Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Tên dự án./ dự toán | Theo công văn đính kèm |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acid Amin | 90.170.000 | 90.170.000 | 0 | 18 tháng |
2 | Acid thioctic (Meglumin thioctat) | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 18 tháng |
3 | Albumin | 3.855.600.000 | 3.855.600.000 | 0 | 18 tháng |
4 | Atracurium besylat | 56.730.000 | 56.730.000 | 0 | 18 tháng |
5 | Bupivacain hydroclorid | 602.784.000 | 602.784.000 | 0 | 18 tháng |
6 | Citicolin | 133.750.000 | 133.750.000 | 0 | 18 tháng |
7 | Cyclophosphamid | 65.676.000 | 65.676.000 | 0 | 18 tháng |
8 | Deferoxamin | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 18 tháng |
9 | Diazepam | 314.496.000 | 314.496.000 | 0 | 18 tháng |
10 | Domperidon | 32.025.000 | 32.025.000 | 0 | 18 tháng |
11 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | 2.870.000.000 | 2.870.000.000 | 0 | 18 tháng |
12 | Fentanyl | 709.254.000 | 709.254.000 | 0 | 18 tháng |
13 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 7.276.000 | 7.276.000 | 0 | 18 tháng |
14 | Isoflurane | 15.900.000 | 15.900.000 | 0 | 18 tháng |
15 | Ketamin | 23.712.000 | 23.712.000 | 0 | 18 tháng |
16 | Levofloxacin | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 | 18 tháng |
17 | Lidocain hydroclodrid | 395.415.000 | 395.415.000 | 0 | 18 tháng |
18 | Lidocain hydroclodrid | 122.748.000 | 122.748.000 | 0 | 18 tháng |
19 | Ofloxacin | 460.230.000 | 460.230.000 | 0 | 18 tháng |
20 | Oxacilin | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 18 tháng |
21 | Oxytocin | 45.500.000 | 45.500.000 | 0 | 18 tháng |
22 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | 693.781.200 | 693.781.200 | 0 | 18 tháng |
23 | Pethidin hydroclorid | 117.780.000 | 117.780.000 | 0 | 18 tháng |
24 | Piroxicam | 215.250.000 | 215.250.000 | 0 | 18 tháng |
25 | Progesteron | 22.272.000 | 22.272.000 | 0 | 18 tháng |
26 | Teicoplanin | 759.300.000 | 759.300.000 | 0 | 18 tháng |
27 | Vinpocetin | 53.865.000 | 53.865.000 | 0 | 18 tháng |
28 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | 261.250.000 | 261.250.000 | 0 | 18 tháng |
29 | Topiramate | 102.060.000 | 102.060.000 | 0 | 18 tháng |
30 | Felodipin | 324.415.000 | 324.415.000 | 0 | 18 tháng |
31 | Fentanyl | 8.326.500 | 8.326.500 | 0 | 18 tháng |
32 | Ceftazidim | 260.925.000 | 260.925.000 | 0 | 18 tháng |
33 | Moxifloxacin | 676.305.000 | 676.305.000 | 0 | 18 tháng |
34 | Natri montelukast | 6.510.000 | 6.510.000 | 0 | 18 tháng |
35 | Salbutamol sulfat | 95.550.000 | 95.550.000 | 0 | 18 tháng |
36 | Hydroxocobalamin | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | 18 tháng |
37 | Lansoprazol | 29.295.000 | 29.295.000 | 0 | 18 tháng |
38 | Glibenclamid + metformin | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | 18 tháng |
39 | Amoxicilin | 328.342.000 | 328.342.000 | 0 | 18 tháng |
40 | Diltiazem | 62.520.000 | 62.520.000 | 0 | 18 tháng |
41 | Famotidin | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 | 18 tháng |
42 | Diazepam | 119.328.000 | 119.328.000 | 0 | 18 tháng |
43 | Amoxicilin | 557.700.000 | 557.700.000 | 0 | 18 tháng |
44 | Azithromycin | 92.650.000 | 92.650.000 | 0 | 18 tháng |
45 | Cetirizin | 48.426.400 | 48.426.400 | 0 | 18 tháng |
46 | Losartan | 332.400.000 | 332.400.000 | 0 | 18 tháng |
47 | Cefixim | 245.700.000 | 245.700.000 | 0 | 18 tháng |
48 | Meloxicam | 77.282.000 | 77.282.000 | 0 | 18 tháng |
49 | Methyl prednisolon | 128.423.000 | 128.423.000 | 0 | 18 tháng |
50 | Drotaverin clohydrat | 304.800.000 | 304.800.000 | 0 | 18 tháng |
51 | Acetylsalicylic acid | 25.650.000 | 25.650.000 | 0 | 18 tháng |
52 | Diosmectit | 27.813.000 | 27.813.000 | 0 | 18 tháng |
53 | Morphin | 33.670.000 | 33.670.000 | 0 | 18 tháng |
54 | Paracetamol | 5.104.000 | 5.104.000 | 0 | 18 tháng |
55 | Ramipril | 88.830.000 | 88.830.000 | 0 | 18 tháng |
56 | Sofosbuvir + Ledipasvir | 81.480.000 | 81.480.000 | 0 | 18 tháng |
57 | Tranexamic acid | 6.665.000 | 6.665.000 | 0 | 18 tháng |
58 | Cefadroxil | 18.330.000 | 18.330.000 | 0 | 18 tháng |
59 | Cefixim | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | 18 tháng |
60 | Clindamycin | 77.238.000 | 77.238.000 | 0 | 18 tháng |
61 | Esomeprazol | 146.361.600 | 146.361.600 | 0 | 18 tháng |
62 | Octreotid | 167.075.000 | 167.075.000 | 0 | 18 tháng |
63 | Tobramycin | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | 18 tháng |
64 | Atenolol | 147.510.000 | 147.510.000 | 0 | 18 tháng |
65 | Cefpodoxim | 322.392.000 | 322.392.000 | 0 | 18 tháng |
66 | Cefpodoxim | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 18 tháng |
67 | Clopidogrel | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | 18 tháng |
68 | Acetazolamid | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 18 tháng |
69 | Acid Amin | 375.700.000 | 375.700.000 | 0 | 18 tháng |
70 | Ambroxol | 31.903.000 | 31.903.000 | 0 | 18 tháng |
71 | Amoxicilin | 99.234.000 | 99.234.000 | 0 | 18 tháng |
72 | Amoxicillin + acid clavulanic | 143.388.000 | 143.388.000 | 0 | 18 tháng |
73 | Atropin | 731.000 | 731.000 | 0 | 18 tháng |
74 | Bacillus subtilis | 1.554.000.000 | 1.554.000.000 | 0 | 18 tháng |
75 | Berberin (hydroclorid) | 49.350.000 | 49.350.000 | 0 | 18 tháng |
76 | Cafein citrat | 63.420.000 | 63.420.000 | 0 | 18 tháng |
77 | Cefaclor | 66.300.000 | 66.300.000 | 0 | 18 tháng |
78 | Cefadroxil | 80.640.000 | 80.640.000 | 0 | 18 tháng |
79 | Cefalexin | 163.374.000 | 163.374.000 | 0 | 18 tháng |
80 | Cefalexin | 84.304.500 | 84.304.500 | 0 | 18 tháng |
81 | Ceftriaxon | 102.207.000 | 102.207.000 | 0 | 18 tháng |
82 | Cefuroxim | 835.200.000 | 835.200.000 | 0 | 18 tháng |
83 | Cinnarizin | 57.360.000 | 57.360.000 | 0 | 18 tháng |
84 | Codein + terpin hydrat | 212.400.000 | 212.400.000 | 0 | 18 tháng |
85 | Diazepam | 37.802.400 | 37.802.400 | 0 | 18 tháng |
86 | Diclofenac | 23.575.200 | 23.575.200 | 0 | 18 tháng |
87 | Digoxin | 12.870.000 | 12.870.000 | 0 | 18 tháng |
88 | Fluorouracil | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 18 tháng |
89 | Gentamicin | 41.447.700 | 41.447.700 | 0 | 18 tháng |
90 | Glucose | 11.640.000 | 11.640.000 | 0 | 18 tháng |
91 | Glucose khan + Natri clorid + Kali clorid + Trinatri citrat khan | 221.550.000 | 221.550.000 | 0 | 18 tháng |
92 | Huyết thanh kháng nọc rắn | 380.492.700 | 380.492.700 | 0 | 18 tháng |
93 | Huyết thanh kháng uốn ván | 781.837.560 | 781.837.560 | 0 | 18 tháng |
94 | Hydrocortison | 254.778.900 | 254.778.900 | 0 | 18 tháng |
95 | Hyoscin butylbromid | 21.175.000 | 21.175.000 | 0 | 18 tháng |
96 | Lidocain hydroclorid | 48.484.000 | 48.484.000 | 0 | 18 tháng |
97 | L-Ornithin L-aspartat | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 18 tháng |
98 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 211.200.000 | 211.200.000 | 0 | 18 tháng |
99 | Manitol | 6.365.000 | 6.365.000 | 0 | 18 tháng |
100 | Menadion Natribisulfit | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 18 tháng |
101 | Methyl prednisolon | 1.518.236.000 | 1.518.236.000 | 0 | 18 tháng |
102 | Metronidazol | 240.754.150 | 240.754.150 | 0 | 18 tháng |
103 | Midazolam | 855.225.000 | 855.225.000 | 0 | 18 tháng |
104 | Milrinon | 161.700.000 | 161.700.000 | 0 | 18 tháng |
105 | Morphin | 17.875.000 | 17.875.000 | 0 | 18 tháng |
106 | Natri clorid + glucose | 43.750.000 | 43.750.000 | 0 | 18 tháng |
107 | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | 21.750.000 | 21.750.000 | 0 | 18 tháng |
108 | Nước cất pha tiêm | 1.110.663.000 | 1.110.663.000 | 0 | 18 tháng |
109 | Nystatin + metronidazol + neomycin | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | 18 tháng |
110 | Ofloxacin | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 18 tháng |
111 | Polyethylen glycol + propylen glycol | 47.749.000 | 47.749.000 | 0 | 18 tháng |
112 | Povidon iod | 662.339.700 | 662.339.700 | 0 | 18 tháng |
113 | Povidon Iodin | 112.371.000 | 112.371.000 | 0 | 18 tháng |
114 | Povidon Iodin | 62.055.000 | 62.055.000 | 0 | 18 tháng |
115 | Progesteron | 26.100.000 | 26.100.000 | 0 | 18 tháng |
116 | Salbutamol sulfat + Ipratropium bromid monohydrate | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 18 tháng |
117 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | 447.200.000 | 447.200.000 | 0 | 18 tháng |
118 | Silymarin | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | 18 tháng |
119 | Sorbitol | 128.310.000 | 128.310.000 | 0 | 18 tháng |
120 | Sulpirid | 36.575.000 | 36.575.000 | 0 | 18 tháng |
121 | Telmisartan + hydroclorothiazid | 313.950.000 | 313.950.000 | 0 | 18 tháng |
122 | Trihexyphenidyl hydroclorid | 23.202.800 | 23.202.800 | 0 | 18 tháng |
123 | Valproat natri | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | 18 tháng |
124 | Vitamin B1 | 8.729.000 | 8.729.000 | 0 | 18 tháng |
125 | Vitamin B6 + Magnesi lactat | 547.260.000 | 547.260.000 | 0 | 18 tháng |
126 | Vitamin C | 72.280.000 | 72.280.000 | 0 | 18 tháng |
127 | Vitamin K | 1.285.200 | 1.285.200 | 0 | 18 tháng |
128 | Vitamin PP | 5.096.000 | 5.096.000 | 0 | 18 tháng |
129 | Amiodaron hydroclorid | 30.480.000 | 30.480.000 | 0 | 18 tháng |
130 | Ciprofloxacin | 208.260.500 | 208.260.500 | 0 | 18 tháng |
131 | Filgrastim | 83.954.000 | 83.954.000 | 0 | 18 tháng |
132 | Capecitabin | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 18 tháng |
133 | Neostigmine methylsulfate | 35.760.400 | 35.760.400 | 0 | 18 tháng |
134 | Ciprofloxacin | 56.508.900 | 56.508.900 | 0 | 18 tháng |
135 | Budesonid + formoterol | 215.850.000 | 215.850.000 | 0 | 18 tháng |
136 | Diazepam | 24.619.200 | 24.619.200 | 0 | 18 tháng |
137 | Dopamin hydroclorid | 8.360.000 | 8.360.000 | 0 | 18 tháng |
138 | Fentanyl | 5.300.000 | 5.300.000 | 0 | 18 tháng |
139 | Fluorescein | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 18 tháng |
140 | Naproxen + Esomeprazol | 63.400.000 | 63.400.000 | 0 | 18 tháng |
141 | Phenobarbital | 40.131.000 | 40.131.000 | 0 | 18 tháng |
142 | Pralidoxim | 20.250.000 | 20.250.000 | 0 | 18 tháng |
143 | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) | 77.700.000 | 77.700.000 | 0 | 18 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Quảng Trị như sau:
- Có quan hệ với 163 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 17,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 625.695.339.784 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 562.983.445.021 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ý nghĩa của cuộc sống không ở ngoài ia mà nằm giữa hai tai ta. Theo nhiều cách, điều này khiến ta là đấng sáng tạo. "
Stephen Hawking
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Quảng Trị đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Y tế tỉnh Quảng Trị đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.