Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8.3.2 | Ván khuôn móng cửa chia nước | 0.004 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.3.3 | Cốt thép móng cửa chia nước, đk cốt thép <= 10mm | tấn | Theo quy định tại Chương V | ||
8.3.4 | Bê tông móng cửa chia nước, đá 1x2, mác 200 | 0.079 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.3.5 | Ván khuôn tường cửa chia nước | 0.011 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.3.6 | Cốt thép tường cửa chia nước, đk cốt thép <= 10mm | 0.003 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.3.7 | Bê tông tường cửa chia nước, đá 1x2, mác 200 | 0.061 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9 | ĐẬP VÀ MƯƠNG CẢU PANG, THÔN NÀ LUÔNG | Theo quy định tại Chương V | |||
9.1 | HẠNG MỤC: ĐẬP DÂNG NƯỚC | Theo quy định tại Chương V | |||
9.1.1 | Đào xúc đất để đắp đê quai xanh, đất cấp III | 0.081 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.2 | Vận chuyển đất để đắp đê quai xanh, đất cấp III | 0.081 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.3 | Đắp đất đê quai xanh, độ chặt K=0,90 | 0.081 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.4 | Rải bạt dứa chống thấm đê quai xanh | 0.134 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.5 | Bơm nước hố móng | 5 | ca | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.6 | Ống nhựa PVC dẫn dòng thi công, đk ống d = 200mm | 0.19 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.7 | Đào phá đê quai xanh, đất cấp II | 0.04 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.8 | Đào phá đê quai xanh, đất cấp III | 0.04 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.9 | Ca máy mở đường phục vụ thi công | 2 | ca | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.10 | Đào đất móng đập, đất cấp II | 0.056 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.11 | Đào đất móng đập, đất cấp III | 0.5 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.12 | Đào đất móng đập, đất cấp IV | 0.5 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.13 | Phá đá móng đập, đá cấp IV | 0.294 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.14 | Đắp đất móng đập, độ chặt K=0,95 | 0.564 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.15 | Bê tông lót móng, đá 2x4, mác 100 | 5.315 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.16 | Xây đá hộc, xây thân đập, vữa XM mác 100 | 28.949 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.17 | Xây đá hộc, xây móng tường cánh, tường khóa, VXM M100 | 19.167 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.18 | Xây đá hộc, xây tường cánh, tường khóa, vữa XM mác 100 | 20.614 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.19 | Trát tường cánh, tường khóa, chiều dày trát 2cm, VXM M100 | 52.799 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.20 | Ván khuôn móng sân trước | 0.064 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.21 | Cốt thép móng sân trước, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.343 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.22 | Bê tông móng sân trước, đá 2x4, mác 200 | 8.044 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.23 | Ván khuôn thân đập | 0.401 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.24 | Cốt thép bọc đập, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.269 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.25 | Bê tông bọc đập, đá 1x2, mác 200 | 6.446 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.26 | Ván khuôn móng bể tiêu năng | 0.124 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.27 | Cốt thép móng bể tiêu năng, đk cốt thép <= 10mm | 0.197 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.28 | Cốt thép móng bể tiêu năng, đk cốt thép <= 18mm | 0.376 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.29 | Bê tông móng bể tiêu năng, đá 2x4, mác 200 | 11.505 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.30 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 14.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.31 | Vải lọc ĐKT | 0.249 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.32 | Làm tầng lọc bằng cát | 0.029 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.33 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2x3 | 0.028 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.34 | ống nhựa thông hơi cho bể tiêu năng, đk ống D60 | 0.133 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.35 | Bê tông lót móng, đá 2x4, mác 100 | 0.27 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.36 | Ván khuôn móng đệm cửa vào cống | 0.004 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.37 | Bê tông móng đệm cửa vào cống, đá 2x4, mác 200 | 0.147 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.38 | Ván khuôn móng cống lấy nước | 0.043 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.39 | Cốt thép móng cống lấy nước, đk cốt thép <= 10mm | 0.046 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.40 | Bê tông móng cống lấy nước, đá 2x4, mác 200 | 1.484 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.41 | Ván khuôn tường cống lấy nước | 0.082 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.42 | Cốt thép tường cống lấy nước, đk cốt thép <= 10mm | 0.06 | tấn | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bình Liêu như sau:
- Có quan hệ với 126 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,51 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,83%, Xây lắp 85,85%, Tư vấn 11,32%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.035.864.739.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.990.349.927.340 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,24%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ai cũng có khả năng sống đời hạnh phúc. Tất cả những lời nói rằng những ngày tháng ta đang sống mới khó khăn làm sao, chỉ là một cách khéo léo để biện minh cho nỗi sợ và sự lười biếng. "
Lev Landau
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bình Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bình Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.