Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400002011-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400002011-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.44 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn thân ga | 11.4771 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.45 | Lưới chắn rác Composite KT(860x430)mm (chỉ nắp) | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.46 | Bộ nắp tròn Composite KT D70cm (cả khung+ nắp) | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.47 | Cửa thu nước ngăn mùi đúc sẵn | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.48 | Lắp đặt cửa thu, nắp Composite trọng lượng > 50kg-200kg | 22 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
3.49 | Đào móng, , đất cấp III | 0.3513 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.50 | Đá dăm đệm móng 2x4cm | 2.66 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.51 | Xây đá hộc, xây móng, vữa XM mác 100 | 13.82 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.52 | Lát đá hộc sân cửa xả, vữa XM mác 100 | 3.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.53 | Xây đá hộc, xây tường đầu, tường cánh, vữa XM mác 100 | 6.79 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4 | Hào kỹ thuật | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Đào móng, , đất cấp II | 3.6639 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Mua băng cảnh báo cáp khổ 0.5m | 2254 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Mua và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D160/125 | 48.3 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Đắp đất bù móng, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2.9736 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp 5cm | 0.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
4.6 | Đào móng, , đất cấp II | 0.158 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7 | Mua và lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D160/125 | 2.88 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
4.8 | Đắp đất bù hố móng, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.456 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.9 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,98 | 0.0738 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.10 | Mua đất đồi đắp K98 | 8.5608 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.11 | Thi công lớp cấp phối đá dăm loại II | 3.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.12 | Thi công lớp cấp phối đá dăm loại I | 2.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.13 | Đổ bê tông đúc sẵn . Bê tông bản giảm tải, đá 1x2, mác 200 | 3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.14 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn bản giảm tải | 0.18 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.15 | Cốt thép bản giảm tải D<=10mm | 0.234 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.16 | Lắp đặt bản giảm tải trọng lượng > 50kg-200kg | 60 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
4.17 | Đào móng ga, , đất cấp II | 5.883 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.18 | Đắp đất bù móng, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đất tận dụng) | 3.663 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.19 | Đệm cát đen đáy hố ga | 0.15 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.20 | Đổ bê tông , bê tông móng, đá 2x4, mác 150 | 22.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.21 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng ga | 0.411 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.22 | Xây gạch xi măng, xây hố ga, vữa XM mác 50 | 52.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.23 | Trát tường xây gạch, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 230.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.24 | Đổ bê tông , bê tông mũ mố đá 1x2, mác 200 | 8.58 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.25 | Gia công sắt bậc lên xuống D16mm | 0.1275 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.26 | Lắp đặt sắt bậc lên xuống D16mm | 0.1275 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.27 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mũ mố | 0.9 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.28 | Lắp đặt bản đậy hố ga >500kg | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.29 | Đổ bê tông đúc sẵn . Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | 11.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.30 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan | 0.441 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.31 | Cốt thép tấm đan, D<=10mm | 1.3173 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.32 | Lắp đặt bản đậy hố ga | 30 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
4.33 | Đổ bê tông , bê tông chi tiết A, đá 1x2, mác 200 | 1.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.34 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn chi tiết A | 0.396 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.35 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn đặt chờ đấu nối từ ga vào nhà dân D40/30 | 11 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
4.36 | Nắp đậy hố ga bằng composite, nắp vuông, kích thước (810x810)cm | 30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.37 | Đổ bê tông , bê tông lót móng, đá 2x4, vữa mác 150 | 0.29 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.38 | Đổ bê tông , bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | 1.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.39 | Bulong khung móng M16x250 | 24 | cái | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG LONG CHÂU như sau:
- Có quan hệ với 24 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,30 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,30%, Xây lắp 9,30%, Tư vấn 9,30%, Phi tư vấn 72,10%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 22.153.382.509 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 21.981.478.372 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,78%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người hào hoa biết rằng thường thì cử chỉ đơn giản lại có ý nghĩa nhiều nhất. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG LONG CHÂU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG LONG CHÂU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.