Thông báo mời thầu

Gói thầu số 01: Toàn bộ phần chi phí xây dựng

Tìm thấy: 11:07 31/05/2024
Ghi chú: DauThau.info xác định tự động đây là gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu căn cứ theo Khoản 3, Điều 6 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP của Chính phủ
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Báo cáo kinh tế kỹ thuật: Sửa chữa Trụ sở làm việc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Nghệ An
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Toàn bộ phần chi phí xây dựng
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách Nhà nước (theo Thông báo số 1558/TB-STC ngày 25/12/2023 của Sở Tài chính về dự toán thu, chi NSNN năm 2024)
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh
Thời điểm đóng thầu
08:00 07/06/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
55
Ngày phê duyệt
31/05/2024 11:03
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
11:05 31/05/2024
đến
08:00 07/06/2024
Chi phí nộp E-HSDT
220.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Khác

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
08:00 07/06/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
45.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Bốn mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 07/06/2024 (05/10/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 SỬA CHỮA NHÀ LÀM VIỆC 03 TẦNG PHÍA TRƯỚC (NHÀ SỐ 03)
1.1 Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa kép 591.6 m
1.2 Tháo dỡ cửa bằng thủ công 199.632 m2
1.3 Tháo dỡ cửa đi cường lực 19.777 m2
1.4 Tháo dỡ hoa sắt cửa 171.612 m2
1.5 Tháo dỡ máy điều hoà cục bộ 19 cái
1.6 Tháo tấm lợp tôn 2.074 100m2
1.7 Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường <= 22cm 32.9533 m2
1.8 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph 30.9795 m3
1.9 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph 5.5207 m3
1.10 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph 4.2372 m3
1.11 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III 0.1899 100m3
1.12 Tháo dỡ thiết bị điện, vận chuyển che chắn nội thất 4 công
1.13 Phá dỡ nền gạch lát 551.253 m2
1.14 Tháo dỡ gạch ốp tường 32.3851 m2
1.15 Phá dỡ nền láng vữa xi măng 22.7668 m2
1.16 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ ngoài nhà 36.8679 m2
1.17 Vệ sinh lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ ngoài nhà (Nhân công tính bằng 30% định mức) 66.6346 m2
1.18 Vệ sinh lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ trong nhà (Chiếm 80% khối lượng) Nhân công tính bằng 30% định mức 627.9826 m2
1.19 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ 156.9956 m2
1.20 Vệ sinh lớp sơn trên bề mặt xà, dầm, trần (Nhân công tính bằng 30% định mức) 336.645 m2
1.21 Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống 50.9063 m3
1.22 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 10km 8.7407 10m3/1km
1.23 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 10km 8.7407 10m3/1km
1.24 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực 8.7958 m3
1.25 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III (KL đào máy chiếm 90%) 1.2921 100m3
1.26 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp III (KL đào thủ công chiếm 10% khối lượng) 0.5819 m3
1.27 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III 13.7755 m3
1.28 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30 5.5663 m3
1.29 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 0.8368 100m2
1.30 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 27.0959 m3
1.31 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 0.1724 tấn
1.32 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 1.4021 tấn
1.33 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng 0.2199 100m2
1.34 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 0.0421 tấn
1.35 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m 0.2981 tấn
1.36 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 2.4193 m3
1.37 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 1.1436 100m3
1.38 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 1km 3.8003 10m3/1km
1.39 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 10km 3.8003 10m3/1km
1.40 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150, PCB40 0.9927 m3
1.41 Lát gạchTerazzo 400x400x30, vữa XM mác 75, PCB40 9.9268 m2
1.42 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m 1.5524 100m2
1.43 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 200, PCB40 10.4908 m3
1.44 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m 0.296 tấn
1.45 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m 1.9852 tấn
1.46 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m 1.3171 100m2
1.47 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m 0.2846 tấn
1.48 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m 1.3994 tấn
1.49 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 200, PCB40 12.6892 m3

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Nghệ An như sau:

  • Có quan hệ với 99 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,46 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 7,27%, Xây lắp 32,73%, Tư vấn 45,45%, Phi tư vấn 14,55%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 870.435.360.916 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 869.297.333.003 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,13%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 01: Toàn bộ phần chi phí xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 01: Toàn bộ phần chi phí xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 35

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây