Thông báo mời thầu

Gói thầu số 01: Thi công xây dựng các Trạm Y tế trên địa bàn huyện Bạch Thông (gồm 03 TYT Quang Thuận, Cẩm Giàng và Lục Bình xây mới và 01 TYT Quân Hà sửa chữa)

Tìm thấy: 02:40 28/08/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Gói thầu
Gói thầu số 01: Thi công xây dựng các Trạm Y tế trên địa bàn huyện Bạch Thông (gồm 03 TYT Quang Thuận, Cẩm Giàng và Lục Bình xây mới và 01 TYT Quân Hà sửa chữa)
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Sở Y tế
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Dự án “Đầu tư xây dựng và phát triển hệ thống cung ứng dịch vụ y tế tuyến cơ sở” - Dự án thành phần tỉnh Bắc Kạn (giai đoạn I), Hợp phần 1: Đầu tư tăng cường cơ sở vật chất mạng lưới y tế cơ sở
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
08:00 27/09/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
02:23 28/08/2021
đến
08:00 27/09/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
08:00 27/09/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Dự toán gói thầu không được công bố trong TBMT (kể cả TBMT đăng tải trên báo đấu thầu và TBMT đăng tải hệ thống mua sắm công/ mạng đấu thầu quốc gia). Sử dụng phần mềm DauThau.info giúp bạn "soi" được giá gói thầu nhanh chóng. Để tra chính xác giá gói thầu bằng phần mềm, mời bạn đăng ký một trong các gói phần mềm VIP (VIP1, VIP2, VIP3...).
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

Bên mời thầu: Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn
Tên gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng các Trạm Y tế trên địa bàn huyện Bạch Thông (gồm 03 TYT Quang Thuận, Cẩm Giàng và Lục Bình xây mới và 01 TYT Quân Hà sửa chữa)
Tên dự án là:
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày
Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn):
Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Chủ đầu tư: Sở Y tế
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn , địa chỉ: tổ 7B - phường Đức Xuân - thành phố Bắc Kạn - tỉnh Bắc Kạn
- Chủ đầu tư: Sở Y tế

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…):
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 152.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
Cách tính ưu đãi:
Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4  
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Sở Y tế
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền:
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn:
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
E-CDNT 34

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: %

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 0(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 0 đến năm 0(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 0.0 VND(4), trong vòng 0(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 0.0 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 0(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):

Số lượng hợp đồng bằng hoặc khác , ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ VND.

Loại công trình:
Cấp công trình:
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Có chứng chỉ đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trường; - Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát đang còn hạn sử dụng; - Có chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động; Tài liệu chứng minh phải là bản sao công chứng các tài liệu sau: - Hợp đồng lao động; - Văn bằng chứng chỉ phù hợp; - Tài liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm: Có kinh nghiệm ít nhất 01 công trình ở vị trí chỉ huy trưởng trong vòng 03 năm trở lại đây (Kèm theo hợp đồng biên bản nghiệm thu công trình tương tự có tên kỹ sư hoặc xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh) 75
2Kỹ thuật công trình2- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật xây dựng; Tài liệu chứng minh phải là bản sao công chứng các tài liệu sau: - Hợp đồng lao động; - Văn bằng chứng chỉ phù hợp; - Tài liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm: Có kinh nghiệm ít nhất 01 công trình ở vị trí Kỹ thuật thi công trong vòng 03 năm trở lại đây (Kèm theo hợp đồng, biên bản nghiệm thu công trình tương tự có tên kỹ sư hoặc xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh) 53
3Kỹ thuật cấp thoát nước1- Tốt nghiệp chuyên ngành Cấp, thoát nước; Tài liệu chứng minh phải là bản sao công chứng các tài liệu sau: - Hợp đồng lao động; - Văn bằng chứng chỉ phù hợp; - Tài liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm: Có kinh nghiệm ít nhất 01 công trình ở vị trí Kỹ thuật thi công cấp, thoát nước trong vòng 03 năm trở lại đây (Kèm theo hợp đồng, biên bản nghiệm thu công trình tương tự có tên kỹ sư hoặc xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh) 53
4Kỹ thuật điện1- Tốt nghiệp chuyên ngành điện, điện tử, điện kỹ thuật; Tài liệu chứng minh phải là bản sao công chứng các tài liệu sau: - Hợp đồng lao động; - Văn bằng chứng chỉ phù hợp; - Tài liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm: Có kinh nghiệm ít nhất 01 công trình ở vị trí Kỹ thuật thi công điện, chống sét trong vòng 03 năm trở lại đây (Kèm theo hợp đồng, biên bản nghiệm thu công trình tương tự có tên kỹ sư hoặc xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh) 53
5Cán bộ phụ trách quản lý chi phí, thanh quyết toán công trình1- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Kinh tế xây dựng hoặc chuyên nghành kế toán; Tài liệu chứng minh phải là bản sao công chứng các tài liệu sau: - Hợp đồng lao động; - Văn bằng chứng chỉ phù hợp; - Tài liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm: Có kinh nghiệm ít nhất 01 công trình ở vị trí Cán bộ phụ trách quản lý chi phí, thanh quyết toán công trình trong vòng 03 năm trở lại đây (Kèm theo hợp đồng, biên bản nghiệm thu công trình tương tự có tên kỹ sư hoặc xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh) 53
6Cán bộ môi trường, xã hội và an toàn lao động1- Tốt nghiệp đại học trở lên; - Có chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hoặc tốt nghiệp đại học bảo hộ lao động; Tài liệu chứng minh phải là bản sao công chứng các tài liệu sau: - Hợp đồng lao động; - Văn bằng chứng chỉ phù hợp; - Tài liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm: Có kinh nghiệm ít nhất 01 công trình ở vị trí cán bộ an toàn lao động trong vòng 03 năm trở lại đây (Kèm theo hợp đồng, biên bản nghiệm thu công trình tương tự có tên kỹ sư hoặc xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh) 53
7Công nhân kỹ thuật bố trí thực hiện gói thầu40Nhà thầu phải đề xuất nhân sự Có trình độ tay nghề kỹ thuật phù hợp với từng công việc của gói thầu như: thợ nề, cốp pha, thép, hàn, điện nước, vận hành máy,...; bảo đảm thợ bậc 3/7 trở lên Có danh sách công nhân và bằng nghề kèm theo HSDT. 11

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ATRẠM Y TẾ XÃ QUANG THUẬN
1Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
2Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
3Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
4Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật0100m2
5Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm0tấn
7Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm0tấn
8Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M750m3
9Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,900100m3
10Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 2x40m3
11Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x20m3
12Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật0100m2
13Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
14Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
15Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x20m3
16Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0100m2
17Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
18Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m0tấn
19Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
20Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0100m2
21Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
22Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
23Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m0tấn
24Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
25Ván khuôn gỗ sàn mái0100m2
26Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m0tấn
27Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
28Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
29Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
30Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
31Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
32Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
33Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x40m3
34Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
35Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M750m2
36Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
37Trát xà dầm, vữa XM M750m2
38Trát trần, vữa XM M750m2
39Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 1000m2
40Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M1000m2
41Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng …0m2
42Trát gờ chỉ, vữa XM M750m
43Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M750m2
44Ốp gạch thẻ chân tường0m2
45Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 250x4000m2
46Ốp chân tường gạch: 200*5000m2
47Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 300x4500m2
48Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch chống trơn 500x5000m2
49Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch 500x5000m2
50Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
51Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
52Lát đá bậc tam cấp0m2
53Lan can cho đường dốc:0kg
54Lắp dựng lan can sắt0m2
55Giá đỡ bàn bằng thép0kg
56Bàn đá granit0m2
57Gia công xà gồ thép0tấn
58Lắp dựng xà gồ thép0tấn
59Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
60Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ0100m2
61Tôn úp nóc rộng 400 dày 0,42mm0m
62SXLD cửa đi nhôm hệ 55, kính dày 6,38mm, pano huỳnh đặc0m2
63Cửa đi kính cường lực dầy 12mm0m2
64Bản lề cửa kính cường lực0bộ
65Vách kính nhôm 55 kính 6,38mm00.0
66Khóa cửa đi nhôm hệ 550bộ
67SXLD cửa sổ nhôm hệ55, kính dày 6,38mm, pano huỳnh đặc0m2
68Sen hoa cửa sổ Inox 12x12x1,2mm0kg
69Lắp dựng hoa sắt cửa0m2
70Thang thăm mái (thép D18)0kg
71Nắp tôn mạ kẽm dày 3mm0cái
72Thi công trần bằng tấm tôn khung xương0m2
73Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Treo tường0máy
74Điều hoà 12000 BTU (2 chiều)0cái
75Điều hoà 9000 BTU0cái
76Phụ kiện ống đồng, dây điện, ống ngưng...(5m/cái)0m
77Vỏ Tủ điện tổng KT300x400x150 vỏ kim loại sơn tĩnh điện, loại lắp âm0tủ
78Lắp đặt công tắc 2 hạt0cái
79Mặt công tắc 2 hạt0cái
80Lắp đặt công tắc 1 hạt0cái
81Mặt công tắc 1 hạt0cái
82Lắp đặt công tắc 1 hạt (đảo chiều)0cái
83Mặt công tắc 1 hạt0cái
84Lắp đặt ô cắm đôi0cái
85Mặt ổ cắm đôi 3 chấu0cái
86Hộp tủ điện phòng 210x160x1000cái
87Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT ≤225cm20hộp
88Lắp đặt Bộ đèn led 1,2m 2x18W (2 bóng)0bộ
89Lắp đặt Bộ đèn led 1,2m 18W (1 bóng)0bộ
90Lắp đặt đèn sát trần (đèn Led 300x300 18W)0bộ
91Lắp đặt quạt trần0cái
92Lắp đặt quạt treo tường0cái
93Lắp đặt các automat 3 pha MCCB 100A0cái
94Lắp đặt các automat 1 pha 100A0cái
95Lắp đặt các automat 1 pha 75A0cái
96Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A0cái
97Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A0cái
98Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A0cái
99Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A0cái
100Lắp đặt dây dẫn 4 ruột (3x10+1x6)mm20m
101Lắp đặt dây dẫn 2 ruột (2x10)mm20m
102Lắp đặt dây dẫn CU/PVC (2x2,5)mm20m
103Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm20m
104Lắp đặt dây dẫn CU/PVC (2x1,5)mm20m
105Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤27mm0m
106Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤15mm0m
107Đóng cọc chống sét mạ đồng đã có sẵn0cọc
108Cáp đồng trần D10 mm20m
109Kéo rải dây thép chống sét dẹt dưới mương đất 40x4mm0m
110Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
111Đắp nền móng công trình bằng thủ công0m3
112Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
113Đóng cọc chống sét mạ đồng đã có sẵn0cọc
114Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,950100m3
115Lắp đặt kim thu sét, dài 1m0cái
116Hồ lô sứ0cái
117Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm0m
118Kéo rải dây thép chống sét dẹt dưới mương đất, 30x3mm0m
119Chân đỡ dây dẫn sét thép D8mm0cái
120Mối nối kẹp kiểm tra mạ kẽm, nhúng nóng0cái
121Hộp nối kiểm tra nối đất an toàn0cái
122Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
123Hộp đựng bình chữa cháy loại 4kg KT600x500x1800hộp
124Bộ nội quy, tiêu lệnh PCCC0bộ
125Bình khí CO2 chữa cháy MT30bình
126Bình bột chữa cháy BC MFZ40bình
127Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm0100m
128Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm0100m
129Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn0cái
130Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn0cái
131Lắp đặt tê thu nhựa PPR đường kính (32-25)mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn0cái
132Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn0cái
133Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn0cái
134Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25-21mm, một đầu ren chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn0cái
135Lắp đặt vòi xả bằng đồng tiểu nữ0cái
136Lắp đặt van ren, ĐK 32mm0cái
137Lắp đặt xí bệt0bộ
138Lắp đặt chậu tiểu nam0bộ
139Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen0bộ
140Lắp đặt vòi rửa 1 vòi (vòi xịt xí)0bộ
141Lắp đặt chậu rửa 1 vòi0bộ
142Dây cấp inox0cái
143Xi phông inox0bộ
144Lắp đặt gương soi0cái
145Lắp đặt bể nước Inox 3m30bể
146Kép thép0cái
147Vòi gạt đồng D210cái
148Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 89mm0100m
149Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm0100m
150Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 89mm0cái
151Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 89mm0cái
152Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 67mm0cái
153Lắp đặt Tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 65mm0cái
154Ga inox D600cái
155Xi phông ngăn mùi0cái
156Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm0100m
157Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm0cái
158Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm0100m
159Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 110mm0cái
160Quả cầu chắn rác inox0quả
161Dây cáp quang 4F0 cấp vào0m
162Tủ RACK 10U50D0cái
163Dây cáp mạng 5E0m
164Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤15mm0m
165Mặt + đế âm tường0cái
166Nhân mạng0cái
167Đầu J45 loại chống nhiễu0cái
168ODF 4F00cái
169SWITCH 12 Port0cái
170Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm20m
171Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
172Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
173Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
174Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
175Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M750m3
176Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0100m2
177Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
178Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
179Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
180Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M750m2
181Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 1000m2
182Quét nước xi măng 2 nước0m2
183Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm0tấn
184Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)0m3
185Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp0100m2
186Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu01cấu kiện
187Tê PVC D1100cái
188Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm0100m
189Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 34mm0100m
190Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
191Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
192Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
193Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x20m3
194Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M750m3
195Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
196Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M750m2
197Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 1000m2
198Quét nước xi măng 2 nước0m2
199Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm0tấn
200Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)0m3
201Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp0100m2
202Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu01cấu kiện
203Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm0100m
204cút nhựa PVC D1100cái
205Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp III0100m3
206Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp II0100m3
207Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,950100m3
208Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp III0100m3
209Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III0100m3
210Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
211Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
212Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
213Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày >33cm, vữa XM M500m3
214Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
215Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
216Ván khuôn móng cột - Móng tròn, đa giác0100m2
217Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật0100m2
218Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x20m3
219Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
220Đắp đất nền móng công trình, nền đường0m3
221Vận chuyển đất bằng ô tô 7 tấn tự đổ trong phạm vi 0100m3
222Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III0100m3
223Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M750m3
224Ván khuôn móng dài0100m2
225Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
226Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
227Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
228Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M750m2
229Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M500m2
230Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
231Gia công hàng rào song sắt0m2
232Lắp dựng lan can sắt0m2
233Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
234Gia công cổng sắt0tấn
235Gia công cổng sắt0tấn
236Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
237Bánh xe cổng0bộ
238Bản lể0bộ
239Tôn làm huỳnh cổng0m2
240Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm0m2
241Biển trạm Y Tế Bao gồm cả khung+ chữ0cái
242Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
243Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
244Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
245Gia công hàng rào song sắt0m2
246Lắp dựng lan can sắt0m2
247Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
248Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
249Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x60m3
250Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp III0100m3
251Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III0100m3
252Xây móng bằng đá hộc-chiều dày ≤60cm, vữa XM M750m3
253Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, vữa XM M750m3
254Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0100m2
255Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 2x40m3
256Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
257Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
258Ống giảm áp PVD D600m
259Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1m, ĐK ≤1000mm0đoạn
260Nối ống bê tông bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, ĐK 1000mm0mối nối
261Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, ĐK ≤1000mm0cái
262Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới0100m3
263Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x40m3
264Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤200m, vữa XM M750m3
265Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M750m2
266Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
267Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M200, đá 1x20m3
268Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
269Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
270Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
271Đắp đất nền móng công trình, nền đường0m3
272Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
273Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M750m2
274Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp0100m2
275Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn0tấn
276Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)0m3
277Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg0cái
278Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
279Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
280Xây móng bằng gạch bê tông -chiều dày >33cm, vữa XM M500m3
281Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
282Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
283Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
284Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm0tấn
285Đắp đất nền móng công trình, nền đường0m3
286Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
287Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0100m2
288Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
289Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x20m3
290Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0100m2
291Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
292Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
293Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
294Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
295Ván khuôn gỗ sàn mái0100m2
296Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m0tấn
297Gia công xà gồ thép0tấn
298Lắp dựng xà gồ thép0tấn
299Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ0100m2
300Úp nóc0m
301Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
302Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M500m2
303Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M500m2
304Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
305Trát trần, vữa XM M750m2
306Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2cm, vữa XM M750m2
307Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
308Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 30x45cm0m2
309Lát đá mặt bệ các loại0m2
310Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
311Lát nền, sàn gạch ceramic 400x400mm0m2
312Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
313Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
314Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
315Lát gạch bậc tam cấp ceramic 400x4000m2
316Cửa đi nhôm hệ 55 kính 6,38mm0m2
317Khoá cửa nhôm hệ 550bộ
318Cửa sổ nhôm hệ 55 kính 6,38mm0m2
319Gia công cửa song sắt0m2
320Lắp dựng hoa sắt cửa0m2
321Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
322Tủ điện 300x200x150 sơn tĩnh điện0cái
323Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng0bộ
324Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x1,5mm20m
325Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x2,5mm20m
326Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x6mm20m
327Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x4mm20m
328Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK D200m
329Lắp đặt đèn sát trần có chụp0bộ
330Lắp đặt công tắc 1 hạt0cái
331Mặt, đế âm0cái
332Lắp đặt công tắc 2 hạt0cái
333Mặt, đế âm0cái
334Lắp đặt ô cắm ba0cái
335Mặt, đế âm0cái
336Lắp đặt các automat 1 pha 63A0cái
337Lắp đặt các automat 1 pha 25A0cái
338Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A0cái
339Đế âm0cái
340Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT ≤40cm20hộp
341Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm0100m
342Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm0100m
343Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm0100m
344Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 90-60mm0cái
345Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn0cái
346Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25-21mm, một đầu ren chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn0cái
347Lắp đặt van ren, ĐK ≤25mm0cái
348Vòi rửa đồng0cái
349Lắp đặt phễu thu, ĐK 60mm0cái
350Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
351Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
352Xây móng bằng gạch bê tông -chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
353Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
354Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0100m2
355Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
356Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
357Đắp đất nền móng công trình, nền đường0m3
358Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x40m3
359Xây tường thẳng bằng gạch bê tông -chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
360Gia công xà gồ thép0tấn
361Lắp dựng xà gồ thép0tấn
362Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ0100m2
363Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
364Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 25x40cm0m2
365Lát nền, sàn gạch ceramic 400x4000m2
366Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
367Gia công cửa sắt, hoa sắt0tấn
368Gia công hàng rào lướii thép0m2
369Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
370Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
371Gia công cột bằng thép hình0tấn
372Lắp cột thép các loại0tấn
373Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m0tấn
374Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m0tấn
375Gia công xà gồ thép0tấn
376Lắp dựng xà gồ thép0tấn
377Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ0100m2
378Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
379Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x20m3
380Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M750m2
381Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
382Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
383Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
384Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày >33cm, vữa XM M500m3
385Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
386Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
387Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
388Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm0tấn
389Ván khuôn móng dài0100m2
390Đắp đất nền móng công trình, nền đường0m3
391Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
392Gia công xà gồ thép0tấn
393Lắp dựng xà gồ thép0tấn
394Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ0100m2
395Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 400x2500m2
396Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M500m2
397Cửa đi bằng tổ hợp thép hình0m2
398Gia công cửa lưới thép0m2
399Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
400Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng0bộ
401Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm20m
402Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤27mm0m
403Lắp đặt công tắc 1 hạt0cái
404Mặt, đế âm0cái
405Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
406Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
407Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
408Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M750m2
409Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan từ 50m đến ≤100m, ĐK 0m
410Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan từ 50m đến ≤100m, ĐK 0m
411Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 110mm0100m
412Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 63mm0100m
413Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 34mm0100m
414Lắp đặt chõ HALIN0cái
415Lắp đặt chõ bơm PVC D340cái
416Lắp đặt máy bơm Italy, bơm nước sinh hoạt Q=18m3/h, (1100W), chiều cao hút =50m, cột áp (52-20)m0cái
417Lắp đặt măng sông D1100cái
418Lắp đặt măng sông D630cái
419Lắp đặt măng sông D340cái
420Lắp cút nhựa D340cái
421Lắp tê D340cái
422Van 2 chiều D34:0cái
423Van 1 chiều D34:0cái
424Chèn sỏi0m3
425Chèn sét0m3
426Lắp đặt chụp lọc nhựa0cái
427Lắp đặt automat 1 pha 20A0cái
428Lắp đặt dây dẫn 2 ruột (2x2,5)mm20m
429Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
430Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
431Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
432SXLD tấm nắp hố van khung thép hình bịt tôn mạ kẽm dày 1,0mm0bộ
433Khóa Việt Tiệp0cái
BTRẠM Y TẾ XÃ CẨM GIÀNG
1Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
2Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0100m2
3Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
4Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật0100m2
5Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm0tấn
7Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x40m3
8Ván khuôn móng dài0100m2
9Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
10Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
11Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m0tấn
12Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
13Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M750m3
14Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,950100m3
15Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật0100m2
16Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
17Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
18Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M150, đá 1x2, PCB300m3
19Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0100m2
20Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
21Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
22Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m0tấn
23Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
24Ván khuôn gỗ sàn mái0100m2
25Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m0tấn
26Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
27Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
28Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M750m3
29Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0100m2
30Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
31Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x20m3
32Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M500m2
33Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M500m2
34Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M750m2
35Trát xà dầm, vữa XM M750m2
36Trát trần, vữa XM M750m2
37Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
38Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
39Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch ≤0,25m20m2
40Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x40m3
41Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch ≤ 0,25m20m2
42Lát nền, sàn gạch chống trơn 50x500m2
43Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch ≤ 0,09m20m2
44Gia công giá đỡ thép0tấn
45Lắp giá đỡ thép0tấn
46Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
47Mặt đá Granit0m2
48Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m0100m2
49Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB300m3
50Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB300m3
51Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0100m2
52Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
53Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB300m3
54Gia công xà gồ thép0tấn
55Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
56Lắp dựng xà gồ thép0tấn
57Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ0100m2
58Tôn úp nóc, úp sườn0m
59Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M750m2
60Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng0m2
61Lát gạch chống nóng 22x15x10,5 6 lỗcm0m2
62Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M750m2
63Trát gờ chỉ, vữa XM M750m
64Đắp phào kép, vữa XM M500m
65Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
66Gia công cửa sắt, hoa sắt0tấn
67Lắp dựng sen hoa cửa0m2
68Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
69Cửa đi bằng cửa nhôm hệ kính trắng an toàn dày 6.38mm0m2
70Cửa sổ bằng cửa nhôm hệ kính an toàn dày 6.38mm0m2
71Vách kính nhôm hệ kính an toàn dày 6.38mm0m2
72Khóa cửa đi Kinlong đơn điểm ( hệ 55 )0Bộ
73Lắp dựng cửa01m2 cấu kiện
74Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III0m3
75Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB300m3
76Xây bậc cấp bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB300m3
77Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công0m3
78Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x40m3
79Lát đá bậc tam cấp0m2
80Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M500m2
81Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M750m2
82Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
83Lan can cho đường dốc:0kg
84Lắp đặt tủ điện 210x160x100mm0hộp
85Lắp đặt tủ điện tổng 400x300x150mm0hộp
86Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng0bộ
87Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng0bộ
88Lắp đặt đèn led vuông 300x3000bộ
89Lắp đặt quạt treo tường0cái
90Lắp đặt quạt trần0cái
91Lắp đặt công tắc 1 hạt0cái
92Lắp đặt công tắc 2 hạt0cái
93Lắp đặt công tắc 1 hạt đảo chiều0cái
94Lắp đặt ổ cắm đôi0cái
95Hộp nối dây0Cái
96Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A0cái
97Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A0cái
98Lắp đặt các automat 1 pha ≤100A0cái
99Lắp đặt các automat 1 pha ≤150A0cái
100Lắp đặt các automat 3 pha ≤150A0cái
101Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm20m
102Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm20m
103Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm20m
104Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x10+1x6mm20m
105Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 27mm0m
106Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm0m
107Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16mm0m
108Gia công, đóng cọc tiếp địa0cọc
109Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất thép dẹt 40x40m
110Lắp đặt cáp đồng trần 10mm20m
111Điều hòa 9000BTU0Cái
112Điều hòa 12000 BTU0Cái
113Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Treo tường0máy
114Phụ kiện ống đồng + bảo ôn0m
115Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III0m3
116Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,900100m3
117Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1m0cái
118Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m0cái
119con sứ chân kim thu sét0Cái
120Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm0m
121Cọc dỡ dây chống sét0Cái
122Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất 40x4mm0m
123Gia công, đóng cọc chống sét0cọc
124Lắp đặt tủ Rack 10u D5000hộp
125Dây cáp quang 4F00m
126Lắp đặt dây cáp mạng CAT5E0m
127Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây mạng0m
128Switch mạng 12 cổng0Cái
129Lắp đặt ổ cắm mạng âm tường0cái
130Lắp đặt nhân mạng âm tường0cái
131Đầu cáp mạng RJ45 loại chống nhiễu0Cái
132Hộp phối quang 0DF 4F00Cái
133Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm20m
134Lắp đặt bể nước Inox 3m30bể
135Lắp đặt xí bệt0bộ
136Lắp đặt chậu tiểu nam0bộ
137Lắp đặt chậu rửa 1 vòi0bộ
138Lắp đặt vòi rửa 1 vòi0bộ
139Lắp đặt van gạt vòi đồng D200cái
140Lắp đặt van phao điện D250cái
141Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn0100m
142Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn0100m
143Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mm0cái
144Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mm0cái
145Lắp đặt tê thu 32/250cái
146Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 32mm0cái
147Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 32mm0cái
148Lắp đặt van xả tiểu nữ- Đường kính ≤25mm0cái
149Thoát sàn Inox D600Cái
150Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 90mm0100m
151Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 60mm0100m
152Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 60mm0cái
153Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 60mm0cái
154Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 90mm0cái
155Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 90mm0cái
156Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 90mm0100m
157Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm0cái
158Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm0cái
159Cầu chắn rác inox D1100Cái
160SXLD đai inox0Cái
161Bình khí chữa cháy CO2 loại 3Kg0Cái
162Bình bột chữa cháy MFZ3 loại 4kg0Cái
163Hộp đựng bình cứu hỏa KT 750x790x250mm0Cái
164Nội quy tiệu lệnh PCCC0Cái
165Tủ đựng dụng cụ chữa cháy (kìm, cưa, búa, quần áo,...)0cái
166Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
167Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
168Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
169Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày >33cm, vữa XM M500m3
170Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
171Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
172Ván khuôn móng cột - Móng tròn, đa giác0100m2
173Đắp đất nền móng công trình, nền đường0m3
174Vận chuyển đất bằng ô tô 7 tấn tự đổ trong phạm vi 0100m3
175Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x20m3
176Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật0100m2
177Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
178Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M750m3
179Ván khuôn móng dài0100m2
180Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
181Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
182Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
183Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
184Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M750m2
185Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M500m2
186Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
187Gia công hàng rào song sắt0m2
188Lắp dựng lan can sắt0m2
189Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
190Gia công cổng sắt0tấn
191Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
192Bánh xe cổng0bộ
193Bản lể0bộ
194Tôn làm huỳnh cổng0m2
195Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm0m2
196Biển trạm Y Tế Bao gồm cả khung+ chữ0cái
197Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x40m3
198Cắt khe co dãn bao + chen tải tẩm nhựa đường0m
199Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
200Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
201Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày >33cm, vữa XM M500m3
202Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
203Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
204Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
205Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm0tấn
206Đắp đất nền móng công trình, nền đường0m3
207Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
208Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0100m2
209Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
210Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x20m3
211Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0100m2
212Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
213Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
214Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
215Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
216Ván khuôn gỗ sàn mái0100m2
217Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m0tấn
218Gia công xà gồ thép0tấn
219Lắp dựng xà gồ thép0tấn
220Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ0100m2
221Úp nóc0m
222Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
223Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M500m2
224Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M500m2
225Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
226Trát trần, vữa XM M750m2
227Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2cm, vữa XM M750m2
228Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
229Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch ≤0,25m20m2
230Mặt bàn bếp đấ granit0m2
231Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
232Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch ≤ 0,25m20m2
233Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
234Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
235Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
236Lát gạch bậc tam cấp0m2
237Cửa đi nhôm hệ 55 kính 6,38mm0m2
238Khoá cửa nhôm hệ 550bộ
239Cửa sổ nhôm hệ 55 kính 6,38mm0m2
240Gia công cửa song sắt0m2
241Lắp dựng hoa sắt cửa0m2
242Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
243Tủ điện 300x200x150 sơn tĩnh điện0cái
244Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng0bộ
245Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm20m
246Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm20m
247Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm20m
248Lắp đặt dây đơn ≤ 6mm20m
249Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤27mm0m
250Lắp đặt đèn sát trần có chụp0bộ
251Lắp đặt công tắc 1 hạt0cái
252Mặt, đế âm0cái
253Lắp đặt công tắc 2 hạt0cái
254Mặt, đế âm0cái
255Lắp đặt ô cắm ba0cái
256Mặt, đế âm0cái
257Lắp đặt các automat 1 pha 63A0cái
258Lắp đặt các automat 1 pha 25A0cái
259Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A0cái
260Đế âm0cái
261Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT ≤40cm20hộp
262Lắp đặt bể nước Inox 1,5m30bể
263Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm0100m
264Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 89mm0100m
265Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm0100m
266Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 90-60mm0cái
267Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn0cái
268Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn0cái
269Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25-21mm, một đầu ren chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn0cái
270Lắp đặt van ren, ĐK ≤25mm0cái
271Lắp đặt chậu rửa 1 vòi0bộ
272Lắp đặt phễu thu, ĐK 50mm0cái
273Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
274Đắp đất nền móng công trình, nền đường0m3
275Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
276Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 150mm0100m
277Đắp đất nền móng công trình, nền đường0m3
278Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
279Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
280Gia công cột bằng thép hình0tấn
281Lắp cột thép các loại0tấn
282Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m0tấn
283Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m0tấn
284Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
285Gia công xà gồ thép0tấn
286Lắp dựng xà gồ thép0tấn
287Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ0100m2
288Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
289Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x20m3
290Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M750m2
291Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
292Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
293Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
294Xây móng bằng gạch bê tông -chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
295Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
296Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0100m2
297Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
298Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
299Đắp đất nền móng công trình, nền đường0m3
300Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x40m3
301Xây tường thẳng bằng gạch bê tông -chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
302Gia công xà gồ thép0tấn
303Lắp dựng xà gồ thép0tấn
304Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ0100m2
305Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
306Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 25x40cm0m2
307Lát nền, sàn gạch ceramic 400x4000m2
308Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
309Gia công cửa sắt, hoa sắt0tấn
310Gia công hàng rào lướii thép0m2
311Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
312Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
313Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
314Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
315Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M750m3
316Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0100m2
317Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
318Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
319Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
320Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M750m2
321Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 1000m2
322Quét nước xi măng 2 nước0m2
323Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm0tấn
324Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)0m3
325Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp0100m2
326Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg0cái
327Tê PVC D110 dầy0cái
328Ống PVC D1100m
329Ống PVC D340m
330Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
331Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x60m3
332Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
333Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x20m3
334Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M750m3
335Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
336Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M750m2
337Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 1000m2
338Quét nước xi măng 2 nước0m2
339Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm0tấn
340Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)0m3
341Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp0100m2
342Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu01cấu kiện
343Ống PVC D11000.0
344cút nhựa PVC D1100cái
345Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
346Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
347Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
348Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M750m2
349Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, sâu ≤50m, ĐK 0m
350Lắp đặt chõ HALIN0cái
351Lắp đặt máy bơm Italy, bơm nước sinh hoạt Q=18m3/h ở độ sâu h = 24 m0cái
352Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 89mm0100m
353Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 76mm0100m
354Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 32mm0100m
355Lắp đặt mang sông D900cái
356Lắp đặt mang sông D760cái
357Lắp đặt mang sông D340cái
358Lắp cút nhựa D340cái
359Lắp tê D340cái
360Van 2 chiều D34:0cái
361Van 1 chiều D34:0cái
362Chèn sỏi0m3
363Chèn sét0m3
364Lắp đặt chụp lọc nhựa0cái
365Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 100mm0cái
366Lắt đặt zắc co D340bộ
367Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm20m
368Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x60m3
369Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
370Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M500m2
371Sản xuất, lắp đặt tấm tôn bảo vệ máy bơm0m2
372Khóa Việt Tiệp0cái
373Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m0m2
374Tháo dỡ cửa bằng thủ công0m2
375Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông0m3
376Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m0m2
377Tháo dỡ cửa bằng thủ công0m2
378Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông0m3
379Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông0m3
380Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m30100m3
381Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T0m3
CTRẠM Y TẾ XÃ LỤC BÌNH
1Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
2Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
3Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
4Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật0100m2
5Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm0tấn
7Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm0tấn
8Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
9Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,900100m3
10Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 2x40m3
11Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 2x40m3
12Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M1000m2
13Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x20m3
14Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật0100m2
15Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
16Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
17Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x20m3
18Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0100m2
19Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
20Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m0tấn
21Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
22Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0100m2
23Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
24Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
25Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m0tấn
26Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
27Ván khuôn gỗ sàn mái0100m2
28Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m0tấn
29Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
30Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
31Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
32Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
33Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
34Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch bê tông, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
35Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
36Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M750m2
37Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
38Trát xà dầm, vữa XM M750m2
39Trát trần, vữa XM M750m2
40Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 1000m2
41Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng …0m2
42Trát gờ chỉ, vữa XM M750m
43Đắp phào đơn, vữa XM M750m
44Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M750m2
45Kẻ chỉ lõm tường0md
46Ốp tường trụ, cột bằng gạch thẻ 6x24cm0m2
47Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 200x500mm0m2
48Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 250x400mm0m2
49Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 300x450mm0m2
50Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 500x500mm0m2
51Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 300x300mm0m2
52Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500mm0m2
53Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng …0m2
54Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 1000m2
55Lát gạch chống nóng 22x15x10,5 6 lỗcm0m2
56Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
57Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
58Lát đá bậc tam cấp0m2
59Lan can cho đường dốc:0kg
60Lắp dựng lan can sắt0m2
61Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m0tấn
62Bàn đá granite nhân tạo0m2
63Gia công xà gồ thép0tấn
64Lắp dựng xà gồ thép0tấn
65Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
66Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ0100m2
67Tôn úp nóc rộng 400 dày 0,42mm0m
68SXLD cửa đi nhôm hệ 55, kính dày 6,38mm, pano huỳnh đặc0m2
69Cửa đi kính cường lực dầy 12mm0m2
70Phụ kiện gồm bản lề sàn; Kẹp vuông trên dưới; Kẹp góc; khóa sàn; tay nắm0bộ
71Cửa sắt xếp0m2
72Vách kính nhôm hệ 55 kính 6,38mm00.0
73Khóa cửa đi nhôm hệ 550bộ
74SXLD cửa sổ nhôm hệ 55, kính dày 6,38mm, pano huỳnh đặc0m2
75Sen hoa cửa sổ Inox 12x12x1,2mm0kg
76Gia công cửa sắt, hoa sắt0tấn
77Lắp dựng hoa sắt cửa0m2
78Thép thang thăm mái0tấn
79Nắp tôn mạ kẽm dày 3mm0cái
80Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Treo tường0máy
81Điều hoà 12000 BTU0cái
82Điều hoà 9000 BTU0cái
83Phụ kiện ống đồng,...(5m/cái)0m
84Vỏ Tủ điện tổng KT300x400x150 vỏ kim loại sơn tĩnh điện, loại lắp âm0tủ
85Tủ điện phòng KT210x160x100 vỏ kim loại sơn tĩnh điện, loại lắp âm0tủ
86Lắp đặt công tắc 2 hạt0cái
87Mặt công tắc 2 hạt0cái
88Lắp đặt công tắc 1 hạt0cái
89Mặt công tắc 1 hạt0cái
90Lắp đặt công tắc 1 hạt (đảo chiều)0cái
91Mặt công tắc 1 hạt0cái
92Lắp đặt ô cắm đôi0cái
93Mặt ổ cắm đôi 3 chấu0cái
94Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT ≤225cm20hộp
95Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng0bộ
96Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng0bộ
97Lắp đặt đèn sát trần (đèn Led 300x300 18W)0bộ
98Lắp đặt quạt trần0cái
99Lắp đặt quạt treo tường0cái
100Lắp đặt các automat 3 pha MCCB 100A0cái
101Lắp đặt các automat 1 pha ≤100A0cái
102Lắp đặt các automat 1 pha ≤100A0cái
103Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A0cái
104Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A0cái
105Lắp đặt dây dẫn CU/XLPE/PVC (3x10+1x6)mm20m
106Lắp đặt dây dẫn CU/XLPE/PVC (2x10)mm20m
107Lắp đặt dây dẫn CU/PVC (1x2,5)mm20m
108Lắp đặt dây dẫn CU/PVC (2x2,5)mm20m
109Lắp đặt dây dẫn CU/PVC (1x1,5)mm20m
110Lắp đặt dây dẫn CU/PVC (2x1,5)mm20m
111Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤27mm0m
112Đóng cọc chống sét mạ đồng đã có sẵn0cọc
113Cáp đồng trần D10 mm20m
114Kéo rải dây thép chống sét dẹt dưới mương đất, 30x3mm0m
115Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
116Đắp nền móng công trình bằng thủ công0m3
117Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
118Đóng cọc chống sét mạ đồng đã có sẵn0cọc
119Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,950100m3
120Lắp đặt kim thu sét, dài 1m0cái
121Hồ lô sứ0cái
122Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm0m
123Kéo rải dây thép chống sét dẹt dưới mương đất, 30x3mm0m
124Chân đỡ dây dẫn sét thép D8mm0cái
125Mối nối kẹp kiểm tra mạ kẽm, nhúng nóng0cái
126Hộp nối kiểm tra nối đất an toàn0cái
127Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
128Hộp đựng bình chữa cháy loại 4kg KT600x500x1800hộp
129Bộ nội quy, tiêu lệnh PCCC0bộ
130Bình khí CO2 chữa cháy MT30bình
131Bình bột chữa cháy BC MFZ40bình
132Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm0100m
133Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm0100m
134Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn0cái
135Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn0cái
136Lắp đặt cút nhựa thu PPR đường kính 32-25mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn0cái
137Lắp đặt tê thu nhựa PPR đường kính (32-25)mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn0cái
138Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn0cái
139Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn0cái
140Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25-21mm, một đầu ren chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn0cái
141Lắp đặt vòi xả bằng đồng tiểu nữ0cái
142Lắp đặt tê một đầu ren nhựa PPR đường kính 25-21mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn0cái
143Lắp đặt van ren, ĐK 32mm0cái
144Lắp đặt van ren, ĐK ≤25mm0cái
145Lắp đặt xí bệt0bộ
146Lắp đặt chậu tiểu nam0bộ
147Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen0bộ
148Lắp đặt vòi rửa 1 vòi (vòi xịt xí)0bộ
149Lắp đặt chậu rửa 1 vòi0bộ
150Dây cấp inox0cái
151Xi phông inox0bộ
152Lắp đặt gương soi0cái
153Lắp đặt bể nước Inox 3m30bể
154Kép thép0cái
155Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm0100m
156Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm0100m
157Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK90mm0cái
158Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm0cái
159Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 60mm0cái
160Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm0cái
161Thoát sàn inox D600cái
162Xi phông ngăn mùi0cái
163Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm0100m
164Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm0cái
165Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm0cái
166Đai giữ ống bằng thép dẹt0bộ
167Quả cầu chắn rác inox0cái
168Dây cáp quang 4F0 cấp vào0m
169Tủ RACK 10U50D0cái
170Dây cáp mạng 5E0m
171Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤15mm0m
172Mặt + đế âm tường0cái
173Nhân mạng0cái
174Đầu J45 loại chống nhiễu0cái
175ODF 4F00cái
176SWITCH 12 Port0cái
177Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x1,5mm20m
178Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
179Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
180Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
181Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
182Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M750m3
183Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0100m2
184Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
185Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
186Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
187Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M750m2
188Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 1000m2
189Quét nước xi măng 2 nước0m2
190Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm0tấn
191Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)0m3
192Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp0100m2
193Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu01cấu kiện
194Tê PVC D1100cái
195Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm0100m
196Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 34mm0100m
197Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
198Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
199Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
200Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x20m3
201Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M750m3
202Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
203Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M750m2
204Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 1000m2
205Quét nước xi măng 2 nước0m2
206Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm0tấn
207Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)0m3
208Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp0100m2
209Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu01cấu kiện
210Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm0100m
211cút nhựa PVC D1100cái
212Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
213Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
214Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
215Xây móng bằng gạch bê tông Chiều dày >33cm, vữa XM M500m3
216Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
217Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
218Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật0100m2
219Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật0100m2
220Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x20m3
221Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
222Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,900100m3
223Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp III0100m3
224Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III0100m3
225Xây cột, trụ bằng gạch bê tông, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
226Ván khuôn móng dài0100m2
227Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
228Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
229Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
230Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
231Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M750m2
232Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
233Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
234Gia công hàng rào song sắt.0m2
235Lắp dựng lan can sắt0m2
236Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
237Gia công cổng sắt0tấn
238Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
239Bánh xe cổng0bộ
240Bản lể0bộ
241Tôn làm huỳnh cổng dày 3ly (1m2=23,55kg)0m2
242Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm0m2
243Biển trạm Y Tế Bao gồm cả khung+ chữ0cái
244Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x40m3
245Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x40m3
246Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC), chiều dày mặt đường ≤ 14cm0100m
247Cắt khe co dãn bao + chen tải tẩm nhựa đường0m
248Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
249Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
250Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
251Đắp đất nền móng công trình, nền đường0m3
252Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp III0100m3
253Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III0100m3
254Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M750m2
255Láng mương cáp, mương rãnh dày 2cm, vữa XM M750m2
256Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp0100m2
257Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm0tấn
258Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)0m3
259Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu01cấu kiện
260Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
261Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
262Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
263Đắp đất nền móng công trình, nền đường0m3
264Gia công cột bằng thép hình0tấn
265Lắp cột thép các loại0tấn
266Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m0tấn
267Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m0tấn
268Gia công xà gồ thép0tấn
269Lắp dựng xà gồ thép0tấn
270Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
271Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ0100m2
272Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x20m3
273Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
274Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M750m2
275Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
276Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
277Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
278Xây móng bằng gạch bê tông -chiều dày >33cm, vữa XM M500m3
279Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
280Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x20m3
281Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
282Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm0tấn
283Đắp đất nền móng công trình, nền đường0m3
284Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
285Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0100m2
286Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
287Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x20m3
288Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0100m2
289Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
290Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
291Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
292Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
293Ván khuôn gỗ sàn mái0100m2
294Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m0tấn
295Gia công xà gồ thép0tấn
296Lắp dựng xà gồ thép0tấn
297Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ0100m2
298Úp nóc0m
299Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
300Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M500m2
301Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M500m2
302Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
303Trát trần, vữa XM M750m2
304Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2cm, vữa XM M750m2
305Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
306Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 30x45cm0m2
307Lát đá mặt bệ các loại0m2
308Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
309Lát nền, sàn gạch ceramic 400x400mm0m2
310Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
311Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
312Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
313Lát gạch bậc tam cấp ceramic 400x4000m2
314Cửa đi nhôm hệ 55 kính 6,38mm00.0
315Khoá cửa nhôm hệ 5500.0
316Cửa sổ nhôm hệ 55 kính 6,38mm00.0
317Gia công cửa song sắt0m2
318Lắp dựng hoa sắt cửa0m2
319Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
320Tủ điện 300x200x150 sơn tĩnh điện0cái
321Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng0bộ
322Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x1,5mm20m
323Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x2,5mm20m
324Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x6mm20m
325Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x4mm20m
326Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK D200m
327Lắp đặt đèn sát trần có chụp0bộ
328Lắp đặt công tắc 1 hạt0cái
329Mặt, đế âm0cái
330Lắp đặt công tắc 2 hạt0cái
331Mặt, đế âm0cái
332Lắp đặt ô cắm ba0cái
333Mặt, đế âm0cái
334Lắp đặt các automat 1 pha 63A0cái
335Lắp đặt các automat 1 pha 25A0cái
336Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A0cái
337Đế âm0cái
338Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT ≤40cm20hộp
339Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm0100m
340Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm0100m
341Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm0100m
342Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 90-60mm0cái
343Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn0cái
344Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25-21mm, một đầu ren chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn0cái
345Lắp đặt van ren, ĐK ≤25mm0cái
346Vòi rửa đồng0cái
347Lắp đặt phễu thu, ĐK 60mm0cái
348Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
349Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
350Xây móng bằng gạch bê tông -chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
351Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x20m3
352Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0100m2
353Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
354Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
355Đắp đất nền móng công trình, nền đường0m3
356Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x40m3
357Xây tường thẳng bằng gạch bê tông -chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
358Gia công xà gồ thép0tấn
359Lắp dựng xà gồ thép0tấn
360Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ0100m2
361Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
362Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 25x40cm0m2
363Lát nền, sàn gạch ceramic 400x4000m2
364Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
365Gia công cửa sắt, hoa sắt0tấn
366Gia công hàng rào lưới thép0m2
367Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III0m3
368Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
369Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
370Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M750m2
371Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan từ 50m đến ≤100m, ĐK 0m
372Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan từ 50m đến ≤100m, ĐK 0m
373Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 110mm0100m
374Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 63mm0100m
375Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 34mm0100m
376Lắp đặt chõ HALIN0cái
377Lắp đặt chõ bơm PVC D340cái
378Lắp đặt máy bơm Italy, bơm nước sinh hoạt Q=18m3/h, (1100W), chiều cao hút =50m, cột áp (52-20)m0cái
379Lắp đặt măng sông D1100cái
380Lắp đặt măng sông D630cái
381Lắp đặt măng sông D340cái
382Lắp cút nhựa D340cái
383Lắp tê D340cái
384Van 2 chiều D34:0cái
385Van 1 chiều D34:0cái
386Chèn sỏi0m3
387Chèn sét0m3
388Lắp đặt chụp lọc nhựa0cái
389Lắp đặt automat 1 pha 20A0cái
390Lắp đặt dây dẫn 2 ruột (2x2,5)mm20m
391Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x40m3
392Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M500m3
393Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
394SXLD tấm nắp hố van khung thép hình bịt tôn mạ kẽm dày 1,0mm0bộ
395Khóa Việt Tiệp0cái
396Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m0m2
397Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m0tấn
398Tháo dỡ cửa bằng thủ công0m2
399Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu gạch0m3
400Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông0m3
401Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m0m2
402Tháo dỡ cửa bằng thủ công0m2
403Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu gạch0m3
404Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông0m3
405Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m0m2
406Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m0tấn
407Tháo dỡ cửa bằng thủ công0m2
408Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu gạch0m3
409Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông0m3
410Tháo dỡ cửa bằng thủ công0m2
411Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu gạch0m3
412Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông0m3
413Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu gạch0m3
414Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông0m3
415Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông0m3
416Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m30100m3
417Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T0m3
418Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T0m3
DTRẠM Y TẾ XÃ QUÂN HÀ
1Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m0m2
2Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m0tấn
3Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ0m2
4Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột0m2
5Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột0m2
6Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần0m2
7Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm0m3
8Tháo dỡ gạch ốp tường0m2
9Phá dỡ nền gạch lá nem0m2
10Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép0m3
11Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III0m3
12Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB300m3
13Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày >33cm, vữa XM M500m3
14Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M500m3
15Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0100m2
16Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
17Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m0tấn
18Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB300m3
19Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công0m3
20Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB300m3
21Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB300m3
22Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M500m2
23Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M500m2
24Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0100m2
25Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m0tấn
26Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB300m3
27Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M500m2
28Trát tường ngoài - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PCB400m2
29Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 250x500m2, vữa XM M75, PCB300m2
30Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB300m2
31Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ0m2
32Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ0m2
33Sản xuất lắp dựng cửa đi bằng cửa nhôm hệ kính an toàn dày 6.38mm0m2
34Gia công xà gồ thép0tấn
35Lắp dựng xà gồ thép0tấn
36Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m0tấn
37Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m0tấn
38Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
39Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ0100m2
40Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại0m2
41Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép0m3
42Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch ≤ 0,16m20m2
43Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm0100m
44Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25mm0cái
45Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 25mm0cái
46Kép rắc co, ren nối các loại0cái
47Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 89mm0100m
48Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 90mm0cái
49Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 90mm0cái
50Lắp đặt xí bệt0bộ
51Lắp đặt chậu rửa 1 vòi0bộ
52Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm0cái
53Lắp đặt 2 vòi tắm, 1 hương sen0bộ
54Gương soi + phụ kiện ( giá để xà phòng, móc treo quần áo...)0Bộ
55Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤500cm20hộp
56Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng0bộ
57Lắp đặt đèn sát trần có chụp0bộ
58Lắp đặt công tắc 3 hạt0cái
59Lắp đặt quạt trần0cái
60Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm20m
61Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm20m
62Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm0m
63Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A0cái
64Gia công xà gồ thép0tấn
65Lắp dựng xà gồ thép0tấn
66Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m0tấn
67Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m0tấn
68Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
69Lợp máitôn lạnh, chiều dài bất kỳ0100m2
70Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m0m2
71Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ0m2
72Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần0m2
73Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột0m2
74Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần0m2
75Tháo dỡ cửa bằng thủ công0m2
76Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M500m2
77Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M500m2
78Trát xà dầm, vữa XM M750m2
79Trát trần, vữa XM M500m2
80Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
81Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
82Gia công xà gồ thép0tấn
83Lắp dựng xà gồ thép0tấn
84Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
85Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ0100m2
86Tôn úp nóc úp sườn0md
87Sản xuất lắp dựng cửa đi bằng cửa nhôm hệ kính an toàn dày 6.38mm0m2
88Sản xuất lắp dựng cửa sổ bằng cửa nhôm hệ kính an toàn dày 6.38mm0m2
89Tháo dỡ gạch ốp tường0m2
90Cạo rỉ các kết cấu thép0m2
91Tháo dỡ biển cổng0Công
92Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ0m2
93Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox0m2
94Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ01m2
95Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M500m2
96Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M750m2
97Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ0m2
98Bộ chữ biển cổng0bộ
99Lắp lại biển cổng0Công
100Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T0m3
101Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T0m3
102Vệ sinh công nghiệp dọn dẹp mặt bằng0Công
103Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m-đất cấp III0100m3
104Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x60m3
105Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm0tấn
106Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x20m3
107Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M750m3
108Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M750m2
109Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M750m2
110Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 1000m2
111Quét nước xi măng 2 nước0m2
112Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm0tấn
113Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)0m3
114Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp0100m2
115Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu01cấu kiện
116Ống PVC D1100cái
117cút nhựa PVC D1100cái

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy ủi công suất ≥ 75 CVMáy ủi công suất ≥ 75 CV1
2Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng ≥ 70 kgMáy đầm đất cầm tay - trọng lượng ≥ 70 kg2
3Máy đào dung tích gầu ≥ 0,5m3Máy đào dung tích gầu ≥ 0,5m31
4Máy trộn bê tông - dung tích ≥ 250 lítMáy trộn bê tông - dung tích ≥ 250 lít3
5Ô tô tự đổ - trọng tải ≥ 7 TÔ tô tự đổ - trọng tải ≥ 7 T3

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III
0 100m3
2 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4
0 m3
3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2
0 m3
4 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
0 100m2
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0 tấn
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
0 tấn
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm
0 tấn
8 Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75
0 m3
9 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
0 100m3
10 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 2x4
0 m3
11 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2
0 m3
12 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
0 100m2
13 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0 tấn
14 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
0 tấn
15 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2
0 m3
16 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0 100m2
17 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0 tấn
18 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m
0 tấn
19 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2
0 m3
20 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
0 100m2
21 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0 tấn
22 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
0 tấn
23 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m
0 tấn
24 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2
0 m3
25 Ván khuôn gỗ sàn mái
0 100m2
26 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0 tấn
27 Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50
0 m3
28 Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50
0 m3
29 Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50
0 m3
30 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III
0 m3
31 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4
0 m3
32 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50
0 m3
33 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4
0 m3
34 Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75
0 m2
35 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75
0 m2
36 Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75
0 m2
37 Trát xà dầm, vữa XM M75
0 m2
38 Trát trần, vữa XM M75
0 m2
39 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 100
0 m2
40 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100
0 m2
41 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng …
0 m2
42 Trát gờ chỉ, vữa XM M75
0 m
43 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75
0 m2
44 Ốp gạch thẻ chân tường
0 m2
45 Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 250x400
0 m2
46 Ốp chân tường gạch: 200*500
0 m2
47 Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 300x450
0 m2
48 Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch chống trơn 500x500
0 m2
49 Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch 500x500
0 m2
50 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
0 m2

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn như sau:

  • Có quan hệ với 74 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,76 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 61,19%, Xây lắp 31,34%, Tư vấn 3,73%, Phi tư vấn 1,50%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 2%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 519.943.219.278 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 496.819.644.660 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,45%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 01: Thi công xây dựng các Trạm Y tế trên địa bàn huyện Bạch Thông (gồm 03 TYT Quang Thuận, Cẩm Giàng và Lục Bình xây mới và 01 TYT Quân Hà sửa chữa)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 01: Thi công xây dựng các Trạm Y tế trên địa bàn huyện Bạch Thông (gồm 03 TYT Quang Thuận, Cẩm Giàng và Lục Bình xây mới và 01 TYT Quân Hà sửa chữa)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 36

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Sự khác biệt giữa bất khả thi và khả thi nằm ở sự quyết tâm của con người. "

Tommy Lasorda

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 157 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23694 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây