Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400255437-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400255437-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | ĐT.323E | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Nền đường | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Đào khuôn lề gia cố, đất cấp II | 233.52 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Đào rãnh + vét rãnh, đất cấp II | 599.05 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Đắp trả rãnh bảo đảm, độ chặt yêu cầu K95 | 55.06 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Đắp trả rãnh bằng cát | 121.38 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Đắp lề đất cấp 3, độ chặt yêu cầu k95 | 39.03 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Cắt BTXM lối rẽ + nhà dân (dày trung bình 15cm) | 143 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Phá dỡ bê tông lối rẽ, lề, rãnh cũ + trụ cổng, tường xây nhà dân | 44.69 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Hoàn trả lối rẽ bằng BTXM mác 250, dày trung bình 15cm | 21.45 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Lề gia cố | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | BTXM lề gia cố dày 20cm | 109.37 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Đá dăm đệm | 54.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Hệ thống thoát nước dọc | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Sản xuất lắp đặt rãnh hình chữ U bằng BTCT mác 200, KT (0,5x0,6)m | 476 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Bê tông lót M100 dày 10cm | 33.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.3 | Rãnh hình chữ nhật BTCT mác 200, KT B=0,5m đổ tại chỗ chiều cao thay đổi theo địa hình | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.4 | Bê tông thân rãnh mác 200 | 22.79 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.5 | Cốt thép thân rãnh ĐK<10mm | 44.02 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.6 | Bê tông lót M100 dày 10cm | 5.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.7 | Sản xuất lắp đặt tấm bản BTCT mác 250, KT(70x100x13)cm | 476 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.8 | Sản xuất lắp đặt Thanh giằng BTCT mác 250, KT (65x15x15)cm | 7 | thanh | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.9 | Rãnh dọc hình thang đổ tại chỗ bằng BTXM mác 200, KT (0,4+1,2)x0,4m | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.10 | Bê tông thân rãnh mác 200 | 65.07 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.11 | Sản xuất, lắp đặt tấm bản đậy vào nhà dân bằng BTCT mác 250, KT(160x80x12) cm | 33 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.12 | Cống lối rẽ B=0.5m | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.13 | Đào đất xây cống đất cấp III | 19.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.14 | Đắp đất bù hố móng xây cống bảo đảm độ chặt yêu cầu k95 | 10.17 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.15 | BTXM đổ móng cống, mác 200 | 2.97 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.16 | BTXM đổ thân cống, mác 200 | 2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.17 | Bê tông tường mũ cống, mác 200 | 0.97 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.18 | Đá dăm đệm | 0.99 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.19 | BTXM chân khay đầu cống, mác 200 | 0.44 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.20 | Bê tông gờ chắn bánh mác 200 | 0.14 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.21 | Sản xuất lắp dặt tấm bản BTCT mác 250, KT (100x80x12)cm | 9 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.22 | BT bảo vệ tấm bản, mác 250 | 0.99 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Hệ thống thoát nước ngang | Theo quy định tại Chương V | |||
1.4.1 | Cống hộp 0.6x0.6 | Theo quy định tại Chương V | |||
1.4.2 | Đào đất xây cống, đất cấp III | 33.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.3 | Đắp bù đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k95 | 21.89 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.4 | Đào mặt đường nhựa cũ | 7.01 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.5 | BTXM móng cống + hố thu, mác 200 | 3.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.6 | BTXM Hố thu Thượng hạ lưu, mác 200 | 4.51 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.7 | Sản xuất, lắp đặt tấm bản đậy hố thu bằng BTCT mác 250, KT(140x80x15)cm | 4 | tấm | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.8 | Đá dăm đệm toàn bộ | 1.46 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.9 | Sản xuất, lắp đặt cống hộp BTCT mác 250, KT(0.6x0.6x1)m | 9 | đốt | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.10 | BTXM bảo vệ bản, mác 300 | 2.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.11 | Cốt thép bảo vệ bản | 79.4 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.12 | Đá dăm đen dày trung bình 7cm | 15.09 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.13 | BTXM cửa xả, mác 200 | 3.29 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý Dự án Xây dựng và Bảo trì công trình giao thông như sau:
- Có quan hệ với 120 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,39 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,69%, Xây lắp 74,88%, Tư vấn 20,77%, Phi tư vấn 2,66%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.787.268.525.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.764.379.995.897 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,28%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu như có một cái gì đó mạnh hơn số phận thì đó là lòng dũng cảm không gì lay chuyển nổi để chịu đựng nó. "
W. Gớt
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý Dự án Xây dựng và Bảo trì công trình giao thông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý Dự án Xây dựng và Bảo trì công trình giao thông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.