Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây lắp công trình Tên dự án là: Sửa chữa, nâng cấp, mở rộng Trường PTDTBT tiểu học và THCS xã Cao Mã Pờ, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang Thời gian thực hiện hợp đồng là : 06 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn thu sử dụng đất ngân sách huyện năm 2022 và các nguồn vốn: sự nghiệp giáo dục, xổ số kiến thiết năm 2022 và các năm tiếp theo |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: --Ghi tên các tài liệu cần thiết khác mà nhà thầu cần nộp cùng với E-HSDT theo yêu cầu trên cơ sở phù hợp với quy mô, tính chất của gói thầu và không làm hạn chế sự tham dự thầu của nhà thầu. Nếu không có yêu cầu thì phải ghi rõ là "không yêu cầu" --- |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 31.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND huyện Quản Bạ - Địa chỉ: Thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang Số điện thoại: 02193.846.889 Fax: 02193.846.889; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Hạng Dương Thành - Chủ tịch UBND huyện; Địa chỉ: Thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang Số điện thoại: 02193.846.889 Fax: 02193.846.889; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Quản Bạ - Địa chỉ: Thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban quản lý dự án ĐTXD huyện Quản Bạ; Địa chỉ: Thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang; Điện thoại: 02193.846.889 Fax: 02193.846.889 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
06 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | + Có trình độ đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp.+ Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình cấp IV | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 2 | + Có trình độ cao đẳng trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp. | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 7 GIAN (TH SỐ 1) | |||
1 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1056 | 100m2 |
2 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,7 | 100m2 |
3 | Tháo dỡ hệ thống điện, thoát nước mái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | công |
4 | Tháo dỡ một phần mái tôn để láng mái, sau đó lợp lại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | công |
5 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 64,6 | m2 |
6 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 60,48 | m2 |
7 | Tháo dỡ lan can sắt hành lang | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | công |
8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 47,22 | m2 |
9 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 279,4935 | m2 |
10 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m2 |
11 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 743,7495 | m2 |
12 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 467,1778 | m2 |
13 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 349,4324 | m2 |
14 | Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 12,6001 | m3 |
15 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 12,6001 | m3 |
16 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 12,6001 | m3 |
17 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 64,6 | m2 |
18 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 192,474 | m2 |
19 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 87,0195 | m2 |
20 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m2 |
21 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 994,244 | m2 |
22 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 450,0704 | m2 |
23 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 349,4324 | m2 |
24 | Cửa đi, cửa sổ nhôm hệ, kính 2 lớp 6,38 ly | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 60,48 | m2 |
25 | Phụ kiện khóa cửa đi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | bộ |
26 | Phụ kiện khóa cửa sổ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | bộ |
27 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 60,48 | m2 |
28 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 47,22 | 1m2 |
29 | Lan can sắt hộp hành lang, sơn chống gỉ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 39,28 | m |
30 | Lắp dựng lan can sắt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 25,532 | m2 |
31 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 6mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 130 | m |
32 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 2,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 280 | m |
33 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 450 | m |
34 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 350 | m |
35 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤34mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 40 | m |
36 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
37 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
38 | Tủ điện tổng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | tủ |
39 | Băng dính cách điện | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cuộn |
40 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
41 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
42 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
43 | Lắp đặt quạt treo tường | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | cái |
44 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | cái |
45 | Rắc âm đơn đấu quạt treo tường | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | cái |
46 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | bộ |
47 | Lắp đặt Led 18W | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | bộ |
48 | Lắp đặt ống nhựa thoát nước mái PVC D110 - cây 4m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cây |
49 | Cút góc, chếch PVC D110 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | cái |
50 | Đai + vít đỡ ống | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 32 | bộ |
B | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 8 PHÒNG (TH SỐ 2) | |||
1 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1056 | 100m2 |
2 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,7 | 100m2 |
3 | Tháo dỡ hệ thống điện, thoát nước mái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | công |
4 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 92,16 | m2 |
5 | Tháo dỡ lan can sắt cầu thang | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | công |
6 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - gỗ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 184,32 | m2 |
7 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 54,9816 | m2 |
8 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 353,3087 | m2 |
9 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 909,7511 | m2 |
10 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 521,2208 | m2 |
11 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 473,0184 | m2 |
12 | Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 14,76 | m3 |
13 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 14,76 | m3 |
14 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 14,76 | m3 |
15 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 227,778 | m2 |
16 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 125,5307 | m2 |
17 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1.247,4968 | m2 |
18 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 559,7318 | m2 |
19 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 473,0184 | m2 |
20 | Lát gạch bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,86 | m2 |
21 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 54,9816 | 1m2 |
22 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 184,32 | m2 |
23 | Sửa chữa cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 27,648 | m2 |
24 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 92,16 | 1m2 |
25 | Lan can sắt hộp cầu thang, bao gồm công lắp dựng, sơn chống gỉ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9,7 | m |
26 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 6mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 150 | m |
27 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 2,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 290 | m |
28 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 480 | m |
29 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 400 | m |
30 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤34mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 40 | m |
31 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
32 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
33 | Tủ điện tổng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | tủ |
34 | Băng dính cách điện | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cuộn |
35 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | cái |
36 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
37 | Lắp đặt quạt trần | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cái |
38 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cái |
39 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 48 | bộ |
40 | Lắp đặt đèn Led 18W | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | bộ |
41 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | hộp |
42 | Lắp đặt ống nhựa thoát nước mái PVC D110 - cây 4m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cây |
43 | Cút góc, chếch PVC D110 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | cái |
44 | Đai + vít đỡ ống | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 32 | bộ |
C | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ HIỆU BỘ 5 GIAN (TIỂU HỌC) | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 164,5 | m2 |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 23 | m2 |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 236,1575 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 138,18 | m2 |
5 | Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,5424 | m3 |
6 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,5424 | m3 |
7 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,5424 | m3 |
8 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,645 | 100m2 |
9 | Tôn úp nóc + úp sườn dày 0,4mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 43,25 | m |
10 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 11,797 | m3 |
11 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 124,18 | m2 |
12 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 106,125 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 251,35 | m2 |
14 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 121,605 | m2 |
15 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 119,7275 | m2 |
16 | Cửa đi, cửa sổ nhôm hệ, kính 2 lớp 6,38 ly | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 22,4 | m2 |
17 | Phụ kiện khóa cửa đi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | bộ |
18 | Phụ kiện khóa cửa sổ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | bộ |
19 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 22,4 | m2 |
20 | Hoa sắt cửa sổ thép hộp 14x14mm, sơn chống gỉ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9,8 | m2 |
21 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9,8 | m2 |
22 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 6mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m |
23 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 2,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
24 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 120 | m |
25 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 200 | m |
26 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
27 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
28 | Tủ điện tổng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | tủ |
29 | Băng dính cách điện | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cuộn |
30 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
31 | Lắp đặt quạt treo tường | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
32 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
33 | Rắc âm đơn đấu quạt treo tường | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
34 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | bộ |
35 | Lắp đặt đèn Led 18W | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | bộ |
36 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | hộp |
D | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ HIỆU BỘ 2 TẦNG 8 GIAN - (THCS SỐ 1) | |||
1 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1299 | 100m2 |
2 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,625 | 100m2 |
3 | Tháo dỡ hệ thống điện, thoát nước mái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | công |
4 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 67,2 | m2 |
5 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 32,4352 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - gỗ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 134,4 | m2 |
7 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 260,64 | m2 |
8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1.116,752 | m2 |
9 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 556,1216 | m2 |
10 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 460,4312 | m2 |
11 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kw | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,932 | m3 |
12 | Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 18,0502 | m3 |
13 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 18,0502 | m3 |
14 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 18,0502 | m3 |
15 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 180,796 | m2 |
16 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 79,844 | m2 |
17 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1.478,2208 | m2 |
18 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 502,9128 | m2 |
19 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 460,4312 | m2 |
20 | Lát gạch bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10,998 | m2 |
21 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 32,4352 | m2 |
22 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 134,4 | m2 |
23 | Sửa chữa cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 20,16 | m2 |
24 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 67,2 | 1m2 |
25 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 6mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 170 | m |
26 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 2,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 320 | m |
27 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 530 | m |
28 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 600 | m |
29 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤34mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 40 | m |
30 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤100A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
31 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
32 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
33 | Tủ điện tổng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | tủ |
34 | Băng dính cách điện | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cuộn |
35 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | cái |
36 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
37 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
38 | Lắp đặt quạt trần | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cái |
39 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 36 | cái |
40 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 44 | bộ |
41 | Lắp đặt đèn Led 18W | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 11 | bộ |
42 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | hộp |
43 | Lắp đặt ống nhựa thoát nước mái PVC D110 - cây 4m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cây |
44 | Cút góc, chếch PVC D110 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | cái |
45 | Đai + vít đỡ ống | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 32 | bộ |
E | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ LƯU TRÚ GIÁO VIÊN 6 GIAN | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 263,52 | m2 |
2 | Tháo dỡ trần | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 188,32 | m2 |
3 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 54,2016 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,68 | m2 |
5 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 69,36 | m |
6 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 157,74 | m2 |
7 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 270,77 | m2 |
8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30,4 | m2 |
9 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 11,3232 | m3 |
10 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 219,28 | m2 |
11 | Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,3661 | m3 |
12 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,3661 | m3 |
13 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,3661 | m3 |
14 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,6352 | 100m2 |
15 | Tôn úp nóc + úp sườn dày 0,4mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 89,2 | m |
16 | Làm trần nhựa tấm thả 60x60cm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 188,32 | m2 |
17 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x15x25cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,016 | m3 |
18 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 98,84 | m2 |
19 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 59,86 | m2 |
20 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 247,1 | m2 |
21 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 180,05 | m2 |
22 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 153,832 | m2 |
23 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 34,68 | m2 |
24 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 189,12 | m2 |
25 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,68 | m2 |
26 | Cửa đi, cửa sổ nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38ly | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 36,6 | m2 |
27 | Phụ kiện khóa cửa đi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 18 | bộ |
28 | Phụ kiện khóa cửa sổ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
29 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 36,6 | m2 |
30 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 6mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 40 | m |
31 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 2,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 150 | m |
32 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 250 | m |
33 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 300 | m |
34 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
35 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
36 | Tủ điện tổng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | tủ |
37 | Băng dính cách điện | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cuộn |
38 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
39 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
40 | Lắp đặt quạt treo tường | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | cái |
41 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 18 | cái |
42 | Rắc âm đơn đấu quạt treo tường | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | cái |
43 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | bộ |
44 | Lắp đặt đèn Led 18W | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 18 | bộ |
45 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | hộp |
46 | Lắp đặt xí bệt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
47 | Lắp đặt chậu rửa 2 vòi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
48 | Lắp đặt 2 vòi tắm, 1 hương sen | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
49 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
50 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
F | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA LƯU TRÚ HỌC SINH 4 GIAN | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 129,36 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0138 | m3 |
3 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8,66 | m2 |
4 | Gia công xà gồ thép | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3217 | tấn |
5 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3217 | tấn |
6 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,2936 | 100m2 |
7 | Tôn úp nóc + úp sườn dày 0,4mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 46 | m |
8 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 177,26 | m2 |
9 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 80,88 | m2 |
10 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 79,73 | m2 |
11 | Cửa đi, cửa sổ nhôm hệ, kính 2 lớp 6,38 ly | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10,34 | m2 |
12 | Phụ kiện khóa cửa đi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
13 | Phụ kiện khóa cửa sổ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
14 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10,34 | m2 |
15 | Hoa sắt cửa sổ thép hộp 14x14mm, sơn chống gỉ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6,02 | m2 |
16 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6,02 | m2 |
17 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 6mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m |
18 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 2,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m |
19 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 80 | m |
20 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 100 | m |
21 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
22 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
23 | Tủ điện tổng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | tủ |
24 | Băng dính cách điện | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cuộn |
25 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
26 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
27 | Lắp đặt quạt treo tường | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
28 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
29 | Rắc âm đơn đấu quạt treo tường | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
30 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | bộ |
31 | Lắp đặt đèn Led 18W | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
32 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | hộp |
G | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ LƯU TRÚ GIÁO VIÊN 5 GIAN | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 97,352 | m2 |
2 | Tháo dỡ hệ thống điện,xà gồ thép hộp cũ + vách ngăn gỗ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | Công |
3 | Tháo dỡ trần | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 92,8 | m2 |
4 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 26,4 | m2 |
5 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 206,292 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 166,328 | m2 |
7 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10,02 | m3 |
8 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 91,16 | m2 |
9 | Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,9176 | m3 |
10 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,9176 | m3 |
11 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,9176 | m3 |
12 | Gia công xà gồ thép | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3486 | tấn |
13 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3486 | tấn |
14 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,032 | 100m2 |
15 | Tôn úp nóc + úp sườn dày 0,4mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 41,2 | m |
16 | Làm trần nhựa tấm thả 60x60cm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 92,8 | m2 |
17 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x15x25cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5,03 | m3 |
18 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 222,38 | m2 |
19 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 34,212 | m2 |
20 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 337,1 | m2 |
21 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 85,82 | m2 |
22 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 191,36 | m2 |
23 | Cửa đi, cửa sổ nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38ly | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 26,4 | m2 |
24 | Phụ kiện khóa cửa đi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | bộ |
25 | Phụ kiện khóa cửa sổ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | bộ |
26 | Hoa sắt cửa sổ 14x14mm, sơn chống gỉ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9,6 | m2 |
27 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 26,4 | m2 |
28 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9,6 | m2 |
29 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 6mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m |
30 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 2,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m |
31 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 80 | m |
32 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 100 | m |
33 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
34 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
35 | Tủ điện tổng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | tủ |
36 | Băng dính cách điện | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cuộn |
37 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
38 | Lắp đặt quạt treo tường | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
39 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
40 | Rắc âm đơn đấu quạt treo tường | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
41 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | bộ |
42 | Lắp đặt đèn Led 18W | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
43 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | hộp |
H | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ LƯU TRÚ GIÁO VIÊN 3 GIAN | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 64,9 | m2 |
2 | Tháo dỡ trần | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 66,81 | m2 |
3 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 24,24 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | m2 |
5 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 305,01 | m2 |
6 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,649 | 100m2 |
7 | Tôn úp nóc + úp sườn dày 0,4mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 31,2 | m |
8 | Làm trần nhựa tấm thả 60x60cm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 66,81 | m2 |
9 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 195,34 | m2 |
10 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 109,67 | m2 |
11 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | m2 |
12 | Cửa đi, cửa sổ nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38ly | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 24,24 | m2 |
13 | Phụ kiện khóa cửa đi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | bộ |
14 | Phụ kiện khóa cửa sổ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 7 | bộ |
15 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 24,24 | m2 |
16 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
17 | Lắp đặt đèn Led 18W | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | bộ |
I | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ LƯU TRÚ HỌC SINH 5 GIAN | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 82,08 | m2 |
2 | Tháo dỡ hệ thống điện, xà gồ thép mái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | Công |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 176,65 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 205,45 | m2 |
5 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 122,12 | m2 |
6 | Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5,0922 | m3 |
7 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5,0922 | m3 |
8 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5,0922 | m3 |
9 | Gia công xà gồ thép | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3081 | tấn |
10 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3081 | tấn |
11 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,912 | 100m2 |
12 | Tôn úp nóc + úp sườn dày 0,4mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 39,2 | m |
13 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 150,3 | m2 |
14 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 26,35 | m2 |
15 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 300,6 | m2 |
16 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 81,5 | m2 |
17 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 121,42 | m2 |
18 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 6mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m |
19 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 2,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m |
20 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 80 | m |
21 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 100 | m |
22 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
23 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
24 | Tủ điện tổng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | tủ |
25 | Băng dính cách điện | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cuộn |
26 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 7 | cái |
27 | Lắp đặt quạt treo tường | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
28 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
29 | Rắc âm đơn đấu quạt treo tường | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
30 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | bộ |
31 | Lắp đặt đèn Led 18W | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
32 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | hộp |
J | HẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ BẾP GIÁO VIÊN 5 GIAN | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 42,84 | m2 |
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kw | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 16,448 | m3 |
3 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0653 | tấn |
4 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,243 | tấn |
5 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1988 | 100m2 |
6 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,863 | m3 |
7 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0349 | tấn |
8 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,076 | 100m2 |
9 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M150, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,345 | m3 |
10 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | 1 cấu kiện |
11 | Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,78 | m3 |
12 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,26 | m3 |
13 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x15x25cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 14,154 | m3 |
14 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | m2 |
15 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 58,12 | m2 |
16 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 110,2 | m2 |
17 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 58,12 | m2 |
18 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 25,2 | m2 |
19 | Gia công xà gồ thép | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1034 | tấn |
20 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1034 | tấn |
21 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,51 | 100m2 |
22 | Tôn úp nóc, úp sườn, máng thu nước | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30,4 | m |
23 | Làm trần nhựa tấm thả 60x60cm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 25,2 | m2 |
24 | Cửa đi, cửa sổ nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38ly | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | m2 |
25 | Phụ kiện khóa cửa đi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | bộ |
26 | Phụ kiện khóa cửa sổ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | bộ |
27 | Hoa sắt cửa sổ 14x14mm, sơn chống gỉ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | m2 |
28 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | m2 |
29 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | m2 |
30 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 6mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | m |
31 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 2,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | m |
32 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | m |
33 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 40 | m |
34 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
35 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
36 | Tủ điện tổng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
37 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
38 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
39 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | bộ |
40 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | hộp |
K | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ LƯU TRÚ GIÁO VIÊN 5 GIAN SỐ 2 | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 152,88 | m2 |
2 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,5288 | 100m2 |
3 | Tôn úp nóc, úp sườn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 35 | m |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy khoan bê tông | Khoan phá đá, bê tông | 2 |
2 | Máy trộn bê tông | Trộn vữa, bê tông | 1 |
3 | Máy hàn điện | Hàn sắt, thép | 1 |
4 | Máy cắt gạch, đá | Cắt gạch, đá | 1 |
5 | Máy đầm bàn | Đầm rung bề mặt | 1 |
6 | Máy đầm dùi | Đầm rung | 1 |
7 | Máy cắt, uốn thép | Cắt uốn cốt thép | 1 |
8 | Máy tời | Vận chuyển lên cao | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | 0,1056 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m | 3,7 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Tháo dỡ hệ thống điện, thoát nước mái | 5 | công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Tháo dỡ một phần mái tôn để láng mái, sau đó lợp lại | 10 | công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng | 64,6 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 60,48 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Tháo dỡ lan can sắt hành lang | 5 | công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | 47,22 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 279,4935 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 30 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | 743,7495 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | 467,1778 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 349,4324 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại | 12,6001 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 12,6001 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | 12,6001 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB30 | 64,6 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 192,474 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 87,0195 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | 30 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 994,244 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 450,0704 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB30 | 349,4324 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Cửa đi, cửa sổ nhôm hệ, kính 2 lớp 6,38 ly | 60,48 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Phụ kiện khóa cửa đi | 8 | bộ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Phụ kiện khóa cửa sổ | 16 | bộ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 60,48 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 47,22 | 1m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Lan can sắt hộp hành lang, sơn chống gỉ | 39,28 | m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Lắp dựng lan can sắt | 25,532 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 6mm2 | 130 | m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 2,5mm2 | 280 | m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1,5mm2 | 450 | m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | 350 | m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤34mm | 40 | m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | 2 | cái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | 8 | cái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Tủ điện tổng | 1 | tủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Băng dính cách điện | 10 | cuộn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | 10 | cái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | 3 | cái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | 3 | cái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Lắp đặt quạt treo tường | 24 | cái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Lắp đặt ổ cắm đôi | 24 | cái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Rắc âm đơn đấu quạt treo tường | 24 | cái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | 30 | bộ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Lắp đặt Led 18W | 9 | bộ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Lắp đặt ống nhựa thoát nước mái PVC D110 - cây 4m | 16 | cây | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Cút góc, chếch PVC D110 | 24 | cái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Đai + vít đỡ ống | 32 | bộ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A như sau:
- Có quan hệ với 211 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,34 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,28%, Xây lắp 81,90%, Tư vấn 16,27%, Phi tư vấn 0,55%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.678.295.558.467 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.632.133.008.527 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thời gian trong đời ta là hữu hạn, bởi vậy ta nên cố gắng tự dạy bản thân, thay vì dạy dỗ người khác. Ta nên chinh phục bản thân, thay vì chinh phục người khác. Dù ta đi hay đến, đứng, ngồi hay nằm xuống, tâm trí ta nên tập trung vào hướng này. Nếu ta thực hành điều này và liên tục phát triển chánh niệm, trí tuệ nhanh chóng thăng hoa và đây là một cách hành thiền nhanh chóng. "
Thiền sư Ajahn Chah
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.