Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHĂM SÓC DUONG HLVBPN | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 2808 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
3 | CHĂM SÓC CÂY XANH KHUÔN VIÊN TTHC HUYỆN | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||||
4 | I/UBND HUYỆN+HUYỆN ỦY: | Theo quy định tại Chương V | ||||||
5 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 100 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
6 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 100 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
7 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 | 100 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
8 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 1.86 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
9 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện (96 lần/năm) | 178.56 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
10 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện (96 lần/năm) | 3816.5856 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
11 | Xén lề cỏ lá tre (4 lần/năm) | 159.0244 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
12 | Làm cỏ tạp (4 lần/năm) | 159.0244 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
13 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (4 lần/năm) | 159.0244 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
14 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (4 lần/năm) | 159.0244 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
15 | Bón phân thảm cỏ (4 lần/năm) | 159.0244 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
16 | II/KHỐI DÂN VẬN: | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||||
17 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 17 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
18 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 17 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
19 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 | 17 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
20 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 0.39 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
21 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện (96 lần/năm) | 37.44 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
22 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện (96 lần/năm) | 462.7104 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
23 | Xén lề cỏ lá tre (4 lần/năm) | 19.2796 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
24 | Làm cỏ tạp (4 lần/năm) | 19.2796 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
25 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (4 lần/năm) | 19.2796 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
26 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (4 lần/năm) | 19.2796 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
27 | Bón phân thảm cỏ (4 lần/năm) | 19.2796 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
28 | III/KHỐI KINH TẾ: | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||||
29 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 15 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
30 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 15 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
31 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 | 15 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
32 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 0.16 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
33 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện (96 lần/năm) | 15.36 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
34 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện (96 lần/năm) | 529.2096 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
35 | Xén lề cỏ nhung (4 lần/năm) | 22.0504 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
36 | Làm cỏ tạp (4 lần/năm) | 22.0504 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
37 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (4 lần/năm) | 22.0504 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
38 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (4 lần/năm) | 22.0504 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
39 | Bón phân thảm cỏ (4 lần/năm) | 22.0504 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
40 | IV/NHÀ KHÁCH HUYỆN AN MINH: | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||||
41 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 16 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
42 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 16 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
43 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 | 16 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
44 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 0.39 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
45 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện (96 lần/năm) | 39 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
46 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện (96 lần/năm) | 568.0032 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
47 | Xén lề cỏ nhung (4 lần/năm) | 23.6668 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
48 | Làm cỏ tạp (4 lần/năm) | 23.6668 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
49 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (4 lần/năm) | 23.6668 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày | ||
50 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (4 lần/năm) | 23.6668 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀNG PHÁT KG như sau:
- Có quan hệ với 34 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 13,33%, Xây lắp 83,33%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 3,33%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.955.404.390 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.489.753.911 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 15,76%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự kiên nhẫn và bền bỉ có tác động ma thuật khiến trước nó, khó khăn biến mất và trở ngại bốc hơi. "
John Quincy Adams
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀNG PHÁT KG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀNG PHÁT KG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.