Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | THANG SẮT NGOÀI TRỜI | Theo quy định tại Chương V | |||
9.1 | Gia công cầu thang sắt mạ kẽm ngoài trời - thép hình mạ kẽm | 0.2858 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.2 | Gia công cầu thang sắt mạ kẽm ngoài trời - thép tấm mạ kẽm | 0.7575 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.3 | Lắp cầu thang sắt ngoài trời | 2.8339 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.4 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 0.0848 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.5 | Đóng cọc tràm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | 3.385 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
9.6 | Đắp cát móng công trình bằng thủ công | 0.0054 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.7 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 0.272 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.8 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0.0565 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.9 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 1.0155 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.10 | Ván khuôn móng cột | 0.0556 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.0477 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.12 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0.029 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.13 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 0.35 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.14 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 0.063 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.15 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.0599 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.16 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 3.99 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.17 | Gia công cột bằng thép hình | 1.7906 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.18 | Cung cấp thép mạ kẽm | 1.7906 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.19 | Cung cấp Bulong M20L500 | 91 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
10 | NHÀ XE | Theo quy định tại Chương V | |||
10.1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 0.2264 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.2 | Đóng cọc tràm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | 2.352 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
10.3 | Đắp cát móng công trình bằng thủ công | 0.81 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 0.405 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.5 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0.1509 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 1.225 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.7 | Ván khuôn móng cột | 0.07 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.071 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10.9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0.086 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10.10 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 0.875 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.11 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 0.1575 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.12 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.1238 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.13 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 8.4975 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.14 | Lắp dựng cốt thép nền, ĐK ≤10mm | 0.136 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10.15 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4,5 dem | 0.9158 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.16 | Gia công cột bằng thép hình | 0.5341 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10.17 | Gia công xà gồ thép | 0.3831 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10.18 | Cung cấp thép mạ kẽm | 0.9172 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10.19 | Cung cấp thép tấm các loại | 0.0569 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10.20 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 0.0569 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10.21 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0.8 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.22 | Cung cấp Bulong M16L500 | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
11 | Sân đường - Thoát nước | Theo quy định tại Chương V | |||
11.1 | Đào san đất trong phạm vi ≤70m bằng máy ủi 110CV - Cấp đất I | 0.5426 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 0.5426 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.3 | Trải tấm nylon chống mất nước ximăng | 3.617 | 100M2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 28.36 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.5 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sân đường đường kính <=10 mm | 0.5734 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
12 | HỐ GA - RÃNH THOÁT NƯỚC - BỒN HOA - VƯỜN TRƯỜNG | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Long Phú như sau:
- Có quan hệ với 100 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,10 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,83%, Xây lắp 84,91%, Tư vấn 8,49%, Phi tư vấn 3,77%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 783.604.464.968 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 764.955.094.197 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,38%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đâm vào cơ thể, và cơ thể sẽ lành, nhưng làm con tim bị thương và vết thương sẽ tồn tại cả đời. "
Mineko Iwasaki
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Long Phú đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Long Phú đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.