Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Làm rõ HĐTT có mã HS 8035 | Tại Mục 4, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT, Ban Quản lý dự án Lưới điện xin đính chính nội dung sau: + HS 8535: 1.170.000.000 VNĐ |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy cắt 3 pha ngoài trời SF6-110kV-1250A-31,5/1s kèm tủ điều khiển, trụ đỡ, kẹp cực, đây nối đất thiết bị và phụ kiện để lắp đặt vận hành | 2 | Máy | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Dao cách ly 3 pha ngoài trời 110kV-1250A-31,5kA/1s, 1 tiếp đất, kèm tủ điều khiển, trụ đỡ, kẹp cực, dây nối đất và phụ kiện lắp đặt vận hành | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
3 | Dao cách ly 3 pha ngoài trời 110kV-1250A-31,5kA/1s, 2 tiếp đất, kèm tủ điều khiển, trụ đỡ, kẹp cực, dây nối đất và phụ kiện lắp đặt vận hành | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
4 | Biến dòng điện 110kV, 1 pha, 400-800-1200/1/1/1/1/1A ngoài trời kèm trụ đỡ, kẹp cực, dây nối đất thiết bị và phụ kiện để lắp đặt vận hành | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
5 | Biến dòng điện 110kV, 1 pha, 200-400/1/1/1/1/1A ngoài trời kèm trụ đỡ, kẹp cực, dây nối đất thiết bị và phụ kiện để lắp đặt vận hành | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
6 | Chống sét van 1 pha ngoài trời loại class 3 110kV-10kA kèm máy ghi sét, trụ đỡ, kẹp cực, dây nối ghi sét, nối đất và phụ kiện lắp đặt vận hành | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
7 | Dao nối đất 1 pha ngoài trời 72kV-400A-31,5kA/1s, kèm tủ điều khiển, trụ đỡ, kẹp cực, dây nối đất và phụ kiện để lắp đặt vận hành | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
8 | Chống sét van 1 pha ngoài trời, loại class 3; 72kV-10kA kèm máy ghi sét, trụ đỡ, kẹp cực, dây nối ghi sét, nối đất và phụ kiện lắp đặt vận hành | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
9 | Tủ máy cắt hợp bộ lộ tổng 38,5kV-1250A-25kA/1s | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
10 | Tủ máy cắt hợp bộ liên lạc 38,5kV-1250A-25kA/1s | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
11 | Tủ đo lường 38,5kV | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
12 | Tủ nối tiếp địa tập trung cáp xuât tuyến 35kV kèm dây đồng M95, đầu côt gom và tủ | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
13 | Tủ máy cắt hợp bộ lộ tổng 24kV-2500A-25kA/1s | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
14 | Tủ máy cắt hợp bộ liên lạc 24kV-2500A-25kA/1s | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
15 | Tủ máy cắt hợp bộ xuất tuyến 24kV-630A-25kA/1s | 8 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
16 | Tủ đo lường 24kV | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
17 | Tủ đấu nối thanh cái 24kV-2500A-25kA/1s | 2 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
18 | Tủ nối tiếp địa tập trung cáp xuât tuyến 24kV kèm dây đồng M95, đầu cốt gom vào tủ (theo thiết kế) | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
19 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn MBA 110kV T2 bao gồm:hợp bộ so lệch MBA (F87T): 01 bộ; bộ quá dòng có hướng (F67N): 01 bộ phía 110kV, bộ quá dòng (F50/51N) phía 35kV, 22kV: 02 bộ; bộ tích hợp mức ngăn (BCU): 01 bộ; rơ le điều chỉnh điện áp (F90): 01 bộ; rơ le F74: 02 bộ, F86: 02 bộ và phụ kiện lắp đặt trọn bộ | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
20 | Tủ bảo vệ sa thải phụ tải MBA 110kV bao gồm: hợp bộ quá dòng không hướng kiêm chức năng BCU: 2 bộ, khóa lựa chọn, khóa tăng giảm và phụ kiện lắp đặt đấu nối. | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
21 | Tủ đấu dây ngoài trời | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
22 | Hợp bộ rơ le bảo vệ khoảng cách (F21): 01 bộ lắp trong tủ 112 kèm các phụ kiện trọn bộ: rơ le F74, F86, khóa lựa chọn, test Block,.. | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
23 | Dây nhôm lõi thép ACSR 400/51 | 110 | m | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
24 | Kẹp rẽ nhánh chữ T giữa ống nhôm D80/70 với dây ACSR-400/51 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
25 | Kẹp ghíp giữa dây ACSR-400 và ống nhôm D80/70 (cho lèo phụ) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
26 | Kẹp cực sứ đứng PI-110kV phù hợp dây ACSR-400/51 | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
27 | Cáp lực 38,5kV Cu/XLPE/PVC-Fr-1x400mm² (kèm ống nhựa HDPE bảo vệ cho phần cáp nằm ngoài mương cáp) | 330 | m | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
28 | Bộ đầu cáp 1 pha 38,5kV ngoài trời cho cáp 1x400mmm² | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
29 | Bộ đầu cáp 1 pha 38,5kV trong nhà cho cáp 1x400mmm² | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
30 | Cáp lực 24kV Cu/XLPE/Fr/PVC-Fr-1x500mm² (kèm ống nhựa HDPE bảo vệ cho phần cáp nằm ngoài mương cáp) | 438 | m | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
31 | Bộ đầu cáp 1 pha 24kV ngoài trời cho cáp 1x500mmm² | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
32 | Bộ đầu cáp 1 pha 24kV trong nhà cho cáp 1x500mmm² | 30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
33 | Cáp trung tính 1kV Cu/XLPE/PVC-Fr-1x400mm² kem đầu cốt lắp đặt | 60 | m | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
34 | Hệ thống tiếp địa mạ kẽm bổ sung nối lưới tiếp địa trạm hiện có với thiết bị ngăn T2 lắp mới (theo thiết kế) | 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
35 | Bộ phụ kiện để lắp rơ le F21, cải tạo tủ điều khiển bảo vệ ngăn liên lạc 110kV gồm: MCCB, cáp nhị thứ, hàng kẹp, ghen số biển cáp, đầu cốt (bao gồm thiết kế đấu nối chi tiết lắp đặt các thiết bị bổ sung ghép nối với hiện trạng đảm bảo theo quy định) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
36 | Bộ phụ kiện làm mạch hòa song song trong tủ điều khiển xa MBA 110kV T1 gồm: cáp nhị thứ, hàng kẹp, ghen sô biển cáp, đầu cốt. | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
37 | Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển, cáp quang, cáp mạng cho thiết bị lắp mới của trạm kỹ thuật số có tính cháy chậm, chống gậm nhấm kèm phụ kiện lắp đặt bao gồm: Đầu cốt, hàng kẹp, biển tên cáp, ống luồn cáp, kẹp dây… | 1 | Lô | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
38 | Switch Process Bus (phù hợp các thiết bị hiện hữu) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
39 | Cáp cấp nguồn, cáp tín hiệu, cáp mạng, dây nhảy quang kèm các phụ kiện lắp đặt cho thiết bị điều khiển, SCADA lắp mới. | 1 | Lô | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
40 | Máy bơm điện chính: Q>=36m³/h, Htu>=30m; V>=2900v/ph | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
41 | Máy bơm diezen dự phòng: Q>=36m³/h, Htu>=30m; V>=2900v/ph | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
42 | Máy bơm điện bù áp 380V: Q>=3m³/h, h>=40m | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
43 | Tủ điều khiển máy bơm kết nối với hệ thống điều khiển trạm | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
44 | Bình trữ áp 100 lít, P=10bar | 1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
45 | Đầu báo nhiệt địa chỉ kèm đế và giá lắp ngoài trời, chống nước, phòng nổ (phù hợp tủ báo cháy hiện hữu) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
46 | Đầu báo khói quang địa chỉ kèm đế trong nhà | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
47 | Tổ hợp chuông, đèn, nút ấn báo cháy kèm hộp kiểu địa chỉ | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
48 | Module kết nối đầu báo về OCC Điện lực tỉnh | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
49 | Đèn thoát hiểm Exit | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 | |
50 | Đèn chiếu sáng sự cố | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chân công trình trạm biến áp 110kV Phú Hà | 120 | 120 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Lưới điện - Tổng công ty Điện lực miền Bắc như sau:
- Có quan hệ với 162 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,43 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 18,57%, Xây lắp 12,24%, Tư vấn 46,84%, Phi tư vấn 22,36%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.255.420.541.753 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.118.765.681.093 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,89%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nhiều người sợ nỗi buồn. Nhưng tôi không sợ. Tôi chỉ sợ một cuộc sống không buồn không vui, nói chung là nhạt nhẽo. Đôi khi chúng ta cũng cần có nỗi buồn làm bạn, nhất là lúc cuộc sống bỗng dưng trống trải và cảm giác cô độc xâm chiếm ta từng phút một. "
Nguyễn Nhật Ánh
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Lưới điện - Tổng công ty Điện lực miền Bắc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Lưới điện - Tổng công ty Điện lực miền Bắc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.