Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2200012333-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2200012333-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NỀN ĐƯỜNG, RÃNH THOÁT NƯỚC, KÈ ĐÁ HỘC | ||||
2 | Nền mặt đường | ||||
2.1 | Phá dỡ mặt đường bê tông | 117.51 | m3 | ||
2.2 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển | 1.175 | 100m3 | ||
2.3 | Đào nền đường, đất cấp I | 108.31 | m3 | ||
2.4 | Đào khuôn đường, đất cấp II | 283.85 | m3 | ||
2.5 | Đắp đất công trình, độ chặt K=0,95 | 0.357 | 100m3 | ||
2.6 | Đắp đất nền đường, độ chặt K=0,95 | 6.774 | 100m3 | ||
2.7 | Mua đất đắp K98 | 340.669 | m3 | ||
2.8 | Đắp đất nền đường, độ chặt K=0,98 | 2.937 | 100m3 | ||
2.9 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 2.447 | 100m3 | ||
2.10 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 9.609 | 100m3 | ||
2.11 | Tưới lớp dính bám mặt đường, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 55.102 | 100m2 | ||
2.12 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 55.102 | 100m2 | ||
2.13 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 1.981 | 100m2 | ||
2.14 | Đổ bê tông mặt đường, đá 2x4, mác 250 | 35.658 | m3 | ||
2.15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm 7Km, đất cấp I | 1.083 | 100m3 | ||
2.16 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi 7Km, đất cấp IV | 1.175 | 100m3 | ||
2.17 | San đất bãi thải | 2.258 | 100m3 | ||
2.18 | Xây gờ chắn bánh VXM M75 | 36.56 | m3 | ||
2.19 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 527.41 | m2 | ||
2.20 | Sơn bề mặt bê tông bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 527.41 | m2 | ||
2.21 | Cốt gờ chắn bánh, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.701 | tấn | ||
3 | Hệ thống thoát nước | ||||
4 | Rãnh thoát nước+Ga thu+Cống bản Tuyến 1 | ||||
4.1 | Cắt mặt đường bê tông | 41.068 | 10m | ||
4.2 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | 0.55 | m3 | ||
4.3 | Phá dỡ kết cấu gạch, đá | 97.72 | m3 | ||
4.4 | Xúc đá, gạch hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển | 0.983 | 100m3 | ||
4.5 | Đào móng, đất cấp III | 207.68 | m3 | ||
4.6 | Đắp đất công trình, độ chặt K=0,95 | 0.246 | 100m3 | ||
4.7 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 40.75 | m3 | ||
4.8 | Lót ni lông chống chống thấm | 407.51 | m2 | ||
4.9 | Ván khuôn móng | 1.361 | 100m2 | ||
4.10 | Đổ bê tông móng rãnh, đá 2x4, mác 150 | 61.12 | m3 | ||
5 | Xây gạch không nung | ||||
5.1 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | 119.6 | m3 | ||
5.2 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 710.95 | m2 | ||
5.3 | Láng đáy dày 1cm, vữa XM mác 75 | 190.01 | m2 | ||
5.4 | Ván khuôn mũ mố | 1.693 | 100m2 | ||
5.5 | Đổ bê tông mũ mố, đá 1x2, mác 250 | 18.38 | m3 | ||
5.6 | Cốt thép mũ mố, đường kính cốt thép <= 10mm | 1.468 | tấn | ||
5.7 | Ván khuôn tấm đan | 2.228 | 100m2 | ||
5.8 | Đào san đất trong phạm vi <= 100m, đất cấp I | 0.45 | 100m3 | ||
5.9 | Đắp cát nền móng công trình | 15 | m3 | ||
5.10 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | 52.3 | m3 | ||
5.11 | Cốt thép tấm đan, đường kính <= 10mm | 6.517 | tấn | ||
5.12 | Cốt thép tấm đan, đường kính > 10mm | 2.612 | tấn | ||
5.13 | Nắp ga gang thu nước KT 750x750 | 20 | ga | ||
5.14 | Lắp đặt tấm đan | 414 | 1 cấu kiện |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Đông Xuân như sau:
- Có quan hệ với 28 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,33 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 200.843.057.582 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 199.660.086.730 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy tin tôi, ít nhất với một số người, không chiếm lấy điều mình không muốn là việc khó nhất trên thế giới. "
Albert Camus
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Đông Xuân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân xã Đông Xuân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.