Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300193032-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300193032-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NỀN ĐƯỜNG | ||||
1.1 | Đào hữu cơ, vét bùn | 5424.47 | m3 | ||
1.2 | Đào nền đất cấp 3 | 94.52 | m3 | ||
1.3 | Đào thay đất, đánh cấp đường đất cấp 2 | 2563.57 | m3 | ||
1.4 | Đào hoàn trả mương đất | 413.76 | m3 | ||
1.5 | Đào móng mương dọc, mương thủy lợi hoàn trả đất cấp 3 | 3385.23 | m3 | ||
1.6 | Đắp trả móng mương dọc, mương thủy lợi hoàn trả độ chặt YC K=0,95 | 2291.99 | m3 | ||
1.7 | Đào mặt đường cũ đá dăm láng nhựa | 296.92 | m3 | ||
1.8 | Đào khuôn đất cấp 3 | 66.34 | m3 | ||
1.9 | Đắp đất K95 | 18482.52 | m3 | ||
1.10 | Khối lượng đất cấp III thiếu mua về đổ tận chân công trình | 28154.69 | m3 | ||
1.11 | Vận chuyển đất thãi và phế thải ra bãi thải | 11621.55 | m3 | ||
1.12 | San ủi bãi thải | 11621.55 | m3 | ||
2 | MẶT ĐƯỜNG | ||||
2.1 | Láng nhựa 3 lớp TC nhựa 4.5kg/m2 dày 3.5cm | 19315.81 | m2 | ||
2.2 | Lớp móng trên bằng đá dăm TC dày 15cm | 19315.81 | m2 | ||
2.3 | Lớp móng dưới bằng đá dăm TC 4x6 dày 15cm | 10564.1 | m2 | ||
2.4 | Lớp móng dưới bằng đá dăm TC 4x6 dày 10cm | 8751.71 | m2 | ||
2.5 | Lớp móng dưới bằng đá dăm TC 4x6 dày TB 8,86cm (bù vênh) - kết cấu tăng cường | 8751.71 | m2 | ||
2.6 | Tạo nhám mặt đường cũ | 8751.71 | m2 | ||
2.7 | Ghép vỉa đá hộc | 324.65 | m3 | ||
3 | NÚT GIAO KM0, P34 | ||||
3.1 | Đắp đất hoàn trả đường đất K95 | 1432.71 | m3 | ||
3.2 | Đào hữu cơ | 490.94 | m3 | ||
3.3 | Đánh cấp đường đất cấp 2 | 126.7 | m3 | ||
3.4 | Láng nhựa 3 lớp TC nhựa 4.5kg/m2 dày 3.5cm | 1591.52 | m2 | ||
3.5 | Lớp móng trên bằng đá dăm TC dày 15cm | 1591.52 | m2 | ||
3.6 | Lớp móng dưới bằng đá dăm TC 4x6 dày 15cm | 1109.64 | m2 | ||
3.7 | Lớp móng dưới bằng đá dăm TC 4x6 dày 10cm | 481.88 | m2 | ||
3.8 | Lớp móng dưới bằng đá dăm TC 4x6 dày TB 5,7cm (bù vênh) - kết cấu tăng cường | 481.88 | m2 | ||
4 | VUỐT NỐI DÂN SINH | ||||
4.1 | Đăp đất hoàn trả đường đất K95 | 995.01 | m3 | ||
4.2 | Láng nhựa 3 lớp TC nhựa 4.5kg/m2 dày 3.5cm | 924.51 | m2 | ||
4.3 | Lớp móng trên bằng đá dăm TC dày 15cm | 924.51 | m2 | ||
5 | Mương dọc thoát nước BTCT B=0.5m LT: Trái tuyến (Km0+509-17-Km0+991.02); phải tuyến (Km0+509-17-Km0+991.02); phải tuyến (Km1+394.57-Km1+404.27); phải tuyến (Km1+480.43-Km1+693.67); trái tuyến (Km1+693.67 - Km1+911.59) | ||||
5.1 | Bê tông móng đổ tại chỗ M200 | 411.21 | m3 | ||
5.2 | Bê tông tấm đan đúc sẵn M250 | 157.79 | m3 | ||
5.3 | Rải đá dăm 4x6 đệm móng | 129.1 | m3 | ||
5.4 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn D <=10 mm | 14502.69 | Kg | ||
5.5 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn D <=18 mm | 9266.81 | Kg | ||
5.6 | Cốt thép rãnh đổ tại chỗ D <=10 mm | 21751.6 | Kg | ||
5.7 | Cẩu lắp cấu kiện đúc sẵn >50kg | 1453 | CK | ||
6 | Mương dọc Thoát nước BTCT B=0.8m LT:(trái tuyến: Km1+480.43 - Km1+693.67); (phải tuyến: Km1+693.67-Km1+938.49) | ||||
6.1 | Bê tông móng đổ tại chỗ M200 | 304.91 | m3 | ||
6.2 | Bê tông tấm đan đúc sẵn M250 | 77.87 | m3 | ||
6.3 | Rải đá dăm 4x6 đệm móng | 64.13 | m3 | ||
6.4 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn D <=10 mm | 723.72 | Kg | ||
6.5 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn D <=18 mm | 13906.4 | Kg | ||
6.6 | Cốt thép rãnh đổ tại chỗ D <=10 mm | 6255.75 | Kg | ||
6.7 | Cốt thép rãnh đổ tại chỗ D <=18 mm | 7217.65 | Kg |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An như sau:
- Có quan hệ với 124 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,70 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 65,38%, Tư vấn 29,49%, Phi tư vấn 5,13%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.065.497.331.319 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.051.945.656.237 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,27%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi yêu nàng không hề có lý do và lý do đó là đủ. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.