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
770 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
771 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
772 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
773 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 24 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
774 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
775 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
776 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
777 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
778 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
779 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
780 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
781 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
782 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
783 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
784 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
785 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
786 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
787 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
788 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
789 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 34 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
790 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
791 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
792 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
793 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
794 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
795 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
796 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
797 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 23 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
798 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
799 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
800 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
801 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
802 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
803 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
804 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
805 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 23 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
806 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
807 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
808 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
809 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
810 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
811 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
812 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
813 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 6 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
814 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
815 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
816 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
817 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
818 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
819 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
820 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
821 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
822 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
823 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
824 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
825 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
826 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
827 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
828 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
829 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
830 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
831 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
832 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
833 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
834 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
835 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
836 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
837 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
838 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
839 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
840 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
841 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
842 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
843 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
844 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
845 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
846 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
847 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
848 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
849 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
850 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
851 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
852 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
853 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 24 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
854 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
855 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
856 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
857 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
858 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
859 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
860 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
861 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 14 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
862 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
863 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
864 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
865 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
866 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
867 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
868 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
869 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 14 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
870 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
871 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
872 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
873 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
874 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
875 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
876 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
877 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 88 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
878 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,68 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
879 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
880 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
881 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
882 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
883 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 8,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
884 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 42 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
885 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
886 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
887 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
888 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
889 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
890 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
891 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
892 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
893 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
894 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
895 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
896 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
897 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
898 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
899 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
900 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
901 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 103 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
902 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,81 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
903 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 6 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
904 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
905 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,22 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
906 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
907 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 10,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
908 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 26 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
909 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 32 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
910 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,21 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
911 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
912 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
913 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,11 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
914 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
915 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
916 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 18 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
917 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 128 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
918 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 1,21 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
919 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 8 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
920 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
921 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
922 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
923 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 12,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
924 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 21 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
925 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
926 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,06 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
927 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
928 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
929 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
930 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
931 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
932 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
933 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 28 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
934 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,21 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
935 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
936 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
937 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
938 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
939 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
940 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
941 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 55 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
942 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,27 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
943 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
944 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
945 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,28 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
946 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
947 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 5,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
948 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 14 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
949 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 27 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
950 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,19 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
951 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
952 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
953 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
954 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
955 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
956 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 24 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
957 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 36 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
958 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
959 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
960 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
961 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,16 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
962 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
963 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
964 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
965 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 37 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
966 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
967 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
968 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
969 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,12 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
970 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
971 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
972 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
973 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
974 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
975 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
976 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
977 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
978 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
979 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
980 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
981 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
982 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
983 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
984 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
985 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
986 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
987 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
988 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,13 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
989 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
990 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
991 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
992 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
993 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
994 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
995 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 14 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
996 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,55 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
997 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 11 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
998 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
999 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1000 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 11 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1001 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1002 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1003 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1004 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,45 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1005 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 6 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1006 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1007 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1008 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1009 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1010 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1011 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1012 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,65 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1013 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 5 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1014 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1015 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1016 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1017 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1018 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1019 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1020 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1021 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1022 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1023 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1024 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1025 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1026 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,65 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1027 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 10 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1028 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1029 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1030 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1031 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1032 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1033 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 70 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1034 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,65 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1035 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1036 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1037 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1038 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1039 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1040 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1041 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 57 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1042 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,55 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1043 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1044 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1045 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1046 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1047 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 5,7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1048 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1049 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 52 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1050 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,5 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1051 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1052 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1053 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1054 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1055 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 5,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1056 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1057 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1058 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,65 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1059 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 10 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1060 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1061 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1062 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 6 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1063 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1064 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1065 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 35 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1066 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1067 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1068 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1069 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1070 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1071 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1072 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1073 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1074 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1075 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1076 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1077 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1078 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1079 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 2 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1080 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,24 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1081 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1082 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1083 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1084 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1085 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1086 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1087 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1088 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1089 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 9 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1090 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1091 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1092 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1093 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1094 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1095 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1096 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1097 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1098 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1099 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1100 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1101 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1102 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1103 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1104 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1105 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1106 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1107 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1108 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1109 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1110 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1111 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1112 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1113 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1114 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1115 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1116 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1117 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1118 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1119 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1120 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1121 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 2 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1122 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1123 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1124 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1125 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1126 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1127 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1128 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1129 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,24 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1130 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1131 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1132 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1133 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1134 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1135 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 50 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1136 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 1,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1137 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1138 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1139 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1140 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1141 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1142 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1143 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1144 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1145 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1146 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1147 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1148 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1149 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1150 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1151 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 35 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1152 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1153 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1154 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1155 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1156 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1157 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1158 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1159 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1160 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1161 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1162 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1163 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1164 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1165 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1166 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1167 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1168 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1169 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1170 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1171 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1172 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1173 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1174 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1175 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 13 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1176 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,6 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1177 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1178 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1179 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1180 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1181 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1182 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1183 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1184 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1185 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1186 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1187 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1188 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1189 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1190 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1191 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1192 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1193 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1194 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1195 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1196 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1197 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1198 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1199 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 22 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1200 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,12 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1201 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1202 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1203 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,1 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1204 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1205 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1206 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1207 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1208 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,35 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1209 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1210 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1211 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1212 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1213 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1214 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1215 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 18 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1216 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,13 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1217 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1218 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1219 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1220 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1221 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1222 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1223 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1224 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1225 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1226 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1227 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1228 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1229 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1230 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1231 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 28 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1232 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,14 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1233 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1234 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1235 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,14 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1236 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1237 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1238 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1239 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1240 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,5 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1241 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 10 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1242 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1243 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1244 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1245 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1246 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1247 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1248 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1249 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1250 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1251 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1252 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1253 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1254 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1255 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1256 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1257 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1258 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1259 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1260 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1261 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,3 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1262 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1263 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1264 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,25 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1265 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1266 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 30 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1267 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1268 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1269 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1270 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1271 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1272 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1273 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1274 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1275 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1276 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1277 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1278 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1279 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1280 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1281 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1282 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1283 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1284 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1285 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,7 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1286 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 5 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1287 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1288 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1289 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1290 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 70 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1291 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,5 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1292 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 5 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1293 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1294 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,15 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1295 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1296 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 25 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1297 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1298 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1299 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1300 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1301 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1302 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1303 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,7 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1304 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 5 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1305 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1306 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,01 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1307 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1308 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1309 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1310 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1311 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1312 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1313 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1314 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 40 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1315 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1316 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1317 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1318 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1319 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1320 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1321 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,35 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1322 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1323 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1324 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1325 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1326 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1327 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1328 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1329 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1330 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,02 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1331 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1332 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 10 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1333 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 38 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1334 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,35 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1335 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1336 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1337 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1338 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1339 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1340 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 7 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1341 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 64 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1342 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,61 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1343 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1344 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1345 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1346 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1347 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 6,4 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1348 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 9 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1349 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 80 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1350 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,72 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1351 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1352 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1353 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1354 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1355 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1356 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 9 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1357 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 59 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1358 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,56 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1359 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1360 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1361 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1362 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1363 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 5,9 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1364 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1365 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 9 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1366 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1367 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1368 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1369 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1370 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1371 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,9 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1372 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 20 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1373 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 45 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1374 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,38 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1375 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1376 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1377 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,07 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1378 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1379 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 4,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1380 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1381 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 88 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1382 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,82 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1383 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 4 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1384 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1385 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,06 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1386 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1387 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 8,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1388 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 5 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1389 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 23 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1390 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,9 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1391 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1392 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1393 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1394 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1395 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1396 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 15 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1397 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 28 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1398 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,2 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1399 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1400 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1401 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,08 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1402 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1403 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 2,8 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1404 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 16 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1405 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 12 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1406 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,09 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1407 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1408 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1409 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1410 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1411 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1,2 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1412 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 6 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1413 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 43 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1414 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1415 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1416 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1417 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1418 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1419 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 4,3 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1420 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 6 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1421 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 7 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1422 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1423 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1424 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1425 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1426 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1427 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1428 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 14 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1429 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 7 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1430 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,04 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1431 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1432 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1433 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,03 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1434 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1435 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,7 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1436 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1437 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm | 45 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1438 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm | 0,4 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1439 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm | 3 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1440 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) | 1 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1441 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) | 0,05 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1442 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm | 2 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1443 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 4,5 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
1444 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 | 8 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ kỹ thuật quản lý chung (hoặc chỉ huy trưởng) | 1 | Nhân sự dự kiến bố trí phải đáp ứng tất cả các yêu cầu dưới đây (Nhà thầu phải nộp đầy đủ tài liệu chứng minh bằng cách Scan lên hệ thống và xuất trình khi được mời đến thương thảo hợp đồng): Tốt nghiệp đại học trở lên với chuyên ngành (Cấp thoát nước/Môi trường/Điện/Điện tử/Cơ Khí/Cơ điện tử). Chứng chỉ hành nghề giám sát lắp đặt thiết bị công trình hoặc giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ và còn hiệu lực. Chứng chỉ hoặc chứng nhận đào tạo về lắp đặt thiết bị lọc nước và còn hiệu lực. Bản cam kết của nhân sự là sẵn sàng tham gia gói thầu theo sự phân công của nhà thầu nếu trúng thầu. Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân. Đã từng phụ trách cán bộ quản lý chung hoặc chỉ huy trưởng tối thiểu một (01) hợp đồng cung cấp và lắp đặt hệ thống lọc nước uống các loại, có công suất thiết bị >= 450 GPD trở lên.(Tổng số năm kinh nghiệm tính từ thời điểm tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu) | 7 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách cung cấp, lắp đặt hệ thống lọc nước | 2 | Nhân sự dự kiến bố trí phải đáp ứng tất cả các yêu cầu dưới đây (Nhà thầu phải nộp đầy đủ tài liệu chứng minh bằng cách Scan lên hệ thống và xuất trình khi được mời đến thương thảo hợp đồng): Tốt nghiệp đại học trở lên với chuyên ngành phù hợp theo yêu cầu đối với gói thầu (Cấp thoát nước/Môi trường/Điện/Điện tử/Cơ Khí/Cơ điện tử). Chứng chỉ hoặc chứng nhận đào tạo về lắp đặt thiết bị lọc nước và còn hiệu lực. Bản cam kết của nhân sự là sẵn sàng tham gia gói thầu theo sự phân công của nhà thầu nếu trúng thầu. Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân. Đã từng tham gia thực hiện tối thiểu một (01) hợp đồng cung cấp và lắp đặt Hệ thống lọc nước uống các loại, có công suất thiết bị >= 450 GPD trở lên.(Tổng số năm kinh nghiệm tính từ thời điểm tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu) | 5 | 1 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách hướng dẫn vận hành, đào tạo và chuyển giao công nghệ | 1 | Nhân sự dự kiến bố trí phải đáp ứng tất cả các yêu cầu dưới đây (Nhà thầu phải nộp đầy đủ tài liệu chứng minh bằng cách Scan lên hệ thống và xuất trình khi được mời đến thương thảo hợp đồng): Tốt nghiệp đại học trở lên với chuyên ngành phù hợp theo yêu cầu đối với gói thầu (Cấp thoát nước/Môi trường/Điện/Điện tử/Cơ Khí/Cơ điện tử). Chứng chỉ hoặc chứng nhận đào tạo về lắp đặt thiết bị lọc nước và còn hiệu lực. Bản cam kết của nhân sự là sẵn sàng tham gia gói thầu theo sự phân công của nhà thầu nếu trúng thầu. Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân. Đã từng tham gia thực hiện tối thiểu một (01) hợp đồng cung cấp và lắp đặt Hệ thống lọc nước uống các loại.(Tổng số năm kinh nghiệm tính từ thời điểm tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu) | 5 | 1 |
4 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công xây dựng | 2 | Nhân sự dự kiến bố trí phải đáp ứng tất cả các yêu cầu dưới đây (Nhà thầu phải nộp đầy đủ tài liệu chứng minh bằng cách Scan lên hệ thống và xuất trình khi được mời đến thương thảo hợp đồng): Tốt nghiệp đại học trở lên với chuyên ngành Xây dựng dân dụng hoặc Kỹ thuật xây dựng. Chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ an toàn lao động hoặc thẻ an toàn lao động. Bản cam kết của nhân sự là sẵn sàng tham gia gói thầu theo sự phân công của nhà thầu nếu trúng thầu. Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân. Đã từng tham gia thực hiện tối thiểu một (01) hợp đồng thi công xây dựng hoặc có hạng mục thi công xây dựng cho công trình dân dụng.(Tổng số năm kinh nghiệm tính từ thời điểm tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu) | 5 | 1 |
5 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công điện | 1 | Nhân sự dự kiến bố trí phải đáp ứng tất cả các yêu cầu dưới đây (Nhà thầu phải nộp đầy đủ tài liệu chứng minh bằng cách Scan lên hệ thống và xuất trình khi được mời đến thương thảo hợp đồng): Tốt nghiệp đại học trở lên với chuyên ngành Điện hoặc Kỹ thuật điện. Chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ an toàn lao động hoặc thẻ an toàn lao động. Bản cam kết của nhân sự là sẵn sàng tham gia gói thầu theo sự phân công của nhà thầu nếu trúng thầu. Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân. Đã từng tham gia thực hiện tối thiểu một (01) hợp đồng thi công xây dựng hoặc có hạng mục thi công xây dựng (có phần điện).(Tổng số năm kinh nghiệm tính từ thời điểm tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu) | 5 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống lọc nước uống tinh khiết tại vòi (bao gồm cung cấp và lắp đặt thiết bị) | 137 | Hệ thống | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
2 | Trải lót cao su lót nền | 2,04 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
3 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 42 | m3 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
4 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (đan nền) | 0,462 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
5 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy (đan nền) | 0,546 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
6 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 204 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
7 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, XM PCB40 | 258,6 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
8 | Gia công cột bằng Inox 304 | 0,268 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
9 | Gia công cột bằng thép hình mạ kẽm | 0,706 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
10 | Gia công cột bằng thép tấm | 0,254 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
11 | Gia công giằng mái thép mạ kẽm | 0,687 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
12 | Gia công dầm tường, dầm dưới vì kèo thép mạ kẽm | 0,492 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
13 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 0,405 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
14 | Gia công dầm mái thép mạ kẽm | 0,717 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
15 | Lắp cột thép các loại | 1,23 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
16 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 1,897 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
17 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,405 | tấn | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
18 | SXLD bulong nở inox M10x150 | 540 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
19 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,4 ly | 1,148 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
20 | Máng nước bằng tôn phẳng KT 100x200 dày 1 ly | 39,375 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
21 | SXLD diềm mái tôn rộng 150mm, dày 0,4 ly | 131,055 | md | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
22 | Lắp dựng tấm aluminium (sử dụng loại ngoài trời), độ dày nhôm 0,21ly, độ dày tấm 3 ly | 4,658 | 100m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
23 | SX vách ngăn khung đế sập nhôm hệ 35, kính cường lực dày 10ly (khung cố định) | 77,91 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
24 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700, kính dày 5mm (2, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) | 116,299 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
25 | Lắp dựng cửa đi, vách khung nhôm | 194,209 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
26 | SXLD banner decal sữa dán vách kính | 30 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
27 | SXLD banner mica in decal ngược 3mm | 20,25 | m2 | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
28 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN" cao 50 | 15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
29 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 dày 2,8 ly | 0,36 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
30 | Lắp đặt ống nhựa PVC D49 dày 2,4 ly | 0,525 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
31 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 dày 1,8 ly | 0,383 | 100m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
32 | Lắp đặt co nhựa PVC D27 | 45 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
33 | Lắp đặt co nhựa PVC D60 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
34 | Lắp đặt co nhựa PVC D49 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
35 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D60 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
36 | Lắp đặt cầu chắn rác inox 304 D60 | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
37 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn inox 304 kt: 100x100x75 (đk=60) | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
38 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 750 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
39 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 180 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
40 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 16x14 | 270 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
41 | Lắp đặt tủ điện 200x300mm | 15 | hộp | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
42 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
43 | Lắp đặt ổ cắm đơn | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
44 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
45 | Lắp đặt đèn compact 40W | 15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
46 | Lắp đặt đèn ốp trần 18W | 15 | bộ | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
47 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | 15 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
48 | Lắp đặt kẹp cọc tiếp địa đồng đk14 | 30 | cái | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
49 | Lắp đặt ống luồn dây chống sét D16 | 75 | m | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT | ||
50 | Đóng cọc tiếp đất mạ đồng đk=14mm, l=2,2m | 15 | cọc | Yêu cầu tại chương V của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hậu Giang như sau:
- Có quan hệ với 61 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,84 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,77%, Xây lắp 11,63%, Tư vấn 4,65%, Phi tư vấn 11,63%, Hỗn hợp 2,32%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 321.118.720.288 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 311.784.719.407 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu có thể chấp nhận sinh ly và từ biệt chứ không chấp nhận hoài nghi và dối lừa. "
Maurois
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hậu Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hậu Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.