Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220584539-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20220584539-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý bảo trì công trình giao thông và điều hành hoạt động vận tải hành khách công cộng |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình Tên dự án là: Xây dựng tràn liên hợp suối Nủa Km4+150 (tuyến nhánh) thay thế tràn cũ bị hư hỏng đường Cành Nàng - Lũng Cao (ĐT.521B) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn chi SNKT trong dự toán ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Chứng chỉ năng lực hoạt động thi công xây dựng công trình giao thông hạng III trở lên - Tài liệu chứng minh nhà thầu là doanh nghiệp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 40.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 50 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 42 đại lộ Lê Lợi, phường Điện Biên, TP Thanh Hóa) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Giám đốc Sở Giao thông vận tải Thanh Hóa, địa chỉ số 42 đại lộ Lê Lợi, phường Điện Biên, TP Thanh Hóa, điện thoại: 02373.825.360; Fax: 02373.855.129 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý bảo trì công trình giao thông và Điều hành hoạt động vận tải hành khách công cộng - Địa chỉ: Số 13 đường Hạc Thành, phường Điện Biên, TP Thanh Hóa; Số điện thoại: 02373.711.542; Số fax: 02373.852.753 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thanh Hóa (Địa chỉ: 45B Đại lộ Lê Lợi, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa; Số điện thoại: 0237 3852 366). |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
150 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | chỉ huy trưởng công trường | 1 | kỹ sư xây dựng cầu đường, có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình giao thông còn hiệu lực; đã làm chỉ huy trưởng thi công công trình cầu bê tông cốt thép. | 5 | 1 |
2 | cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công | 1 | kỹ sư xây dựng cầu đường, đã tham gia thi công công trình cầu bê tông cốt thép. | 3 | 1 |
3 | cán bộ phụ trách KCS | 1 | kỹ sư xây dựng cầu đường | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | KẾT CẤU PHẦN TRÊN | |||
1 | Bê tông dầm bản 30MPa | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 50,08 | m3 |
2 | Cốt thép thường dầm cầu d | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 4,1269 | kg |
3 | Cốt thép thường dầm cầu d> 18mm | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 7,193 | kg |
4 | Lớp phòng nước mặt cầu | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 114,8 | m2 |
5 | Bê tông mặt cầu 30MPa | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 22,55 | m3 |
6 | Cốt thép mặt cầu d>10mm | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 4,4024 | tấn |
7 | Bê tông gờ chắn bánh 25MPa | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 11,39 | m3 |
8 | Cốt thép gờ chắn bánh, lan can d | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 1,1288 | tấn |
9 | Ống nhựa PVC d100mm | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 42,72 | m |
10 | Ống thoát nước bằng thép đúc D150 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 215,51 | kg |
11 | Sản xuất kết cấu thép lan can cầu | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 1,2449 | tấn |
12 | Lưới chắn rác bằng thép | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 9,54 | kg |
13 | Thép bản sản xuất đai thép liên kết ống thoát nước | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 4,27 | kg |
14 | Ván khuôn | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 0,2267 | 100m2 |
15 | Bulong M12 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 8 | bộ |
16 | Quét sơn 2 lớp gờ chắn bánh trên nhịp | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 64,08 | m2 |
17 | Lắp đặt khe co giãn dạng ray | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 14,8 | m |
18 | Cốt thép d | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 0,1575 | tấn |
19 | Thép tấm | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 1,88 | kg |
20 | Bulong neo D12 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 16 | bộ |
21 | Đường hàn | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 3,192 | 10m |
22 | Khoan bê tông bằng máy khoan - Lỗ khoan Fi ≤18mm, chiều sâu khoan ≤10cm | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 16 | lỗ |
23 | Keo Epoxy quét đầu dầm | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 6,4 | m2 |
24 | Cốt thép d | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 0,0345 | tấn |
25 | Cắt BTXM | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 4,2 | 10m |
26 | Cào bóc BTXM bằng máy đào 1,25m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 0,0059 | 100m3 |
27 | Quét Sikadur-732 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 5,6 | m2 |
28 | Vữa SIKAGROUT 214-11 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 0,39 | m3 |
B | KẾT CẤU PHẦN DƯỚI | |||
1 | Bê tông mố, trụ cầu 30MPa | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 251,7196 | m3 |
2 | Bê tông mũ trụ cầu 30MPa | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 10,5387 | m3 |
3 | Cốt thép mố trụ cầu d | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 9,1704 | tấn |
4 | Cốt thép mố trụ cầu d> 18mm | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 5,6273 | tấn |
5 | Bê tông bản dẫn sau mố 25MPa | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 28,9536 | m3 |
6 | Đá dăm đệm | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 6,6816 | m4 |
7 | Cốt thép d | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 0,0031 | tấn |
8 | Cốt thép d | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 2,1082 | tấn |
9 | Cốt thép d>18mm | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 0,823 | tấn |
10 | Đay tẩm nhựa | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 6,6816 | m2 |
11 | Ống nhựa PVC D32 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 8,4 | m |
12 | Thanh lý cầu cũ kết cấu BTCT | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 55,5 | m3 |
13 | Đào san mặt bằng thi công | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 1,056 | 100m3 |
14 | Đắp đất tạo mặt bằng bằng máy, K = 0,85 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 1,9872 | 100m3 |
15 | Đào đất thi công hố móng thủ công, đất C3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 10,3 | 1m3 |
16 | Đào đất thi công hố móng bằng máy, đất C3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 2,224 | 100m3 |
17 | Đắp hoàn thiện hố móng bằng máy lu bánh thép 16T, Y/C K = 0,90 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 0,502 | 100m3 |
18 | Đắp hoàn thiện hố móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, K = 0,95 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 0,552 | 100m3 |
19 | Đắp hoàn thiện sau lưng mố bằng máy lu bánh thép 16T, K = 0,98 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 0,318 | 100m3 |
20 | Sản xuất thép hình, thép bản, hệ đà giáo thi công | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 4,3 | tấn |
21 | Lắp dựng, tháo dỡ thép hình, thép bản, hệ đà giáo thi công | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 4,3 | tấn |
22 | Lắp đăt dầm | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 16 | dầm |
C | CÔNG TÁC PHỤ TRỢ, ĐƯỜNG ĐẦU CẦU TRÊN MỐ, ĐƯỜNG CÔNG VỤ | |||
1 | Đào đất móng tường chắn bằng máy, đất C2 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 0,9011 | 100m3 |
2 | Đắp trả tưởng chắn + tứ nón bằng đầm đất cầm tay 70kg, K = 0,95 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 0,7511 | 100m3 |
3 | Bê tông móng tường chắn 15MPa | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 9,46 | m3 |
4 | Bê tông tường chắn 15MPa | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 9,52 | m3 |
5 | Bê tông gia cố mái, bậc lên xuống 20MPa | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 27,832 | m3 |
6 | Vữa xi măng M100 dày 2cm | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 70,0815 | m2 |
7 | Biển tên cầu | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 2 | cái |
8 | Lan can tôn sóng | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 119 | m |
D | ĐƯỜNG ĐẦU CẦU | |||
1 | Vét hữu cơ bằng máy | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 0,8589 | 100m3 |
2 | Đào khuôn đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 0,3007 | 100m3 |
3 | Đào rãnh bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 0,0101 | 100m3 |
4 | Đắp nền, K = 0,95 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 12,3676 | 100m3 |
5 | Đắp đá thải hoàn thiện sau lưng mố | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 2,0311 | 100m3 |
6 | Láng nhựa mặt đường 2 lớp dày 2,5cm, T/C nhựa 3,0kg/m2 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 8,0268 | 100m2 |
7 | Móng đá 4x6 chèn đá dăm lớp trên, chiều dày 15cm | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 7,9634 | 100m2 |
8 | Móng đá dăm nước lớp dưới dày 30cm | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 7,1999 | 100m2 |
9 | Bê tông vuốt nối đường ngang M200 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 14,4 | m3 |
10 | Rãnh thoát nước dọc tuyến | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 3 | m |
11 | Tấm đan | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 3 | cái |
12 | Cửa xả | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 1 | vị trí |
E | Đảm bảo giao thông | |||
1 | Đảm bảo giao thông | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | 1 | Toàn bộ |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào | hoạt động bình thường | 1 |
2 | Máy ủi | hoạt động bình thường | 1 |
3 | Cần cẩu | hoạt động bình thường | 2 |
4 | Lu bánh lốp | ≥ 16T; hoạt động bình thường | 1 |
5 | Lu bánh thép | ≥ 8,5T; hoạt động bình thường | 2 |
6 | Máy trộn bê tông 250L | hoạt động bình thường | 2 |
7 | Thiết bị phun tưới nhựa đường | hoạt động bình thường | 1 |
8 | Ô tô vận chuyển | ≥7T; hoạt động bình thường | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bê tông dầm bản 30MPa | 50,08 | m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
2 | Cốt thép thường dầm cầu d | 4,1269 | kg | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
3 | Cốt thép thường dầm cầu d> 18mm | 7,193 | kg | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
4 | Lớp phòng nước mặt cầu | 114,8 | m2 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
5 | Bê tông mặt cầu 30MPa | 22,55 | m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
6 | Cốt thép mặt cầu d>10mm | 4,4024 | tấn | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
7 | Bê tông gờ chắn bánh 25MPa | 11,39 | m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
8 | Cốt thép gờ chắn bánh, lan can d | 1,1288 | tấn | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
9 | Ống nhựa PVC d100mm | 42,72 | m | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
10 | Ống thoát nước bằng thép đúc D150 | 215,51 | kg | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
11 | Sản xuất kết cấu thép lan can cầu | 1,2449 | tấn | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
12 | Lưới chắn rác bằng thép | 9,54 | kg | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
13 | Thép bản sản xuất đai thép liên kết ống thoát nước | 4,27 | kg | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
14 | Ván khuôn | 0,2267 | 100m2 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
15 | Bulong M12 | 8 | bộ | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
16 | Quét sơn 2 lớp gờ chắn bánh trên nhịp | 64,08 | m2 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
17 | Lắp đặt khe co giãn dạng ray | 14,8 | m | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
18 | Cốt thép d | 0,1575 | tấn | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
19 | Thép tấm | 1,88 | kg | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
20 | Bulong neo D12 | 16 | bộ | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
21 | Đường hàn | 3,192 | 10m | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
22 | Khoan bê tông bằng máy khoan - Lỗ khoan Fi ≤18mm, chiều sâu khoan ≤10cm | 16 | lỗ | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
23 | Keo Epoxy quét đầu dầm | 6,4 | m2 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
24 | Cốt thép d | 0,0345 | tấn | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
25 | Cắt BTXM | 4,2 | 10m | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
26 | Cào bóc BTXM bằng máy đào 1,25m3 | 0,0059 | 100m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
27 | Quét Sikadur-732 | 5,6 | m2 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
28 | Vữa SIKAGROUT 214-11 | 0,39 | m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
29 | Bê tông mố, trụ cầu 30MPa | 251,7196 | m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
30 | Bê tông mũ trụ cầu 30MPa | 10,5387 | m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
31 | Cốt thép mố trụ cầu d | 9,1704 | tấn | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
32 | Cốt thép mố trụ cầu d> 18mm | 5,6273 | tấn | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
33 | Bê tông bản dẫn sau mố 25MPa | 28,9536 | m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
34 | Đá dăm đệm | 6,6816 | m4 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
35 | Cốt thép d | 0,0031 | tấn | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
36 | Cốt thép d | 2,1082 | tấn | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
37 | Cốt thép d>18mm | 0,823 | tấn | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
38 | Đay tẩm nhựa | 6,6816 | m2 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
39 | Ống nhựa PVC D32 | 8,4 | m | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
40 | Thanh lý cầu cũ kết cấu BTCT | 55,5 | m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
41 | Đào san mặt bằng thi công | 1,056 | 100m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
42 | Đắp đất tạo mặt bằng bằng máy, K = 0,85 | 1,9872 | 100m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
43 | Đào đất thi công hố móng thủ công, đất C3 | 10,3 | 1m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
44 | Đào đất thi công hố móng bằng máy, đất C3 | 2,224 | 100m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
45 | Đắp hoàn thiện hố móng bằng máy lu bánh thép 16T, Y/C K = 0,90 | 0,502 | 100m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
46 | Đắp hoàn thiện hố móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, K = 0,95 | 0,552 | 100m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
47 | Đắp hoàn thiện sau lưng mố bằng máy lu bánh thép 16T, K = 0,98 | 0,318 | 100m3 | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
48 | Sản xuất thép hình, thép bản, hệ đà giáo thi công | 4,3 | tấn | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
49 | Lắp dựng, tháo dỡ thép hình, thép bản, hệ đà giáo thi công | 4,3 | tấn | Chi tiết có E-HSMT kèm theo | ||
50 | Lắp đăt dầm | 16 | dầm | Chi tiết có E-HSMT kèm theo |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý bảo trì công trình giao thông và điều hành hoạt động vận tải hành khách công cộng như sau:
- Có quan hệ với 67 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,23 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,96%, Xây lắp 94,23%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 4,81%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 346.348.386.615 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 345.740.981.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,18%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình đầu chẳng qua là một phần ngu ngốc cộng với 9 phần hiếu kì. "
Bernard Shaw (Ireland)
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý bảo trì công trình giao thông và điều hành hoạt động vận tải hành khách công cộng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý bảo trì công trình giao thông và điều hành hoạt động vận tải hành khách công cộng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.