Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Vá mặt đường bằng bê tông nhựa nguội - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 1 | 10m2 | ||
22 | Vá mặt đường bằng bê tông nhựa nguội - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 1 | 10m2 | ||
23 | Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt, bằng phương pháp thủ cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 2cm | 1 | 100m2 | ||
24 | Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt, bằng phương pháp thủ cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 3cm | 1 | 100m2 | ||
25 | Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt, bằng phương pháp thủ cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm | 1 | 100m2 | ||
26 | Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũ | 270 | 100m2 | ||
27 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất I | 1 | 1m3 | ||
28 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II | 1 | 1m3 | ||
29 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I | 1 | 100m3 | ||
30 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II | 1 | 100m3 | ||
31 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0.1 | 100m3 | ||
32 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 0.1 | 100m3 | ||
33 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.1 | 100m3 | ||
34 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 0.1 | 100m3 | ||
35 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.1 | 100m3 | ||
36 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 0.1 | 100m3 | ||
37 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0.1 | 100m3 | ||
38 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0.1 | 100m3 | ||
39 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.1 | 100m3 | ||
40 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.1 | 100m3 | ||
41 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.1 | 100m3 | ||
42 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,98 | 0.1 | 100m3 | ||
43 | Lót tấm ni lon | 1 | 100m2 | ||
44 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép ≤10mm | 1 | tấn | ||
45 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép ≤18mm | 1 | tấn | ||
46 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 1 | 100m2 | ||
47 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 1 | m3 | ||
48 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 1 | m3 | ||
49 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 | 1 | m3 | ||
50 | Vải bạt | 1 | 100m2 | ||
51 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | 1 | 100m | ||
52 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | 1 | 100m | ||
53 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | 1 | 100m2 | ||
54 | Cắt tường bê tông bằng máy - Chiều dày ≤20cm | 10 | m | ||
55 | Cắt tường bê tông bằng máy - Chiều dày ≤30cm | 10 | m | ||
56 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công; đường cấp III-VI | 10 | lần/km | ||
57 | Bạt lề đường bằng máy | 100 | m | ||
58 | Nạo vét bùn hố ga. Không trung chuyển bùn. Đô thị loại III-V | 10 | m3 bùn | ||
59 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công. ĐK cống 300mm÷600mm. Không trung chuyển bùn. Đô thị loại III-V | 10 | m3 bùn | ||
60 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công. ĐK cống 700mm÷1000mm. không trung chuyển bùn. Đô thị loại III-V | 10 | m3 bùn | ||
61 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang, lối vào). Không trung chuyển bùn. Đô thị loại III-V | 10 | m3 bùn | ||
62 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,4m3 - Cấp đất I | 1 | 100m3 | ||
63 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | 1 | 1m3 | ||
64 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất I | 1 | 1m3 | ||
65 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I | 0.5 | 100m3 | ||
66 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0.5 | 100m3 | ||
67 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 0.5 | 100m3 | ||
68 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 1 | m3 | ||
69 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1 | 100m3 | ||
70 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 1 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH BA XUYÊN như sau:
- Có quan hệ với 51 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,90 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 52,17%, Tư vấn 47,83%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 167.560.843.680 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 155.929.514.227 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,94%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người sinh ra với năng khiếu đáng nên sử dụng sẽ tìm thấy hạnh phúc lớn nhất khi sử dụng nó. "
Johann Wolfgang von Goethe
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH BA XUYÊN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH BA XUYÊN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.