Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2200039324-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2200039324-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tuyến từ bưu điện đi chợ đón | ||||
1.1 | Cày xới mặt đường bê tông cũ | 30.8605 | 100m2 | ||
1.2 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 30.8605 | 100m2 | ||
1.3 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt mịn bằng trạm trộn 120T/h | 3.7403 | 100tấn | ||
1.4 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T | 3.7403 | 100tấn | ||
1.5 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 25km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T | 3.7403 | 100tấn | ||
1.6 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | 30.8605 | 100m2 | ||
1.7 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 120T/h | 2.1232 | 100tấn | ||
1.8 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T | 2.1232 | 100tấn | ||
1.9 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 25km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T | 2.1232 | 100tấn | ||
1.10 | Bù vênh mặt đường cũ bằng đá dăm đen quy đổi về chiều dày trung bình 5cm | 18.272 | 100m2 | ||
1.11 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II | 0.0772 | 100m3 | ||
1.12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi 1km đầu | 0.0772 | 100m3 | ||
1.13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 2km cuối | 0.0772 | 100m3/1km | ||
1.14 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0.0567 | 100m3 | ||
1.15 | Nilon lót : | 47.65 | m2 | ||
1.16 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.015 | 100m3 | ||
1.17 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 0.0858 | 100m2 | ||
1.18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 7.17 | m3 | ||
1.19 | Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 20-25m3/h, tỷ lệ xi măng 8% | 1.3056 | 100m3 | ||
1.20 | Vận chuyển hỗn hợp cát mịn, cát vàng gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | 1.3056 | 100m3 | ||
1.21 | Lát gạch Terrazzo 40x40cm | 627.7 | m2 | ||
1.22 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bó vỉa | 3.0226 | 100m2 | ||
1.23 | Bê tông bó vỉa M250, đá 1x2, PCB40 | 15.67 | m3 | ||
1.24 | Vữa đệm bó vỉa dày 2cm XM M75, PCB40 | 83.16 | m2 | ||
1.25 | Lắp đặt cấu kiện bó vỉa | 320 | 1cấu kiện | ||
1.26 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bó vỉa | 0.3875 | 100m2 | ||
1.27 | Bê tông bó vỉa M250, đá 1x2, PCB40 | 2.01 | m3 | ||
1.28 | Vữa đệm bó vỉa dày 2cm XM M75, PCB40 | 10.66 | m2 | ||
1.29 | Lắp đặt cấu kiện bó vỉa | 41 | 1cấu kiện | ||
1.30 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bó vỉa | 0.1316 | 100m2 | ||
1.31 | Bê tông bó vỉa M250, đá 1x2, PCB40 | 0.56 | m3 | ||
1.32 | Vữa đệm bó vỉa dày 2cm XM M75, PCB40 | 3.64 | m2 | ||
1.33 | Gia công, lắp đặt cốt thép bó vỉa ĐK ≤10mm | 0.0843 | tấn | ||
1.34 | Gia công, lắp đặt cốt thép bó vỉa ĐK ≤18mm | 0.0046 | tấn | ||
1.35 | Lắp đặt cấu kiện bó vỉa | 14 | 1cấu kiện | ||
1.36 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40 | 2.44 | m3 | ||
1.37 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | 3.968 | 10m | ||
1.38 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0.3313 | 100m3 | ||
1.39 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.1845 | 100m3 | ||
1.40 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0.1468 | 100m3 | ||
1.41 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 2km cuối | 0.1468 | 100m3/1km | ||
1.42 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 1.86 | m3 | ||
1.43 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | 0.6031 | 100m2 | ||
1.44 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 9.19 | m3 | ||
1.45 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0.1006 | 100m2 | ||
1.46 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 0.1972 | tấn | ||
1.47 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 1.98 | m3 | ||
1.48 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 20 | 1cấu kiện | ||
1.49 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 4.93 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Xuân Tín như sau:
- Có quan hệ với 2 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.714.871.015 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 12.693.422.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,17%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cậu là ai, là cái gì cũng không quan trọng chỉ cần cậu vẫn như trước, đứng cạnh tớ mỉm cười là được rồi. "
Touya Kinomoto (Card Captor Sakura)
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Xuân Tín đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân xã Xuân Tín đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.