Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300352646-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300352646-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nền mặt đường | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Lớp BTNMTN dày 3cm | 49838.86 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Bê tông nhựa chặt polyme BTNCP 16 dày 5cm | 45219.79 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Mặt đường làn dừng xe khẩn cấp (LDXKC) bằng lớp BTNC 16 dày 5cm | 2573 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Lớp BTNC 19 dày 7cm | 1950.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Hỗn hợp nhựa bán rỗng HHBR 19 dày 10cm | 3899.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Bù vênh BTNMTN | 22.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Bù vênh bê tông nhựa chặt polyme BTNCP 16 | 411.49 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Bù vênh BTNC16 | 12.72 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Bù vênh bê tông nhựa chặt BTNC 19 | 2406.29 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Tưới dính bám nhũ tương nhựa đường polime 0,4 kg/m2 | 1305.33 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Tưới dính bám nhũ tương nhựa đường polime 0,5 kg/m2 | 45218.69 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Tưới dính bám nhũ tương nhựa đường gốc axit 0,5 kg/m2 | 55988.45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Tưới thấm bám nhũ tương nhựa đường 1.0 kg/m2 | 50.49 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14 | Tưới nhũ tương dính bám 1kg/m2 | 1949.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15 | Lưới địa kỹ thuật cốt sợi thủy tinh 100/100kN/m | 5766.91 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.16 | Cào bóc lớp BTN dày tb 8cm | 37285.46 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.17 | Cào bóc mặt đường BTN dày trung bình 25cm | 536.33 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.18 | Cào bóc lớp CPĐD loại 1 móng đường cũ dày trung bình 10cm | 194.49 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.19 | Đắp lề đường k95 | 101.78 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.20 | Nâng cao bó vỉa DPC giữa | 646 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.21 | Nâng cao thành rãnh ngang thoát nước siêu cao. | 66 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.22 | Nâng cao hộ lan tôn sóng (3m/1 trụ ) | 984 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2 | An toàn giao thông | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Sơn dẻo nhiệt mặt đường màu trắng chiều dày 3mm | 25985.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Hạt phản quang tức thời 400g/m2 | 25985.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Sơn trên cấu kiện bê tông màu đen | 37.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Sơn trên cấu kiện bê tông màu đỏ | 2720.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Sơn trên cấu kiện bê tông màu trắng | 5405.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | Sơn trên cấu kiện bê tông màu vàng | 33.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.7 | Xóa vạch sơn cũ | 23081.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8 | Số lượng tấm chống chói (mật độ 2m/tấm) | 4704 | tấm | Theo quy định tại Chương V | |
2.9 | Tiêu phản quang trên các lan can cầu | 1012 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.10 | Đinh phản quang loại 1 | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.11 | Đinh phản quang loại 2 | 7922 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.12 | Số vị trí bo tròn tôn sóng | 20 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
2.13 | Biển báo phản quang tam giác Đường cao tốc L=1400mm | 43 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.14 | Biển báo phản quang tròn D=1400mm | 41 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.15 | Biển báo phản quang chữ nhật 1200x730 (Biển phụ"Lối ra") | 24 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.16 | Biển báo phản quang chữ nhật 6370x4100 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.17 | Biển báo phản quang chữ nhật 6120x3920 | 11 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.18 | Biển báo phản quang chữ nhật 7080x3850 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.19 | Biển báo phản quang chữ nhật 6165x2150 | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.20 | Biển báo phản quang chữ nhật 5175x2150 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.21 | Biển báo phản quang chữ nhật 3500x3550 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.22 | Biển báo phản quang chữ nhật 2900x3550 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.23 | Biển báo phản quang chữ nhật 5860x2150 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.24 | Biển báo phản quang chữ nhật 9740x3900 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.25 | Biển báo phản quang chữ nhật 2660x4050 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.26 | Biển báo phản quang chữ nhật 2660x5020 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Tổng công ty đầu tư phát triển đường cao tốc Việt Nam như sau:
- Có quan hệ với 234 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,43 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 19,15%, Xây lắp 44,68%, Tư vấn 24,47%, Phi tư vấn 10,64%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 3%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 10.691.911.578.899 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 8.158.135.902.547 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 23,70%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hoa giống như những thông điệp từ Chúa trời. "
Marie Corelli
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Tổng công ty đầu tư phát triển đường cao tốc Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Tổng công ty đầu tư phát triển đường cao tốc Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.