Thông báo mời thầu

Gói thầu số 01: Phần xây dựng công trình

Tìm thấy: 15:18 18/07/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Trường mầm non xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Phần xây dựng công trình
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Xin ngân sách tỉnh hỗ trợ, ngân sách huyện, xã và huy động các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
15:30 28/07/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
151/QĐ-UBND
Ngày phê duyệt
11/07/2023 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Bảng
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:17 18/07/2023
đến
15:30 28/07/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Công trình giáo dục, đào tạo

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
15:30 28/07/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
61.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Sáu mươi mốt triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 28/07/2023 (25/11/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Nhà học 2 tầng 6 phòng
1.1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II (10% KL đào) 33.7507 1m3
1.2 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II (10% KL đào) 16.817 1m3
1.3 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II (10% KL đào) 0.5951 1m3
1.4 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II (90% KL đào) 4.6047 100m3
1.5 Đắp đất chân móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 1.7054 100m3
1.6 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 28.6082 m3
1.7 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 72.1907 m3
1.8 Bê tông giằng móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 12.0839 m3
1.9 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 1.4914 100m2
1.10 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm 0.4325 tấn
1.11 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm 4.0834 tấn
1.12 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm 1.7164 tấn
1.13 Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M75, PCB40 121.1571 m3
1.14 Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB40 39.2737 m3
1.15 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 14.3134 m3
1.16 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 1.1982 100m3
1.17 Bê tông tôn nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 4x6, PCB30 34.233 m3
1.18 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II 3.2404 100m3
1.19 Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II 3.2404 100m3/1km
1.20 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 15.9711 m3
1.21 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m 2.3692 100m2
1.22 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m 0.5979 tấn
1.23 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m 4.4519 tấn
1.24 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) 36.1465 m3
1.25 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 4.3016 100m2
1.26 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m 1.8103 tấn
1.27 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m 2.6606 tấn
1.28 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m 6.9417 tấn
1.29 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 107.1642 m3
1.30 Ván khuôn gỗ sàn mái 8.009 100m2
1.31 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m 15.1994 tấn
1.32 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 3.4162 m3
1.33 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 0.3316 100m2
1.34 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m 0.4349 tấn
1.35 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m 0.1264 tấn
1.36 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 9.0559 m3
1.37 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 1.3605 100m2
1.38 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m 0.1928 tấn
1.39 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m 1.0567 tấn
1.40 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 133.5057 m3
1.41 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 6.5263 m3
1.42 Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 7.1526 m3
1.43 Xây tường thu hồi bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 28.3998 m3
1.44 Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C100x50x15x3 2.5032 tấn
1.45 Lắp dựng xà gồ thép 2.5032 tấn
1.46 Lợp mái bằng tôn múi vuông dày 0.45mm 4.5269 100m2
1.47 Ke chống bão 4 cái/m2 1810.76 cái
1.48 Xây sê nô mái bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 3.8372 m3
1.49 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 33.516 m2

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM KỲ như sau:

  • Có quan hệ với 5 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,13 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 93,33%, Tư vấn 6,67%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 99.517.722.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 99.375.472.113 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,14%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 01: Phần xây dựng công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 01: Phần xây dựng công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 71

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây