Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400145548-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400145548-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | PHÁ DỠ NHÀ VỆ SINH | ||||
3.1 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch | 15.8521 | m3 | ||
3.2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông | 4.5338 | m3 | ||
3.3 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông | 1.7221 | m3 | ||
3.4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | 0.2211 | 100m3 | ||
3.5 | Vận chuyển đất 0,7km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T - Cấp đất IV | 0.2211 | 100m3/1km | ||
4 | PHÁ DỠ CỔNG, TƯỜNG RÀO | ||||
4.1 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch | 20.1441 | m3 | ||
4.2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông | 9.2619 | m3 | ||
4.3 | Tháo dỡ hoa sắt hàng rào, cổng sắt | 145.773 | m2 | ||
4.4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | 0.2941 | 100m3 | ||
4.5 | Vận chuyển đất 0,7km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T - Cấp đất IV | 1.4705 | 100m3/1km | ||
5 | NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN + BẾP ĂN 3 TẦNG | ||||
5.1 | Đóng cọc ván thép (cừ Larsen) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,8T; Chiều dài cọc ≤12m - Cấp đất II (bổ sung Thông tư 12/2021) | 1.86 | 100m | ||
5.2 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng >20m - Cấp đất II | 10.0494 | 100m3 | ||
5.3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 31.3926 | m3 | ||
5.4 | Ván khuôn móng dài | 2.0637 | 100m2 | ||
5.5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 1.2714 | tấn | ||
5.6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 3.9516 | tấn | ||
5.7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 5.1833 | tấn | ||
5.8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 109.7265 | m3 | ||
5.9 | Ván khuôn móng cột | 0.9857 | 100m2 | ||
5.10 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.1501 | tấn | ||
5.11 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 3.4447 | tấn | ||
5.12 | Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 8.9814 | m3 | ||
5.13 | Xây tường móng bằng gạch đặc không nung 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 83.7602 | m3 | ||
5.14 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0.6484 | 100m2 | ||
5.15 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.1325 | tấn | ||
5.16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0.5914 | tấn | ||
5.17 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 7.1324 | m3 | ||
5.18 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 8.48 | 100m3 | ||
5.19 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 1.5694 | 100m3 | ||
5.20 | Vận chuyển đất 0,7km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T - Cấp đất II | 1.5694 | 100m3/1km | ||
5.21 | Nhổ cừ Larsen ở trên cạn bằng búa rung 170kW | 1.86 | 100m | ||
5.22 | Bê tông lót nền, M100, đá 4x6, PCB30 | 33.9589 | m3 | ||
5.23 | Ốp đá rối, vữa XM M75, XM PCB40 | 26.7495 | m2 | ||
5.24 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 4.5602 | 100m2 | ||
5.25 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.9901 | tấn | ||
5.26 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 2.228 | tấn | ||
5.27 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 7.2268 | tấn | ||
5.28 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 30.4555 | m3 | ||
5.29 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 6.0845 | 100m2 | ||
5.30 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 1.7392 | tấn | ||
5.31 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 3.0527 | tấn | ||
5.32 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 8.2075 | tấn | ||
5.33 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | 49.8709 | m3 | ||
5.34 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 10.593 | 100m2 | ||
5.35 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 17.232 | tấn | ||
5.36 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 141.936 | m3 | ||
5.37 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1.416 | 100m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Nga Sơn như sau:
- Có quan hệ với 193 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,52 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,56%, Xây lắp 82,78%, Tư vấn 14,29%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.448.317.365.092 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.435.161.564.047 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không có vinh dự gì trong chiến thắng chắc chắn, nhưng có thể rút ra được nhiều điều từ sự thua cuộc chắc chắn. "
T.E.Lawrence
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Nga Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Nga Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.