Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.100 | Ván khuôn thép đổ bê tông đáy hố ga | 0.215 | 100m2 | ||
1.101 | Xây gạch không nung 210x100x60mm, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 75, xi măng PCB40 | 14.94 | m3 | ||
1.102 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XMPCB40 cát mịn ML=0,7-1,4, mác 75. | 68.89 | m2 | ||
1.103 | Bê tông xà mũ, đổ bằng thủ công, vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn, đá 1x2, mác 200, xi măng PCB40 | 4.15 | m3 | ||
1.104 | Ván khuôn đổ bê tông xà mũ | 0.289 | 100m2 | ||
1.105 | Bê tông tấm đan, bê tông mác 250, đá 1x2, xi măng PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 4.14 | m3 | ||
1.106 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn tấm đan | 0.4536 | 100m2 | ||
1.107 | Lắp dựng cốt thép tấm đan ga, ĐK ≤10mm | 0.9243 | tấn | ||
1.108 | Lắp dựng cốt thép tấm đan hố ga, ĐK ≤18mm | 0.8328 | tấn | ||
1.109 | Lắp dựng tấm đan hố ga bê tông đúc sẵn trọng lượng <1T bằng máy | 28 | cái | ||
1.110 | Cung cấp bộ nắp composite thu nước trực tiếp kt 680x380+khung đỡ kt 800x500 tải trọng 25T | 28 | bộ | ||
1.111 | Lắp đặt bộ nắp composite thu nước trực tiếp bằng thủ công | 28 | 1 cấu kiện | ||
2 | HẠNG MỤC: ĐOẠN 2 | ||||
2.1 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | 22.04 | m3 | ||
2.2 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 30.85 | m3 | ||
2.3 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 64.64 | m3 | ||
2.4 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 267.77 | m3 | ||
2.5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I(Tổng cự ly vận chuyển L=5 Km) | 0.2204 | 100m3 | ||
2.6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I (Hệ số M*4, tổng cự ly vận chuyển L= 5Km) | 0.2204 | 100m3 | ||
2.7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV (Tổng cự ly vận chuyển L=5 Km) | 3.6326 | 100m3 | ||
2.8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV(Hệ số M*4, Tổng cự ly vận chuyển L=5 Km) | 3.6326 | 100m3 | ||
2.9 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | 15 | m3 | ||
2.10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I (Tổng cự ly L=5 Km) | 0.15 | 100m3 | ||
2.11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I (Hệ số M*4, tổng cự ly vận chuyển L=5Km) | 0.15 | 100m3 | ||
2.12 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 179.62 | m3 | ||
2.13 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II (80%KL) | 10.2874 | 100m3 | ||
2.14 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II(20%KL) | 257.186 | m3 | ||
2.15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II (Tổng cự ly vận chuyển L= 5Km) | 12.8593 | 100m3 | ||
2.16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II (Hệ số M*4, tổng cự ly vận chuyển L= 5 Km) | 12.8593 | 100m3 | ||
2.17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV ( Tổng cự ly vận chuyển L =5Km ) | 1.7962 | 100m3 | ||
2.18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV (Hệ số M*4, tổng cự ly vận chuyển L=5Km ) | 1.7962 | 100m3 | ||
2.19 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 1.7582 | 100m3 | ||
2.20 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 7.0326 | 100m3 | ||
2.21 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2 | 4.28 | 100m3 | ||
2.22 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1 | 2.5678 | 100m3 | ||
2.23 | Tưới lớp thấm bám mặt đường nhựa lỏng MC70 tiêu chuẩn | 17.3079 | 100m2 | ||
2.24 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C16), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 17.8528 | 100m2 | ||
2.25 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp I | 6.9335 | 100m | ||
2.26 | Đào móng cống, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I (90%KL) | 0.0864 | 100m3 | ||
2.27 | Đào móng cống, bằng thủ công đất cấp I (10%KL) | 0.96 | m3 | ||
2.28 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II (90%KL) | 0.1858 | 100m3 | ||
2.29 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II (20%KL) | 2.064 | m3 | ||
2.30 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.0793 | 100m3 | ||
2.31 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá 2x4 | 5.53 | m3 | ||
2.32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150, xi măng PCB30 | 66.03 | m3 | ||
2.33 | Ván khuôn đổ bê tông móng | 1.6996 | 100m2 | ||
2.34 | Đổ bê tông tại chỗ bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 200, xi măng PCB30 | 194.34 | m3 | ||
2.35 | Lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép đổ bê tông rãnh | 18 | 100m2 | ||
2.36 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <= 10mm | 3.6972 | tấn | ||
2.37 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính > 10mm | 13.1023 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẢI AN như sau:
- Có quan hệ với 13 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,19 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 96,67%, Tư vấn 3,33%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 189.750.166.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 189.354.870.767 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,21%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bất cứ điều gì trí tuệ có thể nghĩ ra và tin tưởng, trí tuệ có thể đạt được bất chấp việc bạn đã thất bại bao nhiêu lần, hay mục tiêu và hy vọng của bạn cao ngất đến đâu. "
Napoleon Hill
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1978, quân dân tự vệ huyện Ba Vì (Hà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẢI AN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẢI AN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.