Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thường Tín |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 01: Toàn bộ phần xây dựng công trình Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp trụ sở UBND xã Nghiêm Xuyên, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện hợp đồng là : 240 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Cung cấp đầy đủ hồ sơ pháp lý để chứng minh theo yêu cầu E-HSMT: - Có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc tài liệu có tính pháp lý tương đương kèm theo. - Scan bản gốc thoả thuận liên danh (trường hợp liên danh); - Scan bản gốc Bảo lãnh dự thầu; - Giấy ủy quyền theo Mẫu số 05 (nếu có). * Năng lực tài chính của nhà thầu: Yêu cầu Nhà thầu nộp Báo cáo tài chính 03 năm (2019, 2020, 2021) và kèm theo là bản chụp được chứng thực một trong các tài liệu được quy định tại mục ghi chú số 3, mẫu số 13A của E-HSMT; * Đối với hợp đồng tương tự thầu phải cung cấp bản sao chứng thực các tài liệu chứng minh theo yêu cầu của E-HSMT; * Năng lực nhân sự và thiết bị huy động cho gói thầu: Nhà thầu kèm theo bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực các tài liệu của nhân sự theo yêu cầu của E-HSMT; * Trong trường hợp cần thiết sẽ yêu cầu nhà thầu cung cấp bản gốc để đối chiếu để chứng minh các tài liệu đã kê khai trong E- hồ sơ dự thầu. Đối với nhân sự chủ chốt mà nhà thầu đã đề xuất trong E-HSDT, trong trường hợp cần thiết bên mời thầu yêu cầu nhà thầu phải huy động trực tiếp các nhân sự chủ chốt mà nhà thầu đã kê khai đề xuất trong E-HSDT trong quá trình thương thảo hợp đồng để bên mời thầu xác minh năng lực huy động nhân sự chủ chốt của nhà thầu; Trường hợp nhà thầu không chuẩn bị được các tài liệu gốc + tài liệu được công chứng hoặc chứng thực theo quy định, để sẵn sàng cho việc xác minh đối chiếu khi có yêu cầu của Chủ đầu tư, bên mời thầu và không huy động trực tiếp được các nhân sự chủ chốt mà nhà thầu đã kê khai đề xuất trong E-HSDT trong quá trình thương thảo hợp đồng, để bên mời thầu xác minh năng lực huy động nhân sự chủ chốt của nhà thầu thì nhà thầu sẽ bị đánh giá là gian lận theo quy định tại khoản 4 Điều 89 Luật đấu thầu số 43/2013/QH13. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 108.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thường Tín, Địa chỉ: Trụ sở UBND huyện Thường Tín, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội; Chủ đầu tư: UBND huyện Thường Tín, Địa chỉ: Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND huyện Thường Tín, Địa chỉ: Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội (Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội; số 258 Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội). |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thường Tín, Địa chỉ: Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội; Đường dây nóng của Báo Đấu thầu theo số điện thoại 0243.768.6611 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
240 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 10.820.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 2.162.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): - Hợp đồng tương tự thi công xây dựng công trình dân dụng nhà có kết cấu BTCT cấp III trong đó công việc có các hạng mục tương tự với gói thầu đang xét: - Nhà thầu phải nộp Bản sao được chứng thực các tài liệu chứng minh về các hợp đồng tương tự như sau: Hợp đồng + Phụ lục khối lượng kèm theo hợp đồng; Biên bản thanh lý hợp đồng hoặc Biên bản bàn giao đưa công trình vào sử dụng hoặc Xác nhận của Chủ đầu tư về công trình hoàn thành; Riêng đối với hợp đồng chưa hoàn thành nhà thầu phải cung cấp Biên bản nghiệm thu khối lượng hoàn thành theo hợp đồng từ 80% công việc trở lên được chủ đầu tư xác nhận; Nhà thầu cung cấp Quyết định phê duyệt dự án hoặc Quyết định phê duyệt Báo cáo kinh tế kỹ thuật hoặc Bản xác nhận của Chủ đầu tư về qui mô, kết cấu công trình hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác. Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 5.100.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 10.200.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 5.100.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 5.100.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 10.200.000.000 VND. Loại công trình: Công trình dân dụng Cấp công trình: Cấp III | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật xây dựng công trình;- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng của ít nhất 01 công trình dân dụng từ cấp III trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV (kèm theo văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác)- Có Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc giấy tờ tùy thân tương đương khác kèm theo;- Có tài liệu chứng minh Đã làm chỉ huy trưởng tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV. (Kèm theo Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng hoặc tài liệu chứng Minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư để chứng minh vị trí đảm nhận).* Trường hợp nếu là nhà thầu liên danh thì nhà thầu phải đáp ứng được yêu cầu theo quy định. "trường hợp nhà thầu là liên danh phải có đầy đủ người đại diện theo pháp luật, chỉ huy trưởng của từng thành viên trong liên danh";(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT) | 5 | 3 |
2 | Kỹ thuật thi công trực tiếp phần xây lắp | 1 | - Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật xây dựng công trình;- Có Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc giấy tờ tùy thân tương đương khác kèm theo;- Đã trực tiếp tham gia thi công tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV. (Kèm theo Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng hoặc các tài liệu khác có giá trị tương đương để chứng minh vị trí đảm nhận)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT) | 3 | 2 |
3 | Kỹ thuật thi công phần cấp thoát nước | 1 | - Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành cấp thoát nước.- Có Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc giấy tờ tùy thân tương đương khác kèm theo;- Đã trực tiếp tham gia thi công tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV. (Kèm theo Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng hoặc các tài liệu khác có giá trị tương đương để chứng minh vị trí đảm nhận)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT) | 3 | 2 |
4 | Kỹ thuật thi công phần điện | 1 | - Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành điện;- Có Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc giấy tờ tùy thân tương đương khác kèm theo;- Đã trực tiếp tham gia thi công tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV. (Kèm theo Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng hoặc các tài liệu khác có giá trị tương đương để chứng minh vị trí đảm nhận)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT) | 3 | 2 |
5 | Kỹ thuật phụ trách an toàn lao động | 1 | - Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc chuyên ngành xây dựng có Chứng nhận đào tạo nghiệp vụ an toàn lao động, vệ sinh lao động còn hiệu lực kèm theo;- Có Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc giấy tờ tùy thân tương đương khác kèm theo;- Đã phụ trách an toàn lao động tham gia thi công tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV. (Kèm theo Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng hoặc các tài liệu khác có giá trị tương đương để chứng minh vị trí đảm nhận)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT) | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NHÀ HỘI TRƯỜNG - XÂY DỰNG | |||
1 | Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,476 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,182 | 100m2 |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,043 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,158 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,004 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,031 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,031 | tấn |
8 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | mối nối |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,24 | 100m |
10 | Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 48,301 | m3 |
11 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5,921 | 100m2 |
12 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,42 | tấn |
13 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5,184 | tấn |
14 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,138 | tấn |
15 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,047 | tấn |
16 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,047 | tấn |
17 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 69 | mối nối |
18 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 7,866 | 100m |
19 | ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 25x25 (cm), đất cấp II. Ép âm (NC,M*1.05) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,311 | 100m |
20 | Cọc dẫn ép âm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cọc |
21 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,85 | m3 |
22 | Vận chuyển phế thải | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,85 | m3 |
23 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,2649 | 100m3 |
24 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,57 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,694 | 100m3 |
26 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 10,912 | m3 |
27 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót đài móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,196 | 100m2 |
28 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót dầm móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,217 | 100m2 |
29 | Đổ bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 50,093 | m3 |
30 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn đài móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,992 | 100m2 |
31 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,428 | 100m2 |
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,79 | tấn |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,798 | tấn |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4,078 | tấn |
35 | Đổ bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,536 | m3 |
36 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cột | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,252 | 100m2 |
37 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,244 | m3 |
38 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót giằng móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,014 | 100m2 |
39 | Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,427 | m3 |
40 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,325 | 100m2 |
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,254 | tấn |
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,064 | tấn |
43 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 17,117 | m3 |
44 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,1609 | 100m3 |
45 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,025 | 100m3 |
46 | Vận chuyển đất, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,136 | 100m3 |
47 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,75 | m3 |
48 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,011 | 100m2 |
49 | Bê tông, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,435 | m3 |
50 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,045 | 100m2 |
51 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể, đường kính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,165 | tấn |
52 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể, đường kính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,078 | tấn |
53 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,742 | m3 |
54 | Trát tường trong chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 21,915 | m2 |
55 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 21,915 | m2 |
56 | Trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 21,56 | m2 |
57 | Đánh màu bằng xi măng nguyên chất | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 26,558 | m2 |
58 | Ngâm nước xi măng chống thấm bể | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6,964 | m3 |
59 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4,643 | m2 |
60 | Ván khuôn tấm đan | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,031 | 100m2 |
61 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,634 | m3 |
62 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,058 | tấn |
63 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 8 | 1 cấu kiện |
64 | Đổ bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 12,32 | m3 |
65 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,978 | 100m2 |
66 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,593 | tấn |
67 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,204 | tấn |
68 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,954 | tấn |
69 | Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 19,096 | m3 |
70 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,734 | 100m2 |
71 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,543 | 100m2 |
72 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,8 | tấn |
73 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,13 | tấn |
74 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,221 | tấn |
75 | Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 27,444 | m3 |
76 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,713 | 100m2 |
77 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,42 | tấn |
78 | Đổ bê tông, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,722 | m3 |
79 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,509 | 100m2 |
80 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,078 | tấn |
81 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,282 | tấn |
82 | Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,384 | m3 |
83 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,45 | 100m2 |
84 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,26 | tấn |
85 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,053 | tấn |
86 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24 m | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6,682 | tấn |
87 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6,682 | tấn |
88 | Gia công giằng mái thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,496 | tấn |
89 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,496 | tấn |
90 | Gia công xà gồ thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,692 | tấn |
91 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,692 | tấn |
92 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 378,056 | m2 |
93 | Bu lông M20x600 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 48 | cái |
94 | Bu lông M14x35 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
95 | Gia công tấm treo bảng hiệu | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,118 | tấn |
96 | Lắp dựng kết cấu thép tấm treo bảng hiệu | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,118 | tấn |
97 | Bu lông M18x200 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 12 | cái |
98 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6,986 | m2 |
99 | Ốp aluminium dày 3mm vào bảng treo khẩu hiệu | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 12,044 | m2 |
100 | Lợp mái tôn Austnam hoặc tương đương dày 0.45 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,878 | 100m2 |
101 | Tôn úp nóc, úp hồi | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 55,8 | m |
102 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 83,135 | m3 |
103 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 8,082 | m3 |
104 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4,706 | m3 |
105 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4,801 | m3 |
106 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 14,343 | m3 |
107 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5,996 | m3 |
108 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ.Ván khuôn bê tông lót móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,179 | 100m2 |
109 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 19,227 | m3 |
110 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6,445 | m3 |
111 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 8,834 | 100m2 |
112 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao 3,6m | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,443 | 100m2 |
113 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, mỗi 1,2m tăng thêm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5,807 | 100m2 |
114 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,457 | 100m3 |
115 | Đổ bê tông, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 50,343 | m3 |
116 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 79,773 | m2 |
117 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 306,886 | m2 |
118 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 605,896 | m2 |
119 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 151,241 | m2 |
120 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 224,102 | m2 |
121 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 252,867 | m2 |
122 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 146,66 | m |
123 | Căng lưới thép trát tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 270,234 | m2 |
124 | Đắp phào đơn 100x50mm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 158,448 | m |
125 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 386,659 | m2 |
126 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1.234,106 | m2 |
127 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 500x500mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 478,791 | m2 |
128 | Công tác ốp gạch Ceramic 800x800mm vào tường, trụ, cột, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 68,607 | m2 |
129 | Sản xuất lan can Inox hành lang | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,288 | tấn |
130 | Lăp dựng lan can Inox | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 18,678 | m2 |
131 | Lát đá bậc tam cấp, bồn hoa vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 93,989 | m2 |
132 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 184,91 | m2 |
133 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 184,91 | m2 |
134 | Chống thấm seno bằng Sikatop 107. | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 212,24 | m2 |
135 | Trần nhôm Clip in 600x600x0.8mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 18,433 | m2 |
136 | Lắp đặt trần nhôm Clip-in 600x600x0.8mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 18,433 | m2 |
137 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 77,58 | m2 |
138 | Lát nền, sàn, kích thước gạch chống trơn 300x300mm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 18,07 | m2 |
139 | Gia công khung đỡ Lavabo bằng Inox | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,025 | tấn |
140 | Lắp đặt khung đỡ Lavabo bằng Inox | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,025 | tấn |
141 | Lát đá mặt lavabo, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,162 | m2 |
142 | Khoét lỗ bàn đá | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | lỗ |
143 | Làm vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mm (Bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 16,442 | m2 |
144 | Lắp dựng vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 16,442 | m2 |
145 | SX cửa đi 4 cánh nhôm hệ Việt Pháp 450 hoặc tương đương, kính 2 lớp dày 6.38mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 37,8 | m2 |
146 | SX cửa đi 2 cánh nhôm hệ Việt Pháp 450 hoặc tương đương, kính 2 lớp dày 6.38mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5,4 | m2 |
147 | SX cửa đi 1 cánh nhôm hệ Việt Pháp 4400 hoặc tương đương, kính 2 lớp dày 6.38mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4,05 | m2 |
148 | SX cửa sổ mở trượt 4 cánh nhôm hệ Việt Pháp hoặc tương đương, kính 2 lớp 6.38mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 22,68 | m2 |
149 | SX cửa sổ mở hất nhôm hệ Việt Pháp 4400 hoặc tương đương, kính 2 lớp dày 6.38mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,16 | m2 |
150 | Sản xuất vách kính nhôm hệ Việt Pháp hoặc tương đương dày 1.4mm, kính 6,38mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 68,376 | m2 |
151 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 140,466 | m2 |
152 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,562 | tấn |
153 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 32,4 | m2 |
154 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 19,915 | m2 |
155 | Gia công hệ khung treo trần thạch cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,001 | tấn |
156 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung thép treo trần thạch cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,001 | tấn |
157 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 90,498 | m2 |
158 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao 600x600 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 347,376 | m2 |
159 | Đào móng băng, rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,232 | m3 |
160 | Bê tông, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,146 | m3 |
161 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,007 | 100m2 |
162 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,243 | m3 |
163 | Đổ bê tông, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,005 | m3 |
164 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,006 | 100m2 |
165 | Nylon lót chống mất nước | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 9,684 | m2 |
166 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,758 | m3 |
167 | Cắt rãnh đường dốc tạo ma sát | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 50,225 | m |
168 | Sản xuất lan can đường dốc bằng Inox | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,09 | tấn |
169 | Lắp dựng lan can Inox | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 8,19 | m2 |
B | HẠNG MỤC: NHÀ HỘI TRƯỜNG XÂY MỚI- DN | |||
1 | Đèn led panel 600x600x10mm công suất 600x600x10mm công suất 1x40W, 220V lắp âm trần | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5 | bộ |
2 | Đèn led panel 600x600x10mm công suất 600x600x10mm công suất 1x80W, 220V lắp âm trần | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 20 | bộ |
3 | Đèn Downlight D110/9W, 220V lắp âm trần | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | bộ |
4 | Đèn LED ốp trần D260/18W-220 lắp nổi | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 12 | bộ |
5 | Quạt trần cánh nhôm sải 1.4m-1x75W/220V - hộp số điều chỉnh tốc độ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 16 | cái |
6 | Móc treo quạt trần D14; L=950mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 16 | cái |
7 | Thép xà gồ U100x40x3 treo quạt trần | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,354 | tấn |
8 | Lắp dựng xà gồ thép U100x40x3 treo quạt trần | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,354 | tấn |
9 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 38,016 | m2 |
10 | Quạt thông gió 1 chiều D250 - 1x35W; 14.5/m3/h gắn tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
11 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (đế + mặt) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6 | cái |
12 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc (đế + mặt) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
13 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A - 250A, lắp âm tường (đế + mặt) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 20 | cái |
14 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A - 250A, lắp âm trần (đế + mặt) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
15 | Ap tô mát 1 pha 1 cực 10A, ICU=4,5kA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6 | cái |
16 | Ap tô mát 1 pha 1 cực 16A, ICU=6kA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 7 | cái |
17 | Ap tô mát 1 pha 2 cực 63A, ICU=10kA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
18 | Tủ điện kim loại kích thước 550x400x200mm lắp âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | hộp |
19 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 374 | m |
20 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1.120 | m |
21 | Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địa | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 187 | m |
22 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 177 | m |
23 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 485 | m |
24 | Lắp đặt ống gen nhựa mềm PVC D16 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 50 | m |
25 | Hộp chia ngả nhựa D25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5 | hộp |
26 | Hộp chia ngả D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 20 | hộp |
27 | Hộp chia ngả D16 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 85 | hộp |
28 | Hộp đấu nối nhựa kích thước: 160x160x80mm lắp âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 20 | hộp |
29 | Hộp đấu nối nhựa kích thước: 110x110x50mm lắp âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 15 | hộp |
30 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,3155 | 100m3 |
31 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,3155 | 100m3 |
32 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
33 | Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5m | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 10 | cọc |
34 | Dây thu sét mái thép tròn D10 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 150 | m |
35 | Dây dẫn thép mái tròn D12 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 15 | m |
36 | Dây điện Cu/PVC 1x6mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 10 | m |
37 | Thanh thép dẹt tiếp địa 40x4mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 30 | m |
38 | Chân bật gắn tường dây D10, L=150 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 100 | cái |
39 | Kẹp kiểm tra | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | bộ |
40 | Bulông đai ốc | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 8 | bộ |
41 | Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
42 | Lắp đặt hạt ổ cắm mạng lan RJ45 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
43 | Mặt ổ cắm mạng lan 1 lỗ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
44 | Đế nhựa chống cháy âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | hộp |
45 | SWITCH 8 PORT | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
46 | Bộ phát wifi tốc độ 300MBPS, 2.4hz, 3 ăng ten rời 5dbi | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
47 | Lắp đặt tủ RACK 6 U: KT: H320XW560XD400 mm sơn tĩnh điện | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | hộp |
48 | Giá đỡ tủ Rack 6U | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
49 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT6 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 70 | m |
50 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 60 | m |
51 | Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 10 | hộp |
52 | Cáp tín hiệu âm thanh (2x1.5)mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 60 | m |
53 | Ống gen D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 52 | m |
54 | Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6 | hộp |
55 | Đầu chờ Camera | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
56 | Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | hộp |
57 | Dây mạng UTP CAT6 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 36 | m |
58 | Ống gen D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 34 | m |
59 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | bộ |
60 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
61 | Lắp đặt hộp đựng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
62 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | bộ |
63 | Bộ van xả tiểu nhấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
64 | Lắp đặt si phông | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | bộ |
65 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | bộ |
66 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | bộ |
67 | Lắp đặt si phông | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | bộ |
68 | Lắp đặt gương soi | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
69 | Lắp đặt kệ kính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
70 | Lắp đặt phễu thu Inox DN65 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
71 | Lắp đặt vòi rửa gạt tay D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | bộ |
72 | Bồn nước Inox kiểu ngang 2500l | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | bể |
73 | Lắp đặt van phao điện | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
74 | Lắp đặt ống PPR D50 cấp nước lạnh PN10 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,04 | 100m |
75 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,04 | 100m |
76 | Lắp đặt ống PPR D32 cấp nước lạnh PN10 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,06 | 100m |
77 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,06 | 100m |
78 | Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,25 | 100m |
79 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,25 | 100m |
80 | Lắp đặt ống PPR cấp nước lạnh PN10 D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,08 | 100m |
81 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,08 | 100m |
82 | Van chặn PPR D50 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
83 | Van chặn PPR D25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
84 | Lắp đặt côn nhựa PPR D50x32 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
85 | Lắp đặt côn nhựa PPR D32x25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
86 | Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
87 | Lắp đặt cút nhựa PPR D50 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
88 | Lắp đặt cút nhựa PPR D32 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
89 | Lắp đặt cút nhựa PPR D25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 14 | cái |
90 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6 | cái |
91 | Cút nhựa ren trong PPR D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 13 | cái |
92 | Lắp đặt chếch nhựa PPR D50 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
93 | Tê nhựa PPR D25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
94 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D32x25, (NC,M*1,5) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
95 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D25x20, (NC,M*1,5) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 9 | cái |
96 | Măng sông PPR ren trong D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
97 | Tê thép tráng kẽm D15 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
98 | Rắc co nhựa PPR D50 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
99 | Rắc co nhựa PPR D25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
100 | Lắp nút bịt nhựa PPR D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 13 | cái |
101 | Lắp đặt kép tráng kẽm D50 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
102 | Lắp đặt kép tráng kẽm D25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
103 | Lắp đặt kép Inox D15 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 19 | cái |
104 | Măng sông PPR D50 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
105 | Măng sông PPR D32 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
106 | Măng sông PPR D25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 7 | cái |
107 | Măng sông PPR D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
108 | Dây nối mềm D15 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 11 | cái |
109 | Dây dẫn CU/PVC/PVC 2x2.5mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5 | m |
110 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5 | m |
111 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,12 | 100m |
112 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D75 Class 2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,24 | 100m |
113 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 Class 2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,08 | 100m |
114 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D110 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 11 | cái |
115 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6 | cái |
116 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D42 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 9 | cái |
117 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
118 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D42 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 21 | cái |
119 | Lắp đặt Y nhựa uPVC D110/110 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
120 | Y nhựa PVC D75/75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
121 | Y thu nhựa uPVC D42/110 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
122 | Y thu nhựa uPVC D42/75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
123 | Tê nhựa uPVC D110 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
124 | Tê nhựa uPVC D42 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
125 | Côn nhựa uPVC 75/42 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
126 | Nút bịt uPVC D110 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
127 | Nút bịt uPVC D75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
128 | Nút bịt uPVC D42 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 7 | cái |
129 | Măng sông nhựa uPVC D110 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
130 | Măng sông nhựa uPVC D75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6 | cái |
131 | Măng sông nhựa uPVC D42 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
132 | Siphong thoát sàn D75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
133 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 CLASS 2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,1 | 100m |
134 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 CLASS 2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,24 | 100m |
135 | Cút nhựa 90 uPVC D110 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
136 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D110 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
137 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 28 | cái |
138 | Phễu thu nước DN100 loại vách ngang | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
139 | Cầu chắn rác DN80 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 7 | cái |
140 | Măng sông nhựa uPVC D110 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
141 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6 | cái |
142 | Đai thép giữ ống D110 dày 2.5x1.2 mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
143 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 14 | cái |
144 | Vít nở nhựa M8 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 36 | cái |
145 | Chống thấm cổ ống D110 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
146 | Chống thấm cổ ống D90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 7 | cái |
C | HẠNG MỤC: NHÀ HỘI TRƯỜNG CẢI TẠO -XD | |||
1 | Tháo dỡ cửa | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 61,4 | m2 |
2 | Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa đơn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 105,2 | m |
3 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 8,481 | m3 |
4 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,93 | m3 |
5 | Phá dỡ xà dầm, giằng bê tông cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,629 | m3 |
6 | Phá dỡ móng các loại, móng gạch | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,17 | m3 |
7 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5,62 | m3 |
8 | Đào nền | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 20,609 | m3 |
9 | Phá dỡ nền gạch lát cũ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 244,518 | m2 |
10 | Phá dỡ nền gạch granite | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 36,914 | m2 |
11 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường ngoài nhà | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 41,173 | m2 |
12 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 96,07 | m2 |
13 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 124,727 | m2 |
14 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 291,03 | m2 |
15 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 79,344 | m2 |
16 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 107,028 | m2 |
17 | Vận chuyển phế thải | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 56,829 | m3 |
18 | Đổ bê tông, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,831 | m3 |
19 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,131 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,047 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,028 | tấn |
22 | Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,336 | m3 |
23 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,031 | 100m2 |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,023 | tấn |
25 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 23,557 | m3 |
26 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,225 | m3 |
27 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4,121 | 100m2 |
28 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao 3,6m | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,106 | 100m2 |
29 | Đổ bê tông, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5,422 | m3 |
30 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 42,052 | m2 |
31 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 359,01 | m2 |
32 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 25,575 | m2 |
33 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6,409 | m2 |
34 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 138,122 | m2 |
35 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 856,309 | m2 |
36 | Quét sikatop 107 chống thấm, định mức 1.5kg/m2, quét 3 lớp | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 176,563 | m2 |
37 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 500x500, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 279,146 | m2 |
38 | Lát bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 40,226 | m2 |
39 | Gia công hệ khung treo trần thạch cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,523 | tấn |
40 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung thép treo trần thạch cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,523 | tấn |
41 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 46,138 | m2 |
42 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao 600x600 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 189,612 | m2 |
43 | Sản xuất lan can Inox hành lang | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,245 | tấn |
44 | Lắp dựng lan can Inox | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 15,895 | m2 |
45 | SX cửa đi 4 cánh nhôm hệ Việt pháp hoặc tương đương dày 2mm, kính 6.38mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 13,8 | m2 |
46 | SX cửa đi 2 cánh nhôm hệ Việt pháp 450 hoặc tương đương dày 2mm, kính 6.38mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 16,56 | m2 |
47 | SX cửa đi 1 cánh nhôm hệ Việt pháp 4400 hoặc tương đương dày 2mm, kính 6.38mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 10,24 | m2 |
48 | SX cửa sổ 2 cánh lùa nhôm hệ Việt pháp 2600 hoặc tương đương dày 1.4mm, kính 6.38mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 10,33 | m2 |
49 | SX cửa sổ 4 cánh lùa nhôm hệ Việt pháp hoặc tương đương dày 1.4mm, kính 6.38mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 14,4 | m2 |
50 | SX vách kính nhôm hệ Việt pháp hoặc tương đương, kính dày 6.38mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 11,55 | m2 |
51 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 65,33 | m2 |
52 | Vách kính khung nhôm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 11,55 | m2 |
53 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,633 | tấn |
54 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 32,68 | m2 |
55 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 23,701 | m2 |
56 | Vách tôn vân gỗ hoa sen dày 0.35mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 236,61 | m2 |
57 | Lắp dựng vách tôn vân gỗ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 236,61 | m2 |
58 | Gia công hệ khung gia cố vách tôn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,72 | tấn |
59 | Lắp dựng hệ khung gia cố vách tôn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,72 | tấn |
60 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 44,423 | m2 |
D | HẠNG MỤC: NHÀ HỘI TRƯỜNG CẢI TẠO - DN | |||
1 | Tháo dỡ hệ thống điện, nước cũ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5 | công |
2 | Đèn led panel 1000x300x10mm công suất 1x40W lắp âm trần | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 18 | bộ |
3 | Đèn led ốp trần D220/18W-220V lắp nổi | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 15 | bộ |
4 | Quạt trần cách nhôm đường kính 1,4m-1x75W/220V + hộp số chỉnh tốc độ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 12 | cái |
5 | Móc treo quạt trần D14; K=950mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 12 | cái |
6 | Gia công thép xà gồ U100x40x3 treo quạt trần | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,192 | tấn |
7 | Lắp dựng thép xà gồ U100x40x3 treo quạt trần | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,192 | tấn |
8 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 22,464 | m2 |
9 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (đế + mặt) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6 | cái |
10 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc (đế + mặt) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
11 | Lắp đặt công tắc 2 chiều - 1 hạt trên 1 công tắc (đế + mặt) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
12 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A - 250A, lắp âm tường (đế + mặt) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 21 | cái |
13 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A - 250A, lắp sàn (đế + mặt) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 14 | cái |
14 | MCB 10A-1P, ICU=4.5kA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5 | cái |
15 | MCB 16A-1P, ICU =6kA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 14 | cái |
16 | MCB 25A-2P, ICU =6kA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
17 | MCB 40A-2P, ICU =6kA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
18 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 6MCB lắp âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | hộp |
19 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | hộp |
20 | Tủ điện kim loại kích thước 550x400x200mm lắp âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | hộp |
21 | Dây điện Cu/PVC - 1x10mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 60 | m |
22 | Dây điện Cu/PVC - 1x4mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 34 | m |
23 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 504 | m |
24 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1.016 | m |
25 | Dây điện Cu/PVC - 1x10mm2 (dây tiếp địa) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 30 | m |
26 | Dây điện Cu/PVC - 1x4mm2 (dây tiếp địa) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 17 | m |
27 | Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địa | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 252 | m |
28 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 42 | m |
29 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 227 | m |
30 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 414 | m |
31 | Lắp đặt ống gen nhựa mềm PVC D16 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 44 | m |
32 | Hộp chia ngả nhựa D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 40 | cái |
33 | Hộp chia ngả nhựa D16 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 55 | cái |
34 | Lắp đặt hộp nối KT 100x100x50mm, lắp âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 10 | hộp |
35 | Lắp đặt hạt ổ cắm mạng lan RJ45 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6 | cái |
36 | Mặt ổ cắm mạng lan 1 lỗ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6 | cái |
37 | Đế nhựa chống cháy âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6 | hộp |
38 | Lắp đặt SWITCH 16 PORT | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
39 | Bộ phát wifi tốc độ 300MBPS, 2.4hz, 3 ăng ten rời 5dbi | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
40 | Lắp đặt tủ RACK 6 U: KT: H320XW560XD400 mm sơn tĩnh điện | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | hộp |
41 | Giá đỡ tủ Rack 6U | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
42 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT6 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 130 | m |
43 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 21 | m |
44 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 30 | m |
45 | Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 10 | hộp |
46 | Đầu chờ camera | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
47 | Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | hộp |
48 | Dây mạng UTP CAT6 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 40 | m |
49 | Ống gen nhựa PVC D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 38 | m |
50 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2 PN8 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,1 | 100m |
51 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 Class 2 PN8 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,24 | 100m |
52 | Lắp đăt cút nhựa 90 uPVC D110 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
53 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D110 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
54 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 28 | cái |
55 | Lắp đặt phễu thu nước DN100 loại vách ngang | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
56 | Cầu chắn rác DN80 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 7 | cái |
57 | Măng sông nhựa uPVC D110 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
58 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6 | cái |
59 | Đai thép giữ ống D110 dày 2.5x1.2 mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | |
60 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 14 | cái |
61 | Vít nở nhựa M8 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 36 | cái |
62 | Chống thấm cổ ống D110 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
63 | Chống thấm cổ ống D90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 7 | cái |
64 | Bình chữa cháy CO2-MT3-3KG | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | bình |
65 | Bình bột chữa cháy MFZ4-ABC-4KG | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | bình |
66 | Tiêu lệnh PCCC | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
67 | Nội quy PCCC | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
68 | Lắp đặt hộp đựng bình chữa cháy KT : 600x500x180 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | hộp |
E | HẠNG MỤC: NHÀ BẢO VỆ | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,1389 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,074 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,014 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,126 | m3 |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,035 | 100m2 |
6 | Xây gạch không nung 6.5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,26 | m3 |
7 | Xây gạch không nung 6.5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,915 | m3 |
8 | Bê tông, bêtông giằng móng, đá 1x2, chiều rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,953 | m3 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,086 | 100m2 |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng móng, đường kính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,025 | tấn |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng móng, đường kính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,15 | tấn |
12 | Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,876 | m3 |
13 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng. VK thành dầm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,08 | 100m2 |
14 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng. VK đáy dầm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,038 | 100m2 |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,029 | tấn |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,154 | tấn |
17 | Bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4,182 | m3 |
18 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái. | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,413 | 100m2 |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,347 | tấn |
20 | Bê tông, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,165 | m3 |
21 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,024 | 100m2 |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô, đường kính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,004 | tấn |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô, đường kính >10 mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,018 | tấn |
24 | Bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,136 | m3 |
25 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,025 | 100m2 |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,023 | tấn |
27 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 8,725 | m3 |
28 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,419 | m3 |
29 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,345 | m3 |
30 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,195 | m3 |
31 | Sản xuất xà gồ thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,134 | tấn |
32 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,134 | tấn |
33 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 11,808 | m2 |
34 | Lợp mái tôn múi chiều dày 0.45 mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,225 | 100m2 |
35 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,692 | 100m2 |
36 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,033 | 100m3 |
37 | Đổ bê tông, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,659 | m3 |
38 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 26,468 | m2 |
39 | Quét Sikatop 107 chống thấm mái | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 17,766 | m2 |
40 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 9,878 | m2 |
41 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 50,181 | m2 |
42 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 38,076 | m2 |
43 | Trát má cửa, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,498 | m2 |
44 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 8 | m2 |
45 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 41,3 | m2 |
46 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 22,12 | m |
47 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 50,181 | m2 |
48 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 90,874 | m2 |
49 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 500x500 sáng màu, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 16,59 | m2 |
50 | SX cửa đi 1 cánh nhôm hệ Việt Pháp 4400 hoặc tương đương, kính 2 lớp dày 6.38mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,98 | m2 |
51 | SX cửa sổ mở trượt 4 cánh nhôm hệ Việt Pháp hoặc tương đương, kính 2 lớp 6.38mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,34 | m2 |
52 | SX cửa sổ mở trượt 2 cánh nhôm hệ Việt Pháp 2600 hoặc tương đương, kính 2 lớp 6.38mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,17 | m2 |
53 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5,49 | m2 |
54 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,067 | tấn |
55 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,51 | m2 |
56 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,448 | m2 |
57 | Bộ đèn Tube Led dài 1,2m bóng led tube T8, CS: 1x18W, 220V, gắn tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | bộ |
58 | Đèn led chống ẩm M18 công suất 36W | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
59 | Quạt đảo trần 3 cánh, D400 công suất 46W-220V/50Hz;77m3/min + hộp điều khiển | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
60 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc (đế + mặt) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
61 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu (đế+mặt) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
62 | MCB 10A-1P, ICU=4.5kA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
63 | MCB 16A-1P, ICU =6kA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
64 | MCB 25A-1P 2 cực, ICU =6kA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
65 | Bộ timer hẹn giờ công suất 3000W-220VAC-50HZ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
66 | Tủ điện kim loại sơn tĩnh điện KT:350x250x120mm lắp âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | hộp |
67 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 30 | m |
68 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 60 | m |
69 | Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địa | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 15 | m |
70 | Ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 15 | m |
71 | Ống gen nhựa cứng PVC D16 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 30 | m |
72 | Hộp chia ngả nhựa D16 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5 | hộp |
73 | Tivi samsung UA50TU6900K 50 inch 4K | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
74 | Giá treo tivi | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
75 | Đầu ghi hình 16 kênh | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
76 | Đầu chờ camera | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
77 | Ổ cứng WD82PURX-69GVLY0 8TB | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
78 | Lắp đặt tủ RACK 6 U: KT: H320XW560XD400 mm sơn tĩnh điện | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | hộp |
79 | Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | hộp |
80 | Lắp đặt hộp nối KT 235x235x80mm, lắp âm tường | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | hộp |
81 | Bộ chia mạng HRUI HR901-AFG-242S-400 24 cổng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
82 | Dây mạng UTP CAT6 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 18 | m |
83 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 14 | m |
84 | Dây HDMI 4K | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | m |
85 | Ống nhựa uPVC D90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,08 | 100m |
86 | Cút nhựa uPVC D90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
87 | Chếch nhựa 135 uPVC D90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
88 | Rọ chắn rác D80 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
F | HẠNG MỤC: CỔNG + TƯỜNG RÀO + BỂ NƯỚC + CỘT CỜ | |||
1 | Tháo dỡ gạch ốp tường trụ cổng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 23,4744 | m2 |
2 | Cạo rỉ các kết cấu thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 13,7213 | m2 |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,8129 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 15,4451 | m2 |
5 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,8129 | m2 |
6 | Công tác ốp đá granit tự nhiên | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 23,4744 | m2 |
7 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 16,258 | m2 |
8 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 13,7213 | m2 |
9 | Cạo rỉ các kết cấu thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 44,5815 | m2 |
10 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 18,3116 | m2 |
11 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 347,9204 | m2 |
12 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 18,3116 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 366,232 | m2 |
14 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 44,5815 | m2 |
15 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,6306 | 100m3 |
16 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,1805 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,4501 | 100m3 |
18 | Bê tông, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 13,955 | m3 |
19 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,2791 | 100m2 |
20 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 124,6042 | m3 |
21 | Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6,4472 | m3 |
22 | Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,3907 | 100m2 |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,1427 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,7068 | tấn |
25 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 14,2217 | m3 |
26 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 14,0824 | m3 |
27 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 18,6956 | m3 |
28 | Bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,0701 | m3 |
29 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,4326 | 100m2 |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,0543 | tấn |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,2579 | tấn |
32 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 489,242 | m2 |
33 | Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 165,5335 | m2 |
34 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 145,2 | m |
35 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 308 | m |
36 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 44,8115 | m2 |
37 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1.007,587 | m2 |
38 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 24,2 | m2 |
39 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,258 | 100m3 |
40 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,0827 | 100m3 |
41 | Vận chuyển đất, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,1753 | 100m3 |
42 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,134 | m3 |
43 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,0138 | 100m2 |
44 | Đổ bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,763 | m3 |
45 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bể | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,0458 | 100m2 |
46 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,1927 | tấn |
47 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,1023 | tấn |
48 | Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,3216 | m3 |
49 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,0292 | 100m2 |
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,0243 | tấn |
51 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,0542 | tấn |
52 | Đổ bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,2208 | m3 |
53 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ. Ván khuôn sàn nắp bể | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,1463 | 100m2 |
54 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,1018 | tấn |
55 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,0069 | tấn |
56 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6,1473 | m3 |
57 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,855 | m3 |
58 | Chống thấm seno bằng Sikatop 107. Quét 3 lần | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 42,678 | m2 |
59 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Lần 1) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 42,678 | m2 |
60 | Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (Lần 2) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 42,678 | m2 |
61 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 128,1984 | m2 |
62 | Đánh màu bằng xi măng nguyên chất | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 170,8764 | m2 |
63 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 7,9648 | m2 |
64 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 53,032 | m2 |
65 | Làm khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 26 | m |
66 | Gia công hoa sắt | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,0158 | tấn |
67 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,896 | m2 |
68 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,5734 | m2 |
69 | Tôn phẳng bịt cửa | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,896 | m2 |
70 | Nắp che lỗ xuống bể | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
71 | Làm tầng lọc bằng cát đen | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,2918 | m3 |
72 | Làm tầng lọc bằng than hoạt tính | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,2918 | m3 |
73 | Làm tầng lọc bằng cát vàng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,2918 | m3 |
74 | Làm tầng lọc bằng sỏi | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,5837 | m3 |
75 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A - 250A, lắp âm tường (đế + mặt) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
76 | MCB 20A-2P, ICU =6kA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
77 | MCB 32A-3P, ICU =6kA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
78 | Lắp đặt bộ khởi động từ 1 pha 18A - 220V (contactor) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | bộ |
79 | Bộ rơ le an toàn van phao điện 12V (SPF -111m) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6 | cái |
80 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 600x400x200 mm lắp nổi | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | hộp |
81 | Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địa | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 30 | m |
82 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 28 | m |
83 | Hộp chia ngả nhựa D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
84 | Lắp đặt hộp nối KT 110x110x80mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | hộp |
85 | Lắp đặt ống nhựa PVC cấp nước PN10 D34 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,15 | 100m |
86 | Lắp đặt ống nhựa PVC cấp nước PN10 D27 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,07 | 100m |
87 | Lắp đặt ống nhựa PVC cấp nước PN10 D21 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,09 | 100m |
88 | Lắp đặt van chặn PVC DN34 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
89 | Lắp đặt van chặn PVC DN27 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
90 | Rắc co nhựa PVC D42 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
91 | Rắc co nhựa PVC D27 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
92 | Cút nhựa PVC D34 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
93 | Tê nhựa UPVC D34 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5 | cái |
94 | Tê thu nhựa UPVC 27/21 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5 | cái |
95 | Nối thẳng nhựa PVC D34 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
96 | Nối thằng nhựa PVC D27 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
97 | Nối thằng nhựa PVC D21 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
98 | Nút bịt nhựa UPVC D34 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
99 | Nút bịt nhựa UPVC D27 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
100 | Nút bịt nhựa UPVC D21 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5 | cái |
101 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D32 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,06 | 100m |
102 | Ống thép D100 (ống thông hơi bể nước) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,03 | 100m |
103 | Cút thép hàn D100 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
104 | Vanh thép D300 dày 3 ly | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cặp bích |
105 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,536 | m3 |
106 | Bê tông, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,512 | m3 |
107 | Bê tông, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,7229 | m3 |
108 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,0589 | 100m2 |
109 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,286 | m3 |
110 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 8,24 | m2 |
111 | Sản xuất cột bằng Inox | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,0755 | tấn |
112 | Lắp dựng cột Inox | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,0755 | tấn |
113 | Sản xuất thép bản mã Inox | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,0194 | tấn |
114 | Bu lông 4M18 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 8 | cái |
115 | Dây Inox kéo cột cờ (bao gồm cả phụ kiện) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | bộ |
G | HẠNG MỤC: TỔNG THỂ | |||
1 | Đào xúc đất, đất cấp I | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 11,7845 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất, đất cấp I | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 11,784 | 100m3 |
3 | San đầm đất, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 47,669 | 100m3 |
4 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 55,632 | 100m3 |
5 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,141 | 100m3 |
6 | Lớp Nylon chống mất nước | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 281,1 | m2 |
7 | Đổ bê tông, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 28,11 | m3 |
8 | Lát gạch Terrazzo 400x400x30 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 984,1 | m2 |
9 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,0738 | 100m3 |
10 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,015 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,073 | 100m3 |
12 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,43 | m3 |
13 | Ván khuôn bê tông lót móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,152 | 100m2 |
14 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 8,186 | m3 |
15 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 33,411 | m2 |
16 | Ốp đá granite | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 33,411 | m2 |
17 | Mua đất trông cây | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4,528 | m3 |
18 | Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x35mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 38 | m |
19 | Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x10mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 98 | m |
20 | Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 2x16mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 52 | m |
21 | Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 2x6mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 77 | m |
22 | Dây điện CU/PVC 1x4mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 20 | m |
23 | Dây điện CU/PVC 1x35mm2 (nối đất) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 27 | m |
24 | Dây điện CU/PVC 1x6mm2 (nối đất) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 77 | m |
25 | Dây điện CU/PVC 1x4mm2 (nối đất) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 10 | m |
26 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE DN50/65 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,36 | 100m |
27 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE DN40/50 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,3 | 100m |
28 | Ống gen nhựa D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 9 | m |
29 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE DN30/40 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,73 | 100m |
30 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực 25A, ICU=6KA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
31 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực 32A, ICU=6KA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
32 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực 63A, ICU=6KA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
33 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 40A, ICU=18KA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
34 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 50A, ICU=18KA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
35 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 100A, ICU=30KA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
36 | Lắp đặt cầu chì xoáy 2A | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
37 | Lắp đặt đèn báo pha 220V, 3W | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
38 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
39 | Khoá chuyển mạch đo vôn 3 pha | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
40 | Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Ampe kế 500/5A | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
41 | Lắp đặt các loại máy biến dòng, cường độ dòng điện 300/5A | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | bộ |
42 | Lắp đặt thanh cái đồng 20x10 mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | m |
43 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M35 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 8 | cái |
44 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M16 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
45 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M10 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 16 | cái |
46 | Lắp đặt tủ điện kim loại sơn tĩnh điện KT : 800x600x250mm loại lắp nổi, (kèm phụ kiện lắp đặt) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | hộp |
47 | Lắp công tơ 3 pha 3x5A gián tiếp 220/380V, hữu công (kWH), 3 pha 4 dây | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
48 | Mốc sứ báo cáo ngầm hạ thế kích thức D80x27mm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 12 | cái |
49 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 51 | m2 |
50 | Cắt nền sân bê tông | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 98 | m |
51 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5,1 | m3 |
52 | Vận chuyển phế thải | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 56,1 | m3 |
53 | Đổ bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 5,1 | m3 |
54 | Lát gạch Terrazzo 400x400x30 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 51 | m2 |
55 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,3848 | 100m3 |
56 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,187 | 100m3 |
57 | Vận chuyển đất, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,384 | 100m3 |
58 | Băng báo hiệu cáp ngầm | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 143 | md |
59 | Xếp gạch bê tông đặc rãnh đặt cáp | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1.287 | viên |
60 | Sứ báo cáp | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 7,15 | cái |
61 | Lắp đặt đèn pha led 1x150W | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | bộ |
62 | Bu lông + nở sắt M12x100 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 8 | cái |
63 | Dây điện CU/PVC/PVC 2x2.5mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 130 | m |
64 | Ống gen nhựa PVC-D20 (đi nổi trên tường) | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 117 | m |
65 | Kẹp ống gen nhựa PVC D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 117 | cái |
66 | Vít+nở nhựa M4 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 234 | cái |
67 | Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp nổi | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 10 | hộp |
68 | Aptomat 1 pha 2 cực 16A, ICU= 6kA | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
69 | Bộ timer hẹn giờ công suất 3000W-220VAC-50HZ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
70 | Đầu chờ camera | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6 | cái |
71 | Ống nhựa gân xoắn HDPE-DN40/30 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,25 | 100m |
72 | Cắt nền sân bê tông | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 98 | m |
73 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,92 | m3 |
74 | Vận chuyển phế thải | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,92 | m3 |
75 | Đổ bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,92 | m3 |
76 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,1201 | 100m3 |
77 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,064 | 100m3 |
78 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,074 | 100m3 |
79 | Vận chuyển đất, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,056 | 100m3 |
80 | Giếng khoan D60 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
81 | Van phao điện | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
82 | Máy bơm nước sinh hoạt Q=2(m3/h), H=40m | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
83 | Máy bơm nước sinh hoạt Q=2(m3/h), H=25m | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
84 | Máy bơm nước giếng khoan Q=1.2-5.4(m3/h), H=56.7-32m | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | |
85 | Rọ hút đồng DN32 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
86 | Rọ hút PVC D48 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
87 | Ống nhựa PVC D48 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,82 | 100m |
88 | Ống nhựa PPR D40 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,08 | 100m |
89 | Ống nhựa PPR D32 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,04 | 100m |
90 | Ống nhựa PPR D25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,14 | 100m |
91 | Nối góc 90 độ PVC D48 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
92 | Cút nhựa PPR D40 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
93 | Cút nhựa PPR D32 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 8 | cái |
94 | Cút nhựa PPR D25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 20 | cái |
95 | Van PVC 2 chiều D48 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
96 | Van PVC 2 chiều D34 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
97 | Van PVC 1 chiều D34 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
98 | Van đồng 2 chiều DN32 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
99 | Van đồng 2 chiều DN25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
100 | Van đồng 1 chiều DN25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
101 | Rắc co nhựa PPR D40 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
102 | Rắc co nhựa PPR D32 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
103 | Rắc co nhựa PVC D48 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
104 | Rắc co nhựa PVC D32 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
105 | Đầu bịt PPR D40 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
106 | Đầu bịt PPR D32 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
107 | Kép đúc thép tráng kẽm D40 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6 | cái |
108 | Kép đúc thép tráng kẽm D32 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 8 | cái |
109 | Kép đúc thép tráng kẽm D48 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
110 | Kép đúc thép tráng kẽm D34 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 7 | cái |
111 | Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PPR D32 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
112 | Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PPR D25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | cái |
113 | Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PVC D48 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
114 | Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PVC D34 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1 | cái |
115 | Măng sông PPR D32 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | cái |
116 | Măng sông PPR D25 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 27 | cái |
117 | Dây điện Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 114 | m |
118 | Ống nhựa xoắn HDPE - DN 40/30 luồn dây | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 1,1 | 100m |
119 | Ống gen nhựa PVC D20 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 4 | m |
120 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 34,78 | m2 |
121 | Cắt nền sân bê tông | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 37 | m |
122 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,478 | m3 |
123 | Vận chuyển phế thải | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,478 | m3 |
124 | Đổ bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3,478 | m3 |
125 | Lát gạch Terrazzo 400x400x30 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 34,78 | m2 |
126 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,704 | 100m3 |
127 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,144 | 100m3 |
128 | Vận chuyển đất, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,622 | 100m3 |
129 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 12,531 | m3 |
130 | Ván khuôn bê tông lót móng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,278 | 100m2 |
131 | Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,632 | m3 |
132 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ. Ván khuôn giằng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,078 | 100m2 |
133 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,055 | tấn |
134 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,346 | m3 |
135 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây rãnh thoát nước, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 21,468 | m3 |
136 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 105,542 | m2 |
137 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 38,15 | m2 |
138 | Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 6,355 | m3 |
139 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,384 | 100m2 |
140 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,722 | tấn |
141 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 129 | 1 cấu kiện |
142 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,03 | 100m3 |
143 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,026 | 100m3 |
144 | Vận chuyển đất, đất cấp II | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,03 | 100m3 |
145 | Mua ống cống D400 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2 | m |
146 | Lắp dựng cống D400 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,8 | đoạn ống |
147 | Mua đế cống D400 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
148 | Lắp dựng đế cống D400 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | cái |
149 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,58 | m3 |
150 | Vận chuyển phế thải | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,58 | m3 |
151 | Tháo dỡ tấm đan hiện trạng | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 43 | 1 cấu kiện |
152 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cổ rãnh, chiều dày | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 2,838 | m3 |
153 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 43 | 1 cấu kiện |
H | HẠNG MỤC: NHÀ 1 TẦNG PHÁ DỠ | |||
1 | Tháo dỡ cửa | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 18,8 | m2 |
2 | Tháo dỡ hệ thống điện cũ | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 3 | công |
3 | Phá dỡ hoa sắt | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 11,8 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 22,195 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 18,765 | m3 |
6 | Đào móng công trình, đất cấp IV | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,823 | 100m3 |
7 | Vận chuyển phế thải | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 123,26 | m3 |
8 | Đắp đất hoàn trả móng nhà | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 0,823 | 100m3 |
9 | Mua đất đắp | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | 102,299 | m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ (kèm theo đăng ký và đăng kiểm thiết bị còn hiệu lực) | ≤ 10 tấn | 2 |
2 | Ô tô cần cẩu (kèm theo đăng ký và đăng kiểm thiết bị còn hiệu lực) | ≥ 10 tấn | 1 |
3 | Máy ép cọc (kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực) | ≥ 150 tấn | 1 |
4 | Cần trục | ≥ 5 tấn | 1 |
5 | Máy đào (kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực) | ≥ 0,4 m3 | 1 |
6 | Máy đầm bàn | ≥ 1 Kw | 2 |
7 | Máy đầm dùi | ≥ 1,5 kW | 2 |
8 | Máy trộn bê tông | ≥ 250l | 2 |
9 | Máy cắt gạch đá | ≥ 1,7 kW | 2 |
10 | Máy cắt uốn thép | ≥ 5 kW | 2 |
11 | Máy đầm cóc | ≥ 70kg | 2 |
12 | Máy bơm nước | Còn hoạt động tốt | 2 |
13 | Máy khoan bê tông | ≥ 1,5kW | 2 |
14 | Máy phát điện | ≥ 5.5 kw | 1 |
15 | Máy toàn đạc hoặc máy kinh vĩ (kèm theo kiểm định thiết bị còn hiệu lực) | Còn hoạt động tốt | 1 |
16 | Máy thủy bình | Còn hoạt động tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 1,476 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 0,182 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 0,043 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 0,158 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0,004 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,031 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,031 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
8 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 2 | mối nối | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 0,24 | 100m | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
10 | Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 48,301 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
11 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 5,921 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
12 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 1,42 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
13 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 5,184 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
14 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0,138 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
15 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 1,047 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
16 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 1,047 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
17 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 69 | mối nối | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
18 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 7,866 | 100m | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
19 | ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 25x25 (cm), đất cấp II. Ép âm (NC,M*1.05) | 0,311 | 100m | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
20 | Cọc dẫn ép âm | 1 | cọc | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
21 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | 1,85 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
22 | Vận chuyển phế thải | 1,85 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
23 | Đào móng công trình, đất cấp II | 1,2649 | 100m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
24 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,57 | 100m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
25 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,694 | 100m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
26 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng | 10,912 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
27 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót đài móng | 0,196 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
28 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót dầm móng | 0,217 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
29 | Đổ bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 50,093 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
30 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn đài móng | 0,992 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
31 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | 1,428 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,79 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,798 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 4,078 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
35 | Đổ bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | 1,536 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
36 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cột | 0,252 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
37 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,244 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
38 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót giằng móng | 0,014 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
39 | Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 3,427 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
40 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | 0,325 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,254 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,064 | tấn | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
43 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 17,117 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
44 | Đào móng công trình, đất cấp II | 0,1609 | 100m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
45 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,025 | 100m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
46 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,136 | 100m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
47 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,75 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
48 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | 0,011 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
49 | Bê tông, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng | 1,435 | m3 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V | ||
50 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng | 0,045 | 100m2 | Theo hồ sơ TKBVTC được duyệt/Yêu cầu kỹ thuật, Chỉ dẫn kỹ thuật chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thường Tín như sau:
- Có quan hệ với 187 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,86 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,15%, Xây lắp 74,77%, Tư vấn 22,25%, Phi tư vấn 1,61%, Hỗn hợp 0,23%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.928.797.368.065 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.880.586.179.488 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,65%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không vấp ngã trước cuộc sống, điều đó là rất tốt. Nhưng vấp ngã rồi đứng dậy mà đi lên càng tốt hơn. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thường Tín đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thường Tín đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.