Thông báo mời thầu

Gói thầu số 01: Thi công xây lắp

Tìm thấy: 13:48 03/11/2022
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình: Xây dựng trường tiểu học Kim Đồng, thị trấn Yên Ninh
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Thi công xây lắp
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách huyện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
14:10 23/11/2022
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Số quyết định phê duyệt
347/QĐ-BQL
Ngày phê duyệt
02/11/2022 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Yên Khánh
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
13:47 03/11/2022
đến
14:10 23/11/2022
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:10 23/11/2022
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Dự toán gói thầu không được công bố trong TBMT (kể cả TBMT đăng tải trên báo đấu thầu và TBMT đăng tải hệ thống mua sắm công/ mạng đấu thầu quốc gia). Sử dụng phần mềm DauThau.info giúp bạn "soi" được giá gói thầu nhanh chóng. Để tra chính xác giá gói thầu bằng phần mềm, mời bạn đăng ký một trong các gói phần mềm VIP (VIP1, VIP2, VIP3...).
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
500.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Năm trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 23/11/2022 (22/04/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô, cự ly vận chuyển <= 60km 33.279 10 tấn/1km
2 Ép cọc li tâm D300 29.44 100m
3 Mũi cọc bê tông dự ứng lực 184 cái
4 Nối cọc bê tông cốt thép dự ứng lực 184 mối nối
5 Đổ bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250 2.8079 m3
6 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 1.2197 tấn
7 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg 0.147 tấn
8 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg 1.3667 tấn
9 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào, đất cấp II 3.467 100m3
10 Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 100 32.5398 m3
11 Đổ bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250 145.0593 m3
12 Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 13.0642 m3
13 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 2.9645 100m2
14 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 3.9588 100m2
15 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m 0.8769 100m2
16 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 0.1282 tấn
17 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 6.4597 tấn
18 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm 1.9749 tấn
19 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 2.976 tấn
20 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m 1.5861 tấn
21 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m 8.658 tấn
22 Xây gạch không nung đặc 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM, cát mịn 1,5-2, mác 75 70.6414 m3
23 Xây gạch không nung đặc 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM, cát mịn 1,5-2, mác 75 6.9324 m3
24 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 1.1557 100m3
25 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, cự ly vận chuyển <= 1km 23.1133 10m3/1km
26 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, cự ly vận chuyển <= 10km (4Km tiếp theo) 23.1133 10m3/1km
27 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 3.6303 100m3
28 Đổ bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 59.8796 m3
29 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào, đất cấp II 0.2579 100m3
30 Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 100 1.28 m3
31 Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 1.62 m3
32 Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 1.08 m3
33 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng bể 0.0496 100m2
34 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 0.0552 100m2
35 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 0.1953 tấn
36 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn 0.1029 tấn
37 Xây gạch không nung đặc 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM, cát mịn 1,5-2, mác 75 6.1677 m3
38 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 31.68 m2
39 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 70.392 m2
40 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 6.3945 m2
41 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg 12 1 cấu kiện
42 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 0.0645 100m3
43 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, cự ly vận chuyển <= 1km 1.935 10m3/1km
44 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, cự ly vận chuyển <= 10km (4Km tiếp theo) 1.935 10m3/1km
45 Đổ bê tông bằng máy, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250 28.8478 m3
46 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m 4.5213 100m2
47 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m 0.644 tấn
48 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m 2.4508 tấn
49 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m 3.2494 tấn
50 Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 58.2176 m3

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Yên Khánh như sau:

  • Có quan hệ với 93 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,67%, Xây lắp 61,67%, Tư vấn 33,33%, Phi tư vấn 3,33%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 452.732.210.866 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 448.452.630.027 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,95%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 01: Thi công xây lắp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 01: Thi công xây lắp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 121

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây