Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Mão Điền |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng Tên dự án là: Nhà văn hóa thôn Ngòi Hồ Tủng, xã Mão Điền, huyện Thuận Thành. Hạng mục: Phụ trợ sân, cổng, tường rào và các hạng mục phụ trợ. Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách xã và các nguồn vốn khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng phù hợp |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 27.421.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Ủy ban nhân dân xã Mão Điền - Địa chỉ: Xã Mão Điền, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh - Số điện thoại: 0964285043 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Mão Điền - Địa chỉ: xã Mão Điền, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh. Số điện thoại: 0964285043 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: UBND xã Mão Điền; Địa chỉ: xã Mão Điền, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Thuận Thành; Địa chỉ: Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh; Điện thoại: (0222) 3865214 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
120 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Là kỹ sư chuyên ngành xây dựng.Có kèm theo đầy đủ bản gốc hoặc bản sao chứng thực:- Bằng tốt nghiệp đại học trở lên;- Chứng chỉ hành nghề giám sát công trình phù hợp.Một cán bộ không được kiêm nhiệm nhiều chức danh tại gói thầu này. | 3 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công | 1 | - Là kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng.Có kèm theo đầy đủ bản gốc hoặc bản sao chứng thực:- Bằng tốt nghiệp đại học trở lên.Một cán bộ không được kiêm nhiệm nhiều chức danh tại gói thầu này | 2 | 2 |
3 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | Có kèm theo đầy đủ bản gốc hoặc bản sao chứng thực:- Bằng tốt nghiệp đại học trở lên.- Chứng nhận an toàn-vệ sinh lao động.Một cán bộ không được kiêm nhiệm nhiều chức danh tại gói thầu này | 2 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HM: SÂN | |||
1 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo HS TKBVTC | 11,2979 | 100m3 |
2 | Lớp nilong chống mất nước | Theo HS TKBVTC | 1.056,136 | m2 |
3 | Bê tông nền, M150, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 105,614 | m3 |
4 | Mua bê tông thương phẩm M150 | Theo HS TKBVTC | 107,1982 | m3 |
5 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 2x4 | Theo HS TKBVTC | 33,07 | 10m |
6 | Thi công khe co | Theo HS TKBVTC | 200,1 | m |
7 | Thi công khe giãn | Theo HS TKBVTC | 130,6 | m |
8 | Lát gạch Terrazzo KT 400x400x30mm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 1.056,136 | m2 |
B | HM: BỒN CÂY | |||
1 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Theo HS TKBVTC | 4,3046 | 1m3 |
2 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo HS TKBVTC | 0,075 | 100m2 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 1,266 | m3 |
4 | Xây tường bo bồn hoa bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 4,642 | m3 |
5 | Đắp cát hoàn trả K90 | Theo HS TKBVTC | 1,2983 | m3 |
6 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 24,869 | m2 |
7 | Ốp tường bo bồn hoa gạch thẻ màu đỏ KT 60x240mm | Theo HS TKBVTC | 16,579 | m2 |
8 | Mua đất đổ vào bồn cây | Theo HS TKBVTC | 5,843 | m3 |
9 | Trồng cây bàng Đài loan D=13-15cm | Theo HS TKBVTC | 6 | cây |
10 | Trồng thảm cỏ nhật | Theo HS TKBVTC | 18,84 | m2 |
C | HM: RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Theo HS TKBVTC | 0,9186 | 100m3 |
2 | Ván khuôn lót rãnh thoát nước | Theo HS TKBVTC | 0,389 | 100m2 |
3 | Ván khuôn lót móng hố ga | Theo HS TKBVTC | 0,078 | 100m2 |
4 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT, M150 | Theo HS TKBVTC | 22,93 | m3 |
5 | Bê tông thương phẩm M150 | Theo HS TKBVTC | 23,274 | m3 |
6 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 22,667 | m3 |
7 | Xây hố ga bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 5,87 | m3 |
8 | Ván khuôn giằng cổ hố ga | Theo HS TKBVTC | 0,259 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép giằng cổ hố ga, ĐK 8mm | Theo HS TKBVTC | 0,0381 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép giằng cổ hố ga, ĐK 10mm | Theo HS TKBVTC | 0,0799 | tấn |
11 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 0,642 | m3 |
12 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 117,848 | m2 |
13 | Láng lòng rãnh dày 2cm, vữa XM M100, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 51,516 | m2 |
14 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ tấm đan | Theo HS TKBVTC | 0,4537 | 100m2 |
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK 8mm | Theo HS TKBVTC | 0,026 | tấn |
16 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK 10mm | Theo HS TKBVTC | 0,661 | tấn |
17 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 10,4113 | m3 |
18 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg | Theo HS TKBVTC | 113 | 1cấu kiện |
19 | Mua tấm chắn rác bằng tấm composite KT: 960x530mm | Theo HS TKBVTC | 34 | cái |
20 | Đắp cát hoàn trả công trìnH, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo HS TKBVTC | 0,1838 | 100m3 |
D | HM: TƯỜNG RÀO | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Theo HS TKBVTC | 2,458 | 100m3 |
2 | Ván khuôn bê tông lót móng | Theo HS TKBVTC | 0,304 | 100m2 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 9,907 | m3 |
4 | Xây móng bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 85,396 | m3 |
5 | Ván khuôn giằng móng tường rào | Theo HS TKBVTC | 0,454 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 8mm | Theo HS TKBVTC | 0,325 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm | Theo HS TKBVTC | 0,746 | tấn |
8 | Bê tông giằng móng tường rào SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 9,907 | m3 |
9 | Đắp cát hoàn trả công trình, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo HS TKBVTC | 1,505 | 100m3 |
10 | Xây tường thẳng bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 14,091 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ giằng tường rào cos +0.600 | Theo HS TKBVTC | 0,396 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 8mm, chiều cao ≤6m | Theo HS TKBVTC | 0,103 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | Theo HS TKBVTC | 0,373 | tấn |
14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 4,243 | m3 |
15 | Xây tường thẳng bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 18,178 | m3 |
16 | Xây cột, trụ bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 8,182 | m3 |
17 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng cos +2.200 | Theo HS TKBVTC | 0,4 | 100m2 |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 8mm, chiều cao ≤6m | Theo HS TKBVTC | 0,073 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | Theo HS TKBVTC | 0,321 | tấn |
20 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 2,84 | m3 |
21 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 408,216 | m2 |
22 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 194,894 | m2 |
23 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HS TKBVTC | 603,11 | m2 |
24 | Mua lam bê tông | Theo HS TKBVTC | 175 | cái |
25 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Theo HS TKBVTC | 175 | 1 cấu kiện |
26 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HS TKBVTC | 71,502 | m2 |
E | HẠNG MỤC: CỔNG | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Theo HS TKBVTC | 0,035 | 100m3 |
2 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo HS TKBVTC | 0,013 | 100m2 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 0,256 | m3 |
4 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo HS TKBVTC | 0,037 | 100m2 |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 8mm | Theo HS TKBVTC | 0,0087 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Theo HS TKBVTC | 0,0105 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 18mm | Theo HS TKBVTC | 0,0662 | tấn |
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 1,336 | m3 |
9 | Đắp cát hoàn trả công trình, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo HS TKBVTC | 0,0194 | 100m3 |
10 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo HS TKBVTC | 0,1056 | 100m2 |
11 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 8mm, chiều cao ≤6m | Theo HS TKBVTC | 0,0273 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 18mm, chiều cao ≤6m | Theo HS TKBVTC | 0,1007 | tấn |
13 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 0,5808 | m3 |
14 | Xây cột, trụ bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 3,739 | m3 |
15 | Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 30,24 | m2 |
16 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HS TKBVTC | 30,24 | m2 |
17 | Mua inox làm cánh cổng | Theo HS TKBVTC | 443,5646 | kg |
18 | Mua tấm inox dày 2mm làm tấm cánh cổng | Theo HS TKBVTC | 99,2836 | kg |
19 | Bản lề Inox | Theo HS TKBVTC | 14 | cái |
20 | Chốt cửa | Theo HS TKBVTC | 3 | cái |
F | HM: NHÀ VỆ SINH | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Theo HS TKBVTC | 0,296 | 100m3 |
2 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo HS TKBVTC | 0,099 | 100m2 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 3,491 | m3 |
4 | Xây móng bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 10,708 | m3 |
5 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo HS TKBVTC | 0,153 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 8mm | Theo HS TKBVTC | 0,054 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 18mm | Theo HS TKBVTC | 0,25 | tấn |
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 1,993 | m3 |
9 | Đắp cát hoàn trả công trình, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo HS TKBVTC | 0,154 | 100m3 |
10 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 3,15 | m3 |
11 | Xây tường thẳng bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 17,178 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Theo HS TKBVTC | 0,109 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | Theo HS TKBVTC | 0,019 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK8mm, chiều cao ≤6m | Theo HS TKBVTC | 0,022 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 18mm, chiều cao ≤6m | Theo HS TKBVTC | 0,249 | tấn |
16 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 1,1436 | m3 |
17 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | Theo HS TKBVTC | 0,4954 | 100m2 |
18 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 8mm, chiều cao ≤28m | Theo HS TKBVTC | 0,0169 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | Theo HS TKBVTC | 0,2637 | tấn |
20 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 5,808 | m3 |
21 | Ván khuôn gỗ lanh tô | Theo HS TKBVTC | 0,037 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | Theo HS TKBVTC | 0,004 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | Theo HS TKBVTC | 0,013 | tấn |
24 | Bê tông lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 0,16 | m3 |
25 | Xây tường thẳng bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 1,098 | m3 |
26 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 40,091 | m2 |
27 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 72,7924 | m2 | |
28 | Trát sê nô, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 26,026 | m2 |
29 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 42,655 | m2 |
30 | Chống thấm sàn mái bằng màng khò nóng | Theo HS TKBVTC | 50,846 | m2 |
31 | Vữa tự chảy không co | Theo HS TKBVTC | 45,302 | m2 |
32 | Láng vữa tự chảy không co | Theo HS TKBVTC | 45,302 | m2 |
33 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 45,302 | m2 |
34 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HS TKBVTC | 82,746 | m2 |
35 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HS TKBVTC | 72,7924 | m2 |
36 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch chống trơn KT 300x300mm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 31,8528 | m2 |
37 | Ốp tường gạch KT 300x600mm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 54,432 | m2 |
38 | Lát đá mặt bệ lavabo, đá Granite màu xanh đen, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 3,664 | m2 |
39 | Cửa đi 1 cánh mở nhôm hệ V450 Việt pháp kính an toàn 6,38mm | Theo HS TKBVTC | 3,36 | m2 |
40 | Cửa sổ nhôm hệ 4400 Việt pháp kính an toán 6,38mm mở hất | Theo HS TKBVTC | 2,4 | m2 |
41 | Phụ kiện cửa đi hệ V450: bản lề + khóa tay bẻ | Theo HS TKBVTC | 2 | bộ |
42 | Phụ kiện cửa sổ bản lề chữ A + tay cài | Theo HS TKBVTC | 8 | bộ |
43 | Vách ngăn compact | Theo HS TKBVTC | 29,033 | m2 |
44 | Sản xuất lắp dựng khung Inox 304 | Theo HS TKBVTC | 48,7853 | kg |
45 | Lắp đặt hộp điện 4 module | Theo HS TKBVTC | 1 | hộp |
46 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo HS TKBVTC | 115 | m |
47 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Theo HS TKBVTC | 50 | m |
48 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Theo HS TKBVTC | 2 | cái |
49 | Lắp đặt các automat 2 pha 20A | Theo HS TKBVTC | 1 | cái |
50 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo HS TKBVTC | 2 | cái |
51 | Lắp đặt đế âm | Theo HS TKBVTC | 2 | hộp |
52 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm | 115 | m | |
53 | Lắp đặt đèn ốp trần D320 18W | Theo HS TKBVTC | 4 | bộ |
54 | Lắp đặt đèn gắn tường bóng Compact 11W | Theo HS TKBVTC | 2 | bộ |
55 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 110mm | Theo HS TKBVTC | 0,26 | 100m |
56 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | Theo HS TKBVTC | 0,48 | 100m |
57 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm | Theo HS TKBVTC | 0,3 | 100m |
58 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 21mm | Theo HS TKBVTC | 0,96 | 100m |
59 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | Theo HS TKBVTC | 12 | cái |
60 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Theo HS TKBVTC | 6 | cái |
61 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm | Theo HS TKBVTC | 10 | cái |
62 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Theo HS TKBVTC | 22 | cái |
63 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm | Theo HS TKBVTC | 4 | cái |
64 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Theo HS TKBVTC | 22 | cái |
65 | Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90/34mm | Theo HS TKBVTC | 6 | cái |
66 | Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34/21mm | Theo HS TKBVTC | 6 | cái |
67 | Lắp đặt xí bệt | Theo HS TKBVTC | 6 | bộ |
68 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo HS TKBVTC | 3 | bộ |
69 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo HS TKBVTC | 4 | bộ |
70 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3 | Theo HS TKBVTC | 1 | bể |
71 | Lắp đặt van khóa - Đường kính 34mm | Theo HS TKBVTC | 2 | cái |
72 | Lắp đặt van phao đồng - Đường kính 32mm | Theo HS TKBVTC | 1 | cái |
73 | Lắp đặt cầu chắn rác inox | Theo HS TKBVTC | 4 | cái |
G | BỂ PHỐT: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Theo HS TKBVTC | 0,091 | 100m3 |
2 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo HS TKBVTC | 0,01 | 100m2 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 0,594 | m3 |
4 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo HS TKBVTC | 0,039 | 100m2 |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm | Theo HS TKBVTC | 0,009 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Theo HS TKBVTC | 0,053 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 16mm | Theo HS TKBVTC | 0,062 | tấn |
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 1,006 | m3 |
9 | Xây bể chứa bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 1,687 | m3 |
10 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Theo HS TKBVTC | 9,72 | m2 |
11 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 (lớp 1) | Theo HS TKBVTC | 16,642 | m2 |
12 | Trát tường trong, dày 1,0cm, Vữa XM M75, XM PCB40 (lớp 2) | Theo HS TKBVTC | 16,642 | m2 |
13 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo HS TKBVTC | 16,642 | m2 |
14 | Láng bể nước dày 2cm, vữa XM M100, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 16,349 | m2 |
15 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ tấm đan | Theo HS TKBVTC | 0,03 | 100m2 |
16 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK 6mm | Theo HS TKBVTC | 0,007 | tấn |
17 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK 10mm | Theo HS TKBVTC | 0,0293 | tấn |
18 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo HS TKBVTC | 0,5 | m3 |
19 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg | Theo HS TKBVTC | 10 | 1cấu kiện |
20 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HS TKBVTC | 0,02 | 100m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đầm cóc | Sử dụng tốt | 1 |
2 | Máy đầm bàn | Sử dụng tốt | 1 |
3 | Máy hàn điện | Sử dụng tốt | 1 |
4 | Máy khoan cầm tay | Sử dụng tốt | 1 |
5 | Máy cắt uốn thép | Sử dụng tốt | 1 |
6 | Máy cắt gạch đá | Sử dụng tốt | 1 |
7 | Máy cắt bê tông | Sử dụng tốt | 1 |
8 | Máy trộn bê tông | Sử dụng tốt | 1 |
9 | Máy trộn vữa | Sử dụng tốt | 1 |
10 | Máy xúc bánh hơi | Sử dụng tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,95 | 11,2979 | 100m3 | Theo HS TKBVTC | ||
2 | Lớp nilong chống mất nước | 1.056,136 | m2 | Theo HS TKBVTC | ||
3 | Bê tông nền, M150, PCB40 | 105,614 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
4 | Mua bê tông thương phẩm M150 | 107,1982 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
5 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 2x4 | 33,07 | 10m | Theo HS TKBVTC | ||
6 | Thi công khe co | 200,1 | m | Theo HS TKBVTC | ||
7 | Thi công khe giãn | 130,6 | m | Theo HS TKBVTC | ||
8 | Lát gạch Terrazzo KT 400x400x30mm, vữa XM M75, PCB40 | 1.056,136 | m2 | Theo HS TKBVTC | ||
9 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | 4,3046 | 1m3 | Theo HS TKBVTC | ||
10 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,075 | 100m2 | Theo HS TKBVTC | ||
11 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB40 | 1,266 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
12 | Xây tường bo bồn hoa bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 4,642 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
13 | Đắp cát hoàn trả K90 | 1,2983 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
14 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 24,869 | m2 | Theo HS TKBVTC | ||
15 | Ốp tường bo bồn hoa gạch thẻ màu đỏ KT 60x240mm | 16,579 | m2 | Theo HS TKBVTC | ||
16 | Mua đất đổ vào bồn cây | 5,843 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
17 | Trồng cây bàng Đài loan D=13-15cm | 6 | cây | Theo HS TKBVTC | ||
18 | Trồng thảm cỏ nhật | 18,84 | m2 | Theo HS TKBVTC | ||
19 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 0,9186 | 100m3 | Theo HS TKBVTC | ||
20 | Ván khuôn lót rãnh thoát nước | 0,389 | 100m2 | Theo HS TKBVTC | ||
21 | Ván khuôn lót móng hố ga | 0,078 | 100m2 | Theo HS TKBVTC | ||
22 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT, M150 | 22,93 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
23 | Bê tông thương phẩm M150 | 23,274 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
24 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50, PCB40 | 22,667 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
25 | Xây hố ga bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50, PCB40 | 5,87 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
26 | Ván khuôn giằng cổ hố ga | 0,259 | 100m2 | Theo HS TKBVTC | ||
27 | Lắp dựng cốt thép giằng cổ hố ga, ĐK 8mm | 0,0381 | tấn | Theo HS TKBVTC | ||
28 | Lắp dựng cốt thép giằng cổ hố ga, ĐK 10mm | 0,0799 | tấn | Theo HS TKBVTC | ||
29 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 0,642 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
30 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 117,848 | m2 | Theo HS TKBVTC | ||
31 | Láng lòng rãnh dày 2cm, vữa XM M100, PCB40 | 51,516 | m2 | Theo HS TKBVTC | ||
32 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ tấm đan | 0,4537 | 100m2 | Theo HS TKBVTC | ||
33 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK 8mm | 0,026 | tấn | Theo HS TKBVTC | ||
34 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK 10mm | 0,661 | tấn | Theo HS TKBVTC | ||
35 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 10,4113 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
36 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg | 113 | 1cấu kiện | Theo HS TKBVTC | ||
37 | Mua tấm chắn rác bằng tấm composite KT: 960x530mm | 34 | cái | Theo HS TKBVTC | ||
38 | Đắp cát hoàn trả công trìnH, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,1838 | 100m3 | Theo HS TKBVTC | ||
39 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 2,458 | 100m3 | Theo HS TKBVTC | ||
40 | Ván khuôn bê tông lót móng | 0,304 | 100m2 | Theo HS TKBVTC | ||
41 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB40 | 9,907 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
42 | Xây móng bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB40 | 85,396 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
43 | Ván khuôn giằng móng tường rào | 0,454 | 100m2 | Theo HS TKBVTC | ||
44 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 8mm | 0,325 | tấn | Theo HS TKBVTC | ||
45 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm | 0,746 | tấn | Theo HS TKBVTC | ||
46 | Bê tông giằng móng tường rào SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 9,907 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
47 | Đắp cát hoàn trả công trình, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1,505 | 100m3 | Theo HS TKBVTC | ||
48 | Xây tường thẳng bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | 14,091 | m3 | Theo HS TKBVTC | ||
49 | Ván khuôn gỗ giằng tường rào cos +0.600 | 0,396 | 100m2 | Theo HS TKBVTC | ||
50 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 8mm, chiều cao ≤6m | 0,103 | tấn | Theo HS TKBVTC |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Mão Điền như sau:
- Có quan hệ với 20 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 83,33%, Tư vấn 16,67%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 88.783.570.416 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 85.312.441.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trái tim là một cú sét. Ta không biết nó đánh ở đâu và khi nào nó đánh. "
Lacordaire
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Mão Điền đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân xã Mão Điền đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.