Thông báo mời thầu

Gói thầu số 01: Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 14:44 14/10/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Xây dựng Ban chỉ huy quân sự xã Uy Nỗ
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
15:00 18/10/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
1065/QĐ-QLDA
Ngày phê duyệt
21/08/2024 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đông Anh
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:42 14/10/2024
đến
15:00 18/10/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Trụ sở cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
15:00 18/10/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
120.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/10/2024 (15/02/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 TRỤ SỞ BAN CHỈ HUY QUÂN SỰ Theo quy định tại Chương V
1.1 Kết cấu phần cọc Theo quy định tại Chương V
1.1.1 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn cọc 8.0481 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.2 Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 59.3955 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.3 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cọc ĐK ≤10mm 3.1598 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.4 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cọc ĐK ≤18mm 6.96 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.5 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cọc ĐK >18mm 0.2124 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.6 Sản xuất bích đầu cọc 2.1771 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.7 Lắp đặt bích thép đầu cọc 2.1771 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.8 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm 118 mối nối Theo quy định tại Chương V
1.1.9 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc <= 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I 0.649 100m Theo quy định tại Chương V
1.1.10 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II 10.62 100m Theo quy định tại Chương V
1.1.11 Đập đầu cọc bê tông cốt thép 3.8125 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.12 Cọc dẫn bằng thép 1 cái Theo quy định tại Chương V
1.1.13 Xúc hỗn hợp phế thải lên phương tiện vận chuyển 0.0381 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.14 Vận chuyển phế thải trong phạm vi <= 1000m 0.0381 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.15 Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo trong phạm vi 4km 0.0381 100m3/1km Theo quy định tại Chương V
1.1.16 Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo ngoài phạm vi 8km 0.0381 100m3/1km Theo quy định tại Chương V
1.2 Kết cấu phần Móng Theo quy định tại Chương V
1.2.1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II 2.1079 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.2 Ván khuôn lót móng 0.4301 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.2.3 Ván khuôn đài móng, dầm móng 2.4745 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.2.4 Ván khuôn móng cổ cột 0.512 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.2.5 Đổ bê tông lót móng, đá 2x4, mác 100 12.9514 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.6 Đổ bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250 59.2499 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.7 Bê tông cổ cột, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 2.3126 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.8 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm 1.6505 tấn Theo quy định tại Chương V
1.2.9 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm 1.6884 tấn Theo quy định tại Chương V
1.2.10 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm 5.9661 tấn Theo quy định tại Chương V
1.2.11 Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 0.567 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.12 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 11.2142 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.13 Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75, (cos -0.75 đến cos +0.00) 26.3719 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.14 Bê tông dầm móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 5.1326 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.15 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II 0.1081 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.16 Ván khuôn lót móng 0.1493 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.2.17 Đổ bê tông lót móng, đá 2x4, mác 100 1.1372 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.18 Bê tông móng bể, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 2.7551 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.19 Lắp dựng cốt thép bể, ĐK <=10mm 0.3177 tấn Theo quy định tại Chương V
1.2.20 Lắp dựng cốt thép bể, ĐK <=18mm 0.0989 tấn Theo quy định tại Chương V
1.2.21 Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây móng bể, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 20.713 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.22 Ván khuôn tấm đan 0.0878 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.2.23 Lắp đặt cốt thép tấm đan, đường kính <= 10mm 1.5704 tấn Theo quy định tại Chương V
1.2.24 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 1.3482 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.25 Trát tường trong bể, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, lần 1 26.712 m2 Theo quy định tại Chương V
1.2.26 Trát tường trong bể,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75, lần 2 26.712 m2 Theo quy định tại Chương V
1.2.27 Láng đáy bể, dày 2cm, vữa XM mác 75, lớp 1 7.548 m2 Theo quy định tại Chương V
1.2.28 Láng đáy bể có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75, lần 2 7.548 m2 Theo quy định tại Chương V
1.2.29 Lắp đặt tấm đan bể, trọng lượng > 50kg-200kg 15 cấu kiện Theo quy định tại Chương V
1.2.30 Ngâm nước XM cho bể 9.8 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.31 Đắp đất hoàn trả móng, độ chặt yêu cầu K=0,90 1.3008 100m3 Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÂY DỰNG TRƯỜNG GIANG như sau:

  • Có quan hệ với 127 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,99 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 4,46%, Xây lắp 29,46%, Tư vấn 62,50%, Phi tư vấn 3,58%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.050.987.382.452 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.026.330.793.810 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,35%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 01: Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 01: Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 8

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây