Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400352969-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400352969-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4.5 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 5.85 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.6 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 5.85 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
4.7 | Quét vôi 3 nước trắng | 86.435 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
4.8 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 46.63 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
4.9 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 39.805 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
4.10 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | 0.4032 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
5 | HẠNG MỤC: Sửa chữa nhà vệ sinh các phòng học | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||||
5.1 | Tháo dỡ tường ốp kính | 8.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
5.2 | SXLD tấm compact ngăn tường | 29.592 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
5.3 | SXLD kính ốp tường phòng nghệ thuật bằng kinh dán an toàn dày 5mm dán an toàn | 226.272 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6 | HẠNG MỤC: Sửa chữa nhà bếp | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||||
6.1 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 6.82 | m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
6.2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 0.52 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.3 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 6.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.4 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 18.27 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.5 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất III | 0.96 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.6 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 1.7444 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.7 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 0.246 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.8 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | 0.663 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.9 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤0,09m2, vữa XM M75, XM PCB40 | 9.06 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.10 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, XM PCB40 | 2.11 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.11 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM PCB40 M75 | 27.21 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.12 | SXLD giá treo gác đĩa xoong nồi | 3.4 | md | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.13 | Cạo rỉ các kết cấu thép | 39.5946 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.14 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 39.5946 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.15 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 18.27 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.16 | SXLD vách ngăn alu khung sắt kết hợp cửa lùa | 9.89 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.17 | SXLD lan can rào chắn bằng thép hộp | 11.79 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.18 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | 131.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.19 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 5.22 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.20 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | 155.044 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.21 | Quét vôi các kết cấu - 3 nước trắng | 292.164 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.22 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 160.264 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.23 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 131.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.24 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | 1.632 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.25 | Lắp đặt van ren khóa nhựa PPR D40 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.26 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 3,7mm | 0.08 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.27 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm | 0.08 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.28 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,3mm | 0.02 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.29 | Lắp đặt co nhựa ren trong các loại PPR D25 | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.30 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 114mm | 0.1 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.31 | Lắp đặt co giảm PPR 40/25 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.32 | Lắp đặt co giảm PPR 25/20 | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.33 | Lắp đặt đầu nối giảm ppr D25/20 ren trong | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.34 | Lắp đặt co nhựa loại PPR D25 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.35 | Lắp đặt tê nhựa loại PPR D25 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.36 | Lắp đặt co nhựa loại PVC D114 | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.37 | Lắp đặt phễu thu inox 150x150 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
6.38 | Vòi rửa inox D21 (romine) | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày | ||
7 | HẠNG MỤC: Sửa chữa sân khấu | Theo quy định tại Chương V | Xã Ba Vì, huyện Ba Tơ | 45 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty TNHH Auxadu như sau:
- Có quan hệ với 54 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,59 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 34,04%, Xây lắp 8,51%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 57,45%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 14.041.887.489 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 10.674.782.959 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 23,98%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người đã đánh mất khả năng nhìn xa và ngăn chặn. Rồi cuối cùng họ sẽ hủy diệt trái đất này. "
Albert Schweitzer
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty TNHH Auxadu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty TNHH Auxadu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.