Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
Bên mời thầu: Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn | |
Tên gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng các Trạm Y tế trên địa bàn huyện Bạch Thông (gồm 03 TYT Quang Thuận, Cẩm Giàng và Lục Bình xây mới và 01 TYT Quân Hà sửa chữa) Tên dự án là: Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày | |
Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): | |
Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: | |
Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: | |
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: | |
Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): | |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: |
Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày | |
Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 152.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. | |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
Cách tính ưu đãi: | |
Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) | |
Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. | |
E-CDNT 29.4 | |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Sở Y tế -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: % |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 0(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 0 đến năm 0(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 0.0 VND(4), trong vòng 0(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 0.0 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 0(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng hợp đồng bằng hoặc khác , ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ VND. (i) Số lượng hợp đồng là , mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn , trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ VND. Loại công trình: Cấp công trình: | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Có chứng chỉ đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trường; - Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát đang còn hạn sử dụng; - Có chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động; Tài liệu chứng minh phải là bản sao công chứng các tài liệu sau: - Hợp đồng lao động; - Văn bằng chứng chỉ phù hợp; - Tài liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm: Có kinh nghiệm ít nhất 01 công trình ở vị trí chỉ huy trưởng trong vòng 03 năm trở lại đây (Kèm theo hợp đồng biên bản nghiệm thu công trình tương tự có tên kỹ sư hoặc xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh) | 7 | 5 |
2 | Kỹ thuật công trình | 2 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật xây dựng; Tài liệu chứng minh phải là bản sao công chứng các tài liệu sau: - Hợp đồng lao động; - Văn bằng chứng chỉ phù hợp; - Tài liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm: Có kinh nghiệm ít nhất 01 công trình ở vị trí Kỹ thuật thi công trong vòng 03 năm trở lại đây (Kèm theo hợp đồng, biên bản nghiệm thu công trình tương tự có tên kỹ sư hoặc xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh) | 5 | 3 |
3 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 1 | - Tốt nghiệp chuyên ngành Cấp, thoát nước; Tài liệu chứng minh phải là bản sao công chứng các tài liệu sau: - Hợp đồng lao động; - Văn bằng chứng chỉ phù hợp; - Tài liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm: Có kinh nghiệm ít nhất 01 công trình ở vị trí Kỹ thuật thi công cấp, thoát nước trong vòng 03 năm trở lại đây (Kèm theo hợp đồng, biên bản nghiệm thu công trình tương tự có tên kỹ sư hoặc xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh) | 5 | 3 |
4 | Kỹ thuật điện | 1 | - Tốt nghiệp chuyên ngành điện, điện tử, điện kỹ thuật; Tài liệu chứng minh phải là bản sao công chứng các tài liệu sau: - Hợp đồng lao động; - Văn bằng chứng chỉ phù hợp; - Tài liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm: Có kinh nghiệm ít nhất 01 công trình ở vị trí Kỹ thuật thi công điện, chống sét trong vòng 03 năm trở lại đây (Kèm theo hợp đồng, biên bản nghiệm thu công trình tương tự có tên kỹ sư hoặc xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh) | 5 | 3 |
5 | Cán bộ phụ trách quản lý chi phí, thanh quyết toán công trình | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Kinh tế xây dựng hoặc chuyên nghành kế toán; Tài liệu chứng minh phải là bản sao công chứng các tài liệu sau: - Hợp đồng lao động; - Văn bằng chứng chỉ phù hợp; - Tài liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm: Có kinh nghiệm ít nhất 01 công trình ở vị trí Cán bộ phụ trách quản lý chi phí, thanh quyết toán công trình trong vòng 03 năm trở lại đây (Kèm theo hợp đồng, biên bản nghiệm thu công trình tương tự có tên kỹ sư hoặc xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh) | 5 | 3 |
6 | Cán bộ môi trường, xã hội và an toàn lao động | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên; - Có chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hoặc tốt nghiệp đại học bảo hộ lao động; Tài liệu chứng minh phải là bản sao công chứng các tài liệu sau: - Hợp đồng lao động; - Văn bằng chứng chỉ phù hợp; - Tài liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm: Có kinh nghiệm ít nhất 01 công trình ở vị trí cán bộ an toàn lao động trong vòng 03 năm trở lại đây (Kèm theo hợp đồng, biên bản nghiệm thu công trình tương tự có tên kỹ sư hoặc xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh) | 5 | 3 |
7 | Công nhân kỹ thuật bố trí thực hiện gói thầu | 40 | Nhà thầu phải đề xuất nhân sự Có trình độ tay nghề kỹ thuật phù hợp với từng công việc của gói thầu như: thợ nề, cốp pha, thép, hàn, điện nước, vận hành máy,...; bảo đảm thợ bậc 3/7 trở lên Có danh sách công nhân và bằng nghề kèm theo HSDT. | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | TRẠM Y TẾ XÃ QUANG THUẬN | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
3 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
4 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0 | 100m2 | |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0 | tấn | |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 0 | tấn | |
8 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | 0 | m3 | |
9 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0 | 100m3 | |
10 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
11 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
12 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0 | 100m2 | |
13 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
14 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
15 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
16 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0 | 100m2 | |
17 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
18 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
19 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
20 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
22 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
23 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
24 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
25 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0 | 100m2 | |
26 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0 | tấn | |
27 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
28 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
29 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
30 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
31 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
32 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
33 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4 | 0 | m3 | |
34 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
35 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
36 | Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
37 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
38 | Trát trần, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
39 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 100 | 0 | m2 | |
40 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 | 0 | m2 | |
41 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng … | 0 | m2 | |
42 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | 0 | m | |
43 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
44 | Ốp gạch thẻ chân tường | 0 | m2 | |
45 | Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 250x400 | 0 | m2 | |
46 | Ốp chân tường gạch: 200*500 | 0 | m2 | |
47 | Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 300x450 | 0 | m2 | |
48 | Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch chống trơn 500x500 | 0 | m2 | |
49 | Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch 500x500 | 0 | m2 | |
50 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
51 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
52 | Lát đá bậc tam cấp | 0 | m2 | |
53 | Lan can cho đường dốc: | 0 | kg | |
54 | Lắp dựng lan can sắt | 0 | m2 | |
55 | Giá đỡ bàn bằng thép | 0 | kg | |
56 | Bàn đá granit | 0 | m2 | |
57 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
58 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
59 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
60 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | 0 | 100m2 | |
61 | Tôn úp nóc rộng 400 dày 0,42mm | 0 | m | |
62 | SXLD cửa đi nhôm hệ 55, kính dày 6,38mm, pano huỳnh đặc | 0 | m2 | |
63 | Cửa đi kính cường lực dầy 12mm | 0 | m2 | |
64 | Bản lề cửa kính cường lực | 0 | bộ | |
65 | Vách kính nhôm 55 kính 6,38mm | 0 | 0.0 | |
66 | Khóa cửa đi nhôm hệ 55 | 0 | bộ | |
67 | SXLD cửa sổ nhôm hệ55, kính dày 6,38mm, pano huỳnh đặc | 0 | m2 | |
68 | Sen hoa cửa sổ Inox 12x12x1,2mm | 0 | kg | |
69 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 0 | m2 | |
70 | Thang thăm mái (thép D18) | 0 | kg | |
71 | Nắp tôn mạ kẽm dày 3mm | 0 | cái | |
72 | Thi công trần bằng tấm tôn khung xương | 0 | m2 | |
73 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Treo tường | 0 | máy | |
74 | Điều hoà 12000 BTU (2 chiều) | 0 | cái | |
75 | Điều hoà 9000 BTU | 0 | cái | |
76 | Phụ kiện ống đồng, dây điện, ống ngưng...(5m/cái) | 0 | m | |
77 | Vỏ Tủ điện tổng KT300x400x150 vỏ kim loại sơn tĩnh điện, loại lắp âm | 0 | tủ | |
78 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | 0 | cái | |
79 | Mặt công tắc 2 hạt | 0 | cái | |
80 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | 0 | cái | |
81 | Mặt công tắc 1 hạt | 0 | cái | |
82 | Lắp đặt công tắc 1 hạt (đảo chiều) | 0 | cái | |
83 | Mặt công tắc 1 hạt | 0 | cái | |
84 | Lắp đặt ô cắm đôi | 0 | cái | |
85 | Mặt ổ cắm đôi 3 chấu | 0 | cái | |
86 | Hộp tủ điện phòng 210x160x100 | 0 | cái | |
87 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT ≤225cm2 | 0 | hộp | |
88 | Lắp đặt Bộ đèn led 1,2m 2x18W (2 bóng) | 0 | bộ | |
89 | Lắp đặt Bộ đèn led 1,2m 18W (1 bóng) | 0 | bộ | |
90 | Lắp đặt đèn sát trần (đèn Led 300x300 18W) | 0 | bộ | |
91 | Lắp đặt quạt trần | 0 | cái | |
92 | Lắp đặt quạt treo tường | 0 | cái | |
93 | Lắp đặt các automat 3 pha MCCB 100A | 0 | cái | |
94 | Lắp đặt các automat 1 pha 100A | 0 | cái | |
95 | Lắp đặt các automat 1 pha 75A | 0 | cái | |
96 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | 0 | cái | |
97 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | 0 | cái | |
98 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | 0 | cái | |
99 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | 0 | cái | |
100 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột (3x10+1x6)mm2 | 0 | m | |
101 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột (2x10)mm2 | 0 | m | |
102 | Lắp đặt dây dẫn CU/PVC (2x2,5)mm2 | 0 | m | |
103 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | 0 | m | |
104 | Lắp đặt dây dẫn CU/PVC (2x1,5)mm2 | 0 | m | |
105 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤27mm | 0 | m | |
106 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤15mm | 0 | m | |
107 | Đóng cọc chống sét mạ đồng đã có sẵn | 0 | cọc | |
108 | Cáp đồng trần D10 mm2 | 0 | m | |
109 | Kéo rải dây thép chống sét dẹt dưới mương đất 40x4mm | 0 | m | |
110 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
111 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 0 | m3 | |
112 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
113 | Đóng cọc chống sét mạ đồng đã có sẵn | 0 | cọc | |
114 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0 | 100m3 | |
115 | Lắp đặt kim thu sét, dài 1m | 0 | cái | |
116 | Hồ lô sứ | 0 | cái | |
117 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm | 0 | m | |
118 | Kéo rải dây thép chống sét dẹt dưới mương đất, 30x3mm | 0 | m | |
119 | Chân đỡ dây dẫn sét thép D8mm | 0 | cái | |
120 | Mối nối kẹp kiểm tra mạ kẽm, nhúng nóng | 0 | cái | |
121 | Hộp nối kiểm tra nối đất an toàn | 0 | cái | |
122 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
123 | Hộp đựng bình chữa cháy loại 4kg KT600x500x180 | 0 | hộp | |
124 | Bộ nội quy, tiêu lệnh PCCC | 0 | bộ | |
125 | Bình khí CO2 chữa cháy MT3 | 0 | bình | |
126 | Bình bột chữa cháy BC MFZ4 | 0 | bình | |
127 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm | 0 | 100m | |
128 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm | 0 | 100m | |
129 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
130 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
131 | Lắp đặt tê thu nhựa PPR đường kính (32-25)mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
132 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
133 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
134 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25-21mm, một đầu ren chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
135 | Lắp đặt vòi xả bằng đồng tiểu nữ | 0 | cái | |
136 | Lắp đặt van ren, ĐK 32mm | 0 | cái | |
137 | Lắp đặt xí bệt | 0 | bộ | |
138 | Lắp đặt chậu tiểu nam | 0 | bộ | |
139 | Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen | 0 | bộ | |
140 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi (vòi xịt xí) | 0 | bộ | |
141 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | 0 | bộ | |
142 | Dây cấp inox | 0 | cái | |
143 | Xi phông inox | 0 | bộ | |
144 | Lắp đặt gương soi | 0 | cái | |
145 | Lắp đặt bể nước Inox 3m3 | 0 | bể | |
146 | Kép thép | 0 | cái | |
147 | Vòi gạt đồng D21 | 0 | cái | |
148 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 89mm | 0 | 100m | |
149 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm | 0 | 100m | |
150 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 89mm | 0 | cái | |
151 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 89mm | 0 | cái | |
152 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 67mm | 0 | cái | |
153 | Lắp đặt Tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 65mm | 0 | cái | |
154 | Ga inox D60 | 0 | cái | |
155 | Xi phông ngăn mùi | 0 | cái | |
156 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm | 0 | 100m | |
157 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | 0 | cái | |
158 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm | 0 | 100m | |
159 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 110mm | 0 | cái | |
160 | Quả cầu chắn rác inox | 0 | quả | |
161 | Dây cáp quang 4F0 cấp vào | 0 | m | |
162 | Tủ RACK 10U50D | 0 | cái | |
163 | Dây cáp mạng 5E | 0 | m | |
164 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤15mm | 0 | m | |
165 | Mặt + đế âm tường | 0 | cái | |
166 | Nhân mạng | 0 | cái | |
167 | Đầu J45 loại chống nhiễu | 0 | cái | |
168 | ODF 4F0 | 0 | cái | |
169 | SWITCH 12 Port | 0 | cái | |
170 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 | 0 | m | |
171 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
172 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
173 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
174 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
175 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | 0 | m3 | |
176 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |
177 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
178 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
179 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
180 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
181 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | 0 | m2 | |
182 | Quét nước xi măng 2 nước | 0 | m2 | |
183 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 0 | tấn | |
184 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0 | m3 | |
185 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0 | 100m2 | |
186 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 0 | 1cấu kiện | |
187 | Tê PVC D110 | 0 | cái | |
188 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm | 0 | 100m | |
189 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 34mm | 0 | 100m | |
190 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
191 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
192 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
193 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
194 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | 0 | m3 | |
195 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
196 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
197 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | 0 | m2 | |
198 | Quét nước xi măng 2 nước | 0 | m2 | |
199 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 0 | tấn | |
200 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0 | m3 | |
201 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0 | 100m2 | |
202 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 0 | 1cấu kiện | |
203 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm | 0 | 100m | |
204 | cút nhựa PVC D110 | 0 | cái | |
205 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
206 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp II | 0 | 100m3 | |
207 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0 | 100m3 | |
208 | Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
209 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
210 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
211 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
212 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
213 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày >33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
214 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
215 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
216 | Ván khuôn móng cột - Móng tròn, đa giác | 0 | 100m2 | |
217 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0 | 100m2 | |
218 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
219 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
220 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 0 | m3 | |
221 | Vận chuyển đất bằng ô tô 7 tấn tự đổ trong phạm vi | 0 | 100m3 | |
222 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
223 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 0 | m3 | |
224 | Ván khuôn móng dài | 0 | 100m2 | |
225 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
226 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
227 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
228 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
229 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50 | 0 | m2 | |
230 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
231 | Gia công hàng rào song sắt | 0 | m2 | |
232 | Lắp dựng lan can sắt | 0 | m2 | |
233 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
234 | Gia công cổng sắt | 0 | tấn | |
235 | Gia công cổng sắt | 0 | tấn | |
236 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
237 | Bánh xe cổng | 0 | bộ | |
238 | Bản lể | 0 | bộ | |
239 | Tôn làm huỳnh cổng | 0 | m2 | |
240 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 0 | m2 | |
241 | Biển trạm Y Tế Bao gồm cả khung+ chữ | 0 | cái | |
242 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
243 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
244 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
245 | Gia công hàng rào song sắt | 0 | m2 | |
246 | Lắp dựng lan can sắt | 0 | m2 | |
247 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
248 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
249 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6 | 0 | m3 | |
250 | Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
251 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
252 | Xây móng bằng đá hộc-chiều dày ≤60cm, vữa XM M75 | 0 | m3 | |
253 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, vữa XM M75 | 0 | m3 | |
254 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |
255 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 2x4 | 0 | m3 | |
256 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
257 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
258 | Ống giảm áp PVD D60 | 0 | m | |
259 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1m, ĐK ≤1000mm | 0 | đoạn | |
260 | Nối ống bê tông bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, ĐK 1000mm | 0 | mối nối | |
261 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, ĐK ≤1000mm | 0 | cái | |
262 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0 | 100m3 | |
263 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4 | 0 | m3 | |
264 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤200m, vữa XM M75 | 0 | m3 | |
265 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
266 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
267 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
268 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
269 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
270 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
271 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 0 | m3 | |
272 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
273 | Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
274 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0 | 100m2 | |
275 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0 | tấn | |
276 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0 | m3 | |
277 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | 0 | cái | |
278 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
279 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
280 | Xây móng bằng gạch bê tông -chiều dày >33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
281 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
282 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
283 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
284 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0 | tấn | |
285 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 0 | m3 | |
286 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
287 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0 | 100m2 | |
288 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
289 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
290 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |
291 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
292 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
293 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
294 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
295 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0 | 100m2 | |
296 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0 | tấn | |
297 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
298 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
299 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | 0 | 100m2 | |
300 | Úp nóc | 0 | m | |
301 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
302 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M50 | 0 | m2 | |
303 | Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M50 | 0 | m2 | |
304 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
305 | Trát trần, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
306 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
307 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
308 | Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 30x45cm | 0 | m2 | |
309 | Lát đá mặt bệ các loại | 0 | m2 | |
310 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
311 | Lát nền, sàn gạch ceramic 400x400mm | 0 | m2 | |
312 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
313 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
314 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
315 | Lát gạch bậc tam cấp ceramic 400x400 | 0 | m2 | |
316 | Cửa đi nhôm hệ 55 kính 6,38mm | 0 | m2 | |
317 | Khoá cửa nhôm hệ 55 | 0 | bộ | |
318 | Cửa sổ nhôm hệ 55 kính 6,38mm | 0 | m2 | |
319 | Gia công cửa song sắt | 0 | m2 | |
320 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 0 | m2 | |
321 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
322 | Tủ điện 300x200x150 sơn tĩnh điện | 0 | cái | |
323 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | 0 | bộ | |
324 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x1,5mm2 | 0 | m | |
325 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x2,5mm2 | 0 | m | |
326 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x6mm2 | 0 | m | |
327 | Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x4mm2 | 0 | m | |
328 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK D20 | 0 | m | |
329 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | 0 | bộ | |
330 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | 0 | cái | |
331 | Mặt, đế âm | 0 | cái | |
332 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | 0 | cái | |
333 | Mặt, đế âm | 0 | cái | |
334 | Lắp đặt ô cắm ba | 0 | cái | |
335 | Mặt, đế âm | 0 | cái | |
336 | Lắp đặt các automat 1 pha 63A | 0 | cái | |
337 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | 0 | cái | |
338 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | 0 | cái | |
339 | Đế âm | 0 | cái | |
340 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT ≤40cm2 | 0 | hộp | |
341 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm | 0 | 100m | |
342 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm | 0 | 100m | |
343 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm | 0 | 100m | |
344 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 90-60mm | 0 | cái | |
345 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
346 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25-21mm, một đầu ren chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
347 | Lắp đặt van ren, ĐK ≤25mm | 0 | cái | |
348 | Vòi rửa đồng | 0 | cái | |
349 | Lắp đặt phễu thu, ĐK 60mm | 0 | cái | |
350 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
351 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
352 | Xây móng bằng gạch bê tông -chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
353 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
354 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |
355 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
356 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
357 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 0 | m3 | |
358 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
359 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông -chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
360 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
361 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
362 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | 0 | 100m2 | |
363 | Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
364 | Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 25x40cm | 0 | m2 | |
365 | Lát nền, sàn gạch ceramic 400x400 | 0 | m2 | |
366 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
367 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | 0 | tấn | |
368 | Gia công hàng rào lướii thép | 0 | m2 | |
369 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
370 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
371 | Gia công cột bằng thép hình | 0 | tấn | |
372 | Lắp cột thép các loại | 0 | tấn | |
373 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | 0 | tấn | |
374 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 0 | tấn | |
375 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
376 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
377 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | 0 | 100m2 | |
378 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
379 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
380 | Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
381 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
382 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
383 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
384 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày >33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
385 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
386 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
387 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
388 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0 | tấn | |
389 | Ván khuôn móng dài | 0 | 100m2 | |
390 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 0 | m3 | |
391 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
392 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
393 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
394 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | 0 | 100m2 | |
395 | Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 400x250 | 0 | m2 | |
396 | Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M50 | 0 | m2 | |
397 | Cửa đi bằng tổ hợp thép hình | 0 | m2 | |
398 | Gia công cửa lưới thép | 0 | m2 | |
399 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
400 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | 0 | bộ | |
401 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 | 0 | m | |
402 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤27mm | 0 | m | |
403 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | 0 | cái | |
404 | Mặt, đế âm | 0 | cái | |
405 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
406 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
407 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
408 | Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
409 | Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan từ 50m đến ≤100m, ĐK | 0 | m | |
410 | Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan từ 50m đến ≤100m, ĐK | 0 | m | |
411 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 110mm | 0 | 100m | |
412 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 63mm | 0 | 100m | |
413 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 34mm | 0 | 100m | |
414 | Lắp đặt chõ HALIN | 0 | cái | |
415 | Lắp đặt chõ bơm PVC D34 | 0 | cái | |
416 | Lắp đặt máy bơm Italy, bơm nước sinh hoạt Q=18m3/h, (1100W), chiều cao hút =50m, cột áp (52-20)m | 0 | cái | |
417 | Lắp đặt măng sông D110 | 0 | cái | |
418 | Lắp đặt măng sông D63 | 0 | cái | |
419 | Lắp đặt măng sông D34 | 0 | cái | |
420 | Lắp cút nhựa D34 | 0 | cái | |
421 | Lắp tê D34 | 0 | cái | |
422 | Van 2 chiều D34: | 0 | cái | |
423 | Van 1 chiều D34: | 0 | cái | |
424 | Chèn sỏi | 0 | m3 | |
425 | Chèn sét | 0 | m3 | |
426 | Lắp đặt chụp lọc nhựa | 0 | cái | |
427 | Lắp đặt automat 1 pha 20A | 0 | cái | |
428 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột (2x2,5)mm2 | 0 | m | |
429 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
430 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
431 | Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
432 | SXLD tấm nắp hố van khung thép hình bịt tôn mạ kẽm dày 1,0mm | 0 | bộ | |
433 | Khóa Việt Tiệp | 0 | cái | |
B | TRẠM Y TẾ XÃ CẨM GIÀNG | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
2 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0 | 100m2 | |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
4 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0 | 100m2 | |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0 | tấn | |
7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4 | 0 | m3 | |
8 | Ván khuôn móng dài | 0 | 100m2 | |
9 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
10 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
13 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | 0 | m3 | |
14 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0 | 100m3 | |
15 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0 | 100m2 | |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
17 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
18 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M150, đá 1x2, PCB30 | 0 | m3 | |
19 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
22 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
23 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
24 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0 | 100m2 | |
25 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0 | tấn | |
26 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
27 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
28 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 0 | m3 | |
29 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0 | 100m2 | |
30 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
31 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
32 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50 | 0 | m2 | |
33 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50 | 0 | m2 | |
34 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
35 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
36 | Trát trần, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
37 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
38 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
39 | Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch ≤0,25m2 | 0 | m2 | |
40 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
41 | Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch ≤ 0,25m2 | 0 | m2 | |
42 | Lát nền, sàn gạch chống trơn 50x50 | 0 | m2 | |
43 | Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch ≤ 0,09m2 | 0 | m2 | |
44 | Gia công giá đỡ thép | 0 | tấn | |
45 | Lắp giá đỡ thép | 0 | tấn | |
46 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
47 | Mặt đá Granit | 0 | m2 | |
48 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | 0 | 100m2 | |
49 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 0 | m3 | |
50 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 0 | m3 | |
51 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |
52 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
53 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | 0 | m3 | |
54 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
55 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
56 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
57 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | 0 | 100m2 | |
58 | Tôn úp nóc, úp sườn | 0 | m | |
59 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
60 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | 0 | m2 | |
61 | Lát gạch chống nóng 22x15x10,5 6 lỗcm | 0 | m2 | |
62 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
63 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | 0 | m | |
64 | Đắp phào kép, vữa XM M50 | 0 | m | |
65 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
66 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | 0 | tấn | |
67 | Lắp dựng sen hoa cửa | 0 | m2 | |
68 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
69 | Cửa đi bằng cửa nhôm hệ kính trắng an toàn dày 6.38mm | 0 | m2 | |
70 | Cửa sổ bằng cửa nhôm hệ kính an toàn dày 6.38mm | 0 | m2 | |
71 | Vách kính nhôm hệ kính an toàn dày 6.38mm | 0 | m2 | |
72 | Khóa cửa đi Kinlong đơn điểm ( hệ 55 ) | 0 | Bộ | |
73 | Lắp dựng cửa | 0 | 1m2 cấu kiện | |
74 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 0 | m3 | |
75 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 0 | m3 | |
76 | Xây bậc cấp bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB30 | 0 | m3 | |
77 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 0 | m3 | |
78 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
79 | Lát đá bậc tam cấp | 0 | m2 | |
80 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50 | 0 | m2 | |
81 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
82 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
83 | Lan can cho đường dốc: | 0 | kg | |
84 | Lắp đặt tủ điện 210x160x100mm | 0 | hộp | |
85 | Lắp đặt tủ điện tổng 400x300x150mm | 0 | hộp | |
86 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | 0 | bộ | |
87 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | 0 | bộ | |
88 | Lắp đặt đèn led vuông 300x300 | 0 | bộ | |
89 | Lắp đặt quạt treo tường | 0 | cái | |
90 | Lắp đặt quạt trần | 0 | cái | |
91 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | 0 | cái | |
92 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | 0 | cái | |
93 | Lắp đặt công tắc 1 hạt đảo chiều | 0 | cái | |
94 | Lắp đặt ổ cắm đôi | 0 | cái | |
95 | Hộp nối dây | 0 | Cái | |
96 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | 0 | cái | |
97 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | 0 | cái | |
98 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤100A | 0 | cái | |
99 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤150A | 0 | cái | |
100 | Lắp đặt các automat 3 pha ≤150A | 0 | cái | |
101 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 | 0 | m | |
102 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 | 0 | m | |
103 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | 0 | m | |
104 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x10+1x6mm2 | 0 | m | |
105 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 27mm | 0 | m | |
106 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm | 0 | m | |
107 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16mm | 0 | m | |
108 | Gia công, đóng cọc tiếp địa | 0 | cọc | |
109 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất thép dẹt 40x4 | 0 | m | |
110 | Lắp đặt cáp đồng trần 10mm2 | 0 | m | |
111 | Điều hòa 9000BTU | 0 | Cái | |
112 | Điều hòa 12000 BTU | 0 | Cái | |
113 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Treo tường | 0 | máy | |
114 | Phụ kiện ống đồng + bảo ôn | 0 | m | |
115 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 0 | m3 | |
116 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0 | 100m3 | |
117 | Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1m | 0 | cái | |
118 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m | 0 | cái | |
119 | con sứ chân kim thu sét | 0 | Cái | |
120 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm | 0 | m | |
121 | Cọc dỡ dây chống sét | 0 | Cái | |
122 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất 40x4mm | 0 | m | |
123 | Gia công, đóng cọc chống sét | 0 | cọc | |
124 | Lắp đặt tủ Rack 10u D500 | 0 | hộp | |
125 | Dây cáp quang 4F0 | 0 | m | |
126 | Lắp đặt dây cáp mạng CAT5E | 0 | m | |
127 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây mạng | 0 | m | |
128 | Switch mạng 12 cổng | 0 | Cái | |
129 | Lắp đặt ổ cắm mạng âm tường | 0 | cái | |
130 | Lắp đặt nhân mạng âm tường | 0 | cái | |
131 | Đầu cáp mạng RJ45 loại chống nhiễu | 0 | Cái | |
132 | Hộp phối quang 0DF 4F0 | 0 | Cái | |
133 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 | 0 | m | |
134 | Lắp đặt bể nước Inox 3m3 | 0 | bể | |
135 | Lắp đặt xí bệt | 0 | bộ | |
136 | Lắp đặt chậu tiểu nam | 0 | bộ | |
137 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | 0 | bộ | |
138 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | 0 | bộ | |
139 | Lắp đặt van gạt vòi đồng D20 | 0 | cái | |
140 | Lắp đặt van phao điện D25 | 0 | cái | |
141 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn | 0 | 100m | |
142 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn | 0 | 100m | |
143 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mm | 0 | cái | |
144 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mm | 0 | cái | |
145 | Lắp đặt tê thu 32/25 | 0 | cái | |
146 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 32mm | 0 | cái | |
147 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 32mm | 0 | cái | |
148 | Lắp đặt van xả tiểu nữ- Đường kính ≤25mm | 0 | cái | |
149 | Thoát sàn Inox D60 | 0 | Cái | |
150 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 90mm | 0 | 100m | |
151 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 60mm | 0 | 100m | |
152 | Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 60mm | 0 | cái | |
153 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 60mm | 0 | cái | |
154 | Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 90mm | 0 | cái | |
155 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 90mm | 0 | cái | |
156 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 90mm | 0 | 100m | |
157 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | 0 | cái | |
158 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm | 0 | cái | |
159 | Cầu chắn rác inox D110 | 0 | Cái | |
160 | SXLD đai inox | 0 | Cái | |
161 | Bình khí chữa cháy CO2 loại 3Kg | 0 | Cái | |
162 | Bình bột chữa cháy MFZ3 loại 4kg | 0 | Cái | |
163 | Hộp đựng bình cứu hỏa KT 750x790x250mm | 0 | Cái | |
164 | Nội quy tiệu lệnh PCCC | 0 | Cái | |
165 | Tủ đựng dụng cụ chữa cháy (kìm, cưa, búa, quần áo,...) | 0 | cái | |
166 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
167 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
168 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
169 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày >33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
170 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
171 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
172 | Ván khuôn móng cột - Móng tròn, đa giác | 0 | 100m2 | |
173 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 0 | m3 | |
174 | Vận chuyển đất bằng ô tô 7 tấn tự đổ trong phạm vi | 0 | 100m3 | |
175 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
176 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0 | 100m2 | |
177 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
178 | Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 0 | m3 | |
179 | Ván khuôn móng dài | 0 | 100m2 | |
180 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
181 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
182 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
183 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
184 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
185 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50 | 0 | m2 | |
186 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
187 | Gia công hàng rào song sắt | 0 | m2 | |
188 | Lắp dựng lan can sắt | 0 | m2 | |
189 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
190 | Gia công cổng sắt | 0 | tấn | |
191 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
192 | Bánh xe cổng | 0 | bộ | |
193 | Bản lể | 0 | bộ | |
194 | Tôn làm huỳnh cổng | 0 | m2 | |
195 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 0 | m2 | |
196 | Biển trạm Y Tế Bao gồm cả khung+ chữ | 0 | cái | |
197 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4 | 0 | m3 | |
198 | Cắt khe co dãn bao + chen tải tẩm nhựa đường | 0 | m | |
199 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
200 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
201 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày >33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
202 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
203 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
204 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
205 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0 | tấn | |
206 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 0 | m3 | |
207 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
208 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0 | 100m2 | |
209 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
210 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
211 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |
212 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
213 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
214 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
215 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
216 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0 | 100m2 | |
217 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0 | tấn | |
218 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
219 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
220 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | 0 | 100m2 | |
221 | Úp nóc | 0 | m | |
222 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
223 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M50 | 0 | m2 | |
224 | Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M50 | 0 | m2 | |
225 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
226 | Trát trần, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
227 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
228 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
229 | Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch ≤0,25m2 | 0 | m2 | |
230 | Mặt bàn bếp đấ granit | 0 | m2 | |
231 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
232 | Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch ≤ 0,25m2 | 0 | m2 | |
233 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
234 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
235 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
236 | Lát gạch bậc tam cấp | 0 | m2 | |
237 | Cửa đi nhôm hệ 55 kính 6,38mm | 0 | m2 | |
238 | Khoá cửa nhôm hệ 55 | 0 | bộ | |
239 | Cửa sổ nhôm hệ 55 kính 6,38mm | 0 | m2 | |
240 | Gia công cửa song sắt | 0 | m2 | |
241 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 0 | m2 | |
242 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
243 | Tủ điện 300x200x150 sơn tĩnh điện | 0 | cái | |
244 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | 0 | bộ | |
245 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 | 0 | m | |
246 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 0 | m | |
247 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2 | 0 | m | |
248 | Lắp đặt dây đơn ≤ 6mm2 | 0 | m | |
249 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤27mm | 0 | m | |
250 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | 0 | bộ | |
251 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | 0 | cái | |
252 | Mặt, đế âm | 0 | cái | |
253 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | 0 | cái | |
254 | Mặt, đế âm | 0 | cái | |
255 | Lắp đặt ô cắm ba | 0 | cái | |
256 | Mặt, đế âm | 0 | cái | |
257 | Lắp đặt các automat 1 pha 63A | 0 | cái | |
258 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | 0 | cái | |
259 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | 0 | cái | |
260 | Đế âm | 0 | cái | |
261 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT ≤40cm2 | 0 | hộp | |
262 | Lắp đặt bể nước Inox 1,5m3 | 0 | bể | |
263 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm | 0 | 100m | |
264 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 89mm | 0 | 100m | |
265 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm | 0 | 100m | |
266 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 90-60mm | 0 | cái | |
267 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
268 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
269 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25-21mm, một đầu ren chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
270 | Lắp đặt van ren, ĐK ≤25mm | 0 | cái | |
271 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | 0 | bộ | |
272 | Lắp đặt phễu thu, ĐK 50mm | 0 | cái | |
273 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
274 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 0 | m3 | |
275 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
276 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 150mm | 0 | 100m | |
277 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 0 | m3 | |
278 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
279 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
280 | Gia công cột bằng thép hình | 0 | tấn | |
281 | Lắp cột thép các loại | 0 | tấn | |
282 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | 0 | tấn | |
283 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 0 | tấn | |
284 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
285 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
286 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
287 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | 0 | 100m2 | |
288 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
289 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
290 | Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
291 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
292 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
293 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
294 | Xây móng bằng gạch bê tông -chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
295 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
296 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |
297 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
298 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
299 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 0 | m3 | |
300 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
301 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông -chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
302 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
303 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
304 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | 0 | 100m2 | |
305 | Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
306 | Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 25x40cm | 0 | m2 | |
307 | Lát nền, sàn gạch ceramic 400x400 | 0 | m2 | |
308 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
309 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | 0 | tấn | |
310 | Gia công hàng rào lướii thép | 0 | m2 | |
311 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
312 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
313 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
314 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
315 | Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | 0 | m3 | |
316 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |
317 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
318 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
319 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
320 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
321 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | 0 | m2 | |
322 | Quét nước xi măng 2 nước | 0 | m2 | |
323 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 0 | tấn | |
324 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0 | m3 | |
325 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0 | 100m2 | |
326 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | 0 | cái | |
327 | Tê PVC D110 dầy | 0 | cái | |
328 | Ống PVC D110 | 0 | m | |
329 | Ống PVC D34 | 0 | m | |
330 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
331 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6 | 0 | m3 | |
332 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
333 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
334 | Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | 0 | m3 | |
335 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
336 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
337 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | 0 | m2 | |
338 | Quét nước xi măng 2 nước | 0 | m2 | |
339 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 0 | tấn | |
340 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0 | m3 | |
341 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0 | 100m2 | |
342 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 0 | 1cấu kiện | |
343 | Ống PVC D110 | 0 | 0.0 | |
344 | cút nhựa PVC D110 | 0 | cái | |
345 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
346 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
347 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
348 | Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
349 | Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, sâu ≤50m, ĐK | 0 | m | |
350 | Lắp đặt chõ HALIN | 0 | cái | |
351 | Lắp đặt máy bơm Italy, bơm nước sinh hoạt Q=18m3/h ở độ sâu h = 24 m | 0 | cái | |
352 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 89mm | 0 | 100m | |
353 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 76mm | 0 | 100m | |
354 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 32mm | 0 | 100m | |
355 | Lắp đặt mang sông D90 | 0 | cái | |
356 | Lắp đặt mang sông D76 | 0 | cái | |
357 | Lắp đặt mang sông D34 | 0 | cái | |
358 | Lắp cút nhựa D34 | 0 | cái | |
359 | Lắp tê D34 | 0 | cái | |
360 | Van 2 chiều D34: | 0 | cái | |
361 | Van 1 chiều D34: | 0 | cái | |
362 | Chèn sỏi | 0 | m3 | |
363 | Chèn sét | 0 | m3 | |
364 | Lắp đặt chụp lọc nhựa | 0 | cái | |
365 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 100mm | 0 | cái | |
366 | Lắt đặt zắc co D34 | 0 | bộ | |
367 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 | 0 | m | |
368 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6 | 0 | m3 | |
369 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
370 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50 | 0 | m2 | |
371 | Sản xuất, lắp đặt tấm tôn bảo vệ máy bơm | 0 | m2 | |
372 | Khóa Việt Tiệp | 0 | cái | |
373 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 0 | m2 | |
374 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 0 | m2 | |
375 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông | 0 | m3 | |
376 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 0 | m2 | |
377 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 0 | m2 | |
378 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông | 0 | m3 | |
379 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông | 0 | m3 | |
380 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 | 0 | 100m3 | |
381 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 0 | m3 | |
C | TRẠM Y TẾ XÃ LỤC BÌNH | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
3 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
4 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0 | 100m2 | |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0 | tấn | |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 0 | tấn | |
8 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
9 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0 | 100m3 | |
10 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
11 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 2x4 | 0 | m3 | |
12 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 | 0 | m2 | |
13 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
14 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0 | 100m2 | |
15 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
17 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
18 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0 | 100m2 | |
19 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
20 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
21 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
22 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |
23 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
24 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
26 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
27 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0 | 100m2 | |
28 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0 | tấn | |
29 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
30 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
31 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
32 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
33 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
34 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch bê tông, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
35 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
36 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
37 | Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
38 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
39 | Trát trần, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
40 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 100 | 0 | m2 | |
41 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng … | 0 | m2 | |
42 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | 0 | m | |
43 | Đắp phào đơn, vữa XM M75 | 0 | m | |
44 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
45 | Kẻ chỉ lõm tường | 0 | md | |
46 | Ốp tường trụ, cột bằng gạch thẻ 6x24cm | 0 | m2 | |
47 | Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 200x500mm | 0 | m2 | |
48 | Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 250x400mm | 0 | m2 | |
49 | Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 300x450mm | 0 | m2 | |
50 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 500x500mm | 0 | m2 | |
51 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 300x300mm | 0 | m2 | |
52 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500mm | 0 | m2 | |
53 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng … | 0 | m2 | |
54 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 100 | 0 | m2 | |
55 | Lát gạch chống nóng 22x15x10,5 6 lỗcm | 0 | m2 | |
56 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
57 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
58 | Lát đá bậc tam cấp | 0 | m2 | |
59 | Lan can cho đường dốc: | 0 | kg | |
60 | Lắp dựng lan can sắt | 0 | m2 | |
61 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | 0 | tấn | |
62 | Bàn đá granite nhân tạo | 0 | m2 | |
63 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
64 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
65 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
66 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | 0 | 100m2 | |
67 | Tôn úp nóc rộng 400 dày 0,42mm | 0 | m | |
68 | SXLD cửa đi nhôm hệ 55, kính dày 6,38mm, pano huỳnh đặc | 0 | m2 | |
69 | Cửa đi kính cường lực dầy 12mm | 0 | m2 | |
70 | Phụ kiện gồm bản lề sàn; Kẹp vuông trên dưới; Kẹp góc; khóa sàn; tay nắm | 0 | bộ | |
71 | Cửa sắt xếp | 0 | m2 | |
72 | Vách kính nhôm hệ 55 kính 6,38mm | 0 | 0.0 | |
73 | Khóa cửa đi nhôm hệ 55 | 0 | bộ | |
74 | SXLD cửa sổ nhôm hệ 55, kính dày 6,38mm, pano huỳnh đặc | 0 | m2 | |
75 | Sen hoa cửa sổ Inox 12x12x1,2mm | 0 | kg | |
76 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | 0 | tấn | |
77 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 0 | m2 | |
78 | Thép thang thăm mái | 0 | tấn | |
79 | Nắp tôn mạ kẽm dày 3mm | 0 | cái | |
80 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Treo tường | 0 | máy | |
81 | Điều hoà 12000 BTU | 0 | cái | |
82 | Điều hoà 9000 BTU | 0 | cái | |
83 | Phụ kiện ống đồng,...(5m/cái) | 0 | m | |
84 | Vỏ Tủ điện tổng KT300x400x150 vỏ kim loại sơn tĩnh điện, loại lắp âm | 0 | tủ | |
85 | Tủ điện phòng KT210x160x100 vỏ kim loại sơn tĩnh điện, loại lắp âm | 0 | tủ | |
86 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | 0 | cái | |
87 | Mặt công tắc 2 hạt | 0 | cái | |
88 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | 0 | cái | |
89 | Mặt công tắc 1 hạt | 0 | cái | |
90 | Lắp đặt công tắc 1 hạt (đảo chiều) | 0 | cái | |
91 | Mặt công tắc 1 hạt | 0 | cái | |
92 | Lắp đặt ô cắm đôi | 0 | cái | |
93 | Mặt ổ cắm đôi 3 chấu | 0 | cái | |
94 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT ≤225cm2 | 0 | hộp | |
95 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | 0 | bộ | |
96 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | 0 | bộ | |
97 | Lắp đặt đèn sát trần (đèn Led 300x300 18W) | 0 | bộ | |
98 | Lắp đặt quạt trần | 0 | cái | |
99 | Lắp đặt quạt treo tường | 0 | cái | |
100 | Lắp đặt các automat 3 pha MCCB 100A | 0 | cái | |
101 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤100A | 0 | cái | |
102 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤100A | 0 | cái | |
103 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | 0 | cái | |
104 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | 0 | cái | |
105 | Lắp đặt dây dẫn CU/XLPE/PVC (3x10+1x6)mm2 | 0 | m | |
106 | Lắp đặt dây dẫn CU/XLPE/PVC (2x10)mm2 | 0 | m | |
107 | Lắp đặt dây dẫn CU/PVC (1x2,5)mm2 | 0 | m | |
108 | Lắp đặt dây dẫn CU/PVC (2x2,5)mm2 | 0 | m | |
109 | Lắp đặt dây dẫn CU/PVC (1x1,5)mm2 | 0 | m | |
110 | Lắp đặt dây dẫn CU/PVC (2x1,5)mm2 | 0 | m | |
111 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤27mm | 0 | m | |
112 | Đóng cọc chống sét mạ đồng đã có sẵn | 0 | cọc | |
113 | Cáp đồng trần D10 mm2 | 0 | m | |
114 | Kéo rải dây thép chống sét dẹt dưới mương đất, 30x3mm | 0 | m | |
115 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
116 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 0 | m3 | |
117 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
118 | Đóng cọc chống sét mạ đồng đã có sẵn | 0 | cọc | |
119 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0 | 100m3 | |
120 | Lắp đặt kim thu sét, dài 1m | 0 | cái | |
121 | Hồ lô sứ | 0 | cái | |
122 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm | 0 | m | |
123 | Kéo rải dây thép chống sét dẹt dưới mương đất, 30x3mm | 0 | m | |
124 | Chân đỡ dây dẫn sét thép D8mm | 0 | cái | |
125 | Mối nối kẹp kiểm tra mạ kẽm, nhúng nóng | 0 | cái | |
126 | Hộp nối kiểm tra nối đất an toàn | 0 | cái | |
127 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
128 | Hộp đựng bình chữa cháy loại 4kg KT600x500x180 | 0 | hộp | |
129 | Bộ nội quy, tiêu lệnh PCCC | 0 | bộ | |
130 | Bình khí CO2 chữa cháy MT3 | 0 | bình | |
131 | Bình bột chữa cháy BC MFZ4 | 0 | bình | |
132 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm | 0 | 100m | |
133 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm | 0 | 100m | |
134 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
135 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
136 | Lắp đặt cút nhựa thu PPR đường kính 32-25mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
137 | Lắp đặt tê thu nhựa PPR đường kính (32-25)mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
138 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
139 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
140 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25-21mm, một đầu ren chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
141 | Lắp đặt vòi xả bằng đồng tiểu nữ | 0 | cái | |
142 | Lắp đặt tê một đầu ren nhựa PPR đường kính 25-21mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
143 | Lắp đặt van ren, ĐK 32mm | 0 | cái | |
144 | Lắp đặt van ren, ĐK ≤25mm | 0 | cái | |
145 | Lắp đặt xí bệt | 0 | bộ | |
146 | Lắp đặt chậu tiểu nam | 0 | bộ | |
147 | Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen | 0 | bộ | |
148 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi (vòi xịt xí) | 0 | bộ | |
149 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | 0 | bộ | |
150 | Dây cấp inox | 0 | cái | |
151 | Xi phông inox | 0 | bộ | |
152 | Lắp đặt gương soi | 0 | cái | |
153 | Lắp đặt bể nước Inox 3m3 | 0 | bể | |
154 | Kép thép | 0 | cái | |
155 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm | 0 | 100m | |
156 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm | 0 | 100m | |
157 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK90mm | 0 | cái | |
158 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | 0 | cái | |
159 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 60mm | 0 | cái | |
160 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | 0 | cái | |
161 | Thoát sàn inox D60 | 0 | cái | |
162 | Xi phông ngăn mùi | 0 | cái | |
163 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm | 0 | 100m | |
164 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | 0 | cái | |
165 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | 0 | cái | |
166 | Đai giữ ống bằng thép dẹt | 0 | bộ | |
167 | Quả cầu chắn rác inox | 0 | cái | |
168 | Dây cáp quang 4F0 cấp vào | 0 | m | |
169 | Tủ RACK 10U50D | 0 | cái | |
170 | Dây cáp mạng 5E | 0 | m | |
171 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤15mm | 0 | m | |
172 | Mặt + đế âm tường | 0 | cái | |
173 | Nhân mạng | 0 | cái | |
174 | Đầu J45 loại chống nhiễu | 0 | cái | |
175 | ODF 4F0 | 0 | cái | |
176 | SWITCH 12 Port | 0 | cái | |
177 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x1,5mm2 | 0 | m | |
178 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
179 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
180 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
181 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
182 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | 0 | m3 | |
183 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |
184 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
185 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
186 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
187 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
188 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | 0 | m2 | |
189 | Quét nước xi măng 2 nước | 0 | m2 | |
190 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 0 | tấn | |
191 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0 | m3 | |
192 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0 | 100m2 | |
193 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 0 | 1cấu kiện | |
194 | Tê PVC D110 | 0 | cái | |
195 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm | 0 | 100m | |
196 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 34mm | 0 | 100m | |
197 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
198 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
199 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
200 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
201 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | 0 | m3 | |
202 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
203 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
204 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | 0 | m2 | |
205 | Quét nước xi măng 2 nước | 0 | m2 | |
206 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 0 | tấn | |
207 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0 | m3 | |
208 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0 | 100m2 | |
209 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 0 | 1cấu kiện | |
210 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm | 0 | 100m | |
211 | cút nhựa PVC D110 | 0 | cái | |
212 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
213 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
214 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
215 | Xây móng bằng gạch bê tông Chiều dày >33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
216 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
217 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
218 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0 | 100m2 | |
219 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0 | 100m2 | |
220 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
221 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
222 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0 | 100m3 | |
223 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
224 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
225 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
226 | Ván khuôn móng dài | 0 | 100m2 | |
227 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
228 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
229 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
230 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
231 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
232 | Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
233 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
234 | Gia công hàng rào song sắt. | 0 | m2 | |
235 | Lắp dựng lan can sắt | 0 | m2 | |
236 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
237 | Gia công cổng sắt | 0 | tấn | |
238 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
239 | Bánh xe cổng | 0 | bộ | |
240 | Bản lể | 0 | bộ | |
241 | Tôn làm huỳnh cổng dày 3ly (1m2=23,55kg) | 0 | m2 | |
242 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 0 | m2 | |
243 | Biển trạm Y Tế Bao gồm cả khung+ chữ | 0 | cái | |
244 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4 | 0 | m3 | |
245 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4 | 0 | m3 | |
246 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC), chiều dày mặt đường ≤ 14cm | 0 | 100m | |
247 | Cắt khe co dãn bao + chen tải tẩm nhựa đường | 0 | m | |
248 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
249 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
250 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
251 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 0 | m3 | |
252 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
253 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
254 | Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
255 | Láng mương cáp, mương rãnh dày 2cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
256 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0 | 100m2 | |
257 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 0 | tấn | |
258 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0 | m3 | |
259 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 0 | 1cấu kiện | |
260 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
261 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
262 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
263 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 0 | m3 | |
264 | Gia công cột bằng thép hình | 0 | tấn | |
265 | Lắp cột thép các loại | 0 | tấn | |
266 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | 0 | tấn | |
267 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 0 | tấn | |
268 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
269 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
270 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
271 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | 0 | 100m2 | |
272 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
273 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
274 | Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
275 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
276 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
277 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
278 | Xây móng bằng gạch bê tông -chiều dày >33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
279 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
280 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
281 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
282 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0 | tấn | |
283 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 0 | m3 | |
284 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
285 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0 | 100m2 | |
286 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
287 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
288 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |
289 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
290 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
291 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
292 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
293 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0 | 100m2 | |
294 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0 | tấn | |
295 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
296 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
297 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | 0 | 100m2 | |
298 | Úp nóc | 0 | m | |
299 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
300 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M50 | 0 | m2 | |
301 | Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M50 | 0 | m2 | |
302 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
303 | Trát trần, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
304 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
305 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
306 | Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 30x45cm | 0 | m2 | |
307 | Lát đá mặt bệ các loại | 0 | m2 | |
308 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
309 | Lát nền, sàn gạch ceramic 400x400mm | 0 | m2 | |
310 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
311 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
312 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
313 | Lát gạch bậc tam cấp ceramic 400x400 | 0 | m2 | |
314 | Cửa đi nhôm hệ 55 kính 6,38mm | 0 | 0.0 | |
315 | Khoá cửa nhôm hệ 55 | 0 | 0.0 | |
316 | Cửa sổ nhôm hệ 55 kính 6,38mm | 0 | 0.0 | |
317 | Gia công cửa song sắt | 0 | m2 | |
318 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 0 | m2 | |
319 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
320 | Tủ điện 300x200x150 sơn tĩnh điện | 0 | cái | |
321 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | 0 | bộ | |
322 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x1,5mm2 | 0 | m | |
323 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x2,5mm2 | 0 | m | |
324 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x6mm2 | 0 | m | |
325 | Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x4mm2 | 0 | m | |
326 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK D20 | 0 | m | |
327 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | 0 | bộ | |
328 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | 0 | cái | |
329 | Mặt, đế âm | 0 | cái | |
330 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | 0 | cái | |
331 | Mặt, đế âm | 0 | cái | |
332 | Lắp đặt ô cắm ba | 0 | cái | |
333 | Mặt, đế âm | 0 | cái | |
334 | Lắp đặt các automat 1 pha 63A | 0 | cái | |
335 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | 0 | cái | |
336 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | 0 | cái | |
337 | Đế âm | 0 | cái | |
338 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT ≤40cm2 | 0 | hộp | |
339 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm | 0 | 100m | |
340 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm | 0 | 100m | |
341 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm | 0 | 100m | |
342 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông, ĐK 90-60mm | 0 | cái | |
343 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
344 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25-21mm, một đầu ren chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | 0 | cái | |
345 | Lắp đặt van ren, ĐK ≤25mm | 0 | cái | |
346 | Vòi rửa đồng | 0 | cái | |
347 | Lắp đặt phễu thu, ĐK 60mm | 0 | cái | |
348 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
349 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
350 | Xây móng bằng gạch bê tông -chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
351 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
352 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |
353 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
354 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
355 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 0 | m3 | |
356 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
357 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông -chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
358 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
359 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
360 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | 0 | 100m2 | |
361 | Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
362 | Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 25x40cm | 0 | m2 | |
363 | Lát nền, sàn gạch ceramic 400x400 | 0 | m2 | |
364 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
365 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | 0 | tấn | |
366 | Gia công hàng rào lưới thép | 0 | m2 | |
367 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |
368 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
369 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
370 | Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
371 | Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan từ 50m đến ≤100m, ĐK | 0 | m | |
372 | Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan từ 50m đến ≤100m, ĐK | 0 | m | |
373 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 110mm | 0 | 100m | |
374 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 63mm | 0 | 100m | |
375 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 34mm | 0 | 100m | |
376 | Lắp đặt chõ HALIN | 0 | cái | |
377 | Lắp đặt chõ bơm PVC D34 | 0 | cái | |
378 | Lắp đặt máy bơm Italy, bơm nước sinh hoạt Q=18m3/h, (1100W), chiều cao hút =50m, cột áp (52-20)m | 0 | cái | |
379 | Lắp đặt măng sông D110 | 0 | cái | |
380 | Lắp đặt măng sông D63 | 0 | cái | |
381 | Lắp đặt măng sông D34 | 0 | cái | |
382 | Lắp cút nhựa D34 | 0 | cái | |
383 | Lắp tê D34 | 0 | cái | |
384 | Van 2 chiều D34: | 0 | cái | |
385 | Van 1 chiều D34: | 0 | cái | |
386 | Chèn sỏi | 0 | m3 | |
387 | Chèn sét | 0 | m3 | |
388 | Lắp đặt chụp lọc nhựa | 0 | cái | |
389 | Lắp đặt automat 1 pha 20A | 0 | cái | |
390 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột (2x2,5)mm2 | 0 | m | |
391 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |
392 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
393 | Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
394 | SXLD tấm nắp hố van khung thép hình bịt tôn mạ kẽm dày 1,0mm | 0 | bộ | |
395 | Khóa Việt Tiệp | 0 | cái | |
396 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 0 | m2 | |
397 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
398 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 0 | m2 | |
399 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu gạch | 0 | m3 | |
400 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông | 0 | m3 | |
401 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m | 0 | m2 | |
402 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 0 | m2 | |
403 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu gạch | 0 | m3 | |
404 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông | 0 | m3 | |
405 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 0 | m2 | |
406 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
407 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 0 | m2 | |
408 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu gạch | 0 | m3 | |
409 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông | 0 | m3 | |
410 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 0 | m2 | |
411 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu gạch | 0 | m3 | |
412 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông | 0 | m3 | |
413 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu gạch | 0 | m3 | |
414 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông | 0 | m3 | |
415 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực-Kết cấu bê tông | 0 | m3 | |
416 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 | 0 | 100m3 | |
417 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 0 | m3 | |
418 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T | 0 | m3 | |
D | TRẠM Y TẾ XÃ QUÂN HÀ | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 0 | m2 | |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 0 | m2 | |
4 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | 0 | m2 | |
5 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | 0 | m2 | |
6 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | 0 | m2 | |
7 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm | 0 | m3 | |
8 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 0 | m2 | |
9 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 0 | m2 | |
10 | Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép | 0 | m3 | |
11 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 0 | m3 | |
12 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 0 | m3 | |
13 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày >33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
14 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 0 | m3 | |
15 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |
16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | 0 | m3 | |
19 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 0 | m3 | |
20 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 | 0 | m3 | |
21 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 0 | m3 | |
22 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50 | 0 | m2 | |
23 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M50 | 0 | m2 | |
24 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0 | 100m2 | |
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |
26 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | 0 | m3 | |
27 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M50 | 0 | m2 | |
28 | Trát tường ngoài - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PCB40 | 0 | m2 | |
29 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 250x500m2, vữa XM M75, PCB30 | 0 | m2 | |
30 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB30 | 0 | m2 | |
31 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 0 | m2 | |
32 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 0 | m2 | |
33 | Sản xuất lắp dựng cửa đi bằng cửa nhôm hệ kính an toàn dày 6.38mm | 0 | m2 | |
34 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
35 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
36 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | 0 | tấn | |
37 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 0 | tấn | |
38 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
39 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | 0 | 100m2 | |
40 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 0 | m2 | |
41 | Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép | 0 | m3 | |
42 | Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch ≤ 0,16m2 | 0 | m2 | |
43 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm | 0 | 100m | |
44 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25mm | 0 | cái | |
45 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 25mm | 0 | cái | |
46 | Kép rắc co, ren nối các loại | 0 | cái | |
47 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 89mm | 0 | 100m | |
48 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 90mm | 0 | cái | |
49 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 90mm | 0 | cái | |
50 | Lắp đặt xí bệt | 0 | bộ | |
51 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | 0 | bộ | |
52 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm | 0 | cái | |
53 | Lắp đặt 2 vòi tắm, 1 hương sen | 0 | bộ | |
54 | Gương soi + phụ kiện ( giá để xà phòng, móc treo quần áo...) | 0 | Bộ | |
55 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤500cm2 | 0 | hộp | |
56 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | 0 | bộ | |
57 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | 0 | bộ | |
58 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | 0 | cái | |
59 | Lắp đặt quạt trần | 0 | cái | |
60 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 | 0 | m | |
61 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 | 0 | m | |
62 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm | 0 | m | |
63 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | 0 | cái | |
64 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
65 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
66 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | 0 | tấn | |
67 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 0 | tấn | |
68 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
69 | Lợp máitôn lạnh, chiều dài bất kỳ | 0 | 100m2 | |
70 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 0 | m2 | |
71 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 0 | m2 | |
72 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 0 | m2 | |
73 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | 0 | m2 | |
74 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | 0 | m2 | |
75 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 0 | m2 | |
76 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50 | 0 | m2 | |
77 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50 | 0 | m2 | |
78 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
79 | Trát trần, vữa XM M50 | 0 | m2 | |
80 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
81 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
82 | Gia công xà gồ thép | 0 | tấn | |
83 | Lắp dựng xà gồ thép | 0 | tấn | |
84 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
85 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | 0 | 100m2 | |
86 | Tôn úp nóc úp sườn | 0 | md | |
87 | Sản xuất lắp dựng cửa đi bằng cửa nhôm hệ kính an toàn dày 6.38mm | 0 | m2 | |
88 | Sản xuất lắp dựng cửa sổ bằng cửa nhôm hệ kính an toàn dày 6.38mm | 0 | m2 | |
89 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 0 | m2 | |
90 | Cạo rỉ các kết cấu thép | 0 | m2 | |
91 | Tháo dỡ biển cổng | 0 | Công | |
92 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 0 | m2 | |
93 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox | 0 | m2 | |
94 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | 1m2 | |
95 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50 | 0 | m2 | |
96 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |
97 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 | |
98 | Bộ chữ biển cổng | 0 | bộ | |
99 | Lắp lại biển cổng | 0 | Công | |
100 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 0 | m3 | |
101 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | 0 | m3 | |
102 | Vệ sinh công nghiệp dọn dẹp mặt bằng | 0 | Công | |
103 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |
104 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6 | 0 | m3 | |
105 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |
106 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |
107 | Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | 0 | m3 | |
108 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
109 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |
110 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | 0 | m2 | |
111 | Quét nước xi măng 2 nước | 0 | m2 | |
112 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 0 | tấn | |
113 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0 | m3 | |
114 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0 | 100m2 | |
115 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 0 | 1cấu kiện | |
116 | Ống PVC D110 | 0 | cái | |
117 | cút nhựa PVC D110 | 0 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy ủi công suất ≥ 75 CV | Máy ủi công suất ≥ 75 CV | 1 |
2 | Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng ≥ 70 kg | Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng ≥ 70 kg | 2 |
3 | Máy đào dung tích gầu ≥ 0,5m3 | Máy đào dung tích gầu ≥ 0,5m3 | 1 |
4 | Máy trộn bê tông - dung tích ≥ 250 lít | Máy trộn bê tông - dung tích ≥ 250 lít | 3 |
5 | Ô tô tự đổ - trọng tải ≥ 7 T | Ô tô tự đổ - trọng tải ≥ 7 T | 3 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp III | 0 | 100m3 | |||
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |||
3 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |||
4 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0 | 100m2 | |||
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0 | tấn | |||
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0 | tấn | |||
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 0 | tấn | |||
8 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | 0 | m3 | |||
9 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0 | 100m3 | |||
10 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |||
11 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |||
12 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0 | 100m2 | |||
13 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |||
14 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |||
15 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |||
16 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0 | 100m2 | |||
17 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |||
18 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |||
19 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |||
20 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0 | 100m2 | |||
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |||
22 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |||
23 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0 | tấn | |||
24 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | 0 | m3 | |||
25 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0 | 100m2 | |||
26 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0 | tấn | |||
27 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |||
28 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |||
29 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |||
30 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 0 | m3 | |||
31 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 0 | m3 | |||
32 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 0 | m3 | |||
33 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4 | 0 | m3 | |||
34 | Trát tường trong xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |||
35 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |||
36 | Trát tường ngoài xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 0 | m2 | |||
37 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | 0 | m2 | |||
38 | Trát trần, vữa XM M75 | 0 | m2 | |||
39 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 100 | 0 | m2 | |||
40 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 | 0 | m2 | |||
41 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng … | 0 | m2 | |||
42 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | 0 | m | |||
43 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75 | 0 | m2 | |||
44 | Ốp gạch thẻ chân tường | 0 | m2 | |||
45 | Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 250x400 | 0 | m2 | |||
46 | Ốp chân tường gạch: 200*500 | 0 | m2 | |||
47 | Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 300x450 | 0 | m2 | |||
48 | Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch chống trơn 500x500 | 0 | m2 | |||
49 | Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch 500x500 | 0 | m2 | |||
50 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 0 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn như sau:
- Có quan hệ với 74 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,76 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 61,19%, Xây lắp 31,34%, Tư vấn 3,73%, Phi tư vấn 1,50%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 2%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 519.943.219.278 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 496.819.644.660 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,45%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự khác biệt giữa bất khả thi và khả thi nằm ở sự quyết tâm của con người. "
Tommy Lasorda
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.