Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân huyện Yên Khánh |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây lắp Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp kết hợp đường giao thông trục sông Chanh, xã Khánh Hòa - Khánh An, huyện Yên Khánh Thời gian thực hiện hợp đồng là : 18 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách tỉnh và ngân sách huyện |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 809.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình. Địa chỉ: Khu phố 1, thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình. Điện thoại: 02293.841.231 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình. Địa chỉ: Khu phố 1, thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình. Điện thoại: 02293.841.231 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình. Địa chỉ: Khu phố 1, thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Ninh Bình. - Địa chỉ: Số 08, đường Lê Hồng Phong, P.Vân Giang, TP.Ninh Bình - Điện thoại: 02293.871156; Fax: 02293.873381 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
18 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | Có trình độ tốt nghiệp đại học trở lên với chuyên ngành hoặc ngành đào tạo lĩnh vực kỹ thuật về công trình thủy lợi; Có chứng chỉ hành nghề giám sát hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng của ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng lĩnh vực trở lên.- Tổng số năm kinh nghiệm: Tính từ năm tốt nghiệp ghi trên bằng đại học.- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Kê khai thời gian làm chỉ huy trưởng loại công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.- Có đầy đủ tài liệu chứng minh khi bên mời thầu yêu cầu. | 5 | 3 |
2 | cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | Có trình độ tốt nghiệp đại học trở lên có chuyên ngành hoặc ngành đào tạo kỹ thuật về loại công trình giao thông; đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình từ cấp IV cùng loại trở lên.- Tổng số năm kinh nghiệm: Tính từ năm tốt nghiệp ghi trên bằng đại học.- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Kê khai thời gian trực tiếp tham gia thi công công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.- Có đầy đủ tài liệu chứng minh khi bên mời thầu yêu cầu. | 3 | 2 |
3 | cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | Có trình độ tốt nghiệp đại học trở lên có chuyên ngành hoặc ngành đào tạo kỹ thuật về loại công trình thủy lợi; đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình từ cấp IV cùng loại trở lên.- Tổng số năm kinh nghiệm: Tính từ năm tốt nghiệp ghi trên bằng đại học.- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Kê khai thời gian trực tiếp tham gia thi công công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.- Có đầy đủ tài liệu chứng minh khi bên mời thầu yêu cầu. | 3 | 2 |
4 | Cán bộ quản lý giá thành | 1 | Có trình độ tốt nghiệp đại học trở lên có chuyên ngành hoặc ngành đào tạo về lĩnh vực kinh tế xây dựng hoặc tài chính hoặc kế toán, kiểm toán.- Tổng số năm kinh nghiệm: Tính từ năm tốt nghiệp ghi trên bằng đại học.- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Kê khai thời gian trực tiếp tham gia quản lý giá thành các công trình.- Có đầy đủ tài liệu chứng minh khi bên mời thầu yêu cầu. | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Phần tuyến | |||
1 | Mua đất để đắp | Chi tiết theo chương V | 3.433,9628 | m3 |
2 | Đắp nền đường , độ chặt Y/C K = 0,85 | Chi tiết theo chương V | 32,0931 | 100m3 |
3 | Đào xúc đất - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 32,0931 | 100m3 |
4 | Đào san đất - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 272,9532 | 100m3 |
5 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤10m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 56,7995 | 100m3 |
6 | Đào móng , chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 95,2781 | 100m3 |
7 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 37,2403 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 329,7527 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất 2,25km tiếp theo bằng ô tô tự đổ, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 329,7527 | 100m3/1km |
10 | San đất bãi thải | Chi tiết theo chương V | 329,7527 | 100m3 |
11 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 | Chi tiết theo chương V | 63,9191 | 100m3 |
12 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9 | Chi tiết theo chương V | 529,8358 | 100m3 |
13 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chi tiết theo chương V | 129,2261 | 100m3 |
14 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chi tiết theo chương V | 25,9896 | 100m3 |
15 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Chi tiết theo chương V | 159,06 | 100m2 |
16 | Mua đất để đắp | Chi tiết theo chương V | 70.434,3671 | m3 |
17 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 4.035,6735 | 100m |
18 | Rải đá dăm lót (4x6) thi công kè | Chi tiết theo chương V | 651,5995 | 1m3 |
19 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 2.606,398 | m3 |
20 | Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM M100, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 4.636,9762 | m3 |
21 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Chi tiết theo chương V | 500,9133 | m2 |
22 | Ống nhựa thoát nước ĐK 42cm | Chi tiết theo chương V | 3.500,725 | m |
23 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chi tiết theo chương V | 175,914 | m3 |
24 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 1.011,6659 | m3 |
25 | Ván khuôn móng dài | Chi tiết theo chương V | 84,0582 | 100m2 |
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 13,543 | tấn |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 57,4417 | tấn |
28 | Xếp đá khan có chít mạch, mái dốc thẳng, vữa XM M75, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 2.960,6983 | m3 |
29 | Rải đá dăm lót (2x4) thi công kè bằng thủ công | Chi tiết theo chương V | 974,0227 | 1m3 |
30 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Chi tiết theo chương V | 274,1326 | m2 |
31 | Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M350, đá 2x4, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 5.161,5949 | m3 |
32 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Chi tiết theo chương V | 234,4566 | 100m2 |
33 | Thi công lớp móng cấp phối đá dăm gia cố xi măng, tỷ lệ xi măng 5% bằng trạm trộn 50m3/h | Chi tiết theo chương V | 46,8034 | 100m3 |
34 | Vận chuyển cấp phối đá dăm gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ bằng ô tô tự đổ, cự ly 4,0km | Chi tiết theo chương V | 40,953 | 100m3 |
35 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Chi tiết theo chương V | 29,1238 | 100m2 |
36 | Thi công khe co | Chi tiết theo chương V | 2.661,0257 | m |
37 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | Chi tiết theo chương V | 354,8034 | 10m |
38 | Thi công khe giãn | Chi tiết theo chương V | 443,5043 | m |
39 | Sản xuất thanh truyền lực khe co, khe giãn | Chi tiết theo chương V | 30,8485 | tấn |
40 | Thi công khe dọc | Chi tiết theo chương V | 4.233,45 | m |
41 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chi tiết theo chương V | 16,5072 | tấn |
42 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Chi tiết theo chương V | 7,6202 | 100m3 |
43 | Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | Chi tiết theo chương V | 63,5018 | 100m2 |
44 | Thi công cọc tiêu BTCT 0,12x0,12x1,025 | Chi tiết theo chương V | 424 | cái |
45 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam giác cạnh 90cm | Chi tiết theo chương V | 7 | cái |
46 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển vuông 60x60cm | Chi tiết theo chương V | 3 | cái |
47 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tròn D90, bát giác cạnh 25cm | Chi tiết theo chương V | 4 | cái |
48 | Sơn phân tuyến đường bằng máy | Chi tiết theo chương V | 211,6725 | m2 |
49 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 6mm | Chi tiết theo chương V | 59,4 | m2 |
50 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | Chi tiết theo chương V | 29,7 | m2 |
51 | Tấm hộ lan tôn sóng dài 2330m dày 3mm | Chi tiết theo chương V | 59 | tấm |
52 | Cột thép D141,3x4,5x2050mm + Nắp đậy | Chi tiết theo chương V | 63 | cột |
53 | Bu lông M16x35 | Chi tiết theo chương V | 630 | cái |
54 | Bu lông M18x180 | Chi tiết theo chương V | 63 | cái |
55 | Bản đệm 300x70x5 | Chi tiết theo chương V | 63 | cái |
56 | Tiêu phản quang | Chi tiết theo chương V | 63 | cái |
57 | Tấm đầu, đuôi uống cong | Chi tiết theo chương V | 8 | cái |
B | Phần công trình trên tuyến | |||
1 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 223,5312 | 100m |
2 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chi tiết theo chương V | 21,104 | m3 |
3 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 128,272 | m3 |
4 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 2,196 | m3 |
5 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 1,344 | m3 |
6 | Bê tông ống cống, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 27,632 | m3 |
7 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bản đáy cống | Chi tiết theo chương V | 2,04 | 100m2 |
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các loại cấu kiện khác | Chi tiết theo chương V | 5,5264 | 100m2 |
9 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chi tiết theo chương V | 0,2468 | 100m2 |
10 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Chi tiết theo chương V | 0,2688 | 100m2 |
11 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg | Chi tiết theo chương V | 80 | 1cấu kiện |
12 | Xây cống cuốn cong bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 7,3814 | m3 |
13 | Gia công, lắp đặt cốt thép ống cống, ống buy, ĐK ≤18mm | Chi tiết theo chương V | 0,3602 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 0,2206 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Chi tiết theo chương V | 0,2667 | tấn |
16 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Chi tiết theo chương V | 23,6 | m2 |
17 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 73,346 | m3 |
18 | Xây tường cánh, đầu cầu bằng đá hộc, chiều cao ≤2m, vữa XM M100, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 86,3012 | m3 |
19 | Xây mặt bằng bằng đá hộc, vữa XM M75, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 39 | m3 |
20 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, vữa XM M75, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 78,3071 | m3 |
21 | Rải đá dăm lót (4x6) thi công kè | Chi tiết theo chương V | 26,8468 | 1m3 |
22 | Rải đá dăm lót (2x4) thi công kè | Chi tiết theo chương V | 26,1023 | 1m3 |
23 | Bê tông mái bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M150, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 9,3408 | m3 |
24 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chi tiết theo chương V | 4,184 | m3 |
25 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn | Chi tiết theo chương V | 1,056 | m3 |
26 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Chi tiết theo chương V | 0,1056 | 100m2 |
27 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chi tiết theo chương V | 0,1255 | tấn |
28 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤50kg/1 cấu kiện | Chi tiết theo chương V | 0,4577 | tấn |
29 | Vít nâng V1 | Chi tiết theo chương V | 3 | bộ |
30 | Mua đất để đắp | Chi tiết theo chương V | 6.154,1561 | m3 |
31 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,85 | Chi tiết theo chương V | 28,6441 | 100m3 |
32 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9 | Chi tiết theo chương V | 21,2131 | 100m3 |
33 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Chi tiết theo chương V | 1,931 | 100m3 |
34 | Đào móng , chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 7,246 | 100m3 |
35 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Chi tiết theo chương V | 7,1703 | 100m3 |
36 | Đóng cọc tre, dài ≤2,5m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 50,816 | 100m |
37 | Phên nứa | Chi tiết theo chương V | 428,8 | m2 |
38 | San đầm đất , độ chặt Y/C K = 0,85 | Chi tiết theo chương V | 9,3503 | 100m3 |
39 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chi tiết theo chương V | 2,9149 | 100m3 |
40 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9 | Chi tiết theo chương V | 11,6188 | 100m3 |
41 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 1,3854 | 100m3 |
42 | Đắp đất đê, đập, kênh mương, dung trọng ≤1,75T/m3 | Chi tiết theo chương V | 6,7826 | 100m3 |
43 | Đào xúc đất- Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 61,1385 | 100m3 |
44 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 172,2825 | 100m |
45 | Bê tông lót móng, chiều rộng >250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chi tiết theo chương V | 20,598 | m3 |
46 | Bê tông móng, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 66,675 | m3 |
47 | Bê tông móng, rộng >250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 41,265 | m3 |
48 | Bê tông tường - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 79,9464 | m3 |
49 | Bê tông sàn mái, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 21,4223 | m3 |
50 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 1,752 | m3 |
51 | Bê tông xà dầm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 2,928 | m3 |
52 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 0,144 | m3 |
53 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chi tiết theo chương V | 3,15 | tấn |
54 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 6,3041 | tấn |
55 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 0,0622 | tấn |
56 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Chi tiết theo chương V | 2,0162 | tấn |
57 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Chi tiết theo chương V | 0,1027 | tấn |
58 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 0,0398 | tấn |
59 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 0,3371 | tấn |
60 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 0,0374 | tấn |
61 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 0,535 | tấn |
62 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bản đáy công trình thủy lợi (ván khuôn thép) | Chi tiết theo chương V | 1,0542 | 100m2 |
63 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép tường cánh, tường biên, cột chống bằng giáo ống, chiều cao tường ≤ 30m | Chi tiết theo chương V | 4,3341 | 100m2 |
64 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Chi tiết theo chương V | 0,9258 | 100m2 |
65 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Chi tiết theo chương V | 0,3408 | 100m2 |
66 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chi tiết theo chương V | 0,3696 | 100m2 |
67 | Bê tông móng SX, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 58,725 | m3 |
68 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Chi tiết theo chương V | 0,2501 | 100m2 |
69 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chi tiết theo chương V | 6,1382 | tấn |
70 | Nilon lót đáy bản dẫn | Chi tiết theo chương V | 112,5 | m2 |
71 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Chi tiết theo chương V | 1,0085 | 100m3 |
72 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Chi tiết theo chương V | 9,57 | m2 |
73 | Gia công lan can | Chi tiết theo chương V | 0,4458 | tấn |
74 | Lắp dựng lan can sắt | Chi tiết theo chương V | 11,88 | m2 |
75 | Sơn cầu sắt, sơn 1 lớp chống gỉ, 2 lớp sơn màu | Chi tiết theo chương V | 11,88 | m2 |
76 | Ống Thép D102mm | Chi tiết theo chương V | 213,84 | kg |
77 | Ống thép D83mm | Chi tiết theo chương V | 172,458 | kg |
78 | Bu lông neo U-M22x640 cả êcu | Chi tiết theo chương V | 36 | cái |
79 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 2,46 | m3 |
80 | Rải đá dăm lót (4x6) thi công kè bằng thủ công | Chi tiết theo chương V | 0,45 | 1m3 |
81 | Xây tường cánh, đầu cầu bằng đá hộc, chiều cao ≤2m, vữa XM M100, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 7,29 | m3 |
82 | Xây mặt bằng bằng đá hộc, vữa XM M75, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 18,855 | m3 |
83 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, vữa XM M75, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 50,1287 | m3 |
84 | Rải đá dăm lót (4x6) thi công kè | Chi tiết theo chương V | 6,285 | 1m3 |
85 | Rải đá dăm lót (2x4) thi công kè | Chi tiết theo chương V | 16,7095 | 1m3 |
86 | Gia công hệ khung dàn | Chi tiết theo chương V | 3,0864 | tấn |
87 | Lắp sàn thao tác | Chi tiết theo chương V | 3,0864 | tấn |
88 | Mua và lắp đặt vít chìm | Chi tiết theo chương V | 144 | cái |
89 | Mua và lắp đặt cao su tấm dày 14 mm | Chi tiết theo chương V | 1,2 | m2 |
90 | Mua và lắp đặt cao su củ tỏi P45 | Chi tiết theo chương V | 17,4 | m |
91 | Mua và lắp đặt bu lông M40 x 250 | Chi tiết theo chương V | 3 | bộ |
92 | Vít nâng V5 | Chi tiết theo chương V | 3 | bộ |
93 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤200kg/1 cấu kiện | Chi tiết theo chương V | 1,3659 | tấn |
94 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤200kg/1 cấu kiện | Chi tiết theo chương V | 1,3659 | tấn |
95 | ống thép ĐK 50mm mạ kẽm | Chi tiết theo chương V | 250,473 | kg |
96 | Bu lông M16 x 150 | Chi tiết theo chương V | 42 | cái |
97 | Lắp dựng lan can sắt | Chi tiết theo chương V | 25,2 | m2 |
98 | Gia công thang sắt | Chi tiết theo chương V | 0,5228 | tấn |
99 | Lắp sàn thao tác | Chi tiết theo chương V | 0,5228 | tấn |
100 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chi tiết theo chương V | 158,22 | 1m2 |
101 | Phá dỡ Kết cấu bê tông | Chi tiết theo chương V | 86,3336 | m3 |
102 | Phá dỡ kết cấu gạch | Chi tiết theo chương V | 10,875 | m3 |
103 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển | Chi tiết theo chương V | 0,9721 | 100m3 |
104 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô tự đổ trong phạm vi ≤1000m | Chi tiết theo chương V | 0,9721 | 100m3 |
105 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tự đổ tiếp 2.25km trong phạm vi ≤5km | Chi tiết theo chương V | 0,9721 | 100m3/1km |
106 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 71,7788 | 100m |
107 | Bê tông lót móng, chiều rộng >250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chi tiết theo chương V | 8,538 | m3 |
108 | Bê tông móng, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 28,2625 | m3 |
109 | Bê tông móng, rộng >250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 17,4275 | m3 |
110 | Bê tông tường - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 32,4075 | m3 |
111 | Bê tông sàn mái, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 9,6893 | m3 |
112 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 0,584 | m3 |
113 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 0,976 | m3 |
114 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 0,048 | m3 |
115 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chi tiết theo chương V | 1,3488 | tấn |
116 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 2,5465 | tấn |
117 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Chi tiết theo chương V | 0,8542 | tấn |
118 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Chi tiết theo chương V | 0,0342 | tấn |
119 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 0,0133 | tấn |
120 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 0,1124 | tấn |
121 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 0,0125 | tấn |
122 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 0,173 | tấn |
123 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bản đáy cống | Chi tiết theo chương V | 0,4068 | 100m2 |
124 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép tường cánh, tường biên, cột chống bằng giáo ống, chiều cao tường ≤ 30m | Chi tiết theo chương V | 1,7689 | 100m2 |
125 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Chi tiết theo chương V | 0,3823 | 100m2 |
126 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Chi tiết theo chương V | 0,1136 | 100m2 |
127 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chi tiết theo chương V | 0,1232 | 100m2 |
128 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Chi tiết theo chương V | 3,27 | m2 |
129 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 2,46 | m3 |
130 | Xây tường cánh, đầu cầu bằng đá hộc, chiều cao ≤2m, vữa XM M100, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 2,7075 | m3 |
131 | Xây mặt bằng bằng đá hộc, vữa XM M75, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 14,721 | m3 |
132 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, vữa XM M75, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 78,6266 | m3 |
133 | Rải đá dăm lót (4x6) thi công kè | Chi tiết theo chương V | 4,907 | 1m3 |
134 | Rải đá dăm lót (2x4) thi công kè | Chi tiết theo chương V | 26,2089 | 1m3 |
135 | Gia công hệ khung dàn | Chi tiết theo chương V | 1,0288 | tấn |
136 | Lắp sàn thao tác | Chi tiết theo chương V | 1,0288 | tấn |
137 | Mua và lắp đặt vít chìm | Chi tiết theo chương V | 48 | cái |
138 | Mua và lắp đặt cao su tấm dày 14 mm | Chi tiết theo chương V | 0,4 | m2 |
139 | Mua và lắp đặt cao su củ tỏi P45 | Chi tiết theo chương V | 5,8 | m |
140 | Mua và lắp đặt bu lông M40 x 250 | Chi tiết theo chương V | 1 | bộ |
141 | Vít nâng V5 | Chi tiết theo chương V | 1 | bộ |
142 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤200kg/1 cấu kiện | Chi tiết theo chương V | 0,4553 | tấn |
143 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤200kg/1 cấu kiện | Chi tiết theo chương V | 0,4553 | tấn |
144 | ống thép ĐK 50mm mạ kẽm | Chi tiết theo chương V | 83,491 | kg |
145 | Bu lông M16 x 150 | Chi tiết theo chương V | 14 | cái |
146 | Lắp dựng lan can sắt | Chi tiết theo chương V | 8,4 | m2 |
147 | Gia công thang sắt | Chi tiết theo chương V | 0,1743 | tấn |
148 | Lắp sàn thao tác | Chi tiết theo chương V | 0,1743 | tấn |
149 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chi tiết theo chương V | 48,11 | 1m2 |
150 | Phá dỡ kết cấu bê tông | Chi tiết theo chương V | 28,7779 | m3 |
151 | Phá dỡ kết cấu gạch | Chi tiết theo chương V | 3,625 | m3 |
152 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển | Chi tiết theo chương V | 0,324 | 100m3 |
153 | Vận chuyển đá hỗn hợp, ô tô tự đổ trong phạm vi ≤1000m | Chi tiết theo chương V | 0,324 | 100m3 |
154 | Vận chuyển đá hỗn hợp bằng ô tô tự đổ tiếp 2,25km trong phạm vi ≤5km | Chi tiết theo chương V | 0,324 | 100m3/1km |
155 | Mua đất để đắp | Chi tiết theo chương V | 3.126,953 | m3 |
156 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,85 | Chi tiết theo chương V | 11,9698 | 100m3 |
157 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9 | Chi tiết theo chương V | 13,2926 | 100m3 |
158 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Chi tiết theo chương V | 1,1924 | 100m3 |
159 | Đào móng, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 4,4862 | 100m3 |
160 | Đào móng, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất II | Chi tiết theo chương V | 7,1925 | 100m3 |
161 | Đóng cọc tre, dài ≤2,5m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 28,204 | 100m |
162 | Phên nứa | Chi tiết theo chương V | 237,7 | m2 |
163 | San đầm đất, độ chặt Y/C K = 0,85 | Chi tiết theo chương V | 6,6021 | 100m3 |
164 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chi tiết theo chương V | 1,4777 | 100m3 |
165 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9 | Chi tiết theo chương V | 6,6114 | 100m3 |
166 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 1,4199 | 100m3 |
167 | Đắp đất đê, đập, kênh mương, dung trọng ≤1,75T/m3 | Chi tiết theo chương V | 4,8517 | 100m3 |
168 | Đào xúc đất - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 33,0569 | 100m3 |
169 | Bê tông cọc, cột, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn | Chi tiết theo chương V | 86,373 | m3 |
170 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Chi tiết theo chương V | 2,9106 | tấn |
171 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Chi tiết theo chương V | 12,8318 | tấn |
172 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Chi tiết theo chương V | 1,6052 | tấn |
173 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤50kg/1 cấu kiện | Chi tiết theo chương V | 1,0912 | tấn |
174 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Chi tiết theo chương V | 8,9019 | 100m2 |
175 | Ép trước cọc BTCT, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 30x30cm - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 10,08 | 100m |
176 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Chi tiết theo chương V | 5,67 | m3 |
177 | Bê tông lót móng, chiều rộng >250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chi tiết theo chương V | 19,458 | m3 |
178 | Bê tông móng, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 85,44 | m3 |
179 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 30,96 | m3 |
180 | Bê tông tường - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 126,093 | m3 |
181 | Bê tông sàn mái, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 25,245 | m3 |
182 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chi tiết theo chương V | 5,8925 | tấn |
183 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 7,0103 | tấn |
184 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Chi tiết theo chương V | 3,3551 | tấn |
185 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bản đáy cống | Chi tiết theo chương V | 1,3284 | 100m2 |
186 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép tường cánh, tường biên, cột chống bằng giáo ống, chiều cao tường ≤ 30m | Chi tiết theo chương V | 4,9626 | 100m2 |
187 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Chi tiết theo chương V | 1,2504 | 100m2 |
188 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Chi tiết theo chương V | 26,064 | m2 |
189 | Bê tông móng, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 60,75 | m3 |
190 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chi tiết theo chương V | 6,3038 | tấn |
191 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Chi tiết theo chương V | 0,4988 | 100m2 |
192 | Nilon lót đáy bản dẫn | Chi tiết theo chương V | 112,5 | m2 |
193 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Chi tiết theo chương V | 0,5711 | 100m3 |
194 | Gia công kết cấu thép lan can cầu đường bộ dàn kín | Chi tiết theo chương V | 0,7074 | tấn |
195 | Lắp dựng lan can sắt | Chi tiết theo chương V | 0,7074 | m2 |
196 | Sơn cầu sắt, sơn 1 lớp chống gỉ, 2 lớp sơn màu | Chi tiết theo chương V | 44,64 | m2 |
197 | Ống Thép D102mm | Chi tiết theo chương V | 401,76 | kg |
198 | Ống thép D83mm | Chi tiết theo chương V | 324,012 | kg |
199 | Bu lông neo U-M22x640 cả êcu | Chi tiết theo chương V | 48 | cái |
200 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 89,5968 | 100m |
201 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 28,224 | m3 |
202 | Xây mặt bằng bằng đá hộc, vữa XM M75, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 46,8 | m3 |
203 | Rải đá dăm lót (4x6) thi công kè | Chi tiết theo chương V | 22,656 | 1m3 |
204 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 71,4375 | 100m |
205 | Rải đá dăm lót (4x6) thi công kè | Chi tiết theo chương V | 9,525 | 1m3 |
206 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 38,1 | m3 |
207 | Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM M100, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 67,9626 | m3 |
208 | Ống nhựa thoát nước ĐK 42cm | Chi tiết theo chương V | 50,235 | m |
209 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chi tiết theo chương V | 3,7643 | m3 |
210 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 18,9394 | m3 |
211 | Ván khuôn móng dài | Chi tiết theo chương V | 2,0561 | 100m2 |
212 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 0,2852 | tấn |
213 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chi tiết theo chương V | 1,2098 | tấn |
214 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, vữa XM M75, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 65,9193 | m3 |
215 | Rải đá dăm lót (2x4) thi công kè | Chi tiết theo chương V | 21,9732 | 1m3 |
216 | Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M350, đá 2x4, PCB40 | Chi tiết theo chương V | 52,5455 | m3 |
217 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Chi tiết theo chương V | 2,3885 | 100m2 |
218 | Thi công lớp móng cấp phối đá dăm gia cố xi măng, tỷ lệ xi măng 5% bằng trạm trộn 50m3/h | Chi tiết theo chương V | 0,43 | 100m3 |
219 | Vận chuyển cấp phối đá dăm gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ bằng ô tô tự đổ, cự ly 4,0km | Chi tiết theo chương V | 0,3763 | 100m3 |
220 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Chi tiết theo chương V | 0,1779 | 100m2 |
221 | Thi công khe co | Chi tiết theo chương V | 35,1 | m |
222 | Thi công khe dọc | Chi tiết theo chương V | 32,45 | m |
223 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Chi tiết theo chương V | 0,0187 | 100m3 |
224 | Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | Chi tiết theo chương V | 0,312 | 100m2 |
225 | Thi công cọc tiêu BTCT 0,12x0,12x1,025 | Chi tiết theo chương V | 28 | cái |
226 | Mua đất để đắp | Chi tiết theo chương V | 1.230,1462 | m3 |
227 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,85 | Chi tiết theo chương V | 8,2594 | 100m3 |
228 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9 | Chi tiết theo chương V | 1,7756 | 100m3 |
229 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Chi tiết theo chương V | 0,0213 | 100m3 |
230 | Đào móng, chiều rộng móng ≤20m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 10,5289 | 100m3 |
231 | Đóng cọc tre, dài ≤2,5m - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 19,2 | 100m |
232 | Phên nứa | Chi tiết theo chương V | 162 | m2 |
233 | San đầm đất, độ chặt Y/C K = 0,85 | Chi tiết theo chương V | 2,7425 | 100m3 |
234 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chi tiết theo chương V | 2,3472 | 100m3 |
235 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9 | Chi tiết theo chương V | 6,337 | 100m3 |
236 | Đào xúc đất - Cấp đất I | Chi tiết theo chương V | 12,4035 | 100m3 |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 0% | ||
2 | Chi phí dự phòng trượt giá | 0% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Đầm bàn | Đầm bàn công suất ≥ 1,0 kW | 3 |
2 | Đầm cóc hoặc đầm đất cầm tay | Đầm cóc hoặc đầm đất cầm tay | 3 |
3 | Đầm dùi | Đầm dùi công suất ≥ 1,5kW | 3 |
4 | Máy đào có thể tích gầu | Máy đào có thể tích gầu ≥ 0,5 m3 | 2 |
5 | Máy đào có thể tích gầu | Máy đào có thể tích gầu ≥ 0,8 m3 | 2 |
6 | Máy lu rung | Máy lu rung trọng lượng ≥8,5T | 3 |
7 | Máy lu tĩnh | Máy lu tĩnh trọng lượng ≥ 8,5T | 3 |
8 | Máy ủi | Máy ủi công suất ≥ 110 CV | 2 |
9 | Máy trộn bê tông | Máy trộn bê tông thể tích trộn ≥ 250L | 3 |
10 | Máy trộn vữa | Máy trộn vữa thể tích trộn≥ 80L | 3 |
11 | Ô tổ tự đổ | Ô tổ tự đổ tải trọng thùng ≥ 10T | 2 |
12 | Ô tô tưới nước | Ô tô tưới nước thể tích chứa ≥ 5,0 m3 | 1 |
13 | Máy hàn | Máy hàn công suất ≥ 23kw | 2 |
14 | Cần cẩu hoặc ô tô có gắn cẩu hoặc cần trục | Cần cẩu hoặc ô tô có gắn cẩu hoặc cần trục | 3 |
15 | Máy rải cấp phối đá dăm | Máy rải cấp phối đá dăm | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mua đất để đắp | 3.433,9628 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
2 | Đắp nền đường , độ chặt Y/C K = 0,85 | 32,0931 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
3 | Đào xúc đất - Cấp đất I | 32,0931 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
4 | Đào san đất - Cấp đất I | 272,9532 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
5 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤10m - Cấp đất I | 56,7995 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
6 | Đào móng , chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 95,2781 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
7 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 37,2403 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 329,7527 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
9 | Vận chuyển đất 2,25km tiếp theo bằng ô tô tự đổ, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 329,7527 | 100m3/1km | Chi tiết theo chương V | ||
10 | San đất bãi thải | 329,7527 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
11 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 | 63,9191 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
12 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9 | 529,8358 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
13 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | 129,2261 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
14 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 25,9896 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
15 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | 159,06 | 100m2 | Chi tiết theo chương V | ||
16 | Mua đất để đắp | 70.434,3671 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
17 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | 4.035,6735 | 100m | Chi tiết theo chương V | ||
18 | Rải đá dăm lót (4x6) thi công kè | 651,5995 | 1m3 | Chi tiết theo chương V | ||
19 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 | 2.606,398 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
20 | Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM M100, PCB40 | 4.636,9762 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
21 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 500,9133 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
22 | Ống nhựa thoát nước ĐK 42cm | 3.500,725 | m | Chi tiết theo chương V | ||
23 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | 175,914 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
24 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 1.011,6659 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
25 | Ván khuôn móng dài | 84,0582 | 100m2 | Chi tiết theo chương V | ||
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 13,543 | tấn | Chi tiết theo chương V | ||
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 57,4417 | tấn | Chi tiết theo chương V | ||
28 | Xếp đá khan có chít mạch, mái dốc thẳng, vữa XM M75, PCB40 | 2.960,6983 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
29 | Rải đá dăm lót (2x4) thi công kè bằng thủ công | 974,0227 | 1m3 | Chi tiết theo chương V | ||
30 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 274,1326 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
31 | Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M350, đá 2x4, PCB40 | 5.161,5949 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
32 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 234,4566 | 100m2 | Chi tiết theo chương V | ||
33 | Thi công lớp móng cấp phối đá dăm gia cố xi măng, tỷ lệ xi măng 5% bằng trạm trộn 50m3/h | 46,8034 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
34 | Vận chuyển cấp phối đá dăm gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ bằng ô tô tự đổ, cự ly 4,0km | 40,953 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
35 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 29,1238 | 100m2 | Chi tiết theo chương V | ||
36 | Thi công khe co | 2.661,0257 | m | Chi tiết theo chương V | ||
37 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | 354,8034 | 10m | Chi tiết theo chương V | ||
38 | Thi công khe giãn | 443,5043 | m | Chi tiết theo chương V | ||
39 | Sản xuất thanh truyền lực khe co, khe giãn | 30,8485 | tấn | Chi tiết theo chương V | ||
40 | Thi công khe dọc | 4.233,45 | m | Chi tiết theo chương V | ||
41 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 16,5072 | tấn | Chi tiết theo chương V | ||
42 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 7,6202 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
43 | Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | 63,5018 | 100m2 | Chi tiết theo chương V | ||
44 | Thi công cọc tiêu BTCT 0,12x0,12x1,025 | 424 | cái | Chi tiết theo chương V | ||
45 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam giác cạnh 90cm | 7 | cái | Chi tiết theo chương V | ||
46 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển vuông 60x60cm | 3 | cái | Chi tiết theo chương V | ||
47 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tròn D90, bát giác cạnh 25cm | 4 | cái | Chi tiết theo chương V | ||
48 | Sơn phân tuyến đường bằng máy | 211,6725 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
49 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 6mm | 59,4 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
50 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | 29,7 | m2 | Chi tiết theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân huyện Yên Khánh như sau:
- Có quan hệ với 152 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,43 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,94%, Xây lắp 85,45%, Tư vấn 12,68%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0,94%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.419.098.008.023 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.411.980.767.839 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,50%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự thịnh vượng là người bảo vệ tốt nhất cho nguyên tắc. "
Mark Twain
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân huyện Yên Khánh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân huyện Yên Khánh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.