Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400140847-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400140847-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đảm bảo giao thông | Theo quy định tại Chương V | |||
2 | Nền Đường (Đoạn Km52-Km54) | Theo quy định tại Chương V | |||
3 | Mặt đường bong bật, rạn nứt - KC2 mặt đường không tăng cường (Đoạn Km52-Km54) | Theo quy định tại Chương V | |||
4 | Mặt đường lún võng cao su - KC3 (Đoạn Km52-Km54) | Theo quy định tại Chương V | |||
5 | Gia cố lề BTXM (Đoạn Km52-Km54) | Theo quy định tại Chương V | |||
6 | Rãnh hình hộp thoát nước (đoạn Km52-Km54) | Theo quy định tại Chương V | |||
7 | Tấm đan nắp rãnh hộp (đoạn Km52-Km54) | Theo quy định tại Chương V | |||
8 | Rãnh thoát nước dọc hình thang (đoạn Km52-Km54) | Theo quy định tại Chương V | |||
9 | Tấm đan nắp rãnh qua nhà dân (đoạn Km52-Km54) | Theo quy định tại Chương V | |||
10 | Hố thu (đoạn Km52-Km54) | Theo quy định tại Chương V | |||
11 | Bậc nước (đoạn Km52-Km54) | Theo quy định tại Chương V | |||
12 | Sửa chữa, nâng cao tường đầu cống (đoạn Km52-Km54) | Theo quy định tại Chương V | |||
13 | Kè vỉa + hộ lan cứng (đoạn Km52-Km54) | Theo quy định tại Chương V | |||
14 | Cọc tiêu (đoạn Km52-Km54) | Theo quy định tại Chương V | |||
15 | Lắp đặt hộ lan tôn sóng mới (đoạn Km52-Km54) | Theo quy định tại Chương V | |||
16 | Đổ thải (đoạn Km52-54) | Theo quy định tại Chương V | |||
17 | Nền Đường (Đoạn Km75-Km82) | Theo quy định tại Chương V | |||
18 | Mặt đường bong bật, rạn nứt - KC1 mặt đường có tăng cường (Đoạn Km75-Km82) | Theo quy định tại Chương V | |||
19 | Mặt đường bong bật, rạn nứt - KC2 mặt đường không tăng cường (Đoạn Km75-Km82) | Theo quy định tại Chương V | |||
20 | Mặt đường lún võng KC3 (Đoạn Km75-Km82) | Theo quy định tại Chương V | |||
21 | Gia cố lề BTXM (Đoạn Km75-Km82) | Theo quy định tại Chương V | |||
22 | Rãnh thoát nước dọc hình thang (đoạn Km75-Km82) | Theo quy định tại Chương V | |||
23 | Bậc nước Km75+131 (đoạn Km75-Km82) | Theo quy định tại Chương V | |||
24 | Sửa chữa, nâng cao tường đầu cống (đoạn Km75-Km82) | Theo quy định tại Chương V | |||
25 | Cọc tiêu (đoạn Km75-Km82) | Theo quy định tại Chương V | |||
26 | Lắp đặt hộ lan tôn sóng mới (đoạn Km75-Km82) | Theo quy định tại Chương V | |||
27 | Vận chuyển đổ thải (đoạn Km75-Km82) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Đảm bảo giao thông | 1 | Khoản | Theo quy định tại Chương V | |
2.1 | Đào nền đường đất cấp III | 18.91 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Đào khuôn đường đất cấp III | 90.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K≥0,95 | 59.78 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1 | Đào lớp mặt đường cũ, đất cấp IV | 298.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Lu lèn lại nền đường sau cày xới, K≥0,95 | 3319.11 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 8cm | 3319.11 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | 3319.11 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1 | Đào lớp mặt đường cũ, đất cấp IV | 109.98 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Xáo xới nền đường nền đường | 100.92 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Lu lèn lại nền đường sau cày xới | 100.92 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15cm | 336.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15cm | 336.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6 | Láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | 336.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5.1 | Lót nilong lề gia cố | 496.34 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5.2 | Bê tông lề gia cố đá 2x4, M200 | 106.71 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.1 | Đào móng rãnh hộp, đất C3 | 14.88 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Đắp bù đất mang rãnh hộp | 6.24 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
6.3 | Thi công lớp đá đệm đáy móng hộp | 1.8 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
6.4 | Cốt thép thân rãnh hộp D<=10mm | 382.49 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
6.5 | BTXM thân rãnh hộp M200, đá 1x2 | 3.71 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
6.6 | Mối nối thân rãnh hộp | 0.74 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
7.1 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan nắp rãnh hộp | 258.04 | kg | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án và bảo trì kết cấu hạ tầng giao thông tỉnh Lai Châu như sau:
- Có quan hệ với 50 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,28 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 42,86%, Tư vấn 41,07%, Phi tư vấn 16,07%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 367.421.204.522 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 358.406.617.873 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,45%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thiên đường thực sự là thiên đường mà ta đánh mất. "
Marcel Proust
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án và bảo trì kết cấu hạ tầng giao thông tỉnh Lai Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án và bảo trì kết cấu hạ tầng giao thông tỉnh Lai Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.